You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po

689 lines
29 KiB

This file contains ambiguous Unicode characters!

This file contains ambiguous Unicode characters that may be confused with others in your current locale. If your use case is intentional and legitimate, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to highlight these characters.

# Vietnamese translation for KCM LILO.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlilo\n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:22+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 18:43+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: kde-qt-common/EditWidget.cpp:43
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
#: kde-qt-common/expert.cpp:41
msgid ""
"You can edit the lilo.conf file directly here. All changes you make here are "
"automatically transferred to the graphical interface."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chỉnh sửa tập tin cấu hình lilo.conf một cách trực "
"tiếp. Mọi thay đổi mà bạn thực hiện sẽ được tự động chuyển vào giao diện đồ "
"hoạ."
#: kde-qt-common/general.cpp:45
msgid "Install &boot record to drive/partition:"
msgstr "Cài đặt &mục ghi khởi động vào ổ đĩa/phân vùng:"
#: kde-qt-common/general.cpp:55
msgid ""
"Select the drive or partition you want to install the LILO boot loader to "
"here. Unless you intend to use other boot managers in addition to LILO, this "
"should be the MBR (master boot record) of your boot drive.<br>In this case, "
"you should probably select <i>/dev/hda</i> if your boot drive is an IDE "
"drive or <i>/dev/sda</i> if your boot drive is SCSI."
msgstr ""
"Ở đây hãy chọn ổ đĩa hay phân vùng vào đó bạn muốn cài đặt bộ tải khởi động "
"LILO. Nếu bạn không định sử dụng bộ quản lý khởi động thêm nữa, chỗ này nên "
"là MBR (mục ghi khởi động chủ) của ổ đĩa khởi động.<br>Trong trường hợp này, "
"bạn thường nên chọn:<br><i>/dev/hda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu IDE, "
"hoặc<br><i>/dev/sda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu SCSI."
#: kde-qt-common/general.cpp:58
msgid "Boot the default kernel/OS &after:"
msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH mặc định s&au :"
#: kde-qt-common/general.cpp:60
msgid "/10 seconds"
msgstr "/10 giây"
#: kde-qt-common/general.cpp:64
msgid ""
"LILO will wait the amount of time specified here before booting the kernel "
"(or OS) marked as <i>default</i> in the <b>Images</b> tab."
msgstr ""
"LILO sẽ đợi thời gian này trước khi khởi động vào hạt nhân (hay hệ điều "
"hành) được đánh dấu là <i>mặc định</i> trên thẻ <b>Ảnh</b>."
#: kde-qt-common/general.cpp:67
msgid "Use &linear mode"
msgstr "Dùng chế độ &tuyến tính"
#: kde-qt-common/general.cpp:69
msgid ""
"Check this box if you want to use the linear mode.<br>Linear mode tells the "
"boot loader the location of kernels in linear addressing rather than sector/"
"head/cylinder.<br>linear mode is required for some SCSI drives, and "
"shouldn't hurt unless you're planning to create a boot disk to be used with "
"a different computer.<br>See the lilo.conf man page for details."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng chế độ tuyến tình.<br>Chế độ tuyến tinh "
"sẽ báo cho bộ tải khởi động biết vị trí của hạt nhân dạng địa chỉ tuyến tính "
"thay vì rãnh ghi/đầu/trụ.<br>Chế độ tuyến tính là bắt buộc đối với một số ổ "
"đĩa kiểu SCSI, và sẽ không vấn đề gì nếu bạn định tạo một đĩa khởi động để "
"sử dụng với máy tính khác.<br>Xem trang hướng dẫn lilo.conf để tìm chi tiết."
