You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1566 lines
46 KiB
1566 lines
46 KiB
# Vietnamese translation for kcmkicker.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: advancedDialog.cpp:36
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:59
|
|
msgid ""
|
|
"Panel applets can be started in two different ways: internally or externally. "
|
|
"While 'internally' is the preferred way to load applets, this can raise "
|
|
"stability or security problems when you are using poorly-programmed third-party "
|
|
"applets. To address these problems, applets can be marked 'trusted'. You might "
|
|
"want to configure Kicker to treat trusted applets differently to untrusted "
|
|
"ones; your options are: "
|
|
"<ul>"
|
|
"<li><em>Load only trusted applets internally:</em> All applets but the ones "
|
|
"marked 'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
|
|
"<li><em>Load startup config applets internally:</em> "
|
|
"The applets shown on TDE startup will be loaded internally, others will be "
|
|
"loaded using an external wrapper application.</li> "
|
|
"<li><em>Load all applets internally</em></li></ul>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tiểu dụng nằm trên bảng điều khiển có thể được khởi chạy bằng hai cách khác "
|
|
"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể gây "
|
|
"ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không phải "
|
|
"được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được đánh dấu "
|
|
"« tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây bằng cách "
|
|
"khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có nhãn « "
|
|
"tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
|
|
"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> "
|
|
"những tiểu dụng được hiển thị vào lúc khởi động TDE sẽ được tải nội bộ, các "
|
|
"tiểu dụng khác sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
|
|
"<li><em>Tải nội bộ mọi tiểu dụng</em></li></ul>"
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:70
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can see a list of applets that are marked 'trusted', i.e. will be "
|
|
"loaded internally by Kicker in any case. To move an applet from the list of "
|
|
"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press the "
|
|
"left or right buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội bộ "
|
|
"bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các tiểu "
|
|
"dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút trái hay "
|
|
"phải."
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:75
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to add the selected applet from the list of available, untrusted "
|
|
"applets to the list of trusted applets."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhắp vào đây để thêm tiểu dụng đã chọn từ danh sách các tiểu dụng không đáng "
|
|
"tin có sẵn sang danh sách các tiểu dụng tin cây."
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:78
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to remove the selected applet from the list of trusted applets to "
|
|
"the list of available, untrusted applets."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, vào "
|
|
"danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:81
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can see a list of available applets that you currently do not trust. "
|
|
"This does not mean you cannot use those applets, but rather that the panel's "
|
|
"policy using them depends on your applet security level. To move an applet from "
|
|
"the list of available applets to the trusted ones or vice versa, select it and "
|
|
"press the left or right buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. Bạn "
|
|
"vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng chúng của "
|
|
"bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di chuyển tiểu "
|
|
"dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin cây, hoặc ngoặc "
|
|
"lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
|
|
|
|
#: extensionInfo.cpp:45
|
|
msgid "Main Panel"
|
|
msgstr "Bảng điều khiển chính"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 371
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:216 rc.cpp:197
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
|
|
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:217
|
|
msgid "Show right panel-hiding bu&tton"
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải"
|
|
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:221
|
|
msgid "Show top panel-hiding bu&tton"
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên"
|
|
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:222
|
|
msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton"
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới"
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_impl.cpp:67
|
|
msgid "Select Image File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_impl.cpp:144
|
|
msgid ""
|
|
"Error loading theme image file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi tải tập tin ảnh sắc thái.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:346
|
|
msgid "kcmkicker"
|
|
msgstr "kcmkicker"
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:347
|
|
msgid "TDE Panel Control Module"
|
|
msgstr "Mô-đun điều khiển bảng TDE"
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:38
|
|
msgid ""
|
|
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
|
|
"(c) 2002 Aaron J. Seigo"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
|
|
"Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo"
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:333
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as "
|
|
"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
|
|
"well as its hiding behavior and its looks."
|
|
"<p> Note that you can also access some of these options directly by clicking on "
|
|
"the panel, e.g. dragging it with the left mouse button or using the context "
|
|
"menu on right mouse button click. This context menu also offers you "
|
|
"manipulation of the panel's buttons and applets."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển TDE (cũng "
|
|
"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng như "
|
|
"ứng xử ẩn và diện mạo của nó."
