You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
229 lines
7.3 KiB
229 lines
7.3 KiB
# Vietnamese translation for kcmsmserver.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmsmserver\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: kcmsmserver.cpp:42
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Session Manager</h1> You can configure the session manager here. This "
|
|
"includes options such as whether or not the session exit (logout) should be "
|
|
"confirmed, whether the session should be restored again when logging in and "
|
|
"whether the computer should be automatically shut down after session exit by "
|
|
"default."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Trình quản lí phiên chạy</h1> Bạn có thể cấu hình trình quản lí phiên chạy "
|
|
"ở đây. Nó bao gốm các tuỳ chọn như có hỏi lại khi thoát hay không và có phục "
|
|
"hồi lại phiên chạy khi đăng nhập lại hay không cũng như theo mặc định máy tính "
|
|
"có tự động tắt hay không sau khi thoát phiên chạy."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Session Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lí phiên chạy"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 40
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 51
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Conf&irm logout"
|
|
msgstr "&Xác nhận khi thoát"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want the session manager to display a logout "
|
|
"confirmation dialog box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
|
|
"lại trước khi thoát ra."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 65
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show &logout fadeaway"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 68
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to see a fadeaway when displaying a logout "
|
|
"confirmation dialog box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
|
|
"lại trước khi thoát ra."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sho&w fancy logout fadeaway"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 82
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to see a fancy fadeaway when displaying a logout "
|
|
"confirmation dialog box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
|
|
"lại trước khi thoát ra."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 90
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "O&ffer shutdown options"
|
|
msgstr "Đề n&ghị tùy chọn tắt máy"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 93
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to see various options when displaying a logout "
|
|
"confirmation dialog box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
|
|
"lại trước khi thoát ra."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 101
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show logout stat&us dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 104
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to see a dialog box showing the logout status."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
|
|
"lại trước khi thoát ra."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 114
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "On Login"
|
|
msgstr "Khi đăng nhập"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 121
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<ul>\n"
|
|
"<li><b>Restore previous session:</b> Will save all applications running on exit "
|
|
"and restore them when they next start up</li>\n"
|
|
"<li><b>Restore manually saved session: </b> Allows the session to be saved at "
|
|
"any time via \"Save Session\" in the TDE Menu. This means the currently started "
|
|
"applications will reappear when they next start up.</li>\n"
|
|
"<li><b>Start with an empty session:</b> Do not save anything. Will come up with "
|
|
"an empty desktop on next start.</li>\n"
|
|
"</ul>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<ul>\n"
|
|
"<li><b>Phục hồi phiên chạy trước:</b> Sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi "
|
|
"thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
|
|
"<li><b>Phục hồi phiên chạy tự ghi: </b> Cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "
|
|
"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn TDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy "
|
|
"sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
|
|
"<li><b>Chạy phiên chạy mới:</b> Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một màn "
|
|
"hình rỗng.</li>\n"
|
|
"</ul>"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 132
|
|
#: rc.cpp:49
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Restore &previous session"
|
|
msgstr "Phục hồi &phiên chạy trước"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 140
|
|
#: rc.cpp:52
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Restore &manually saved session"
|
|
msgstr "Phục hồi phiên chạy tự &ghi"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 148
|
|
#: rc.cpp:55
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Start with an empty &session"
|
|
msgstr "Chạy phiên chạy &mới"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 158
|
|
#: rc.cpp:58
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default Shutdown Option"
|
|
msgstr "Tùy chọn tắt máy mặc định"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 161
|
|
#: rc.cpp:61
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose what should happen by default when you log out. This only "
|
|
"has meaning, if you logged in through TDM."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này "
|
|
"chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua TDM."
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 172
|
|
#: rc.cpp:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&End current session"
|
|
msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 180
|
|
#: rc.cpp:67
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Turn off computer"
|
|
msgstr "&Tắt máy"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 188
|
|
#: rc.cpp:70
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Restart computer"
|
|
msgstr "&Khởi động lại"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 198
|
|
#: rc.cpp:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 209
|
|
#: rc.cpp:76
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Applications to be e&xcluded from sessions:"
|
|
msgstr "Những ứng dụng sẽ loại &bỏ khỏi phiên chạy:"
|
|
|
|
#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 220
|
|
#: rc.cpp:79
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can enter a comma-separated list of applications that should not be "
|
|
"saved in sessions, and therefore will not be started when restoring a session. "
|
|
"For example 'xterm,xconsole'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách những ứng dụng sẽ không nhớ vào các phiên chạy, và do đó sẽ "
|
|
"không chạy khi phục hồi phiên chạy này. Chúng được liệt kê cách nhau bởi dấu "
|
|
"phẩy. Ví dụ 'xterm,xconsole'."
|