You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
887 lines
23 KiB
887 lines
23 KiB
# Vietnamese translation for twin.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: twin\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2023-05-27 18:15+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: activation.cpp:742
|
|
msgid "Window '%1' demands attention."
|
|
msgstr "Cửa sổ '%1' đòi sự chú ý."
|
|
|
|
#: client.cpp:2033
|
|
msgid "Suspended"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:318 resumer/resumer.cpp:48
|
|
msgid "TWin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: killer/killer.cpp:50 resumer/resumer.cpp:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TWin helper utility"
|
|
msgstr "Tiện ích trình trợ giúp KWin"
|
|
|
|
#: killer/killer.cpp:67 resumer/resumer.cpp:64
|
|
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
|
|
msgstr "Tiện ích trợ giúp này không dùng để gọi thẳng trực tiếp."
|
|
|
|
#: killer/killer.cpp:71
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Window with title \"<b>%2</b>\" is not responding. This window belongs "
|
|
"to application <b>%1</b> (PID=%3, hostname=%4).<p>Do you wish to terminate "
|
|
"this application? (All unsaved data in this application will be lost.)</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Cửa sổ với tiêu đề \"<b>%2</b>\" không trả lời. Cửa sổ này là của ứng "
|
|
"dụng <b>%1</b> (PID=%3, tên máy=%4).<p>Bạn có muốn dừng ứng dụng này? (Mọi "
|
|
"dữ liệu chưa ghi trong ứng dụng này sẽ bị mất.)</qt>"
|
|
|
|
#: killer/killer.cpp:76
|
|
msgid "Terminate"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: killer/killer.cpp:76
|
|
msgid "Keep Running"
|
|
msgstr "Để chạy"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:270
|
|
msgid ""
|
|
"_: %1 is the name of window decoration style\n"
|
|
"<center><b>%1 preview</b></center>"
|
|
msgstr "<center><b>xem trước %1</b></center>"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:351
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Thực đơn"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:366 lib/kcommondecoration.cpp:554
|
|
msgid "Not on all desktops"
|
|
msgstr "Không trên mọi màn hình"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:366 lib/kcommondecoration.cpp:555
|
|
msgid "On all desktops"
|
|
msgstr "Trên mọi màn hình"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:389
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:401 lib/kcommondecoration.cpp:541
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:424 lib/kcommondecoration.cpp:597
|
|
msgid "Do not keep above others"
|
|
msgstr "Không giữ trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:424 lib/kcommondecoration.cpp:597
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:621
|
|
msgid "Keep above others"
|
|
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:437 lib/kcommondecoration.cpp:614
|
|
msgid "Do not keep below others"
|
|
msgstr "Không giữ dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:437 lib/kcommondecoration.cpp:604
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:614
|
|
msgid "Keep below others"
|
|
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:450 lib/kcommondecoration.cpp:566
|
|
msgid "Unshade"
|
|
msgstr "Bỏ che"
|
|
|
|
#: lib/kcommondecoration.cpp:450 lib/kcommondecoration.cpp:567
|
|
msgid "Shade"
|
|
msgstr "Che"
|
|
|
|
#: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:120
|
|
msgid "No window decoration plugin library was found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư viện bổ sung trang trí cửa sổ."
|
|
|
|
#: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:145
|
|
msgid "The default decoration plugin is corrupt and could not be loaded."
|
|
msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không thể nạp vào."
|
|
|
|
#: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:159
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The library %1 is not a TWin plugin."
|
|
msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin."
|
|
|
|
#: main.cpp:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"[twin] it looks like there's already a window manager running. twin not "
|
|
"started.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n"
|
|
|
|
#: main.cpp:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "[twin] failure during initialization; aborting"
|
|
msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát"
|
|
|
|
#: main.cpp:137 main.cpp:143 main.cpp:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"[twin] unable to claim manager selection, another wm running? (try using --"
|
|
"replace)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? "
|
|
"(hãy thử dùng --replace)\n"
|
|
|
|
#: main.cpp:236
|
|
msgid "TDE window manager"
|
|
msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:240
|
|
msgid "Disable configuration options"
|
|
msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình"
|
|
|
|
#: main.cpp:241
|
|
msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager"
|
|
msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy"
|
|
|
|
#: main.cpp:242
|
|
msgid "Do not start composition manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:320
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers"
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:324
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
#: plugins.cpp:32
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TWin: "
|
|
msgstr "KWin: "
|
|
|
|
#: plugins.cpp:33
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"TWin will now exit..."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kwin sẽ thoát bây giờ..."
