|
|
# Vietnamese translation for KSysGuard.
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
#
|
|
|
msgid ""
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Project-Id-Version: ksysguard\n"
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n"
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your names"
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
#: SystemLoad.sgrd:5
|
|
|
msgid "CPU Load"
|
|
|
msgstr "Trọng tải CPU"
|
|
|
|
|
|
#: SystemLoad.sgrd:10
|
|
|
msgid "Load Average (1 min)"
|
|
|
msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"
|
|
|
|
|
|
#: SystemLoad.sgrd:13
|
|
|
msgid "Physical Memory"
|
|
|
msgstr "Bộ nhớ vật lý"
|
|
|
|
|
|
#: SystemLoad.sgrd:21
|
|
|
msgid "Swap Memory"
|
|
|
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
|
|
|
|
|
|
#: KSysGuardApplet.xml:5
|
|
|
msgid "CPU"
|
|
|
msgstr "CPU"
|
|
|
|
|
|
#: KSysGuardApplet.xml:10
|
|
|
msgid "Mem"
|
|
|
msgstr "Nhớ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select Display Type"
|
|
|
#~ msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Signal Plotter"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Multimeter"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ &đa đo"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Dancing Bars"
|
|
|
#~ msgstr "Thanh &múa"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. "
|
|
|
#~ "Please choose another sensor."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn "
|
|
|
#~ "bộ nhạy khác."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot open the file %1."
|
|
|
#~ msgstr "Không thể mở tập tin %1."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The file %1 does not contain valid XML."
|
|
|
#~ msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
|
|
|
#~ "document type 'KSysGuardApplet'."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu "
|
|
|
#~ "tài liệu « KSysGuardApplet »."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot save file %1"
|
|
|
#~ msgstr "Không thể lưu tập tin %1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Multimeter Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập bộ đa đo"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Name"
|
|
|
#~ msgstr "Tên"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "PID"
|
|
|
#~ msgstr "PID"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "PPID"
|
|
|
#~ msgstr "PPID"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "UID"
|
|
|
#~ msgstr "UID"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "GID"
|
|
|
#~ msgstr "GID"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Status"
|
|
|
#~ msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "User%"
|
|
|
#~ msgstr "Người dùng%"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "System%"
|
|
|
#~ msgstr "Hệ thống%"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Nice"
|
|
|
#~ msgstr "Độ ưu tiên"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "VmSize"
|
|
|
#~ msgstr "NhớẢo"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "VmRss"
|
|
|
#~ msgstr "NhớẢoRss"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Login"
|
|
|
#~ msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Command"
|
|
|
#~ msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "All Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Mọi tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "System Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Tiến trình hệ thống"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "User Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Tiến trình người dùng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Own Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Tiến trình mình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Tree"
|
|
|
#~ msgstr "&Cây"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Refresh"
|
|
|
#~ msgstr "Cậ&p nhật"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Kill"
|
|
|
#~ msgstr "&Buộc kết thúc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%1: Running Processes"
|
|
|
#~ msgstr "%1: Tiến trình chạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "You need to select a process first."
|
|
|
#~ msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_n: Do you want to kill the selected process?\n"
|
|
|
#~ "Do you want to kill the %n selected processes?"
|
|
|
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Kill Process"
|
|
|
#~ msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Kill"
|
|
|
#~ msgstr "Buộc kết thúc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Do not ask again"
|
|
|
#~ msgstr "Đừng hỏi lại"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Error while attempting to kill process %1."
|
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
|
|
|
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Process %1 has already disappeared."
|
|
|
#~ msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid Signal."
|
|
|
#~ msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Error while attempting to renice process %1."
|
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
|
|
|
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid argument."
|
|
|
#~ msgstr "Đối số không hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "It is impossible to connect to '%1'."
|
|
|
#~ msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Launch &System Guard"
|
|
|
#~ msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Properties"
|
|
|
#~ msgstr "Tài &sản"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Remove Display"
|
|
|
#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Setup Update Interval..."
