|
|
# Vietnamese translation for KatePart.
|
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
#
|
|
|
msgid ""
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Project-Id-Version: kate_part\n"
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-03-03 19:04+0100\n"
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1 part/katefactory.cpp:115
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your names"
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2 part/katefactory.cpp:115
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3170
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1058
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:99
|
|
|
msgid "C Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng C"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:101
|
|
|
msgid "Python Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng Python"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:103
|
|
|
msgid "XML Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng XML"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:105
|
|
|
msgid "S&S C Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng C S&S"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:107
|
|
|
msgid "Variable Based Indenter"
|
|
|
msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:1192
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:77
|
|
|
msgid "Set &Bookmark"
|
|
|
msgstr "&Đánh Dấu Mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:80
|
|
|
msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, "
|
|
|
"gỡ bỏ nó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:81
|
|
|
msgid "Clear &Bookmark"
|
|
|
msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:84
|
|
|
msgid "Clear &All Bookmarks"
|
|
|
msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:87
|
|
|
msgid "Remove all bookmarks of the current document."
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
|
|
|
msgid "Next Bookmark"
|
|
|
msgstr "Đánh Dấu kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:93
|
|
|
msgid "Go to the next bookmark."
|
|
|
msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
|
|
|
msgid "Previous Bookmark"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu lùi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:99
|
|
|
msgid "Go to the previous bookmark."
|
|
|
msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:203
|
|
|
msgid "&Next: %1 - \"%2\""
|
|
|
msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:210
|
|
|
msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
|
|
|
msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:944
|
|
|
msgid "Could not access view"
|
|
|
msgstr "Không thể truy cập khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:151
|
|
|
msgid "Mode must be at least 0."
|
|
|
msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:169
|
|
|
msgid "No such highlight '%1'"
|
|
|
msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:180
|
|
|
msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
|
|
|
msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:184
|
|
|
msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
|
|
|
msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
|
|
|
msgid "Width must be at least 1."
|
|
|
msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:202
|
|
|
msgid "Column must be at least 1."
|
|
|
msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:208
|
|
|
msgid "Line must be at least 1"
|
|
|
msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:210
|
|
|
msgid "There is not that many lines in this document"
|
|
|
msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:232
|
|
|
msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
|
|
|
" • on\tbật\n"
|
|
|
" • off\ttắt\n"
|
|
|
" • true\tđúng\n"
|
|
|
" • false\tsai."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:274
|
|
|
msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
|
|
|
" • on\tbật\n"
|
|
|
" • off\ttắt\n"
|
|
|
" • true\tđúng\n"
|
|
|
" • false\tsai."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:279
|
|
|
msgid "Unknown command '%1'"
|
|
|
msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:498
|
|
|
msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
|
|
|
msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:540
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: 1 replacement done\n"
|
|
|
"%n replacements done"
|
|
|
msgstr "Mới thay thế %n lần."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:152
|
|
|
msgid "Automatic Indentation"
|
|
|
msgstr "Tự động thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:156
|
|
|
msgid "&Indentation mode:"
|
|
|
msgstr "Chế độ thụt &lề :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:160 part/katedialogs.cpp:1131
|
|
|
msgid "Configure..."
|
|
|
msgstr "Cấu hình..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:162
|
|
|
msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing"
|
|
|
msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:163
|
|
|
msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:165
|
|
|
msgid "Indentation with Spaces"
|
|
|
msgstr "Thụt lề bằng dấu cách"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:167
|
|
|
msgid "Use &spaces instead of tabs to indent"
|
|
|
msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:168
|
|
|
msgid "Emacs style mixed mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:172
|
|
|
msgid "Number of spaces:"
|
|
|
msgstr "Số dấu cách:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:174
|
|
|
msgid "Keep indent &profile"
|
|
|
msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:175
|
|
|
msgid "&Keep extra spaces"
|
|
|
msgstr "&Giữ các dấu cách thêm"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:177
|
|
|
msgid "Keys to Use"
|
|
|
msgstr "Phím cần dùng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:178
|
|
|
msgid "&Tab key indents"
|
|
|
msgstr "Phím &Tab thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:179
|
|
|
msgid "&Backspace key indents"
|
|
|
msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:182
|
|
|
msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected"
|
|
|
msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:184
|
|
|
msgid "Insert indent &characters"
|
|
|
msgstr "&Chèn ký tự thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:185
|
|
|
msgid "I&nsert tab character"
|
|
|
msgstr "Chè&n ký tự Tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:186
|
|
|
msgid "Indent current &line"
|
|
|
msgstr "Thụt lề &dòng hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:208
|
|
|
msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs."
