You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
533 lines
16 KiB
533 lines
16 KiB
# Vietnamese translation for kcmstyle.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmstyle\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Style</h1>This module allows you to modify the visual appearance of user "
|
|
"interface elements, such as the widget style and effects."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Kiểu dáng</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố của "
|
|
"giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển."
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kcmstyle.cpp:134
|
|
msgid "kcmstyle"
|
|
msgstr "kcmstyle"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:135
|
|
msgid "TDE Style Module"
|
|
msgstr "Mô-đun kiểu dáng TDE"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:137
|
|
msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Karol Szwed và Daniel Molkentin"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:158
|
|
msgid "Widget Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng ô điều khiển"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:171
|
|
msgid "Con&figure..."
|
|
msgstr "&Cấu hính..."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:182
|
|
msgid "Sho&w icons on buttons"
|
|
msgstr "&Hiện hình trên nút"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:184
|
|
msgid "Enable &scrolling in popup menus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:186
|
|
msgid "Hide &underlined characters in the menu bar when not in use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:188
|
|
msgid "&Pressing only the menu bar activator key selects the menu bar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:190
|
|
msgid "E&nable tooltips"
|
|
msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:192
|
|
msgid "Show tear-off handles in &popup menus"
|
|
msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Menu popup delay:"
|
|
msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:201
|
|
msgid " msec"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:207
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:225
|
|
msgid "&Enable GUI effects"
|
|
msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:241 kcmstyle.cpp:250 kcmstyle.cpp:258
|
|
#: kcmstyle.cpp:268
|
|
msgid "Disable"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:234 kcmstyle.cpp:242 kcmstyle.cpp:259
|
|
msgid "Animate"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:235
|
|
msgid "Combobo&x effect:"
|
|
msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:243 kcmstyle.cpp:260
|
|
msgid "Fade"
|
|
msgstr "Mờ dần"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:244
|
|
msgid "&Tool tip effect:"
|
|
msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:251
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make translucent"
|
|
msgstr "Làm trong mờ"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Rubberband effect:"
|
|
msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:261
|
|
msgid "Make Translucent"
|
|
msgstr "Làm trong mờ"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:262
|
|
msgid "&Menu effect:"
|
|
msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:269
|
|
msgid "Application Level"
|
|
msgstr "Cấp ứng dụng:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:271
|
|
msgid "Me&nu tear-off handles:"
|
|
msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:276
|
|
msgid "Menu &drop shadow"
|
|
msgstr "&Bóng thả trình đơn"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:297
|
|
msgid "Software Tint"
|
|
msgstr "Nhuốm phần mềm"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:298
|
|
msgid "Software Blend"
|
|
msgstr "Trộn phần mềm"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:300
|
|
msgid "XRender Blend"
|
|
msgstr "Trộn XRender"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "0%"
|
|
msgstr "0%"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "50%"
|
|
msgstr "50%"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "100%"
|
|
msgstr "100%"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:320
|
|
msgid "Menu trans&lucency type:"
|
|
msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:322
|
|
msgid "Menu &opacity:"
|
|
msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:351
|
|
msgid "High&light buttons under mouse"
|
|
msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:352
|
|
msgid "Transparent tool&bars when moving"
|
|
msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:357
|
|
msgid "Text pos&ition:"
|
|
msgstr "V&ị trí nhãn:"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:359
|
|
msgid "Icons Only"
|
|
msgstr "Chỉ có hình"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:360
|
|
msgid "Text Only"
|
|
msgstr "Chỉ có nhãn"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:361
|
|
msgid "Text Alongside Icons"
|
|
msgstr "Nhãn cạnh hình"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:362
|
|
msgid "Text Under Icons"
|
|
msgstr "Nhãn dưới hình"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:409
|
|
msgid "&Style"
|
|
msgstr "&Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:410
|
|
msgid "&Effects"
|
|
msgstr "&Hiệu ứng"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:411
|
|
msgid "&Toolbar"
|
|
msgstr "&Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:448 kcmstyle.cpp:459
|
|
msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:450 kcmstyle.cpp:461
|
|
msgid "Unable to Load Dialog"
|
|
msgstr "Không thể tải hộp thoại"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:550
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Selected style: <b>%1</b>"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>One or more effects that you have chosen could not be applied because the "
|
|
"selected style does not support them; they have therefore been disabled."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Kiểu dáng đã chọn: <b>%1</b>"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã "
|
|
"chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng bị tắt."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:562
|
|
msgid "Menu translucency is not available.<br>"
|
|
msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.<br>"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:569
|
|
msgid "Menu drop-shadows are not available."