|
|
|
#~ msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Continue Update"
|
|
|
#~ msgstr "Tiếp tục &cập nhật"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "P&ause Update"
|
|
|
#~ msgstr "T&ạm dừng cập nhật"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "<qt><p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and "
|
|
|
#~ "hold the right mouse button on either the frame or the display box and "
|
|
|
#~ "select the <i>Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</"
|
|
|
#~ "i> to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>"
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "<qt><p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-"
|
|
|
#~ "phải hoặc vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> trong "
|
|
|
#~ "trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu "
|
|
|
#~ "dáng đó.</p>%1</qt>"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Drop Sensor Here"
|
|
|
#~ msgstr "Thả đây bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor "
|
|
|
#~ "Browser and drop it here. A sensor display will appear that allows you to "
|
|
|
#~ "monitor the values of the sensor over time."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và "
|
|
|
#~ "thả nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng "
|
|
|
#~ "theo dõi các giá trị nhạy trong thời gian."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor Logger Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Logging"
|
|
|
#~ msgstr "Ghi lưu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Timer Interval"
|
|
|
#~ msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor Name"
|
|
|
#~ msgstr "Tên bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Host Name"
|
|
|
#~ msgstr "Tên máy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Log File"
|
|
|
#~ msgstr "Tập tin ghi lưu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor Logger"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Remove Sensor"
|
|
|
#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Edit Sensor..."
|
|
|
#~ msgstr "&Sửa bộ nhạy..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "St&op Logging"
|
|
|
#~ msgstr "&Ngưng ghi lưu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "S&tart Logging"
|
|
|
#~ msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "running"
|
|
|
#~ msgstr "chạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "sleeping"
|
|
|
#~ msgstr "ngủ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "disk sleep"
|
|
|
#~ msgstr "đĩa ngủ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "zombie"
|
|
|
#~ msgstr "xác"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "stopped"
|
|
|
#~ msgstr "bị dừng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "paging"
|
|
|
#~ msgstr "chuyển trang"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: process status\n"
|
|
|
#~ "idle"
|
|
|
#~ msgstr "nghỉ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Remove Column"
|
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cột"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Add Column"
|
|
|
#~ msgstr "Thêm cột"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Help on Column"
|
|
|
#~ msgstr "Trợ giúp về cột"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Hide Column"
|
|
|
#~ msgstr "Ẩn cột"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Show Column"
|
|
|
#~ msgstr "Hiện cột"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select All Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Unselect All Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select All Child Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình con"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Unselect All Child Processes"
|
|
|
#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGABRT"
|
|
|
#~ msgstr "SIGABRT"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGALRM"
|
|
|
#~ msgstr "SIGALRM"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGCHLD"
|
|
|
#~ msgstr "SIGCHLD"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGCONT"
|
|
|
#~ msgstr "SIGCONT"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGFPE"
|
|
|
#~ msgstr "SIGFPE"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGHUP"
|
|
|
#~ msgstr "SIGHUP"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGILL"
|
|
|
#~ msgstr "SIGILL"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGINT"
|
|
|
#~ msgstr "SIGINT"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGKILL"
|
|
|
#~ msgstr "SIGKILL"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGPIPE"
|
|
|
#~ msgstr "SIGPIPE"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGQUIT"
|
|
|
#~ msgstr "SIGQUIT"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGSEGV"
|
|
|
#~ msgstr "SIGSEGV"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGSTOP"
|
|
|
#~ msgstr "SIGSTOP"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGTERM"
|
|
|
#~ msgstr "SIGTERM"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGTSTP"
|
|
|
#~ msgstr "SIGTSTP"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGTTIN"
|
|
|
#~ msgstr "SIGTTIN"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGTTOU"
|
|
|
#~ msgstr "SIGTTOU"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGUSR1"
|
|
|
#~ msgstr "SIGUSR1"
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "SIGUSR2"
|
|
|
#~ msgstr "SIGUSR2"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Send Signal"
|
|
|
#~ msgstr "Gởi tín hiệu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Renice Process..."
|
|
|
#~ msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n"
|
|
|
#~ "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?"
