You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
214 lines
5.9 KiB
214 lines
5.9 KiB
# Vietnamese translation for tdesu.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tdesu\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:08+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:29
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Run as %1"
|
|
msgstr "Chạy dưới %1"
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:33
|
|
msgid "Please enter your password."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:37
|
|
msgid ""
|
|
"The action you requested needs root privileges. Please enter root's password "
|
|
"below or click Ignore to continue with your current privileges."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động bạn yêu cầu cần quyền của root. Xin nhập mật khẩu root dưới đây "
|
|
"hoặc nhấn Bỏ qua để tiếp tục với quyền hiện tại của bạn."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:42
|
|
msgid ""
|
|
"The action you requested needs additional privileges. Please enter the "
|
|
"password for \"%1\" below or click Ignore to continue with your current "
|
|
"privileges."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động bạn yêu cầu đòi hỏi một số quyền bổ sung. Xin nhập mật khẩu cho "
|
|
"\"%1\" vào dưới đây hay nhấn Bỏ qua để tiếp tục với quyền hiện tại của bạn."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The action you requested needs root privileges. Please enter root's password "
|
|
"below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). Xin nhập mật khẩu root "
|
|
"dưới đây."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The action you requested needs additional privileges. Please enter the "
|
|
"password for \"%1\" below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). Xin nhập mật khẩu root "
|
|
"dưới đây."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:59
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The stored password will be:<br> * Kept for up to %1 minutes<br> * "
|
|
"Destroyed on logout"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:62
|
|
msgid "&Ignore"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:78
|
|
msgid "Conversation with su failed."
|
|
msgstr "Giao tiếp với su thất bại."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:87
|
|
msgid ""
|
|
"The program 'su' is not found;\n"
|
|
"make sure your PATH is set correctly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy chương trình 'su';\n"
|
|
"Xin kiểm tra lại biến môi trường PATH."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:94
|
|
msgid ""
|
|
"You are not allowed to use 'su';\n"
|
|
"on some systems, you need to be in a special group (often: wheel) to use "
|
|
"this program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không được phép dùng 'su';\n"
|
|
"trong một vài hệ thống, bạn cần nằm trong một nhóm đặc biệt (thường là "
|
|
"wheel) để có thể dùng chương trình này."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:101
|
|
msgid "Incorrect password; please try again."
|
|
msgstr "Mật khẩu sai; xin thử lại."
|
|
|
|
#: sudlg.cpp:105
|
|
msgid "Internal error: illegal return from SuProcess::checkInstall()"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: giá trị trả về không hợp lệ từ SuProcess::checkInstall()"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:56 tdesu.cpp:57
|
|
msgid "Specifies the command to run"
|
|
msgstr "Chỉ ra câu lệnh cần chạy"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:58
|
|
msgid "Run command under target uid if <file> is not writable"
|
|
msgstr "Chạy câu lệnh dưới uid đã chọn nếu <tập tin> là không ghi được"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:59
|
|
msgid "Specifies the target uid"
|
|
msgstr "Chỉ ra uid đích"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:60
|
|
msgid "Do not keep password"
|
|
msgstr "Không nhớ mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:61
|
|
msgid "Stop the daemon (forgets all passwords)"
|
|
msgstr "Dừng trình nền (dọn hết mọi mật khẩu)"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:62
|
|
msgid "Enable terminal output (no password keeping)"
|
|
msgstr "Dùng kết quả trong trình lệnh (không nhớ mật khẩu)"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:63
|
|
msgid "Set priority value: 0 <= prio <= 100, 0 is lowest"
|
|
msgstr "Đặt giá trị ưu tiên: 0 ≤ ưu tiên ≤ 100, 0 là thấp nhất"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:64
|
|
msgid "Use realtime scheduling"
|
|
msgstr "Dùng kế hoạch thời gian thực"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:65
|
|
msgid "Let command use existing dcopserver"
|
|
msgstr "Khiến câu lệnh dùng máy chủ dcop đã tồn tại"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Ignored"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:67
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display the ignore button"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị nút Bỏ qua"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:68
|
|
msgid "Specify icon to use in the password dialog"
|
|
msgstr "Chỉ ra biểu tượng dùng trong hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:69
|
|
msgid "Do not show the command to be run in the dialog"
|
|
msgstr "Không hiển thị câu lệnh cần chạy trong hộp thoại"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:100
|
|
msgid "TDE su"
|
|
msgstr "su của TDE"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:101
|
|
msgid "Runs a program with elevated privileges."
|
|
msgstr "Chạy một chương trình với quyền ưu tiên cao hơn."
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:104
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:106
|
|
msgid "Original author"
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:132
|
|
msgid "Command '%1' not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh '%1'."
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Illegal priority: %1"
|
|
msgstr "Ưu tiên không hợp lệ: %1"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:230
|
|
msgid "No command specified."
|
|
msgstr "Không có lệnh nào được chỉ ra."
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:336
|
|
msgid "Su returned with an error.\n"
|
|
msgstr "Su trả lại lỗi.\n"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:357
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Câu lệnh:"
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:362
|
|
msgid "realtime: "
|
|
msgstr "thời gian thực: "
|
|
|
|
#: tdesu.cpp:365
|
|
msgid "Priority:"
|
|
msgstr "Ưu tiên:"
|