You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po

7110 lines
272 KiB

This file contains ambiguous Unicode characters!

This file contains ambiguous Unicode characters that may be confused with others in your current locale. If your use case is intentional and legitimate, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to highlight these characters.

# Vietnamese translation for TDE Print.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeprint\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
msgid "Empty print command."
msgstr "Lệnh in rỗng."
#: ext/kmextmanager.cpp:41
msgid "PS_printer"
msgstr "Máy_in_PS"
#: ext/kmextmanager.cpp:43
msgid "PostScript file generator"
msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28
msgid "Ledger"
msgstr "Sổ cái"
#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29
msgid "US Legal"
msgstr "Hành pháp Mỹ"
#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30
msgid "US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"
#: lpd/lpdtools.cpp:31
msgid "A4"
msgstr "A4"
#: lpd/lpdtools.cpp:32
msgid "A3"
msgstr "A3"
#: lpd/lpdtools.cpp:33
msgid "B4"
msgstr "B4"
#: lpd/lpdtools.cpp:34
msgid "B5"
msgstr "B5"
#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
msgid "Enabled"
msgstr "Hoạt động"
#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
#: lpd/lpdtools.cpp:233
msgid "GhostScript settings"
msgstr "Thiết lập GhostScript"
#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
#: management/kmwend.cpp:104
msgid "Driver"
msgstr "Trình điều khiển"
#: lpd/lpdtools.cpp:254
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: lpd/lpdtools.cpp:277
msgid "Color depth"
msgstr "Độ sâu màu"
#: lpd/lpdtools.cpp:301
msgid "Additional GS options"
msgstr "Tùy chọn GS thêm"
#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307
#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
#: management/kmwend.cpp:49
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: lpd/lpdtools.cpp:313
msgid "Page size"
msgstr "Cỡ trang"
#: lpd/lpdtools.cpp:329
msgid "Pages per sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#: lpd/lpdtools.cpp:345
msgid "Left/right margin (1/72 in)"
msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
#: lpd/lpdtools.cpp:350
msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
#: lpd/lpdtools.cpp:356
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn văn bản"
#: lpd/lpdtools.cpp:362
msgid "Send EOF after job to eject page"
msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
#: lpd/lpdtools.cpp:370
msgid "Fix stair-stepping text"
msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
#: lpd/lpdtools.cpp:382
msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
msgid ""
"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
"installation."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
msgid "Remote LPD queue"
msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
msgid "SMB shared printer (Windows)"
msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
msgid "Network printer (TCP)"
msgstr "Máy in mạng (TCP)"
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
msgid "File printer (print to file)"
msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
msgid "Local printer queue (%1)"
msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
msgid ""
"_: Unknown type of local printer queue\n"
"Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
msgid "<Not available>"
msgstr "<Không sẵn sàng>"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
msgid ""
"_: Unknown Driver\n"
"Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
msgid "Remote LPD queue %1@%2"
msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
msgid ""
"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
msgstr ""
"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
msgid "Permission denied: you must be root."
msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
msgid "Unable to execute command \"%1\"."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
msgid "Unable to write printcap file."
msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
msgstr ""
"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
"cụ in)."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
msgid "No driver found (raw printer)"
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
msgid "Printer type not recognized."
msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
msgid ""
"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
"Check your installation or use another driver."
msgstr ""
"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
"điều khiển khác."
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
msgstr ""
"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
#: lpr/apshandler.cpp:68
msgid "APS Driver (%1)"
msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
msgid "Network printer (%1)"
msgstr "Máy in mạng (%1)"
#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
#: lpr/matichandler.cpp:421
#, c-format
msgid "Unsupported backend: %1."
msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
#: lpr/apshandler.cpp:221
#, c-format
msgid "Unable to create directory %1."
msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
#: lpr/apshandler.cpp:241
#, c-format
msgid "Missing element: %1."
msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
#, c-format
msgid "Invalid printer backend specification: %1"
msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
#, c-format
msgid "Unable to create the file %1."
msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
#: lpr/apshandler.cpp:322
msgid "The APS driver is not defined."
msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
#: lpr/apshandler.cpp:380
#, c-format
msgid "Unable to remove directory %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
msgid "Unknown (unrecognized entry)"
msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
msgid "Remote queue (%1) on %2"
msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
#, c-format
msgid "Local printer on %1"
msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
msgid "Unrecognized entry."
msgstr "Không nhận diện mục nhập."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
msgid ""
"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
"file."
msgstr ""
"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
msgid "Internal error: no handler defined."
msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
msgid ""
"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
"permissions for that operation."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
"thao tác này."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
#, c-format
msgid ""
"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
msgstr ""
"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
msgid ""
"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
"that directory."
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
"mục đó."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
msgid "&Edit printcap Entry..."
msgstr "&Sửa mục printcap..."
#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
msgid ""
"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
"continue?"
msgstr ""
"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
#, c-format
msgid "Spooler type: %1"
msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
msgid "Unsupported operation."
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
msgid "Spooler"
msgstr "Bộ cuộn vào ống"
#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
msgid "Spooler Settings"
msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
#: lpr/lpchelper.cpp:314
msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
msgid "Permission denied."
msgstr "Không đủ quyền."
#: lpr/lpchelper.cpp:259
msgid "Printer %1 does not exist."
msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
#: lpr/lpchelper.cpp:263
#, c-format
msgid "Unknown error: %1"
msgstr "Lỗi lạ : %1"
#: lpr/lpchelper.cpp:282
#, c-format
msgid "Execution of lprm failed: %1"
msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
msgid "IFHP Driver (%1)"
msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
#: lpr/matichandler.cpp:82
msgid "Network printer"
msgstr "Máy in mạng"
#: lpr/matichandler.cpp:245
msgid "Internal error."
msgstr "Lỗi nội bộ."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254
#: lpr/matichandler.cpp:358
msgid ""
"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
"Foomatic is correctly installed."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
"đặt cho đúng."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286
#: lpr/matichandler.cpp:405
msgid ""
"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
msgstr ""
"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
#: lpr/matichandler.cpp:339
msgid ""
"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
msgstr ""
"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
#: lpr/matichandler.cpp:426
msgid ""
"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
"and that lpdomatic is installed in a standard location."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
#: lpr/matichandler.cpp:457
#, c-format
msgid "Unable to remove driver file %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
#: lpr/editentrydialog.cpp:40
msgid "Aliases:"
msgstr "Biệt hiệu :"
#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: lpr/editentrydialog.cpp:47
msgid "Number"
msgstr "Số"
#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
msgid "Boolean"
msgstr "Bun"
#: lpr/editentrydialog.cpp:72
#, c-format
msgid "Printcap Entry: %1"
msgstr "Mục printcap: %1"
#: kprintdialog.cpp:97
msgid ""
" <qt><b>Printer Location:</b> The <em>Location</em> may describe where the "
"selected printer is located. The Location description is created by the "
"administrator of the print system (or may be left empty). </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Địa điểm máy in:</b> <em>Địa điểm</em> có thể diễn tả sự định vị của "
"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có "
"thể bỏ rỗng).</qt>"
#: kprintdialog.cpp:102
msgid ""
" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </qt>"
msgstr " <qt><b>Kiểu máy in:</b> <em>Kiểu</em> ngụ ý kiểu máy in. </qt>"
#: kprintdialog.cpp:104
msgid ""
" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the print "
"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be "
"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Tình trạng máy in:</b> <em>Tình trạng</em> ngụ ý tình trạng của hàng "
"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có "
"thể là:"
"<ul>"
"<li>Idle &mdash; nghỉ</li>"
"<li>Processing &mdash; đang xử lý</li>"
"<li>Stopped &mdash; bị dừng</li>"
"<li>Paused &mdash; bị dừng tạm</li></ul>hay tương tự.</qt>"
#: kprintdialog.cpp:108
msgid ""
" <qt><b>Printer Comment:</b> The <em>Comment</em> may describe the selected "
"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or "
"may be left empty). </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã chọn. "
"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>"
#: kprintdialog.cpp:112
msgid ""
" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> "
"<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. "
"Initially (if you run TDEPrint for the first time), you may only find the <em>"
"TDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or "
"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing "
"a real printer, you need to... "
"<ul> "
"<li>...either create a local printer with the help of the <em>"
"TDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR "
"printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> "
"button),</li> "
"<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can "
"connect by clicking the <em>'System Options'</em> button below. A new dialog "
"opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information "
"required to use the remote server. </li> </ul> "
"<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS "
"server and still do not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to "
"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either "
"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and "
"back again once. The print system switch can be made through a selection in "
"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> "
"<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn "
"chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>"
"những máy in đặc biệt TDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin "
"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF "
"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :"
"<ul> "
"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>"
". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái "
"nút <em>Tài sản</em>),</li> "
"<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết "
"nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> "
"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng <em>"
"máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ "
"từ xa.</li></ul> "
"<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn "
"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình "
"TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy "
"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi "
"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung "
"hoàn toàn).</p> </qt>"
#: kprintdialog.cpp:137
msgid ""
" <qt><b>Print Job Properties:</b> "
"<p>This button opens a dialog where you can make decisions regarding all "
"supported print job options. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> "
"<p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in "
"đã hỗ trợ."
#: kprintdialog.cpp:141
msgid ""
" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> "
"<p> This button reduces the list of visible printers to a shorter, more "
"convenient, pre-defined list.</p> "
"<p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of "
"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> "
"<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>"
"'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new "
"dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>"
"TDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> "
"<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal "
"<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the "
"view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> "
"<p>Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có "
"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> "
"<p>Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là "
"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> "
"<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>"
"Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy "
"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in TDE</em>"
") và thiết lập sự chọn mình.</p> "
"<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>"
"danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để "
"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>"
#: kprintdialog.cpp:154
msgid ""
"<qt><b>TDE Add Printer Wizard</b> "
"<p>This button starts the <em>TDE Add Printer Wizard</em>.</p> "
"<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>"
") to add locally defined printers to your system. </p> "
"<p><b>Note:</b> The <em>TDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> "
"work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>"
"\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Trợ lý thêm máy in TDE</b> "
"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>.</p> "
"<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> "
"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em> sẽ <b>không</b> "
"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>"
"LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên "
"ngoài</em>.) </p> </qt>"
#: kprintdialog.cpp:163
msgid ""
" <qt><b>External Print Command</b> "
"<p>Here you can enter any command that would also print for you in a <em>"
"konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> "
"<pre>a2ps -P &lt;printername&gt; --medium=A3</pre>. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> "
"<p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp "
"<em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> "
"<pre>a2ps -P &lt;printername&gt; --medium=A3</pre>. </qt>"
#: kprintdialog.cpp:168
msgid ""
" <qt><b>Additional Print Job Options</b> "
"<p>This button shows or hides additional printing options.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> "
"<p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm.</qt>"
#: kprintdialog.cpp:170
msgid ""
" <qt><b>System Options:</b> "
"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of "
"your printing system. Amongst them: "
"<ul>"
"<li> Should TDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
"for printing? "
"<li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> "
"for print page previews? "
"<li> Should TDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> "
"and many more.... </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> "
"<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt "
"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : "
"<ul>"
"<li> Ứng dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in "
"không? "
"<li> TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> "
"để hiển thị khung xem thử trang không? "
"<li> TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>"
#: kprintdialog.cpp:182
msgid ""
" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>TDEPrint Manual</em>"
". </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>"
"Sổ tay TDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>"
#: kprintdialog.cpp:186
msgid ""
" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the kprinter "
"dialog. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Thôi :</b> Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại "
"kprinter. </qt>"
#: kprintdialog.cpp:190
msgid ""
" <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you "
"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to convert "
"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to "
"do this. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang "
"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển "
"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm "
"như thế.</qt>"
#: kprintdialog.cpp:196
msgid ""
" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b>"
"<p>If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit "
"the <em>Print</em> button.</p> "
"<p> This is especially useful, if you need to test various print settings (like "
"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to "
"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b>"
"<p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>"
"In</em>.</p> "
"<p> Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu "
"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần "
"lượt) để in xong nhanh hơn.</p> </qt>"
#: kprintdialog.cpp:206
msgid ""
" <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where "
"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one "
"of the TDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or "
"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by "
"using the button and/or editing the line on the right. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn "
"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, "
"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của TDE tên « In vào tập tin "
"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích "
"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>"
#: kprintdialog.cpp:214
msgid ""
" <qt><b>Output File Name and Path:</b> Edit this line to create a path and "
"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available "
"if you \"Print to File\") </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> Hãy sửa đổi dòng này để tạo một "
"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn "
"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)</qt>"
#: kprintdialog.cpp:219
msgid ""
" <qt><b>Browse Directories button:<b> This button calls the \"File Open / "
"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where "
"your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / "
"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần "
"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>"
#: kprintdialog.cpp:225
msgid ""
" <qt><b>Add File to Job</b> "
"<p>This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you "
"to select a file for printing. Note, that "
"<ul>"
"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
"PNG, GIF and many other graphical formats. "
"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> "
"<p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả "
"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:"
"<ul>"
"<li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, "
"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác "
"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó "
"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>"
#: kprintdialog.cpp:237
msgid ""
" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview of "
"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended "
"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting "
"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. "
"<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only "
"visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start "
"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for "
"non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print "
"preview is not available here. </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản "
"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « "
"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó "
"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn."
"<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công "
"việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc "
"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như Acrobat Reader, "
"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất "
"hiện.</qt>"
#: kprintdialog.cpp:250
msgid ""
" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as the "
"user's default. "
"<p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox for <em>"
"System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</em>: <em>"
"\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> "
"is disabled.) </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in "
"mặc định của người dùng đó. "
"<p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho <em>"
"Tùy chọn hệ thống</em> &rarr; <em>Chung</em> &rarr; <em>Lặt vặt</em>: <em>"
"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>"
#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90
#: management/smbview.cpp:43
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114
msgid "&Name:"
msgstr "Tê&n:"
#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50
msgid ""
"_: Status\n"
"State:"
msgstr "Tình trạng:"
#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176
msgid "Comment:"
msgstr "Chú thích:"
#: kprintdialog.cpp:289
msgid "P&roperties"
msgstr "Tài &sản"
#: kprintdialog.cpp:291
msgid "System Op&tions"
msgstr "Tù&y chọn hệ thống:"
#: kprintdialog.cpp:293
msgid "Set as &Default"
msgstr "Đặt là &mặc định"
#: kprintdialog.cpp:300
msgid "Toggle selective view on printer list"
msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn"
#: kprintdialog.cpp:305
msgid "Add printer..."
msgstr "Thêm máy in..."