|
|
"<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng "
|
|
"cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình "
|
|
"đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này "
|
|
"cũng cho bạn khả năng thao tác các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
|
|
|
|
#: main.cpp:349
|
|
msgid ""
|
|
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
|
|
"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
|
|
"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
|
|
|
|
#: menutab_impl.cpp:99
|
|
msgid "Quick Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: menutab_impl.cpp:177
|
|
msgid ""
|
|
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
|
|
"Perhaps it is not installed or not in your path."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
|
|
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
|
|
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
|
|
|
|
#: menutab_impl.cpp:179
|
|
msgid "Application Missing"
|
|
msgstr "Thiếu ứng dụng"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:77 positiontab_impl.cpp:92
|
|
msgid "Top left"
|
|
msgstr "Góc trên, bên trái"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:78 positiontab_impl.cpp:93
|
|
msgid "Top center"
|
|
msgstr "Bên trên giữa"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:79 positiontab_impl.cpp:94
|
|
msgid "Top right"
|
|
msgstr "Góc trên bên phải"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:80 positiontab_impl.cpp:95
|
|
msgid "Left top"
|
|
msgstr "Bên trái, góc trên"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:81 positiontab_impl.cpp:96
|
|
msgid "Left center"
|
|
msgstr "Bên trái, giữa"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:82 positiontab_impl.cpp:97
|
|
msgid "Left bottom"
|
|
msgstr "Bên trái, góc dưới"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:83 positiontab_impl.cpp:98
|
|
msgid "Bottom left"
|
|
msgstr "Góc dưới, bên trái"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:84 positiontab_impl.cpp:99
|
|
msgid "Bottom center"
|
|
msgstr "Bên dưới giữa"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:85 positiontab_impl.cpp:100
|
|
msgid "Bottom right"
|
|
msgstr "Góc dưới, bên phải"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:86 positiontab_impl.cpp:101
|
|
msgid "Right top"
|
|
msgstr "Bên phải, góc trên"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:87 positiontab_impl.cpp:102
|
|
msgid "Right center"
|
|
msgstr "Bên phải giữa"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:88 positiontab_impl.cpp:103
|
|
msgid "Right bottom"
|
|
msgstr "Bên phải, góc dưới"
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:116
|
|
msgid "All Screens"
|
|
msgstr "Mọi màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 412
|
|
#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:528
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Panel Dimensions"
|
|
msgstr "Các chiều bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Hide button size:"
|
|
msgstr "Cỡ &nút ẩn:"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:9 rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This setting defines how large the panel hide buttons will be if they are "
|
|
"visible."
|
|
msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:12 rc.cpp:534
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " pixels"
|
|
msgstr "điểm ảnh"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Applet Handles"
|
|
msgstr "Móc tiểu dụng"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 99
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Visible"
|
|
msgstr "&Hiện rõ"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 108
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Select this option to always show the Applet Handles.</p>\n"
|
|
"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị luôn luôn các móc kéo tiểu dụng.</p>\n"
|
|
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
|
|
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 116
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Fade out"
|
|
msgstr "Tắt &dần"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 122
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.</p>\n"
|
|
"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột di "
|
|
"chuyển ở trên.</p>\n"
|
|
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
|
|
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 130
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Hide"
|
|
msgstr "&Ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 135
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>"
|
|
"<p>Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
|
|
"option can disable removing, moving or configuring some applets.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>"
|
|
"<p>Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : tùy "
|
|
"chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu dụng "
|
|
"riêng.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 162
|
|
#: rc.cpp:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Transparency"
|
|
msgstr "Độ trong suốt"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 184
|
|
#: rc.cpp:50 rc.cpp:77
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click on this button to set the color to use when tinting transparent panels."
|
|
msgstr "Nhắp vào nút này để đặt màu cần dùng khi nhuốm bảng trong suốt."
