You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po

1284 lines
32 KiB

This file contains invisible Unicode characters!

This file contains invisible Unicode characters that may be processed differently from what appears below. If your use case is intentional and legitimate, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal hidden characters.

# Vietnamese translation for KSysGuard.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksysguard\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-06 20:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: SystemLoad.sgrd:5
msgid "CPU Load"
msgstr "Trọng tải CPU"
#: SystemLoad.sgrd:10
msgid "Load Average (1 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"
#: SystemLoad.sgrd:13
msgid "Physical Memory"
msgstr "Bộ nhớ vật lý"
#: SystemLoad.sgrd:21
msgid "Swap Memory"
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
#: KSysGuardApplet.xml:5
msgid "CPU"
msgstr "CPU"
#: KSysGuardApplet.xml:10
msgid "Mem"
msgstr "Nhớ"
#~ msgid "Select Display Type"
#~ msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"
#~ msgid "&Signal Plotter"
#~ msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"
#~ msgid "&Multimeter"
#~ msgstr "Bộ &đa đo"
#~ msgid "&Dancing Bars"
#~ msgstr "Thanh &múa"
#~ msgid ""
#~ "The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. "
#~ "Please choose another sensor."
#~ msgstr ""
#~ "Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn "
#~ "bộ nhạy khác."
#~ msgid "Cannot open the file %1."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin %1."
#~ msgid "The file %1 does not contain valid XML."
#~ msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ."
#~ msgid ""
#~ "The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
#~ "document type 'KSysGuardApplet'."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu "
#~ "tài liệu « KSysGuardApplet »."
#~ msgid "Cannot save file %1"
#~ msgstr "Không thể lưu tập tin %1"
#~ msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
#~ msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
#~ msgid "Multimeter Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ đa đo"
#~ msgid "Name"
#~ msgstr "Tên"
#~ msgid "PID"
#~ msgstr "PID"
#~ msgid "PPID"
#~ msgstr "PPID"
#~ msgid "UID"
#~ msgstr "UID"
#~ msgid "GID"
#~ msgstr "GID"
#~ msgid "Status"
#~ msgstr "Trạng thái"
#~ msgid "User%"
#~ msgstr "Người dùng%"
#~ msgid "System%"
#~ msgstr "Hệ thống%"
#~ msgid "Nice"
#~ msgstr "Độ ưu tiên"
#~ msgid "VmSize"
#~ msgstr "NhớẢo"
#~ msgid "VmRss"
#~ msgstr "NhớẢoRss"
#~ msgid "Login"
#~ msgstr "Đăng nhập"
#~ msgid "Command"
#~ msgstr "Lệnh"
#~ msgid "All Processes"
#~ msgstr "Mọi tiến trình"
#~ msgid "System Processes"
#~ msgstr "Tiến trình hệ thống"
#~ msgid "User Processes"
#~ msgstr "Tiến trình người dùng"
#~ msgid "Own Processes"
#~ msgstr "Tiến trình mình"
#~ msgid "&Tree"
#~ msgstr "&Cây"
#~ msgid "&Refresh"
#~ msgstr "Cậ&p nhật"
#~ msgid "&Kill"
#~ msgstr "&Buộc kết thúc"
#~ msgid "%1: Running Processes"
#~ msgstr "%1: Tiến trình chạy"
#~ msgid "You need to select a process first."
#~ msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."
#~ msgid ""
#~ "_n: Do you want to kill the selected process?\n"
#~ "Do you want to kill the %n selected processes?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"
#~ msgid "Kill Process"
#~ msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
#~ msgid "Kill"
#~ msgstr "Buộc kết thúc"
#~ msgid "Do not ask again"
#~ msgstr "Đừng hỏi lại"
#~ msgid "Error while attempting to kill process %1."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."
#~ msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."
#~ msgid "Process %1 has already disappeared."
#~ msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."
#~ msgid "Invalid Signal."
#~ msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
#~ msgid "Error while attempting to renice process %1."
#~ msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."
#~ msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."
#~ msgid "Invalid argument."
#~ msgstr "Đối số không hợp lệ."