|
|
|
|
#: resumer/resumer.cpp:68
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The application \"<b>%1</b>\" has been suspended.<p>Do you wish to "
|
|
"resume this application?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: resumer/resumer.cpp:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resume suspended application?"
|
|
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..."
|
|
|
|
#: resumer/resumer.cpp:71
|
|
msgid "Resume"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: resumer/resumer.cpp:71
|
|
msgid "Keep Suspended"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tabbox.cpp:52
|
|
msgid "*** No Windows ***"
|
|
msgstr "*** Không cửa sổ ***"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:18
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:20
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:21
|
|
msgid "Walk Through Windows"
|
|
msgstr "Đi qua các cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:22
|
|
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:23
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Walk Through Windows of Same Application"
|
|
msgstr "Đi qua các cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:24
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:25
|
|
msgid "Walk Through Desktops"
|
|
msgstr "Đi qua các màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:26
|
|
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi qua các màn hình (Hướng ngược lại)"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:27
|
|
msgid "Walk Through Desktop List"
|
|
msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:28
|
|
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình (Hướng ngược lại)"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:30
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:31
|
|
msgid "Window Operations Menu"
|
|
msgstr "Thực đơn thao tác cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:32
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:34
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:36
|
|
msgid "Maximize Window Vertically"
|
|
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:38
|
|
msgid "Maximize Window Horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:40
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:42
|
|
msgid "Shade Window"
|
|
msgstr "Che cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:44
|
|
msgid "Move Window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:46
|
|
msgid "Resize Window"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:48
|
|
msgid "Raise Window"
|
|
msgstr "Đưa cửa sổ lên"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:50
|
|
msgid "Lower Window"
|
|
msgstr "Đưa cửa sổ xuống"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:52
|
|
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
|
|
msgstr "Đưa cửa sổ lên/xuống"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:53
|
|
msgid "Make Window Fullscreen"
|
|
msgstr "Khiến cửa sổ đầy màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:55
|
|
msgid "Hide Window Border"
|
|
msgstr "Ẩn đường biên cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:57
|
|
msgid "Keep Window Above Others"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:59
|
|
msgid "Keep Window Below Others"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:61
|
|
msgid "Activate Window Demanding Attention"
|
|
msgstr "Dùng sự đòi hỏi chú ý"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:62
|
|
msgid "Setup Window Shortcut"
|
|
msgstr "Thiết lập phím nóng"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:63
|
|
msgid "Pack Window to the Right"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang phải"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:65
|
|
msgid "Pack Window to the Left"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang trái"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:67
|
|
msgid "Pack Window Up"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ lên trên"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:69
|
|
msgid "Pack Window Down"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ xuống dưới"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:71
|
|
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang tăng theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:73
|
|
msgid "Pack Grow Window Vertically"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ đang tăng theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:75
|
|
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:77
|
|
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
|
|
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:80
|
|
msgid "Window & Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ & màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:81
|
|
msgid "Keep Window on All Desktops"
|
|
msgstr "Đặt cửa sổ trên mọi màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:83
|
|
msgid "Window to Desktop 1"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 1"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:84
|
|
msgid "Window to Desktop 2"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 2"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:85
|
|
msgid "Window to Desktop 3"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 3"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:86
|
|
msgid "Window to Desktop 4"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 4"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:87
|
|
msgid "Window to Desktop 5"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 5"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:88
|
|
msgid "Window to Desktop 6"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 6"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:89
|
|
msgid "Window to Desktop 7"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 7"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:90
|
|
msgid "Window to Desktop 8"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 8"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:91
|
|
msgid "Window to Desktop 9"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 9"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:92
|
|
msgid "Window to Desktop 10"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 10"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:93
|
|
msgid "Window to Desktop 11"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 11"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:94
|
|
msgid "Window to Desktop 12"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 12"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:95
|
|
msgid "Window to Desktop 13"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 13"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:96
|
|
msgid "Window to Desktop 14"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 14"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:97
|
|
msgid "Window to Desktop 15"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 15"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:98
|
|
msgid "Window to Desktop 16"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 16"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:99
|
|
msgid "Window to Desktop 17"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 17"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:100
|
|
msgid "Window to Desktop 18"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 18"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:101
|
|
msgid "Window to Desktop 19"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 19"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:102
|
|
msgid "Window to Desktop 20"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 20"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:103
|
|
msgid "Window to Next Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:104
|
|
msgid "Window to Previous Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình trước"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:105
|
|
msgid "Window One Desktop to the Right"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên phải"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:106
|
|
msgid "Window One Desktop to the Left"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên trái"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:107
|
|
msgid "Window One Desktop Up"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay trên"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:108
