You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
184 lines
5.1 KiB
184 lines
5.1 KiB
# Vietnamese translation for kdialog.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kdialog\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:43+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:65
|
|
msgid "Question message box with yes/no buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại câu hỏi với các nút có/không"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:66
|
|
msgid "Question message box with yes/no/cancel buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại câu hỏi với các nút có/không/thôi"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:67
|
|
msgid "Warning message box with yes/no buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:68
|
|
msgid "Warning message box with continue/cancel buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút tiếp tục/thôi"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:69
|
|
msgid "Warning message box with yes/no/cancel buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không/thôi"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:70
|
|
msgid "'Sorry' message box"
|
|
msgstr "Hộp thoại thông báo 'Rất tiếc'"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:71
|
|
msgid "'Error' message box"
|
|
msgstr "Hộp thoại thông báo 'Lỗi'"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:72
|
|
msgid "Message Box dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại thông báo"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:73
|
|
msgid "Input Box dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại ô nhập dữ liệu"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:74
|
|
msgid "Password dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:75
|
|
msgid "Text Box dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại văn bản"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:76
|
|
msgid "Text Input Box dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại ô nhập văn bản"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:77
|
|
msgid "ComboBox dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:78
|
|
msgid "Menu dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại thực đơn"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:79
|
|
msgid "Check List dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại danh sách chọn"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:80
|
|
msgid "Radio List dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại danh sách chọn một"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:81
|
|
msgid "Passive Popup"
|
|
msgstr "Hộp thoại tự mở thụ động"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:82
|
|
msgid "File dialog to open an existing file"
|
|
msgstr "Hộp thoại tập tin để mở một tập tin đã có"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:83
|
|
msgid "File dialog to save a file"
|
|
msgstr "Hộp thoại tập tin để ghi nhớ một tập tin"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:84
|
|
msgid "File dialog to select an existing directory"
|
|
msgstr "Hộp thoại tập tin để chọn một thư mục đã có"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:85
|
|
msgid "File dialog to open an existing URL"
|
|
msgstr "Hộp thoại tập tin để mở một địa chỉ URL đã có"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:86
|
|
msgid "File dialog to save a URL"
|
|
msgstr "Hộp thoại tập tin để ghi một địa chỉ URL"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:87
|
|
msgid "Icon chooser dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại trình chọn biểu tượng"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:88
|
|
msgid "Progress bar dialog, returns a DCOP reference for communication"
|
|
msgstr "Hộp thoại thanh tiến trình, trả lại một tham chiếu DCOP cho liên lạc"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:92
|
|
msgid "Dialog title"
|
|
msgstr "Tiêu đề hộp thoại"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:93
|
|
msgid "Default entry to use for combobox and menu"
|
|
msgstr "Mục mặc định dùng cho các hộp kết hợp và thực đơn"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:94
|
|
msgid ""
|
|
"Allows the --getopenurl and --getopenfilename options to return multiple files"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép các tùy chọn --getopenurl và --getopenfilename trả lại nhiều tập tin"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:95
|
|
msgid ""
|
|
"Return list items on separate lines (for checklist option and file open with "
|
|
"--multiple)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra danh sách mỗi mục trên một dòng (dùng cho các danh sách lựa chọn và mở "
|
|
"tập tin bằng --multiple)"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:96
|
|
msgid "Outputs the winId of each dialog"
|
|
msgstr "Đưa ra id cửa sổ của mỗi hộp thoại"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:97
|
|
msgid "Makes the dialog transient for an X app specified by winid"
|
|
msgstr "Khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng X chỉ ra theo id cửa sổ"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:98
|
|
msgid ""
|
|
"Config file and option name for saving the \"dont-show/ask-again\" state"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin cấu hình và tên tùy chọn để ghi nhớ trạng thái \"đừng hiển thị/hỏi "
|
|
"lại\""
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:100
|
|
msgid "Arguments - depending on main option"
|
|
msgstr "Tham số phụ thuộc vào tùy chọn chính"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:679
|
|
msgid "KDialog"
|
|
msgstr "KDialog"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:680
|
|
msgid "KDialog can be used to show nice dialog boxes from shell scripts"
|
|
msgstr ""
|
|
"KDialog có thể dùng để hiển thị hộp thoại đẹp cho các kịch bản script của hệ vỏ"
|
|
|
|
#: kdialog.cpp:683
|
|
msgid "Current maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trình hiện thời"
|
|
|
|
#: widgets.cpp:96
|
|
msgid "kdialog: could not open file "
|
|
msgstr "kdialog: không mở được tập tin "
|