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 209
|
|
#: rc.cpp:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Min"
|
|
msgstr "Thiểu"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 215
|
|
#: rc.cpp:56 rc.cpp:59 rc.cpp:65 rc.cpp:71
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using the "
|
|
"tint color."
|
|
msgstr "Dùng con trượt này để đặt độ nhuốm bằng màu nhuốm của bảng trong suốt."
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 251
|
|
#: rc.cpp:62
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Max"
|
|
msgstr "Đa"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 265
|
|
#: rc.cpp:68
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ti&nt amount:"
|
|
msgstr "Độ nh&uốm:"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 279
|
|
#: rc.cpp:74
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tint c&olor:"
|
|
msgstr "&Màu nhuốm:"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 293
|
|
#: rc.cpp:80
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Also apply to panel with menu bar"
|
|
msgstr "Cũng áp dụng vào bảng có thanh trình đơn"
|
|
|
|
#. i18n: file advancedOptions.ui line 296
|
|
#: rc.cpp:83
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar displayed "
|
|
"in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is disabled for "
|
|
"this panel to avoid the desktop background clashing with the menu bar. Set this "
|
|
"option to make it transparent anyways."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bình thường, khi thanh trình đơn của môi trường hay ứng dụng hiện thời được "
|
|
"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong suốt "
|
|
"bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. Vẫn hãy "
|
|
"đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:86
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Security Level"
|
|
msgstr "Mức bảo mật"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:89
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Load only trusted applets internal"
|
|
msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 43
|
|
#: rc.cpp:92
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Load startup config applets internal"
|
|
msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 51
|
|
#: rc.cpp:95
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Load all applets internal"
|
|
msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 67
|
|
#: rc.cpp:98
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "List of Trusted Applets"
|
|
msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 84
|
|
#: rc.cpp:101
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Available Applets"
|
|
msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 133
|
|
#: rc.cpp:104
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ">>"
|
|
msgstr "→"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 172
|
|
#: rc.cpp:107
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<<"
|
|
msgstr "←"
|
|
|
|
#. i18n: file applettab.ui line 197
|
|
#: rc.cpp:110
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Trusted Applets"
|
|
msgstr "Tiểu dụng tin cây"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:113 rc.cpp:467
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&ettings for:"
|
|
msgstr "Thiết &lập cho :"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:116
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hide Mode"
|
|
msgstr "Chế độ ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 107
|
|
#: rc.cpp:119
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
|
|
msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:122
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click on "
|
|
"the hide buttons that appear on either end of it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào nút "
|
|
"ẩn tại cuối nào nó."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 138
|
|
#: rc.cpp:125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 141
|
|
#: rc.cpp:128
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Immediately"
|
|
msgstr "Ngay"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 144
|
|
#: rc.cpp:131 rc.cpp:137
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể thay đổi khoảng đợi trước khi bảng điều khiển biến mất nếu "
|
|
"không được dùng."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 163
|
|
#: rc.cpp:134
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "after the &cursor leaves the panel"
|
|
msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 199
|
|
#: rc.cpp:140
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Allow other &windows to cover the panel"
|
|
msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 202
|
|
#: rc.cpp:143
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by other "
|
|
"windows."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa sổ "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 213
|
|
#: rc.cpp:146
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hide a&utomatically"
|
|
msgstr "Ẩn t&ự động"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 216
|
|
#: rc.cpp:149
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period of "
|
|
"time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the panel is "
|
|
"hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, such as on "
|
|
"laptops."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, rồi "
|
|
"xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị ẩn. Có "
|
|
"ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 235
|
|
#: rc.cpp:152
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
|
|
msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 238
|
|
#: rc.cpp:155
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of the "
|
|
"screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
|
|
"covering it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác định "
|
|
"sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 244
|
|
#: rc.cpp:158
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Top Left Corner"
|
|
msgstr "Bên trên, góc trái"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 249
|
|
#: rc.cpp:161
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Top Edge"
|
|
msgstr "Cạnh trên"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 254
|
|
#: rc.cpp:164
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Top Right Corner"
|
|
msgstr "Bên phải, góc trên"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 259
|
|
#: rc.cpp:167
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Right Edge"
|
|
msgstr "Cạnh bên phải"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 264