#: kde-qt-common/general.cpp:70
msgid "Use &compact mode"
msgstr "Dùng &chế độ gọn"
#: kde-qt-common/general.cpp:72
msgid ""
"Check this box if you want to use the compact mode.<br>The compact mode "
"tries to merge read requests for adjacent sectors into a single read "
"request. This reduces load time and keeps the boot map smaller, but will not "
"work on all systems."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng chế độ gọn.<br>Chế độ gọn thử trộn "
"các yêu cầu đọc cho những rãnh ghi kề nhau vào một yêu cầu đọc riêng lẻ. Khả "
"năng này giảm thời gian nạp và bảo tồn sơ đồ khởi động nhỏ hơn, nhưng sẽ "
"không hoạt động được trên mọi hệ thống."
#: kde-qt-common/general.cpp:76 kde/Details.cpp:82 qt/Details.cpp:85
msgid "&Record boot command lines for defaults"
msgstr "Ghi lưu dòng lệnh khởi động là giá t&rị mặc định"
#: kde-qt-common/general.cpp:78
msgid ""
"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
"defaults for the following boots. This way, lilo \"locks\" on a choice until "
"it is manually overridden.\n"
"This sets the <b>lock</b> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay.\n"
"Việc này đặt tùy chọn <b>lock</b> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf "
"»."
#: kde-qt-common/general.cpp:79 kde/Details.cpp:84 qt/Details.cpp:87
msgid "R&estrict parameters"
msgstr "&Hạn chế tham số"
#: kde-qt-common/general.cpp:82
msgid ""
"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not "
"<i>linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf.<br>This sets a default "
"for all Linux kernels you want to boot. If you need a per-kernel setting, go "
"to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>Details</i>."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (được nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu "
"tham số nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</"
"i>, nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu "
"hình « lilo.conf ».<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux "
"bạn muốn khởi động. Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới "
"thẻ <i>Hệ điều hành</i> rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
#: kde-qt-common/general.cpp:86 kde/Details.cpp:89 qt/Details.cpp:93
msgid "Require &password:"
msgstr "Cần thiết &mật khẩu :"
#: kde-qt-common/general.cpp:93
msgid ""
"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
"above is checked, the password is required for additional parameters only."
"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
"probably don't want to use your normal/root password here.<br>This sets a "
"default for all Linux kernels you want to boot. If you need a per-kernel "
"setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>Details</i>."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn <i>bị "
"hạn chế</i> bên trên được chọn, mật khẩu cần thiết chỉ cho tham số thêm nữa."
"<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập thô) trong tập "
"tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người khác không đáng "
"tin đọc tập tin này. Cũng khuyên bạn không sử dụng mật khẩu thường/người chủ "
"ở đây.<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi "
"động. Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều "
"hành</i> rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
#: kde-qt-common/general.cpp:97
msgid "&Default graphics mode on text console:"
msgstr "Chế độ đồ họa mặc định trên &bàn giao tiếp văn bản:"
#: kde-qt-common/general.cpp:100
msgid ""
"You can select the default graphics mode here.<br>If you intend to use a VGA "