#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307
msgid "&Print"
msgstr "&In"
#: kprintdialog.cpp:313
msgid "Previe&w"
msgstr "&Xem thử"
#: kprintdialog.cpp:315
msgid "O&utput file:"
msgstr "Tập tin &xuất:"
#: kprintdialog.cpp:321
msgid "Print co&mmand:"
msgstr "&Lệnh in:"
#: kprintdialog.cpp:330
msgid "Show/hide advanced options"
msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao"
#: kprintdialog.cpp:332
msgid "&Keep this dialog open after printing"
msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in"
#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939
msgid "An error occurred while retrieving the printer list:"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:"
#: kprintdialog.cpp:715
msgid "The output filename is empty."
msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng."
#: kprintdialog.cpp:754
msgid "You don't have write permissions to this file."
msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này."
#: kprintdialog.cpp:760
msgid "The output directory does not exist."
msgstr "Thư mục xuất không tồn tại."
#: kprintdialog.cpp:762
msgid "You don't have write permissions in that directory."
msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này."
#: kprintdialog.cpp:874
msgid "&Options <<"
msgstr "Tù&y chọn ←"
#: kprintdialog.cpp:887
msgid "&Options >>"
msgstr "Tù&y chọn →"
#: kprintdialog.cpp:929
msgid "Initializing printing system..."
msgstr "Đang khởi động hệ thống in..."
#: kprintdialog.cpp:965
msgid "Print to File"
msgstr "In vào tập tin"
#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: cups/kpschedulepage.cpp:40
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> "
"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a "
"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with "
"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need "
"it.) "
"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", "
"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or "
"secretaries who serve different bosses, etc.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> "
"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến "
"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » "
"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu "
"không cần.)"
"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ "
"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kpschedulepage.cpp:60
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Scheduled Printing</b></p> "
"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while "
"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. "
"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows "
"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides "
"to manually release it. "
"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are "
"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in "
"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the "
"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make "
"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing "
"Department for a particular job are available and loaded into the paper "
"trays).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
"</pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>In đã định thời</b></p> "
"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn "
"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. "
"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn "
"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó."
"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn "
"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh "
"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công "
"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích "
"hợp được tải vào khay đúng).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
"</pre> </p> </qt>"
#: cups/kpschedulepage.cpp:87
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Page Labels</b></p> "
"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They "
"appear on the pages surrounded by a little frame box. "
"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Nhãn trang</b></p> "
"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi "
"trang."
"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
"</p> </qt>"
#: cups/kpschedulepage.cpp:102
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Job Priority</b></p> "
"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: "
"<em>First In, First Out</em>. "
"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your "
"needs. "
"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease "
"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). "
"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, "
"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a "
"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if "
"no other, higher prioritized one is present).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> "
"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: "
"<em>Vào trước, ra trước</em>. "
"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo "
"sự cần. "
"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn "
"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). "
"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên "
"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. "
"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công "
"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
"</p> </qt>"
#: cups/kpschedulepage.cpp:126
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
#: cups/kpschedulepage.cpp:137
msgid "Immediately"
msgstr "Ngay"
#: cups/kpschedulepage.cpp:138
msgid "Never (hold indefinitely)"
msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)"
#: cups/kpschedulepage.cpp:139
msgid "Daytime (6 am - 6 pm)"
msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)"
#: cups/kpschedulepage.cpp:140
msgid "Evening (6 pm - 6 am)"
msgstr "Tối (18:00 - 6:00)"
#: cups/kpschedulepage.cpp:141
msgid "Night (6 pm - 6 am)"
msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)"
#: cups/kpschedulepage.cpp:142
msgid "Weekend"
msgstr "Cuối tuần"
#: cups/kpschedulepage.cpp:143
msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)"
msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)"
#: cups/kpschedulepage.cpp:144
msgid "Third Shift (12 am - 8 am)"
msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)"
#: cups/kpschedulepage.cpp:145
msgid "Specified Time"
msgstr "Giờ xác định"
#: cups/kpschedulepage.cpp:160
msgid "&Scheduled printing:"
msgstr "In đã &định thời :"
#: cups/kpschedulepage.cpp:163
msgid "&Billing information:"
msgstr "Thông tin &hoá đơn:"
#: cups/kpschedulepage.cpp:166
msgid "T&op/Bottom page label:"
msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:"
#: cups/kpschedulepage.cpp:169
msgid "&Job priority:"
msgstr "&Ưu tiên công việc:"
#: cups/kpschedulepage.cpp:200
msgid "The time specified is not valid."
msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
#: cups/kmwbanners.cpp:57
msgid "No Banner"
msgstr "Không có băng cờ"
#: cups/kmwbanners.cpp:58
msgid "Classified"
msgstr "Đã phân loại"
#: cups/kmwbanners.cpp:59
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
#: cups/kmwbanners.cpp:60
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: cups/kmwbanners.cpp:61
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: cups/kmwbanners.cpp:62
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
#: cups/kmwbanners.cpp:63
msgid "Unclassified"
msgstr "Chưa phân loại"
#: cups/kmwbanners.cpp:86
msgid "Banner Selection"
msgstr "Chọn băng cờ"
#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
msgid "&Starting banner:"
msgstr "Đầ&u băng cờ :"
#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
msgid "&Ending banner:"
msgstr "Cuố&i băng cờ :"
#: cups/kmwbanners.cpp:99
msgid ""
"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363
msgid "&Export"
msgstr "&Xuất"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61
msgid "Export Printer Driver to Windows Clients"
msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72
msgid "&Username:"
msgstr "T&ên người dùng:"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73
msgid "&Samba server:"
msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
msgid "&Password:"
msgstr "&Mật khẩu :"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79
msgid ""
"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS "
"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> "
"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the "
"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>"
"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>"
"Export</b> button below."
msgstr ""
"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows "
"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc "
"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS "
"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> "
"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn "
"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88
msgid ""
"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>"
"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> "
"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog "
"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> "
"(but works fine with <tt>security = user</tt>)."
msgstr ""
"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng "
"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> "
"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. "
"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>"
"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96
msgid ""
"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> "
"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it."
msgstr ""
"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>"
"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật "
"mã và làm cho Samba chấp nhận nó."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267
#, c-format
msgid "Creating folder %1"
msgstr "Đang tạo thư mục %1..."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275
#, c-format
msgid "Uploading %1"
msgstr "Đang tải lên %1..."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283
#, c-format
msgid "Installing driver for %1"
msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291
#, c-format
msgid "Installing printer %1"
msgstr "Đang cài đặt máy in %1..."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333
msgid "Driver successfully exported."
msgstr "Trình điều khiển đã được xuất."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343
msgid ""
"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba "
"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">"
"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another "
"login/password."
msgstr ""
"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp "
"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng "
"nhập / mật khẩu khác."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352
msgid "Operation aborted (process killed)."
msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358
msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>"
msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373
msgid ""
"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows "
"clients through Samba. This operation requires the <a "
"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB "
"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read "
"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type "
"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this "
"functionality."
msgstr ""
"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng "
"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a "
"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và "
"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> "
"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">"
"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> "
"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393
msgid ""
"Some driver files are missing. You can get them on <a "
"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a "
"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need "
"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)."
msgstr ""
"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ "
"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>"
". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404
#, c-format
msgid "Preparing to upload driver to host %1"
msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
msgid "&Abort"
msgstr "&Hủy bỏ"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415
msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455
#, c-format
msgid "Preparing to install driver on host %1"
msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
#: cups/kmwippselect.cpp:36
msgid "Remote IPP Printer Selection"
msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
#: cups/kmwippselect.cpp:49
msgid "You must select a printer."
msgstr "Phải chọn một máy in."
#: cups/ipprequest.cpp:110
msgid "You don't have access to the requested resource."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
#: cups/ipprequest.cpp:113
msgid "You are not authorized to access the requested resource."
msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
#: cups/ipprequest.cpp:116
msgid "The requested operation cannot be completed."
msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
#: cups/ipprequest.cpp:119
msgid "The requested service is currently unavailable."
msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
#: cups/ipprequest.cpp:122
msgid "The target printer is not accepting print jobs."
msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
#: cups/ipprequest.cpp:233
msgid ""
"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
"installed and running."
msgstr ""
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
"được cài đặt cho đúng và chạy được."
#: cups/ipprequest.cpp:236
msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
#: cups/ipprequest.cpp:356
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
#: cups/ipprequest.cpp:357
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#: cups/ipprequest.cpp:388
msgid "True"
msgstr "Đúng"
#: cups/ipprequest.cpp:388
msgid "False"
msgstr "Sai"
#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
msgid "&Period:"
msgstr "&Thời kỳ:"
#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
msgid "&Size limit (KB):"
msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
msgid "&Page limit:"
msgstr "Giới hạn tr&ang :"
#: cups/kmpropquota.cpp:57
msgid "Quotas"
msgstr "Chỉ tiêu"
#: cups/kmpropquota.cpp:58
msgid "Quota Settings"
msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
msgid "No quota"
msgstr "Không có chỉ tiêu"
#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
#: cups/kmwquota.cpp:90
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: cups/kmwipp.cpp:35
msgid "Remote IPP server"
msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
#: cups/kmwipp.cpp:39
msgid ""
"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
msgid "Host:"
msgstr "Máy:"
#: cups/kmwipp.cpp:43
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
msgid "Empty server name."
msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
#: cups/kmwipp.cpp:59
msgid "Incorrect port number."
msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
#: cups/kmwipp.cpp:72
msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
msgstr ""
"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297
msgid "Banners"
msgstr "Băng cờ"
#: cups/kmpropbanners.cpp:50
msgid "Banner Settings"
msgstr "Thiết lập băng cờ"
#: cups/ippreportdlg.cpp:34
msgid "IPP Report"
msgstr "Báo cáo IPP"
#: cups/ippreportdlg.cpp:93
msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
msgid "Users Access Settings"
msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: cups/kmwusers.cpp:41
msgid "Allowed Users"
msgstr "Người dùng được chấp nhận"
#: cups/kmwusers.cpp:42
msgid "Denied Users"
msgstr "Người dùng bị từ chối"
#: cups/kmwusers.cpp:44
msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
msgid "&Type:"
msgstr "&Kiểu :"
#: cups/kptextpage.cpp:41
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Characters Per Inch</b></p> "
"<p>This setting controls the horizontal size of characters when printing a text "
"file. </p> "
"<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 "
"characters per inch will be printed. </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> "
"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> "
"<p>Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký "
"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:55
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Lines Per Inch</b></p> "
"<p>This setting controls the vertical size of characters when printing a text "
"file. </p> "
"<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 "
"lines per inch will be printed. </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> "
"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> "
"<p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký "
"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:69
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Columns</b></p> "
"<p>This setting controls how many columns of text will be printed on each page "
"when. printing text files. </p> "
"<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will "
"be printed. </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Cột</b></p> "
"<p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập "
"tin văn bản.</p> "
"<p>Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi "
"trang. </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:84
msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>"
msgstr ""
"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:87
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Text Formats</b></p> "
"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only "
"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> "
"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input "
"formats than text, or for printing from applications such as the TDE Advanced "
"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and "
"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Dạng thức văn bản</b></p> "
"<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này "
"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập "
"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text "
"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu "
"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết "
"xuất in. </p>. "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:108
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Margins</b></p> "
"<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not "
"valid for jobs originating from applications which define their own page "
"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or "
"OpenOffice.org). </p> "
"<p>When printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
"margin settings here. </p> "
"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at "
"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, "
"Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> "
"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended "
"position (see the preview picture on the right side). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Lề</b></p> "
"<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt "
"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và "
"gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice "
"hay OpenOffice.org). </p> "
"<p>Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, "
"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng "
"chọn thiết lập lề ở đây.</p> "
"<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng "
"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ. </p> "
"<p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác "
"(xem hình xem thử bên phải). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:134
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</b></p> "
"<p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If "
"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains "
"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C "
"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> "
"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>"
"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></p> "
"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in "
"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là "
"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và "
"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> "
"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> "
"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy "
"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:153
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! </b></p> "
"<p>ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a "
"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page "
"margins, though.) </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></p> "
"<p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn "
"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt "
"những lề trang.) </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:167
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> "
"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do "
"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page "
"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ "
"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> "
"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>"
"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. "
"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> "
"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in "
"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là "
"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và "
"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> "
"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> "
"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy "
"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. "
"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:188
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: cups/kptextpage.cpp:191
msgid "Text Format"
msgstr "Dạng thức văn bản"
#: cups/kptextpage.cpp:193
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
#: cups/kptextpage.cpp:200
msgid "&Chars per inch:"
msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :"
#: cups/kptextpage.cpp:204
msgid "&Lines per inch:"
msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :"
#: cups/kptextpage.cpp:208
msgid "C&olumns:"
msgstr "C&ột:"
#: cups/kptextpage.cpp:216
msgid "&Disabled"
msgstr "Đã &tắt"
#: cups/kptextpage.cpp:218
msgid "&Enabled"
msgstr "Đã &bật"
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
msgid "CUPS Folder Settings"
msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
msgid "Installation Folder"
msgstr "Thư mục cài đặt"
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
msgid "Standard installation (/)"
msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
#: cups/kptagspage.cpp:36
msgid ""
" <qt>"
"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS "
"server via this editable list. There are 3 purposes for this: "
"<ul> "
"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
"TDEPrint GUI. </li> "
"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS "
"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> "
"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your "
"<em>Central Repro Department</em>. </ul> "
"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job "
"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>"
". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job "
"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> "
"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with "
"additional print filters and backends which understand custom job options. You "
"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system "
"administrator..</p> "
"<p><b> </b></p> "
"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the "
"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>"
"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or "
"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>"
"Examples:</b>"
"<br> "
"<pre> A standard CUPS job option:"
"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> "
"<br> "
"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:"
"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>"
"(Value) Company_Confidential</em> "
"<br> "
"<br> A message to the operator(s):"
"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
"(Value) to_Marketing_Departm.</em>"
"<br> </pre> "
"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may "
"need to double-click on a field to edit it. "
"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be "
"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS "
"option name.) </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt>"
"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ "
"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :"
"<ul> "
"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị "
"GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> "
"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu "
"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> "
"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>"
"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> "
"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ "
"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a "
"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> "
"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng "
"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ "
"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> "
"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS "
"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn "
"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, "
"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> "
"<p><b> </b></p> "
"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho "
"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung "
"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này "
"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>"
"Thí dụ :</b>"
"<br> "
"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> "
"<br> "
"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:"
"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>"
"(giá trị) Company_Confidential</em> "
"<br> "
"<br> một thông điệp cho thao tác viên:"
"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp "
"thị)"
"<br> </pre> "
"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích "
"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu "
"chỉnh nó."
