You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1215 lines
27 KiB
1215 lines
27 KiB
# Vietnamese translation for kicker.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kicker\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-11-10 20:36+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: buttons/browserbutton.cpp:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Browse: %1"
|
|
msgstr "Duyệt %1"
|
|
|
|
#: buttons/desktopbutton.cpp:44
|
|
msgid "Show desktop"
|
|
msgstr "Hiển thị màn hình nền"
|
|
|
|
#: buttons/desktopbutton.cpp:45 core/container_button.h:102
|
|
msgid "Desktop Access"
|
|
msgstr "Truy cập màn hình nền"
|
|
|
|
#: buttons/kbutton.cpp:45
|
|
msgid "Applications, tasks and desktop sessions"
|
|
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
|
|
|
|
#: buttons/kbutton.cpp:46 buttons/knewbutton.cpp:59 core/container_button.h:89
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:88
|
|
msgid "TDE Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn K"
|
|
|
|
#: buttons/nontdeappbutton.cpp:245
|
|
msgid "Cannot execute non-TDE application."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE."
|
|
|
|
#: buttons/nontdeappbutton.cpp:246
|
|
msgid "Kicker Error"
|
|
msgstr "Lỗi bảng Kicker"
|
|
|
|
#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1427 ui/k_new_mnu.cpp:1925
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:80
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: buttons/urlbutton.cpp:192
|
|
msgid "The file %1 does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin %1 không tồn tại"
|
|
|
|
#: buttons/windowlistbutton.cpp:39
|
|
msgid "Window List"
|
|
msgstr "Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
#: buttons/windowlistbutton.cpp:40
|
|
msgid "Window list"
|
|
msgstr "Danh sách &cửa sổ"
|
|
|
|
#: core/applethandle.cpp:69
|
|
msgid "%1 menu"
|
|
msgstr "Trình đơn %1"
|
|
|
|
#: core/applethandle.cpp:72
|
|
msgid "%1 applet handle"
|
|
msgstr "Móc tiểu dụng %1"
|
|
|
|
#: core/container_applet.cpp:111
|
|
msgid "The %1 applet could not be loaded. Please check your installation."
|
|
msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
|
|
|
|
#: core/container_applet.cpp:113
|
|
msgid "Applet Loading Error"
|
|
msgstr "Lỗi tải tiểu dụng"
|
|
|
|
#: core/container_button.h:133 ui/k_mnu.cpp:321
|
|
msgid "Quick Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: core/container_button.h:155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Windowlist"
|
|
msgstr "Danh sách &cửa sổ"
|
|
|
|
#: core/container_button.h:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Non-TDE Application"
|
|
msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE"
|
|
|
|
#: core/container_extension.cpp:1688 core/container_extension.cpp:1701
|
|
msgid "Show panel"
|
|
msgstr "Hiện bảng"
|
|
|
|
#: core/container_extension.cpp:1692 core/container_extension.cpp:1705
|
|
msgid "Hide panel"
|
|
msgstr "Ẩn bảng"
|
|
|
|
#: core/extensionmanager.cpp:120
|
|
msgid ""
|
|
"The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with "
|
|
"your installation. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản "
|
|
"cài đặt."
|
|
|
|
#: core/extensionmanager.cpp:122
|
|
msgid "Fatal Error!"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng !"
|
|
|
|
#: core/kickerbindings.cpp:39
|
|
msgid "Panel"
|
|
msgstr "Bảng"
|
|
|
|
#: core/kickerbindings.cpp:40
|
|
msgid "Popup Launch Menu"
|
|
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
|
|
|
|
#: core/kickerbindings.cpp:45
|
|
msgid "Toggle Showing Desktop"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:47
|
|
msgid "The TDE panel"
|
|
msgstr "Bảng điều khiển TDE"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:110
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "Kicker Error"
|
|
msgid "Kicker"
|
|
msgstr "Lỗi bảng Kicker"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(c) 1999-2010, The KDE Team"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm TDE"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:114
|
|
msgid "Current maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:123
|
|
msgid "Kiosk mode"
|
|
msgstr "Chế độ truy cập hạn"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:340
|
|
msgid "Add &Applet to Menubar..."
|
|
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:341
|
|
msgid "Add &Applet to Panel..."