"graphics mode, you must compile the kernel with support for framebuffer "
"devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at boot time.<br>This "
"sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a per-"
"kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select "
"<i>Details</i>."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa mặc định.<br>Nếu bạn định sử dụng "
"chế độ đồ họa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt nhân với khả năng hỗ trợ "
"thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>nhắc</i> (ask) hiển "
"thị dấu nhắc vào lúc khởi động.<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt "
"nhân Linux bạn muốn khởi động. Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt "
"nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
#: kde-qt-common/general.cpp:101 kde/Details.cpp:48 qt/Details.cpp:48
msgid "default"
msgstr "mặc định"
#: kde-qt-common/general.cpp:102 kde/Details.cpp:49 qt/Details.cpp:49
msgid "ask"
msgstr "nhắc"
#: kde-qt-common/general.cpp:103 kde/Details.cpp:50 qt/Details.cpp:50
msgid "text 80x25 (0)"
msgstr "văn bản 80×25 (0)"
#: kde-qt-common/general.cpp:104 kde/Details.cpp:51 qt/Details.cpp:51
msgid "text 80x50 (1)"
msgstr "văn bản 80×50 (1)"
#: kde-qt-common/general.cpp:105 kde/Details.cpp:52 qt/Details.cpp:52
msgid "text 80x43 (2)"
msgstr "văn bản 80×43 (2)"
#: kde-qt-common/general.cpp:106 kde/Details.cpp:53 qt/Details.cpp:53
msgid "text 80x28 (3)"
msgstr "văn bản 80×28 (3)"
#: kde-qt-common/general.cpp:107 kde/Details.cpp:54 qt/Details.cpp:54
msgid "text 80x30 (4)"
msgstr "văn bản 80×30 (4)"
#: kde-qt-common/general.cpp:108 kde/Details.cpp:55 qt/Details.cpp:55
msgid "text 80x34 (5)"
msgstr "văn bản 80×34 (5)"
#: kde-qt-common/general.cpp:109 kde/Details.cpp:56 qt/Details.cpp:56
msgid "text 80x60 (6)"
msgstr "văn bản 80×60 (6)"
#: kde-qt-common/general.cpp:110 kde/Details.cpp:57 qt/Details.cpp:57
msgid "text 40x25 (7)"
msgstr "văn bản 40×25 (7)"
#: kde-qt-common/general.cpp:111 kde/Details.cpp:58 qt/Details.cpp:58
msgid "VGA 640x480, 256 colors (769)"
msgstr "VGA 640×480, 256 màu sắc (769)"
#: kde-qt-common/general.cpp:112 kde/Details.cpp:59 qt/Details.cpp:59
msgid "VGA 640x480, 32767 colors (784)"
msgstr "VGA 640×480, 32767 màu sắc (784)"
#: kde-qt-common/general.cpp:113 kde/Details.cpp:60 qt/Details.cpp:60
msgid "VGA 640x480, 65536 colors (785)"
msgstr "VGA 640×480, 65536 màu sắc (785)"
#: kde-qt-common/general.cpp:114 kde/Details.cpp:61 qt/Details.cpp:61
msgid "VGA 640x480, 16.7M colors (786)"
msgstr "VGA 640×480, 16.7M màu sắc (786)"
#: kde-qt-common/general.cpp:115 kde/Details.cpp:62 qt/Details.cpp:62
msgid "VGA 800x600, 256 colors (771)"
msgstr "VGA 800×600, 256 màu sắc (771)"
#: kde-qt-common/general.cpp:116 kde/Details.cpp:63 qt/Details.cpp:63
msgid "VGA 800x600, 32767 colors (787)"
msgstr "VGA 800×600, 32767 màu sắc (787)"
#: kde-qt-common/general.cpp:117 kde/Details.cpp:64 qt/Details.cpp:64
msgid "VGA 800x600, 65536 colors (788)"
msgstr "VGA 800×600, 65536 màu sắc (788)"
#: kde-qt-common/general.cpp:118 kde/Details.cpp:65 qt/Details.cpp:65
msgid "VGA 800x600, 16.7M colors (789)"
msgstr "VGA 800×600, 16.7M màu sắc (789)"
#: kde-qt-common/general.cpp:119 kde/Details.cpp:66 qt/Details.cpp:66
msgid "VGA 1024x768, 256 colors (773)"
msgstr "VGA 1024×768, 256 màu sắc (773)"
#: kde-qt-common/general.cpp:120 kde/Details.cpp:67 qt/Details.cpp:67
msgid "VGA 1024x768, 32767 colors (790)"
msgstr "VGA 1024×768, 32767 màu sắc (790)"
#: kde-qt-common/general.cpp:121 kde/Details.cpp:68 qt/Details.cpp:68
