You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po

977 lines
29 KiB

# Vietnamese translation for kcmkeys.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2024-08-01 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: commandShortcuts.cpp:73
msgid ""
"<h1>Command Shortcuts</h1> Using key bindings you can configure applications "
"and commands to be triggered when you press a key or a combination of keys."
msgstr ""
"<h1>Phím tắt lệnh</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành "
"động riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. "
#: commandShortcuts.cpp:83
msgid ""
"<qt>Below is a list of known commands which you may assign keyboard "
"shortcuts to. To edit, add or remove entries from this list use the <a href="
"\"launchMenuEditor\">TDE menu editor</a>.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. "
"Để sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng <a href="
"\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE</a>.</qt>"
#: commandShortcuts.cpp:96
msgid ""
"This is a list of all the desktop applications and commands currently "
"defined on this system. Click to select a command to assign a keyboard "
"shortcut to. Complete management of these entries can be done via the menu "
"editor program."
msgstr ""
"Đây là danh sách các ứng dụng và lệnh được xác định hiện thời trong hệ thống "
"này. Hãy nhấn để chọn lệnh cho đó cần gán một phím tắt riêng."
#: commandShortcuts.cpp:104
msgid "Shortcut for Selected Command"
msgstr "Phím tắt cho lệnh đã chọn"
#: commandShortcuts.cpp:109
msgid ""
"_: no key\n"
"&None"
msgstr "Khô&ng có"
#: commandShortcuts.cpp:110
msgid "The selected command will not be associated with any key."
msgstr "Lệnh đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
#: commandShortcuts.cpp:112
msgid "C&ustom"
msgstr "T&ự chọn"
#: commandShortcuts.cpp:114
msgid ""
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
"selected command using the button to the right."
msgstr ""
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho lệnh đã chọn, dùng cái nút "
"bên phải."
#: commandShortcuts.cpp:119
msgid ""
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can "
"press the key-combination which you would like to be assigned to the "
"currently selected command."
msgstr ""
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhấn vào, bạn có thể bấm "
"tổ hợp phím cần gán cho lệnh đã chọn."
#: commandShortcuts.cpp:142
msgid ""
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
msgstr ""
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
#: commandShortcuts.cpp:144
msgid "Application Missing"
msgstr "Thiếu ứng dụng"
#: keyconfig.cpp:118
#, fuzzy
msgid "&Key Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"
#: keyconfig.cpp:120
msgid ""
"Here you can see a list of the existing key binding schemes with 'Current "
"scheme' referring to the settings you are using right now. Select a scheme "
"to use, remove or change it."
msgstr ""
#: keyconfig.cpp:126
#, fuzzy
msgid "&Save Scheme..."
msgstr "Lưu giản đồ phím"
#: keyconfig.cpp:128 shortcuts.cpp:171
msgid ""
"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập "
"tên."
#: keyconfig.cpp:130
#, fuzzy
msgid "&Remove Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"
#: keyconfig.cpp:133
#, fuzzy
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You can not remove "
"the standard system wide schemes, 'Current scheme' and 'TDE default'."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
#: keyconfig.cpp:142
msgid "Prefer 4-modifier defaults"
msgstr ""
#: keyconfig.cpp:147
msgid ""
"If your keyboard has a Meta key, but you would like TDE to prefer the 3-"
"modifier configuration defaults, then this option should be unchecked."
msgstr ""
#: main.cpp:55
msgid ""
"<h1>Keyboard Shortcuts</h1> Using shortcuts you can configure certain "
"actions to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. "
"Ctrl+C is normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one "
"'scheme' of shortcuts, so you might want to experiment a little setting up "
"your own scheme, although you can still change back to the TDE defaults.<p> "
"In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific "
"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the "
"'Application Shortcuts' tab you will find bindings typically used in "
"applications, such as copy and paste."
msgstr ""
"<h1>Phím tắt</h1>Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động "
"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím "
"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng cất "
"giữ nhiều « lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít "
"khi thiết lập lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về "
"các giá trị mặc định của TDE.<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể "
"cấu hình tổ hợp phím không đặc trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như "
"cách chuyển đổi môi trường làm việc hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « "
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
"dụng, như « Chép » và « Dán »."
