You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
3214 lines
107 KiB
3214 lines
107 KiB
# translation of kttsd.po to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kttsd\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:24+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 16
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220 rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add Talker"
|
|
msgstr "Thêm Máy phát âm"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 49
|
|
#: rc.cpp:12 rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking."
|
|
msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:15 rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, your "
|
|
"chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon the "
|
|
"options you choose."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, "
|
|
"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ thuộc "
|
|
"vào các lựa chọn bạn dùng."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 95
|
|
#: rc.cpp:18 rc.cpp:423
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Synthesizer:"
|
|
msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 186
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show All"
|
|
msgstr "Hiển thị Tất cả"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 192
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The box "
|
|
"to the left of the checked button shows all possibilities. The box to the left "
|
|
"of the unchecked box only shows those possibilities that match the other box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên "
|
|
"trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các ô "
|
|
"không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 200
|
|
#: rc.cpp:30 rc.cpp:435
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Language:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 227
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. When "
|
|
"a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those "
|
|
"synthesizers that can speak in the chosen language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" ở "
|
|
"bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển thị "
|
|
"các trình làm việc được với ngôn ngữ đó."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 241
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer box "
|
|
"to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can be "
|
|
"spoken by that synthesizer appear in the Language box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng "
|
|
"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà "
|
|
"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 45
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 56
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)"
|
|
msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech."
|
|
msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 67
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray"
|
|
msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 73
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK or "
|
|
"Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to quit "
|
|
"KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This setting "
|
|
"has no effect when running in the TDE Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống, "
|
|
"và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực đơn ngữ "
|
|
"cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho các lần chạy "
|
|
"sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy trong Trung tâm Điều "
|
|
"khiển TDE."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 123
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show &main window on startup"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 129
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When "
|
|
"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi động. "
|
|
"Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển thị cửa sổ "
|
|
"KTTSMgr"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 164
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&xit when speaking is finished"
|
|
msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 170
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, "
|
|
"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit if "
|
|
"KTTSMgr was started manually or started from the Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc phát "
|
|
"âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc thoát tự "
|
|
"động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều khiển hoặc bởi "
|
|
"người dùng."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 180
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking"
|
|
msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 186
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts "
|
|
"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. <em>Note<em>"
|
|
": KTTSMgr only automatically starts for text jobs having 5 sentences or more."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, KTTSMgr "
|
|
"sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. <em>Chú ý<em>"
|
|
": KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 câu trở lên."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 196
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Talkers"
|
|
msgstr "&Máy phát âm"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 205
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ID"
|
|
msgstr "Mã số"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 216
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:239
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 rc.cpp:81
|
|
#: rc.cpp:453
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 227
|
|
#: rc.cpp:84 rc.cpp:456
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speech Synthesizer"
|
|
msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 238
|
|
#: rc.cpp:87 rc.cpp:459
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Voice"
|
|
msgstr "Giọng nói"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 249
|
|
#: rc.cpp:90 rc.cpp:462 rc.cpp:1198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Gender"
|
|
msgstr "Giới"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 260
|
|
#: rc.cpp:93 rc.cpp:465
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 271
|
|
#: rc.cpp:96 rc.cpp:468
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Rate"
|
|
msgstr "Tốc độ"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 284
|
|
#: rc.cpp:99 rc.cpp:471
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech synthesizer "
|
|
"that has been configured with a language, voice, gender, speaking rate, and "
|
|
"volume. Talkers higher in the list have higher priority. The topmost Talker "
|
|
"will be used when no talker attributes have been specified by an application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy phát "
|
|
"âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, giọng, "
|
|
"giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của danh sách sẽ "
|
|
"được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được dùng khi một ứng "
|
|
"dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 308
|
|
#: rc.cpp:102 rc.cpp:150 rc.cpp:234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 314
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 331
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 rc.cpp:108 rc.cpp:240
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "U&p"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 347
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 rc.cpp:111 rc.cpp:246 rc.cpp:663
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Do&wn"
|
|
msgstr "&Xuống"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 366
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 rc.cpp:114 rc.cpp:252 rc.cpp:669
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 372
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to configure options for the highlighted Talker."
|
|
msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 397
|
|
#: rc.cpp:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to remove the highlighted Talker."
|
|
msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 426
|
|
#: rc.cpp:126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Notifications"
|
|
msgstr "&Báo cáo"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 452
|
|
#: rc.cpp:129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Application/Event"
|
|
msgstr "Ứng dụng/Sự kiện"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 463
|
|
#: rc.cpp:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 474
|
|
#: rc.cpp:135
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Talker"
|
|
msgstr "Máy phát âm"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 493
|
|
#: rc.cpp:138
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of configured application events and actions to be taken when "
|
|
"received. The \"default\" event governs all events not specifically "
|
|
"configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các "
|
|
"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng "
|
|
"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 517
|
|
#: rc.cpp:141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Notifications to speak:"
|
|
msgstr "Báo cáo cần phát âm:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 523
|
|
#: rc.cpp:144 rc.cpp:147
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Applies only to the default event. Does not affect application-specific "
|
|
"events. Only events that display in the manner which you select will be "
|
|
"spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ dành "
|
|
"riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn sẽ được "
|
|
"phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 555
|
|
#: rc.cpp:153
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to configure notification for a specific application event."
|
|
msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 563
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 rc.cpp:156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Re&move"
|
|
msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 566
|
|
#: rc.cpp:159
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot remove "
|
|
"the default event."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự "
|
|
"kiện mặc định."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 591
|
|
#: rc.cpp:162 rc.cpp:750
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cl&ear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 594
|
|
#: rc.cpp:165
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all the application specific events. The default event remains."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ có "
|
|
"sự kiện mặc định sẽ không bị xoá."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 602
|
|
#: rc.cpp:168 rc.cpp:738
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Load..."
|
|
msgstr "&Tải..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 605
|
|
#: rc.cpp:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to read configured notification events from a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 613
|
|
#: rc.cpp:174 rc.cpp:627 rc.cpp:744
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Save..."