|
|
#: rc.cpp:170
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bottom Right Corner"
|
|
msgstr "Bên phải, góc dưới"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 269
|
|
#: rc.cpp:173
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bottom Edge"
|
|
msgstr "Cạnh dưới"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 274
|
|
#: rc.cpp:176
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bottom Left Corner"
|
|
msgstr "Bên trái, góc dưới"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 279
|
|
#: rc.cpp:179
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Left Edge"
|
|
msgstr "Cạnh bên trái"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 289
|
|
#: rc.cpp:182
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel to "
|
|
"the front."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí trên cạnh màn hình sẽ nâng bảng điều khiển lên "
|
|
"trước."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 319
|
|
#: rc.cpp:185
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show panel when switching &desktops"
|
|
msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 322
|
|
#: rc.cpp:188
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a brief "
|
|
"period of time when the desktop is switched so you can see which desktop you "
|
|
"are on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong một "
|
|
"thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình nền "
|
|
"nào hoạt động."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 357
|
|
#: rc.cpp:191
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Panel-Hiding Buttons"
|
|
msgstr "Nút ẩn bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 360
|
|
#: rc.cpp:194
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a small "
|
|
"triangle found at the ends of the panel. You can place a button at either end "
|
|
"of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này được "
|
|
"phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại cuối nào. "
|
|
"Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như vậy sẽ ẩn "
|
|
"bảng điều khiển."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 377
|
|
#: rc.cpp:200
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end of "
|
|
"the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
|
|
"trái của bảng."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 385
|
|
#: rc.cpp:203
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show right panel-hiding &button"
|
|
msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 391
|
|
#: rc.cpp:206
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end of "
|
|
"the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
|
|
"phải của bảng."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 426
|
|
#: rc.cpp:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Panel Animation"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 454
|
|
#: rc.cpp:212
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "A&nimate panel hiding"
|
|
msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 457
|
|
#: rc.cpp:215
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
|
|
"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang ẩn. "
|
|
"Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây trực "
|
|
"tiếp."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 522
|
|
#: rc.cpp:218
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 558
|
|
#: rc.cpp:221
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fast"
|
|
msgstr "Nhanh"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 599
|
|
#: rc.cpp:224
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
#. i18n: file hidingtab.ui line 623
|
|
#: rc.cpp:227
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Slow"
|
|
msgstr "Chậm"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:230
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected, informational tooltips will appear when the mouse "
|
|
"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
|
|
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
|
|
"điều khiển."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:233
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 41
|
|
#: rc.cpp:236
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable icon &mouseover effects"
|
|
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:239
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse cursor "
|
|
"is moved over panel buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy "
|
|
"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:242
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show too<ips"
|
|
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:245
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected informational tooltips will appear when the mouse "
|
|
"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
|
|
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
|
|
"điều khiển."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 65
|
|
#: rc.cpp:248
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Button Backgrounds"
|
|
msgstr "Nền nút"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76
|
|
#: rc.cpp:251
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&TDE menu:"
|
|
msgstr "Trình đơn &K:"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 82
|
|
#: rc.cpp:254 rc.cpp:278
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose a tile image for the TDE menu."
|
|
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 90
|
|
#: rc.cpp:257
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&QuickBrowser menus:"
|
|
msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 96
|
|
#: rc.cpp:260 rc.cpp:269
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
|
|
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107
|
|
#: rc.cpp:266 rc.cpp:275 rc.cpp:290 rc.cpp:308 rc.cpp:335
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Custom Color"
|
|
msgstr "Màu tự chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 165
|
|
#: rc.cpp:281
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
|
|
"quick browser tile backgrounds"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
|
|
"của đá lát bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176
|
|
#: rc.cpp:284
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
|
|
"the TDE menu tile background"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
|
|
"của đá lát trình đơn K."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 205
|
|
#: rc.cpp:293 rc.cpp:302
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose a tile image for window list buttons."