"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng "
"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người "
"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái "
"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> "
"</qt>"
#: cups/kptagspage.cpp:77
msgid "Additional Tags"
msgstr "Tên thêm"
#: cups/kptagspage.cpp:82 tdefilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406
#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: cups/kptagspage.cpp:83
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: cups/kptagspage.cpp:92
msgid "Read-Only"
msgstr "Chỉ đọc"
#: cups/kptagspage.cpp:115
msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>."
msgstr ""
"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>"
"%1</b>."
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85
msgid ""
"<qt>"
"<p>Print queue on remote CUPS server</p>"
"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS "
"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>"
"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy "
"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức "
"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92
msgid ""
"<qt>"
"<p>Network IPP printer</p>"
"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern "
"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your "
"printer can do both.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Máy in IPP mạng</p>"
"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các "
"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay "
"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99
msgid ""
"<qt>"
"<p>Fax/Modem printer</p>"
"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a "
"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> "
"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax "
"number.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>"
"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết "
"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">"
"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng "
"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106
msgid ""
"<qt>"
"<p>Other printer</p>"
"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of "
"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more "
"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer "
"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Máy in khác</p>"
"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy "
"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy "
"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với "
"các khả năng khác.</p></qt>"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114
msgid ""
"<qt>"
"<p>Class of printers</p>"
"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, "
"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the "
"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of "
"printers.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Hạng máy in</p>"
"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài "
"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem "
"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127
msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128
msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
msgid "S&erial Fax/Modem printer"
msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
msgid "Other &printer type"
msgstr "Kiểu máy &in khác"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
msgid "Cl&ass of printers"
msgstr "H&ạng máy in"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169
msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215
msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217
msgid "Billing Information"
msgstr "Thông tin hoá đơn"
#: cups/kmwfax.cpp:37
msgid "Fax Serial Device"
msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
#: cups/kmwfax.cpp:41
msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
#: cups/kmwfax.cpp:71
msgid "You must select a device."
msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:768
msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:774
msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library."
msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:849
msgid "&Export Driver..."
msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:851
msgid "&Printer IPP Report"
msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218
#, c-format
msgid "IPP Report for %1"
msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
#: cups/kmcupsmanager.cpp:901
msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
#: cups/kmcupsmanager.cpp:914
msgid "Server"
msgstr "Máy phục vụ"
#: cups/kmcupsmanager.cpp:954
#, c-format
msgid ""
"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
"installed and running. Error: %1."
msgstr ""
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:955
msgid "the IPP request failed for an unknown reason"
msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:989
msgid "connection refused"
msgstr "kết nối bị từ chối."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:992
msgid "host not found"
msgstr "chưa tìm mấy chủ"
#: cups/kmcupsmanager.cpp:996
msgid "read failed (%1)"
msgstr ""
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000
#, fuzzy
msgid ""
"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
"installed and running. Error: %2: %1."
msgstr ""
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
#: cups/kphpgl2page.cpp:33
msgid ""
" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> "
"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: "
"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen "
"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> "
"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc "
"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu "
"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty "
"Hewlett Packard (HP). </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:48
msgid ""
" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> "
"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill "
" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> "
"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the "
"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL "
"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On "
"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout "
"being spread across multiple pages.) </p> "
"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in "
"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting "
"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> "
"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính "
"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> "
"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách "
"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là "
"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn "
"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot "
"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin "
"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:68
msgid ""
" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. "
"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not "
"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default "
"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in "
"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel "
"wide. </p> "
"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are "
"set inside the plot file itself..</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. "
"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL "
"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét "
"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm "
"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm "
"ảnh (pixel, px).</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng "
"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:85
msgid ""
" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> "
"<p>All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send "
"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> "
"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by "
"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
"it on any installed printer. </p> "
"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the "
"file into the running kprinter.</p> "
"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also "
"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than "
"1.1.22).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These TDEPrint GUI elements "
"match with CUPS commandline job option parameters:</em> "
"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> "
"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập "
"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để "
"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> "
"<p>TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> "
"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « "
"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> "
"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động "
"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn "
"1.1.22).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:113
msgid "HP-GL/2 Options"
msgstr "Tùy chọn HP-GL/2"
#: cups/kphpgl2page.cpp:115
msgid "&Use only black pen"
msgstr "Dùng chỉ &bút đen"
#: cups/kphpgl2page.cpp:118
msgid "&Fit plot to page"
msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
#: cups/kphpgl2page.cpp:122
msgid "&Pen width:"
msgstr "&Rộng bút:"
#: cups/kmwippprinter.cpp:45
msgid "IPP Printer Information"
msgstr "Thông tin máy in IPP"
#: cups/kmwippprinter.cpp:55
msgid "&Printer URI:"
msgstr "URI máy in:"
#: cups/kmwippprinter.cpp:64
msgid ""
"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning "
"facility.</p>"
msgstr ""
"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>"
#: cups/kmwippprinter.cpp:65
msgid "&IPP Report"
msgstr "Báo cáo &IPP"
#: cups/kmwippprinter.cpp:112
msgid "You must enter a printer URI."
msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116
msgid "No printer found at this address/port."
msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135
msgid ""
"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
"<Unknown> (%1)"
msgstr "<Máy lạ> (%1)"
#: cups/kmwippprinter.cpp:173
msgid "<b>Name</b>: %1<br>"
msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>"
#: cups/kmwippprinter.cpp:174
msgid "<b>Location</b>: %1<br>"
msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>"
#: cups/kmwippprinter.cpp:175
msgid "<b>Description</b>: %1<br>"
msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>"
#: cups/kmwippprinter.cpp:182
msgid "<b>Model</b>: %1<br>"
msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>"
#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139
msgid "Idle"
msgstr "Nghỉ"
#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141
msgid "Stopped"
msgstr "Bị ngừng"
#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140
msgid "Processing..."
msgstr "Đang xử lý..."
#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142
msgid ""
"_: Unknown State\n"
"Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: cups/kmwippprinter.cpp:192
msgid "<b>State</b>: %1<br>"
msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>"
#: cups/kmwippprinter.cpp:199
#, c-format
msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1"
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1"
#: cups/kmwippprinter.cpp:222
msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)."
msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)."
#: cups/kmwother.cpp:41
msgid "URI Selection"
msgstr "Chọn URI"
#: cups/kmwother.cpp:46
msgid ""
"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</p>"
"<ul>"
"<li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li>"
"<li>lpd://server/queue</li>"
"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
msgstr ""
"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p>"
"<ul>"
"<li>smb://[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li>"
"<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>"
"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52
#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54
msgid "URI:"
msgstr "URI:"
#: cups/kmwother.cpp:78
msgid "CUPS Server %1:%2"
msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
msgid "Account Information"
msgstr "Thông tin tài liệu"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
msgid "&Host:"
msgstr "&Máy:"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
msgid "&Port:"
msgstr "Cổn&g:"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
msgid "&User:"
msgstr "&Người dùng:"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
msgid "Pass&word:"
msgstr "&Mật khẩu:"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
msgid "&Store password in configuration file"
msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
msgid "Use &anonymous access"
msgstr "Truy cấp &vô danh"
#: cups/kmwquota.cpp:46
msgid "second(s)"
msgstr "giây"
#: cups/kmwquota.cpp:47
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
#: cups/kmwquota.cpp:48
msgid "hour(s)"
msgstr "giờ"
#: cups/kmwquota.cpp:49
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#: cups/kmwquota.cpp:50
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
#: cups/kmwquota.cpp:51
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
#: cups/kmwquota.cpp:79
msgid "Printer Quota Settings"
msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
#: cups/kmwquota.cpp:104
msgid ""
"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
"applied to all users.</p>"
msgstr ""
"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
#: cups/kmwquota.cpp:130
msgid "You must specify at least one quota limit."
msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
#: cups/kmconfigcups.cpp:32
msgid "CUPS Server"
msgstr "Máy phục vụ CUPS"
#: cups/kmconfigcups.cpp:33
msgid "CUPS Server Settings"
msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
#: cups/kmpropusers.cpp:55
msgid "Denied users"
msgstr "Người dùng bị cấm"
#: cups/kmpropusers.cpp:62
msgid "Allowed users"
msgstr "Người dùng được chấp nhận"
#: cups/kmpropusers.cpp:76
msgid "All users allowed"
msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
#: cups/kpimagepage.cpp:44
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors "
"used.</p> "
"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will "
"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
"<qt> "
"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được "
"dùng.</p> "
"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ "
"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:58
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> "
"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue "
"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base "
"colors: "
"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
"<tr>"
"<th><b>Original</b></th> "
"<th><b>hue=-45</b></th> "
"<th><b>hue=45</b></th> </tr> "
"<tr>"
"<td>Red</td> "
"<td>Purple</td> "
"<td>Yellow-orange</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Green</td> "
"<td>Yellow-green</td> "
"<td>Blue-green</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Yellow</td> "
"<td>Orange</td> "
"<td>Green-yellow</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Blue</td> "
"<td>Sky-blue</td> "
"<td>Purple</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Magenta</td> "
"<td>Indigo</td> "
"<td>Crimson</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Cyan</td> "
"<td>Blue-green</td> "
"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng "
"quay màu.</p> "
"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu "
"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: "
"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
"<tr>"
"<th><b>Gốc</b></th> "
"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> "
"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> "
"<tr>"
"<td>Đỏ</td> "
"<td>Tím</td> "
"<td>Cam vàng</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Xanh lá</td> "
"<td>Xanh là vàng</td> "
"<td>Ngọc lam</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Vàng</td> "
"<td>Cam</td> "
"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Xanh dương</td> "
"<td>Xanh da trời</td> "
"<td>Tím</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Đỏ tươi</td> "
"<td>Chàm</td> "
"<td>Đỏ thắm</td> </tr> "
"<tr>"
"<td>Xanh lông mòng</td> "
"<td>Ngọc lam</td> "
"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:83
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors "
"used.</p> "
"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, "
"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can "
"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more "
"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color "
"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will "
"make the colors extremely intense. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc "
"được dùng.</p> "
"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự "
"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ "
"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu "
"sắc quá mạnh.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:101
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> "
"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 "
"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default "
"gamma is 1000. </p> "
"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail "
"preview. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa "
"màu.</p> "
"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt "
"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là "
"1000. </p> "
"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem "
"thử hình thu nhỏ.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:118
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Image Printing Options</b></p> "
"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most "
"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM "
"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color "
"output of image printouts are: "
"<ul> "
"<li> Brightness </li> "
"<li> Hue </li> "
"<li> Saturation </li> "
"<li> Gamma </li> </ul> "
"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
"</p> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> "
"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ "
"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), "
"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in "
"ảnh: "
"<ul> "
"<li> Độ sáng </li> "
"<li> Sắc màu </li> "
"<li> Độ bão hoà </li> "
"<li> Gamma </li> </ul> "
"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> "
"</qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:136
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> "
"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by "
"different settings. Options to influence output are: "
"<ul> "
"<li> Brightness </li> "
"<li> Hue (Tint) </li> "
"<li> Saturation </li> "
"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> "
"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng "
"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:"
"<ul> "
"<li> Độ sáng </li> "
"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> "
"<li> Độ bão hoà </li> "
"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:152
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed "
"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options "
"are:.</p> "
"<ul> "
"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it "
"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple "
"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' "
"in the dropdown menu. </li> "
"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range "
"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch "
"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels "
"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified "
"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be "
"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> "
"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to "
"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling "
"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio "
"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than "
"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will "
"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. "
"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to "
"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A "
"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a "
"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the "
"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be "
"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích "
"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung "
"cấp các tùy chọn này:</p> "
"<ul> "
"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn "
"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích "
"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> "
"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số "
"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ "
"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng "
"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại "
"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm "
"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> "
"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 "
"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ "
"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh "
"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều "
"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm "
"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%."
"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số "
"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của "
"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có "
"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ "
"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có "
"giá trị mặc định là 100%.</ul> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
"</qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:192
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> "
"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the "
"paper sheet. "
"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on "
"paper around. Options are: "
"<ul> "
"<li> center </li> "
"<li> top </li> "
"<li> top-left </li> "
"<li> left </li> "
"<li> bottom-left </li> "
"<li> bottom </li> "
"<li> bottom-right</li> "
"<li> right </li> "
"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> "
"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in."
