You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1597 lines
42 KiB
1597 lines
42 KiB
# Vietnamese translation for kcmlayout.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2023-06-14 18:15+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:246 kcmlayout.cpp:681 kcmlayout.cpp:689
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:247
|
|
msgid "Other..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:840 kcmlayout.cpp:970 kcmlayout.cpp:1074
|
|
msgid "grp"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:950
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The option <b>%1</b> might conflict with other options that you have "
|
|
"already enabled.<br>Are you sure that you really want to enable <b>%2</b>?</"
|
|
"qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:956
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "Switching Options"
|
|
msgid "Conflicting options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1032
|
|
msgid "Custom..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1042
|
|
msgid "Other (%1)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1048
|
|
msgid "Multiple (%1)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1253
|
|
msgid "Brazilian ABNT2"
|
|
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1254
|
|
msgid "Dell 101-key PC"
|
|
msgstr "PC 101-phím Dell"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kcmlayout.cpp:1255
|
|
msgid "Everex STEPnote"
|
|
msgstr "Everex STEPnote"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1256
|
|
msgid "Generic 101-key PC"
|
|
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1257
|
|
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
|
|
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1258
|
|
msgid "Generic 104-key PC"
|
|
msgstr "PC 104-phím chung"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1259
|
|
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
|
|
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1260
|
|
msgid "Japanese 106-key"
|
|
msgstr "106-phim Nhật"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kcmlayout.cpp:1261
|
|
msgid "Microsoft Natural"
|
|
msgstr "Microsoft Natural"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kcmlayout.cpp:1262
|
|
msgid "Northgate OmniKey 101"
|
|
msgstr "Northgate OmniKey 101"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kcmlayout.cpp:1263
|
|
msgid "Keytronic FlexPro"
|
|
msgstr "Keytronic FlexPro"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kcmlayout.cpp:1264
|
|
msgid "Winbook Model XP5"
|
|
msgstr "Winbook Model XP5"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1267
|
|
msgid "Group Shift/Lock behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1268
|
|
msgid "R-Alt switches group while pressed"
|
|
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1269
|
|
msgid "Right Alt key changes group"
|
|
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1270
|
|
msgid "Caps Lock key changes group"
|
|
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1271
|
|
msgid "Menu key changes group"
|
|
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1272
|
|
msgid "Both Shift keys together change group"
|
|
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1273
|
|
msgid "Control+Shift changes group"
|
|
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1274
|
|
msgid "Alt+Control changes group"
|
|
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1275
|
|
msgid "Alt+Shift changes group"
|
|
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1276
|
|
msgid "Control Key Position"
|
|
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1277
|
|
msgid "Make CapsLock an additional Control"
|
|
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1278
|
|
msgid "Swap Control and Caps Lock"
|
|
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1279
|
|
msgid "Control key at left of 'A'"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1280
|
|
msgid "Control key at bottom left"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1281
|
|
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
|
|
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1282
|
|
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
|
|
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1283
|
|
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
|
|
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1284
|
|
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
|
|
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1287
|
|
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
|
|
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1288
|
|
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
|
|
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1289
|
|
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
|
|
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1290
|
|
msgid "Left Win-key changes group"
|
|
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1291
|
|
msgid "Right Win-key changes group"
|
|
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1292
|
|
msgid "Third level choosers"
|
|
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1293
|
|
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1294
|
|
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
|
|
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1295
|
|
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1296
|
|
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1297
|
|
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1298
|
|
msgid "CapsLock key behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1299
|
|
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
|
|
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1300
|
|
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
|
|
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1301
|
|
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
|
|
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1302
|
|
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
|
|
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1303
|
|
msgid "Alt/Win key behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1304
|
|
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
|
|
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1305
|
|
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
|
|
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1306
|
|
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
|
|
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1307
|
|
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
|
|
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1308
|
|
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
|
|
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1309
|
|
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
|
|
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1310
|
|
msgid "Right Alt is Compose"
|
|
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1311
|
|
msgid "Right Win-key is Compose"
|
|
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1312
|
|
msgid "Menu is Compose"
|
|
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1315
|
|
msgid "Both Ctrl keys together change group"
|
|
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1316
|
|
msgid "Both Alt keys together change group"
|
|
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1317
|
|
msgid "Left Shift key changes group"
|
|
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1318
|
|
msgid "Right Shift key changes group"
|
|
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1319
|
|
msgid "Right Ctrl key changes group"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1320
|
|
msgid "Left Alt key changes group"
|
|
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1321
|
|
msgid "Left Ctrl key changes group"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1322
|
|
msgid "Compose Key"
|
|
msgstr "Phím « Cấu táo »"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1325
|
|
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
|
|
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1326
|
|
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
|
|
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1327
|
|
msgid "Miscellaneous compatibility options"
|
|
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1328
|
|
msgid "Right Control key works as Right Alt"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1331
|
|
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
|
|
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1332
|
|
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
|
|
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1333
|
|
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
|
|
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1336
|
|
msgid "R-Alt switches group while pressed."