msgid "VGA 1024x768, 65536 colors (791)"
msgstr "VGA 1024×768, 65536 màu sắc (791)"
#: kde-qt-common/general.cpp:122 kde/Details.cpp:69 qt/Details.cpp:69
msgid "VGA 1024x768, 16.7M colors (792)"
msgstr "VGA 1024×768, 16.7M màu sắc (792)"
#: kde-qt-common/general.cpp:123 kde/Details.cpp:70 qt/Details.cpp:70
msgid "VGA 1280x1024, 256 colors (775)"
msgstr "VGA 1280×1024, 256 màu sắc (775)"
#: kde-qt-common/general.cpp:124 kde/Details.cpp:71 qt/Details.cpp:71
msgid "VGA 1280x1024, 32767 colors (793)"
msgstr "VGA 1280×1024, 32767 màu sắc (793)"
#: kde-qt-common/general.cpp:125 kde/Details.cpp:72 qt/Details.cpp:72
msgid "VGA 1280x1024, 65536 colors (794)"
msgstr "VGA 1280×1024, 65536 màu sắc (794)"
#: kde-qt-common/general.cpp:126 kde/Details.cpp:73 qt/Details.cpp:73
msgid "VGA 1280x1024, 16.7M colors (795)"
msgstr "VGA 1280×1024, 16.7M màu sắc (795)"
#: kde-qt-common/general.cpp:130
msgid "Enter LILO &prompt automatically"
msgstr "Tự động &vào dấu nhắc LILO"
#: kde-qt-common/general.cpp:131
msgid ""
"If this box is checked, LILO goes to the LILO prompt whether or not a key is "
"pressed. If it is turned off, LILO boots the default operating system unless "
"shift is pressed (in that case, it goes to the LILO prompt).<br>This sets "
"the <i>prompt</i> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, LILO tới dấu nhắc LILO bất chấp phím được bấm "
"chưa. Còn nếu tùy chọn này được tắt, LILO khởi động hệ điều hành mặc định, "
"nếu phím dài không được bấm (trong trường hợp đó, nó tới dấu nhắc LILO)."
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>prompt</i> (nhắc) trong tập tin cấu hình « lilo."
"conf »."
#: kde-qt-common/images.cpp:53
msgid ""
"This is the list of kernels and operating systems you can currently boot. "
"Select which one you want to edit here."
msgstr ""
"Đây là danh sách các hạt nhân và hệ điều hành bạn hiện thời có khả năng khởi "
"động. Ở đây hãy chọn điều nào bạn muốn chỉnh sửa."
#: kde-qt-common/images.cpp:59 kde-qt-common/images.cpp:281
msgid "&Kernel:"
msgstr "&Hạt nhân:"
#: kde-qt-common/images.cpp:60 kde-qt-common/images.cpp:187
msgid "Enter the filename of the kernel you want to boot here."
msgstr "Ở đây hãy nhập tên tập tin của hạt nhân bạn muốn khởi động."
#: kde-qt-common/images.cpp:62 kde-qt-common/images.cpp:188
#: kde-qt-common/images.cpp:216
msgid "&Label:"
msgstr "&Nhãn:"
#: kde-qt-common/images.cpp:63 kde-qt-common/images.cpp:188
msgid "Enter the label (name) of the kernel you want to boot here."
msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hạt nhân bạn muốn khởi động."
#: kde-qt-common/images.cpp:65 kde-qt-common/images.cpp:189
msgid "&Root filesystem:"
msgstr "Hệ thống tập tin &gốc:"
#: kde-qt-common/images.cpp:66 kde-qt-common/images.cpp:189
msgid ""
"Enter the root filesystem (i.e. the partition that will be mounted as / at "
"boot time) for the kernel you want to boot here."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập hệ thống tập tin gốc (tức là phân vùng sẽ được lắp như là / "
"vào lúc khởi động) của hạt nhân bạn muốn khởi động."
#: kde-qt-common/images.cpp:68 kde-qt-common/images.cpp:190
msgid "&Initial ramdisk:"
msgstr "Đĩa &RAM ban đầu :"
#: kde-qt-common/images.cpp:69 kde-qt-common/images.cpp:190
msgid ""
"If you want to use an initial ramdisk (initrd) for this kernel, enter its "
"filename here. Leave this field blank if you don't intend to use an initial "
"ramdisk for this kernel."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn sử dụng đĩa RAM ban đầu (initrd) cho hạt nhân này, hãy nhập vào "
"đây tên tập tin của nó. Còn nếu không thì bỏ rỗng."