#~ msgid "It is impossible to connect to '%1'."
#~ msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."
#~ msgid "Launch &System Guard"
#~ msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"
#~ msgid "&Properties"
#~ msgstr "Tài &sản"
#~ msgid "&Remove Display"
#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"
#~ msgid "&Setup Update Interval..."
#~ msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."
#~ msgid "&Continue Update"
#~ msgstr "Tiếp tục &cập nhật"
#~ msgid "P&ause Update"
#~ msgstr "T&ạm dừng cập nhật"
#~ msgid ""
#~ "<qt><p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and "
#~ "hold the right mouse button on either the frame or the display box and "
#~ "select the <i>Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</"
#~ "i> to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>"
#~ msgstr ""
#~ "<qt><p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-"
#~ "phải hoặc vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> trong "
#~ "trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu "
#~ "dáng đó.</p>%1</qt>"
#~ msgid "Drop Sensor Here"
#~ msgstr "Thả đây bộ nhạy"
#~ msgid ""
#~ "This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor "
#~ "Browser and drop it here. A sensor display will appear that allows you to "
#~ "monitor the values of the sensor over time."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và "
#~ "thả nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng "
#~ "theo dõi các giá trị nhạy trong thời gian."
#~ msgid "Sensor Logger Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
#~ msgid "Logging"
#~ msgstr "Ghi lưu"
#~ msgid "Timer Interval"
#~ msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"
#~ msgid "Sensor Name"
#~ msgstr "Tên bộ nhạy"
#~ msgid "Host Name"
#~ msgstr "Tên máy"
#~ msgid "Log File"
#~ msgstr "Tập tin ghi lưu"
#~ msgid "Sensor Logger"
#~ msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
#~ msgid "&Remove Sensor"
#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"
#~ msgid "&Edit Sensor..."
#~ msgstr "&Sửa bộ nhạy..."
#~ msgid "St&op Logging"
#~ msgstr "&Ngưng ghi lưu"
#~ msgid "S&tart Logging"
#~ msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "running"
#~ msgstr "chạy"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "sleeping"
#~ msgstr "ngủ"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "disk sleep"
#~ msgstr "đĩa ngủ"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "zombie"
#~ msgstr "xác"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "stopped"
#~ msgstr "bị dừng"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "paging"
#~ msgstr "chuyển trang"
#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "idle"
#~ msgstr "nghỉ"
#~ msgid "Remove Column"
#~ msgstr "Gỡ bỏ cột"
#~ msgid "Add Column"
#~ msgstr "Thêm cột"
#~ msgid "Help on Column"
#~ msgstr "Trợ giúp về cột"
#~ msgid "Hide Column"
#~ msgstr "Ẩn cột"
#~ msgid "Show Column"
#~ msgstr "Hiện cột"
#~ msgid "Select All Processes"
#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình"
#~ msgid "Unselect All Processes"
#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình"
#~ msgid "Select All Child Processes"
#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình con"
#~ msgid "Unselect All Child Processes"
#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGABRT"
#~ msgstr "SIGABRT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGALRM"
#~ msgstr "SIGALRM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGCHLD"
#~ msgstr "SIGCHLD"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGCONT"
#~ msgstr "SIGCONT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGFPE"
#~ msgstr "SIGFPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGHUP"
#~ msgstr "SIGHUP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGILL"
#~ msgstr "SIGILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGINT"
#~ msgstr "SIGINT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGKILL"
#~ msgstr "SIGKILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
#~ msgid "SIGPIPE"
#~ msgstr "SIGPIPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGQUIT"
#~ msgstr "SIGQUIT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGSEGV"
#~ msgstr "SIGSEGV"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGSTOP"
#~ msgstr "SIGSTOP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTERM"
#~ msgstr "SIGTERM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTSTP"
#~ msgstr "SIGTSTP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTTIN"
#~ msgstr "SIGTTIN"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTTOU"
#~ msgstr "SIGTTOU"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGUSR1"
#~ msgstr "SIGUSR1"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGUSR2"
#~ msgstr "SIGUSR2"
#~ msgid "Send Signal"
#~ msgstr "Gởi tín hiệu"
#~ msgid "Renice Process..."
