You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po

442 lines
11 KiB

# Translation of klettres.po to Vietnamese.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: klettres\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:05+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:38+0930\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Trần Thế Trung"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"
#: klettres.cpp:139
msgid "Romanized Hindi"
msgstr "Chữ Ấn độ Latin hoá"
#: klettres.cpp:141
msgid "Luganda"
msgstr "Luganda"
#: klettres.cpp:177
msgid ""
"The file sounds.xml was not found in\n"
"$TDEDIR/share/apps/klettres/\n"
"\n"
"Please install this file and start KLettres again.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin \"sounds.xml\" không được tìm thấy trong\n"
"$TDEDIR/share/apps/klettres/\n"
"\n"
"Xin cài đặt tập tin này rồi khởi động lại KLettres.\n"
"\n"
#: klettres.cpp:198
msgid "New Sound"
msgstr "Âm thanh Mới"
#: klettres.cpp:199
msgid "Play a new sound"
msgstr "Chơi âm thanh mới"
#: klettres.cpp:200
msgid ""
"You can play a new sound by clicking this button or using the File menu, New "
"Sound."
msgstr ""
"Bạn có thể chơi một âm thanh mới bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn "
"Tập tin rồi Âm thanh Mới"
#: klettres.cpp:201
msgid "Get Alphabet in New Language..."
msgstr "Lấy Bảng chữ cái trong Ngôn ngữ Mới..."
#: klettres.cpp:202
msgid "Replay Sound"
msgstr "Chơi lại Âm thanh"
#: klettres.cpp:203
msgid "Play the same sound again"
msgstr "Chơi lại âm thanh một lần nữa"
#: klettres.cpp:204
msgid ""
"You can replay the same sound again by clicking this button or using the "
"File menu, Replay Sound."
msgstr ""
"Bạn có thể chơi lại một âm thanh bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn "
"Tập tin rồi Chơi lại Âm thanh"
#: klettres.cpp:208
msgid "Hide &Menubar"
msgstr "Giấu &Thanh thực đơn"
#: klettres.cpp:210
msgid "You can show or hide the menubar as you wish by clicking this button."
msgstr "Bạn có thể hiển thị hay giấu thanh thực đơn bằng cách ấn nút này."
#: klettres.cpp:212
msgid "L&evel"
msgstr "T&rình độ"
#: klettres.cpp:213
msgid "Select the level"
msgstr "Chọn trình độ"
#: klettres.cpp:214
msgid ""
"You can select the level: level 1 displays a letter and you hear it; level 2 "
"does not display the letter, you only hear it; level 3 displays a syllable "
"and you hear it; level 4 does not display the syllable, you only hear it."
msgstr ""
"Bạn có thể chọn trình độ: trình độ 1 hiển thị các chữ cái mỗi khi bạn nghe "
"thấy chúng phát âm; trình độ 2 không hiển thị, bạn chỉ nghe thấy chúng; "
"trình độ 3 hiển thị các âm tiết và bạn cũng được nghe các âm tiết này; trình "
"độ 4 không hiển thị các âm tiết, bạn chỉ nghe thấy chúng."
#: klettres.cpp:216
msgid "&Language"
msgstr "&Ngôn ngữ"
#: klettres.cpp:219
msgid "Level 1"
msgstr "Trình độ 1"
#: klettres.cpp:220
msgid "Level 2"
msgstr "Trình độ 2"
#: klettres.cpp:221
msgid "Level 3"
msgstr "Trình độ 3"
#: klettres.cpp:222
msgid "Level 4"
msgstr "Trình độ 4"
#: klettres.cpp:225
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
#: klettres.cpp:226
msgid "Classroom"
msgstr "Lớp học"
#: klettres.cpp:227
msgid "Arctic"
msgstr "Bắc Cực"
#: klettres.cpp:228
msgid "Desert"
msgstr "Sa mạc"
#: klettres.cpp:230
msgid "Select the theme"
msgstr "Chọn một sắc thái"
#: klettres.cpp:231
msgid ""
"Here you can change the theme for KLettres. A theme consists in the "
"background picture and the font color for the letter displayed."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể chọn một sắc thái cho KLettres. Một sắc thái quy định "
"hình nên và màu phông chữ cho các chữ cái khi hiển thị."