|
|
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216
|
|
#: rc.cpp:296
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
|
|
"window list tile backgrounds"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
|
|
"của đá lát danh sách cửa sổ."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 224
|
|
#: rc.cpp:299
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Window list:"
|
|
msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 259
|
|
#: rc.cpp:311 rc.cpp:320
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
|
|
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270
|
|
#: rc.cpp:314
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
|
|
"the desktop tile background"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
|
|
"của đá lát màn hình nền."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 278
|
|
#: rc.cpp:317
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "De&sktop access:"
|
|
msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 295
|
|
#: rc.cpp:323
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
|
|
"application tile backgrounds"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
|
|
"của đá lát ứng dụng."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 303
|
|
#: rc.cpp:326
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Applicatio&ns:"
|
|
msgstr "Ứ&ng dụng:"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 309
|
|
#: rc.cpp:329 rc.cpp:338
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
|
|
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 365
|
|
#: rc.cpp:341
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Panel Background"
|
|
msgstr "Nền bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 396
|
|
#: rc.cpp:344
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
|
|
msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 402
|
|
#: rc.cpp:347
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected, the panel background image will be colored to match "
|
|
"the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' control "
|
|
"module."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp với "
|
|
"các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều khiển « "
|
|
"Màu sắc »."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 449
|
|
#: rc.cpp:350
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This is a preview for the selected background image."
|
|
msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 469
|
|
#: rc.cpp:353
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
|
|
"button to choose a theme using the file dialog.\n"
|
|
"This option is only active if 'Enable background image' is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn sắc thái cho bảng điều khiển hiển thị. Hãy bấm cái nút "
|
|
"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
|
|
"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 477
|
|
#: rc.cpp:357
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable &background image"
|
|
msgstr "&Bật ảnh nền"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 485
|
|
#: rc.cpp:360
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable &transparency"
|
|
msgstr "Bật &trong suốt"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 503
|
|
#: rc.cpp:363
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Advanc&ed Options"
|
|
msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
|
|
|
|
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 506
|
|
#: rc.cpp:366
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
|
|
"handles look and feel, the tint transparency color and more."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể cấu "
|
|
"hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong suốt v.v."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:369
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "TDE Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn K"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 49
|
|
#: rc.cpp:372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Menu item format:"
|
|
msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:375
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 66
|
|
#: rc.cpp:378
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Name only"
|
|
msgstr "Chỉ tê&n"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:381
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
|
|
"application's name next to the icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
|
|
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:384
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Name - &Description"
|
|
msgstr "Tên (&Mô tả)"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 83
|
|
#: rc.cpp:387
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
|
|
"application's name and a brief description next to the icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
|
|
"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:390
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "D&escription only"
|
|
msgstr "Chỉ m&ô tả"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 94
|
|
#: rc.cpp:393
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
|
|
"application's brief description next to the icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
|
|
"của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 105
|
|
#: rc.cpp:396
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Des&cription (Name)"
|
|
msgstr "Mô &tả (Tên)"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 108
|
|
#: rc.cpp:399
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with a brief "
|
|
"description and the application's name in brackets next to the icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
|
|
"và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 118
|
|
#: rc.cpp:402
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show side ima&ge"
|
|
msgstr "Hiện ảnh &bên"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 126
|
|
#: rc.cpp:405
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand side "
|
|
"of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
|
|
" \n"
|
|
" "
|
|
"<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the TDE Menu by "
|
|
"putting an image file called kside.png and a tileable image file called "
|
|
"kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh này "
|
|
"sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
|
|
" \n"
|
|
" "
|
|
"<p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng "
|
|
"cách chèn một tập tin ảnh tên <kside_tile.png> vào thư mục "
|
|
"<$TDEHOME/share/apps/kicker/pics>.</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 151
|
|
#: rc.cpp:410
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Edit &TDE Menu"
|
|
msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 154
|
|
#: rc.cpp:413
