You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po

407 lines
10 KiB

# Vietnamese translation for kcmmedia.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmmedia\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: main.cpp:51
msgid "&Notifications"
msgstr "&Thông báo"
#: main.cpp:56
msgid "&Advanced"
msgstr "&Nâng cao"
#: main.cpp:63
msgid "Storage Media"
msgstr "Vật chứa"
#: main.cpp:65
msgid "Storage Media Control Panel Module"
msgstr "Môđun bảng điều khiển vật chứa"
#: main.cpp:67
msgid "(c) 2005 Jean-Remy Falleri"
msgstr "Bản quyền © năm 2005 của Jean-Remy Falleri"
#: main.cpp:68
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: main.cpp:71
msgid "Help for the application design"
msgstr "Giúp thiết kế ứng dụng"
#: main.cpp:101
msgid "FIXME : Write me..."
msgstr "SỬA ĐI : Gửi thư cho tôi..."
#: managermodule.cpp:49
msgid "No support for HAL on this system"
msgstr "Không có hỗ trợ HAL trên hệ thống này"
#: managermodule.cpp:56
msgid "No support for CD polling on this system"
msgstr "Không có hỗ trợ nhận ra CD trên hệ thống này"
#: notifiermodule.cpp:46
msgid "All Mime Types"
msgstr "Mọi dạng MIME"
#: serviceconfigdialog.cpp:40 serviceview.ui:30 serviceview.ui:49
#, no-c-format
msgid "Edit Service"
msgstr "Sửa dịch vụ"
#: managermoduleview.ui:16
#, no-c-format
msgid "ManagerModuleView"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:27
#, no-c-format
msgid "Enable HAL backend"
msgstr "Dùng hậu phương HAL"
#: managermoduleview.ui:30
#, no-c-format
msgid ""
"Select this if you want to enable the Hardware Abstraction Layer (http://hal."
"freedesktop.org/wiki/Software/hal) support."
msgstr ""
"Chọn nếu bạn muốn dùng hỗ trợ của Lớp tham số hỗ trợ phần cứng (http://hal."
"freedesktop.org/wiki/Software/hal)."
#: managermoduleview.ui:38
#, no-c-format
msgid "Enable CD polling"
msgstr "Dùng nhận dạng CD"
#: managermoduleview.ui:41
#, no-c-format
msgid "Select this to enable the CD polling."
msgstr "Chọn để dùng nhận dạng CD."
#: managermoduleview.ui:49
#, no-c-format
msgid "Enable medium application autostart after mount"
msgstr "Cho phép ứng dụng tự chạy sau khi gắn"
#: managermoduleview.ui:52
#, no-c-format
msgid ""
"Select this if you want to enable application autostart after mounting a "
"device."
msgstr "Chọn nếu bạn muốn ứng dụng tự chạy sau khi gắn một thiết bị."
#: managermoduleview.ui:60
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Enable notification popups"
msgstr "&Thông báo"
#: managermoduleview.ui:63
#, no-c-format
msgid ""
"Deselect this if you do not want action request popups to be generated when "
"devices are plugged in."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:71
#, no-c-format
msgid "Mount options"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:90
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can specify default mount options for your storage media. Please "
"note that some options are not supported for certain filesystems and/or "
"medium. You will be able to redefine all these options on per-volume basis "
"later, using Properties dialog of the corresponding volume.<br>\n"
"Some of the options are tristate. Leave them \"undefined\" to let TDE choose "
"the best value depending on your media."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:110
#, no-c-format
msgid "Read only"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:113
#, no-c-format
msgid "By default, mount all file systems read-only."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:121
#, no-c-format
msgid "Mount as user"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:124
#, no-c-format
msgid "Mount this file system as user."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:132
#, no-c-format
msgid "Flushed IO"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:138
#, no-c-format
msgid ""
"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:146
#, no-c-format
msgid "Synchronous"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:152
#, no-c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:160
#, no-c-format
msgid "Quiet"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:163
#, no-c-format
msgid ""
"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. "
"Use with caution!"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:171
#, no-c-format
msgid "UTF-8 charset"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:174
#, no-c-format
msgid ""
"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:190
#, no-c-format
msgid "Short names:"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:196
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which "
"fit into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
"preferred display.</h2>\n"
