You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
278 lines
5.3 KiB
278 lines
5.3 KiB
# Kjumpingcube Vietnamese translation.
|
|
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Kjumpingcube.pot \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:09+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2002-09-01 09:05+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 0.9.6\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên người dịch\n"
|
|
"Nguyễn Ngọc Tuấn"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr ""
|
|
"Email của người dịch\n"
|
|
"scorpionfirevn@operamail.com"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Current player:"
|
|
msgstr "Máy tính là đấu thủ &1"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:86
|
|
msgid "Stop &Thinking"
|
|
msgstr "Dừng &suy nghĩ"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The file %1 exists.\n"
|
|
"Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %1 đang tồn tại.\n"
|
|
"Bạn muốn chép đè không?"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:127
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "game saved as %1"
|
|
msgstr "Vòng chơi được lưu với tên %1"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error in saving file\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:171
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The file %1 does not exist!"
|
|
msgstr "Tập tin %1 không tồn tại!"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:185
|
|
msgid "The file %1 isn't a KJumpingCube gamefile!"
|
|
msgstr "Tập tin %1 không phải là của trò chơi này!"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error loading file\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi nạp tập tin\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:211
|
|
msgid "stopped activity"
|
|
msgstr "Ngừng hoạt động"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:230
|
|
msgid "Winner is Player %1!"
|
|
msgstr "Đấu thủ %1 đã thắng!"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:231
|
|
msgid "Winner"
|
|
msgstr "Người thắng"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:255
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Performing move."
|
|
msgstr "Đang đi"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Computing next move."
|
|
msgstr "Đang tính nước đi"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.cpp:272
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:30
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tactical one or two player game"
|
|
msgstr "Chiến thuật 1 hay 2 người chơi"
|
|
|
|
#: main.cpp:35
|
|
msgid ""
|
|
"_: Menu title\n"
|
|
"&Move"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
msgid "KJumpingCube"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:43
|
|
msgid "Various improvements"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kjumpingcube.kcfg:9
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Color of player 1."
|
|
msgstr "Đổi màu cho đấu thủ %1"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.kcfg:13
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Color of player 2."
|
|
msgstr "Đổi màu cho đấu thủ %1"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.kcfg:17
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Size of the playing field."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kjumpingcube.kcfg:26
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Skill of the computer player."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kjumpingcube.kcfg:30
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Whether player 1 is played by the computer."
|
|
msgstr "Người chơi %1 bây giờ là máy"
|
|
|
|
#: kjumpingcube.kcfg:34
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Whether player 2 is played by the computer."
|
|
msgstr "Người chơi %1 bây giờ là máy"
|
|
|
|
#: settings.ui:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Board Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: settings.ui:87
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "5x5"
|
|
msgstr "&5x5"
|
|
|
|
#: settings.ui:95
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "10x10"
|
|
msgstr "&10x10"
|
|
|
|
#: settings.ui:125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Board Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: settings.ui:144
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Player 1:"
|
|
msgstr "Màu của đấu thủ &1"
|
|
|
|
#: settings.ui:152
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Player 2:"
|
|
msgstr "Màu của đấu thủ &2"
|
|
|
|
#: settings.ui:170
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Computer Skill"
|
|
msgstr "(Máy tính)"
|
|
|
|
#: settings.ui:181
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Average"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: settings.ui:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Beginner"
|
|
msgstr "Mới chơi"
|
|
|
|
#: settings.ui:200
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Expert"
|
|
msgstr "Chuyên gia"
|
|
|
|
#: settings.ui:233
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Computer Plays As"
|
|
msgstr "Máy tính là đấu thủ &2"
|
|
|
|
#: settings.ui:244
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Player 1"
|
|
msgstr "Màu của đấu thủ &1"
|
|
|
|
#: settings.ui:252
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Player 2"
|
|
msgstr "Màu của đấu thủ &2"
|
|
|
|
#~ msgid "(Computer)"
|
|
#~ msgstr "(Máy tính)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "On turn: Player %1"
|
|
#~ msgstr "Đến lượt: Người chơi thứ %1"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Settings"
|
|
#~ msgstr "Các sắp đặt đã được lưu"
|
|
|
|
#~ msgid "&6x6"
|
|
#~ msgstr "&6x6"
|
|
|
|
#~ msgid "&7x7"
|
|
#~ msgstr "&7x7"
|
|
|
|
#~ msgid "&8x8"
|
|
#~ msgstr "&8x8"
|
|
|
|
#~ msgid "&9x9"
|
|
#~ msgstr "&9x9"
|
|
|
|
#~ msgid "&Playfield"
|
|
#~ msgstr "&Kích thước"
|
|
|
|
#~ msgid "&Beginner"
|
|
#~ msgstr "&Mới chơi"
|
|
|
|
#~ msgid "&Average"
|
|
#~ msgstr "&Trung bình"
|
|
|
|
#~ msgid "&Expert"
|
|
#~ msgstr "&Chuyên gia"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "The computer player's skill level is now: %1"
|
|
#~ msgstr "Khả năng của máy hiện là: %1"
|
|
|
|
#~ msgid "playfield changed to %1x%2"
|
|
#~ msgstr "Kích thước bảng %1x%2"
|
|
|
|
#~ msgid "Player %1 is now played by you."
|
|
#~ msgstr "Bây giờ bạn là %1"
|
|
|
|
#~ msgid "Get &Hint"
|
|
#~ msgstr "Xin &Hướng dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "S&kill"
|
|
#~ msgstr "&Khả năng"
|