You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
312 lines
9.3 KiB
312 lines
9.3 KiB
# Vietnamese translation for Kate File Templates.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: katefiletemplates\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:135
|
|
msgid "Any File..."
|
|
msgstr "Bất kỳ tập tin..."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:139
|
|
msgid "&Use Recent"
|
|
msgstr "Dùng &gần đây"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:251
|
|
msgid "&Manage Templates..."
|
|
msgstr "&Quản lý mẫu..."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:255
|
|
msgid "New From &Template"
|
|
msgstr "&Tạo từ mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:353
|
|
msgid "Open as Template"
|
|
msgstr "Mở dạng mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:384
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Error opening the file"
|
|
"<br><strong>%1</strong>"
|
|
"<br>for reading. The document will not be created.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin"
|
|
"<br><strong>%1</strong>"
|
|
"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:385 filetemplates.cpp:980
|
|
msgid "Template Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untitled %1"
|
|
msgstr "Không tên %1"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:539
|
|
msgid "Manage File Templates"
|
|
msgstr "Quản lý mẫu tập tin"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:556
|
|
msgid "&Template:"
|
|
msgstr "&Mẫu :"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:561
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, in "
|
|
"the Template menu. It should describe the meaning of the template, for example "
|
|
"'HTML Document'.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, trong "
|
|
"trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:566
|
|
msgid "Press to select or change the icon for this template"
|
|
msgstr "Bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:568
|
|
msgid "&Group:"
|
|
msgstr "&Nhóm:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:572
|
|
msgid ""
|
|
"<p>The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, "
|
|
"'Other' is used.</p>"
|
|
"<p>You can type any string to add a new group to your menu.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác "
|
|
"».</p>"
|
|
"<p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình đơn.</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:576
|
|
msgid "Document &name:"
|
|
msgstr "Tê&n tài liệu :"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:579
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display in "
|
|
"the title bar and file list.</p>"
|
|
"<p>If the string contains '%N', that will be replaced with a number increasing "
|
|
"with each similarly named file.</p>"
|
|
"<p> For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first "
|
|
"document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt "
|
|
"(2).sh', and so on.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh tựa "
|
|
"và danh sách tập tin.</p>"
|
|
"<p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế bằng con số tăng theo mỗi tập "
|
|
"tin có tên tương tự.</p>"
|
|
"<p>Chẳng hạn, nếu Tên Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ "
|
|
"nhất có tên « Văn lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao "
|
|
"(2).sh » v.v.</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:587
|
|
msgid "&Highlight:"
|
|
msgstr "Tô &sáng:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:588
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:590
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the "
|
|
"property will not be set.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài sản "
|
|
"này.</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:593
|
|
msgid "&Description:"
|
|
msgstr "&Mô tả:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:596
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such as "
|
|
"the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v.d. "
|
|
"trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:600
|
|
msgid "&Author:"
|
|
msgstr "Tác &giả:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:603
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</p>"
|
|
"<p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund "
|
|
"<anders@alweb.dk>'</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng "
|
|
"khác.</p>"
|
|
"<p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn "
|
|
"<ngvan@miền.vn> ».</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:675
|
|
msgid ""
|
|
"<p>If you want to base this template on an existing file or template, select "
|
|
"the appropriate option below.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn thích "
|
|
"hợp bên dưới.</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:682
|
|
msgid "Start with an &empty document"
|
|
msgstr "&Bắt đầu với tài liệu rỗng"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:687
|
|
msgid "Use an existing file:"
|
|
msgstr "Dùng tập tin tồn tại:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:695
|
|
msgid "Use an existing template:"
|
|
msgstr "Dùng mẫu tồn tại:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:725
|
|
msgid "Choose Template Origin"
|
|
msgstr "Chọn gốc mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:730
|
|
msgid "Edit Template Properties"
|
|
msgstr "Sửa tài sản mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:750
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Choose a location for the template. If you store it in the template "
|
|
"directory, it will automatically be added to the template menu.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chọn vị trí cho mẫu. Nếu bạn cất giữ nó trong thư mục mẫu, nó sẽ tự động "
|
|
"được thêm vào trình đơn mẫu.</p>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:758
|
|
msgid "Template directory"
|
|
msgstr "Thư mục mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:765
|
|
msgid "Template &file name:"
|
|
msgstr "Tên tậ&p tin mẫu :"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:770
|
|
msgid "Custom location:"
|
|
msgstr "Vị trí riêng:"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:784
|
|
msgid "Choose Location"
|
|
msgstr "Chọn vị trí"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:793
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You can replace certain strings in the text with template macros."
|
|
"<p>If any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE "
|
|
"email information."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu."
|
|
"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa dữ "
|
|
"liệu trong thông tin thư điện tử TDE."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:797
|
|
msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro"
|
|
msgstr "Thay họ tên « %1 » bằng vĩ lệnh « %{fullname} »"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:802
|
|
msgid "Replace email address '%1' with the '%email' macro"
|
|
msgstr "Thay thế địa chỉ thư « %1 » bằng vĩ lệnh « %email »"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:809
|
|
msgid "Autoreplace Macros"
|
|
msgstr "Tự thay thế vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:816
|
|
msgid ""
|
|
"<p>The template will now be created and saved to the chosen location. To "
|
|
"position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files "
|
|
"created from the template.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con chạy, "
|
|
"chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu đó."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:822
|
|
msgid "Open the template for editing"
|
|
msgstr "Mở mẫu để sửa"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:828
|
|
msgid "Create Template"
|
|
msgstr "Tạo mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:923
|
|
msgid ""
|
|
"<p>The file "
|
|
"<br><strong>'%1'</strong>"
|
|
"<br> already exists; if you do not want to overwrite it, change the template "
|
|
"file name to something else."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Tập tin "
|
|
"<br><strong>'%1'</strong>"
|
|
"<br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu "
|
|
"thành gì khác."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:926
|
|
msgid "File Exists"
|
|
msgstr "Tập tin đã có"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:926
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:978
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Error opening the file"
|
|
"<br><strong>%1</strong>"
|
|
"<br>for reading. The document will not be created</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin"
|
|
"<br><strong>%1</strong>"
|
|
"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1057
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to save the template to '%1'.\n"
|
|
"\n"
|
|
"The template will be opened, so you can save it from the editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu mẫu vào « %1 ».\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mẫu sẽ được mở thì bạn có khả năng lưu nó từ trình soạn thảo."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1059
|
|
msgid "Save Failed"
|
|
msgstr "Lỗi lưu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1109
|
|
msgid "Template"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1113
|
|
msgid "New..."
|
|
msgstr "Mới..."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1117
|
|
msgid "Edit..."
|
|
msgstr "Sửa..."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1125
|
|
msgid "Upload..."
|
|
msgstr "Tải lên..."
|
|
|
|
#: filetemplates.cpp:1129
|
|
msgid "Download..."
|
|
msgstr "Tải về..."
|