|
|
|
msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:210
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Indentations of more than the selected number of spaces will not be "
|
|
|
"shortened."
|
|
|
msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:213
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This allows the <b>Tab</b> key to be used to increase the indentation level."
|
|
|
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Tab</b> để tăng mức thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:216
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This allows the <b>Backspace</b> key to be used to decrease the indentation "
|
|
|
"level."
|
|
|
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Xoá lùi</b> để giảm mức thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:219
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style "
|
|
|
"comment."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:222
|
|
|
msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation."
|
|
|
msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:224
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
|
|
|
"Triggering the <b>undo</b>-action removes the indentation."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:226
|
|
|
msgid "The number of spaces to indent with."
|
|
|
msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:229
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this button is enabled, additional indenter specific options are "
|
|
|
"available and can be configured in an extra dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà "
|
|
|
"có thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:281
|
|
|
msgid "Configure Indenter"
|
|
|
msgstr "Cấu hình bộ thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:356
|
|
|
msgid "Text Cursor Movement"
|
|
|
msgstr "Di chuyển con chạy chữ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:358
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid "Smart ho&me and smart end"
|
|
|
msgstr "&Về thông minh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:362
|
|
|
msgid "Wrap c&ursor"
|
|
|
msgstr "Ngắt con chạ&y"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:366
|
|
|
msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
|
|
|
msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:372
|
|
|
msgid "Autocenter cursor (lines):"
|
|
|
msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:379
|
|
|
msgid "Selection Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:383
|
|
|
msgid "&Normal"
|
|
|
msgstr "Chuẩ&n"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:384
|
|
|
msgid "&Persistent"
|
|
|
msgstr "&Bền bỉ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:389
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor "
|
|
|
"movement."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di "
|
|
|
"chuyển."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:392
|
|
|
msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing."
|
|
|
msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:395
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
|
|
|
"possible."
|
|
|
msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:399
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip "
|
|
|
"whitespace and go to the start of a line's text. The same applies for the "
|
|
|
"end key."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
|
|
|
"đầu của chuỗi trên dòng đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:404
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
|
|
|
"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar "
|
|
|
"to most editors.<p>When off, the insertion cursor cannot be moved left of "
|
|
|
"the line start, but it can be moved off the line end, which can be very "
|
|
|
"handy for programmers."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên <b>Trái</b> và "
|
|
|
"<b>Phải</b>, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết "
|
|
|
"thúc dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo.<p>Khi tắt, không thể "
|
|
|
"di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng mà có thể di chuyển "
|
|
|
"nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình viên."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:410
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical "
|
|
|
"position of the cursor relative to the top of the view."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân "
