You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po

232 lines
5.6 KiB

# Vietnamese translation for quicklauncher.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: quicklauncher\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: configdlg.cpp:44 configdlg.cpp:66 configdlg.cpp:82
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: quickbutton.cpp:63 quickbutton.cpp:64
msgid "Show Desktop"
msgstr ""
#: quickbutton.cpp:171 quicklauncher.cpp:165 quicklauncher.cpp:169
msgid "Add Application"
msgstr "Thêm ứng dụng"
#: quickbutton.cpp:174 quicklauncher.cpp:175
msgid "Remove Application"
msgstr "Xóa bỏ ứng dụng"
#: quickbutton.cpp:177
msgid "Never Remove Automatically"
msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ"
#: quicklauncher.cpp:110
msgid "Configure Quicklauncher..."
msgstr "Cấu hình trình khởi chạy nhanh..."
#: quicklauncher.cpp:198
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: quicklauncher.cpp:499
msgid "Quick Launcher"
msgstr "Trình khởi chạy nhanh"
#: quicklauncher.cpp:500
msgid "A simple application launcher"
msgstr "Một trình đơn giản để chạy ứng dụng"
#: configdlgbase.ui:27
#, no-c-format
msgid "Allow drag and drop"
msgstr "Cho phép kéo và thả"
#: configdlgbase.ui:35
#, no-c-format
msgid "Enable 'Show Desktop' button"
msgstr ""
#: configdlgbase.ui:43
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: configdlgbase.ui:54
#, no-c-format
msgid "Conserve space"
msgstr "Giữ khoảng trống"
#: configdlgbase.ui:57
#, no-c-format
msgid "Do not expand icons to the size of the panel"
msgstr "Không tăng kích thước biểu tượng theo kích thước thanh bảng điều khiển"
#: configdlgbase.ui:65
#, no-c-format
msgid "Icon size:"
msgstr "Kích thước biểu tượng:"
#: configdlgbase.ui:100
#, no-c-format
msgid "Most Popular Applications"
msgstr "Những ứng dụng thường dùng"
#: configdlgbase.ui:153
#, no-c-format
msgid "Short Term"
msgstr "Tên ngắn"
#: configdlgbase.ui:164
#, no-c-format
msgid "Long Term"
msgstr "Tên dài"
#: configdlgbase.ui:177
#, no-c-format
msgid "Maximum number of applications:"
msgstr "Số ứng dụng lớn nhất cho phép:"
#: configdlgbase.ui:212
#, no-c-format
msgid "Minimum number of applications:"
msgstr "Số ứng dụng nhỏ nhất:"
#: configdlgbase.ui:220
#, no-c-format
msgid "Add/remove applications based on their popularity"
msgstr "Thêm/bớt ứng dụng dựa trên sự thường dùng của chúng"
#: launcherapplet.kcfg:9
#, no-c-format
msgid "Conserve Space"
msgstr "Giữ khoảng trống"
#: launcherapplet.kcfg:13
#, no-c-format
msgid "Drag Enabled"
msgstr "Có thể kéo"
#: launcherapplet.kcfg:17
#, no-c-format
msgid "Show Desktop Button Enabled"
msgstr ""
#: launcherapplet.kcfg:21
#, no-c-format
msgid "Icon Size"
msgstr "Kích thước biểu tượng"
#: launcherapplet.kcfg:25
#, no-c-format
msgid "Offered Icon Sizes"
msgstr "Kích thước biểu tượng đề nghị"
#: launcherapplet.kcfg:29
#, no-c-format
msgid "Buttons"
msgstr "Nút"
#: launcherapplet.kcfg:33
#, no-c-format
msgid "Volatile Buttons"
msgstr "Nút dễ thay đổi"
#: launcherapplet.kcfg:34
#, no-c-format
msgid "Buttons that can be removed dynamically if they become unpopular"
msgstr "Nút có thể bị xoá bỏ tự động nếu chúng không thường được dùng"
#: launcherapplet.kcfg:38
#, no-c-format
msgid "Show frame for volatile buttons"
msgstr "Hiển thị khung cho các nút dễ thay đổi"
#: launcherapplet.kcfg:42
#, no-c-format
msgid "Auto Adjust Enabled"
msgstr "Bật dùng tự động chỉnh"
#: launcherapplet.kcfg:46
#, no-c-format
msgid "Minimum Number of Items"
msgstr "Số mục nhỏ nhất"
#: launcherapplet.kcfg:51
#, no-c-format
msgid "Maximum Number of Items"
msgstr "Số mục lớn nhất"
#: launcherapplet.kcfg:56
#, no-c-format
msgid "History Weight"
msgstr "Sức nặng lịch sử"
#: launcherapplet.kcfg:64
#, no-c-format
msgid "Service Cache Size"
msgstr "Kích thước bộ đệm dịch vụ"
#: launcherapplet.kcfg:65
#, no-c-format
msgid "Number of services to remember"
msgstr "Số dịch vụ ghi nhớ"
#: launcherapplet.kcfg:69
#, no-c-format
msgid "Service Names"
msgstr "Tên dịch vụ"
#: launcherapplet.kcfg:70
#, no-c-format
msgid "Name of known services"
msgstr "Tên của các dịch vụ đã biết"
#: launcherapplet.kcfg:73
#, no-c-format
msgid "Service Insertion Positions"
msgstr "Vị trí chèn dịch vụ"
#: launcherapplet.kcfg:74
#, no-c-format
msgid "Position where services are inserted when they regain popularity"
msgstr ""
"Vị trí mà dịch vụ được chèn vào khi chúng lại trở thành thường được dùng"
#: launcherapplet.kcfg:77
#, no-c-format
msgid "Service History Data"
msgstr "Dữ liệu lịch sử của dịch vụ"
#: launcherapplet.kcfg:78
#, no-c-format
msgid "History Data used to determine the popularity of a service"
msgstr "Dữ liệu lịch sử dùng để xác định sự thường dùng của dịch vụ"