|
|
msgstr "&Lưu..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 616
|
|
#: rc.cpp:177
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to write all the configured application events to a file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 637
|
|
#: rc.cpp:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to test notification"
|
|
msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 640
|
|
#: rc.cpp:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click this button to test the notification. A sample message will be spoken. "
|
|
"Note: The Text-to-Speech system must be enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ thống "
|
|
"Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 656
|
|
#: rc.cpp:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ac&tion:"
|
|
msgstr "&Hành động:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 662
|
|
#: rc.cpp:189 rc.cpp:192 rc.cpp:195
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select "
|
|
"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following "
|
|
"substitution strings in the text:<dl><dt>%e</dt><dd>Name of the event</dd><dt>"
|
|
"%a</dt><dd>Application that sent the event</dd><dt>%m</dt><dd>"
|
|
"The message sent by the application</dd></dl></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu bạn "
|
|
"chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. Bạn có "
|
|
"thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:<dl><dt>%e</dt><dd>"
|
|
"Tên của sự kiện</dd><dt>%a</dt><dd>Ứng dụng gửi ra sự kiện</dd><dt>%m</dt><dd>"
|
|
"Thông báo gửi ra bởi ứng dụng</dd></dl></qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 712
|
|
#: rc.cpp:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Talke&r:"
|
|
msgstr "Máy &phát âm:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 718
|
|
#: rc.cpp:201 rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the "
|
|
"topmost talker listed on the Talkers tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong danh "
|
|
"sách trên trang Máy phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 744
|
|
#: rc.cpp:207 rc.cpp:441 rc.cpp:498 rc.cpp:531 rc.cpp:576 rc.cpp:612
|
|
#: rc.cpp:714 rc.cpp:732
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 747
|
|
#: rc.cpp:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to select the Talker to speak the notification."
|
|
msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 767
|
|
#: rc.cpp:213
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speak notifications (&KNotify)"
|
|
msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 770
|
|
#: rc.cpp:216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent "
|
|
"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua \"Báo "
|
|
"K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 795
|
|
#: rc.cpp:219
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&xclude notifications with a sound"
|
|
msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 801
|
|
#: rc.cpp:222
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được "
|
|
"phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 813
|
|
#: rc.cpp:225
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Filters"
|
|
msgstr "Bộ &lọc"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 830
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 rc.cpp:228
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 846
|
|
#: rc.cpp:231
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list are "
|
|
"applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be used to "
|
|
"substitute for mispronounced words, transform XML from one form to another, or "
|
|
"change the default Talker to be used for speech output."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng "
|
|
"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có thể "
|
|
"được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ kiểu này "
|
|
"sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 876
|
|
#: rc.cpp:237
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to add and configure a new Filter."
|
|
msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 896
|
|
#: rc.cpp:243
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list are "
|
|
"applied first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ được "
|
|
"áp dụng trước."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 915
|
|
#: rc.cpp:249
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are applied "
|
|
"last."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ được "
|
|
"áp dụng sau."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 940
|
|
#: rc.cpp:255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to configure options for the highlighted Filter."
|
|
msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 965
|
|
#: rc.cpp:261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to remove the highlighted Filter."
|
|
msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1000
|
|
#: rc.cpp:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sentence Boundary Detector"
|
|
msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1016
|
|
#: rc.cpp:267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) Filters. "
|
|
"SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the time before a "
|
|
"job begins speaking, and permits you to advance or rewind through a job. SBDs "
|
|
"are applied in the order listed (top to bottom) after all the normal filters at "
|
|
"the top of this screen have been applied. Filtering stops when the first SBD "
|
|
"modifies the text."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được cấu "
|
|
"hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm thời "
|
|
"gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến lui "
|
|
"giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau khi các "
|
|
"bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc lọc sẽ được "
|
|
"ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1040
|
|
#: rc.cpp:270
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&nfigure"
|
|
msgstr "Cấu &hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1043
|
|
#: rc.cpp:273
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration or "
|
|
"add additional SBD filters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc thêm "
|
|
"các bộ lọc SBD."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1074
|
|
#: rc.cpp:276
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Interruption"
|
|
msgstr "&Ngắt quãng"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1104
|
|
#: rc.cpp:279 rc.cpp:294
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound "
|
|
"when a text job is interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát âm "
|
|
"khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1115
|
|
#: rc.cpp:282 rc.cpp:288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken when "
|
|
"a text job resumes after being interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi một "
|
|
"tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1124
|
|
#: rc.cpp:285
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Post-&message:"
|
|
msgstr "Thông &báo-Sau:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1146
|
|
#: rc.cpp:291
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Pre-sou&nd:"
|
|
msgstr "Âm t&hanh-Trước:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1160
|
|
#: rc.cpp:297
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Pre-message:"
|
|
msgstr "Thông bảo-&Trước:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1169
|
|
#: rc.cpp:300 rc.cpp:312
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken "
|
|
"whenever a text job is interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi một "
|
|
"tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1188
|
|
#: rc.cpp:303 rc.cpp:309
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound "
|
|
"before a text job resumes after being interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát âm "
|
|
"ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó bị "
|
|
"ngắt quãng bởi một thông báo."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1196
|
|
#: rc.cpp:306
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Post-s&ound:"
|
|
msgstr "Âm thanh-&Sau:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1246
|
|
#: rc.cpp:315
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "A&udio"
|
|
msgstr "Âm th&anh"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1265
|
|
#: rc.cpp:318
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Keep audio files:"
|
|
msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1268
|
|
#: rc.cpp:321
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will find "
|
|
"them in the indicated directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ "
|
|
"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1287
|
|
#: rc.cpp:324
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied."
|
|
msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1313
|
|
#: rc.cpp:327
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Speed:"
|
|
msgstr "&Tốc độ:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1319
|
|
#: rc.cpp:330 rc.cpp:336 rc.cpp:339 rc.cpp:994 rc.cpp:1012 rc.cpp:1024
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to "
|
|
"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
|
|
"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % "
|
|
"là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1338
|
|
#: rc.cpp:333 rc.cpp:883 rc.cpp:889 rc.cpp:1003 rc.cpp:1009 rc.cpp:1015
|
|
#: rc.cpp:1120 rc.cpp:1135 rc.cpp:1150
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " %"
|
|
msgstr " %"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1431
|
|
#: rc.cpp:342
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Out&put Using"
|
|
msgstr "Chọn Đầu &ra"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1434
|
|
#: rc.cpp:345
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Select the audio output method desired. If you select <b>GStreamer</b>"
|
|
", you must also select a <b>Sink</b>.</p>"
|
|
"<p><em>Note</em>: You must have GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn <b>GStreamer</b>"
|
|
", bạn cũng sẽ cần chọn một <b>Đầu ra</b>.</p>"
|
|
"<p><em>Chú ý</em>: Bạn sẽ cần GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng "
|
|
"GStreamer.</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1456
|
|
#: rc.cpp:348 rc.cpp:357
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sink:"
|
|
msgstr "Đầu ra:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1459
|
|
#: rc.cpp:351 rc.cpp:354 rc.cpp:393
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output."
|
|
msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1502
|
|
#: rc.cpp:360
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the sound sink to be used for aKode output."
|
|
msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1521
|
|
#: rc.cpp:363
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode pick "
|
|
"the best output method."
|
|
msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1534
|
|
#: rc.cpp:366
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "GStrea&mer"
|
|
msgstr "GStrea&mer"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1540
|
|
#: rc.cpp:369
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a <b>"
|
|
"Sink</b> plugin.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một "
|
|
"trình bổ sung <b>Đầu ra</b>.</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1548
|
|
#: rc.cpp:372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "a&Rts"
|
|
msgstr "a&Rts"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1557
|
|
#: rc.cpp:375
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output."
|
|
msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1568
|
|
#: rc.cpp:378
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "aKode"
|
|
msgstr "aKode"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1580
|
|
#: rc.cpp:381
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Check to use aKode for audio output. You must also select a <b>Sink</b>.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả <b>"
|
|
"Đầu ra</b>.</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1599
|
|
#: rc.cpp:384
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ALSA"
|
|
msgstr "ALSA"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1611
|
|
#: rc.cpp:387
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra âm "
|
|
"thanh."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1630
|
|
#: rc.cpp:390
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1652
|
|
#: rc.cpp:396
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use "
|
|
"the default ALSA device."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị ALSA "
|
|
"mặc định."