|
|
|
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Send"
|
|
|
#~ msgstr "Gởi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Renice Process"
|
|
|
#~ msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "You are about to change the scheduling priority of\n"
|
|
|
#~ "process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
|
|
|
#~ "can decrease the nice level of a process. The lower\n"
|
|
|
#~ "the number is the higher the priority.\n"
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
#~ "Please enter the desired nice level:"
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n"
|
|
|
#~ "Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n"
|
|
|
#~ "giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n"
|
|
|
#~ "càng cao ưu tiên.\n"
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
#~ "Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Foreground color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu chữ :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Background color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu nền:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Edit BarGraph Preferences"
|
|
|
#~ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Range"
|
|
|
#~ msgstr "Phạm vị"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Title"
|
|
|
#~ msgstr "Tựa"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the title of the display here."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Display Range"
|
|
|
#~ msgstr "Phạm vi trình bày"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Minimum value:"
|
|
|
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, "
|
|
|
#~ "automatic range detection is enabled."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị "
|
|
|
#~ "là 0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum value:"
|
|
|
#~ msgstr "Giá trị tối đa:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, "
|
|
|
#~ "automatic range detection is enabled."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là "
|
|
|
#~ "0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Alarms"
|
|
|
#~ msgstr "Báo động"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Alarm for Minimum Value"
|
|
|
#~ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enable alarm"
|
|
|
#~ msgstr "Bật báo động"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enable the minimum value alarm."
|
|
|
#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Lower limit:"
|
|
|
#~ msgstr "Giới hạn dưới :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Alarm for Maximum Value"
|
|
|
#~ msgstr "Báo động giá trị tối đa"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enable the maximum value alarm."
|
|
|
#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối đa."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Upper limit:"
|
|
|
#~ msgstr "Giới hạn trên:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Look"
|
|
|
#~ msgstr "Diện mạo"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Normal bar color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu thanh chuẩn:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Out-of-range color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Font size:"
|
|
|
#~ msgstr "Cỡ phông chữ :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "This determines the size of the font used to print a label underneath the "
|
|
|
#~ "bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it "
|
|
|
#~ "is advisable to use a small font size here."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi "
|
|
|
#~ "thanh. Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên "
|
|
|
#~ "bạn đặt vào đây một kích cỡ nhỏ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensors"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Host"
|
|
|
#~ msgstr "Máy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Label"
|
|
|
#~ msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Unit"
|
|
|
#~ msgstr "Đơn vị"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Edit..."
|
|
|
#~ msgstr "Sửa..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Push this button to configure the label."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Push this button to delete the sensor."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Label of Bar Graph"
|
|
|
#~ msgstr "Nhãn của đồ thị thanh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter new label:"
|
|
|
#~ msgstr "Nhập nhãn mới:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Signal Plotter Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Style"
|
|
|
#~ msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Title:"
|
|
|
#~ msgstr "Tựa :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Graph Drawing Style"
|
|
|
#~ msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Basic polygons"
|
|
|
#~ msgstr "Hình đa giác cơ bản"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Original - single line per data point"
|
|
|
#~ msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Scales"
|
|
|
#~ msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Vertical Scale"
|
|
|
#~ msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Automatic range detection"
|
|
|
#~ msgstr "Phát hiện phạm vị tự động"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the "
|
|
|
#~ "currently displayed values; if you do not check this, you have to specify "
|
|
|
#~ "the range you want in the fields below."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các "
|
|
|
#~ "giá trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm "
|
|
|
#~ "vị đã muốn trong các trường bên dưới."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Horizontal Scale"
|
|
|
#~ msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "pixel(s) per time period"
|
|
|
#~ msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Grid"
|
|
|
#~ msgstr "Lưới"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Lines"
|
|
|
#~ msgstr "Đường"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Vertical lines"
|
|
|
#~ msgstr "Đường dọc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Check this to activate the vertical lines if display is large enough."
|
|
|
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Distance:"
|
|
|
#~ msgstr "Khoảng cách:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the distance between two vertical lines here."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Vertical lines scroll"
|
|
|
#~ msgstr "Cuộn đường dọc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Horizontal lines"
|
|
|
#~ msgstr "Đường ngang"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough."
