You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
580 lines
18 KiB
580 lines
18 KiB
# Vietnamese translation for kpersonalizer.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kpersonalizer\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 16:11+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 64
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Please choose your language:"
|
|
msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 82
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This Personalizer will help you configure the basic setup of your Trinity "
|
|
"desktop in five quick, easy steps. You can set things like your country (for "
|
|
"date and time formats, etc.), language, desktop behavior and more.</p>\n"
|
|
"<p>You will be able to change all the settings later using the Trinity Control "
|
|
"Center. You may choose to postpone your personalization until later by clicking "
|
|
"on <b>Skip Wizard</b>. Any changes made so far, will then be reversed, except "
|
|
"for the country and language settings. However, new users are encouraged to use "
|
|
"this simple method.</p>\n"
|
|
"<p>If you already like your Trinity configuration and wish to quit the Wizard, "
|
|
"click <b>Skip Wizard</b>, then <b>Quit</b>.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Trình Personalizer này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình thiết lập cơ bản của môi "
|
|
"trường TDE bằng cách theo năm bước dễ dàng nhanh. Bạn có thể đặt nhiều thứ, như "
|
|
"quốc gia (chọn dạng thức ngày tháng và giờ v.v.), ngôn ngữ và ứng dụng môi "
|
|
"trường.</p>\n"
|
|
"<p>Bạn cũng có khả năng sửa đổi thiết lập vào lúc sau, bằng cách dùng Trung tâm "
|
|
"Điều khiển TDE. Lúc này, bạn có thể chọn hoãn việc cá nhân hoá bằng cách bấm "
|
|
"cái nút <b>Bỏ qua trợ lý</b>. Lúc đó, các thay đổi đã làm (nếu có) sẽ bị hồi "
|
|
"lại, trừ thiết lập quốc gia và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu bạn là người dùng mới, "
|
|
"khuyên bạn dùng phương pháp đơn giản này.</p>\n"
|
|
"<p>Nếu bạn thích cấu hình TDE hiện thời và muốn thoát khỏi trợ lý, hãy bấm cái "
|
|
"nút <b>Bỏ qua trợ lý</b>, rồi <b>Thoát</b>.</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 100
|
|
#: rc.cpp:11
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "<h3>Welcome to Trinity %VERSION%!</h3>"
|
|
msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %VERSION%!</h3>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 148
|
|
#: rc.cpp:14
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Please choose your country:"
|
|
msgstr "Hãy chọn quốc gia:"
|
|
|
|
#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 64
|
|
#: rc.cpp:17
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<P>Trinity offers many visually appealing special effects, such as smoothed "
|
|
"fonts, previews in the file manager and animated menus. All this beauty, "
|
|
"however, comes at a small performance cost. </P>\n"
|
|
"If you have a fast, new processor, you might want to turn them all on, but for "
|
|
"those of us with slower processors, starting off with less eye candy helps to "
|
|
"keep your desktop more responsive."
|
|
msgstr ""
|
|
"<P>Môi trường TDE cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt rất đẹp, như phông chữ trơn, "
|
|
"ô xem thử trong bộ quản lý tập tin và trình đơn đã hoạt cảnh. Tuy nhiên, sắc "
|
|
"đẹp này thoả hiệp hiệu suất một ít.</P>\n"
|
|
"Nếu máy tính của bạn có bộ sử lý nhanh mới, bạn có thể muốn bật mọi hiệu ứng, "
|
|
"nhưng máy tính có bộ xử lý chậm hơn sẽ chạy tốt hơn với ít hiệu ứng hơn."
|
|
|
|
#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 96
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Slow Processor\n"
|
|
"(fewer effects)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ xử lý chậm\n"
|
|
"(ít hiệu ứng hơn)"
|
|
|
|
#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 107
|
|
#: rc.cpp:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Slow processors perform poorly with effects"
|
|
msgstr "Bộ xử lý chậm không chạy tốt với hiệu ứng"
|
|
|
|
#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 137
|
|
#: rc.cpp:28
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fast Processor\n"
|
|
"(more effects)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ xử lý nhanh\n"
|
|
"(nhiều hiệu ứng hơn)"
|
|
|
|
#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 145
|
|
#: rc.cpp:32
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fast processors can support all effects"
|
|
msgstr "Bộ xử lý nhanh có thể hỗ trợ mọi hiệu ứng"
|
|
|
|
#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 183
|
|
#: rc.cpp:35
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show &Details >>"
|
|
msgstr "Xem &chi tiết →"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 60
|
|
#: rc.cpp:38
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 68
|
|
#: rc.cpp:41
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select Preferred System Behavior"
|
|
msgstr "Chọn ứng xử hệ thống đã muốn"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:44
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "TDE (TM)"
|
|
msgstr "TDE™"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 90
|
|
#: rc.cpp:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "UNIX (R)"
|
|
msgstr "UNIX ®"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 98
|
|
#: rc.cpp:50
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Microsoft Windows (R)"
|
|
msgstr "Microsoft Windows ®"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 106
|
|
#: rc.cpp:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Apple MacOS (R)"
|
|
msgstr "Apple MacOS ®"
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 126
|
|
#: rc.cpp:56
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>System Behavior</b>"
|
|
"<br>\n"
|
|
"Graphical User Interfaces behave differently on various Operating Systems.\n"
|
|
"Trinity allows you to customize its behavior according to your needs."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Ứng xử hệ thống</b>"
|
|
"<br>\n"
|
|
"Giao diện đồ họa người dùng (GUI) xử sự khác trên hệ điều hành (OS) khác nhau.\n"
|
|
"TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh ứng xử của nó tùy theo yêu cầu của bạn."