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:399
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Event source:"
|
|
msgstr "Nguồn sự kiện:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:402
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 25
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496
|
|
#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:60 rc.cpp:405
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select Talker"
|
|
msgstr "Chọn Máy phát âm"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 61
|
|
#: rc.cpp:408
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Use default Talker"
|
|
msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 64
|
|
#: rc.cpp:411
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker listed "
|
|
"in the Talkers tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng trong "
|
|
"danh sách ở trang Máy phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 72
|
|
#: rc.cpp:414
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use closest &matching Talker having"
|
|
msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 75
|
|
#: rc.cpp:417
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, will use a configured Talker most closely matching the attributes "
|
|
"you choose. Attributes with checks next to them will be preferred over "
|
|
"unchecked attributes. Language is always preferred."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính năng "
|
|
"bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các tính năng "
|
|
"chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên."
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 125
|
|
#: rc.cpp:420
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Checked items are preferred over unchecked items."
|
|
msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu."
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 192
|
|
#: rc.cpp:426
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Gender:"
|
|
msgstr "&Giới:"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 257
|
|
#: rc.cpp:429 rc.cpp:985
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Volume:"
|
|
msgstr "Âm &lượng:"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 305
|
|
#: rc.cpp:432
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Rate:"
|
|
msgstr "&Tốc độ:"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 374
|
|
#: rc.cpp:438 rc.cpp:702 rc.cpp:711
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select "
|
|
"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more "
|
|
"than one in the list. If blank, the filter applies to all text jobs of any "
|
|
"language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn "
|
|
"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa "
|
|
"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ "
|
|
"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 385
|
|
#: rc.cpp:444 rc.cpp:534 rc.cpp:615 rc.cpp:717
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text "
|
|
"jobs of those languages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ văn "
|
|
"bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 421
|
|
#: rc.cpp:447
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use specific &Talker"
|
|
msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng"
|
|
|
|
#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 424
|
|
#: rc.cpp:450
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), "
|
|
"otherwise the Talker most closely matching."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), nếu "
|
|
"không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 33
|
|
#: rc.cpp:474
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read the "
|
|
"KTTS Handbook before modifying these settings.</b>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin đọc "
|
|
"sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này.</b>"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 49
|
|
#: rc.cpp:477 rc.cpp:582 rc.cpp:684 rc.cpp:771
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Name:"
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 58
|
|
#: rc.cpp:480 rc.cpp:486
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 67
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 kttsd/filtermgr.cpp:83 rc.cpp:483
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Standard Sentence Boundary Detector"
|
|
msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:489
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Sentence boundary regular expression:"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 97
|
|
#: rc.cpp:492 rc.cpp:495
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The regular expression that detects boundaries between sentences in text jobs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 132
|
|
#: rc.cpp:501
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Replacement sentence boundary:"
|
|
msgstr "Biên câu văn &thay thế:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 141
|
|
#: rc.cpp:504 rc.cpp:507
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This string replaces the matched regular expression. <b>Important</b>"
|
|
": must end with tab (\\t)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. <b>Quan trọng</b>"
|
|
": cần phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 160
|
|
#: rc.cpp:510 rc.cpp:591 rc.cpp:789
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Apply This &Filter When"
|
|
msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 163
|
|
#: rc.cpp:513 rc.cpp:594 rc.cpp:696 rc.cpp:792
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "These settings determines when the filter is applied to text."
|
|
msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 182
|
|
#: rc.cpp:516
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Language is:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ là:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 191
|
|
#: rc.cpp:519 rc.cpp:528 rc.cpp:600 rc.cpp:609
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select "
|
|
"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more "
|
|
"than one in the list. If blank the filter applies to all text jobs of any "
|
|
"language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn "
|
|
"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa "
|
|
"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ "
|
|
"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 200
|
|
#: rc.cpp:522 rc.cpp:603 rc.cpp:705
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Application &ID contains:"
|
|
msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 209
|
|
#: rc.cpp:525 rc.cpp:606 rc.cpp:708
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs queued "
|
|
"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. If "
|
|
"blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: Use "
|
|
"kdcop from the command line to get the Application IDs of running applications. "
|
|
" Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
|
|
"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
|
|
"phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
|
|
"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
|
|
"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 259
|
|
#: rc.cpp:537 rc.cpp:618 rc.cpp:720
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
|
|
"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
|
|
"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. "
|
|
"If blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: "
|
|
"Use kdcop from the command line to get the Application IDs of running "
|
|
"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
|
|
"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
|
|
"phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
|
|
"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
|
|
"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
|
|
"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 287
|
|
#: rc.cpp:540 rc.cpp:621
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Load..."
|
|
msgstr "Tải..."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 293
|
|
#: rc.cpp:543
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 310
|
|
#: rc.cpp:546
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sa&ve..."
|
|
msgstr "Lư&u..."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 313
|
|
#: rc.cpp:549
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 330
|
|
#: rc.cpp:552
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clea&r"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 333
|
|
#: rc.cpp:555 rc.cpp:753
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to clear everything."
|
|
msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:558
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Type"
|
|
msgstr "&Kiểu"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 85
|
|
#: rc.cpp:561
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Word"
|
|
msgstr "&Từ"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 104
|
|
#: rc.cpp:564
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Regular &expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính &quy"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 124
|
|
#: rc.cpp:567
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Match &case"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 158
|
|
#: rc.cpp:570
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Replace with:"
|
|
msgstr "&Thay bằng:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 180
|
|
#: rc.cpp:573
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Match:"
|
|
msgstr "&Khớp:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 18
|
|
#: rc.cpp:579
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure String Replacer"
|
|
msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:585 rc.cpp:588 rc.cpp:687 rc.cpp:690
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter any name you like for this filter."
|
|
msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 87
|
|
#: rc.cpp:597
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Lan&guage is:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ là:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 198
|
|
#: rc.cpp:624
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to load a word list from a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 218
|
|
#: rc.cpp:630
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to save word list to a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 235
|
|
#: rc.cpp:633
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "C&lear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 238
|
|
#: rc.cpp:636
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to empty the word list."