"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các "
"tùy chọn sẵn sàng:"
"<ul> "
"<li> giữa </li> "
"<li> trên </li> "
"<li> trái-trên </li> "
"<li> trái </li> "
"<li> trái-dưới </li> "
"<li> dưới </li> "
"<li> phải-dưới</li> "
"<li> phải </li> "
"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:210
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> "
"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: "
"<ul> "
"<li> Brightness: 100 </li> "
"<li> Hue (Tint). 0 </li> "
"<li> Saturation: 100 </li> "
"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> "
"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: "
"<ul> "
"<li> Độ sáng: 100 </li> "
"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> "
"<li> Độ bão hoà: 100 </li> "
"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:222
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Image Positioning:</b></p> "
"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the "
"paper printout. Default is 'center'. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> "
"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. "
"Mặc định là « giữa ».</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
"</p> </qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:237
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: cups/kpimagepage.cpp:239
msgid "Color Settings"
msgstr "Thiết lập màu sắc"
#: cups/kpimagepage.cpp:241
msgid "Image Size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: cups/kpimagepage.cpp:243
msgid "Image Position"
msgstr "Vị trí ảnh"
#: cups/kpimagepage.cpp:247
msgid "&Brightness:"
msgstr "Độ &sáng:"
#: cups/kpimagepage.cpp:252
msgid "&Hue (Color rotation):"
msgstr "&Sắc màu (xoay màu):"
#: cups/kpimagepage.cpp:257
msgid "&Saturation:"
msgstr "Độ &bão hoà :"
#: cups/kpimagepage.cpp:262
msgid "&Gamma (Color correction):"
msgstr "&amma (sửa màu):"
#: cups/kpimagepage.cpp:283
msgid "&Default Settings"
msgstr "Thiết lập &mặc định"
#: cups/kpimagepage.cpp:289
msgid "Natural Image Size"
msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên"
#: cups/kpimagepage.cpp:290
msgid "Resolution (ppi)"
msgstr "Độ phân giải (ppi)"
#: cups/kpimagepage.cpp:292
#, no-c-format
msgid "% of Page"
msgstr "% trang"
#: cups/kpimagepage.cpp:294
#, no-c-format
msgid "% of Natural Image Size"
msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
#: cups/kpimagepage.cpp:304
msgid "&Image size type:"
msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277
msgid "Job Report"
msgstr "Báo cáo công việc"
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384
msgid "Unable to retrieve job information: "
msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: "
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288
msgid "&Job IPP Report"
msgstr "Báo cáo IPP công &việc"
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290
msgid "&Increase Priority"
msgstr "Tăng ưu t&iên"
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292
msgid "&Decrease Priority"
msgstr "Giảm ư&u tiên"
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294
msgid "&Edit Attributes..."
msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..."
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347
msgid "Unable to change job priority: "
msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: "
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405
#, c-format
msgid "Unable to find printer %1."
msgstr "Không tìm thấy máy in %1."
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422
msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)"
msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)"
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444
msgid "Unable to set job attributes: "
msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: "
#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
msgid "Remote LPD Queue Settings"
msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
msgid "Queue:"
msgstr "Hàng đợi :"
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
msgid "Empty host name."
msgstr "Tên máy rỗng."
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
msgid "Empty queue name."
msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
msgid "Remote queue %1 on %2"
msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
msgid "No Predefined Printers"
msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
msgid "Queue"
msgstr "Hàng đợi"
#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
msgid "Empty printer name."
msgstr "Tên máy in rỗng."
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
msgid "Printer not found."
msgstr "Không tìm thấy máy in."
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
msgid "Not implemented yet."
msgstr "Chưa thực hiện."
#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
msgid "RLPR Proxy Server Settings"
msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
msgid "Proxy Settings"
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
msgid "&Use proxy server"
msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
#: kmjob.cpp:114
msgid "Queued"
msgstr "Đã sắp hàng"
#: kmjob.cpp:117
msgid "Held"
msgstr "Đã giữ lại"
#: kmjob.cpp:123
msgid "Canceled"
msgstr "Bị thôi"
#: kmjob.cpp:126
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: kmjob.cpp:129
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45
msgid "EPSON InkJet Printer Utilities"
msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91
msgid "&Use direct connection (might need root permissions)"
msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)"
#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99
msgid "Printer:"
msgstr "Máy in:"
#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101
msgid "Device:"
msgstr "Thiết bị :"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103
msgid "Clea&n print head"
msgstr "Làm &sạch đầu in"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104
msgid "&Print a nozzle test pattern"
msgstr "&In mẫu thử miệng"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105
msgid "&Align print head"
msgstr "C&anh đầu in"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106
msgid "&Ink level"
msgstr "&Mức mực"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107
msgid "P&rinter identification"
msgstr "Nhận diện &máy in"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153
msgid "Internal error: no device set."
msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị."
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164
#, c-format
msgid "Unsupported connection type: %1"
msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171
msgid ""
"An escputil process is still running. You must wait until its completion before "
"continuing."
msgstr ""
"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp "
"tục."
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179
msgid ""
"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make "
"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn "
"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và "
"escputil có phải nằm trong PATH của bạn."
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204
msgid "Internal error: unable to start escputil process."
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil."
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214
msgid "Operation terminated with errors."
msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi."
#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217
msgid "Output"
msgstr "Xuất"
#: management/kmmainview.cpp:71
msgid ""
"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do "
"you want to continue?"
msgstr ""
"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
"tục không?"
#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779
#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879
msgid "Initializing manager..."
msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
#: management/kmmainview.cpp:179
msgid "&Icons,&List,&Tree"
msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
#: management/kmmainview.cpp:183
msgid "Start/Stop Printer"
msgstr "Chạy/Dừng máy in"
#: management/kmmainview.cpp:185
msgid "&Start Printer"
msgstr "&Chạy máy in"
#: management/kmmainview.cpp:186
msgid "Sto&p Printer"
msgstr "&Dừng máy in"
#: management/kmmainview.cpp:188
msgid "Enable/Disable Job Spooling"
msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
#: management/kmmainview.cpp:190
msgid "&Enable Job Spooling"
msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
#: management/kmmainview.cpp:191
msgid "&Disable Job Spooling"
msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
#: management/kmmainview.cpp:194
msgid "&Configure..."
msgstr "&Cấu hính..."
#: management/kmmainview.cpp:195
msgid "Add &Printer/Class..."
msgstr "Th&êm hạng máy in"
#: management/kmmainview.cpp:196
msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
#: management/kmmainview.cpp:197
msgid "Set as &Local Default"
msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
#: management/kmmainview.cpp:198
msgid "Set as &User Default"
msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
#: management/kmmainview.cpp:199
msgid "&Test Printer..."
msgstr "&Thử máy in..."
#: management/kmmainview.cpp:200
msgid "Configure &Manager..."
msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
#: management/kmmainview.cpp:201
msgid "Initialize Manager/&View"
msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
#: management/kmmainview.cpp:203
msgid "&Orientation"
msgstr "&Hướng"
#: management/kmmainview.cpp:206
msgid "&Vertical,&Horizontal"
msgstr "&Ngang,&Dọc"
#: management/kmmainview.cpp:210
msgid "R&estart Server"
msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
#: management/kmmainview.cpp:211
msgid "Configure &Server..."
msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
#: management/kmmainview.cpp:214
msgid "Hide &Toolbar"
msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
#: management/kmmainview.cpp:216
msgid "Show Me&nu Toolbar"
msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
#: management/kmmainview.cpp:217
msgid "Hide Me&nu Toolbar"
msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
#: management/kmmainview.cpp:219
msgid "Show Pr&inter Details"
msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
#: management/kmmainview.cpp:220
msgid "Hide Pr&inter Details"
msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
#: management/kmmainview.cpp:224
msgid "Toggle Printer &Filtering"
msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
#: management/kmmainview.cpp:228
msgid "%1 &Handbook"
msgstr "&Sổ tay %1"
#: management/kmmainview.cpp:229
msgid "%1 &Web Site"
msgstr "Chỗ &Mạng %1"
#: management/kmmainview.cpp:231
msgid "Pri&nter Tools"
msgstr "C&ông cụ máy in"
#: management/kmmainview.cpp:296
msgid "Print Server"
msgstr "Trình phục vụ in"
#: management/kmmainview.cpp:302
msgid "Print Manager"
msgstr "Bộ quản lý in"
#: management/kmmainview.cpp:319
msgid "Documentation"
msgstr "Tài liệu"
#: management/kmmainview.cpp:340
msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
#: management/kmmainview.cpp:514
#, c-format
msgid "Unable to modify the state of printer %1."
msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
#: management/kmmainview.cpp:525
msgid "Do you really want to remove %1?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
#: management/kmmainview.cpp:529
#, c-format
msgid "Unable to remove special printer %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
#: management/kmmainview.cpp:532
#, c-format
msgid "Unable to remove printer %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
#: management/kmmainview.cpp:562
#, c-format
msgid "Configure %1"
msgstr "Cấu hình %1"
#: management/kmmainview.cpp:569
#, c-format
msgid "Unable to modify settings of printer %1."
msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
#: management/kmmainview.cpp:573
#, c-format
msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
#: management/kmmainview.cpp:585
msgid "Unable to create printer."
msgstr "Không thể tạo máy in."
#: management/kmmainview.cpp:597
msgid "Unable to define printer %1 as default."
msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
msgid "Print Test Page"
msgstr "In tráng thử"
#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635
#, c-format
msgid "Test page successfully sent to printer %1."
msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
#: management/kmmainview.cpp:637
#, c-format
msgid "Unable to test printer %1."
msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
#: management/kmmainview.cpp:650
msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
#: management/kmmainview.cpp:652
msgid "Internal error (no error message)."
msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
#: management/kmmainview.cpp:670
msgid "Unable to restart print server."
msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
#: management/kmmainview.cpp:675
msgid "Restarting server..."
msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
#: management/kmmainview.cpp:685
msgid "Unable to configure print server."
msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
#: management/kmmainview.cpp:690
msgid "Configuring server..."
msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
#: management/kmmainview.cpp:838
msgid ""
"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the "
"tool library could not be found."
msgstr ""
"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định "
"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ."
#: management/kmmainview.cpp:862
msgid "Unable to retrieve the printer list."
msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
#: management/kmconfigcommand.cpp:33
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
#: management/kmconfigcommand.cpp:34
msgid "Command Settings"
msgstr "Thiết lập lệnh"
#: management/kmconfigcommand.cpp:37
msgid "Edit/Create Commands"
msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
#: management/kmconfigcommand.cpp:39
msgid ""
"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
msgstr ""
"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
msgid "&Next >"
msgstr "&Kế →"
#: management/kmwizard.cpp:66
msgid "< &Back"
msgstr "← &Lùi"
#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
#: management/kmwizard.cpp:191
msgid "Add Printer Wizard"
msgstr "Thêm Trợ lý in"
#: management/kmwizard.cpp:166
msgid "Modify Printer"
msgstr "Sửa đổi máy in"
#: management/kmwizard.cpp:191
msgid "Unable to find the requested page."
msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
msgid "&Finish"
msgstr "Kết t&húc"
#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
msgid "Select Command"
msgstr "Chọn lệnh"
#: management/kmwlocal.cpp:38
msgid "Local Port Selection"
msgstr "Chọn cổng cục bộ"
#: management/kmwlocal.cpp:50
msgid "Local System"
msgstr "Hệ thống cục bộ"
#: management/kmwlocal.cpp:57
msgid "Parallel"
msgstr "Song song"
#: management/kmwlocal.cpp:58
msgid "Serial"
msgstr "Nối tiếp"
#: management/kmwlocal.cpp:59
msgid "USB"
msgstr "USB"
#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
msgid "Others"
msgstr "Khác"
#: management/kmwlocal.cpp:63
msgid ""
"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
"bottom edit field.</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
#: management/kmwlocal.cpp:78
msgid ""
"_: The URI is empty\n"
"Empty URI."
msgstr "URI rỗng"
#: management/kmwlocal.cpp:83
msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
#: management/kmwlocal.cpp:85
msgid "Select a valid port."
msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
#: management/kmwlocal.cpp:166
msgid "Unable to detect local ports."
msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
#: management/kmpropbackend.cpp:34
msgid "Printer type:"
msgstr "Kiểu máy in:"
#: management/kmpropbackend.cpp:48
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: management/kmpropbackend.cpp:49
msgid "Interface Settings"
msgstr "Thiết lập giao diện"
#: management/kmpropbackend.cpp:62
msgid "IPP Printer"
msgstr "Máy in IPP"
#: management/kmpropbackend.cpp:63
msgid "Local USB Printer"
msgstr "Máy in USB cục bộ"
#: management/kmpropbackend.cpp:64
msgid "Local Parallel Printer"
msgstr "Máy in song song cục bộ"
#: management/kmpropbackend.cpp:65
msgid "Local Serial Printer"
msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
#: management/kmpropbackend.cpp:66
msgid "Network Printer (socket)"
msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
#: management/kmpropbackend.cpp:67
msgid "SMB printers (Windows)"
msgstr "Máy in SMB (Windows)"
#: management/kmpropbackend.cpp:69
msgid "File printer"
msgstr "Máy in tập tin"
#: management/kmpropbackend.cpp:70
msgid "Serial Fax/Modem printer"
msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
#: management/kmpropbackend.cpp:71
msgid ""
"_: Unknown Protocol\n"
"Unknown"
msgstr "Lạ"
#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
msgid ""
"_: Physical Location\n"
"Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39
#: management/kmwname.cpp:41
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả :"
#: management/kminfopage.cpp:56
msgid "Model:"
msgstr "Mô hình:"
#: management/kminfopage.cpp:92
msgid "Members:"
msgstr "Thành viên:"
#: management/kminfopage.cpp:112
msgid "Implicit class"
msgstr "Hạng ngầm"
#: management/kminfopage.cpp:114
msgid "Remote class"
msgstr "Hạng từ xa"
#: management/kminfopage.cpp:115
msgid "Local class"
msgstr "Hạng cục bộ"
#: management/kminfopage.cpp:117
msgid "Remote printer"
msgstr "Máy in từ xa"
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118
msgid "Local printer"
msgstr "Máy in cục bộ"
#: management/kminfopage.cpp:120
msgid "Special (pseudo) printer"
msgstr "Máy in đặc biệt (giả)"
#: management/kminfopage.cpp:121
msgid ""
"_: Unknown class of printer\n"
"Unknown"
msgstr "Lạ"
#: management/kmwclass.cpp:37
msgid "Class Composition"
msgstr "Thành phần hạng"
#: management/kmwclass.cpp:52
msgid "Available printers:"
msgstr "Máy in sẵn sàng:"
#: management/kmwclass.cpp:53
msgid "Class printers:"
msgstr "Máy in hạng:"
#: management/kmwclass.cpp:79
msgid "You must select at least one printer."
msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
#: management/kmpropgeneral.cpp:37
msgid "Printer name:"
msgstr "Tên máy in:"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
msgid "General Settings"
msgstr "Thiết lập chung"
#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
msgid "Sc&an"
msgstr "Q&uét"
#: management/networkscanner.cpp:111
msgid "Network scan:"
msgstr "Quét mạng:"
#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
#: management/networkscanner.cpp:310
#, c-format
msgid "Subnet: %1"
msgstr "Mạng phụ : %1"
#: management/networkscanner.cpp:161
msgid ""
"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
"anyway?"
msgstr ""
"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
#: management/networkscanner.cpp:164
msgid "&Scan"
msgstr "&Quét"
#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
msgid "&Subnetwork:"
msgstr "Mạng &phụ :"
#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
msgid "&Timeout (ms):"
msgstr "&Thời hạn (ms):"
#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
msgid "Scan Configuration"
msgstr "Cấu hình quét"
#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
msgid "Wrong subnetwork specification."
msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
msgid "Wrong timeout specification."
msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
msgid "Wrong port specification."
msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
#: management/kmdriverdialog.cpp:48
msgid ""
"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
"continuing."
msgstr ""
"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
"tiếp tục."