|
|
|
"xứng với đầu khung xem đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:472
|
|
|
msgid "Tabulators"
|
|
|
msgstr "Dấu cách Tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:474
|
|
|
msgid "&Insert spaces instead of tabulators"
|
|
|
msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:478
|
|
|
msgid "&Show tabulators"
|
|
|
msgstr "&Hiện dấu Tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:484
|
|
|
msgid "Tab width:"
|
|
|
msgstr "Rộng Tab:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:489
|
|
|
msgid "Static Word Wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:491
|
|
|
msgid "Enable static &word wrap"
|
|
|
msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:495
|
|
|
msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:501
|
|
|
msgid "Wrap words at:"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ tại :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:506
|
|
|
msgid "Remove &trailing spaces"
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:511
|
|
|
msgid "Auto &brackets"
|
|
|
msgstr "Dấu ng&oặc tự động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:518
|
|
|
msgid "Unlimited"
|
|
|
msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:519
|
|
|
msgid "Maximum undo steps:"
|
|
|
msgstr "Bước hồi lại tối đa:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:524
|
|
|
msgid "Smart search t&ext from:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:527
|
|
|
msgid "Nowhere"
|
|
|
msgstr "Không đâu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:528
|
|
|
msgid "Selection Only"
|
|
|
msgstr "Chỉ phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:529
|
|
|
msgid "Selection, then Current Word"
|
|
|
msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:530
|
|
|
msgid "Current Word Only"
|
|
|
msgstr "Chỉ từ hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:531
|
|
|
msgid "Current Word, then Selection"
|
|
|
msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:541
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the "
|
|
|
"length specified by the <b>Wrap words at:</b> option.<p>This option does not "
|
|
|
"wrap existing lines of text - use the <b>Apply Static Word Wrap</b> option "
|
|
|
"in the <b>Tools</b> menu for that purpose.<p>If you want lines to be "
|
|
|
"<i>visually wrapped</i> instead, according to the width of the view, enable "
|
|
|
"<b>Dynamic Word Wrap</b> in the <b>View Defaults</b> config page."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi "
|
|
|
"rõ trong tùy chọn <b>Ngắt từ tại :</b>.<p>Tùy chọn này không phải ngắt dòng "
|
|
|
"văn bản đã có — hãy dùng tùy chọn <b>Áp dụng ngắt từ tĩnh</b> trong "
|
|
|
"trình đơn <b>Công cụ</b> cho mục đích đó.<p>Còn nếu bạn muốn các dòng <i>bị "
|
|
|
"ngắt trực quan</i>, tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng "
|
|
|
"<b>Ngắt từ động</b> trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:549
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
|
|
|
"characters) at which the editor will automatically start a new line."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi "
|
|
|
"trình soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:552
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
|
|
|
"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView "
|
|
|
"tự động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:555
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the "
|
|
|
"text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong "
|
|
|
"văn bản."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:559
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ "
|
|
|
"nhớ được chiếm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:562
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
|
|
|
"automatically entered into the Find Text dialog): <br><ul><li><b>Nowhere:</"
|
|
|
"b> Don't guess the search text.</li><li><b>Selection Only:</b> Use the "
|
|
|
"current text selection, if available.</li><li><b>Selection, then Current "
|
|
|
"Word:</b> Use the current selection if available, otherwise use the current "
|
|
|
"word.</li><li><b>Current Word Only:</b> Use the word that the cursor is "
|
|
|
"currently resting on, if available.</li><li><b>Current Word, then Selection:"
|
|
|
"</b> Use the current word if available, otherwise use the current selection."