|
|
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1337
|
|
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
|
|
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1338
|
|
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
|
|
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1339
|
|
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
|
|
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1340
|
|
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
|
|
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1341
|
|
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
|
|
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1342
|
|
msgid "Right Alt key changes group."
|
|
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1343
|
|
msgid "Left Alt key changes group."
|
|
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1344
|
|
msgid "CapsLock key changes group."
|
|
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1345
|
|
msgid "Shift+CapsLock changes group."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1346
|
|
msgid "Both Shift keys together change group."
|
|
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1347
|
|
msgid "Both Alt keys together change group."
|
|
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1348
|
|
msgid "Both Ctrl keys together change group."
|
|
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1349
|
|
msgid "Ctrl+Shift changes group."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1350
|
|
msgid "Alt+Ctrl changes group."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1351
|
|
msgid "Alt+Shift changes group."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1352
|
|
msgid "Menu key changes group."
|
|
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1353
|
|
msgid "Left Win-key changes group."
|
|
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1354
|
|
msgid "Right Win-key changes group."
|
|
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1355
|
|
msgid "Left Shift key changes group."
|
|
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1356
|
|
msgid "Right Shift key changes group."
|
|
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1357
|
|
msgid "Left Ctrl key changes group."
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1358
|
|
msgid "Right Ctrl key changes group."
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1359
|
|
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1360
|
|
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1361
|
|
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1362
|
|
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1363
|
|
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1364
|
|
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1365
|
|
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1366
|
|
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
|
|
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1367
|
|
msgid "Ctrl key position"
|
|
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1368
|
|
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
|
|
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1369
|
|
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
|
|
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1370
|
|
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1371
|
|
msgid "Ctrl key at bottom left"
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1372
|
|
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1373
|
|
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
|
|
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1374
|
|
msgid "NumLock LED shows alternative group."
|
|
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1375
|
|
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
|
|
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1376
|
|
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
|
|
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1377
|
|
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
|
|
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1378
|
|
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
|
|
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1379
|
|
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
|
|
"CapsLock."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1380
|
|
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
|
|
"phím CapsLock."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1381
|
|
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
|
|
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1382
|
|
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
|
|
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1383
|
|
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
|
|
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1384
|
|
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
|
|
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1385
|
|
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
|
|
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1386
|
|
msgid "Compose key position"
|
|
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1387
|
|
msgid "Right Alt is Compose."
|
|
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1388
|
|
msgid "Right Win-key is Compose."
|
|
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1389
|
|
msgid "Menu is Compose."
|
|
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1390
|
|
msgid "Right Ctrl is Compose."
|
|
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1391
|
|
msgid "Caps Lock is Compose."
|
|
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1392
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
|
|
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1393
|
|
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
|
|
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1394
|
|
msgid "Add the EuroSign to the E key."