#: kde-qt-common/images.cpp:71
msgid "E&xtra parameters:"
msgstr "Th&am số thêm:"
#: kde-qt-common/images.cpp:72
msgid ""
"Enter any extra parameters you wish to pass to the kernel here. Usually, "
"this can be left blank.<br>This sets the <i>append</i> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tham số thêm bạn muốn gởi qua cho hạt nhân. Bình thường "
"trường này bỏ rỗng được.<br>Việc này đặt tùy chọn <i>append</i> (phụ thêm) "
"trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
#: kde-qt-common/images.cpp:79
msgid "Set &Default"
msgstr "Đặt &mặc định"
#: kde-qt-common/images.cpp:80
msgid "Boot this kernel/OS if the user doesn't make a different choice"
msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH này nếu người dùng không chọn khác"
#: kde-qt-common/images.cpp:82
msgid "De&tails"
msgstr "Chi &tiết"
#: kde-qt-common/images.cpp:83
msgid ""
"This button brings up a dialog box with further, less commonly used, options."
msgstr ""
"Cái nút này hiển thị hộp thoại chứa một số tùy chọn thêm, ít thường dùng hơn."
#: kde-qt-common/images.cpp:85
msgid "&Probe"
msgstr "&Dò"
#: kde-qt-common/images.cpp:87
msgid ""
"Automatically generate a (hopefully) reasonable lilo.conf for your system"
msgstr ""
"Tự động tạo ra tập tin cấu hình « lilo.conf » hợp lý (mong muốn) cho hệ "
"thống của bạn."
#: kde-qt-common/images.cpp:88
msgid "&Check Configuration"
msgstr "Kiểm tra &cấu hình"
#: kde-qt-common/images.cpp:90
msgid "Run LILO in test mode to see if the configuration is ok"
msgstr "Chạy LILO trong chế độ thử ra để kiểm tra cấu hình là đúng chưa"
#: kde-qt-common/images.cpp:91
msgid "Add &Kernel..."
msgstr "Thêm &hạt nhân..."
#: kde-qt-common/images.cpp:93
msgid "Add a new Linux kernel to the boot menu"
msgstr "Thêm hạt nhân Linux mới vào trình đơn khởi động"
#: kde-qt-common/images.cpp:94
msgid "Add Other &OS..."
msgstr "Thêm HĐH &khác..."
#: kde-qt-common/images.cpp:96
msgid "Add a non-Linux OS to the boot menu"
msgstr "Thêm hệ điều hành khác Linux vào trình đơn khởi động"
#: kde-qt-common/images.cpp:97
msgid "&Remove Entry"
msgstr "&Gỡ bỏ mục"
#: kde-qt-common/images.cpp:99
msgid "Remove entry from the boot menu"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động"
#: kde-qt-common/images.cpp:177
msgid "Configuration ok. LILO said:\n"
msgstr "Cấu hình chạy được. LILO nói:\n"
#: kde-qt-common/images.cpp:178
msgid "Configuration OK"
msgstr "Cấu hình chạy được"
#: kde-qt-common/images.cpp:180
msgid "Configuration NOT ok. LILO said:\n"
msgstr "Cấu hình không chạy được. LILO nói:\n"
#: kde-qt-common/images.cpp:181
msgid "Configuration NOT ok"
msgstr "Cấu hình không chạy được"
#: kde-qt-common/images.cpp:187
msgid "&Kernel filename:"
msgstr "Tên tập tin &hạt nhân:"
#: kde-qt-common/images.cpp:215
msgid "Boot from dis&k:"
msgstr "&Khởi động từ đĩa:"
#: kde-qt-common/images.cpp:215
msgid ""
"Enter the partition containing the operating system you'd like to boot here."
msgstr "Ở đây hãy nhập phân vùng chứa hệ điều hành bạn muốn khởi động."