#~ msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..."
#~ msgid ""
#~ "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n"
#~ "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?"
#~ msgid "Send"
#~ msgstr "Gởi"
#~ msgid "Renice Process"
#~ msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"
#~ msgid ""
#~ "You are about to change the scheduling priority of\n"
#~ "process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
#~ "can decrease the nice level of a process. The lower\n"
#~ "the number is the higher the priority.\n"
#~ "\n"
#~ "Please enter the desired nice level:"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n"
#~ "Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n"
#~ "giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n"
#~ "càng cao ưu tiên.\n"
#~ "\n"
#~ "Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"
#~ msgid "Foreground color:"
#~ msgstr "Màu chữ :"
#~ msgid "Background color:"
#~ msgstr "Màu nền:"
#~ msgid "Edit BarGraph Preferences"
#~ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"
#~ msgid "Range"
#~ msgstr "Phạm vị"
#~ msgid "Title"
#~ msgstr "Tựa"
#~ msgid "Enter the title of the display here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày."
#~ msgid "Display Range"
#~ msgstr "Phạm vi trình bày"
#~ msgid "Minimum value:"
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu :"
#~ msgid ""
#~ "Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, "
#~ "automatic range detection is enabled."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị "
#~ "là 0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
#~ msgid "Maximum value:"
#~ msgstr "Giá trị tối đa:"
#~ msgid ""
#~ "Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, "
#~ "automatic range detection is enabled."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là "
#~ "0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
#~ msgid "Alarms"
#~ msgstr "Báo động"
#~ msgid "Alarm for Minimum Value"
#~ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"
#~ msgid "Enable alarm"
#~ msgstr "Bật báo động"
#~ msgid "Enable the minimum value alarm."
#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu."
#~ msgid "Lower limit:"
#~ msgstr "Giới hạn dưới :"
#~ msgid "Alarm for Maximum Value"
#~ msgstr "Báo động giá trị tối đa"
#~ msgid "Enable the maximum value alarm."
#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối đa."
#~ msgid "Upper limit:"
#~ msgstr "Giới hạn trên:"
#~ msgid "Look"
#~ msgstr "Diện mạo"
#~ msgid "Normal bar color:"
#~ msgstr "Màu thanh chuẩn:"
#~ msgid "Out-of-range color:"
#~ msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :"
#~ msgid "Font size:"
#~ msgstr "Cỡ phông chữ :"
#~ msgid ""
#~ "This determines the size of the font used to print a label underneath the "
#~ "bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it "
#~ "is advisable to use a small font size here."
#~ msgstr ""
#~ "Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi "
#~ "thanh. Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên "
#~ "bạn đặt vào đây một kích cỡ nhỏ."
#~ msgid "Sensors"
#~ msgstr "Bộ nhạy"
#~ msgid "Host"
#~ msgstr "Máy"
#~ msgid "Sensor"
#~ msgstr "Bộ nhạy"
#~ msgid "Label"
#~ msgstr "Nhãn"
#~ msgid "Unit"
#~ msgstr "Đơn vị"
#~ msgid "Edit..."
#~ msgstr "Sửa..."
#~ msgid "Push this button to configure the label."
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn."
#~ msgid "Push this button to delete the sensor."
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy."
#~ msgid "Label of Bar Graph"
#~ msgstr "Nhãn của đồ thị thanh"
#~ msgid "Enter new label:"
#~ msgstr "Nhập nhãn mới:"
#~ msgid "Signal Plotter Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu"
#~ msgid "Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng"
#~ msgid "Title:"
#~ msgstr "Tựa :"
#~ msgid "Graph Drawing Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị"
#~ msgid "Basic polygons"
#~ msgstr "Hình đa giác cơ bản"
#~ msgid "Original - single line per data point"
#~ msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu"
#~ msgid "Scales"
#~ msgstr "Tỷ lệ"
#~ msgid "Vertical Scale"
#~ msgstr "Tỷ lệ dọc"
#~ msgid "Automatic range detection"
#~ msgstr "Phát hiện phạm vị tự động"
#~ msgid ""
#~ "Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the "
#~ "currently displayed values; if you do not check this, you have to specify "
#~ "the range you want in the fields below."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các "
#~ "giá trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm "
#~ "vị đã muốn trong các trường bên dưới."