|
|
|
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Count:"
|
|
|
#~ msgstr "Số :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the number of horizontal lines here."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Text"
|
|
|
#~ msgstr "Chữ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Labels"
|
|
|
#~ msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Check this box if horizontal lines should be decorated with the values "
|
|
|
#~ "they mark."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương "
|
|
|
#~ "ứng."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Top bar"
|
|
|
#~ msgstr "Thanh đầu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Check this to active the display title bar. This is probably only useful "
|
|
|
#~ "for applet displays. The bar is only visible if the display is large "
|
|
|
#~ "enough."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là "
|
|
|
#~ "ích chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình "
|
|
|
#~ "bày đủ lớn thôi."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Colors"
|
|
|
#~ msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Vertical lines:"
|
|
|
#~ msgstr "Đường dọc:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Horizontal lines:"
|
|
|
#~ msgstr "Đường ngang:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Background:"
|
|
|
#~ msgstr "Nền:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Set Color..."
|
|
|
#~ msgstr "Đặt màu..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Move Up"
|
|
|
#~ msgstr "Đem lên"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Move Down"
|
|
|
#~ msgstr "Đem xuống"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "List View Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "System Guard Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Number of displays:"
|
|
|
#~ msgstr "Số bộ trình bày:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Size ratio:"
|
|
|
#~ msgstr "Tỷ lệ cỡ :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%"
|
|
|
#~ msgstr "%"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Update interval:"
|
|
|
#~ msgstr "Khoảng cập nhật:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid " sec"
|
|
|
#~ msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must "
|
|
|
#~ "have a document type 'KSysGuardWorkSheet'."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu "
|
|
|
#~ "tài liệu KSysGuardWorkSheet."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
|
|
|
#~ msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
|
|
|
#~ msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&BarGraph"
|
|
|
#~ msgstr "Đồ thị th&anh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "S&ensorLogger"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Log File Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select Font..."
|
|
|
#~ msgstr "Chọn phông chữ..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Filter"
|
|
|
#~ msgstr "Lọc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Add"
|
|
|
#~ msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Change"
|
|
|
#~ msgstr "&Đổi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Text color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu chữ :"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Alarm color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu báo động:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Show unit"
|
|
|
#~ msgstr "&HIện đơn vị"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enable this to append the unit to the title of the display."
|
|
|
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "E&nable alarm"
|
|
|
#~ msgstr "Bật bá&o động"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Enable alarm"
|
|
|
#~ msgstr "&Bật báo động"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Normal digit color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu số chuẩn:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Alarm digit color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu số báo động:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Grid color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu lưới:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Idle Load"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải nghỉ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "System Load"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải hệ thống"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Nice Load"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải ưu tiên"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "User Load"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải người dùng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Memory"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cached Memory"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Buffered Memory"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Used Memory"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Application Memory"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Free Memory"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Process Count"
|
|
|
#~ msgstr "Số tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Process Controller"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Disk Throughput"
|
|
|
#~ msgstr "Lưu tốc đĩa"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: CPU Load\n"
|
|
|
#~ "Load"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Total Accesses"
|
|
|
#~ msgstr "Tổng số truy cập"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Read Accesses"
|
|
|
#~ msgstr "Truy cập đọc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Write Accesses"