#: management/kmwfile.cpp:35
msgid "File Selection"
msgstr "Chọn tập tin"
#: management/kmwfile.cpp:41
msgid ""
"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
"graphical selection.</p>"
msgstr ""
"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
"diện."
#: management/kmwfile.cpp:44
msgid "Print to file:"
msgstr "In vào tập tin:"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
msgid "Empty file name."
msgstr "Tên tập tin rỗng."
#: management/kmwfile.cpp:66
msgid "Directory does not exist."
msgstr "Thư mục này không tồn tại."
#: management/kmconfigpreview.cpp:35
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: management/kmconfigpreview.cpp:36
msgid "Preview Settings"
msgstr "Thiết lập xem thử"
#: management/kmconfigpreview.cpp:39
msgid "Preview Program"
msgstr "Chương trình xem thử"
#: management/kmconfigpreview.cpp:41
msgid "&Use external preview program"
msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
#: management/kmconfigpreview.cpp:44
msgid ""
"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in "
"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
msgstr ""
"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc "
"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
#: management/kmwdrivertest.cpp:41
msgid "Printer Test"
msgstr "Thử máy in"
#: management/kmwdrivertest.cpp:51
msgid "<b>Manufacturer:</b>"
msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
#: management/kmwdrivertest.cpp:52
msgid "<b>Model:</b>"
msgstr "<b>Mô hình:</b>"
#: management/kmwdrivertest.cpp:53
msgid "<b>Description:</b>"
msgstr "<b>Mô tả:</b>"
#: management/kmwdrivertest.cpp:55
msgid "&Test"
msgstr "&Thử"
#: management/kmwdrivertest.cpp:59
msgid ""
"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>"
"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> "
"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> "
"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>"
msgstr ""
"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút "
"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> "
"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu "
"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>"
#: management/kmwdrivertest.cpp:117
msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>"
msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>"
#: management/kmwdrivertest.cpp:146
msgid ""
"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then "
"click the OK button."
msgstr ""
"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào "
"cái nút « Được »."
#: management/kmwdrivertest.cpp:148
msgid "Unable to test printer: "
msgstr "Không thể thử ra máy in: "
#: management/kmwdrivertest.cpp:150
msgid "Unable to remove temporary printer."
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
#: management/kmwdrivertest.cpp:153
msgid "Unable to create temporary printer."
msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
#: management/kmpropwidget.cpp:50
msgid ""
"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
"<p>%1</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
"<p>%1</p></qt>"
#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
msgid "Configure TDE Print"
msgstr "Cấu hình In TDE"
#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
msgid "Configure print server"
msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
msgid "Start the add printer wizard"
msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
#: management/kmdbcreator.cpp:92
msgid ""
"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
"is not implemented."
msgstr ""
"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
"thực hiện thao tác này."
#: management/kmdbcreator.cpp:95
msgid ""
"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
"exists and is accessible in your PATH variable."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
"trường PATH của bạn."
#: management/kmdbcreator.cpp:99
msgid ""
"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
"failed."
msgstr ""
"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
#: management/kmdbcreator.cpp:113
msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
#: management/kmdbcreator.cpp:114
msgid "Driver Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
#: management/kmdbcreator.cpp:171
msgid ""
"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
msgstr ""
"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
"thường."
#: management/kmwpassword.cpp:37
msgid "User Identification"
msgstr "Nhận diện người dùng"
#: management/kmwpassword.cpp:43
msgid ""
"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
msgstr ""
"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
#: management/kmwpassword.cpp:49
msgid "&Login:"
msgstr "Đ&ăng nhập:"
#: management/kmwpassword.cpp:53
msgid "&Anonymous (no login/password)"
msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
#: management/kmwpassword.cpp:54
msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
#: management/kmwpassword.cpp:55
msgid "Nor&mal account"
msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
#: management/kmwpassword.cpp:88
msgid "Select one option"
msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
#: management/kmwpassword.cpp:90
msgid "User name is empty."
msgstr "Tên người dùng là rỗng."
#: management/kmwsocket.cpp:38
msgid "Network Printer Information"
msgstr "Thông tin máy in mạng"
#: management/kmwsocket.cpp:48
msgid "&Printer address:"
msgstr "Địa chỉ máy &in:"
#: management/kmwsocket.cpp:49
msgid "P&ort:"
msgstr "Cổn&g:"
#: management/kmwsocket.cpp:98
msgid "You must enter a printer address."
msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
#: management/kmwsocket.cpp:109
msgid "Wrong port number."
msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
#: management/kmpropcontainer.cpp:35
msgid "Change..."
msgstr "Đổi..."
#: management/kmconfigdialog.cpp:38
msgid "TDE Print Configuration"
msgstr "Cấu hình In TDE"
#: management/kmwdriver.cpp:33
msgid "Printer Model Selection"
msgstr "Chọn mô hình máy in"
#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
#: management/kmwname.cpp:83
msgid "Raw printer"
msgstr "Máy in thô"
#: management/kmwdriver.cpp:113
msgid "Internal error: unable to locate the driver."
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
msgid "No Printer"
msgstr "Không có máy in"
#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177
#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210
#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543
msgid "All Printers"
msgstr "Mọi máy in"
#: management/kmjobviewer.cpp:151
#, c-format
msgid "Print Jobs for %1"
msgstr "In các công việc cho %1"
#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172
#: management/kmjobviewer.cpp:336
#, c-format
msgid "Max.: %1"
msgstr "Đa : %1"
#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170
#: management/kmjobviewer.cpp:336
msgid "Unlimited"
msgstr "Vô hạn"
#: management/kmjobviewer.cpp:235
msgid "Job ID"
msgstr "ID việc"
#: management/kmjobviewer.cpp:236
msgid "Owner"
msgstr "Sở hữu"
#: management/kmjobviewer.cpp:238
msgid ""
"_: Status\n"
"State"
msgstr "Trạng thái"
#: management/kmjobviewer.cpp:239
msgid "Size (KB)"
msgstr "Cỡ (kB)"
#: management/kmjobviewer.cpp:240
msgid "Page(s)"
msgstr "Trang"
#: management/kmjobviewer.cpp:262
msgid "&Hold"
msgstr "&Giữ lại"
#: management/kmjobviewer.cpp:263
msgid "&Resume"
msgstr "Tiếp tục &lại"
#: management/kmjobviewer.cpp:264
msgid "Remo&ve"
msgstr "&Bỏ"
#: management/kmjobviewer.cpp:265
msgid "Res&tart"
msgstr "&Khởi chạy lại"
#: management/kmjobviewer.cpp:266
msgid "&Move to Printer"
msgstr "Chu&yển vào máy in"
#: management/kmjobviewer.cpp:272
msgid "&Toggle Completed Jobs"
msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất"
#: management/kmjobviewer.cpp:275
msgid "Show Only User Jobs"
msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng"
#: management/kmjobviewer.cpp:276
msgid "Hide Only User Jobs"
msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng"
#: management/kmjobviewer.cpp:284
msgid "User Name"
msgstr "Tên người dùng"
#: management/kmjobviewer.cpp:301
msgid "&Select Printer"
msgstr "&Chọn máy in"
#: management/kmjobviewer.cpp:330
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: management/kmjobviewer.cpp:334
msgid "Keep window permanent"
msgstr "Cửa sổ mở luôn"
#: management/kmjobviewer.cpp:479
msgid ""
"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:"
msgstr ""
"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ "
"quản lý :"
#: management/kmjobviewer.cpp:491
msgid "Hold"
msgstr "Giữ lại"
#: management/kmjobviewer.cpp:496
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục lại"
#: management/kmjobviewer.cpp:506
msgid "Restart"
msgstr "Chạy lại"
#: management/kmjobviewer.cpp:514
#, c-format
msgid "Move to %1"
msgstr "Chuyển vào %1"
#: management/kmjobviewer.cpp:674
msgid "Operation failed."
msgstr "Thao tác thất bại."
#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699
msgid "Print Job Settings"
msgstr "Thiết lập công việc máy in"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
msgid "Refresh Interval"
msgstr "Thời gian cập nhật"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
msgid ""
"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
"components like the print manager and the job viewer."
msgstr ""
"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
msgid "Test Page"
msgstr "Trang thử"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
msgid "&Specify personal test page"
msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
msgid "Preview..."
msgstr "Xem thử..."
#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
msgid "Sho&w printing status message box"
msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
msgid "De&faults to the last printer used in the application"
msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
msgid ""
"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
"your printer anymore."
msgstr ""
"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
#: management/smbview.cpp:44
msgid "Comment"
msgstr "Ghi chú"
#: management/kmwend.cpp:33
msgid "Confirmation"
msgstr "Xác nhận"
#: tdefilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
#: management/kmwend.cpp:109
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: management/kmwend.cpp:52
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
#: management/kmwend.cpp:69
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
#: management/kmwend.cpp:74
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
#: management/kmwend.cpp:77
msgid "Printer IP"
msgstr "IP máy in"
#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: management/kmwend.cpp:91
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: management/kmwend.cpp:96
msgid "URI"
msgstr "URI"
#: management/kmwend.cpp:109
msgid "DB driver"
msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
#: management/kmwend.cpp:109
msgid "External driver"
msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
#: management/kmwend.cpp:110
msgid "Manufacturer"
msgstr "Hãng chế tạo"
#: management/kmwend.cpp:111
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: management/kmconfigfonts.cpp:43
msgid "Font Settings"
msgstr "Thiết lập phông chữ"
#: management/kmconfigfonts.cpp:46
msgid "Fonts Embedding"
msgstr "Nhúng phông chữ"
#: management/kmconfigfonts.cpp:47
msgid "Fonts Path"
msgstr "Đường dẫn phông chữ"
#: management/kmconfigfonts.cpp:49
msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
#: management/kmconfigfonts.cpp:57
msgid "&Up"
msgstr "&Lên"
#: management/kmconfigfonts.cpp:58
msgid "&Down"
msgstr "&Xuống"
#: management/kmconfigfonts.cpp:59
msgid "&Add"
msgstr "Th&êm"
#: management/kmconfigfonts.cpp:61
msgid "Additional director&y:"
msgstr "Thư mục th&êm:"
#: management/kmconfigfonts.cpp:85
msgid ""
"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
msgstr ""
"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
#: management/kmconfigfonts.cpp:89
msgid ""
"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
"be sufficient in most cases."
msgstr ""
"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
#: management/kmwsmb.cpp:35
msgid "SMB Printer Settings"
msgstr "Thiết lập máy in SMB"
#: management/kmwsmb.cpp:41
msgid "Scan"
msgstr "Quét"
#: management/kmwsmb.cpp:42
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: management/kmwsmb.cpp:44
msgid "Workgroup:"
msgstr "Nhóm làm việc:"
#: management/kmwsmb.cpp:45
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: management/kmwsmb.cpp:99
#, c-format
msgid "Login: %1"
msgstr "Đăng nhập: %1"
#: management/kmwsmb.cpp:99
msgid "<anonymous>"
msgstr "<vô danh>"
#: management/kmpropmembers.cpp:40
msgid "Class Members"
msgstr "Bộ phạn hạng"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109
msgid "Float"
msgstr "Nổi"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866
msgid "&Description:"
msgstr "&Mô tả :"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116
msgid "&Format:"
msgstr "&Dạng thức:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118
msgid "Default &value:"
msgstr "Giá trị &mặc định:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119
msgid "Co&mmand:"
msgstr "&Lệnh:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126
msgid "&Persistent option"
msgstr "Tùy chọn &bền bỉ"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128
msgid "Va&lues"
msgstr "&Giá trị"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136
msgid "Minimum v&alue:"
msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137
msgid "Ma&ximum value:"
msgstr "Giá trị tối &đa:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
msgid "Add value"
msgstr "Thêm giá trị"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151
msgid "Delete value"
msgstr "Bỏ giá trị"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153
msgid "Apply changes"
msgstr "Áp dụng thay đổi"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154
msgid "Add group"
msgstr "Thêm nhóm"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155
msgid "Add option"
msgstr "Thêm tùy chọn"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156
msgid "Delete item"
msgstr "Bỏ mục"
#: tdefilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157
msgid "Move up"
msgstr "Đem lên"
#: tdefilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158
msgid "Move down"
msgstr "Đem xuống"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162
msgid "&Input From"
msgstr "&Nhập từ"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163
msgid "O&utput To"
msgstr "&Xuất vào"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167
msgid "Pipe:"
msgstr "Ống dẫn:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285
msgid ""
"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The "
"string <b>__root__</b> is reserved for internal use."