#~ msgid "Horizontal Scale"
#~ msgstr "Tỷ lệ ngang"
#~ msgid "pixel(s) per time period"
#~ msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian"
#~ msgid "Grid"
#~ msgstr "Lưới"
#~ msgid "Lines"
#~ msgstr "Đường"
#~ msgid "Vertical lines"
#~ msgstr "Đường dọc"
#~ msgid ""
#~ "Check this to activate the vertical lines if display is large enough."
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn."
#~ msgid "Distance:"
#~ msgstr "Khoảng cách:"
#~ msgid "Enter the distance between two vertical lines here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc."
#~ msgid "Vertical lines scroll"
#~ msgstr "Cuộn đường dọc"
#~ msgid "Horizontal lines"
#~ msgstr "Đường ngang"
#~ msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough."
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn."
#~ msgid "Count:"
#~ msgstr "Số :"
#~ msgid "Enter the number of horizontal lines here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."
#~ msgid "Text"
#~ msgstr "Chữ"
#~ msgid "Labels"
#~ msgstr "Nhãn"
#~ msgid ""
#~ "Check this box if horizontal lines should be decorated with the values "
#~ "they mark."
#~ msgstr ""
#~ "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương "
#~ "ứng."
#~ msgid "Top bar"
#~ msgstr "Thanh đầu"
#~ msgid ""
#~ "Check this to active the display title bar. This is probably only useful "
#~ "for applet displays. The bar is only visible if the display is large "
#~ "enough."
#~ msgstr ""
#~ "Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là "
#~ "ích chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình "
#~ "bày đủ lớn thôi."
#~ msgid "Colors"
#~ msgstr "Màu sắc"
#~ msgid "Vertical lines:"
#~ msgstr "Đường dọc:"
#~ msgid "Horizontal lines:"
#~ msgstr "Đường ngang:"
#~ msgid "Background:"
#~ msgstr "Nền:"
#~ msgid "Set Color..."
#~ msgstr "Đặt màu..."
#~ msgid ""
#~ "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."
#~ msgid "Move Up"
#~ msgstr "Đem lên"
#~ msgid "Move Down"
#~ msgstr "Đem xuống"
#~ msgid "List View Settings"
#~ msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"
#, fuzzy
#~ msgid "System Guard Settings"
#~ msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"
#~ msgid "Number of displays:"
#~ msgstr "Số bộ trình bày:"
#~ msgid "Size ratio:"
#~ msgstr "Tỷ lệ cỡ :"
#~ msgid "%"
#~ msgstr "%"
#~ msgid "Update interval:"
#~ msgstr "Khoảng cập nhật:"
#~ msgid " sec"
#~ msgstr " giây"
#~ msgid ""
#~ "The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must "
#~ "have a document type 'KSysGuardWorkSheet'."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu "
#~ "tài liệu KSysGuardWorkSheet."
#~ msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
#~ msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."
#~ msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
#~ msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."
#~ msgid "&BarGraph"
#~ msgstr "Đồ thị th&anh"
#~ msgid "S&ensorLogger"
#~ msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"
#~ msgid "Log File Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu"
#~ msgid "Select Font..."
#~ msgstr "Chọn phông chữ..."
#~ msgid "Filter"
#~ msgstr "Lọc"
#~ msgid "&Add"
#~ msgstr "Th&êm"
#~ msgid "&Change"
#~ msgstr "&Đổi"
#~ msgid "Text color:"
#~ msgstr "Màu chữ :"
#~ msgid "Alarm color:"
#~ msgstr "Màu báo động:"
#~ msgid "&Show unit"
#~ msgstr "&HIện đơn vị"
#~ msgid "Enable this to append the unit to the title of the display."
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày."