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 168
|
|
#: rc.cpp:61
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For motion impaired users, Trinity provides keyboard gestures to activate "
|
|
"special keyboard settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để giúp đỡ người dùng gặp khó khăn di chuyển gì, TDE cung cấp điều bộ bàn phím "
|
|
"để kích hoạt thiết lập bàn phím đặc biệt."
|
|
|
|
#. i18n: file kospagedlg.ui line 179
|
|
#: rc.cpp:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable accessibility related keyboard gestures"
|
|
msgstr "Bật điều bộ bàn phím liên quan đến tính năng khả năng truy cập"
|
|
|
|
#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 33
|
|
#: rc.cpp:67
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Finished</h3>\n"
|
|
"<p>After closing this dialog you can always restart this Wizard by choosing the "
|
|
"entry <b>Desktop Settings Wizard</b> from the Settings menu.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Xong</h3>\n"
|
|
"<p>Sau khi đóng hộp thoại này, vào lúc nào bạn có thể khởi chạy lại trợ lý này, "
|
|
"bằng cách chọn mục <b>Trợ lý thiết lập môi trường</b> "
|
|
"trong trình đơn « Thiết lập ».</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:71
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can refine the settings you made by starting the Trinity Control Center by "
|
|
"choosing the entry <b>Control Center</b> in the TDE menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể điều chỉnh thiết lập đã chọn trong Trung tâm Điều khiển TDE bằng "
|
|
"cách chọn mục <b>Trung tâm Điều khiển</b> trong trình đơn K."
|
|
|
|
#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 133
|
|
#: rc.cpp:74
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "You can also start the Trinity Control Center using the button below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cũng có thể khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE bằng cách bấm cái nút bên "
|
|
"dưới."
|
|
|
|
#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 203
|
|
#: rc.cpp:77
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Launch Trinity Control Center"
|
|
msgstr "&Khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 42
|
|
#: rc.cpp:80
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tab 1"
|
|
msgstr "Thanh 1"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 61
|
|
#: rc.cpp:83
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Button"
|
|
msgstr "Nút"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 72
|
|
#: rc.cpp:86
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ComboBox"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 92
|
|
#: rc.cpp:89
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Button Group"
|
|
msgstr "Nhóm nút"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 103
|
|
#: rc.cpp:92 rc.cpp:95
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "RadioButton"
|
|
msgstr "Nút chọn một"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 136
|
|
#: rc.cpp:98
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "CheckBox"
|
|
msgstr "Hộp kiểm tra"
|
|
|
|
#. i18n: file stylepreview.ui line 165
|
|
#: rc.cpp:101
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tab 2"
|
|
msgstr "Thanh 2"
|
|
|
|
#. i18n: file tdestylepagedlg.ui line 32
|
|
#: rc.cpp:104
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please choose the way your computer should look by selecting one of the items "
|
|
"below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn diện mạo của máy tính, bằng cách chọn một của những mục bên dưới."
|
|
|
|
#. i18n: file tdestylepagedlg.ui line 89
|
|
#: rc.cpp:107
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: main.cpp:27 main.cpp:38
|
|
msgid "KPersonalizer"
|
|
msgstr "KPersonalizer"
|
|
|
|
#: main.cpp:31
|
|
msgid "Personalizer is restarted by itself"
|
|
msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại"
|
|
|
|
#: main.cpp:32
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Personalizer is running before Trinity session"
|
|
msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:67
|
|
msgid "Step 1: Introduction"
|
|
msgstr "Bước 1: giới thiệu"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:71
|
|
msgid "Step 2: I want it my Way..."
|
|
msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..."