|
|
msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 255
|
|
#: rc.cpp:639
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 266
|
|
#: rc.cpp:642
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Match Case"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 277
|
|
#: rc.cpp:645
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Match"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 288
|
|
#: rc.cpp:648
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Replace With"
|
|
msgstr "Thay Bằng"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 325
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 rc.cpp:651
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Add..."
|
|
msgstr "&Thêm..."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 328
|
|
#: rc.cpp:654
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to add another word or regular expression to the list."
|
|
msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 345
|
|
#: rc.cpp:657
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Up"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 348
|
|
#: rc.cpp:660
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are "
|
|
"applied first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm "
|
|
"trên được áp dụng trước."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 367
|
|
#: rc.cpp:666
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied "
|
|
"last."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ nằm "
|
|
"dưới được áp dụng sau."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 392
|
|
#: rc.cpp:672
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 417
|
|
#: rc.cpp:678
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to remove a word or regular expression from the list."
|
|
msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 18
|
|
#: rc.cpp:681
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure Talker Chooser"
|
|
msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 65
|
|
#: rc.cpp:693
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Apply This Filter When"
|
|
msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 87
|
|
#: rc.cpp:699
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Te&xt contains:"
|
|
msgstr "&Văn bản chứa:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 189
|
|
#: rc.cpp:723
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Talker:"
|
|
msgstr "&Máy phát âm:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 195
|
|
#: rc.cpp:726 rc.cpp:729
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The "
|
|
"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to choose a "
|
|
"Talker."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm mặc "
|
|
"định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một Máy phát "
|
|
"âm."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 224
|
|
#: rc.cpp:735
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to select a Talker."
|
|
msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 253
|
|
#: rc.cpp:741
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 273
|
|
#: rc.cpp:747
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to save this Talker Chooser to a file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 17
|
|
#: rc.cpp:756
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure XML Transformer"
|
|
msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 36
|
|
#: rc.cpp:759 rc.cpp:774
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter any descriptive name you like for this filter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:762 rc.cpp:780
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet "
|
|
"file. XSLT files usually end with extension .xsl."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ (XSLT). "
|
|
"Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:765
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "xsltproc"
|
|
msgstr "xsltproc"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:768 rc.cpp:786
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH "
|
|
"environment variable, just enter \"xsltproc\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến môi "
|
|
"trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:777
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&XSLT file:"
|
|
msgstr "Tập tin &XSLT:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 108
|
|
#: rc.cpp:783
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "xsltproc &executable:"
|
|
msgstr "xsltproc &chạy được:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 149
|
|
#: rc.cpp:795 rc.cpp:807
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter will be applied only to text having the specified XML root element. "
|
|
" If blank, applies to all text. You may enter more than one root element "
|
|
"separated by commas. Example: \"html\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó sẽ "
|
|
"áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, cách "
|
|
"nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 157
|
|
#: rc.cpp:798 rc.cpp:813
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE "
|
|
"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one "
|
|
"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu "
|
|
"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một "
|
|
"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"."
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 165
|
|
#: rc.cpp:801 rc.cpp:819
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued by "
|
|
"that application. You may enter more than one ID separated by commas. Use <b>"
|
|
"knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. If blank, this "
|
|
"filter applies to text queued by all applications. Tip: Use kdcop from the "
|
|
"command line to get the Application IDs of running applications. Example: "
|
|
"\"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
|
|
"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
|
|
"phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
|
|
"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
|
|
"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
|
|
"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 183
|
|
#: rc.cpp:804
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Root element is:"
|
|
msgstr "Thành phần &gốc là:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 201
|
|
#: rc.cpp:810
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "or DOC&TYPE is:"
|
|
msgstr "hay DOC&TYPE là:"
|
|
|
|
#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 218
|
|
#: rc.cpp:816
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "and Application &ID contains:"
|
|
msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:822
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&mmand Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Lệnh"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 61
|
|
#: rc.cpp:825
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Command &for speaking texts:"
|
|
msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 72
|
|
#: rc.cpp:828
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
|
|
"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the place "
|
|
"where the text should be inserted. To pass a file of the text, write %f. To "
|
|
"synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w for the "
|
|
"generated audio file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu bạn "
|
|
"muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn vào. "
|
|
"Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho KTTSD "
|
|
"phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm thanh "
|
|
"được tạo ra."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:831
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Send the data as standard input"
|
|
msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:834
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) to "
|
|
"the speech synthesizer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) cho "
|
|
"trình tổng hợp giọng nói."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 116
|
|
#: rc.cpp:837 rc.cpp:946 rc.cpp:1036 rc.cpp:1072 rc.cpp:1186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Test"
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 142
|
|
#: rc.cpp:840 rc.cpp:865 rc.cpp:1180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Character &encoding:"
|
|
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 161
|
|
#: rc.cpp:843 rc.cpp:1045
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text."
|
|
msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 175
|
|
#: rc.cpp:846
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Parameters:\n"
|
|
" %t: Text to be spoken\n"
|
|
" %f: Filename of a temporary file containing the text\n"
|
|
" %l: Language (two letter code)\n"
|
|
" %w: Filename of a temporary file for generated audio"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số:\n"
|
|
" %t: Văn bản để phát âm\n"
|
|
" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n"
|
|
" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n"
|
|
" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:853
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình Epos"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 28
|
|
#: rc.cpp:856 rc.cpp:862
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech "
|
|
"synthesizer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và "
|
|
"Slovakia."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 53
|
|
#: rc.cpp:859
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&pos Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình E&pos"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 108
|
|
#: rc.cpp:868
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text."
