You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
424 lines
8.7 KiB
424 lines
8.7 KiB
# Vietnamese translation for tdeprintfax.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tdeprintfax\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 14:58+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:43
|
|
msgid "High (204x196 dpi)"
|
|
msgstr "Cao (204x196 dpi)"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:44
|
|
msgid "Low (204x98 dpi)"
|
|
msgstr "Thấp (204x98 dpi)"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:45
|
|
msgid "A4"
|
|
msgstr "A4"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:46
|
|
msgid "Letter"
|
|
msgstr "Thư"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:47
|
|
msgid "Legal"
|
|
msgstr "Hợp thức"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:48
|
|
msgid "&Resolution:"
|
|
msgstr "Độ &phân giải:"
|
|
|
|
#: conffax.cpp:50
|
|
msgid "&Paper size:"
|
|
msgstr "Cỡ &giấy:"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:42
|
|
msgid "Mime Type"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:43
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:65
|
|
msgid "Add filter"
|
|
msgstr "Thêm bộ lọc"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:66
|
|
msgid "Modify filter"
|
|
msgstr "Sửa đổi bộ lọc"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:67
|
|
msgid "Remove filter"
|
|
msgstr "Bỏ bộ lọc"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:68
|
|
msgid "Move filter up"
|
|
msgstr "Đem bộ lọc lên"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:69
|
|
msgid "Move filter down"
|
|
msgstr "Đem bộ lọc xuống"
|
|
|
|
#: conffilters.cpp:133
|
|
msgid "Empty parameters."
|
|
msgstr "Tham số rỗng"
|
|
|
|
#: confgeneral.cpp:41
|
|
msgid "&Name:"
|
|
msgstr "Tê&n:"
|
|
|
|
#: confgeneral.cpp:43
|
|
msgid "&Company:"
|
|
msgstr "&Công ty:"
|
|
|
|
#: confgeneral.cpp:45
|
|
msgid "N&umber:"
|
|
msgstr "&Số :"
|
|
|
|
#: confgeneral.cpp:48
|
|
msgid "Replace international prefix '+' with:"
|
|
msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:34
|
|
msgid "Personal"
|
|
msgstr "Cá nhân"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:34
|
|
msgid "Personal Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập cá nhân"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:37
|
|
msgid "Page setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:37
|
|
msgid "Page Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:40
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:40
|
|
msgid "Fax System Selection"
|
|
msgstr "Chọn hệ thống điện thư"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:43
|
|
msgid "Filters"
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
#: configdlg.cpp:43
|
|
msgid "Filters Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình bộ lọc"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:50
|
|
msgid "F&ax system:"
|
|
msgstr "Hê thống điện thư :"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:51
|
|
msgid "Co&mmand:"
|
|
msgstr "&Lệnh:"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:61
|
|
msgid "Fax &server (if any):"
|
|
msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:62
|
|
msgid "&Fax/Modem device:"
|
|
msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:65
|
|
msgid "Standard Modem Port"
|
|
msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Serial Port #%1"
|
|
msgstr "Cổng nối tiếp %1"
|
|
|
|
#: confsystem.cpp:68
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562
|
|
msgid "Fax Number"
|
|
msgstr "Số điện thư"
|
|
|
|
#: faxab.cpp:44
|
|
msgid "Entries:"
|
|
msgstr "Mục nhập:"
|
|
|
|
#: faxab.cpp:47
|
|
msgid "&Edit Addressbook"
|
|
msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ"
|
|
|
|
#: faxab.cpp:150
|
|
msgid "No fax number found in your address book."
|
|
msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:387
|
|
msgid "Converting input files to PostScript"
|
|
msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:462
|
|
msgid "Sending fax to %1 (%2)"
|
|
msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sending to fax using: %1"
|
|
msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:471
|
|
msgid "Sending fax to %1..."
|
|
msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:482
|
|
msgid "Skipping %1..."
|
|
msgstr "Đang bỏ qua %1..."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:500
|
|
msgid "Filtering %1..."
|
|
msgstr "Đang lọc %1..."
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:618
|
|
msgid "Fax log"
|
|
msgstr "Bản ghi điện thư"
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:620
|
|
msgid "Fax Log"
|
|
msgstr "Bản ghi điện thư"
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659
|
|
msgid "TDEPrint Fax Tool Log"
|
|
msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE"
|
|
|
|
#: faxctrl.cpp:664
|
|
msgid "Cannot open file for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin để ghi."
|
|
|
|
#: filterdlg.cpp:31
|
|
msgid "Filter Parameters"
|
|
msgstr "Tham số lọc"
|
|
|
|
#: filterdlg.cpp:37
|
|
msgid "MIME type:"
|
|
msgstr "Kiểu MIME:"
|
|
|
|
#: filterdlg.cpp:38
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
#: main.cpp:33
|
|
msgid "A small fax utility to be used with tdeprint."
|
|
msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint."