#: kde-qt-common/images.cpp:216
msgid "Enter the label (name) of the operating system here."
msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hệ điều hành."
#: kde-qt-common/images.cpp:297
msgid "Dis&k:"
msgstr "Đĩ&a:"
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:43
msgid "&General Options"
msgstr "Tùy chọn chun&g"
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:44
msgid "&Operating Systems"
msgstr "&Hệ điều hành"
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:45 kde-qt-common/mainwidget.cpp:65
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:94 kde-qt-common/mainwidget.cpp:100
msgid "&Expert"
msgstr "Cấp c&ao"
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:96 kde-qt-common/mainwidget.cpp:104
msgid "&General options"
msgstr "Tùy chọn chun&g"
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:98 kde-qt-common/mainwidget.cpp:102
msgid "&Operating systems"
msgstr "&Hệ điều hành"
#: kde/Details.cpp:44 qt/Details.cpp:44
msgid "&Graphics mode on text console:"
msgstr "Chế độ đồ hóa trên bàn &giao tiếp văn bản:"
#: kde/Details.cpp:47 qt/Details.cpp:47
msgid ""
"You can select the graphics mode for this kernel here.<br>If you intend to "
"use a VGA graphics mode, you must compile the kernel with support for "
"framebuffer devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at boot time."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa cho hạt nhân này.<br>Nếu bạn định "
"sử dụng chế độ đồ hóa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt nhân với khả năng "
"hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>nhắc</i> (ask) "
"hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động."
#: kde/Details.cpp:75 qt/Details.cpp:76
msgid "Mount root filesystem &read-only"
msgstr "Lắp hệ thống tập tin gốc là &chỉ đọc"
#: kde/Details.cpp:76 qt/Details.cpp:77
msgid ""
"Mount the root filesystem for this kernel read-only. Since the init scripts "
"normally take care of remounting the root filesystem in read-write mode "
"after running some checks, this should always be turned on.<br>Don't turn "
"this off unless you know what you're doing."
msgstr ""
"Lắp hệ thống tập tin gốc cho hạt nhân này là chỉ đọc. Vì các văn lệnh init "
"thường quản lý việc lắp lại hệ thống tập tin gốc trong chế độ đọc-ghi sau "
"khi chạy vài việc kiểm tra, tùy chọn này luôn luôn nên được bật.<br>Đừng tắt "
"tùy chọn này nếu bạn không hiểu hoàn toàn kết quả."
#: kde/Details.cpp:78 qt/Details.cpp:80
msgid "Do not check &partition table"
msgstr "Không kiểm tra bảng &phân vùng"
#: kde/Details.cpp:79
msgid ""
"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This "
"should not be used under \"normal\" circumstances, but it can be useful, for "
"example, by providing the capability of booting from a floppy disk, without "
"having a floppy in the drive every time you run lilo.<br>This sets the "
"<i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. "
"Khuyên bạn không sử dụng tùy chọn này trong trường hợp thường, nhưng nó có "
"thể có ích, chẳng hạn, bằng cách cung cấp khả năng khởi động từ đĩa mềm, mà "
"không cần nạp đĩa mềm vào ổ mỗi lần chạy LILO.<br>Việc này đặt từ khoá "
"<i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
#: kde/Details.cpp:83 qt/Details.cpp:86
msgid ""
"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
"default for the following bootups. This way, lilo \"locks\" on a choice "
"until it is manually overridden.<br>This sets the <b>lock</b> option in lilo."
"conf"
msgstr ""
"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay.<br>Việc này đặt từ khoá "
"<i>lock</i> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
#: kde/Details.cpp:86 qt/Details.cpp:89
msgid ""
"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not "
"<i>linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu tham "
"số nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</i>, "
"nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"<br>Việc này đặt từ khoá <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu "
"hình « lilo.conf »."