|
|
msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 142
|
|
#: rc.cpp:871 rc.cpp:1129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 148
|
|
#: rc.cpp:874 rc.cpp:886 rc.cpp:895
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to "
|
|
"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"fast\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
|
|
"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % "
|
|
"là \"nhanh\"."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 164
|
|
#: rc.cpp:877
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Pitch:"
|
|
msgstr "Âm sắc:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 170
|
|
#: rc.cpp:880 rc.cpp:892 rc.cpp:898
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the "
|
|
"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"high\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm "
|
|
"đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", "
|
|
"cao hơn 125 % là \"cao\"."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 346
|
|
#: rc.cpp:901
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos server executable path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 355
|
|
#: rc.cpp:904 rc.cpp:916
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the Epos server program will be found due to your PATH environment variable, "
|
|
"simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos server "
|
|
"executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
|
|
"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
|
|
"trình phục vụ Epos."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 371
|
|
#: rc.cpp:907
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos client executable path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 380
|
|
#: rc.cpp:910 rc.cpp:922
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the Epos client program will be found due to the PATH environment variable, "
|
|
"simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to the Epos client "
|
|
"program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi trường "
|
|
"PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình "
|
|
"khách Epos."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 406
|
|
#: rc.cpp:913
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "epos"
|
|
msgstr "epos"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 425
|
|
#: rc.cpp:919
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "say"
|
|
msgstr "say"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 440
|
|
#: rc.cpp:925
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Additional Options (advanced)"
|
|
msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 467
|
|
#: rc.cpp:928 rc.cpp:937
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Optional. Enter any server command line options here. To see available "
|
|
"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào "
|
|
"muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng "
|
|
"\"-o\"."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 475
|
|
#: rc.cpp:931
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, enter "
|
|
"\"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
|
|
"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 501
|
|
#: rc.cpp:934
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos server:"
|
|
msgstr "Trình phục vụ Epos:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 526
|
|
#: rc.cpp:940
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos client:"
|
|
msgstr "Trình khách Epos:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 535
|
|
#: rc.cpp:943
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see available "
|
|
"options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
|
|
"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". "
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 577
|
|
#: rc.cpp:949
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:952
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Festival Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình Festival"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 28
|
|
#: rc.cpp:955 rc.cpp:961
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in "
|
|
"interactive mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ "
|
|
"tương tác."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 53
|
|
#: rc.cpp:958
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Festival &Interactive Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 95
|
|
#: rc.cpp:964
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Festival executable:"
|
|
msgstr "Trình chạy &Festival:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 104
|
|
#: rc.cpp:967 rc.cpp:970
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", "
|
|
"otherwise specify the full path to the Festival executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy "
|
|
"được."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 144
|
|
#: rc.cpp:973
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Select voice:"
|
|
msgstr "&Chọn giọng nói:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 153
|
|
#: rc.cpp:976 rc.cpp:979
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are "
|
|
"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. You "
|
|
"must install at least one Festival voice. If you have installed a voice and "
|
|
"still none are shown, check your Festival configuration. (See the README that "
|
|
"comes with Festival.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng tải "
|
|
"chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến Festival. Bạn "
|
|
"cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một giọng mà nó vẫn "
|
|
"không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập tin README kèm theo "
|
|
"bản phân phối Festival)."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 177
|
|
#: rc.cpp:982
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Rescan"
|
|
msgstr "&Tìm lại"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 218
|
|
#: rc.cpp:988 rc.cpp:1006 rc.cpp:1021
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower "
|
|
"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"loud\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; "
|
|
"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao hơn "
|
|
"125 % là \"to\"."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 234
|
|
#: rc.cpp:991
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sp&eed:"
|
|
msgstr "Tố&c độ:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 256
|
|
#: rc.cpp:997 rc.cpp:1144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Pitch:"
|
|
msgstr "Âm &sắc:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 262
|
|
#: rc.cpp:1000 rc.cpp:1018 rc.cpp:1027
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the "
|
|
"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm "
|
|
"đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", cao "
|
|
"hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 485
|
|
#: rc.cpp:1030
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Load this voice when starting KTTSD"
|
|
msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 488
|
|
#: rc.cpp:1033
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the "
|
|
"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a long "
|
|
"time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, leave "
|
|
"unchecked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền Văn "
|
|
"bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời gian để "
|
|
"tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh dấu."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 516
|
|
#: rc.cpp:1039
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to test the configuration. Festival will be started and a test sentence "
|
|
"will be spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm sẽ "
|
|
"được phát âm."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 542
|
|
#: rc.cpp:1042
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Character e&ncoding:"
|
|
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:1048
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flite Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình Flite"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 28
|
|
#: rc.cpp:1051 rc.cpp:1057
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech synthesis "
|
|
"engine."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 70
|
|
#: rc.cpp:1054
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Festival &Lite (flite) Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 112
|
|
#: rc.cpp:1060
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Flite executable path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 121
|
|
#: rc.cpp:1063 rc.cpp:1069
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", "
|
|
"otherwise specify the complete path to the Flite executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 137
|
|
#: rc.cpp:1066
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "flite"
|
|
msgstr "flite"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:1075
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "FreeTTS Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 67
|
|
#: rc.cpp:1078
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "FreeTTS Interactive Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 106
|
|
#: rc.cpp:1081
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&FreeTTS jar file:"
|
|
msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 179
|
|
#: rc.cpp:1084
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Test"
|
|
msgstr "Thử"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:1087
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hadifix Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Hadifix"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 19
|
|
#: rc.cpp:1090 rc.cpp:1096
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech "
|
|
"synthesizer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và "
|
|
"Mbrola)."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:1093
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Had&ifix Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Had&ifix"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 78
|
|
#: rc.cpp:1099
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Basic Options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 97
|
|
#: rc.cpp:1102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Voice file:"
|
|
msgstr "Tập tin &giọng nói:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 103
|
|
#: rc.cpp:1105 rc.cpp:1108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your Mbrola "
|
|
"configuration. You must install at least one voice."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu "
|
|
"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 135
|
|
#: rc.cpp:1111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Select..."
|
|
msgstr "&Chọn..."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 151
|
|
#: rc.cpp:1114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Volume &ratio:"
|
|
msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 157
|
|
#: rc.cpp:1117 rc.cpp:1123 rc.cpp:1126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right "
|
|
"for louder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang phải "
|
|
"cho giọng nói lớn."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 245
|
|
#: rc.cpp:1132 rc.cpp:1138 rc.cpp:1141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right for "
|
|
"faster."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang phải "
|
|
"cho giọng nói nhanh."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 327
|
|
#: rc.cpp:1147 rc.cpp:1153 rc.cpp:1156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the "
|
|
"right for higher."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang phải "
|
|
"cho giọng nói cao."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 399
|
|
#: rc.cpp:1159
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Advanced Options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 416
|
|
#: rc.cpp:1162
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "txt2pho e&xecutable:"
|
|
msgstr "trình &chạy txt2pho:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 422
|
|
#: rc.cpp:1165 rc.cpp:1168
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter "
|
|
"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy được."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 446
|
|
#: rc.cpp:1171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Mbrola executable:"
|
|
msgstr "trình chạy &Mbrola:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 452
|
|
#: rc.cpp:1174 rc.cpp:1177
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter "
|
|
"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 511
|
|
#: rc.cpp:1183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text. "
|
|
" For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use ISO-8859-2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng Việt "
|
|
"dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng "
|
|
"ISO-8859-2."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 551
|
|
#: rc.cpp:1189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt."
