You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
335 lines
7.4 KiB
335 lines
7.4 KiB
# Vietnamese translation for kcmusb.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmusb\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: kcmusb.cpp:34
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>USB Devices</h1> This module allows you to see the devices attached to your "
|
|
"USB bus(es)."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Thiết bị USB</h1> Môđun này cho phép bạn xem các thiết bị gắn vào các khe "
|
|
"USB."
|
|
|
|
#: kcmusb.cpp:38
|
|
msgid "USB Devices"
|
|
msgstr "Thiết bị USB"
|
|
|
|
#: kcmusb.cpp:48
|
|
msgid "Device"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
#: kcmusb.cpp:71
|
|
msgid "kcmusb"
|
|
msgstr "kcmusb"
|
|
|
|
#: kcmusb.cpp:71
|
|
msgid "TDE USB Viewer"
|
|
msgstr "Trình xem USB TDE"
|
|
|
|
#: kcmusb.cpp:73
|
|
msgid "(c) 2001 Matthias Hoelzer-Kluepfel"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Matthias Hoelzer-Kluepfel"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:168
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:179
|
|
msgid "<b>Manufacturer:</b> "
|
|
msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:181
|
|
msgid "<b>Serial #:</b> "
|
|
msgstr "<b>Số sản xuất #:</b> "
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:189
|
|
msgid "<tr><td><i>Class</i></td>%1</tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Lớp</i></td>%1</tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:194
|
|
msgid "<tr><td><i>Subclass</i></td>%1</tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Lớp con</i></td>%1</tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:199
|
|
msgid "<tr><td><i>Protocol</i></td>%1</tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Giao thức</i></td>%1</tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:201
|
|
msgid "<tr><td><i>USB Version</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Phiên bản USB</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:211
|
|
msgid "<tr><td><i>Vendor ID</i></td><td>0x%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>ID nhà cung cấp</i></td><td>0x%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:216
|
|
msgid "<tr><td><i>Product ID</i></td><td>0x%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>ID sản phẩm</i></td><td>0x%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:217
|
|
msgid "<tr><td><i>Revision</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Bản sửa đổi</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:222
|
|
msgid "<tr><td><i>Speed</i></td><td>%1 Mbit/s</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Tốc độ</i></td><td>%1 Mbit/giây</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:223
|
|
msgid "<tr><td><i>Channels</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Kênh</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:226
|
|
msgid "<tr><td><i>Power Consumption</i></td><td>%1 mA</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Tiêu hao điện</i></td><td>%1 mA</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:228
|
|
msgid "<tr><td><i>Power Consumption</i></td><td>self powered</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Tiêu hao điện</i></td><td>tự cung</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:229
|
|
msgid "<tr><td><i>Attached Devicenodes</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Nút thiết bị đã gắn</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:234
|
|
msgid "<tr><td><i>Max. Packet Size</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Cỡ gói tin tối đa</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:240
|
|
msgid "<tr><td><i>Bandwidth</i></td><td>%1 of %2 (%3%)</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Băng thông</i></td><td>%1 từ %2 (%3%)</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:241
|
|
msgid "<tr><td><i>Intr. requests</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Yêu cầu Intr.</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:242
|
|
msgid "<tr><td><i>Isochr. requests</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
msgstr "<tr><td><i>Yêu cầu Isochr.</i></td><td>%1</td></tr>"
|
|
|
|
#: usbdevices.cpp:426
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open one or more USB controller. Make sure, you have read access to "
|
|
"all USB controllers that should be listed here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không mở được một hay vài bộ điều khiển USB. Cần chắc là bạn có quyền truy cập "
|
|
"đọc đến mọi bộ điều khiển USB liệt kê ở đây."