|
|
|
"</li></ul>Note that, in all the above modes, if a search string has not been "
|
|
|
"or cannot be determined, then the Find Text Dialog will fall back to the "
|
|
|
"last search text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm "
|
|
|
"Chuỗi):<br><ul><li><b>Không đâu :</b> đừng đoán chuỗi tìm kiếm.</"
|
|
|
"li><li><b>Chỉ phần chọn:</b> dùng đoạn chọn, nếu có.</li><li><b>Phần chọn, "
|
|
|
"rồi từ hiện có :</b> dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu không, dùng từ "
|
|
|
"hiện có.</li><li><b>Chỉ từ hiện có :</b> dùng từ hiện thời dưới con chạy, "
|
|
|
"nếu có.</li><li><b>Từ hiện thời, rồi phần chọn:</b> Dùng từ hiện thời, nếu "
|
|
|
"có ; nếu không, dùng phần chọn hiện thời.</li></ul>Ghi chú : trong tất cả "
|
|
|
"những chế độ bên trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, "
|
|
|
"hộp thoại Tìm Chuỗi sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:587
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
|
|
|
"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of "
|
|
|
"spaces instead of a TAB character."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do "
|
|
|
"độ rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:591
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines "
|
|
|
"when they are left by the insertion cursor."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy "
|
|
|
"chèn đã để lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:594
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
|
|
|
"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties.<p>Note that "
|
|
|
"the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản "
|
|
|
"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa.<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ "
|
|
|
"chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:650
|
|
|
msgid "Word Wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:652
|
|
|
msgid "&Dynamic word wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt dòng &động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:655
|
|
|
msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
|
|
|
msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:658
|
|
|
msgid "Follow Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Theo số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:659
|
|
|
msgid "Always On"
|
|
|
msgstr "Luôn bật"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:663
|
|
|
msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:"
|
|
|
msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:666
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "% of View Width"
|
|
|
msgstr "% độ rộng khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:667
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:671
|
|
|
msgid "Code Folding"
|
|
|
msgstr "Gấp lại mã"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:673
|
|
|
msgid "Show &folding markers (if available)"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:674
|
|
|
msgid "Collapse toplevel folding nodes"
|
|
|
msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:679
|
|
|
msgid "Borders"
|
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:681
|
|
|
msgid "Show &icon border"
|
|
|
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:682
|
|
|
msgid "Show &line numbers"
|
|
|
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:683
|
|
|
msgid "Show &scrollbar marks"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:687
|
|
|
msgid "Sort Bookmarks Menu"
|
|
|
msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:689
|
|
|
msgid "By &position"
|
|
|
msgstr "Theo &vị trí"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:690
|
|
|
msgid "By c&reation"
|
|
|
msgstr "Theo sự tạ&o"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:694
|
|
|
msgid "Show indentation lines"
|
|
|
msgstr "Hiện dòng thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border "
|
|
|
"on the screen."
|
|
|
msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363
|
|
|
msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
|
|
|
msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:708
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically "
|
|
|
"to the indentation level of the first line. This can help to make code and "
|
|
|
"markup more readable.</p><p>Additionally, this allows you to set a maximum "
|
|
|
"width of the screen, as a percentage, after which dynamically wrapped lines "
|
|
|
"will no longer be vertically aligned. For example, at 50%, lines whose "
|
|
|
"indentation levels are deeper than 50% of the width of the screen will not "
|
|
|
"have vertical alignment applied to subsequent wrapped lines.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ "
|
|
|
"nhất. Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng "
|
|
|
"đọc hơn.</p><p>Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, "
|
|
|
"theo phần trăm, sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, "
|
|
|
"tại 50%, các dòng có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không "
|
|
|
"có dòng bị ngắt theo sau được canh lề dọc.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:717
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will display line numbers on the "
|
|
|
"left hand side."
|
|
|
msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:720
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
|
|
|
"left hand side.<br><br>The icon border shows bookmark signs, for instance."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái."
|
|
|
"<br><br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:724
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
|
|
|
"scrollbar.<br><br>These marks will, for instance, show bookmarks."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc."
|
|
|
"<br><br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:728
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will display marks for code "
|
|
|
"folding, if code folding is available."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng "
|
|
|
"đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:731
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Choose how the bookmarks should be ordered in the <b>Bookmarks</b> menu."
|
|
|
msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn <b>Đánh dấu</b>."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:733
|
|
|
msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at."