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:1192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Selecting Voice File"
|
|
msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 33
|
|
#: rc.cpp:1195
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Path of the voice file:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:1201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Female"
|
|
msgstr "Nữ"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:1204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Male"
|
|
msgstr "Nam"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 85
|
|
#: rc.cpp:1207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Try to Determine From Voice File"
|
|
msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 14
|
|
#: rc.cpp:1210 rc.cpp:1213 rc.cpp:1333 rc.cpp:1339 rc.cpp:1345 rc.cpp:1351
|
|
#: rc.cpp:1360
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 38
|
|
#: rc.cpp:1216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female, MBROLA"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 50
|
|
#: rc.cpp:1219 rc.cpp:1222
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male, MBROLA"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 74
|
|
#: rc.cpp:1225 rc.cpp:1228 rc.cpp:1363
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"British Male"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Anh"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 98
|
|
#: rc.cpp:1231
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Castilian Spanish Male"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 110
|
|
#: rc.cpp:1234 rc.cpp:1246 rc.cpp:1249
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 122
|
|
#: rc.cpp:1237
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 134
|
|
#: rc.cpp:1240
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Canadian English Male, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 146
|
|
#: rc.cpp:1243
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Scottish Male, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 182
|
|
#: rc.cpp:1252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Canadian English Male, MultiSyn"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 194
|
|
#: rc.cpp:1255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Scottish Male, MultiSyn"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 206
|
|
#: rc.cpp:1258 rc.cpp:1264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Female, Festival"
|
|
msgstr "Giọng nữ Đức, Festival"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 218
|
|
#: rc.cpp:1261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Male, Festival"
|
|
msgstr "Giọng nam Đức, Festival"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 242
|
|
#: rc.cpp:1267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Mexican Spanish Male, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 254
|
|
#: rc.cpp:1270
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Mexican Spanish Female, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 266
|
|
#: rc.cpp:1273 rc.cpp:1276 rc.cpp:1279 rc.cpp:1288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 302
|
|
#: rc.cpp:1282 rc.cpp:1291
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 314
|
|
#: rc.cpp:1285
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"British Male, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 350
|
|
#: rc.cpp:1294
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Finnish Male"
|
|
msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 362
|
|
#: rc.cpp:1297
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Czech Male, MBROLA"
|
|
msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 374
|
|
#: rc.cpp:1300
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Polish Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Ba Lan"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 386
|
|
#: rc.cpp:1303
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Russian Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Nga"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 398
|
|
#: rc.cpp:1306 rc.cpp:1315 rc.cpp:1318
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Italian Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Ý"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 410
|
|
#: rc.cpp:1309 rc.cpp:1312 rc.cpp:1321
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Italian Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ Ý"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 470
|
|
#: rc.cpp:1324
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Kiswahili Male"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Kiswahili"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 484
|
|
#: rc.cpp:1327
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Ibibio Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ Ibibio"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 496
|
|
#: rc.cpp:1330
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Zulu Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Zulu"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 520
|
|
#: rc.cpp:1336 rc.cpp:1342 rc.cpp:1348 rc.cpp:1354 rc.cpp:1357
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 640
|
|
#: rc.cpp:1366
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"British Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Anh"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 652
|
|
#: rc.cpp:1369
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"French Canadian Male"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 664
|
|
#: rc.cpp:1372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"French Canadian Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 676
|
|
#: rc.cpp:1375
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Đức"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 688
|
|
#: rc.cpp:1378
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ Đức"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 700
|
|
#: rc.cpp:1381
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Americas Spanish Male"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 712
|
|
#: rc.cpp:1384
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Americas Spanish Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 724
|
|
#: rc.cpp:1387
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Vietnamese Male"
|
|
msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
|
|
|
|
#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 735
|
|
#: rc.cpp:1390
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Vietnamese Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Anh"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:44
|
|
msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)"
|
|
msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:46
|
|
msgid "Talker code passed to filter"
|
|
msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:48
|
|
msgid "DCOP application ID passed to filter"
|
|
msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:52
|
|
msgid ""
|
|
"_: A string that appears in a single config file, not a group of config files\n"
|
|
"Config file group name passed to filter"
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin\n"
|
|
"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:53
|
|
msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:55
|
|
msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed"
|
|
msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:56
|
|
msgid "Display list of available filter plugins and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:63
|
|
msgid "testfilter"
|
|
msgstr "thử bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:64
|
|
msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins."
|
|
msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà bảo trì"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:217
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83
|
|
msgid "Text interrupted. Message."
|
|
msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89
|
|
msgid "Resuming text."
|
|
msgstr "Tiếp tục với văn bản."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910
|
|
msgid ""
|
|
"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. Click "
|
|
"Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. "
|
|
"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Text-to-Speech</h1>"
|
|
"<p>This is the configuration for the text-to-speech dcop service</p>"
|
|
"<p>This allows other applications to access text-to-speech resources</p>"
|
|
"<p>Be sure to configure a default language for the language you are using as "
|
|
"this will be the language used by most of the applications</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Văn bản-sang-Tiếng nói</h1>"
|
|
"<p>Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang Tiếng nói dcop</p>"
|
|
"<p>Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên của Văn bản sang Tiếng "
|
|
"nói</p>"
|
|
"<p>Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ được dùng bởi đa số các ứng "
|
|
"dụng.</p>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36
|
|
#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240
|
|
msgid "kttsd"
|
|
msgstr "kttsd"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080
|
|
msgid "KCMKttsMgr"
|
|
msgstr "KCMKttsMgr"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082
|
|
msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
|
|
msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087
|
|
#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:64 kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66
|
|
msgid "Contributor"
|
|
msgstr "Người đóng góp"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167
|
|
msgid "Code"
|
|
msgstr "Mã"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263
|
|
msgid "Select Language"
|
|
msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436
|
|
msgid "Select Filter"
|
|
msgstr "Chọn Bộ lọc"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843
|
|
msgid "&Jobs"
|
|
msgstr "&Tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032
|
|
msgid "Talker Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088
|
|
msgid "Filter Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241
|
|
msgid "Unable to open file."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247
|
|
msgid "File not in proper XML format."