#: main.cpp:78
msgid "Shortcut Schemes"
msgstr "Lược đồ phím tắt"
#: main.cpp:82
msgid "Command Shortcuts"
msgstr "Phím tắt lệnh"
#: main.cpp:87
msgid "Modifier Keys"
msgstr "Phím biến đổi"
#: modifiers.cpp:175
msgid "TDE Modifiers"
msgstr "Bộ biến đổi TDE"
#: modifiers.cpp:178
msgid "Modifier"
msgstr "Phím biến đổi"
#: modifiers.cpp:183 modifiers.cpp:236
msgid "X11-Mod"
msgstr "X11-Đổi"
#: modifiers.cpp:189 modifiers.cpp:289
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Ctrl"
msgstr "Ctrl"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:195 modifiers.cpp:291 shortcuts.cpp:339
msgid "Win"
msgstr "Win"
#: modifiers.cpp:208
msgid "Macintosh keyboard"
msgstr "Bàn phím Mac"
#: modifiers.cpp:213
msgid "MacOS-style modifier usage"
msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS"
#: modifiers.cpp:216
msgid ""
"Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the "
"standard MacOS modifier key usage. It allows you to use <i>Command+C</i> for "
"<i>Copy</i>, for instance, instead of the PC standard of <i>Ctrl+C</I>. "
"<b>Command</b> will be used for application and console commands, <b>Option</"
"b> as a command modifier and for navigating menus and dialogs, and "
"<b>Control</b> for window manager commands."
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ sửa đổi cách ánh xạ biến đổi X để phản ánh tốt hơn "
"cách sử dụng phím biến đổi MacOS chuẩn. Nó cho bạn khả năng sử dụng tổ hợp "
"phím <i>⌘+C</i> (Cmd+C) cho <i>Chép</i>, lấy thí dụ, thay vào điều chuẩn PC "
"<i>Ctrl+C</I>. Phím <b>⌘</b> (Cmd.) sẽ được dùng với lệnh của ứng dụng và "
"bàn điều khiển, <b>Option</b> như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình "
"đơn và hộp thoại, và phím <b>Ctrl</b> với lệnh của bộ quản lý cửa sổ."
#: modifiers.cpp:229
msgid "X Modifier Mapping"
msgstr "Ánh xạ biến đổi X"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:285 treeview.cpp:108
msgid "Command"
msgstr "Cmd ⌘"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:284
msgid "Option"
msgstr "Option"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:281 modifiers.cpp:283
msgid "Control"
msgstr "Ctrl"
#: modifiers.cpp:298
#, c-format
msgid "Key %1"
msgstr "Khóa %1"
#: modifiers.cpp:331
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: modifiers.cpp:344
msgid ""
"You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' "
"or 'Meta' keys properly configured as modifier keys."
msgstr ""
"Bạn có thể bật tùy chọn này chỉ nếu bố trí bàn phím X đã chọn có các phím "
"'Super' hay 'Meta' được cấu hình cho đúng như là phím biến đổi."
#: shortcuts.cpp:97
msgid ""
"<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions "
"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C "
"is normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one 'scheme' "
"of key bindings, so you might want to experiment a little setting up your "
"own scheme while you can still change back to the TDE defaults.<p> In the "
"tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific bindings "
"like how to switch desktops or maximize a window. In the tab 'Application "
"Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, such as "
"copy and paste."
msgstr ""
"<h1>Tổ hợp phím</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành "
"động riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai "
"phím Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng "
"cất giữ nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một "
"ít khi thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về "
"các giá trị mặc định của TDE.<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể "
"cấu hình tổ hợp phím không đặc trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như "
"cách chuyển đổi môi trường làm việc hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « "
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
"dụng, như « Chép » và « Dán »."