|
|
msgid "Window One Desktop Down"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay dưới"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 0"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 1"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 2"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 3"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 4"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 5"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 6"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:116
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Screen 7"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window to Next Screen"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:119
|
|
msgid "Desktop Switching"
|
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:120
|
|
msgid "Switch to Desktop 1"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 1"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:121
|
|
msgid "Switch to Desktop 2"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 2"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:122
|
|
msgid "Switch to Desktop 3"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 3"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:123
|
|
msgid "Switch to Desktop 4"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 4"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:124
|
|
msgid "Switch to Desktop 5"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 5"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:125
|
|
msgid "Switch to Desktop 6"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 6"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:126
|
|
msgid "Switch to Desktop 7"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 7"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:127
|
|
msgid "Switch to Desktop 8"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 8"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:128
|
|
msgid "Switch to Desktop 9"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 9"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:129
|
|
msgid "Switch to Desktop 10"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 10"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:130
|
|
msgid "Switch to Desktop 11"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 11"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:131
|
|
msgid "Switch to Desktop 12"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 12"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:132
|
|
msgid "Switch to Desktop 13"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 13"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:133
|
|
msgid "Switch to Desktop 14"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 14"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:134
|
|
msgid "Switch to Desktop 15"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 15"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:135
|
|
msgid "Switch to Desktop 16"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 16"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:136
|
|
msgid "Switch to Desktop 17"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 17"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:137
|
|
msgid "Switch to Desktop 18"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 18"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:138
|
|
msgid "Switch to Desktop 19"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 19"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:139
|
|
msgid "Switch to Desktop 20"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 20"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:140
|
|
msgid "Switch to Next Desktop"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:141
|
|
msgid "Switch to Previous Desktop"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình trước"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:142
|
|
msgid "Switch One Desktop to the Right"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên phải"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:143
|
|
msgid "Switch One Desktop to the Left"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên trái"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:144
|
|
msgid "Switch One Desktop Up"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay trên"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:145
|
|
msgid "Switch One Desktop Down"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay dưới"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:146
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 0"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 10"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:147
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 1"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 1"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:148
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 2"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 2"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 3"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 3"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 4"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 4"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 5"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 5"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 6"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 6"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:153
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Screen 7"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình 7"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Next Screen"
|
|
msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:157
|
|
msgid "Mouse Emulation"
|
|
msgstr "Mô phỏng chuột"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:158
|
|
msgid "Kill Window"
|
|
msgstr "Diệt cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:159
|
|
msgid "Window Screenshot"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:160
|
|
msgid "Desktop Screenshot"
|
|
msgstr "Chụp màn hình"
|
|
|
|
#: twinbindings.cpp:165
|
|
msgid "Block Global Shortcuts"
|
|
msgstr "Khóa phím nóng TDE"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:62
|
|
msgid "Keep &Above Others"
|
|
msgstr "Giữ trên các cửa &sổ khác"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:64
|
|
msgid "Keep &Below Others"
|
|
msgstr "Giữ dướ&i các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:66
|
|
msgid "&Fullscreen"
|
|
msgstr "Đầ&y màn hình"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:67
|
|
msgid "&No Border"
|
|
msgstr "&Không biên"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shad&ow"
|
|
msgstr "Che"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:70
|
|
msgid "Window &Shortcut..."
|
|
msgstr "Phím nón&g cửa sổ..."
|
|
|
|
#: useractions.cpp:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Suspend Application"
|
|
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..."
|
|
|
|
#: useractions.cpp:73
|
|
msgid "&Resume Application"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: useractions.cpp:75
|
|
msgid "&Special Window Settings..."
|
|
msgstr "Thiết lậ&p cửa sổ đặc biệt..."
|
|
|
|
#: useractions.cpp:76
|
|
msgid "&Special Application Settings..."
|
|
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..."
|
|
|
|
#: useractions.cpp:78
|
|
msgid "Ad&vanced"
|
|
msgstr "Nâng c&ao"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:85
|
|
msgid "Reset opacity to default value"
|
|
msgstr "Đặt lại độ mờ tới giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:87
|
|
msgid "Slide this to set the window's opacity"
|
|
msgstr "Trượt thanh này để đặt độ mờ cửa sổ"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:94
|
|
msgid "&Opacity"
|
|
msgstr "Độ &mờ"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:97
|
|
msgid "&Move"
|
|
msgstr "&Chuyển"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:98
|
|
msgid "Re&size"
|
|
msgstr "Đổ &cỡ"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:99
|
|
msgid "Mi&nimize"
|
|
msgstr "Th&u nhỏ"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:100
|
|
msgid "Ma&ximize"
|
|
msgstr "Phóng t&o"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:101
|
|
msgid "Sh&ade"
|
|
msgstr "&Che"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:108
|
|
msgid "Configur&e Window Behavior..."