#~ msgid "E&nable alarm"
#~ msgstr "Bật bá&o động"
#~ msgid "&Enable alarm"
#~ msgstr "&Bật báo động"
#~ msgid "Normal digit color:"
#~ msgstr "Màu số chuẩn:"
#~ msgid "Alarm digit color:"
#~ msgstr "Màu số báo động:"
#~ msgid "Grid color:"
#~ msgstr "Màu lưới:"
#~ msgid ""
#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n"
#~ "Your names"
#~ msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#~ msgid ""
#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
#~ "Your emails"
#~ msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#~ msgid "Idle Load"
#~ msgstr "Trọng tải nghỉ"
#~ msgid "System Load"
#~ msgstr "Trọng tải hệ thống"
#~ msgid "Nice Load"
#~ msgstr "Trọng tải ưu tiên"
#~ msgid "User Load"
#~ msgstr "Trọng tải người dùng"
#~ msgid "Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ"
#~ msgid "Cached Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ tạm"
#~ msgid "Buffered Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm"
#~ msgid "Used Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
#~ msgid "Application Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
#~ msgid "Free Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"
#~ msgid "Process Count"
#~ msgstr "Số tiến trình"
#~ msgid "Process Controller"
#~ msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"
#~ msgid "Disk Throughput"
#~ msgstr "Lưu tốc đĩa"
#~ msgid ""
#~ "_: CPU Load\n"
#~ "Load"
#~ msgstr "Trọng tải"
#~ msgid "Total Accesses"
#~ msgstr "Tổng số truy cập"
#~ msgid "Read Accesses"
#~ msgstr "Truy cập đọc"
#~ msgid "Write Accesses"
#~ msgstr "Truy cập ghi"
#~ msgid "Read Data"
#~ msgstr "Dữ liệu đọc"
#~ msgid "Write Data"
#~ msgstr "Dữ liệu ghi"
#~ msgid "Pages In"
#~ msgstr "Trang đến"
#~ msgid "Pages Out"
#~ msgstr "Trang đi"
#~ msgid "Context Switches"
#~ msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"
#~ msgid "Network"
#~ msgstr "Mạng"
#~ msgid "Interfaces"
#~ msgstr "Giao diện"
#~ msgid "Receiver"
#~ msgstr "Bộ nhận"
#~ msgid "Transmitter"
#~ msgstr "Bộ gởi"
#~ msgid "Data"
#~ msgstr "Dữ liệu"
#~ msgid "Compressed Packets"
#~ msgstr "Gói tin đã nén"
#~ msgid "Dropped Packets"
#~ msgstr "Gói tin bị mất"
#~ msgid "Errors"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "FIFO Overruns"
#~ msgstr "Tràn qua FIFO"
#~ msgid "Frame Errors"
#~ msgstr "Lỗi khung"
#~ msgid "Multicast"
#~ msgstr "Truyền một-nhiều"
#~ msgid "Packets"
#~ msgstr "Gói tin"
#~ msgid "Carrier"
#~ msgstr "Bộ truyền"
#~ msgid "Collisions"
#~ msgstr "Va chạm"
#~ msgid "Sockets"
#~ msgstr "Ổ cắm"
#~ msgid "Total Number"
#~ msgstr "Tổng số"
#~ msgid "Table"
#~ msgstr "Bảng"
#~ msgid "Advanced Power Management"
#~ msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#~ msgid "ACPI"
#~ msgstr "ACPI"
#~ msgid "Thermal Zone"
#~ msgstr "Khu vực Nhiệt"
#~ msgid "Temperature"
#~ msgstr "Nhiệt độ"
#~ msgid "Fan"
#~ msgstr "Quạt"
#~ msgid "State"
#~ msgstr "Tình trạng"
#~ msgid "Battery"
#~ msgstr "Pin"
#~ msgid "Battery Charge"
#~ msgstr "Nạp pin"
#~ msgid "Battery Usage"
#~ msgstr "Dùng pin"
#~ msgid "Remaining Time"
#~ msgstr "Thời gian còn lại"
#~ msgid "Interrupts"
#~ msgstr "Lần ngắt"
#~ msgid "Load Average (5 min)"
#~ msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"
#~ msgid "Load Average (15 min)"
#~ msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"
#~ msgid "Clock Frequency"
#~ msgstr "Tần số đồng hồ"
#~ msgid "Hardware Sensors"
#~ msgstr "Bộ nhạy phần cứng"
#~ msgid "Partition Usage"
#~ msgstr "Dùng phân vùng"
#~ msgid "Used Space"
#~ msgstr "Chỗ đã dùng"