|
|
|
#~ msgstr "Truy cập ghi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Read Data"
|
|
|
#~ msgstr "Dữ liệu đọc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Write Data"
|
|
|
#~ msgstr "Dữ liệu ghi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Pages In"
|
|
|
#~ msgstr "Trang đến"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Pages Out"
|
|
|
#~ msgstr "Trang đi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Context Switches"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Network"
|
|
|
#~ msgstr "Mạng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Interfaces"
|
|
|
#~ msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Receiver"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhận"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Transmitter"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ gởi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Data"
|
|
|
#~ msgstr "Dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Compressed Packets"
|
|
|
#~ msgstr "Gói tin đã nén"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Dropped Packets"
|
|
|
#~ msgstr "Gói tin bị mất"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Errors"
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "FIFO Overruns"
|
|
|
#~ msgstr "Tràn qua FIFO"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Frame Errors"
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi khung"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Multicast"
|
|
|
#~ msgstr "Truyền một-nhiều"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Packets"
|
|
|
#~ msgstr "Gói tin"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Carrier"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ truyền"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Collisions"
|
|
|
#~ msgstr "Va chạm"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sockets"
|
|
|
#~ msgstr "Ổ cắm"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Total Number"
|
|
|
#~ msgstr "Tổng số"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Table"
|
|
|
#~ msgstr "Bảng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Advanced Power Management"
|
|
|
#~ msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
#~ msgid "ACPI"
|
|
|
#~ msgstr "ACPI"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Thermal Zone"
|
|
|
#~ msgstr "Khu vực Nhiệt"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Temperature"
|
|
|
#~ msgstr "Nhiệt độ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Fan"
|
|
|
#~ msgstr "Quạt"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "State"
|
|
|
#~ msgstr "Tình trạng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Battery"
|
|
|
#~ msgstr "Pin"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Battery Charge"
|
|
|
#~ msgstr "Nạp pin"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Battery Usage"
|
|
|
#~ msgstr "Dùng pin"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Remaining Time"
|
|
|
#~ msgstr "Thời gian còn lại"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Interrupts"
|
|
|
#~ msgstr "Lần ngắt"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Load Average (5 min)"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Load Average (15 min)"
|
|
|
#~ msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Clock Frequency"
|
|
|
#~ msgstr "Tần số đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Hardware Sensors"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhạy phần cứng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Partition Usage"
|
|
|
#~ msgstr "Dùng phân vùng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Used Space"
|
|
|
#~ msgstr "Chỗ đã dùng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Free Space"
|
|
|
#~ msgstr "Chỗ còn rảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Fill Level"
|
|
|
#~ msgstr "Mức tô"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "CPU%1"
|
|
|
#~ msgstr "CPU%1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Disk%1"
|
|
|
#~ msgstr "Đĩa%1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Fan%1"
|
|
|
#~ msgstr "Quạt%1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Temperature%1"
|
|
|
#~ msgstr "Nhiệt độ%1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Total"
|
|
|
#~ msgstr "Tổng"
|
|
|
|
|
|
# Interrupts: Lần ngắt
|
|
|
#~ msgid "Int%1"
|
|
|
#~ msgstr "Ngắt%1"
|
|
|
|
|
|
#
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: the unit 1 per second\n"
|
|
|
#~ "1/s"
|
|
|
#~ msgstr "1/giây"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "kBytes"
|
|
|
#~ msgstr "kByte"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: the unit minutes\n"
|
|
|
#~ "min"
|
|
|
#~ msgstr "phút"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: the frequency unit\n"
|
|
|
#~ "MHz"
|
|
|
#~ msgstr "MHz"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Integer Value"
|
|
|
#~ msgstr "Giá trị số nguyên"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Floating Point Value"
|
|
|
#~ msgstr "Giá trị số điểm phù động"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection to %1 has been lost."
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Global Style Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Display Style"
|
|
|
#~ msgstr "Kiểu dáng trình bày"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "First foreground color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu chữ 1:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Second foreground color:"
|
|
|
#~ msgstr "Màu chữ 2:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor Colors"
|
|
|
#~ msgstr "Màu bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Change Color..."