|
|
msgstr "&Cấu hình cư xử của cửa sổ..."
|
|
|
|
#: useractions.cpp:209
|
|
msgid "To &Desktop"
|
|
msgstr "&Tới màn hình"
|
|
|
|
#: useractions.cpp:222
|
|
msgid "&All Desktops"
|
|
msgstr "&Mọi màn hình"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:1234 workspace.cpp:1254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Desktop %1"
|
|
msgstr "Màn hình %1"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:2876
|
|
msgid ""
|
|
"You have selected to show a window without its border.\n"
|
|
"Without the border, you will not be able to enable the border again using "
|
|
"the mouse: use the window operations menu instead, activated using the %1 "
|
|
"keyboard shortcut."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có đường biên.\n"
|
|
"Khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: "
|
|
"hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế."
|
|
|
|
#: workspace.cpp:2888
|
|
msgid ""
|
|
"You have selected to show a window in fullscreen mode.\n"
|
|
"If the application itself does not have an option to turn the fullscreen "
|
|
"mode off you will not be able to disable it again using the mouse: use the "
|
|
"window operations menu instead, activated using the %1 keyboard shortcut."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ ở chế độ đầy màn hình.\n"
|
|
"Nếu ứng dụng không có tuỳ chọn để tắt bỏ chế độ này thì bạn sẽ không thể tắt "
|
|
"nó bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để "
|
|
"thay thế."
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3027
|
|
msgid ""
|
|
"The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore "
|
|
"disabled for this session."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do "
|
|
"đó bị tắt trong buổi làm việc này."
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3028 workspace.cpp:3051 workspace.cpp:3090
|
|
msgid "Composite Manager Failure"
|
|
msgstr "Lỗi Trình quản lý sự kết hợp"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3069
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<qt><b>The TDE composition manager failed to open the display</b><br>There "
|
|
"is probably an invalid display entry in your ~/.compton-tde.conf file.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><b>kompmgr không mở được màn hình</b><br>Có thể có một mục màn hình lỗi "
|
|
"trong ~/.xcompmgrrc của bạn.</qt>"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3071
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<qt><b>The TDE composition manager cannot find the Xrender extension</"
|
|
"b><br>You are using either an outdated or a crippled version of XOrg.<br>Get "
|
|
"XOrg ≥ 6.8 from www.freedesktop.org.<br></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><b>kompmgr không tìm thấy mở rộng Xrender</b><br>Bạn đang dùng phiên bản "
|
|
"XOrg đã cũ hoặc đã bị hỏng.<br>Hãy lấy XOrg ≥ 6.8 từ www.freedesktop.org."
|
|
"<br></qt>"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3073
|
|
msgid ""
|
|
"<qt><b>Composite extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg ≥ "
|
|
"6.8 for translucency and shadows to work.<br>Additionally, you need to add a "
|
|
"new section to your X config file:<br><i>Section \"Extensions\"<br>Option "
|
|
"\"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự kết hợp</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
|
|
"XOrg ≥ 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.<br>Thêm vào đó, bạn "
|
|
"cần thêm một mục mới vào tập tin cấu hình X:<br><i>Section \"Extensions"
|
|
"\"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3078
|
|
msgid ""
|
|
"<qt><b>Damage extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 "
|
|
"for translucency and shadows to work.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự hỏng hóc</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
|
|
"XOrg ≥ 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"
|
|
|
|
#: workspace.cpp:3080
|
|
msgid ""
|
|
"<qt><b>XFixes extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 "
|
|
"for translucency and shadows to work.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng XFixes</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng XOrg ≥ "
|
|
"6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"
|
|
|
|
#~ msgid "KWin"
|
|
#~ msgstr "KWin"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The Composite Manager could not be started.\\nMake sure you have \"kompmgr"
|
|
#~ "\" in a $PATH directory."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không chạy được Trình quản lý sự kết hợp.\\nCần kiểm tra lại xem bạn có "
|
|
#~ "\"kompmgr\" trong thư mục trong $PATH chưa."
|