#~ msgid "Free Space"
#~ msgstr "Chỗ còn rảnh"
#~ msgid "Fill Level"
#~ msgstr "Mức tô"
#~ msgid "CPU%1"
#~ msgstr "CPU%1"
#~ msgid "Disk%1"
#~ msgstr "Đĩa%1"
#~ msgid "Fan%1"
#~ msgstr "Quạt%1"
#~ msgid "Temperature%1"
#~ msgstr "Nhiệt độ%1"
#~ msgid "Total"
#~ msgstr "Tổng"
# Interrupts: Lần ngắt
#~ msgid "Int%1"
#~ msgstr "Ngắt%1"
#
#~ msgid ""
#~ "_: the unit 1 per second\n"
#~ "1/s"
#~ msgstr "1/giây"
#~ msgid "kBytes"
#~ msgstr "kByte"
#~ msgid ""
#~ "_: the unit minutes\n"
#~ "min"
#~ msgstr "phút"
#~ msgid ""
#~ "_: the frequency unit\n"
#~ "MHz"
#~ msgstr "MHz"
#~ msgid "Integer Value"
#~ msgstr "Giá trị số nguyên"
#~ msgid "Floating Point Value"
#~ msgstr "Giá trị số điểm phù động"
#~ msgid "Connection to %1 has been lost."
#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."
#~ msgid "Global Style Settings"
#~ msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"
#~ msgid "Display Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng trình bày"
#~ msgid "First foreground color:"
#~ msgstr "Màu chữ 1:"
#~ msgid "Second foreground color:"
#~ msgstr "Màu chữ 2:"
#~ msgid "Sensor Colors"
#~ msgstr "Màu bộ nhạy"
#~ msgid "Change Color..."
#~ msgstr "Đổi màu..."
#~ msgid "Color %1"
#~ msgstr "Màu %1"
#~ msgid "Connection to %1 refused"
#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."
#~ msgid "Host %1 not found"
#~ msgstr "Không tìm thấy máy %1"
#~ msgid "Timeout at host %1"
#~ msgstr "Quá giờ tại máy %1"
#~ msgid "Network failure host %1"
#~ msgstr "Lỗi mạng máy %1"
#~ msgid "Timer Settings"
#~ msgstr "Thiết lập đếm thời gian"
#~ msgid "Use update interval of worksheet"
#~ msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"
#~ msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
#~ msgstr ""
#~ "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."
#~ msgid "Connect Host"
#~ msgstr "Máy kết nối"
#~ msgid "Host:"
#~ msgstr "Máy:"
#~ msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
#~ msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."
#~ msgid "Connection Type"
#~ msgstr "Kiểu kết nối"
#~ msgid "ssh"
#~ msgstr "SSH"
#~ msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."
#~ msgid "rsh"
#~ msgstr "RSH"
#~ msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."
#~ msgid "Daemon"
#~ msgstr "Trình nền"
#~ msgid ""
#~ "Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running "
#~ "on the machine you want to connect to, and is listening for client "
#~ "requests."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy "
#~ "trên máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."
#~ msgid "Custom command"
#~ msgstr "Lệnh tự chọn"
#~ msgid ""
#~ "Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on "
#~ "the remote host."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard "
#~ "trên máy ở xa."
#~ msgid "Port:"
#~ msgstr "Cổng:"
#~ msgid ""
#~ "Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
#~ "connections."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."
#~ msgid "e.g. 3112"
#~ msgstr "v.d. 3112"
#~ msgid "Command:"
#~ msgstr "Lệnh:"
#~ msgid ""
#~ "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn "
#~ "theo dõi."
#~ msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
#~ msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"
#~ msgid ""
#~ "Message from %1:\n"
#~ "%2"
#~ msgstr ""
#~ "Thông điệp từ %1:\n"
#~ "%2"
#~ msgid "Sensor Browser"
#~ msgstr "Bộ Duyệt Nhạy"
#~ msgid "Sensor Type"
#~ msgstr "Kiểu bộ nhạy"
#~ msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên "
#~ "bảng điều khiển."