|
|
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:344
|
|
msgid "Add Appli&cation to Menubar"
|
|
msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:345
|
|
msgid "Add Appli&cation to Panel"
|
|
msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:349
|
|
msgid "&Remove From Menubar"
|
|
msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:350
|
|
msgid "&Remove From Panel"
|
|
msgstr "Bỏ &ra Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:355
|
|
msgid "Add New &Panel"
|
|
msgstr "Thêm &Bảng mới"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:357
|
|
msgid "Remove Pa&nel"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:364 core/panelextension.cpp:372
|
|
msgid "&Lock Panels"
|
|
msgstr "&Khoá các Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:371
|
|
msgid "Un&lock Panels"
|
|
msgstr "Bỏ &khoá các Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:379
|
|
msgid "&Configure Panel..."
|
|
msgstr "&Cấu hính Bảng..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:385
|
|
msgid "&Launch Process Manager..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/addapplet.cpp:234
|
|
msgid "Add Applet"
|
|
msgstr "Thêm tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:61
|
|
msgid "%1 Added"
|
|
msgstr "%1 đã được thêm"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:52
|
|
msgid "&Move %1 Menu"
|
|
msgstr "Chu&yển trình đơn %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:53
|
|
msgid "&Move %1 Button"
|
|
msgstr "Chu&yển nút %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Move %1"
|
|
msgstr "Chu&yển %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:76
|
|
msgid "&Remove %1 Menu"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:77
|
|
msgid "&Remove %1 Button"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ nút %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Remove %1"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:92 ui/extensionop_mnu.cpp:43
|
|
msgid "Report &Bug..."
|
|
msgstr "Thông &báo lỗi..."
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&About %1"
|
|
msgstr "&Giới thiệu về %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:126
|
|
msgid "&Configure %1 Button..."
|
|
msgstr "&Cấu hình nút %1..."
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:131 ui/extensionop_mnu.cpp:62
|
|
msgid "&Configure %1..."
|
|
msgstr "&Cấu hình %1..."
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:144
|
|
msgid "Applet Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:145
|
|
msgid "%1 Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:173
|
|
msgid "Switch to Kickoff Menu Style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:175
|
|
msgid "Switch to Trinity Classic Menu Style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:186
|
|
msgid "&Menu Editor"
|
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:201
|
|
msgid "&Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:210
|
|
msgid "Panel Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn Bảng"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:39
|
|
msgid "Quick Browser Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:47
|
|
msgid "Button icon:"
|
|
msgstr "Biểu tượng nút:"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:56
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:63
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:87
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:100
|
|
msgid "'%1' is not a valid folder."
|
|
msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ."
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:127 ui/browser_mnu.cpp:136
|
|
msgid "Failed to Read Folder"
|
|
msgstr "Lỗi đọc thư mục"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:144
|
|
msgid "Not Authorized to Read Folder"
|
|
msgstr "Không có quyền đọc thư mục"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:154
|
|
msgid "Open in File Manager"
|
|
msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:156
|
|
msgid "Open in Terminal"
|
|
msgstr "Mở trong thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:302
|
|
msgid "More"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: ui/dirdrop_mnu.cpp:32
|
|
msgid "Add as &File Manager URL"
|
|
msgstr "Thêm dạng URL bộ quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ui/dirdrop_mnu.cpp:34
|
|
msgid "Add as Quick&Browser"
|
|
msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56
|
|
msgid "Non-TDE Application Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình ứng dụng khác TDE"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:189
|
|
msgid ""
|
|
"The selected file is not executable.\n"
|
|
"Do you want to select another file?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã chọn tập tin không có khả năng thực hiện.\n"
|
|
"Bạn có muốn chọn tập tin khác không?"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:190
|
|
msgid "Not Executable"
|
|
msgstr "Không có khả năng thực hiện"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:190
|
|
msgid "Select Other"
|
|
msgstr "Chọn khác"
|
|
|
|
#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1052
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: ui/itemview.cpp:479
|
|
msgid "Restart Computer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1379
|
|
msgid "Switch User"
|
|
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
|
|
|
|
#: ui/itemview.cpp:860
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Host: %1"
|
|
msgstr "Duyệt %1"
|
|
|
|
#: ui/itemview.cpp:1170
|
|
msgid "Directory: /)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/itemview.cpp:1172
|
|
msgid "Directory: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:268
|
|
msgid "Press '/' to search..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:287
|
|
msgid "All Applications"
|
|
msgstr "Mọi ứng dụng"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:289 ui/k_new_mnu.h:80
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1444
|
|
msgid "Run Command..."
|
|
msgstr "Chạy lệnh..."