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Start the editor for the TDE menu. Here you can add, edit, remove and hide "
|
|
"applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ "
|
|
"và ẩn ứng dụng."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 162
|
|
#: rc.cpp:416
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Optional Menus"
|
|
msgstr "Trình đơn tùy chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 192
|
|
#: rc.cpp:419
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
|
|
"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
|
|
"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
|
|
"đơn."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 202
|
|
#: rc.cpp:422
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "QuickBrowser Menus"
|
|
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 221
|
|
#: rc.cpp:425
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ma&ximum number of entries:"
|
|
msgstr "&Số mục tối đa:"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 227
|
|
#: rc.cpp:428 rc.cpp:431
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
|
|
"sometimes hide your whole desktop. Here you can limit the number of entries "
|
|
"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low screen "
|
|
"resolutions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy chọn "
|
|
"toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc "
|
|
"trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 254
|
|
#: rc.cpp:434
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show hidden fi&les"
|
|
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 260
|
|
#: rc.cpp:437
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will "
|
|
"be shown in the QuickBrowser menus."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với "
|
|
"dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 287
|
|
#: rc.cpp:440
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "QuickStart Menu Items"
|
|
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 306
|
|
#: rc.cpp:443
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maxim&um number of entries:"
|
|
msgstr "Số m&ục tối đa:"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 312
|
|
#: rc.cpp:446
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option allows you to define the maximum number of applications that should "
|
|
"be displayed in the QuickStart menu area."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
|
|
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 329
|
|
#: rc.cpp:449
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option allows you to define how many applications should be displayed at "
|
|
"most in the QuickStart menu area."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
|
|
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 339
|
|
#: rc.cpp:452
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show the &applications most recently used"
|
|
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 345
|
|
#: rc.cpp:455
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
|
|
"applications you have used most recently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
|
|
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 353
|
|
#: rc.cpp:458
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show the applications most fre&quently used"
|
|
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
|
|
|
|
#. i18n: file menutab.ui line 356
|
|
#: rc.cpp:461
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
|
|
"applications you use most frequently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
|
|
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 17
|
|
#: rc.cpp:464
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one "
|
|
"to configure."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền của "
|
|
"bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 83
|
|
#: rc.cpp:470
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 139
|
|
#: rc.cpp:473
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
|
|
"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move the "
|
|
"position of the panel, while moving the length slider and choosing different "
|
|
"sizes will change the dimensions of the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh xem thử này hiển thị cách bảng điều khiển sẽ xuất hiện trên màn hình của "
|
|
"bạn, với thiết lập bạn đã chọn. Việc nhắp cái nút nằm chung quanh ảnh này sẽ "
|
|
"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn kích "
|
|
"cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 191
|
|
#: rc.cpp:476
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Identify"
|
|
msgstr "Nhận diện"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 194
|
|
#: rc.cpp:479
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This button displays each monitor's identifying number"
|
|
msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 212
|
|
#: rc.cpp:482
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Xinerama screen:"
|
|
msgstr "Màn hình &Xinerama:"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 223
|
|
#: rc.cpp:485
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a "
|
|
"multiple-monitor system"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong hệ thống đa bộ trình bày, trình đơn này chọn màn hình nơi Bảng sẽ được "
|
|
"hiển thị."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 260
|
|
#: rc.cpp:488
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Len>h"
|
|
msgstr "&Dài"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 264
|
|
#: rc.cpp:491
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
|
|
"how it is positioned on the screen and how much of the screen it should use."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó trên "
|
|
"màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 312
|
|
#: rc.cpp:495
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
|
|
"panel."
|
|
msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 329
|
|
#: rc.cpp:498
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 332
|
|
#: rc.cpp:501
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
|
|
"panel."
|
|
msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 342
|
|
#: rc.cpp:504
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Expand as required to fit contents"
|
|
msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 345
|
|
#: rc.cpp:507
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate "
|
|
"the buttons and applets on it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển thị "
|
|
"mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 380
|
|
#: rc.cpp:510
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Si&ze"
|
|
msgstr "&Cỡ"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 383
|
|
#: rc.cpp:513
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This sets the size of the panel."
