You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
497 lines
15 KiB
497 lines
15 KiB
# Vietnamese translation for libtaskbar.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: libtaskbar\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2023-05-23 18:15+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbarbindings.cpp:33
|
|
msgid "Next Taskbar Entry"
|
|
msgstr "Mục thanh tác vụ tiếp theo"
|
|
|
|
#: taskbarbindings.cpp:34
|
|
msgid "Previous Taskbar Entry"
|
|
msgstr "Mục thanh tác vụ trước"
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:749 taskcontainer.cpp:1865
|
|
msgid "modified"
|
|
msgstr "đã sửa"
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1312
|
|
msgid "Move to Beginning"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1317
|
|
msgid "Move Left"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1322
|
|
msgid "Move Right"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1327
|
|
msgid "Move to End"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1782
|
|
msgid "Loading application ..."
|
|
msgstr "Đang nạp ứng dụng ..."
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1846
|
|
msgid "On all desktops"
|
|
msgstr "Trên mọi cửa sổ"
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "On %1"
|
|
msgstr "Trên %1"
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1857
|
|
msgid "Requesting attention"
|
|
msgstr "Đang yêu cầu chú ý"
|
|
|
|
#: taskcontainer.cpp:1863
|
|
msgid "Has unsaved changes"
|
|
msgstr "Có thay đổi chưa lưu"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:11
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use the global taskbar configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option off will cause the taskbar to ignore the global taskbar "
|
|
"configuration, instead using a specific configuration for that particular "
|
|
"taskbar."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:16
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Allow taskbar items to be rearranged using drag and drop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:17
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option on will allow tasks on the taskbar to be manually "
|
|
"rearranged using drag and drop."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show windows from all desktops"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:22
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> the "
|
|
"windows on the current desktop. By default, this option is selected and all "
|
|
"windows are shown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên "
|
|
"màn hình hiện thời.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được "
|
|
"hiển thị."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:26
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cycle through windows with mouse wheel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:27
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling this option causes the taskbar to cycle through the current list of "
|
|
"windows when using the mouse wheel"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển "
|
|
"thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:31
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show only minimized windows"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ thu nhỏ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:32
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> minimized "
|
|
"windows. By default, this option is not selected and the taskbar will show "
|
|
"all windows."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã "
|
|
"thu nhỏ.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển "
|
|
"thị mọi cửa sổ."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:37 taskbar.kcfg:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:40 taskbar.kcfg:56
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "When Taskbar Full"
|
|
msgstr "Khi thanh tác vụ đầy"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:43 taskbar.kcfg:59
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Display:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Choose taskbar display mode among <strong>Icons and text</strong>, "
|
|
"<strong>Text only</strong> and <strong>Icons only</strong>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Group similar tasks:"
|
|
msgstr "Nhóm tác vụ giống nhau:"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:64
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these "
|
|
"window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows "
|
|
"in that group. This can be especially useful with the <em>Show all windows</"
|
|
"em> option. You can set the taskbar to <strong>Never</strong> group windows, "
|
|
"to <strong>Always</strong> group windows or to group windows only "
|
|
"<strong>When the Taskbar is Full</strong>. By default the taskbar groups "
|
|
"windows when it is full."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi "
|
|
"nhấn vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ "
|
|
"của nhóm đó. Đặc biệt có ích với tùy chọn <em>Hiển thị mọi cửa sổ</em>.\\n"
|
|
"\\nBạn có thể đặt thanh tác vụ thành <strong>Không bao giờ</strong> nhóm các "
|
|
"cửa sổ, <strong> Luôn luôn</strong> nhóm các cửa sổ hoặc chỉ nhóm các cửa sổ "
|
|
"<strong>Khi thanh tác vụ đầy</strong>.\\n\\nTheo mặc định thanh tác vụ nhóm "
|
|
"các cửa sổ khi nó đầy."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Any"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Only Stopped"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Only Running"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:79
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Show tasks with state:"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:80
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The taskbar can show and/or hide tasks based on their current process state. "
|
|
"Select <em>Any</em> to show all tasks regardless of current state."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sort windows by desktop"
|
|
msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn hình"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:85
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the "
|
|
"desktop they appear on. By default this option is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng "
|
|
"xuất hiện.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:89
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sort windows by application"
|
|
msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo ứng dụng"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:90
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Selecting this option causes the taskbar to show windows ordered by "
|
|
"application. By default this option is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị các cửa sổ sắp xếp theo ứng "
|
|
"dụng.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximum button width"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:97
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The maximum width to which a taskbar item can expand."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:107
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show windows from all screens"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:108
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> "
|
|
"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar. By default, "
|
|
"this option is selected and all windows are shown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên "
|
|
"cùng một màn hình Xinerama với nó.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và "
|
|
"mọi cửa sổ được hiển thị."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show window list button"
