You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
324 lines
7.2 KiB
324 lines
7.2 KiB
# Vietnamese translation for FSView.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: fsview\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:22+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:50
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:51
|
|
msgid "File Count"
|
|
msgstr "Số đếm tập tin"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:52
|
|
msgid "Directory Count"
|
|
msgstr "Số đếm thư mục"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:53
|
|
msgid "Last Modified"
|
|
msgstr "Sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:54 fsview.cpp:390
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:55 fsview.cpp:391
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:56 fsview.cpp:392
|
|
msgid "Mime Type"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:280
|
|
msgid "Go To"
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:282
|
|
msgid "Go Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:284
|
|
msgid "Stop Refresh"
|
|
msgstr "Thôi cập nhật"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:286
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:289
|
|
msgid "Refresh '%1'"
|
|
msgstr "Cập nhật « %1 »"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123
|
|
msgid "Stop at Depth"
|
|
msgstr "Dừng ở độ sâu"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121
|
|
msgid "Stop at Area"
|
|
msgstr "Dừng ở vùng"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:296
|
|
msgid "Stop at Name"
|
|
msgstr "Dừng ở tên"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127
|
|
msgid "Color Mode"
|
|
msgstr "Chế độ màu"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125
|
|
msgid "Visualization"
|
|
msgstr "Cách thức hiển thị"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:387
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: fsview.cpp:388
|
|
msgid "Depth"
|
|
msgstr "Độ sâu"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:76
|
|
msgid ""
|
|
"_n: Read 1 folder, in %1\n"
|
|
"Read %n folders, in %1"
|
|
msgstr "Đọc %n thư mục trong %1"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 folder\n"
|
|
"%n folders"
|
|
msgstr "%n thư mục"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26
|
|
msgid "FSView"
|
|
msgstr "FSView"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:90
|
|
msgid "Filesystem Utilization Viewer"
|
|
msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:92
|
|
msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer"
|
|
msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:105
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem "
|
|
"utilization by using a tree map visualization.</p><p>Note that in this mode, "
|
|
"automatic updating when filesystem changes are made is intentionally <b>not</"
|
|
"b> done.</p><p>For details on usage and options available, see the online "
|
|
"help under menu 'Help/FSView Manual'.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử "
|
|
"dụng hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p><p>Ghi chú rằng trong chế độ này, "
|
|
"việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin thay đổi <b>không phải</b> được "
|
|
"thực hiện một cách dự định.</p><p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy "
|
|
"chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView "
|
|
"».</p>"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:131
|
|
msgid "&FSView Manual"
|
|
msgstr "Sổ tay &FSView"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:134
|
|
msgid "Show FSView manual"
|
|
msgstr "Hiện sổ tay FSView"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:135
|
|
msgid "Opens the help browser with the FSView documentation"
|
|
msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView"
|
|
|
|
#: fsview_part.cpp:199
|
|
msgid ""
|
|
"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are "
|
|
"made to files or directories, currently visible in FSView, from the "
|
|
"outside.\n"
|
|
"For details, see the 'Help/FSView Manual'."
|
|
msgstr ""
|
|
"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra "
|
|
"trong tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n"
|
|
"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »."
|
|
|
|
#: main.cpp:19
|
|
msgid "View filesystem starting from this folder"
|
|
msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này"
|
|
|
|
#: main.cpp:27
|
|
msgid "Filesystem Viewer"
|
|
msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: main.cpp:29
|
|
msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer"
|
|
msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:1255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Text %1"
|
|
msgstr "Văn bản %1"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2780
|
|
msgid "Recursive Bisection"
|
|
msgstr "Cắt đôi đệ quy"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2781
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2782
|
|
msgid "Rows"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2783
|
|
msgid "Always Best"
|
|
msgstr "Luôn tốt nhất"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2784
|
|
msgid "Best"
|
|
msgstr "Tốt nhất"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2785
|
|
msgid "Alternate (V)"
|
|
msgstr "Xen kẽ (V)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2786
|
|
msgid "Alternate (H)"
|
|
msgstr "Xen kẽ (H)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2843
|
|
msgid "Nesting"
|
|
msgstr "Lồng nhau"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2846
|
|
msgid "Correct Borders Only"
|
|
msgstr "Chỉ sửa chữa viền"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2848 treemap.cpp:2849 treemap.cpp:2850 treemap.cpp:2851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Width %1"
|
|
msgstr "Rộng %1"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2858
|
|
msgid "Allow Rotation"
|
|
msgstr "Cho phép xoay"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2860
|
|
msgid "Shading"
|
|
msgstr "Bóng"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2873
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2874
|
|
msgid "Take Space From Children"
|
|
msgstr "Lấy sức chứa từ điều con"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2876
|
|
msgid "Top Left"
|
|
msgstr "Trái trên"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2877
|
|
msgid "Top Center"
|
|
msgstr "Trên giữa"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2878
|
|
msgid "Top Right"
|
|
msgstr "Trên phải"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2879
|
|
msgid "Bottom Left"
|
|
msgstr "Dưới trái"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2880
|
|
msgid "Bottom Center"
|
|
msgstr "Dưới giữa"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2881
|
|
msgid "Bottom Right"
|
|
msgstr "Dưới phải"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:2958
|
|
msgid "No %1 Limit"
|
|
msgstr "Vô hạn %1"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3010
|
|
msgid "No Area Limit"
|
|
msgstr "Vô hạn diện tích"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3016
|
|
msgid "Area of '%1' (%2)"
|
|
msgstr "Diện tích « %1 » (%2)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3027 treemap.cpp:3038
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 Pixel\n"
|
|
"%n Pixels"
|
|
msgstr "%n điểm ảnh"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3042
|
|
msgid "Double Area Limit (to %1)"
|
|
msgstr "Nhân gấp đôi hạn chế diện tích (thành %1)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3044
|
|
msgid "Halve Area Limit (to %1)"
|
|
msgstr "Chia đôi hạn chế diện tích (thành %1)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3075
|
|
msgid "No Depth Limit"
|
|
msgstr "Vô hạn độ sâu"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3081
|
|
msgid "Depth of '%1' (%2)"
|
|
msgstr "Độ sâu « %1 » (%2)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3092 treemap.cpp:3103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Depth %1"
|
|
msgstr "Độ sâu %1"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3107
|
|
msgid "Decrement (to %1)"
|
|
msgstr "Giảm dần (thành %1)"
|
|
|
|
#: treemap.cpp:3109
|
|
msgid "Increment (to %1)"
|
|
msgstr "Tăng dần (thành %1)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "&View"
|
|
#~ msgstr "FSView"
|