You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
198 lines
4.3 KiB
198 lines
4.3 KiB
# Translation of blinken.po to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: blinken\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:05+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-08 11:18+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#: artsplayer.cpp:39
|
|
msgid "aRts was not found, therefore the sounds will be disabled."
|
|
msgstr "không tìm thấy aRts, âm thanh sẽ không hoạt động."
|
|
|
|
#: artsplayer.cpp:39
|
|
msgid "Sounds Disabled"
|
|
msgstr "Âm thanh bị Tắt"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: If the Steve font that is used by bliken by default to show status "
|
|
"messages does not support any of the characters of your language, please "
|
|
"translate that message to 1 and TDE standard font will be used to show the "
|
|
"texts, if not translate it to 0\n"
|
|
"0"
|
|
msgstr "1"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:112
|
|
msgid "Start"
|
|
msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:124
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:180
|
|
msgid "Sounds"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:361
|
|
msgid "Enter Your Name"
|
|
msgstr "Nhập vào Tên Bạn"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:361
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:553
|
|
msgid "Restart the game"
|
|
msgstr "Khởi động lại trò chơi"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:555
|
|
msgid "Quit blinKen"
|
|
msgstr "Thoát blinKen"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:556
|
|
msgid "View Highscore Table"
|
|
msgstr "Xem Bảng Kỷ lục"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:560
|
|
msgid "2nd Level"
|
|
msgstr "Trình độ 2"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:561
|
|
msgid "1st Level"
|
|
msgstr "Trình độ 1"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:562
|
|
msgid "Random Level"
|
|
msgstr "Trình độ Ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:563
|
|
msgid "Press the key for this button"
|
|
msgstr "Nhấn bàn phím cho nút này"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:564
|
|
msgid "Click any button to change its key"
|
|
msgstr "Nhấn bất kỳ nút nào để thay đổi phím gõ cho nó"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:570
|
|
msgid "Press Start to begin!"
|
|
msgstr "Nhấn Bắt đầu để khởi động!"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:574
|
|
msgid "Set the Difficulty Level..."
|
|
msgstr "Cài đặt Trình độ..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:579
|
|
msgid "Next sequence in 3..."
|
|
msgstr "Dãy tiếp theo trong 3..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:584
|
|
msgid "Next sequence in 3, 2..."
|
|
msgstr "Dãy tiếp theo trong 3, 2..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:585
|
|
msgid "Next sequence in 2..."
|
|
msgstr "Dãy tiếp theo trong 2..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:590
|
|
msgid "Next sequence in 3, 2, 1..."
|
|
msgstr "Dãy tiếp theo trong 3, 2, 1..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:591
|
|
msgid "Next sequence in 2, 1..."
|
|
msgstr "Dãy tiếp theo trong 2, 1..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:596
|
|
msgid "Remember this sequence..."
|
|
msgstr "Ghi nhớ dãy này..."
|
|
|
|
#: blinken.cpp:601
|
|
msgid "Repeat the sequence!"
|
|
msgstr "Lặp lại dãy!"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:617
|
|
msgid "2"
|
|
msgstr "2"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:618
|
|
msgid "1"
|
|
msgstr "1"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:619
|
|
msgid "?"
|
|
msgstr "?"
|
|
|
|
#: blinken.cpp:621
|
|
msgid "Level"
|
|
msgstr "Trình độ"
|
|
|
|
#: highscoredialog.cpp:128
|
|
msgid "Highscores"
|
|
msgstr "Kỷ lục"
|
|
|
|
#: highscoredialog.cpp:143
|
|
msgid "Level 1"
|
|
msgstr "Trình độ 1"
|
|
|
|
#: highscoredialog.cpp:144
|
|
msgid "Level 2"
|
|
msgstr "Trình độ 2"
|
|
|
|
#: highscoredialog.cpp:145
|
|
msgid "Level ?"
|
|
msgstr "Trình độ ?"
|
|
|
|
#: main.cpp:21
|
|
msgid "blinKen"
|
|
msgstr "blinKen"
|
|
|
|
#: main.cpp:21
|
|
msgid "A memory enhancement game"
|
|
msgstr "Một trò chơi để tăng cường trí nhớ"
|
|
|
|
#: main.cpp:22
|
|
msgid "Coding"
|
|
msgstr "Mã hoá"
|
|
|
|
#: main.cpp:23
|
|
msgid "Design, Graphics and Sounds"
|
|
msgstr "Thiết kế, Đồ hoạ và Âm thanh"
|
|
|
|
#: main.cpp:24
|
|
msgid "GPL'ed his 'Steve' font so that we could use it"
|
|
msgstr "Phông chữ Steve đã được phân phối tự do dưới giấy phép GPL"
|
|
|
|
#: blinken.kcfg:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play sounds"
|
|
msgstr "Phát âm"
|
|
|
|
#: blinken.kcfg:13
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use custom font for status text"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ tuỳ chọn cho văn bản trạng thái"
|