msgstr ""
"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>"
"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289
msgid ""
"A description string. This string is shown in the interface, and should be "
"explicit enough about the role of the corresponding option."
msgstr ""
"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của "
"tùy chọn tương ứng."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293
msgid ""
"The type of the option. This determines how the option is presented graphically "
"to the user."
msgstr ""
"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng "
"xem."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297
msgid ""
"The format of the option. This determines how the option is formatted for "
"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> "
"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at "
"run-time by a string representation of the option value."
msgstr ""
"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên "
"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu "
"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện "
"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303
msgid ""
"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added "
"to the command line if the option has that default value. If this value does "
"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the "
"option persistent to avoid unwanted effects."
msgstr ""
"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được "
"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không "
"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền "
"bỉ để tránh kết quả vô ích."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309
msgid ""
"Make the option persistent. A persistent option is always written to the "
"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value "
"does not match with the actual default value of the underlying utility."
msgstr ""
"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, "
"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp "
"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313
#, c-format
msgid ""
"The full command line to execute the associated underlying utility. This "
"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The "
"supported tags are:"
"<ul>"
"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>"
"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>"
"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>"
"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>"
"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>"
msgstr ""
"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào "
"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :"
"<ul>"
"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>"
"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>"
"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>"
"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>"
"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323
#, c-format
msgid ""
"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. "
"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename."
msgstr ""
"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327
#, c-format
msgid ""
"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. "
"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename."
msgstr ""
"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331
msgid ""
"Input specification when the underlying utility reads input data from its "
"standard input."
msgstr ""
"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335
msgid ""
"Output specification when the underlying utility writes output data to its "
"standard output."
msgstr ""
"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339
msgid ""
"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from "
"the interface. This comment string supports basic HTML tags like &lt;a&gt;, "
"&lt;b&gt; or &lt;i&gt;."
msgstr ""
"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi "
"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ &lt;a&gt;, &lt;b&gt; hay "
"&lt;i&gt;."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568
msgid ""
"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed."
msgstr ""
"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652
msgid "New Group"
msgstr "Nhóm mới"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671
msgid "New Option"
msgstr "Tùy chọn mới"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939
#, c-format
msgid "Command Edit for %1"
msgstr "Sửa lệnh cho %1"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833
msgid "&Mime Type Settings"
msgstr "Thiết lập kiểu &MIME"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839
msgid "Supported &Input Formats"
msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ"
#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840
msgid "Requirements"
msgstr "Cần thiết"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851
msgid "&Edit Command..."
msgstr "&Sửa lệnh..."
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868
msgid "Output &format:"
msgstr "Định dạng &xuất:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870
msgid "ID name:"
msgstr "Tên nhận diện:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033
msgid "exec:/"
msgstr "exec:/"
#: management/kmwlpd.cpp:41
msgid "LPD Queue Information"
msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
#: management/kmwlpd.cpp:44
msgid ""
"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
"check it before continuing.</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
"khi tiếp tục.</p>"
#: management/kmwlpd.cpp:54
msgid "Some information is missing."
msgstr "Còn thiếu thông tin."
#: management/kmwlpd.cpp:61
msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
msgstr ""
"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
#: management/kmconfigfilter.cpp:40
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
#: management/kmconfigfilter.cpp:41
msgid "Printer Filtering Settings"
msgstr "Thiết lập lọc máy in"
#: management/kmconfigfilter.cpp:44
msgid "Printer Filter"
msgstr "Lọc máy in"
#: management/kmconfigfilter.cpp:56
msgid ""
"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
"cumulative and ignored if empty."
msgstr ""
"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
"rỗng."
#: management/kmconfigfilter.cpp:62
msgid "Location filter:"
msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
#: management/kmwdriverselect.cpp:37
msgid "Driver Selection"
msgstr "Chọn trình điều khiển"
#: management/kmwdriverselect.cpp:43
msgid ""
"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
"if necessary.</p>"
msgstr ""
"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
"đổi nó nếu cần."
#: management/kmwdriverselect.cpp:46
msgid "Driver Information"
msgstr "Thông tin trình điều khiển"
#: management/kmwdriverselect.cpp:62
msgid "You must select a driver."
msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
#: management/kmwdriverselect.cpp:82
msgid " [recommended]"
msgstr " [đệ nghị]"
#: management/kmwdriverselect.cpp:113
msgid "No information about the selected driver."
msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
#: management/kmwinfopage.cpp:32
msgid "Introduction"
msgstr "Giới thiệu"
#: management/kmwinfopage.cpp:37
msgid ""
"<p>Welcome,</p>"
"<br>"
"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
"guide you through the various steps of the process of installing and "
"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
"back using the <b>Back</b> button.</p>"
"<br>"
"<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>"
"<br><p align=right><i>The TDE printing team</i>.</p>"
msgstr ""
"<p>Chào mừng !</p>"
"<br>"
"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
"Lùi</b>."
"<br>"
"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
msgid "&PostScript printer"
msgstr "Máy in &PostScript"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
msgid "&Raw printer (no driver needed)"
msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
msgid "&Other..."
msgstr "&Khác..."
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
msgid "&Manufacturer:"
msgstr "&Hãng chế tạo :"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
msgid "Mo&del:"
msgstr "&Mô hình:"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
msgid "Unable to find the PostScript driver."
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
msgid "Select Driver"
msgstr "Chọn trình điều khiển"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
msgid "<Unknown>"
msgstr "<Không rõ>"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
msgid "Wrong driver format."
msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
msgid "New command"
msgstr "Lệnh mới"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
msgid "Edit command"
msgstr "Sửa lệnh"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
msgid "&Browse..."
msgstr "&Duyệt..."
#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
msgid "Use co&mmand:"
msgstr "Dùng &lệnh:"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
msgid "Command Name"
msgstr "Tên lệnh"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
msgid "Enter an identification name for the new command:"
msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
msgid ""
"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
"existing one?"
msgstr ""
"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
msgid "output"
msgstr "kết xuất"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
msgid "undefined"
msgstr "chưa xác định"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
msgid "not allowed"
msgstr "không cho phép"
#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
#: management/kmlistview.cpp:125
msgid "Print System"
msgstr "Hệ thống in"
#: management/kmlistview.cpp:128
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: management/kmlistview.cpp:131
msgid "Printers"
msgstr "Máy in"
#: management/kmlistview.cpp:134
msgid "Specials"
msgstr "Đặc biệt"
#: management/kmpropdriver.cpp:36
msgid "Manufacturer:"
msgstr "Hãng chế tạo :"
#: management/kmpropdriver.cpp:37
msgid "Printer model:"
msgstr "Mô hình máy in:"
#: management/kmpropdriver.cpp:38
msgid "Driver info:"
msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
msgid "Driver Settings"
msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
msgid "Jobs"
msgstr "Công việc"
#: management/kmconfigjobs.cpp:37
msgid "Jobs Shown"
msgstr "Công việc đã hiện"
#: management/kmconfigjobs.cpp:42
msgid "Maximum number of jobs shown:"
msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
#: management/kmwname.cpp:34
msgid "General Information"
msgstr "Thông tin chung"
#: management/kmwname.cpp:37
msgid ""
"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
#: management/kmwname.cpp:39
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: management/kmwname.cpp:48
msgid "You must supply at least a name."
msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
#: management/kmwname.cpp:56
msgid ""
"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
msgstr ""
"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
"bạn có muốn làm gì?"
#: management/kmwname.cpp:62
msgid "Strip"
msgstr "Bỏ"
#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
msgid "Keep"
msgstr "Giữ"
#: management/kmwbackend.cpp:54
msgid "Backend Selection"
msgstr "Chọn hậu phương"
#: management/kmwbackend.cpp:68
msgid "You must select a backend."
msgstr "Phải chọn một hậu phương."
#: management/kmwbackend.cpp:115
msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
#: management/kmwbackend.cpp:116
msgid ""
"<qt>"
"<p>Locally-connected printer</p>"
"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
"USB port.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
#: management/kmwbackend.cpp:122
msgid "&SMB shared printer (Windows)"
msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
#: management/kmwbackend.cpp:123
msgid ""
"<qt>"
"<p>Shared Windows printer</p>"
"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
#: management/kmwbackend.cpp:130
msgid "&Remote LPD queue"
msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
#: management/kmwbackend.cpp:131
msgid ""
"<qt>"
"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
"server.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
"LPD.</p></qt>"
#: management/kmwbackend.cpp:137
msgid "Ne&twork printer (TCP)"
msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
#: management/kmwbackend.cpp:138
msgid ""
"<qt>"
"<p>Network TCP printer</p>"
"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Máy in mạng TCP</p>"
"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
"chế độ này.</p></qt>"
#: management/kminstancepage.cpp:61
msgid ""
"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a "
"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a "
"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>"
"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>"
". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you "
"to quickly select the print format you want."
msgstr ""
"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là "
"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một "
"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, "
"như :"
"<ul>"
"<li><i>DraftQuality</i> &mdash; chất lượng nháp</li>"
"<li><i>PhotoQuality</i> &mdash; chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> "
"&mdash; mặt đôi.</li></ul>"
#: management/kminstancepage.cpp:87
msgid "New..."
msgstr "Mới..."
#: management/kminstancepage.cpp:88
msgid "Copy..."
msgstr "Chép..."
#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91
msgid "Set as Default"
msgstr "Đặt là mặc định"
#: management/kminstancepage.cpp:92
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: management/kminstancepage.cpp:94
msgid "Test..."
msgstr "Thử..."
#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126
#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145
#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164
#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190
#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210
#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260
msgid "(Default)"
msgstr "(Mặc định)"
#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
msgid "Instance Name"
msgstr "Tên thể hiện"
#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):"
msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):"
#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187
msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes."
msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc."
#: management/kminstancepage.cpp:161
msgid "Do you really want to remove instance %1?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?"
#: management/kminstancepage.cpp:161
msgid ""
"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be "
"discarded. Continue?"
msgstr ""
"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. "
"Tiếp tục ?"
#: management/kminstancepage.cpp:213
#, c-format
msgid "Unable to find instance %1."
msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1."
#: management/kminstancepage.cpp:215
#, c-format
msgid ""
"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1."
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1."
#: management/kminstancepage.cpp:232
msgid "The instance name is empty. Please select an instance."
msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện."
#: management/kminstancepage.cpp:264
msgid "Internal error: printer not found."
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
#: management/kminstancepage.cpp:268
#, c-format
msgid "Unable to send test page to %1."
msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
#: management/kmpages.cpp:69
msgid "Instances"
msgstr "Thể hiện"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
msgid "Add Special Printer"
msgstr "Thêm máy in đặc biệt"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58
msgid "&Location:"
msgstr "&Địa điểm:"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66
msgid "Command &Settings"
msgstr "Thiết lập &lệnh"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69
msgid "Outp&ut File"
msgstr "Tập tin &xuất"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71
msgid "&Enable output file"
msgstr "&Bật tập tin xuất"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88
msgid "Filename e&xtension:"
msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105
msgid ""
"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command "
"contains an output tag.</p>"
msgstr ""
"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa "
"một thẻ kiểu xuất.</p>"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108
#, c-format
msgid ""
"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter "
"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for "
"this special printer. The command object is the preferred method as it provides "
"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and "
"requirement list (the plain command is only provided for backward "
"compatibility). When using a plain command, the following tags are "
"recognized:</p>"
"<ul>"
"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>"
"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>"
"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>"
"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>"
msgstr ""
"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực "
"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in "
"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp "
"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn "
"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những "
"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>"
"<ul>"
"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>"
"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>"
"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>"
"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118
msgid ""
"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>"
msgstr ""
"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng "
"dụng/PostScript]).</p>"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121
msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>"
msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>"
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170
msgid "You must provide a non-empty name."
msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng."
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178
#, c-format
msgid "Invalid settings. %1."
msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197
#, c-format
msgid "Configuring %1"
msgstr "Đang cấu hình %1..."
#: tdefilelist.cpp:42
msgid ""
" <qt> <b>Add File button</b> "
"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file "
"for printing. Note, that "
"<ul>"
"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
"PNG, GIF and many other graphic formats. "
"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> "
"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần "
"in. Ghi chú rằng:"
"<ul>"
"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, "
"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác."
"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào "
"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>"
#: tdefilelist.cpp:54
msgid ""
" <qt> <b>Remove File button</b> "
"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed "
"files. </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> "
"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>"
#: tdefilelist.cpp:59
msgid ""
" <qt> <b>Move File Up button</b> "
"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be "
"printed.</p> "
"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> "
"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> "
"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
#: tdefilelist.cpp:66
msgid ""
" <qt> <b>Move File Down button</b> "
"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be "
"printed.</p> "
"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> "
"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> "
"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
#: tdefilelist.cpp:73
msgid ""
" <qt> <b>File Open button</b> "
"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it "
"before you send it to the printing system.</p> "
"<p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type "
"of the file.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> "
"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi "
"gởi nó vào hệ thống in.</p> "
"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
"tin đó.</p> </qt>"
#: tdefilelist.cpp:82
msgid ""
" <qt> <b>File List view</b> "
"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the "
"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by "
"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
"the arrow buttons on the right.</p> "
"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in "
"the list.</p> "
"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple "
"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right "
"side let you add more files, remove already selected files from the list, "
"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open "
"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> "
"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập "
"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả "
"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên "
"phải.</p> "
"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh "
"sách này.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều "
"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho "
"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách "
"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In "
"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
#: tdefilelist.cpp:103
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: tdefilelist.cpp:115
msgid "Add file"
msgstr "Thêm tập tin"
#: tdefilelist.cpp:121
msgid "Remove file"
msgstr "Bỏ tập tin"
#: tdefilelist.cpp:128
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: tdefilelist.cpp:149
msgid ""
"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>"
"&lt;STDIN&gt;</b>."
msgstr ""
"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng "
"<b>&lt;thiết bị nhập chuẩn&gt;</b>."