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:75
|
|
msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter"
|
|
msgstr "Bước 3: đẹp chưa?"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:79
|
|
msgid "Step 4: Everybody loves Themes"
|
|
msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:83
|
|
msgid "Step 5: Time to Refine"
|
|
msgstr "Bước 5: tinh chế"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:86
|
|
msgid "S&kip Wizard"
|
|
msgstr "Bỏ &qua trợ lý"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>"
|
|
"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to "
|
|
"your personal liking.</p>"
|
|
"<p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>"
|
|
"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để "
|
|
"thích hợp với bạn.</p>"
|
|
"<p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:156
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>"
|
|
"<p>If yes, click <b>Quit</b> and all changes will be lost."
|
|
"<br>If not, click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>"
|
|
"<p>Nếu có, hãy bấm cái nút <b>Thoát</b> và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn."
|
|
"<br>Nếu không, hãy bấm cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>"
|
|
|
|
#: kpersonalizer.cpp:160
|
|
msgid "All Changes Will Be Lost"
|
|
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn"
|
|
|
|
#: kcountrypage.cpp:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<h3>Welcome to Trinity %1</h3>"
|
|
msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>"
|
|
|
|
#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82
|
|
msgid "without name"
|
|
msgstr "không có tên"
|
|
|
|
#: kcountrypage.cpp:142
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:69
|
|
msgid "Features"
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:73
|
|
msgid "Desktop Wallpaper"
|
|
msgstr "Ảnh nền màn hình"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:75
|
|
msgid "Window Moving/Resizing Effects"
|
|
msgstr "Hiệu ứng di chuyển/thay đổi kích cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:77
|
|
msgid "Display Contents in Moving/Resizing Windows"
|
|
msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ thay đổi kích cỡ/di chuyển"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:80
|
|
msgid "File Manager Background Picture"
|
|
msgstr "Ảnh nền bộ quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:82
|
|
msgid "Panel Background Picture"
|
|
msgstr "Ảnh nền Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:85
|
|
msgid "Panel Icon Popups"
|
|
msgstr "Bật lên biểu tượng Bảng"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:87
|
|
msgid "Icon Highlighting"
|
|
msgstr "Tô sáng biểu tượng"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:89
|
|
msgid "File Manager Icon Animation"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh biểu tượng bộ quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:92
|
|
msgid "Sound Theme"
|
|
msgstr "Sắc thái âm thanh"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:98
|
|
msgid "Large Desktop Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng lớn trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:100
|
|
msgid "Large Panel Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng lớn trên Bảng"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:104
|
|
msgid "Smoothed Fonts (Antialiasing)"
|
|
msgstr "Phông chữ trơn"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:108
|
|
msgid "Preview Images"
|
|
msgstr "Xem thử ảnh"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:110
|
|
msgid "Icons on Buttons"
|
|
msgstr "Biểu tượng trên nút"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:114
|
|
msgid "Animated Combo Boxes"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp đã hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:118
|
|
msgid "Fading Tooltips"
|
|
msgstr "Mẹo công cụ mờ dần"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:121
|
|
msgid "Preview Text Files"
|
|
msgstr "Xem thử tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:124
|
|
msgid "Fading Menus"
|
|
msgstr "Trình đơn mờ dần"
|
|
|
|
#: keyecandypage.cpp:126
|
|
msgid "Preview Other Files"
|
|
msgstr "Xem thử tập tin khác"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:50
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:51
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:55
|
|
msgid "Plastik"
|
|
msgstr "Dẻo"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:55
|
|
msgid "Light"
|
|
msgstr "Ánh sáng"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:56
|
|
msgid "TDE default style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "KDE Classic"
|
|
msgstr "Cổ điển TDE"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Classic KDE style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:63
|
|
msgid "Keramik"
|
|
msgstr "Đồ gốm"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:64
|
|
msgid "The previous default style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng mặc định trước"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:67
|
|
msgid "Sunshine"
|
|
msgstr "Ánh nắng"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:68
|
|
msgid "A very common desktop"
|
|
msgstr "Màn hình nền rất thường dùng"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:71
|
|
msgid "Redmond"
|
|
msgstr "Redmond"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:72
|
|
msgid "A style from the northwest of the USA"
|
|
msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:75
|
|
msgid "Platinum"
|
|
msgstr "Bạch kim"
|
|
|
|
#: tdestylepage.cpp:76
|
|
msgid "The platinum style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng bạch kim"
|
|
|
|
#: kospage.cpp:352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>"
|
|
"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>"
|
|
"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>"
|
|
"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>"
|
|
"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Trinity default</i>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>"
|
|
"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>"
|
|
"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>"
|
|
"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>"
|
|
"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: kospage.cpp:364
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Window activation:</b> <i>Focus follows mouse</i>"
|
|
"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>"
|
|
"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>"
|
|
"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>"
|
|
"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>UNIX</i>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm theo con chuột</i>"
|
|
"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>"
|
|
"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>"
|
|
"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>"
|
|
"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>UNIX</i>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: kospage.cpp:376
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>"
|
|
"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Maximize window</i>"
|
|
"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>"
|
|
"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>"
|
|
"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Windows</i>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>"
|
|
"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Phóng to cửa sổ</i>"
|
|
"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đúp</i>"
|
|
"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i>"
|
|
"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Windows</i>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: kospage.cpp:388
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>"
|
|
"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>"
|
|
"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>"
|
|
"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>"
|
|
"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Mac</i>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>"
|
|
"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>"
|
|
"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>"
|
|
"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>"
|
|
"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i><br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</i><br><b>Keyboard scheme:</b> <i>TDE default</i><br>"
|
|
#~ msgstr "<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i><br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i><br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>mặc định TDE</i><br>"
|