|
|
msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:764 kcmstyle.cpp:876
|
|
msgid "No description available."
|
|
msgstr "Không có mô tả."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Description: %1"
|
|
msgstr "Mô tả: %1"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1065
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way "
|
|
"buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional "
|
|
"information like a marble texture or a gradient)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn "
|
|
"(v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như "
|
|
"hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1069
|
|
msgid ""
|
|
"This area shows a preview of the currently selected style without having to "
|
|
"apply it to the whole desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng nó "
|
|
"vào toàn màn hình nền."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1073
|
|
msgid ""
|
|
"This page allows you to enable various widget style effects. For best "
|
|
"performance, it is advisable to disable all effects."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác "
|
|
"nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1075
|
|
msgid ""
|
|
"If you check this box, you can select several effects for different widgets "
|
|
"like combo boxes, menus or tooltips."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều "
|
|
"khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1077
|
|
msgid ""
|
|
"<p><b>Disable: </b>do not use any combo box effects.</p>\n"
|
|
"<b>Animate: </b>Do some animation."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n"
|
|
"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1079
|
|
msgid ""
|
|
"<p><b>Disable: </b>do not use any tooltip effects.</p>\n"
|
|
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
|
|
"<b>Fade: </b>Fade in tooltips using alpha-blending."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n"
|
|
"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n"
|
|
"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1082
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<p><b>Disable: </b>do not use any rubberband effects.</p>\n"
|
|
"<b>Make Translucent: </b>Draw a translucent rubberband."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n"
|
|
"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1084
|
|
msgid ""
|
|
"<p><b>Disable: </b>do not use any menu effects.</p>\n"
|
|
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
|
|
"<p><b>Fade: </b>Fade in menus using alpha-blending.</p>\n"
|
|
"<b>Make Translucent: </b>Alpha-blend menus for a see-through effect. (TDE "
|
|
"styles only)"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n"
|
|
"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n"
|
|
"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa.</p>\n"
|
|
"<b>Làm trong mờ :</b>Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu "
|
|
"dáng TDE)."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1088
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows "
|
|
"will not be displayed. At present, only TDE styles can have this effect "
|
|
"enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không "
|
|
"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng này "
|
|
"thôi."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1091
|
|
msgid ""
|
|
"<p><b>Software Tint: </b>Alpha-blend using a flat color.</p>\n"
|
|
"<p><b>Software Blend: </b>Alpha-blend using an image.</p>\n"
|
|
"<b>XRender Blend: </b>Use the XFree RENDER extension for image blending (if "
|
|
"available). This method may be slower than the Software routines on "
|
|
"non-accelerated displays, but may however improve performance on remote "
|
|
"displays.</p>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p><b>Nhuốm phần mềm: </b>Trộn anfa bằng màu phẳng</p>\n"
|
|
"<p><b>Trộn phần mềm: </b>Trộn anfa bằng ảnh.</p>\n"
|
|
"<b>Trộn XRender: </b>Dùng phần mở rộng RENDER của XFree để trộn ảnh (nếu sẵn "
|
|
"sàng). Phương pháp có thể chạy chậm hơn thao tác Phần mềm trên bộ trình bày "
|
|
"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình bày ở "
|
|
"xa.</p>\n"
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1096
|
|
msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu "
|
|
"ứng trình đơn."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1099
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Note:</b> that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only "
|
|
"applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Ghi chú :</b>mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng "
|
|
"dụng chỉ Qt."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1101
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the "
|
|
"mouse cursor is moved over them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con "
|
|
"chạy của con chuột di chuyển trên nó."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1103
|
|
msgid ""
|
|
"If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them "