#: klettres.cpp:233
msgid "Mode Kid"
msgstr "Chế độ Trẻ con"
#: klettres.cpp:234
msgid ""
"If you are in the Grown-up mode, clicking on this button will set up the Kid "
"mode. The Kid mode has no menubar and the font is bigger in the statusbar."
msgstr ""
"Nếu bạn đang ở chế độ Người lớn, ấn vào nút này sẽ đưa về chế độ Trẻ con. "
"Chế độ Trẻ con không có thanh thực đơn và các phông chữ lớn hơn trong thanh "
"trạng thái."
#: klettres.cpp:235
msgid "Mode Grown-up"
msgstr "Chế độ Người lớn"
#: klettres.cpp:236
msgid "The Grown-up mode is the normal mode where you can see the menubar."
msgstr ""
"Chế độ Người lớn, là chế độ thông thường, và bạn sẽ thấy thanh thực đơn."
#: klettres.cpp:271
msgid "Font Settings"
msgstr "Cài đặt Phông chữ"
#: klettres.cpp:275
msgid "Timer"
msgstr "Đồng hồ hẹn giờ"
#: klettres.cpp:288 klettres.cpp:372
#, c-format
msgid "Current language is %1"
msgstr "Ngôn ngữ hiện tại là %1"
#: klettres.cpp:292 klettres.cpp:361
#, c-format
msgid "Current level is %1"
msgstr "Trình độ hiện tại là %1"
#: klettres.cpp:325 klettres.cpp:439
msgid "Show Menubar"
msgstr "Hiển thị Thanh thực đơn"
#: klettres.cpp:330 klettres.cpp:413
msgid "Hide Menubar"
msgstr "Giấu Thanh thực đơn"
#: klettres.cpp:411
msgid "Grown-up mode is currently active"
msgstr "Chế độ Người lớn đang bật"
#: klettres.cpp:412
msgid "Switch to Kid mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ Trẻ con"
#: klettres.cpp:437
msgid "Kid mode is currently active"
msgstr "Chế độ Trẻ con đang bật"
#: klettres.cpp:438
msgid "Switch to Grown-up mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ Người lớn"
#: klettres.cpp:461
msgid ""
"File $TDEDIR/share/apps/klettres/%1.txt not found;\n"
"please check your installation."
msgstr ""
"Tập tin $TDEDIR/share/apps/klettres/%1.txt không tìm thấy;\n"
"kiểm tra lại cài đặt KLettres của bạn xem sao."
#: klettres.cpp:478
#, c-format
msgid "Inserts the character %1"
msgstr "Chèn ký tự %1"
#: klettresview.cpp:47
msgid "Type the letter or syllable that you just heard"
msgstr "Nhập chữ cái hay âm tiết mà bạn vừa nghe thấy"
#: klettresview.cpp:102
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: main.cpp:33
#, fuzzy
msgid ""
"KLettres helps a very young child or an adult learning \n"
"a new language by associating sounds and \n"
"letters in this language.\n"
"13 languages are available: British, Czech, Danish, Dutch, English, French,\n"
"German, Hebrew, Italian, Luganda, Romanized Hindi, Spanish and Slovak."
msgstr ""
"KLettres giúp trẻ nhỏ hay người lớn học\n"
"một ngôn ngữ mới bằng cách liên hệ âm thanh và \n"
"chữ cái trong ngôn ngữ đó.\n"
"Hiện có 10 ngôn ngữ: tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, "
"tiếng Pháp,\n"
"tiếng Ý, tiếng Luganda, tiếng Ấn Độ latinh hoá, tiếng Tây Ban Nha và tiếng "
"Slovakia."
