You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
127 lines
4.7 KiB
127 lines
4.7 KiB
# Vietnamese translation for kcmenergy.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmenergy\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-09-23 21:41+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: energy.cpp:146
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Display Power Control</h1> If your display supports power saving "
|
|
"features, you can configure them using this module.<p> There are three "
|
|
"levels of power saving: standby, suspend, and off. The greater the level of "
|
|
"power saving, the longer it takes for the display to return to an active "
|
|
"state.<p> To wake up the display from a power saving mode, you can make a "
|
|
"small movement with the mouse, or press a key that is not likely to cause "
|
|
"any unintentional side-effects, for example, the \"Shift\" key."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Tiết kiệm năng lượng màn hình</h1> Nếu màn hình hỗ trợ tính năng tiết "
|
|
"kiệm năng lượng, thì bạn có thể cấu hình chúng bằng môđun này.<p> Có ba mức "
|
|
"tiết kiệm năng lượng: standby (tạm nghỉ và bật lại nhanh), suspend (tắt "
|
|
"nhưng ghi bộ nhớ lên đĩa), và off (tắt hẳn). Mức độ tiết kiệm càng cao bao "
|
|
"nhiều thì màn hình càng cần nhiều thời gian bấy nhiêu để hoạt động bình "
|
|
"thường trở lại.<p>Để màn hình từ chế độ tiết kiệm năng lượng trở lại bình "
|
|
"thường, chỉ cần di chuyển chuột một chút, hoặc nhấn một phím không gây ra "
|
|
"hiệu ứng phụ, ví dụ \"Shift\"."
|
|
|
|
#: energy.cpp:182
|
|
msgid "&Enable display power management"
|
|
msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình"
|
|
|
|
#: energy.cpp:186
|
|
msgid "Check this option to enable the power saving features of your display."
|
|
msgstr "Chọn tuỳ chọn này để dùng tính năng tiết kiệm năng lượng của màn hình."
|
|
|
|
#: energy.cpp:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Enable specific display power management"
|
|
msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình"
|
|
|
|
#: energy.cpp:196
|
|
msgid "Your display does not support power saving."
|
|
msgstr "Màn hình của bạn không hỗ trợ tiết kiệm năng lượng."
|
|
|
|
#: energy.cpp:203
|
|
msgid "Learn more about the Energy Star program"
|
|
msgstr "Tìm hiểu thêm về chương trình Energy Star"
|
|
|
|
#: energy.cpp:213
|
|
msgid "&Standby after:"
|
|
msgstr "&Nghỉ tạm sau:"
|
|
|
|
#: energy.cpp:215 energy.cpp:226 energy.cpp:238
|
|
msgid " min"
|
|
msgstr " phút"
|
|
|
|
#: energy.cpp:216 energy.cpp:227 energy.cpp:239
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Không dùng"
|
|
|
|
#: energy.cpp:219
|
|
msgid ""
|
|
"Choose the period of inactivity after which the display should enter "
|
|
"\"standby\" mode. This is the first level of power saving."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ "
|
|
"\"nghỉ tạm\". Đây là mức thứ nhất của tiết kiệm năng lượng."
|
|
|
|
#: energy.cpp:224
|
|
msgid "S&uspend after:"
|
|
msgstr "Ng&ưng sau:"
|
|
|
|
#: energy.cpp:230
|
|
msgid ""
|
|
"Choose the period of inactivity after which the display should enter "
|
|
"\"suspend\" mode. This is the second level of power saving, but may not be "
|
|
"different from the first level for some displays."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ "
|
|
"\"ngưng\". Đây là mức thứ hai của tiết kiệm năng lượng, nhưng đối với một số "
|
|
"màn hình có thể nó không khác mức thứ nhất."
|
|
|
|
#: energy.cpp:236
|
|
msgid "&Power off after:"
|
|
msgstr "&Tắt sau:"
|
|
|
|
#: energy.cpp:242
|
|
msgid ""
|
|
"Choose the period of inactivity after which the display should be powered "
|
|
"off. This is the greatest level of power saving that can be achieved while "
|
|
"the display is still physically turned on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó tắt màn hình đi. Đây là mức "
|
|
"cao nhất của tiết kiệm năng lượng mà vẫn có thể thực hiện được khi màn hình "
|
|
"bị cắt khỏi nguồn điện."
|
|
|
|
#: energy.cpp:253
|
|
msgid "Configure KPowersave..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: energy.cpp:259
|
|
msgid "Configure TDEPowersave..."
|
|
msgstr ""
|