#~ msgid ""
#~ "The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they "
#~ "provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the "
#~ "panel applet. A display will appear that visualizes the values provided "
#~ "by the sensor. Some sensor displays can display values of multiple "
#~ "sensors. Simply drag other sensors on to the display to add more sensors."
#~ msgstr ""
#~ "Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung "
#~ "cấp. Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào "
#~ "tiểu dụng này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà "
#~ "hiển thị các giá trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có "
#~ "thể hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy "
#~ "thêm vào bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa."
#~ msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
#~ msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."
#~ msgid "Worksheet Properties"
#~ msgstr "Tài sản tờ làm việc"
#~ msgid "Rows:"
#~ msgstr "Hàng:"
#~ msgid "Columns:"
#~ msgstr "Cột:"
#~ msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
#~ msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."
#~ msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
#~ msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."
#~ msgid "Enter the title of the worksheet here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."
#~ msgid "TDE system guard"
#~ msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"
#~ msgid "TDE System Guard"
#~ msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE"
#~ msgid "88888 Processes"
#~ msgstr "88888 Tiến trình"
#~ msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free"
#~ msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh"
#~ msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free"
#~ msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh"
#~ msgid "&New Worksheet..."
#~ msgstr "Tờ làm &việc mới..."
#~ msgid "Import Worksheet..."
#~ msgstr "Nập tờ làm việc..."
#~ msgid "&Import Recent Worksheet"
#~ msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy"
#~ msgid "&Remove Worksheet"
#~ msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc"
#~ msgid "&Export Worksheet..."
#~ msgstr "&Xuất tờ làm việc..."
#~ msgid "C&onnect Host..."
#~ msgstr "&Kết nối máy..."
#~ msgid "D&isconnect Host"
#~ msgstr "&Ngắt kết nối máy"
#~ msgid "&Worksheet Properties"
#~ msgstr "Tài &sản tờ làm việc"
#~ msgid "Load Standard Sheets"
#~ msgstr "Tải các tờ chuẩn"
#~ msgid "Configure &Style..."
#~ msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..."
#~ msgid "Do you really want to restore the default worksheets?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?"
#~ msgid "Reset All Worksheets"
#~ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc"
#~ msgid "Reset"
#~ msgstr "Đặt lại"
#~ msgid "Process Table"
#~ msgstr "Bảng tiến trình"
#~ msgid ""
#~ "_n: 1 Process\n"
#~ "%n Processes"
#~ msgstr "%n Tiến trình"
#~ msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free"
#~ msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
#~ msgid "No swap space available"
#~ msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng"
#~ msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free"
#~ msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
#~ msgid "Show only process list of local host"
#~ msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ"
#~ msgid "Optional worksheet files to load"
#~ msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải"
#~ msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers"
#~ msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard"
#~ msgid ""
#~ "Solaris Support\n"
#~ "Parts derived (by permission) from the sunos5\n"
#~ "module of William LeFebvre's \"top\" utility."
#~ msgstr ""
#~ "Cách hỗ trợ Solaris\n"
#~ "Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n"
#~ "của tiện ích « top » của William LeFebvre."
#~ msgid ""
#~ "This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a "
#~ "new worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần "
#~ "phải tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có "
#~ "thể kéo bộ nhạy vào đây."
#~ msgid "Sheet %1"
#~ msgstr "Tờ %1"
#~ msgid ""
#~ "The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
#~ "Do you want to save the worksheet?"
#~ msgstr ""
#~ "Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
#~ "Bạn có muốn lưu tờ này không?"
#~ msgid "*.sgrd|Sensor Files"
#~ msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"
#~ msgid "Select Worksheet to Load"
#~ msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"
#~ msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
#~ msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."
#~ msgid "Save Current Worksheet As"
#~ msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"
#~ msgid "There are no worksheets that could be deleted."
#~ msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."
#~ msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."
#~ msgid "#"
#~ msgstr "#"