|
|
|
#~ msgstr "Đổi màu..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Color %1"
|
|
|
#~ msgstr "Màu %1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection to %1 refused"
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Host %1 not found"
|
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy máy %1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Timeout at host %1"
|
|
|
#~ msgstr "Quá giờ tại máy %1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Network failure host %1"
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi mạng máy %1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Timer Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập đếm thời gian"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Use update interval of worksheet"
|
|
|
#~ msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connect Host"
|
|
|
#~ msgstr "Máy kết nối"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Host:"
|
|
|
#~ msgstr "Máy:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection Type"
|
|
|
#~ msgstr "Kiểu kết nối"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "ssh"
|
|
|
#~ msgstr "SSH"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
|
|
|
#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "rsh"
|
|
|
#~ msgstr "RSH"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
|
|
|
#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Daemon"
|
|
|
#~ msgstr "Trình nền"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running "
|
|
|
#~ "on the machine you want to connect to, and is listening for client "
|
|
|
#~ "requests."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy "
|
|
|
#~ "trên máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Custom command"
|
|
|
#~ msgstr "Lệnh tự chọn"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on "
|
|
|
#~ "the remote host."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard "
|
|
|
#~ "trên máy ở xa."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Port:"
|
|
|
#~ msgstr "Cổng:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
|
|
|
#~ "connections."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "e.g. 3112"
|
|
|
#~ msgstr "v.d. 3112"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Command:"
|
|
|
#~ msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn "
|
|
|
#~ "theo dõi."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
|
|
|
#~ msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Message from %1:\n"
|
|
|
#~ "%2"
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Thông điệp từ %1:\n"
|
|
|
#~ "%2"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor Browser"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ Duyệt Nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sensor Type"
|
|
|
#~ msgstr "Kiểu bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên "
|
|
|
#~ "bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they "
|
|
|
#~ "provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the "
|
|
|
#~ "panel applet. A display will appear that visualizes the values provided "
|
|
|
#~ "by the sensor. Some sensor displays can display values of multiple "
|
|
|
#~ "sensors. Simply drag other sensors on to the display to add more sensors."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung "
|
|
|
#~ "cấp. Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào "
|
|
|
#~ "tiểu dụng này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà "
|
|
|
#~ "hiển thị các giá trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có "
|
|
|
#~ "thể hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy "
|
|
|
#~ "thêm vào bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
|
|
|
#~ msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Worksheet Properties"
|
|
|
#~ msgstr "Tài sản tờ làm việc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Rows:"
|
|
|
#~ msgstr "Hàng:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Columns:"
|
|
|
#~ msgstr "Cột:"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the title of the worksheet here."
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "TDE system guard"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "TDE System Guard"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "88888 Processes"
|
|
|
#~ msgstr "88888 Tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free"
|
|
|
#~ msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&New Worksheet..."
|
|
|
#~ msgstr "Tờ làm &việc mới..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Import Worksheet..."
|
|
|
#~ msgstr "Nập tờ làm việc..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Import Recent Worksheet"
|
|
|
#~ msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Remove Worksheet"
|
|
|
#~ msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Export Worksheet..."
|
|
|
#~ msgstr "&Xuất tờ làm việc..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "C&onnect Host..."
|
|
|
#~ msgstr "&Kết nối máy..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "D&isconnect Host"
|
|
|
#~ msgstr "&Ngắt kết nối máy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Worksheet Properties"
|
|
|
#~ msgstr "Tài &sản tờ làm việc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Load Standard Sheets"
|
|
|
#~ msgstr "Tải các tờ chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Configure &Style..."
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Do you really want to restore the default worksheets?"
|
|
|
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Reset All Worksheets"
|
|
|
#~ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Reset"
|
|
|
#~ msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Process Table"
|
|
|
#~ msgstr "Bảng tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_n: 1 Process\n"
|
|
|
#~ "%n Processes"
|
|
|
#~ msgstr "%n Tiến trình"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free"
|
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "No swap space available"
|
|
|
#~ msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free"
|
|
|
#~ msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Show only process list of local host"
|
|
|
#~ msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Optional worksheet files to load"
|
|
|
#~ msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers"
|
|
|
#~ msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "Solaris Support\n"
|
|
|
#~ "Parts derived (by permission) from the sunos5\n"
|
|
|
#~ "module of William LeFebvre's \"top\" utility."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Cách hỗ trợ Solaris\n"
|
|
|
#~ "Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n"
|
|
|
#~ "của tiện ích « top » của William LeFebvre."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a "
|
|
|
#~ "new worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần "
|
|
|
#~ "phải tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có "
|
|
|
#~ "thể kéo bộ nhạy vào đây."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sheet %1"
|
|
|
#~ msgstr "Tờ %1"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
|
|
|
#~ "Do you want to save the worksheet?"
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
#~ "Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
|
|
|
#~ "Bạn có muốn lưu tờ này không?"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "*.sgrd|Sensor Files"
|
|
|
#~ msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Select Worksheet to Load"
|
|
|
#~ msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
|
|
|
#~ msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Save Current Worksheet As"
|
|
|
#~ msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "There are no worksheets that could be deleted."
|
|
|
#~ msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
|
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "#"
|
|
|
#~ msgstr "#"
|