#: kde/Details.cpp:94 qt/Details.cpp:98
msgid ""
"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
"above is checked, the password is required for additional parameters only."
"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
"probably don't want to use your normal/root password here."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn "
"<i>restricted</i> (bị hạn chế) bên trên được bật, mật khẩu cần thiết chỉ cho "
"tham số thêm.<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập "
"thô) trong tập tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người "
"khác không đáng tin đọc tập tin này. Hơn nữa, khuyên bạn không sử dụng mật "
"khẩu thường/người chủ ở đây."
#: kde/kcontrol.cpp:48
msgid "kcmlilo"
msgstr "kcmlilo"
#: kde/kcontrol.cpp:48
msgid "LILO Configuration"
msgstr "Cấu hình LILO"
#: kde/kcontrol.cpp:50
msgid "(c) 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
msgstr "© 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
#: qt/Details.cpp:81
msgid ""
"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This "
"shouldn't be used under \"normal\" circumstances, but it's useful, for "
"example, for installing the possibility to boot from a floppy disk without "
"having a floppy in the drive every time you run lilo.<br>This sets the "
"<i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. "
"Khuyên bạn không sử dụng nó trong trường hợp chuẩn, nhưng nó có ích, chẳng "
"hạn, để cài đặt khả năng khởi động từ đĩa mềm mà không nạp đĩa mềm mỗi lần "
"chạy LILO.<br>Việc này đặt từ khoá <i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập "
"tin cấu hình « lilo.conf »."
#: qt/standalone.cpp:41
msgid "&What's This?"
msgstr "&Cái này là gì?"
#: qt/standalone.cpp:43
msgid ""
"The <i>What's This?</i> button is part of this program's help system. Click "
"on the What's This? button then on any widget in the window to get "
"information (like this) on it."
msgstr ""
"Cái nút <i>Cái này là gì?</i> là phần của hệ thống trợ giúp của chương trình "
"này. Hãy nhấn vào nút <i>Cái này là gì?</i> rồi vào bất cứ ô điều khiển nào "
"nằm trong cửa sổ, để xem thông tin (như thế) về nó."
#: qt/standalone.cpp:47
msgid ""
"This button calls up the program's online help system. If it does nothing, "
"no help file has been written (yet); in that case, use the <i>What's This</"
"i> button on the left."
msgstr ""
"Cái nút này gọi hệ thống trợ giúp có sẵn của chương trình này. Nếu nó không "
"hoạt động, chưa tạo tập tin trợ giúp; trong trường hợp đó, hãy sử dụng cái "
"nút <i>Cái này là gì?</i> bên trái."
#: qt/standalone.cpp:49
msgid "&Default"
msgstr "&Mặc định"
#: qt/standalone.cpp:50
msgid ""
"This button resets all parameters to some (hopefully sane) default values."
msgstr "Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị mặc định."
#: qt/standalone.cpp:52
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"
#: qt/standalone.cpp:53
msgid ""
"This button resets all parameters to what they were before you started the "
"program."
msgstr ""
"Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị tồn tại trước khi bạn khởi chạy "
"chương trình này."
#: qt/standalone.cpp:56
msgid "This button saves all your changes without exiting."
msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi mà không thoát."
#: qt/standalone.cpp:59
msgid "This button saves all your changes and exits the program."
msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi rồi thoát khỏi chương trình."
#: qt/standalone.cpp:62
msgid "This button exits the program without saving your changes."
msgstr "Cái nút này thoát khỏi chương trình mà không lưu các thay đổi."
#~ msgid ""
#~ "LILO-config v0.1.0\n"
#~ "\n"
#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
#~ "\n"
#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
#~ "\t<bero@redhat.com>\n"
#~ "\n"
#~ "For updates, check\n"
#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"
#~ msgstr ""
#~ "LILO-config v0.1.0\n"
#~ "\n"
#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
#~ "\n"
#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
#~ "\t<bero@redhat.com>\n"
#~ "\n"
#~ "For updates, check\n"
#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"