"\n"
"<h3><b>Default</b></h3>\n"
"Do not force a short name option at all.\n"
"\n"
"<h3><b>Lower</b></h3>\n"
"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the "
"short name is not all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the "
"short name is not all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not "
"all lower case or all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Mixed</b></h3>\n"
"Display the short name as is; store a long name when the short name is not "
"all upper case."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:217
#, no-c-format
msgid "All Data"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:222
#, no-c-format
msgid "Ordered"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:227
#, no-c-format
msgid "Writeback"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:242
#, no-c-format
msgid "Journaling:"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:248
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
"journaled. </h2>\n"
" \n"
"<h3><b>All Data</b></h3>\n"
" All data is committed into the journal prior to being written "
"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
"security.\n"
"\n"
"<h3><b>Ordered</b></h3>\n"
" All data is forced directly out to the main file system prior to "
"its metadata being committed to the journal.\n"
"\n"
"<h3><b>Write Back</b></h3>\n"
" Data ordering is not preserved - data may be written into the "
"main file system after its metadata has been committed to the journal. This "
"is rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal "
"file system integrity, however it can allow old data to appear in files "
"after a crash and journal recovery."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:268
#, no-c-format
msgid "Lower"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:273
#, no-c-format
msgid "Windows 95"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:278
#, no-c-format
msgid "Windows NT"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:283
#, no-c-format
msgid "Mixed"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:297
#, no-c-format
msgid "Mount automatically"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:300
#, no-c-format
msgid "By default, mount all file systems automatically."
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:308
#, no-c-format
msgid "Access time updates"
msgstr ""
#: managermoduleview.ui:314
#, no-c-format
msgid "Update inode access time for each access."
msgstr ""
#: notifiermoduleview.ui:48
#, no-c-format
msgid "Medium types:"
msgstr "Dạng vật chứa:"
#: notifiermoduleview.ui:64
#, no-c-format
msgid ""
"Here is the list of the available types of medium which can be monitored. "
"You can filter the available actions by selecting a type of medium. If you "
"want to see all the actions, select \"All Mime Types\"."
msgstr ""
"Đây là danh sách những dạng đĩa có thể theo dõi. Bạn có thể chọn lọc các "
"hành động có thể dùng bằng cách chọn một dạng đĩa. Nếu muốn thấy tất cả "
"những hàng động, chọn \"Mọi dạng mime\"."
#: notifiermoduleview.ui:90
#, no-c-format
msgid "&Add..."
msgstr "&Thêm..."
#: notifiermoduleview.ui:93
#, no-c-format
msgid "Click here to add an action."
msgstr "Nhấn vào đây để thêm một hành động."
#: notifiermoduleview.ui:104
#, no-c-format
msgid "Click here to delete the selected action if possible."
msgstr "Nhấn vào đây để xóa hành động đã chọn nếu có thể."
#: notifiermoduleview.ui:112
#, no-c-format
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
#: notifiermoduleview.ui:115
#, no-c-format
msgid "Click here to edit the selected action if possible."
msgstr "Nhấn vào đây để sửa hành động đã chọn nếu có thể."
#: notifiermoduleview.ui:123
#, no-c-format
msgid "&Toggle as Auto Action"
msgstr "&Bật/tắt là hành động tự động"
#: notifiermoduleview.ui:126
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to perform this action automatically on detection of the selected "
"medium type (this option is disabled when \"All Mime Types\" is selected)."
msgstr ""
"Nhấn vào đây để tự động thực hiện hành động này trên các dạng đĩa đã chọn "
"(tùy chọn này tắt khi \"Mọi dạng MIME\" được chọn)."
#: notifiermoduleview.ui:153
#, no-c-format
msgid ""
"Here is the list of the available actions. You can modify them by using the "
"buttons on your right."
msgstr ""
"Đây là danh sách những hành động có. Bạn có thể sửa đổi chúng bằng nút ở bên "
"phải."
#: serviceview.ui:188
#, no-c-format
msgid "Available &medium types:"
msgstr "Các dạng &vật chứa có:"
#: serviceview.ui:191
#, no-c-format
msgid "Displa&y service for:"
msgstr "&Hiển thị dịch vụ cho:"
#: serviceview.ui:218
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Câu lệnh:"