|
|
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1395
|
|
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
|
|
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
|
|
|
|
#: kcmlayout.cpp:1396
|
|
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
|
|
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
|
|
|
|
#: kxkbbindings.cpp:9
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
#: kxkbbindings.cpp:10
|
|
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
|
|
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
|
|
|
|
#: kxkbbindings.cpp:11
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
|
|
msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
|
|
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:325
|
|
msgid "Belgian"
|
|
msgstr "Bỉ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:326
|
|
msgid "Bulgarian"
|
|
msgstr "Bảo-gia-lơi"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:327
|
|
msgid "Brazilian"
|
|
msgstr "Bra-xin"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:328
|
|
msgid "Canadian"
|
|
msgstr "Ca-na-đa"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:329
|
|
msgid "Czech"
|
|
msgstr "Séc"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:330
|
|
msgid "Czech (qwerty)"
|
|
msgstr "Séc (qwerty)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:331
|
|
msgid "Danish"
|
|
msgstr "Đan Mạch"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:332
|
|
msgid "Estonian"
|
|
msgstr "Et-tô-ni-a"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:333
|
|
msgid "Finnish"
|
|
msgstr "Phần Lan"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:334
|
|
msgid "French"
|
|
msgstr "Pháp"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:335
|
|
msgid "German"
|
|
msgstr "Đức"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:336
|
|
msgid "Hungarian"
|
|
msgstr "Hung-gia-lợi"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:337
|
|
msgid "Hungarian (qwerty)"
|
|
msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:338
|
|
msgid "Italian"
|
|
msgstr "Ý"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:339
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:340
|
|
msgid "Lithuanian"
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:341
|
|
msgid "Norwegian"
|
|
msgstr "Na Uy"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:342
|
|
msgid "PC-98xx Series"
|
|
msgstr "Kiểu PC-98xx"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:343
|
|
msgid "Polish"
|
|
msgstr "Ba Lan"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:344
|
|
msgid "Portuguese"
|
|
msgstr "Bồ Đào Nha"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:345
|
|
msgid "Romanian"
|
|
msgstr "Lỗ-má-ni"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:346
|
|
msgid "Russian"
|
|
msgstr "Nga"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:347
|
|
msgid "Slovak"
|
|
msgstr "Xlô-vác"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:348
|
|
msgid "Slovak (qwerty)"
|
|
msgstr "Xlô-vác (qwerty)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:349
|
|
msgid "Spanish"
|
|
msgstr "Tây Ban Nha"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:350
|
|
msgid "Swedish"
|
|
msgstr "Thuỵ Điển"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:351
|
|
msgid "Swiss German"
|
|
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:352
|
|
msgid "Swiss French"
|
|
msgstr "Pháp Thụy Sĩ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:353
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:354
|
|
msgid "United Kingdom"
|
|
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:355
|
|
msgid "U.S. English"
|
|
msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:356
|
|
msgid "U.S. English w/ deadkeys"
|
|
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:357
|
|
msgid "U.S. English w/ISO9995-3"
|
|
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:360
|
|
msgid "Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:361
|
|
msgid "Azerbaijani"
|
|
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:362
|
|
msgid "Icelandic"
|
|
msgstr "Băng Đảo"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:363
|
|
msgid "Israeli"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:364
|
|
msgid "Lithuanian azerty standard"
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:365
|
|
msgid "Lithuanian querty \"numeric\""
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:366
|
|
msgid "Lithuanian querty \"programmer's\""
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:367
|
|
msgid "Macedonian"
|
|
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:368
|
|
msgid "Serbian"
|
|
msgstr "Xéc-bi"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:369
|
|
msgid "Slovenian"
|
|
msgstr "Xlô-ven"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:370
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt Nam"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:373
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:374
|
|
msgid "Belarusian"
|
|
msgstr "Be-la-ru-xợ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:375
|
|
msgid "Bengali"
|
|
msgstr "Ben-ga-ni"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:376
|
|
msgid "Croatian"
|
|
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:377
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:378
|
|
msgid "Latvian"
|
|
msgstr "Lát-vi-a"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:379
|
|
msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\""
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:380
|
|
msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\""
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:381
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:382
|
|
msgid "Ukrainian"
|
|
msgstr "U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:385
|
|
msgid "Albanian"
|
|
msgstr "An-ba-ni"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:386
|
|
msgid "Burmese"
|
|
msgstr "Miến Điện"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:387
|
|
msgid "Dutch"
|
|
msgstr "Hoà Lan"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:388
|
|
msgid "Georgian (latin)"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:389
|
|
msgid "Georgian (russian)"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:390
|
|
msgid "Gujarati"
|
|
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:391
|
|
msgid "Gurmukhi"
|
|
msgstr "Gổ-mu-khi"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:392
|
|
msgid "Hindi"
|
|
msgstr "Hin-đi"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:393
|
|
msgid "Inuktitut"
|
|
msgstr "I-nukh-ti-túc"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:394
|
|
msgid "Iranian"
|
|
msgstr "Ba Tư"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:396
|
|
msgid "Latin America"
|
|
msgstr "Mỹ La-tinh"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:397
|
|
msgid "Maltese"
|
|
msgstr "Mantơ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:398
|
|
msgid "Maltese (US layout)"
|
|
msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:399
|
|
msgid "Northern Saami (Finland)"
|
|
msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:400
|
|
msgid "Northern Saami (Norway)"
|
|
msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:401
|
|
msgid "Northern Saami (Sweden)"
|
|
msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:402
|
|
msgid "Polish (qwertz)"
|
|
msgstr "Ba Lan (qwertz)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:403
|
|
msgid "Russian (cyrillic phonetic)"
|
|
msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:404