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1373
|
|
msgid "Save Session"
|
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:396
|
|
msgid "Lock Session"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:401
|
|
msgid "Log Out..."
|
|
msgstr "Đăng xuất..."
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:962 ui/k_new_mnu.cpp:1558
|
|
msgid "Lock Current && Start New Session"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:959 ui/k_new_mnu.cpp:1559
|
|
msgid "Start New Session"
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1591
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session "
|
|
"will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is "
|
|
"assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first session, F%2 "
|
|
"to the second session and so on. You can switch between sessions by pressing "
|
|
"Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, the TDE "
|
|
"Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm.<br>Phiên chạy hiện thời "
|
|
"sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị.<br>Có một phím chức "
|
|
"năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ "
|
|
"nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên "
|
|
"chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích hợp. Hơn nữa, "
|
|
"những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa hai phiên "
|
|
"chạy.</p>"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1602
|
|
msgid "Warning - New Session"
|
|
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1603
|
|
msgid "&Start New Session"
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:227
|
|
msgid "User <b>%1</b> on <b>%2</b>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:246
|
|
msgid "Most commonly used applications and documents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "List of installed applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng thường dùng"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:254
|
|
msgid ""
|
|
"Information and configuration of your system, access to personal files, "
|
|
"network resources and connected disk drives"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:263
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Recently used applications and documents"
|
|
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:267
|
|
msgid "<qt>Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:271
|
|
msgid "<p align=\"center\"> <u>F</u>avorites</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:272
|
|
msgid "<p align=\"center\"><u>H</u>istory</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:274
|
|
msgid "<p align=\"center\"> <u>C</u>omputer</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:275
|
|
msgid "<p align=\"center\"><u>A</u>pplications</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:277
|
|
msgid "<p align=\"center\"><u>L</u>eave</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:337
|
|
msgid "Search Internet"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:349
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search Index"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:438
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Applications, Contacts and Documents"
|
|
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:948
|
|
msgid "Start '%1'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:950
|
|
msgid "Start '%1' (current)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:952
|
|
msgid "Restart and boot directly into '%1'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:960
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Start a parallel session"
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:963
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lock screen and start a parallel session"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:974
|
|
msgid "Switch to Session of User '%1'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:975
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Session: %1"
|
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1361
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Session"
|
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Log out"
|
|
msgstr "Đăng xuất..."
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1364
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "End current session"
|
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1366
|
|
msgid "Lock"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1367
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lock computer screen"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1374
|
|
msgid "Save current Session for next login"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1380
|
|
msgid "Manage parallel sessions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1397
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1398
|
|
msgid "Shutdown"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1399
|
|
msgid "Turn off computer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1401
|
|
msgid "&Restart"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1402
|
|
msgid "Restart computer and boot the default system"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1412
|
|
msgid "Start Operating System"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1413
|
|
msgid "Restart and boot another operating system"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1448
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "System Folders"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1450
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
msgstr "T&hư mục chính"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1459
|
|
msgid "My Documents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1468
|
|
msgid "My Images"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1477
|
|
msgid "My Music"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1486
|
|
msgid "My Videos"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1495
|
|
msgid "My Downloads"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1498
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Network Folders"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1723
|
|
msgid ""
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
"You do not have permission to execute this command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1751
|
|
msgid ""
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
"Could not run the specified command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1761
|
|
msgid ""
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
"The specified command does not exist."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:1959
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2295 ui/k_new_mnu.cpp:2425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Send Email to %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open Addressbook at %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2347
|
|
msgid "- Add ext:type to specify a file extension."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2350
|
|
msgid "- When searching for a phrase, add quotes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2353