|
|
msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 392
|
|
#: rc.cpp:516
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tiny"
|
|
msgstr "Tí tị"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 397
|
|
#: rc.cpp:519
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Small"
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 402
|
|
#: rc.cpp:522
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 407
|
|
#: rc.cpp:525
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Large"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 484
|
|
#: rc.cpp:531
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Con trượt này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
|
|
"được bật."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 507
|
|
#: rc.cpp:537
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » được "
|
|
"bật."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 519
|
|
#: rc.cpp:540
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 525
|
|
#: rc.cpp:543
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
|
|
"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right side "
|
|
"of the screen. There you can put it into the center or into either corner of "
|
|
"the screen."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn có "
|
|
"thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm hay "
|
|
"trong góc nào của màn hình."
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 609
|
|
#: rc.cpp:546
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+1"
|
|
msgstr "Alt+1"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 643
|
|
#: rc.cpp:549
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+2"
|
|
msgstr "Alt+2"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 677
|
|
#: rc.cpp:552
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+3"
|
|
msgstr "Alt+3"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 721
|
|
#: rc.cpp:555
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+="
|
|
msgstr "Alt+="
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 755
|
|
#: rc.cpp:558
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+-"
|
|
msgstr "Alt+-"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 789
|
|
#: rc.cpp:561
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+0"
|
|
msgstr "Alt+0"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 833
|
|
#: rc.cpp:564
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+9"
|
|
msgstr "Alt+9"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 867
|
|
#: rc.cpp:567
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+8"
|
|
msgstr "Alt+8"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 901
|
|
#: rc.cpp:570
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+7"
|
|
msgstr "Alt+7"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 945
|
|
#: rc.cpp:573
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+4"
|
|
msgstr "Alt+4"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 979
|
|
#: rc.cpp:576
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+5"
|
|
msgstr "Alt+5"
|
|
|
|
#. i18n: file positiontab.ui line 1013
|
|
#: rc.cpp:579
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+6"
|
|
msgstr "Alt+6"
|
|
|
|
#: rc.cpp:580
|
|
msgid "TDE Button"
|
|
msgstr "Nút TDE"
|
|
|
|
#: rc.cpp:581
|
|
msgid "Blue Wood"
|
|
msgstr "Gỗ xanh dương"
|
|
|
|
#: rc.cpp:582
|
|
msgid "Green Wood"
|
|
msgstr "Gỗ xanh lá cây"
|
|
|
|
#: rc.cpp:583
|
|
msgid "Light Gray"
|
|
msgstr "Xám nhạt"
|
|
|
|
#: rc.cpp:584
|
|
msgid "Light Green"
|
|
msgstr "Xanh lá nhạt"
|
|
|
|
#: rc.cpp:585
|
|
msgid "Light Pastel"
|
|
msgstr "Màu tùng lam nhạt"
|
|
|
|
#: rc.cpp:586
|
|
msgid "Light Purple"
|
|
msgstr "Tím nhạt"
|
|
|
|
#: rc.cpp:587
|
|
msgid "Nuts And Bolts"
|
|
msgstr "Ốc và Chốt"
|
|
|
|
#: rc.cpp:588
|
|
msgid "Red Wood"
|
|
msgstr "Gỗ đỏ"
|
|
|
|
#: rc.cpp:589
|
|
msgid "Solid Blue"
|
|
msgstr "Xanh dương đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:590
|
|
msgid "Solid Gray"
|
|
msgstr "Xám đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:591
|
|
msgid "Solid Green"
|
|
msgstr "Xanh lá đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:592
|
|
msgid "Solid Orange"
|
|
msgstr "Cam đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:593
|
|
msgid "Solid Pastel"
|
|
msgstr "Màu tùng lam đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:594
|
|
msgid "Solid Purple"
|
|
msgstr "Tím đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:595
|
|
msgid "Solid Red"
|
|
msgstr "Đỏ đặc"
|
|
|
|
#: rc.cpp:596
|
|
msgid "Solid Tigereye"
|
|
msgstr "Mắt con hổ đặc"
|