#: main.cpp:48
msgid "KLettres"
msgstr "KLettres"
#: main.cpp:52
msgid "French sounds"
msgstr "Giọng Pháp"
#: main.cpp:54
msgid "Dutch sounds"
msgstr "Giọng Hà Lan"
#: main.cpp:56
msgid "Danish sounds"
msgstr "Giọng Đan Mạch"
#: main.cpp:58
msgid "Czech sounds"
msgstr "Giọng Séc"
#: main.cpp:60
msgid "Slovak sounds"
msgstr "Giọng Slovakia"
#: main.cpp:62
msgid "English sounds"
msgstr "Giọng Anh"
#: main.cpp:64
msgid "Italian sounds"
msgstr "Giọng Ý"
#: main.cpp:66
msgid "Spanish sounds"
msgstr "Giọng Tây Ban Nha"
#: main.cpp:68
msgid "Romanized Hindi sounds"
msgstr "Âm thanh Ấn Độ latinh hoá"
#: main.cpp:70
msgid "Luganda sounds"
msgstr "Giọng Luganda"
#: main.cpp:72
#, fuzzy
msgid "German sounds"
msgstr "Giọng Đan Mạch"
#: main.cpp:74
#, fuzzy
msgid "Hebrew sounds"
msgstr "Giọng Pháp"
#: main.cpp:76
#, fuzzy
msgid "British English sounds"
msgstr "Giọng Anh"
#: main.cpp:78
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: main.cpp:80
msgid "Background picture"
msgstr "Hình nền"
#: main.cpp:82
msgid "Support and coding guidance"
msgstr "Hỗ trợ và hướng dẫn viết mã"
#: main.cpp:84
msgid "SVG icon"
msgstr "Biểu tượng SVG"
#: main.cpp:86
msgid "Code for generating special characters' icons"
msgstr "Mã để tạo ra các biểu tượng có ký tự đặc biệt"
#: main.cpp:88
msgid "Port to TDEConfig XT, coding help"
msgstr "Chuyển sang TDEConfig XT, giúp đỡ viết mã"
#: main.cpp:90
msgid "Kids and grown-up SVG icons"
msgstr "Biểu tượng chế độ Trẻ con và Người lớn"
#: main.cpp:92
msgid "Timer setting widgets"
msgstr "Ô điều khiển đặt đồng hồ hẹn giờ"
#: soundfactory.cpp:78
msgid "Error while loading the sound names."
msgstr "Lỗi tải tên âm thanh."
#: timer.cpp:35 timer.cpp:36 timer.cpp:44 timer.cpp:45
msgid "tenths of second"
msgstr "một phần mười giây"
#: klettres.kcfg:9
#, no-c-format
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: klettres.kcfg:12
#, no-c-format
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
#: klettres.kcfg:21
#, no-c-format
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: klettres.kcfg:29
#, no-c-format
msgid "Difficulty level."
msgstr "Trình độ."
#: klettres.kcfg:35
#, no-c-format
msgid "Kid Timer"
msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Trẻ con"
#: klettres.kcfg:39
#, no-c-format
msgid "Grown-up Timer"
msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Người lớn"
#: klettresui.rc:15
#, no-c-format
msgid "L&ook"
msgstr "&Ngoại hình"
#: klettresui.rc:33
#, no-c-format
msgid "Main"
msgstr "Chính"
#: klettresui.rc:47
#, no-c-format
msgid "Characters"
msgstr "Ký tự"
#: timerdlg.ui:30
#, no-c-format
msgid "Set the time between 2 letters."
msgstr "Đặt thời gian giữa hai chữ cái."
#: timerdlg.ui:59 timerdlg.ui:150
#, no-c-format
msgid "Set the timer (in minutes)"
msgstr "Đặt đồng hồ hẹn giờ (theo phút)"
#: timerdlg.ui:62 timerdlg.ui:153
#, no-c-format
msgid "Only used if Use a timer is checked"
msgstr "Chỉ dùng nếu ô \"Dùng đồng hồ hẹn giờ\" được đánh dấu"
#: timerdlg.ui:70
#, no-c-format
msgid "Kid Mode"
msgstr "Chế độ Trẻ con"
#: timerdlg.ui:178
#, no-c-format
msgid "Grown-up Mode"
msgstr "Chế độ Người Lớn"
#, fuzzy
#~ msgid "Show &Menubar"
#~ msgstr "Hiển thị Thanh thực đơn"
#, fuzzy
#~ msgid "&Settings"
#~ msgstr "Cài đặt Phông chữ"