|
|
msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291
|
|
msgid "Unable to open file "
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140
|
|
msgid "default"
|
|
msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487
|
|
msgid "sample notification message"
|
|
msgstr "thông báo ví dụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485
|
|
msgid "sample application"
|
|
msgstr "ứng dụng ví dụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486
|
|
msgid "sample event"
|
|
msgstr "sự kiện ví dụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527
|
|
msgid "Default (all other events)"
|
|
msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113
|
|
msgid "All other %1 events"
|
|
msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581
|
|
msgid "Select Event"
|
|
msgstr "Chọn Sự kiện"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679
|
|
msgid ""
|
|
"_: file type\n"
|
|
"Notification Event List"
|
|
msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686
|
|
msgid "Error Opening File"
|
|
msgstr "Lỗi Mở Tập tin"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154
|
|
msgid "No description available"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mô tả"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:133
|
|
msgid ""
|
|
"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. "
|
|
"Would you like to configure it now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn có "
|
|
"muốn cấu hình nó bây giờ không?"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:135
|
|
msgid "KTTS Not Configured"
|
|
msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:137
|
|
msgid "Do Not Configure"
|
|
msgstr "Đừng Cấu hình"
|
|
|
|
#: kttsd/main.cpp:37
|
|
msgid "Text-to-speech synthesis deamon"
|
|
msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói"
|
|
|
|
#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62
|
|
msgid "Original Author"
|
|
msgstr "Tác giả Gốc"
|
|
|
|
#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163
|
|
#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
|
|
#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342
|
|
msgid "Testing"
|
|
msgstr "Kiểm tra"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85
|
|
msgid "KttsJobMgr"
|
|
msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114
|
|
msgid "Job Num"
|
|
msgstr "Số thứ tự Tác vụ"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Người chủ"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116
|
|
msgid "Talker ID"
|
|
msgstr "Mã số Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119
|
|
msgid "Sentences"
|
|
msgstr "Câu"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120
|
|
msgid "Part Num"
|
|
msgstr "Số thứ tự của Phần"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121
|
|
msgid "Parts"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"<p>These are all the text jobs. The <b>State</b> column may be:"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li><b>Queued</b> - the job is waiting and will not be spoken until its state "
|
|
"is changed to <b>Waiting</b> by clicking the <b>Resume</b> or <b>Restart</b> "
|
|
"buttons.</li>"
|
|
"<li><b>Waiting</b> - the job is ready to be spoken. It will be spoken when the "
|
|
"jobs preceding it in the list have finished.</li>"
|
|
"<li><b>Speaking</b> - the job is speaking. The <b>Position</b> "
|
|
"column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause a "
|
|
"speaking job by clicking the <b>Hold</b> button.</li>"
|
|
"<li><b>Paused</b> - the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs "
|
|
"below them from speaking. Use the <b>Resume</b> or <b>Restart</b> "
|
|
"buttons to resume speaking the job, or click <b>Later</b> "
|
|
"to move the job down in the list.</li>"
|
|
"<li><b>Finished</b> - the job has finished speaking. When a second job "
|
|
"finishes, this one will be deleted. You may click <b>Restart</b> "
|
|
"to repeat the job.</li></ul><em>Note</em>: Messages, Warnings, and Screen "
|
|
"Reader Output do not appear in this list. See the Handbook for more "
|
|
"information.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột <b>Trạng thái</b> có thể là:"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li><b>Xếp hàng</b> -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước khi "
|
|
"trạng thái chuyển sang <b>Sẵn sàng</b> bằng cách ấn nút <b>Tiếp tục</b> hoặc <b>"
|
|
"Bắt đầu lại</b>.</li>"
|
|
"<li><b>Sẵn sàng</b> - tác vụ đã sẵn sàng được phát âm. Nó sẽ được phát âm khi "
|
|
"tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn thành.</li>"
|
|
"<li><b>Đang nói</b> - tác vụ đang được phát âm. Cột<b>Vị trí</b> "
|
|
"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng "
|
|
"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút <b>Tạm ngừng</b>.</li>"
|
|
"<li><b>Tạm ngừng</b> - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng không "
|
|
"cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút <b>Tiếp tục</b> hay <b>"
|
|
"Bắt đầu lại</b> để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút <b>Để sau</b> "
|
|
"để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.</li>"
|
|
"<li><b>Xong</b> - tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn "
|
|
"thành, nó sẽ bị xoá. Bạn có thể ấn nút <b>Bắt đầu lạit</b> "
|
|
"để thwucj hiện lại tác vụ này.</li></ul><em>Chú ý</em>"
|
|
": Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có trong danh sách này. "
|
|
"Xem thêm Sách hướng dẫn.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176
|
|
msgid "Hold"
|
|
msgstr "Tạm ngừng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops "
|
|
"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so either "
|
|
"click <b>Resume</b> to make the job speakable, or click <b>Later</b> "
|
|
"to move it down in the list.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát âm, "
|
|
"nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được phát âm,do "
|
|
"đó cần ấn nút <b>Tiếp tục</b> để cho nó tiếp tục được phát âm, hoặc nút <b>"
|
|
"Để sau</b> để di chuyển nó xuống dưới danh sách.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186
|
|
msgid "Resume"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is the "
|
|
"top speakable job in the list, it begins speaking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở "
|
|
"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh "
|
|
"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192
|
|
msgid "R&estart"
|
|
msgstr "&Bắt đầu lại"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the job "
|
|
"is the top speakable job in the list, it begins speaking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn sàng. "
|
|
"Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó "
|
|
"sẽ được phát âm.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The next "
|
|
"speakable job in the list begins speaking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau nó "
|
|
"trong danh sách sẽ được phát âm</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206
|
|
msgid "&Later"
|
|
msgstr "&Để sau"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the "
|
|
"job is currently speaking, its state changes to Paused.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác vụ "
|
|
"đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214
|
|
msgid "Pre&vious Part"
|
|
msgstr "P&hần Trước"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216
|
|
msgid "<p>Rewinds a multi-part job to the previous part.</p>"
|
|
msgstr "<p>Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220
|
|
msgid "&Previous Sentence"
|
|
msgstr "Câu &Trước"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222
|
|
msgid "<p>Rewinds a job to the previous sentence.</p>"
|
|
msgstr "<p>Quay một tác vụ về câu trước đó.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226
|
|
msgid "&Next Sentence"
|
|
msgstr "Câu Tiếp th&eo"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228
|
|
msgid "<p>Advances a job to the next sentence.</p>"
|
|
msgstr "<p>Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232
|
|
msgid "Ne&xt Part"
|
|
msgstr "Phần Tiếp the&o"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234
|
|
msgid "<p>Advances a multi-part job to the next part.</p>"
|
|
msgstr "<p>Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239
|
|
msgid "&Speak Clipboard"
|
|
msgstr "&Phát âm Bảng nháp"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its state "
|
|
"to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins speaking. The "
|
|
"job will be spoken by the topmost Talker in the <b>Talkers</b> tab.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. Nếu "
|
|
"tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm bởi "
|
|
"Máy phát âm trên cùng trong trang <b>Máy phát âm</b>.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247
|
|
msgid "Spea&k File"
|
|
msgstr "Phát â&m Tập tin"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Prompts you for a file name and queues the contents of the file for "
|
|
"speaking. You must click the <b>Resume</b> button before the job will be "
|
|
"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the <b>Talkers</b> "
|
|
"tab.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn cần "
|
|
"ấn nút <b>Tiếp tục</b> để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ sẽ "
|
|
"được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang <b>Máy phát âm</b>.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255
|
|
msgid "Change Talker"
|
|
msgstr "Thay Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Prompts you with a list of your configured Talkers from the <b>Talkers</b> "
|
|
"tab. The job will be spoken using the selected Talker.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang <b>"
|
|
"Máy phát âm</b> để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã "
|
|
"chọn.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262