|
|
msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2356
|
|
msgid "- To search for optional terms, use OR."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2359
|
|
msgid "- You can use upper and lower case."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2362
|
|
msgid "Search Quick Tips"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2414
|
|
msgid "%1 = %2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open Local File: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open Local Dir: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open Remote Location: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2480
|
|
msgid "Run '%1'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2525 ui/k_new_mnu.cpp:2598
|
|
msgid "No matches found"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2650
|
|
msgid "top %1 of %2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2652
|
|
msgid "%1 (top %2 of %3)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2786
|
|
msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2786
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Start Windows Confirmation"
|
|
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2786
|
|
msgid "Start Windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2811
|
|
msgid "Could not start Tomboy."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2871
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove From Favorites"
|
|
msgstr "Bỏ &ra Bảng"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2878
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add to Favorites"
|
|
msgstr "Thêm vào B&ảng"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2909 ui/service_mnu.cpp:630
|
|
msgid "Add Menu to Desktop"
|
|
msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2912 ui/service_mnu.cpp:603
|
|
msgid "Add Item to Desktop"
|
|
msgstr "Thêm mục vào màn hình nền"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2919 ui/service_mnu.cpp:636
|
|
msgid "Add Menu to Main Panel"
|
|
msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2922 ui/service_mnu.cpp:609
|
|
msgid "Add Item to Main Panel"
|
|
msgstr "Thêm mục vào Bảng chính"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2928 ui/service_mnu.cpp:642
|
|
msgid "Edit Menu"
|
|
msgstr "Sửa trình đơn"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2930 ui/service_mnu.cpp:615
|
|
msgid "Edit Item"
|
|
msgstr "Sửa mục"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2936 ui/service_mnu.cpp:621
|
|
msgid "Put Into Run Dialog"
|
|
msgstr "Để vào hộp thoại Chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2964
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2980
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear Recently Used Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:2983
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear Recently Used Documents"
|
|
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3568
|
|
msgid "Media"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3627
|
|
msgid "(%1 available)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3758 ui/k_new_mnu.cpp:3762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3853 ui/k_new_mnu.cpp:3879
|
|
msgid "Suspend"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3863
|
|
msgid "Freeze"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3864
|
|
msgid "Put the computer in software idle mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3871
|
|
msgid "Standby"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3872
|
|
msgid "Pause without logging out"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3880
|
|
msgid "Suspend to RAM"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3887
|
|
msgid "Hibernate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3888
|
|
msgid "Suspend to Disk"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3895
|
|
msgid "Hybrid Suspend"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3896
|
|
msgid "Suspend to RAM + Disk"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.cpp:3977
|
|
msgid "Suspend failed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:81
|
|
msgid "Notes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:81
|
|
msgid "Emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:81
|
|
msgid "Music"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:82
|
|
msgid "Browsing History"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:82
|
|
msgid "Chat Logs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:82
|
|
msgid "Feeds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:83
|
|
msgid "Pictures"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:83
|
|
msgid "Videos"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:83
|
|
msgid "Documentation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/k_new_mnu.h:84
|
|
msgid "Others"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48
|
|
msgid "&Home Folder"
|
|
msgstr "T&hư mục chính"
|
|
|
|
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:53
|
|
msgid "&Root Folder"
|
|
msgstr "Thư mục &gốc"
|
|
|
|
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:58
|
|
msgid "System &Configuration"
|
|
msgstr "&Cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
#: ui/recentapps.cpp:170
|
|
msgid "Recently Used Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
|
|
|
|
#: ui/recentapps.cpp:171
|
|
msgid "Most Used Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng thường dùng"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:71 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: ui/removecontainer_mnu.cpp:42
|
|
msgid "&Applet"
|
|
msgstr "&Tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/removecontainer_mnu.cpp:44
|
|
msgid "Appli&cation"
|
|
msgstr "&Ứng dụng"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:64
|
|
msgid "%1 (Top)"
|
|
msgstr "%1 (trên)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:67
|
|
msgid "%1 (Right)"
|
|
msgstr "%1 (phải)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:70
|
|
msgid "%1 (Bottom)"
|
|
msgstr "%1 (dưới)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:73
|
|
msgid "%1 (Left)"
|
|
msgstr "%1 (trái)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:76
|
|
msgid "%1 (Floating)"
|
|
msgstr "%1 (nổi)"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:368
|
|
msgid "No Entries"
|
|
msgstr "Không có mục"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:375
|
|
msgid "Add This Menu"
|
|
msgstr "Thêm trình đơn này"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:380
|
|
msgid "Add Non-TDE Application"
|
|
msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:421
|
|
msgid ""
|
|
"_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n"
|
|
"%1 - %2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:431
|
|
msgid ""
|
|
"_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n"
|
|
"%1 (%2)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:14
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact "
|
|
"that TDEConfigXT won't write a config file unless there is at least one non-"
|
|
"default entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp TDEConfigXT sẽ "
|
|
"không ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào."