|
|
|
msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:735
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it "
|
|
|
"is placed in the document."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của "
|
|
|
"nó trong tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:738
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
|
|
|
"indent lines."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường "
|
|
|
"thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:854
|
|
|
msgid "File Format"
|
|
|
msgstr "Dạng thức tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:858
|
|
|
msgid "&Encoding:"
|
|
|
msgstr "&Bộ ký tự :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:863
|
|
|
msgid "End &of line:"
|
|
|
msgstr "&Kết thúc dòng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:867
|
|
|
msgid "&Automatic end of line detection"
|
|
|
msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:869
|
|
|
msgid "UNIX"
|
|
|
msgstr "UNIX"
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:870
|
|
|
msgid "DOS/Windows"
|
|
|
msgstr "DOS/Windows"
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:871
|
|
|
msgid "Macintosh"
|
|
|
msgstr "Macintosh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:873
|
|
|
msgid "Memory Usage"
|
|
|
msgstr "Cách dùng bộ nhớ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:878
|
|
|
msgid "Maximum loaded &blocks per file:"
|
|
|
msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:884
|
|
|
msgid "Automatic Cleanups on Load/Save"
|
|
|
msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:887
|
|
|
msgid "Re&move trailing spaces"
|
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:890
|
|
|
msgid "Folder Config File"
|
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:895
|
|
|
msgid "Do not use config file"
|
|
|
msgstr "Không dùng tập tin cấu hình"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:896
|
|
|
msgid "Se&arch depth for config file:"
|
|
|
msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:898
|
|
|
msgid "Backup on Save"
|
|
|
msgstr "Sao lại khi Lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:900
|
|
|
msgid "&Local files"
|
|
|
msgstr "Tập tin &cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:901
|
|
|
msgid "&Remote files"
|
|
|
msgstr "Tập tin từ &xa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:904
|
|
|
msgid "&Prefix:"
|
|
|
msgstr "T_iền tố :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:909
|
|
|
msgid "&Suffix:"
|
|
|
msgstr "&Hậu tố :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:916
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of "
|
|
|
"text while loading/saving the file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn "
|
|
|
"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:919
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to '<"
|
|
|
"prefix><filename><suffix>' before saving changes.<p>The "
|
|
|
"suffix defaults to <strong>~</strong> and prefix is empty by default"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « "
|
|
|
"<tiền_tố><tên_tập_tin><hậu_tố> » trước khi lưu thay đổi."
|
|
|
"<p>Hậu tố mặc định là <strong>~</strong> và tiền tố mặc định là rỗng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:923
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The "
|
|
|
"first found end of line type will be used for the whole file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu "
|
|
|
"kết thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ "
|
|
|
"tập tin."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:926
|
|
|
msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:928
|
|
|
msgid "Check this if you want backups of remote files when saving"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:930
|
|
|
msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names"
|
|
|
msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:932
|
|
|
msgid "Enter the suffix to add to the backup file names"
|
|
|
msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:934
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will search the given number of folder levels upwards for ."
|
|
|
"kateconfig file and load the settings line from it."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư "
|
|
|
"mục đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:937
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text "
|
|
|
"into memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are "
|
|
|
"swapped to disk and loaded transparently as-needed.<br> This can cause "
|
|
|
"little delays while navigating in the document; a larger block count "
|
|
|
"increases the editing speed at the cost of memory. <br>For normal usage, "
|
|
|
"just choose the highest possible block count: limit it only if you have "
|
|
|
"problems with the memory usage."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho "
|
|
|
"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được "
|
|
|
"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết.<br>Trường "
|
|
|
"hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu đó. Càng "
|
|
|
"nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít bộ "
|
|
|
"nhớ còn rảnh.<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất "
|
|
|
"có thể ; giới hạn nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:976
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:977
|
|
|
msgid "No Backup Suffix or Prefix"
|
|
|
msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1013
|
|
|
msgid "TDE Default"
|
|
|
msgstr "Mặc định TDE"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1115 part/katedialogs.cpp:1446
|
|
|
msgid "Name"
|
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3178
|
|
|
msgid "Comment"
|
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1212
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Configure %1"
|
|
|
msgstr "Cấu hình %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689
|
|
|
msgid "H&ighlight:"
|
|
|
msgstr "T&ô sáng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1284
|
|
|
msgid "Author:"
|
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1290
|
|
|
msgid "License:"
|
|
|
msgstr "Quyền phép:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304
|
|
|
msgid "File e&xtensions:"
|
|
|
msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323
|
|
|
msgid "MIME &types:"
|
|
|
msgstr "Kiểu &MIME:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317
|
|
|
msgid "Prio&rity:"
|
|
|
msgstr "&Ưu tiên:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1323
|
|
|
msgid "Do&wnload..."