|
|
msgid "Tajik"
|
|
msgstr "Tha-gikh"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:405
|
|
msgid "Turkish (F)"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:406
|
|
msgid "U.S. English w/ ISO9995-3"
|
|
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:407
|
|
msgid "Yugoslavian"
|
|
msgstr "Nam Tư"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:410
|
|
msgid "Bosnian"
|
|
msgstr "Bô-xni-a"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:411
|
|
msgid "Croatian (US)"
|
|
msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: pixmap.cpp:412
|
|
msgid "Dvorak"
|
|
msgstr "Dvorak"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:413
|
|
msgid "French (alternative)"
|
|
msgstr "Pháp (xen kẽ)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:414
|
|
msgid "French Canadian"
|
|
msgstr "Phap Ca-na-đa"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:415
|
|
msgid "Kannada"
|
|
msgstr "Kan-na-đa"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:416
|
|
msgid "Lao"
|
|
msgstr "Lào"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:417
|
|
msgid "Malayalam"
|
|
msgstr "Ma-lay-am"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:418
|
|
msgid "Mongolian"
|
|
msgstr "Mông-cổ"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:419
|
|
msgid "Ogham"
|
|
msgstr "O-gâm"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:420
|
|
msgid "Oriya"
|
|
msgstr "O-ri-ya"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:421
|
|
msgid "Syriac"
|
|
msgstr "Xi-ri-ác"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:422
|
|
msgid "Telugu"
|
|
msgstr "Te-lu-gu"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:423
|
|
msgid "Thai (Kedmanee)"
|
|
msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:424
|
|
msgid "Thai (Pattachote)"
|
|
msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:425
|
|
msgid "Thai (TIS-820.2538)"
|
|
msgstr "Thái (TIS-820.2538)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:428
|
|
msgid "Uzbek"
|
|
msgstr "U-dơ-bếch"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:429
|
|
msgid "Faroese"
|
|
msgstr "Pha-rô"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:432
|
|
msgid "Dzongkha / Tibetan"
|
|
msgstr "Tây Tạng"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:433
|
|
msgid "Hungarian (US)"
|
|
msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:434
|
|
msgid "Irish"
|
|
msgstr "Ái Nhĩ Lan"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:435
|
|
msgid "Israeli (phonetic)"
|
|
msgstr "Do Thái (ngữ âm)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:436
|
|
msgid "Serbian (Cyrillic)"
|
|
msgstr "Xéc-bi (ki-rin)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:437
|
|
msgid "Serbian (Latin)"
|
|
msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
|
|
|
|
#: pixmap.cpp:438
|
|
msgid "Swiss"
|
|
msgstr "Thụy Sĩ"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:272
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Layout"
|
|
msgstr "Bố trí"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:59
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Enable keyboard layouts"
|
|
msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Keyboard Layout</h1> Here you can choose your keyboard layout and model. "
|
|
"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your "
|
|
"computer, while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may "
|
|
"be different for different countries."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn "
|
|
"phím riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy "
|
|
"tính của bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là "
|
|
"khác nhau cho chỗ khác nhau."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Available layouts:"
|
|
msgstr "Bố trí hiện có :"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:92
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active layouts:"
|
|
msgstr "Bố trí hoạt động:"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:100
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keyboard &model:"
|
|
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:119
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
|
|
"keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your "
|
|
"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer "
|
|
"usually have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which "
|
|
"is probably what you want if you do not know what kind of keyboard you "
|
|
"have.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc "
|
|
"vào bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế "
|
|
"tạo bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm "
|
|
"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường "
|
|
"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "1"
|
|
msgstr "1"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:283
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keymap"
|
|
msgstr "Sơ đồ phím"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:159
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Variant"
|
|
msgstr "Biến thế"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:170
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
|
|
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
|
|
"The first layout will be default one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một "
|
|
"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố "
|
|
"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:202
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add >>"
|
|
msgstr "Thêm →"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<< Remove"
|
|
msgstr "← Gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:252 kcmlayoutwidget.ui:1048
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:305
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
|
|
"layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể "
|
|
"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm "
|
|
"»."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:316
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. "
|
|
"It may help you if you want to debug layout switching, or if you want to "
|
|
"switch layouts without the help of TDE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể "
|
|
"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố "
|
|
"trí không có TDE giúp đỡ."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:324
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Label:"
|
|
msgstr "Nhãn:"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:346
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Layout variant:"
|
|
msgstr "Biến thế bố trí:"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:357
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
|
|
"usually represent different key maps for the same language. For example, "
|
|
"Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), "
|
|
"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed "
|
|
"on a transliterated latin one).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố "
|
|
"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, "
|
|
"bố trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều "
|
|
"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một "
|
|
"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:404
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
#| msgid "Keyboard"
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:412
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<qt><b>Key combination to switch layout (X11):</b></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:431