|
|
msgstr "Hiển thị nút danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:118
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when "
|
|
"clicked, shows a list of all windows in a popup menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển "
|
|
"thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:130
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show Task List"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:133
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show Operations Menu"
|
|
msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:136
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Activate, Raise or Minimize Task"
|
|
msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:139
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Activate Task"
|
|
msgstr "Chọn tác vụ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:142
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Raise Task"
|
|
msgstr "Đưa tác vụ lên"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:145
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Lower Task"
|
|
msgstr "Đưa tác vụ xuống"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:148
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Minimize Task"
|
|
msgstr "Thu nhỏ tác vụ"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:151
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Move To Current Desktop"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình hiện thời"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:154
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Close Task"
|
|
msgstr "Đưa tác vụ xuống"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:160
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mouse button actions"
|
|
msgstr "Hành động nút chuột"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:168
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The number of times to blink a taskbar button when a window asks for "
|
|
"attention. Setting this to 1000 or greater causes the button to blink "
|
|
"forever."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:173
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Draw taskbar entries \"flat\" and not as a button"
|
|
msgstr "Vẽ các mục thanh tác vụ \"phẳng\" và không giống nút"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:174
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option on will cause the taskbar to draw visible button frames "
|
|
"for each entry in the taskbar. By default, this option is off."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi "
|
|
"mục trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:178
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show a visible button frame on the task the cursor is positioned over"
|
|
msgstr "Hiển thị một khung nút thấy được trên tác vụ khi đặt con trỏ lên"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:179
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option on will cause the taskbar to draw a visible button frame "
|
|
"around the item currently under the mouse. By default, this option is on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi "
|
|
"mục trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Draw taskbar text with a halo around it"
|
|
msgstr "Vẽ chữ thanh tác vụ với một vầng sáng quanh nó"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:184
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option on will cause the taskbar to draw fancier text that has "
|
|
"an outline around it. While this is useful for transparent panels or "
|
|
"particularly dark panel backgrounds, it is slower."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ chữ trang trí có đường vòng quanh "
|
|
"nó. Tính năng có ích cho các thanh panel trong suốt và nền tối nhưng chậm "
|
|
"hơn."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:188
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show thumbnails instead of icons in the mouse-over effects"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị khung nhỏ thay cho biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt con trỏ lên"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:189
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-"
|
|
#| "over effect.<p>If a window is minimized or resides on a different desktop "
|
|
#| "while the taskbar is starting, an icon is shown until the window is "
|
|
#| "restored or the appropriate desktop is activated, respectively.</p>"
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-over "
|
|
"effect.<p>If a window is minimized or resides on a different desktop while "
|
|
"the taskbar is starting, an icon is shown until the window is restored or "
|
|
"the appropriate desktop is activated, respectively. This options needs a "
|
|
"TWin compositor in order to work.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tùy chọn này sẽ vẽ một khung nhỏ của cửa sổ trong hiệu ứng khi đặt con "
|
|
"trỏ lên.<p>Nếu một cửa sổ đã thu nhỏ hoặc nằm trên một màn hình khác khi "
|
|
"thanh tác vụ chạy, thì một biểu tượng sẽ được hiển thị cho đến khi phục hồi "
|
|
"cửa sổ hoặc chuyển sang màn hình chứa cửa sổ đó.</p>"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:193
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximum width/height of the thumbnail in pixels"
|
|
msgstr "Chiều rộng/cao của ảnh nhỏ theo điểm"
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:194
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"A thumbnail is created by resizing the window. The scaling factor is "
|
|
"determined by its largest dimension and this value. In doing so, the "
|
|
"thumbnail's size will not exceed this value in any dimension."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một ảnh nhỏ được tạo bằng cách thay đổi kích thước cửa sổ. Hệ số tỷ lệ được "
|
|
"xác định theo kích thước lớn nhất và giá trị này. Khi làm vậy, kích thước "
|
|
"ảnh nhỏ sẽ không vượt qua giá trị này trong mọi trường hợp."
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use custom colors for taskbar buttons text and background"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:199
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option on will allow choosing your own colors for taskbar "
|
|
"buttons text and background."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:202
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Color to use for active task button text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This color is used for displaying text on taskbar button for task which is "
|
|
"active at the moment."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Color to use for inactive tasks button text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This color is used for displaying text on taskbar button for tasks other "
|
|
"than active."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:212
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Color to use for taskbar buttons background"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: taskbar.kcfg:214
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This color is used for displaying background of taskbar buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "Show application icons"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị biểu tượng chương trình"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Select this option if you want window icons to appear along with their "
|
|
#~ "titles in the taskbar.\\n\\nBy default this option is selected."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với "
|
|
#~ "tiêu đề của chúng trong thanh tác vụ.\\n\\nTuỳ chọn này được dùng theo "
|
|
#~ "mặc định."
|