|
|
|
|
#: classes.i18n:1
|
|
msgid "AT-commands"
|
|
msgstr "Lệnh AT"
|
|
|
|
#: classes.i18n:2
|
|
msgid "ATM Networking"
|
|
msgstr "Chạy mạng ATM"
|
|
|
|
#: classes.i18n:3
|
|
msgid "Abstract (modem)"
|
|
msgstr "Trừu tượng (modem)"
|
|
|
|
#: classes.i18n:4
|
|
msgid "Audio"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: classes.i18n:5
|
|
msgid "Bidirectional"
|
|
msgstr "Hai hướng"
|
|
|
|
#: classes.i18n:6
|
|
msgid "Boot Interface Subclass"
|
|
msgstr "Lớp con giao diện khởi động"
|
|
|
|
#: classes.i18n:7
|
|
msgid "Bulk (Zip)"
|
|
msgstr "Gộp lại (Zip)"
|
|
|
|
#: classes.i18n:8
|
|
msgid "CAPI 2.0"
|
|
msgstr "CAPI 2.0"
|
|
|
|
#: classes.i18n:9
|
|
msgid "CAPI Control"
|
|
msgstr "Điều khiển CAPI"
|
|
|
|
#: classes.i18n:10
|
|
msgid "CDC PUF"
|
|
msgstr "CDC PUF"
|
|
|
|
#: classes.i18n:11
|
|
msgid "Communications"
|
|
msgstr "Truyền thông"
|
|
|
|
#: classes.i18n:12
|
|
msgid "Control Device"
|
|
msgstr "Thiết bị điều khiển"
|
|
|
|
#: classes.i18n:13
|
|
msgid "Control/Bulk"
|
|
msgstr "Điều khiển/Gộp"
|
|
|
|
#: classes.i18n:14
|
|
msgid "Control/Bulk/Interrupt"
|
|
msgstr "Điều khiển/Gộp/Ngắt"
|
|
|
|
#: classes.i18n:15
|
|
msgid "Data"
|
|
msgstr "Dữ liệu"
|
|
|
|
#: classes.i18n:16
|
|
msgid "Direct Line"
|
|
msgstr "Đường trực tiếp"
|
|
|
|
#: classes.i18n:17
|
|
msgid "Ethernet Networking"
|
|
msgstr "Chạy mạng Ethernet"
|
|
|
|
#: classes.i18n:18
|
|
msgid "Floppy"
|
|
msgstr "Đĩa mềm"
|
|
|
|
#: classes.i18n:19
|
|
msgid "HDLC"
|
|
msgstr "HDLC"
|
|
|
|
#: classes.i18n:20
|
|
msgid "Host Based Driver"
|
|
msgstr "Trình điều khiển đựa vào máy"
|
|
|
|
#: classes.i18n:21
|
|
msgid "Hub"
|
|
msgstr "Cái nối"
|
|
|
|
#: classes.i18n:22
|
|
msgid "Human Interface Devices"
|
|
msgstr "Thiết bị giao diện người dùng"
|
|
|
|
#: classes.i18n:23
|
|
msgid "I.430 ISDN BRI"
|
|
msgstr "I.430 ISDN BRI"
|
|
|
|
#: classes.i18n:24
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: classes.i18n:25
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
#: classes.i18n:26
|
|
msgid "Mass Storage"
|
|
msgstr "Vật chứa lớn"
|
|
|
|
#: classes.i18n:27
|
|
msgid "Mouse"
|
|
msgstr "Chuột"
|
|
|
|
#: classes.i18n:28
|
|
msgid "Multi-Channel"
|
|
msgstr "Đa kênh"
|
|
|
|
#: classes.i18n:29
|
|
msgid "No Subclass"
|
|
msgstr "Không lớp con"
|
|
|
|
#: classes.i18n:30
|
|
msgid "Non Streaming"
|
|
msgstr "Không luồng"
|
|
|
|
#: classes.i18n:31
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: classes.i18n:32
|
|
msgid "Printer"
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
#: classes.i18n:33
|
|
msgid "Q.921"
|
|
msgstr "Q.921"
|
|
|
|
#: classes.i18n:34
|
|
msgid "Q.921M"
|
|
msgstr "Q.921M"
|
|
|
|
#: classes.i18n:35
|
|
msgid "Q.921TM"
|
|
msgstr "Q.921TM"
|
|
|
|
#: classes.i18n:36
|
|
msgid "Q.932 EuroISDN"
|
|
msgstr "Q.932 EuroISDN"
|
|
|
|
#: classes.i18n:37
|
|
msgid "SCSI"
|
|
msgstr "SCSI"
|
|
|
|
#: classes.i18n:38
|
|
msgid "Streaming"
|
|
msgstr "Luồng"
|
|
|
|
#: classes.i18n:39
|
|
msgid "Telephone"
|
|
msgstr "Điện thoại"
|
|
|
|
#: classes.i18n:40
|
|
msgid "Transparent"
|
|
msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#: classes.i18n:41
|
|
msgid "Unidirectional"
|
|
msgstr "Một hướng"
|
|
|
|
#: classes.i18n:42
|
|
msgid "V.120 V.24 rate ISDN"
|
|
msgstr "ISDN tần số V.120 V.24"
|
|
|
|
#: classes.i18n:43
|
|
msgid "V.42bis"
|
|
msgstr "V.42bis"
|
|
|
|
#: classes.i18n:44
|
|
msgid "Vendor Specific"
|
|
msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"
|
|
|
|
#: classes.i18n:45
|
|
msgid "Vendor Specific Class"
|
|
msgstr "Lớp riêng của nhà cung cấp"
|
|
|
|
#: classes.i18n:46
|
|
msgid "Vendor Specific Protocol"
|
|
msgstr "Giao thức riêng của nhà cung cấp"
|
|
|
|
#: classes.i18n:47
|
|
msgid "Vendor Specific Subclass"
|
|
msgstr "Lớp con riêng của nhà cung cấp"
|
|
|
|
#: classes.i18n:48
|
|
msgid "Vendor specific"
|
|
msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"
|