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The position of the panel"
|
|
msgstr "Ví trí của bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The alignment of the panel"
|
|
msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:32
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Primary xinerama screen"
|
|
msgstr "Màn hình Xinerama chính"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:37
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hide button size"
|
|
msgstr "Ẩn cỡ nút"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:44
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show left panel hide button"
|
|
msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:49
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show right panel hide button"
|
|
msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto hide panel"
|
|
msgstr "Ẩn tự động bảng"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:59
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable auto hide"
|
|
msgstr "Bật ẩn tự động"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto hide when Xinerama screen is not available"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Delay before auto hide"
|
|
msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:74
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The trigger location for unhides"
|
|
msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable background hiding"
|
|
msgstr "Bật ẩn nền"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:86
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Animate panel hiding"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Panel hiding animation speed"
|
|
msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Length in percentage"
|
|
msgstr "Độ dài theo phần trăm"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:103
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Expand as required to fit contents"
|
|
msgstr "Bung để vừa khít nội dung"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: core/extensionSettings.kcfg:113
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Custom size"
|
|
msgstr "Cỡ tự chọn"
|
|
|
|
#: core/kmenubase.ui:16
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "KMenu"
|
|
msgstr "Trình đơn %1"
|
|
|
|
#: core/kmenubase.ui:98
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: core/kmenubase.ui:206
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "User <b>user</b> on <b>host</b>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:35
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Search:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<qt>Type here some text to filter on the applet names and comments</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích.</qt>"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:62
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&how:"
|
|
msgstr "&Hiện:"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:76
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Applets"
|
|
msgstr "Tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Special Buttons"
|
|
msgstr "Nút đặc biệt"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<qt>Select here the only applet category that you want to show</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị.</qt>"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the applet list. Select an applet and click on <b>Add to panel</"
|
|
"b> to add it</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào <b>Thêm "
|
|
"vào Bảng</b> để thêm nó.</qt>"
|
|
|
|
#: ui/appletview.ui:156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Add to Panel"
|
|
msgstr "Thêm vào B&ảng"
|
|
|
|
#: ui/kmenuitembase.ui:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "KMenuItemBase"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:30 ui/nonKDEButtonSettings.ui:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the name of the executable file to be run when this button is "
|
|
"selected. If it is not in your $PATH then you will need to provide an "
|
|
"absolute path."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. "
|
|
"Nếu tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, "
|
|
"bạn cần phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)."
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:38
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&mmand line arguments (optional):"
|
|
msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):"
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:44 ui/nonKDEButtonSettings.ui:65
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter any command line options that should be passed to the command here.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<i>Example</i>: For the command `rm -rf` enter \"-rf\" in this text box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào đây tùy chọn dòng lệnh nào nên được gởi cho lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<i>Thí dụ</i> : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này."
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Run in a &terminal window"
|
|
msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option if the command is a command line application and you wish "
|
|
"to be able to see its output when run."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết "
|
|
"xuất khi nó chạy."
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Executable:"
|
|
msgstr "Có khả năng thực hi&ện:"
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:97 ui/nonKDEButtonSettings.ui:111
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:173 ui/nonKDEButtonSettings.ui:189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter the name you would like to appear for this button here."
|
|
msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này."
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Button title:"
|
|
msgstr "Tựa &nút:"
|
|
|
|
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:167
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Description:"
|
|
msgstr "&Mô tả :"
|
|
|
|
#~ msgid "TDE Panel"
|
|
#~ msgstr "Bảng TDE"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Bookmarks"
|
|
#~ msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "&Remove"
|
|
#~ msgstr "&Gỡ bỏ %1"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "&About"
|
|
#~ msgstr "&Giới thiệu về %1"
|