You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
428 lines
11 KiB
428 lines
11 KiB
# Vietnamese translation for kcmtaskbar.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmtaskbar\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:44+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:97
|
|
msgid "Show Task List"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:97
|
|
msgid "Show Operations Menu"
|
|
msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:98
|
|
msgid "Activate, Raise or Minimize Task"
|
|
msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:99
|
|
msgid "Activate Task"
|
|
msgstr "Chọn tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:99
|
|
msgid "Raise Task"
|
|
msgstr "Đưa tác vụ lên"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:100
|
|
msgid "Lower Task"
|
|
msgstr "Đưa tác vụ xuống"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:100
|
|
msgid "Minimize Task"
|
|
msgstr "Thu nhỏ tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move To Current Desktop"
|
|
msgstr "Tới màn hình hiện thời"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:102
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close Task"
|
|
msgstr "Đưa tác vụ xuống"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:120
|
|
msgid "Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:120
|
|
msgid "When Taskbar Full"
|
|
msgstr "Khi thanh tác vụ đầy"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:121
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:139
|
|
msgid "Any"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:139
|
|
msgid "Only Stopped"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:140
|
|
msgid "Only Running"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:158
|
|
msgid "Icons and Text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:159
|
|
msgid "Text only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:160
|
|
msgid "Icons only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:211
|
|
msgid "Elegant"
|
|
msgstr "Tao nhã"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:212
|
|
msgid "Classic"
|
|
msgstr "Cổ điển"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:213
|
|
msgid "For Transparency"
|
|
msgstr "Cho sự trong suốt"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:226
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Taskbar</h1> You can configure the taskbar here. This includes options "
|
|
"such as whether or not the taskbar should show all windows at once or only "
|
|
"those on the current desktop. You can also configure whether or not the "
|
|
"Window List button will be displayed."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Thanh tác vụ</h1> Bạn có thể cấu hình thanh tác vụ ở đây. Nó bao gồm các "
|
|
"tuỳ chọn như thanh tác vụ có hiển thị tất cả các cửa sổ cùng một lúc hay chỉ "
|
|
"những cửa sổ trên màn hình hiện thời. Bạn cũng có thể cấu hình có hiển thị "
|
|
"nút Danh sách cửa sổ hay không."
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:264
|
|
msgid "kcmtaskbar"
|
|
msgstr "kcmtaskbar"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:265
|
|
msgid "TDE Taskbar Control Module"
|
|
msgstr "Môđun điều khiển Thanh tác vụ TDE"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:267
|
|
msgid "(c) 2000 - 2001 Matthias Elter"
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2001 bởi Matthias Elter"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:270
|
|
msgid "TDEConfigXT conversion"
|
|
msgstr "Hội thoại TDEConfigXT"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:358 kcmtaskbar.cpp:359 kcmtaskbar.cpp:360
|
|
msgid "Cycle Through Windows"
|
|
msgstr "Đi vòng qua các cửa sổ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbar.cpp:392
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:16 kcmtaskbarui.ui:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Taskbar"
|
|
msgstr "Thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:32
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:43
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>NOTE: Currently you are editing the global taskbar configuration.</"
|
|
"b><br>To change the configuration of a specific taskbar (when using multiple "
|
|
"taskbars), use the corresponding Configure Taskbar menu option, located in "
|
|
"the taskbar handle popup menu."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>NOTE:</b> Currently you are editing the taskbar configuration for "
|
|
"<b>only</b> this taskbar."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:59
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use global floating taskbar configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:65
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Selecting this option causes the taskbar to use the global taskbar "
|
|
"configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng "
|
|
"xuất hiện.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định tùy chọn này được dùng."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Overwrite current configuration with the current global floating taskbar "
|
|
"configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Edit global floating taskbar configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:106
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Show windows from all desktops"
|
|
msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:112
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> the "
|
|
"windows on the current desktop. \n"
|
|
"\n"
|
|
"By default, this option is selected and all windows are shown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên "
|
|
"màn hình hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:122
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sort windows by desk&top"
|
|
msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn &hình"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:128
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the "
|
|
"desktop they appear on.\n"
|
|
"\n"
|
|
"By default this option is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng "
|
|
"xuất hiện.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định tùy chọn này được dùng."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:138
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show windows from all sc&reens"
|
|
msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> "
|
|
"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar.\n"
|
|
"\n"
|
|
"By default, this option is selected and all windows are shown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên "
|
|
"cùng một màn hình Xinerama với nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sort alphabeticall&y by application name"
|
|
msgstr "&Sắp xếp abc theo tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:165
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Allow taskbar items to be rearranged using drag and drop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Turning this option on will allow tasks on the taskbar to be manually "
|
|
"rearranged using drag and drop."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:179
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Cycle through windows with mouse wheel"
|
|
msgstr "Đi vòng qua các cửa sổ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:190
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show o&nly minimized windows"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị những cửa &sổ thu nhỏ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:193
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> minimized "
|
|
"windows. \n"
|
|
"\n"
|
|
"By default, this option is not selected and the taskbar will show all "
|
|
"windows."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã "
|
|
"thu nhỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi cửa sổ."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:203
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show window list &button"
|
|
msgstr "Hiển thị &nút danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when "
|
|
"clicked, shows a list of all windows in a popup menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển "
|
|
"thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:217
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dis&play:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:236
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Choose taskbar display mode among <strong>Icons and text</strong>, "
|
|
"<strong>Text only</strong> and <strong>Icons only</strong>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these "
|
|
"window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows "
|
|
"in that group. This can be especially useful with the <em>Show all windows</"
|
|
"em> option.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can set the taskbar to <strong>Never</strong> group windows, to "
|
|
"<strong>Always</strong> group windows or to group windows only <strong>When "
|
|
"the Taskbar is Full</strong>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"By default the taskbar groups windows when it is full."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi "
|
|
"nhấn vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ "
|
|
"của nhóm đó. Đặc biệt có ích với tùy chọn <em>Hiển thị mọi cửa sổ</em>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể đặt thanh tác vụ thành <strong>Không bao giờ</strong> nhóm các "
|
|
"cửa sổ, <strong>Luôn luôn</strong> nhóm các cửa sổ hoặc chỉ nhóm các cửa sổ "
|
|
"<strong> Khi thanh tác vụ đầy</strong>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định thanh tác vụ nhóm các cửa sổ khi nó đầy."
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Group similar tasks:"
|
|
msgstr "&Nhóm tác vụ giống nhau:"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:283
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The taskbar can show and/or hide tasks based on their current process "
|
|
"state. Select <em>Any</em> to show all tasks regardless of current state."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:291
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "&Show tasks with state:"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:307
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "A&ppearance:"
|
|
msgstr "&Trang trí:"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:321
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &custom colors"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:340
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Inacti&ve task text color:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:376
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active task te&xt color:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:412
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Background color:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:469
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:480
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Left button:"
|
|
msgstr "&Nút trái:"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:491
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Middle button:"
|
|
msgstr "Nút &giữa:"
|
|
|
|
#: kcmtaskbarui.ui:502
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Right b&utton:"
|
|
msgstr "Nút &phải:"
|
|
|
|
#~ msgid "Sho&w application icons"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị &biểu tượng chương trình"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Select this option if you want window icons to appear along with their "
|
|
#~ "titles in the taskbar.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "By default this option is selected."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với "
|
|
#~ "tiêu đề của chúng trong thanh tác vụ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Tuỳ chọn này được dùng theo mặc định."
|