|
|
"around."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1105
|
|
msgid ""
|
|
"If you check this option, the TDE application will offer tooltips when the "
|
|
"cursor remains over items in the toolbar."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn "
|
|
"lại trên mục nằm trên thanh công cụ."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1107
|
|
msgid ""
|
|
"<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for low "
|
|
"resolutions.</p>"
|
|
"<p><b>Text only: </b>Shows only text on toolbar buttons.</p>"
|
|
"<p><b>Text alongside icons: </b> Shows icons and text on toolbar buttons. Text "
|
|
"is aligned alongside the icon.</p><b>Text under icons: </b> "
|
|
"Shows icons and text on toolbar buttons. Text is aligned below the icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p><b>Chỉ hình:</b> Hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công "
|
|
"cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.</p>"
|
|
"<p><b>Chỉ nhãn: </b>Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ</p>"
|
|
"<p><b>Nhãn cạnh hình: </b> Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.</p><b>"
|
|
"Nhãn dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên "
|
|
"thanh công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1114
|
|
msgid ""
|
|
"If you enable this option, TDE Applications will show small icons alongside "
|
|
"some important buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái "
|
|
"nút quan trọng."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1116
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If you enable this option, pop-up menus will scroll if vertical space is "
|
|
"exhausted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái "
|
|
"nút quan trọng."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1117
|
|
msgid ""
|
|
"Program drop-down menus can be used with either the mouse or keyboard. Each "
|
|
"menu item on the menu bar that can be activated from the keyboard contains one "
|
|
"character that is underlined. When the underlined character key is pressed "
|
|
"concurrently with the activator key (usually Alt), the keyboard combination "
|
|
"opens the menu or selects that menu item. The underlines can remain hidden "
|
|
"until the activator key is pressed or remain visible at all times. Enabling "
|
|
"this option hides the underlines until pressing the activator key. Note: some "
|
|
"widget styles do not support this feature."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1124
|
|
msgid ""
|
|
"When using the keyboard, program drop-down menus can be activated in one of two "
|
|
"ways. Concurrently press the activator key (usually Alt) and the underlined "
|
|
"character that is part of the menu name, or sequentially press and release the "
|
|
"activator key and then press the underlined character. Enabling this option "
|
|
"selects the latter method. The method of concurrently pressing both keys is "
|
|
"supported in both Trinity and non Trinity programs. The choice of using either "
|
|
"method applies to Trinity Programs only and not to non Trinity programs. "
|
|
"Regardless of which option is preferred, after a desired menu opens, pressing "
|
|
"only the respective underlined key of any menu item is required to select that "
|
|
"menu item."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1132
|
|
msgid ""
|
|
"If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off "
|
|
"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be very "
|
|
"helpful when performing the same action multiple times."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách rời "
|
|
"». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích khi "
|
|
"bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần."
|
|
|
|
#: kcmstyle.cpp:1136
|
|
msgid ""
|
|
"The menu popup delay is the time (in milliseconds) before a selected menu or "
|
|
"submenu appears."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: menupreview.cpp:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tab 1"
|
|
msgstr "Thanh 1"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 70
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Button Group"
|
|
msgstr "Nhóm nút"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:9 rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Radio button"
|
|
msgstr "Nút chọn một"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 114
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Checkbox"
|
|
msgstr "Hộp kiểm tra"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 139
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Combobox"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 240
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Button"
|
|
msgstr "Nút"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 269
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tab 2"
|
|
msgstr "Thanh 2"
|
|
|
|
#: styleconfdialog.cpp:27
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configure %1"
|
|
msgstr "Cấu hình %1"
|