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
msgid "Phone number to fax to"
|
|
msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư"
|
|
|
|
#: main.cpp:40
|
|
msgid "Send fax immediately"
|
|
msgstr "Gởi ngay điện thư"
|
|
|
|
#: main.cpp:41
|
|
msgid "Exit after sending"
|
|
msgstr "Thoát sau khi gởi"
|
|
|
|
#: main.cpp:42
|
|
msgid "File to fax (added to the file list)"
|
|
msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)"
|
|
|
|
#: main.cpp:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TDEPrintFax"
|
|
msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:74
|
|
msgid "Move up"
|
|
msgstr "Đem lên"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:79
|
|
msgid "Move down"
|
|
msgstr "Đem xuống"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:82
|
|
msgid "F&iles:"
|
|
msgstr "Tập t&in:"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:89
|
|
msgid "Enterprise"
|
|
msgstr "Xí nghiệp"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:96
|
|
msgid "Add fax number"
|
|
msgstr "Thêm số điện thư"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:100
|
|
msgid "Add fax number from addressbook"
|
|
msgstr "Thêm số điện thư từ sổ địa chỉ"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:104
|
|
msgid "Remove fax number"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ số điện thư"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:107
|
|
msgid "&Comment:"
|
|
msgstr "&Chú thích:"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:118
|
|
msgid "Sched&ule:"
|
|
msgstr "Lịch biể&u:"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:120
|
|
msgid "Now"
|
|
msgstr "Bây giờ"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:121
|
|
msgid "At Specified Time"
|
|
msgstr "Lúc giờ xác định"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:128
|
|
msgid "Send Co&ver Sheet"
|
|
msgstr "Gởi trang &bìa"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:131
|
|
msgid "Su&bject:"
|
|
msgstr "Chủ &đề:"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:172 tdeprintfax.cpp:252
|
|
msgid "Processing..."
|
|
msgstr "Đang xử lý..."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:173 tdeprintfax.cpp:402
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Nghỉ"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:177
|
|
msgid "Send to Fax"
|
|
msgstr "Gởi cho máy điện thư"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:191
|
|
msgid "&Add File..."
|
|
msgstr "Thêm t&ập tin..."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:192
|
|
msgid "&Remove File"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ tập tin"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:193
|
|
msgid "&Send Fax"
|
|
msgstr "&Gởi điện thư"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:194
|
|
msgid "A&bort"
|
|
msgstr "Hủy &bỏ"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:195
|
|
msgid "A&ddress Book"
|
|
msgstr "Sổ &địa chỉ"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:196
|
|
msgid "V&iew Log"
|
|
msgstr "Xem bản gh&i"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:197
|
|
msgid "Vi&ew File"
|
|
msgstr "X&em tập tin"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:198
|
|
msgid "&New Fax Recipient..."
|
|
msgstr "&Người nhận điện thư mới..."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:245
|
|
msgid "No file to fax."
|
|
msgstr "Chưa có tập tin cần điện thư."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:247
|
|
msgid "No fax number specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ số điện thư."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:255
|
|
msgid "Unable to start Fax process."
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình điện thư."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:261
|
|
msgid "Unable to stop Fax process."
|
|
msgstr "Không thể dừng lại tiến trình điện thư."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to retrieve %1."
|
|
msgstr "Không thể lấy %1."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:409
|
|
msgid "Fax error: see log message for more information."
|
|
msgstr "Lỗi điện thư : xem thông điệp trong bản ghi để tìm thông tin thêm."
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:564
|
|
msgid "Enter recipient fax properties."
|
|
msgstr "Nhập tài sản điện thư của người nhận"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:565
|
|
msgid "&Number:"
|
|
msgstr "&Số :"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:566
|
|
msgid "N&ame:"
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:567
|
|
msgid "&Enterprise:"
|
|
msgstr "Xí nghi&ệp:"
|
|
|
|
#: tdeprintfax.cpp:593
|
|
msgid "Invalid fax number."
|
|
msgstr "Số điiện thư không hợp lệ."
|
|
|
|
#: tdeprintfaxui.rc:10
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fa&x"
|
|
msgstr "&Điện thư"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Configuration"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình bộ lọc"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "&File"
|
|
#~ msgstr "X&em tập tin"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#~ msgid "KdeprintFax"
|
|
#~ msgstr "KdeprintFax"
|