|
|
msgid "&Refresh"
|
|
msgstr "&Tải lại"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264
|
|
msgid "<p>Refresh the list of jobs.</p>"
|
|
msgstr "<p>Tải lại danh sách tác vụ.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278
|
|
msgid "Current Sentence"
|
|
msgstr "Câu Đang nói"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288
|
|
msgid "<p>The text of the sentence currently speaking.</p>"
|
|
msgstr "<p>Văn bản của câu đang phát âm.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251
|
|
msgid "Queued"
|
|
msgstr "Xếp hàng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252
|
|
msgid "Waiting"
|
|
msgstr "Sẵn sàng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253
|
|
msgid "Speaking"
|
|
msgstr "Đang nói"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254
|
|
msgid "Paused"
|
|
msgstr "Tạm ngừng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255
|
|
msgid "Finished"
|
|
msgstr "Xong"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49
|
|
msgid "Start minimized in system tray"
|
|
msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51
|
|
msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray"
|
|
msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59
|
|
msgid "KTTSMgr"
|
|
msgstr "KTTSMgr"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60
|
|
msgid "Text-to-Speech Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89
|
|
msgid "TDE Text-to-Speech Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156
|
|
msgid "<qt>Text-to-Speech Manager"
|
|
msgstr "<qt>Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182
|
|
msgid "&Speak Clipboard Contents"
|
|
msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184
|
|
msgid "&Hold"
|
|
msgstr "&Giữ"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189
|
|
msgid "KTTS &Handbook"
|
|
msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191
|
|
msgid "&About KTTSMgr"
|
|
msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262
|
|
msgid "Text-to-Speech System is not running"
|
|
msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 job\n"
|
|
"%n jobs"
|
|
msgstr "%n tác vụ"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275
|
|
msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences"
|
|
msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:49
|
|
msgid "Speak event name"
|
|
msgstr "Phát âm tên sự kiện"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:50
|
|
msgid "Speak the notification message"
|
|
msgstr "Phát âm thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:51
|
|
msgid "Do not speak the notification"
|
|
msgstr "Đừng phát âm thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:52
|
|
msgid "Speak custom text:"
|
|
msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:106
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có gì"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:107
|
|
msgid "notification dialogs"
|
|
msgstr "hộp thoại thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:108
|
|
msgid "passive popups"
|
|
msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:109
|
|
msgid "notification dialogs and passive popups"
|
|
msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:110
|
|
msgid "all notifications"
|
|
msgstr "tất cả thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/pluginproc.cpp:184
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Địa phương"
|
|
|
|
#: libkttsd/pluginproc.cpp:188
|
|
msgid "Latin1"
|
|
msgstr "Latin1"
|
|
|
|
#: libkttsd/pluginproc.cpp:189
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453
|
|
#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190
|
|
msgid "Select Languages"
|
|
msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:227
|
|
msgid ""
|
|
"_: full country name\n"
|
|
"United States of America"
|
|
msgstr "Hoa Kỳ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:228
|
|
msgid ""
|
|
"_: abbreviated country name\n"
|
|
"USA"
|
|
msgstr "Mỹ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:229
|
|
msgid ""
|
|
"_: full country name\n"
|
|
"United Kingdom"
|
|
msgstr "Vương quốc Anh"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:230
|
|
msgid ""
|
|
"_: abbreviated country name\n"
|
|
"UK"
|
|
msgstr "Anh"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251
|
|
msgid "male"
|
|
msgstr "nam"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253
|
|
msgid "female"
|
|
msgstr "nữ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255
|
|
msgid ""
|
|
"_: neutral gender\n"
|
|
"neutral"
|
|
msgstr "giống chung"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271
|
|
msgid ""
|
|
"_: medium sound\n"
|
|
"medium"
|
|
msgstr "trung bình"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273
|
|
msgid ""
|
|
"_: loud sound\n"
|
|
"loud"
|
|
msgstr "lớn"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275
|
|
msgid ""
|
|
"_: soft sound\n"
|
|
"soft"
|
|
msgstr "nhỏ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291
|
|
msgid ""
|
|
"_: medium speed\n"
|
|
"medium"
|
|
msgstr "trung bình"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293
|
|
msgid ""
|
|
"_: fast speed\n"
|
|
"fast"
|
|
msgstr "nhanh"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295
|
|
msgid ""
|
|
"_: slow speed\n"
|
|
"slow"
|
|
msgstr "chậm"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77
|
|
msgid "Speak Text"
|
|
msgstr "Phát âm Văn bản"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100
|
|
msgid "Starting KTTSD Failed"
|
|
msgstr "Không thể Khởi động KTTSD"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117
|
|
msgid "DCOP Call Failed"
|
|
msgstr "Không Gọi được DCOP"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111
|
|
msgid "The DCOP call setText failed."
|
|
msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được."
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118
|
|
msgid "The DCOP call startText failed."
|
|
msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422
|
|
msgid "Invalid S S M L."
|
|
msgstr "S S M L không hợp lệ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609
|
|
msgid ""
|
|
"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n"
|
|
"RegExp"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607
|
|
msgid "Word"
|
|
msgstr "Từ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413
|
|
msgid "String Replacer"
|
|
msgstr "Trình thay Chuỗi"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492
|
|
msgid "Multiple Languages"
|
|
msgstr "Nhiều Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595
|
|
msgid "Edit String Replacement"
|
|
msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164
|
|
msgid "Talker Chooser"
|
|
msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141
|
|
msgid "XML Transformer"
|
|
msgstr "Trình chuyển đổi XML"
|
|
|
|
#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79
|
|
msgid "Cannot find the aRts soundserver."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts."
|
|
|
|
#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235
|
|
msgid ""
|
|
"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is configured "
|
|
"properly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc "
|
|
"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts."
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230
|
|
#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343
|
|
msgid "Testing."
|
|
msgstr "Đang thử."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406
|
|
msgid "Scanning... Please wait."
|
|
msgstr "Đang quét... Xin đợi."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
|
|
msgid "Query Voices"
|
|
msgstr "Truy vấn Giọng nói"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422
|
|
msgid ""
|
|
"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài "
|
|
"tới khoảng 15 giây."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578
|
|
msgid ""
|
|
"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be patient."
|
|
msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút."
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to locate freetts.jar in your path.\n"
|
|
"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using TDE "
|
|
"Text-to-Speech"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n"
|
|
"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi dùng "
|
|
"Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE"
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
|
|
msgid "TDE Text-to-Speech"
|
|
msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95
|
|
msgid "Male voice \"%1\""
|
|
msgstr "Giọng nam \"%1\""
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100
|
|
msgid "Female voice \"%1\""
|
|
msgstr "Giọng nữ \"%1\""
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103
|
|
msgid "Unknown voice \"%1\""
|
|
msgstr "Giọng không rõ \"%1\""
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216
|
|
msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới "
|
|
"hơn."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300
|
|
msgid "Voice File - Hadifix Plugin"
|
|
msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27
|
|
msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected."
|
|
msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33
|
|
msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In"
|
|
msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32
|
|
msgid "The file %1 does not seem to be a voice file."
|
|
msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói."
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "EditReplacementWidget"
|
|
#~ msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
|
|
|
|
#~ msgid "Optional. Enter any server command line options here. To see available options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"."
|
|
#~ msgstr "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng \"-o\"."
|