#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
msgid "Adjustments"
msgstr "Điều chỉnh"
#: plugincombobox.cpp:33
msgid ""
" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. "
"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát "
"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
"chung)</qt>"
#: plugincombobox.cpp:45
msgid "Print s&ystem currently used:"
msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
#: plugincombobox.cpp:91
msgid ""
" <qt><b>Current Connection</b> "
"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
"info. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
"thông tin cần thiết.</qt>"
#: driverview.cpp:47
msgid ""
" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
"'PPD') </p> "
"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
"display the available values. </p> "
"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
"proceed:</p> "
"<ul> "
"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
"change them again. </li>. "
"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
"this queue. </ul> "
"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
"tả máy in PostScript).</p> "
"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
":</p> "
"<ul>"
"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
"nó.</li>. "
"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
"này.</ul> "
"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
"</qt>"
#: driverview.cpp:71
msgid ""
" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
"<ul> "
"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
"change them again. </li>. "
"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
"defaults. </li> "
"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
"this queue. </ul> "
"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
"<ul>"
"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
"nó.</li>. "
"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
"này.</ul> "
"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
"</qt>"
#: kprinter.cpp:280
msgid "Initialization..."
msgstr "Sơ khởi..."
#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
#, c-format
msgid "Generating print data: page %1"
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
#: kprinter.cpp:429
msgid "Previewing..."
msgstr "Đang xem thử..."
#: tdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690
#, c-format
msgid ""
"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
"<br>%1"
msgstr ""
"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
"<br>%1"
#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
msgid ""
"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
msgid "This is not a Foomatic printer"
msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
msgid "Some printer information are missing"
msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
#: kmmanager.cpp:70
msgid "This operation is not implemented."
msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
#: kmmanager.cpp:169
msgid "Unable to locate test page."
msgstr "Không thể định vị trang thử."
#: kmmanager.cpp:449
msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
#: kmmanager.cpp:478
#, c-format
msgid "Parallel Port #%1"
msgstr "Cổng song song số %1"
#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
#, c-format
msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
msgid "Unable to find wizard object in management library."
msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
#: kmmanager.cpp:507
msgid "Unable to find options dialog in management library."
msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
#: kmmanager.cpp:534
msgid "No plugin information available"
msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
msgid "Description unavailable"
msgstr "Không có mô tả"
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
#, c-format
msgid "Remote printer queue on %1"
msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
#: kmspecialmanager.cpp:53
msgid ""
"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE directory. "
"This file probably comes from a previous TDE release and should be removed in "
"order to manage global pseudo printers."
msgstr ""
"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE "
"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, "
"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
#: kprinterimpl.cpp:156
msgid "Cannot copy multiple files into one file."
msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
#: kprinterimpl.cpp:165
msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
msgstr ""
"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
#: kprinterimpl.cpp:233
#, c-format
msgid "Printing document: %1"
msgstr "Đang in tài liệu : %1"
#: kprinterimpl.cpp:251
#, c-format
msgid "Sending print data to printer: %1"
msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
#: kprinterimpl.cpp:279
msgid "Unable to start child print process. "
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
#: kprinterimpl.cpp:281
msgid ""
"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
"server is running."
msgstr ""
"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>"
"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
#: kprinterimpl.cpp:283
msgid ""
"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
"Check the command syntax:\n"
"%1 <files>"
msgstr ""
"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
"%1 <các_tập_tin>"
#: kprinterimpl.cpp:290
msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
#: kprinterimpl.cpp:325
msgid ""
"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
msgstr ""
"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
#: kprinterimpl.cpp:355
msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
#: kprinterimpl.cpp:371
msgid ""
"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
". Empty command line received.</p>"
msgstr ""
"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
#: kprinterimpl.cpp:385
msgid ""
"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>"
msgstr ""
"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
"hỗ trợ không?</p>"
#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: kprinterimpl.cpp:399
msgid "Select MIME Type"
msgstr "Chọn kiểu MIME"
#: kprinterimpl.cpp:400
msgid "Select the target format for the conversion:"
msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
msgid "Operation aborted."
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
#: kprinterimpl.cpp:410
msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
#: kprinterimpl.cpp:423
msgid ""
"<qt>Operation failed with message:"
"<br>%1"
"<br>Select another target format.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
"<br>%1"
"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
#: kprinterimpl.cpp:441
msgid "Filtering print data"
msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
#: kprinterimpl.cpp:445
msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
#: kprinterimpl.cpp:487
msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
#: kprinterimpl.cpp:497
msgid ""
"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
"print system. You now have 3 options: "
"<ul> "
"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
"(Select <em>Convert</em>) </li>"
"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
"(Select <em>Keep</em>) </li>"
"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
"<ul> "
"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
"Giữ</em>) </li>"
"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
#: kprinterimpl.cpp:518
msgid ""
"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
"<br>"
"<ul>"
"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
"%2."
"<br>"
"<ul>"
"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
"này.</li></ul></qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:85
msgid "ISO A4"
msgstr "ISO A4"
#: kpgeneralpage.cpp:89
msgid "Folio"
msgstr "Số tờ"
#: kpgeneralpage.cpp:90
msgid "US #10 Envelope"
msgstr "Phong bì Mỹ #10"
#: kpgeneralpage.cpp:91
msgid "ISO DL Envelope"
msgstr "Phong bì DL ISO"
#: kpgeneralpage.cpp:92
msgid "Tabloid"
msgstr "Vắn tắt"
#: kpgeneralpage.cpp:93
msgid "ISO A3"
msgstr "ISO A3"
#: kpgeneralpage.cpp:94
msgid "ISO A2"
msgstr "ISO A2"
#: kpgeneralpage.cpp:95
msgid "ISO A1"
msgstr "ISO A1"
#: kpgeneralpage.cpp:96
msgid "ISO A0"
msgstr "ISO A0"
#: kpgeneralpage.cpp:106
msgid "Upper Tray"
msgstr "Khay trên"
#: kpgeneralpage.cpp:107
msgid "Lower Tray"
msgstr "Khay dưới"
#: kpgeneralpage.cpp:108
msgid "Multi-Purpose Tray"
msgstr "Khay vạn năng"
#: kpgeneralpage.cpp:109
msgid "Large Capacity Tray"
msgstr "Khay có dung tích lớn"
#: kpgeneralpage.cpp:113
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: kpgeneralpage.cpp:114
msgid "Transparency"
msgstr "Tờ trong suốt"
#: kpgeneralpage.cpp:123
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>\"General\"</b> </p> "
"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General "
"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. "
"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any "
"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Chung</b> </p> "
"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>"
". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin."
"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » "
"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:131
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down "
"menu. </p> "
"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
"installed.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần "
"in.</p> "
"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
"đã cài đặt.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:144
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down "
"menu. </p> "
"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
"installed. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản "
"in.</p> "
"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
"đã cài đặt.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:157
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on "
"from the drop-down menu. "
"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
"installed. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
"</pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho "
"bản in.</p> "
"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
"đã cài đặt.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
"</pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:170
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your "
"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>"
"Portrait</em> "
"<p>You can select 4 alternatives: "
"<ul> "
"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
"<li> <b>Landscape.</b> </li> "
"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. "
"</li> "
"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside "
"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái "
"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: "
"<ul> "
"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> "
"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> "
"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:191
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer "
"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the "
"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. "
"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> "
"<ul> "
"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets "
"only. </li> "
"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the "
"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers "
"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> "
"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the "
"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, "
"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>"
"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) "
"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> "
"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt "
"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều."
"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> "
"<ul> "
"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi "
"giấy.</li> "
"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>"
"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> "
"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn "
"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> "
"(hai chiều lật)).</li></ul>"
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
" </pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:217
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets "
"of paper just before or after your main job. </p> "
"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time "
"of printing, job title and more. </p> "
"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially "
"in a multi-user environment. </p> "
"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of "
"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> "
"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> "
"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. "
"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format "
"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down "
"menu after a restart of CUPS. </p> "
"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
"</pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng "
"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> "
"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ "
"in và tên công việc.</p> "
"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong "
"môi trường đa người dùng.</p> "
"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng "
"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục "
"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là "
"<em>&lt;/usr/share/cups/banner/&gt;</em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập "
"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng "
"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình "
"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> "
"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
"</pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:239
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto "
"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> "
"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
"sheet (the default setting.). "
"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can "
"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option "
"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per "
"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt> "
"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. "
"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> "
"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 "
"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang "
"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)"
"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, "
"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in "
"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này "
"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện "
"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có "
"hình thức đã muốn.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118
msgid "Page s&ize:"
msgstr "&Cỡ trang:"
#: kpgeneralpage.cpp:267
msgid "Paper t&ype:"
msgstr "&Kiểu giấy:"
#: kpgeneralpage.cpp:271
msgid "Paper so&urce:"
msgstr "&Nguồn giấy:"
#: kpgeneralpage.cpp:291
msgid "Duplex Printing"
msgstr "In hai chiều"
#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125
msgid "&Portrait"
msgstr "&Thẳng đứng"
#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128
msgid "&Landscape"
msgstr "Nằm ng&ang"
#: kpgeneralpage.cpp:302
msgid "&Reverse landscape"
msgstr "Nằm ngang n&gược"
#: kpgeneralpage.cpp:303
msgid "R&everse portrait"
msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
#: kpgeneralpage.cpp:308
msgid ""
"_: duplex orientation\n"
"&None"
msgstr "Kh&ông có"
#: kpgeneralpage.cpp:309
msgid ""
"_: duplex orientation\n"
"Lon&g side"
msgstr "Trục dài"
#: kpgeneralpage.cpp:310
msgid ""
"_: duplex orientation\n"
"S&hort side"
msgstr "Trục ngắn"
#: kpgeneralpage.cpp:322
msgid "S&tart:"
msgstr "&Đầu :"
#: kpgeneralpage.cpp:323
msgid "En&d:"
msgstr "&Cuối :"
#: ppdloader.cpp:173
msgid "(line %1): "
msgstr "(dòng %1): "
#: droptionview.cpp:61
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị :"
#: droptionview.cpp:167
msgid "String value:"
msgstr "Giá trị chuỗi :"
#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
msgid "No Option Selected"
msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
#: kmuimanager.cpp:158
#, c-format
msgid "Configuration of %1"
msgstr "Cấu hình của %1"
#: kmprinter.cpp:144
msgid "(rejecting jobs)"
msgstr "(đang từ chối công việc)"
#: kmprinter.cpp:144
msgid "(accepting jobs)"
msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
#: kprintprocess.cpp:75
msgid "File transfer failed."
msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
#: kprintprocess.cpp:81
msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
#: kprintprocess.cpp:83
msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
#: tdeprintd.cpp:176
msgid ""
"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may "
"happen if you are trying to print as a different user to the one currently "
"logged in. To continue printing, you need to provide root's password."
msgstr ""
"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục "
"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
#: tdeprintd.cpp:181
msgid "Provide root's Password"
msgstr "Nhập mật khẩu người chủ"
#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202
#, c-format
msgid "Printing Status - %1"
msgstr "Trạng thái in - %1"
#: tdeprintd.cpp:263
msgid "Printing system"
msgstr "Hệ thống in"
#: tdeprintd.cpp:266
msgid "Authentication failed (user name=%1)"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "&PageMarks"
msgstr "&Dấu trang"
#: kpcopiespage.cpp:46
msgid ""
" <qt>"
"<p><b>Page Selection</b></p> "
"<p>Here you can control if you print a certain selection only out of all the "
"pages from the complete document. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt>"
"<p><b>Chọn trang</b></p> "
"<p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài "
"liệu </p> </qt>"
#: kpcopiespage.cpp:51
msgid ""
" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since "
"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá trị "
"này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>"
#: kpcopiespage.cpp:55
msgid ""
" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> "
"if you want to print the page currently visible in your TDE application.</p> "
"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-TDE applications "
"like Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine "
"which document page you are currently viewing.</p></qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> "
"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang "
"dùng.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE như "
"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác định "
"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần "
"của hệ thống TDE.</p></qt>"
#: kpcopiespage.cpp:60
msgid ""
" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the "
"complete document pages to be printed. The format is <em>"
"\"n,m,o-p,q,r,s-t, u\"</em>.</p> "
"<p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> "
"will print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your "
"document.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của mọi "
"trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> "
"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> "
"sẽ in những trang số thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài "
"liệu đó.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
"</p> </qt>"
#: kpcopiespage.cpp:74
msgid ""
" <qt><b>Page Set:</b> "
"<p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</em> or <em>"
"\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching one of these "
"terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> "
"<p><b>Note:</b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> "
"with a <em>\"Page Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>"
", you will only get the odd or even pages from the originally selected page "
"range. This is useful if you odd or even pages from the originally selected "
"page range. This is useful if you want to print a page range in duplex on a "
"simplex-only printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; "
"in the first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer "
"model), in second pass select the other option. You may need to <em>"
"\"Reverse\"</em> the output in one of the passes (depending on your printer "
"model).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tập trang</b> "
"<p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn »</em> hay <em>"
"« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của mô tả này. Mặc định "
"là <em>« All Pages »</em>.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> "
"với giá trị kiểu <em>« Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>"
", bạn sẽ nhận chỉ những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn "
"gốc. Có ích nếu bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều "
"đơn. Trong trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ "
"nhất, hãy chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ "
"hai, hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> "
"kết xuất trong một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: kpcopiespage.cpp:97
msgid ""
" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, the "
"output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, that "
"the maximum number of copies allowed to print may be restricted by your print "
"subsystem.)</p> "
"<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
".</qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự xuất "
"và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ thống "
"con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> "
"<p>Giá trị « Bản sao » mặc định là 1. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
".</qt>"
#: kpcopiespage.cpp:115
msgid ""
" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. "
"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the up "
"and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có thể "
"tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. Cũng "
"có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: kpcopiespage.cpp:128
msgid ""
" <qt><b>Collate Copies</b> "
"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is enabled (default), the output order "
"for multiple copies of a multi-page document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., "
"1-2-3-...\".</p> "
"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for "
"multiple copies of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., "
"3-3-3-...\".</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> "
"<p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật (mặc định), thứ tự xuất nhiều "
"bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « 1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> "
"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của "
"tài liệu đa trang sẽ là « 1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
"</qt>"
#: kpcopiespage.cpp:142
msgid ""
" <qt><b>Reverse Order</b> "
"<p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, "
"...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled the <em>\"Collate\"</em> "
"checkbox at the same time (the usual usecase).</p> "
"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-3-3, ...-2-2-2, "
"...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>\"Collate\"</em> "
"checkbox at the same time. </p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Thứ tự ngược</b> "
"<p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài "
"liệu đa trang sẽ là « ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>"
"bật</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> "
"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của "
"tài liệu đa trang sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>"
"tắt</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
#: kpcopiespage.cpp:163
msgid "C&opies"
msgstr "Bản &sao"
#: kpcopiespage.cpp:167
msgid "Page Selection"
msgstr "Chọn trang"
#: kpcopiespage.cpp:169
msgid "&All"
msgstr "&Tất cả"
#: kpcopiespage.cpp:171
msgid "Cu&rrent"
msgstr "&Hiện có"
#: kpcopiespage.cpp:173
msgid "Ran&ge"
msgstr "L&oạt"
#: kpcopiespage.cpp:178
msgid ""
"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</p>"
#: kpcopiespage.cpp:182
msgid "Output Settings"
msgstr "Thiết lập Xuất"
#: kpcopiespage.cpp:184
msgid "Co&llate"
msgstr "&Đối chiếu"
#: kpcopiespage.cpp:186
msgid "Re&verse"
msgstr "&Ngược"
#: kpcopiespage.cpp:191
msgid "Cop&ies:"
msgstr "Bản &sao :"
#: kpcopiespage.cpp:198
msgid "All Pages"
msgstr "Mọi trang"
#: kpcopiespage.cpp:199
msgid "Odd Pages"
msgstr "Trang lẻ"
#: kpcopiespage.cpp:200
msgid "Even Pages"
msgstr "Trang chẵn"
#: kpcopiespage.cpp:202
msgid "Page &set:"
msgstr "Tậ&p trang:"
#: kpcopiespage.cpp:257
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
#: kprintpreview.cpp:137
msgid "Do you want to continue printing anyway?"
msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224
msgid "Print Preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: kprintpreview.cpp:275
msgid ""
"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
"installed and located in a directory included in your PATH environment "
"variable."
msgstr ""
"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
"(biến môi trường PATH) của bạn."
#: kprintpreview.cpp:300
msgid ""
"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
"other external PostScript viewer could be found."
msgstr ""
"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), "
"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
#: kprintpreview.cpp:304
#, c-format
msgid ""
"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1."
msgstr ""
"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
"tin kiểu %1."
#: kprintpreview.cpp:314
#, c-format
msgid "Preview failed: unable to start program %1."
msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
#: kprintpreview.cpp:319
msgid "Do you want to continue printing?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
#: kmfactory.cpp:221
msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
#: kpdriverpage.cpp:48
#, fuzzy
msgid ""
"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts "
"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột "
"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
#: posterpreview.cpp:115
msgid ""
"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
"executable is not properly installed, or you don't have the required version."
msgstr ""
"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết."
#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
msgid "Printer Configuration"
msgstr "Cấu hình máy in"
#: kprinterpropertydialog.cpp:138
msgid "No configurable options for that printer."
msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
#: marginpreview.cpp:135
msgid "No preview available"
msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
#: kpfileselectpage.cpp:33
msgid "&Files"
msgstr "&Tập tin"
#: marginwidget.cpp:37
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Top Margin</b></p>. "
"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
"printout if the printing application does not define its margins internally. "
"</p> "
"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
"from KMail and and Konqueror.. </p> "
"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Lề trên</b></p>. "
"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
#: marginwidget.cpp:57
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
"printout if the printing application does not define its margins internally. "
"</p> "
"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
"from KMail and and Konqueror. </p> "
"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
#: marginwidget.cpp:76
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Left Margin</b></p>. "
"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
"printout if the printing application does not define its margins internally. "
"</p> "
"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
"from KMail and and Konqueror. </p> "
"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Lề trái</b></p>."
"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
#: marginwidget.cpp:95
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Right Margin</b></p>. "
"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
"printout if the printing application does not define its margins internally. "
"</p> "
"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
"from KMail and and Konqueror. </p> "
"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
msgstr ""
"<qt> "
"<p><b>Lề phải</b></p>."
"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
#: marginwidget.cpp:114
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
#: marginwidget.cpp:121
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
"<ul> "
"<li>Edit the text fields. </li> "
"<li>Click spinbox arrows. </li> "
"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
"The margin setting does not work if you load such files directly into "
"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint "
"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt> "
"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
"<ul> "
"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như "
"OpenOffice.org. </p> </qt>"
#: marginwidget.cpp:138
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> "
"<p><b>Kéo lề </p>. "
"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
#: marginwidget.cpp:148
msgid "&Use custom margins"
msgstr "D&ùng lề tự chọn"
#: marginwidget.cpp:158
msgid "&Top:"
msgstr "Tr&ên:"
#: marginwidget.cpp:159
msgid "&Bottom:"
msgstr "&Dưới :"
#: marginwidget.cpp:160
msgid "Le&ft:"
msgstr "&Trái :"
#: marginwidget.cpp:161
msgid "&Right:"
msgstr "&Phải :"
#: marginwidget.cpp:164
msgid "Pixels (1/72nd in)"
msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
#: marginwidget.cpp:167
msgid "Inches (in)"
msgstr "Insơ (in)"
#: marginwidget.cpp:168
msgid "Centimeters (cm)"
msgstr "Centi-mét (cm)"
#: marginwidget.cpp:169
msgid "Millimeters (mm)"
msgstr "Mili-mét (mm)"
#: driver.cpp:387
msgid "JCL"
msgstr "JCL"
#: kmvirtualmanager.cpp:161
msgid ""
"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. "
"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
#: kpposterpage.cpp:42
msgid " <qt> 5. </qt>"
msgstr " <qt> 5. </qt>"
#: kpposterpage.cpp:46
msgid ""
" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). "
"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The "
"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper "
"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option "
"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the "
"'Filters' tab of this dialog. </p> "
"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into "
"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
"tiles.] </p> "
"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system "
"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to "
"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p></qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). "
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. "
"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà "
"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>"
"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp "
"thoại này. </p> "
"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> "
"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript "
"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối "
"nhau.] </p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn "
"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành "
"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), "
"nếu chưa cung cấp.</p></qt>"
#: kpposterpage.cpp:68
msgid ""
" <qt> <b>Tile Selection widget</b> "
"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> "
"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to "
"print. </p> "
"<p><b>Hints</b> "
"<ul> "
"<li>Click any tile to select it for printing.</li> "
"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> "
"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> "
"that the order of your clicking is also significant to the order of printing "
"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection "
"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the "
"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> "
"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> "
"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> "
"<p><b>Gợi ý</b> "
"<ul> "
"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> "
"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> "
"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>"
"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được "
"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> "
"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý "
"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
#: kpposterpage.cpp:89
msgid ""
" <qt> <b>Poster Size</b> "
"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> "
"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size "
"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> "
"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make "
"the poster, given the selected paper size.</p> "
"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> "
"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> "
"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với "
"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> "
"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
#: kpposterpage.cpp:108
msgid ""
" <qt> <b>Paper Size</b> "
"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To "
"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab "
"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> "
"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your "
"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid "
"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>"
"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' "
"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> "
"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' "
"or 'Letter'. "
"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the "
"poster, given the selected paper and poster size.</p> "
"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> "
"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn "
"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của "
"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> "
"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích "
"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều "
"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>"
"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. "
"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> "
"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được "
"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». "
"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
#: kpposterpage.cpp:132
msgid ""
" <qt> <b>Cut Margin selection</b> "
"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> "
"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces "
"as needed. </p> "
"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change "
"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take "
"away from each tile. "
"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than "
"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the "
"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> "
"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> "
"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần "
"như cần thiết. </p> "
"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề "
"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát."
"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng "
"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> "
"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>"
#: kpposterpage.cpp:143
msgid ""
" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> "
"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as "
"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different "
"methods: "
"<ul> "
"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on "
"the tiles. </li> "
"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> "
"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' "
"one. </p> "
"<p><b>Examples:</b></p> "
"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
msgstr ""
"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> "
"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> "
"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : "
"<ul> "
"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá "
"lát,</li> "
"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> "
"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào "
"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> "
"<p><b>Thí dụ :</b></p> "
"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
#: kpposterpage.cpp:160
msgid "Poster"
msgstr "Bích chương"
#: kpposterpage.cpp:162
msgid "&Print poster"
msgstr "&In bích chương"
#: kpposterpage.cpp:176
msgid "Poste&r size:"
msgstr "Cỡ bích chương"
#: kpposterpage.cpp:178
msgid "Media size:"
msgstr "Cỡ phương tiện:"
#: kpposterpage.cpp:180
msgid "Pri&nt size:"
msgstr "Cỡ i&n:"
#: kpposterpage.cpp:187
#, no-c-format
msgid "C&ut margin (% of media):"
msgstr "Lề &cắt (% tờ):"
#: kpposterpage.cpp:191
msgid "&Tile pages (to be printed):"
msgstr "Trang đá &lát (cần in):"
#: kpposterpage.cpp:198
msgid "Link/unlink poster and print size"
msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
#: kpposterpage.cpp:263
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: kxmlcommand.cpp:789
msgid "One of the command object's requirements is not met."
msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh."
#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802
#, c-format
msgid "The command does not contain the required tag %1."
msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1."
#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
msgid "&Export..."
msgstr "&Xuất..."
#: kpfilterpage.cpp:42
msgid ""
" <qt> <b>Add Filter button</b> "
"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> "
"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure "
"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your "
"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> "
"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>"
"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem "
"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> "
"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> "
"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất "
"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, "
"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>"
"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào "
"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn "
"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:54
msgid ""
" <qt> <b>Remove Filter button</b> "
"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> "
"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:59
msgid ""
" <qt> <b>Move Filter Up button</b> "
"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards "
"the front of the filtering chain. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> "
"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây "
"lọc. </p> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:64
msgid ""
" <qt> <b>Move Filter Down button</b> "
"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, "
"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> "
"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc "
"của dây lọc. </p> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:69
msgid ""
" <qt> <b>Configure Filter button</b> "
"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a "
"separate dialog. </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> "
"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại "
"riêng.</p> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:75
msgid ""
" <qt> <b>Filter Info Pane</b> "
"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them "
"are: "
"<ul> "
"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); "
"</li> "
"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs "
"to present and executable on this system); </li> "
"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>"
"MIME types</em> accepted by the filter); </li> "
"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> "
"generated by the filter); </li> "
"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> "
"</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> "
"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin "
"này chứa : "
"<ul> "
"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); "
"</li> "
"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> "
"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> "
"bị bộ lọc chấp nhận); </li> "
"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> "
"bị bộ lọc tạo ra ; </li> "
"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:91
msgid ""
" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> "
"actual job submission to print system) "
"<p>This field shows which filters are currently selected to act as "
"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> "
"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> "
"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top "
"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> "
"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the "
"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For "
"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed "
"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that "
"processes ASCII into PostScript. </p> "
"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
"find useful through this interface. </p> "
"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These "
"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such "
"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ."
"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> "
"<ul> "
"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> "
"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> "
"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> "
"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> "
"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> "
"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply "
"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and "
"proceed. </p> "
"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the "
"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> "
"công việc được gởi cho hệ thống in). "
"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho "
"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> "
"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc "
"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> "
"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập "
"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ "
"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang "
"PostScript.</p> "
"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> "
"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền "
"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, "
"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ."
"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> "
"<ul> "
"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> "
"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> "
"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> "
"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, "
"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên "
"phải) và tiếp tục. </p> "
"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ "
"tiền lọc In TDE. </p> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:125
msgid "Filters"
msgstr "Lọc"
#: kpfilterpage.cpp:141
msgid "Add filter"
msgstr "Thêm bộ lọc"
#: kpfilterpage.cpp:146
msgid "Remove filter"
msgstr "Bỏ bộ lọc"
#: kpfilterpage.cpp:151
msgid "Move filter up"
msgstr "Đem bộ lọc lên"
#: kpfilterpage.cpp:156
msgid "Move filter down"
msgstr "Đem bộ lọc xuống"
#: kpfilterpage.cpp:161
msgid "Configure filter"
msgstr "Cấu hình bộ lọc"
#: kpfilterpage.cpp:279
msgid "Internal error: unable to load filter."
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc."
#: kpfilterpage.cpp:394
msgid ""
"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not "
"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>"
msgstr ""
"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ "
"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>"
#: kpfilterpage.cpp:408
msgid "Input"
msgstr "Nhập"
#: kpqtpage.cpp:70
msgid ""
" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
"<ul>"
"<li><b>Color</b> and</li> "
"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough "
"information about your print file. In this case the embedded color- or "
"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
"printer take precedence. </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
"<ul>"
"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
#: kpqtpage.cpp:79
msgid ""
" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
"the drop-down menu. "
"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
"installed. </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
"giấy nơi cần in. "
"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
"đã được cài đặt. </qt>"
#: kpqtpage.cpp:84
msgid ""
" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
"sheet (the default setting.). "
"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
"re-arranging is done by your printing system. "
"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
"information purposes only. "
"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
"<ul> "
"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
"</li> </ul> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
"thông tin thôi. "
"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
"<ul> "
"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
"</qt>"
#: kpqtpage.cpp:102
msgid ""
" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
"orientation is <em>Portrait</em> "
"<p>You can select 2 alternatives: "
"<ul> "
"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
"selection. </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
"<ul> "
"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
"</qt>"
#: kpqtpage.cpp:113
msgid "Print Format"
msgstr "Dạng thức in:"
#: kpqtpage.cpp:123
msgid "Color Mode"
msgstr "Chế độ màu"
#: kpqtpage.cpp:135
msgid "Colo&r"
msgstr "&Màu sắc"
#: kpqtpage.cpp:138
msgid "&Grayscale"
msgstr "Mức &xám"
#: kpqtpage.cpp:151
msgid "Ot&her"
msgstr "&Khác"