#: shortcuts.cpp:158
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'TDE default'."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
#: shortcuts.cpp:164
msgid "New scheme"
msgstr "Giản đồ mới"
#: shortcuts.cpp:169
msgid "&Save..."
msgstr "&Lưu..."
#: shortcuts.cpp:196
msgid "Use Win key as modifier (uncheck to bind Win key to Menu)"
msgstr ""
#: shortcuts.cpp:202
msgid "&Global Shortcuts"
msgstr "Phím tắt t&oàn cục"
#: shortcuts.cpp:207
msgid "Shortcut Se&quences"
msgstr "Dã&y phím tắt"
#: shortcuts.cpp:212
msgid "App&lication Shortcuts"
msgstr "Phím tắt ứng dụng"
#: shortcuts.cpp:273
msgid "User-Defined Scheme"
msgstr "Giản đồ tự định nghĩa"
#: shortcuts.cpp:274
msgid "Current Scheme"
msgstr "Giản đồ hiện có"
#: shortcuts.cpp:317
msgid ""
"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving "
"this one."
msgstr ""
"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều "
"này."
#: shortcuts.cpp:337
msgid ""
"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your "
"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?"
msgstr ""
"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn "
"phím bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?"
#: shortcuts.cpp:366 shortcuts.cpp:399
msgid "Save Key Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"
#: shortcuts.cpp:367
msgid "Enter a name for the key scheme:"
msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:"
#: shortcuts.cpp:397
msgid ""
"A key scheme with the name '%1' already exists;\n"
"do you want to overwrite it?\n"
msgstr ""
"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n"
#: shortcuts.cpp:400
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: treeview.cpp:109
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: treeview.cpp:110
msgid "Alternate"
msgstr "Xen kẽ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:18
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:20
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:21
msgid "Walk Through Windows"
msgstr "Đi qua cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:22
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:23
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application"
msgstr "Đi qua cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:24
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)"
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:25
msgid "Walk Through Desktops"
msgstr "Đi qua màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:26
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:27
msgid "Walk Through Desktop List"
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:28
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:30
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:31
msgid "Window Operations Menu"
msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:32
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:34
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:36
msgid "Maximize Window Vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:38
msgid "Maximize Window Horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:40
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:42
msgid "Shade Window"
msgstr "Bóng cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:44
msgid "Move Window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:46
msgid "Resize Window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:48
msgid "Raise Window"
msgstr "Nâng cửa sổ lên"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:50
msgid "Lower Window"
msgstr "Hạ thấp cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:52
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:53
msgid "Make Window Fullscreen"
msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:55
msgid "Hide Window Border"
msgstr "Ẩn viền cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:57
msgid "Keep Window Above Others"
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:59
msgid "Keep Window Below Others"
msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:61
msgid "Activate Window Demanding Attention"
msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:62
msgid "Setup Window Shortcut"
msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:63
msgid "Pack Window to the Right"
msgstr "Nén cửa sổ sang phải"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:65
msgid "Pack Window to the Left"
msgstr "Nén cửa sổ sang trái"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:67
msgid "Pack Window Up"
msgstr "Nén cửa sổ lên trên"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:69
msgid "Pack Window Down"
msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:71
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:73
msgid "Pack Grow Window Vertically"
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:75
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:77
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:80
msgid "Window & Desktop"
msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:81
msgid "Keep Window on All Desktops"
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:83
msgid "Window to Desktop 1"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:84
msgid "Window to Desktop 2"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:85
msgid "Window to Desktop 3"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:86
msgid "Window to Desktop 4"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:87
msgid "Window to Desktop 5"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:88
msgid "Window to Desktop 6"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:89
msgid "Window to Desktop 7"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:90
msgid "Window to Desktop 8"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:91
msgid "Window to Desktop 9"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:92
msgid "Window to Desktop 10"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:93
msgid "Window to Desktop 11"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:94
msgid "Window to Desktop 12"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:95
msgid "Window to Desktop 13"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:96
msgid "Window to Desktop 14"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:97
msgid "Window to Desktop 15"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:98
msgid "Window to Desktop 16"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:99
msgid "Window to Desktop 17"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:100
msgid "Window to Desktop 18"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:101
msgid "Window to Desktop 19"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:102
msgid "Window to Desktop 20"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:103
msgid "Window to Next Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:104
msgid "Window to Previous Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:105
msgid "Window One Desktop to the Right"
msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:106
msgid "Window One Desktop to the Left"
msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:107
msgid "Window One Desktop Up"
msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:108
msgid "Window One Desktop Down"
msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 0"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 1"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:111
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 2"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:112
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 3"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:113
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 4"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 5"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 6"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:116
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 7"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Window to Next Screen"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:119
msgid "Desktop Switching"
msgstr "Chuyển đổi màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:120
msgid "Switch to Desktop 1"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:121
msgid "Switch to Desktop 2"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:122
msgid "Switch to Desktop 3"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:123
msgid "Switch to Desktop 4"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:124
msgid "Switch to Desktop 5"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:125
msgid "Switch to Desktop 6"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:126
msgid "Switch to Desktop 7"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:127
msgid "Switch to Desktop 8"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:128
msgid "Switch to Desktop 9"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:129
msgid "Switch to Desktop 10"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:130
msgid "Switch to Desktop 11"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:131
msgid "Switch to Desktop 12"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:132
msgid "Switch to Desktop 13"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:133
msgid "Switch to Desktop 14"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:134
msgid "Switch to Desktop 15"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:135
msgid "Switch to Desktop 16"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:136
msgid "Switch to Desktop 17"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:137
msgid "Switch to Desktop 18"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:138
msgid "Switch to Desktop 19"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:139
msgid "Switch to Desktop 20"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:140
msgid "Switch to Next Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:141
msgid "Switch to Previous Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:142
msgid "Switch One Desktop to the Right"
msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:143
msgid "Switch One Desktop to the Left"
msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:144
msgid "Switch One Desktop Up"
msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:145
msgid "Switch One Desktop Down"
msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:146
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 0"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:147
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 1"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:148
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 2"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:149
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 3"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:150
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 4"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 5"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:152
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 6"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:153
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 7"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Switch to Next Screen"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:157
msgid "Mouse Emulation"
msgstr "Mô phỏng con chuột"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:158
msgid "Kill Window"
msgstr "Diệt cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:159
msgid "Window Screenshot"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:160
msgid "Desktop Screenshot"
msgstr "Chụp ảnh màn hình nền"
#: ../../twin/twinbindings.cpp:165
msgid "Block Global Shortcuts"
msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục"
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:39
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:40
msgid "Popup Launch Menu"
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:45
msgid "Toggle Showing Desktop"
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:33
msgid "Next Taskbar Entry"
msgstr "Mục kế trên thanh tác vụ"
#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:34
msgid "Previous Taskbar Entry"
msgstr "Mục trước trên thanh tác vụ"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:14
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:20
msgid "Run Command"
msgstr "Chạy lệnh"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:24
msgid "Show Taskmanager"
msgstr "Hiện bộ quản lý tác vụ"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:25
msgid "Show Window List"
msgstr "HIện danh sách cửa sổ"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:26
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:31
msgid "Lock Session"
msgstr "Khoá phiên chạy"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:32
#, fuzzy
msgid "Lock Session (Hotkey)"
msgstr "Khoá phiên chạy"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38
msgid "Start Screen Saver"
msgstr ""
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:44
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:45
msgid "Log Out Without Confirmation"
msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:46
msgid "Halt without Confirmation"
msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:47
msgid "Reboot without Confirmation"
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:62
msgid "Freeze"
msgstr ""
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:65
msgid "Suspend"
msgstr ""
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:68
#, fuzzy
#| msgid "Alternate"
msgid "Hibernate"
msgstr "Xen kẽ"
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:71
msgid "Hybrid Suspend"
msgstr ""
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:28
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:30
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper"
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có"
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm"
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:11
#, fuzzy
#| msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"