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose the key combination you want to use to switch to the "
|
|
"next layout. This list includes only the most common variants. If you choose "
|
|
"\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you "
|
|
"can pick from all the available variants. Note that if you have selected "
|
|
"Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to "
|
|
"use the Xkb Options tab instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:444
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<qt><b>TDE shortcuts to switch layout:</b></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:457
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Switching Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:479
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Switching Policy"
|
|
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:485
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
|
|
"keyboard layout will only affect the current application or window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
|
|
"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:496
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Global"
|
|
msgstr "T&oàn cục"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:507
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:515
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Window"
|
|
msgstr "&Cửa sổ"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:525
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sticky Switching"
|
|
msgstr "Chuyển đổi dính"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:536
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable sticky switching"
|
|
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:539
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
|
|
"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle "
|
|
"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to "
|
|
"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb "
|
|
"indicator."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
|
|
"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. "
|
|
"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
|
|
"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:584
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Number of layouts to rotate:"
|
|
msgstr "Số bố trí cần xoay"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:640
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Indicator Options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:662
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Indicator Style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:668
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:679
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Both Flag and Label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:690
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Flag Only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:698
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
#| msgid "Label"
|
|
msgid "&Label Only"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:708
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
#| msgid "Label"
|
|
msgid "Label Style"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:711
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will "
|
|
"be displayed. These options are relevant even when labels are disabled, for "
|
|
"locales where the flag is missing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:719
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &theme colors"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:730
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use c&ustom colors"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:772
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Background color:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:775 kcmlayoutwidget.ui:783
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This color will be used as the indicator's background unless the indicator "
|
|
"was set to display a flag."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:833
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Text color:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:836 kcmlayoutwidget.ui:844
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:894
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Transparent background"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:897
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label "
|
|
"only\" mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:912
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
#| msgid "Label:"
|
|
msgid "Label font:"
|
|
msgstr "Nhãn:"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:915
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the "
|
|
"label."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:928
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable shadow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:931
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can "
|
|
"improve readability."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:947
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:992
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show indicator for single layout"
|
|
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1023 kcmlayoutwidget.ui:1034
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Xkb Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn kb"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1037
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
|
|
"specifying them in the X11 configuration file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
|
|
"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1082
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Options Mode"
|
|
msgstr "Tùy chọn kb"
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1085
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose how the options you select here will be applied: in "
|
|
"addition to, or instead of existing options."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1093
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Overwrite existing options (recommended)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1096
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Overwrite any existing Xkb options that might have been previously set by "
|
|
"another program or from a script (e.g. via setxkbmap). This is the "
|
|
"recommended option."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1104
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Append to existing options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlayoutwidget.ui:1107
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Append the selected options to any existing Xkb options that might have been "
|
|
"previously set by another program or from a script (e.g. via setxkbmap). "
|
|
"Only use this if you really need to."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "NumLock on TDE Startup"
|
|
msgstr "NumLock khi khởi động TDE"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE "
|
|
"startup.<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure "
|
|
"TDE not to set NumLock state."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của "
|
|
"NumLock sau khi TDE khởi động.<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay "
|
|
"tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không đặt tình trạng NumLock."
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Turn o&ff"
|
|
msgstr "&Tắt"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:58
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Leave unchan&ged"
|
|
msgstr "&Để lại"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "T&urn on"
|
|
msgstr "&Bật"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:82
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keyboard Repeat"
|
|
msgstr "Lặp lại bàn phím"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:101
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Delay:"
|
|
msgstr "&Hoãn:"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:136 kcmmiscwidget.ui:156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed "
|
|
"key will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the "
|
|
"frequency of these keycodes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã "
|
|
"bấm sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số "
|
|
"của các mã phím này."
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:153
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " msec"
|
|
msgstr " miligiây"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:172
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Rate:"
|
|
msgstr "T&ỷ lệ:"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:207 kcmmiscwidget.ui:230
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are "
|
|
"generated while a key is pressed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím "
|
|
"trong khi bấm phím."
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:227
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "/s"
|
|
msgstr "/giây"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:238
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Enable keyboard repeat"
|
|
msgstr "&Bật lặp lại bàn phím"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:244
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
|
|
"character over and over again. For example, pressing and holding down the "
|
|
"Tab key will have the same effect as that of pressing that key several times "
|
|
"in succession: Tab characters continue to be emitted until you release the "
|
|
"key."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
|
|
"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
|
|
"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
|
|
"phím đó."
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:263
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:266 kcmmiscwidget.ui:288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
|
|
"computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be "
|
|
"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that "
|
|
"the keys make is very soft.<p>You can change the loudness of the key click "
|
|
"feedback by dragging the slider button or by clicking the up/down arrows on "
|
|
"the spin box. Setting the volume to 0% turns off the key click."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được "
|
|
"phát ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn "
|
|
"phím không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít.<p>Bạn có thể điều "
|
|
"chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút trượt hoặc bằng "
|
|
"cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm lượng thành 0% sẽ "
|
|
"tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
|
|
|
|
#: kcmmiscwidget.ui:282
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key click &volume:"
|
|
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
|
|
|
|
#~ msgid "5"
|
|
#~ msgstr "5"
|
|
|
|
#~ msgid "Include latin layout"
|
|
#~ msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin "
|
|
#~ "keys do not work try to enable this option."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố "
|
|
#~ "trí la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
|
|
|
|
#~ msgid "&Enable xkb options"
|
|
#~ msgstr "Bật tùy chọn xkb"
|
|
|
|
#~ msgid "&Reset old options"
|
|
#~ msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
|
|
|
|
#~ msgid "Show country flag"
|
|
#~ msgstr "Hiện cờ quốc gia"
|
|
|
|
#~ msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
|
|
#~ "character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing "
|
|
#~ "and holding down the Tab key will have the same effect as that of "
|
|
#~ "pressing that key several times in succession: Tab characters continue to "
|
|
#~ "be emitted until you release the key."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
|
|
#~ "lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
|
|
#~ "liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
|
|
#~ "phím đó."
|