|
|
|
msgstr "Tải _về..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1331
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its "
|
|
|
"properties below."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản "
|
|
|
"của nó bên dưới."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1334
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The list of file extensions used to determine which files to highlight using "
|
|
|
"the current syntax highlight mode."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào "
|
|
|
"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1337
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
|
|
|
"current highlight mode.<p>Click the wizard button on the left of the entry "
|
|
|
"field to display the MimeType selection dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô "
|
|
|
"sáng, dùng chế độ tô sáng hiện có.<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường "
|
|
|
"nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu MIME."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1341
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
|
|
|
"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited "
|
|
|
"as well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn.<p>Mục nhập "
|
|
|
"<strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1345
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions "
|
|
|
"from the Kate website."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
|
|
|
"Kate."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1423
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
|
|
|
"rules.\n"
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
|
|
|
"as well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 "
|
|
|
"».\n"
|
|
|
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
|
|
|
"quan."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366
|
|
|
msgid "Select Mime Types"
|
|
|
msgstr "Chọn kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1438
|
|
|
msgid "Highlight Download"
|
|
|
msgstr "Tải về tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1438
|
|
|
msgid "&Install"
|
|
|
msgstr "&Cài đặt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1443
|
|
|
msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:"
|
|
|
msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1447
|
|
|
msgid "Installed"
|
|
|
msgstr "Đã cài đặt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1448
|
|
|
msgid "Latest"
|
|
|
msgstr "Mới nhất"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1452
|
|
|
msgid "<b>Note:</b> New versions are selected automatically."
|
|
|
msgstr "<b>Ghi chú :</b>Phiên bản mới được chọn tự động."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1547
|
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
|
msgstr "Đi tới dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1557
|
|
|
msgid "&Go to line:"
|
|
|
msgstr "&Đi tới dòng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1583
|
|
|
msgid "File Was Deleted on Disk"
|
|
|
msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1584
|
|
|
msgid "&Save File As..."
|
|
|
msgstr "&Lưu tập tin dạng..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1585
|
|
|
msgid "Lets you select a location and save the file again."
|
|
|
msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1587
|
|
|
msgid "File Changed on Disk"
|
|
|
msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403
|
|
|
msgid "&Reload File"
|
|
|
msgstr "Tải &lại tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1589
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
|
|
|
msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1594
|
|
|
msgid "&Ignore"
|
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1597
|
|
|
msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again."
|
|
|
msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1598
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
|
|
|
"will be prompted again."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu "
|
|
|
"hoặc đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402
|
|
|
msgid "What do you want to do?"
|
|
|
msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1616
|
|
|
msgid "&View Difference"
|
|
|
msgstr "&Xem khác biệt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1621
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Calculates the difference between the editor contents and the disk file "
|
|
|
"using diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
|
|
|
"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1625
|
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1626
|
|
|
msgid "Overwrite the disk file with the editor content."
|
|
|
msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1694
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in "
|
|
|
"your PATH."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài "
|
|
|
"đặt cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1696
|
|
|
msgid "Error Creating Diff"
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1711
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file "
|
|
|
"changes once more): if you save the document, you will overwrite the file on "
|
|
|
"disk; if you do not save then the disk file (if present) is what you have."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa "
|
|
|
"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
|
|
|
"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1715
|
|
|
msgid "You Are on Your Own"
|
|
|
msgstr "Vậy bạn làm một mình"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:434
|
|
|
msgid "Fonts & Colors"
|
|
|
msgstr "Phông chữ và Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:437
|
|
|
msgid "Cursor & Selection"
|
|
|
msgstr "Con chạy và Phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:440
|
|
|
msgid "Editing"
|
|
|
msgstr "HIệu chỉnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:443
|
|
|
msgid "Indentation"
|
|
|
msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:446
|
|
|
msgid "Open/Save"
|
|
|
msgstr "Mở / Lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:449
|
|
|
msgid "Highlighting"
|
|
|
msgstr "Tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:452
|
|
|
msgid "Filetypes"
|
|
|
msgstr "Kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:455
|
|
|
msgid "Shortcuts"
|
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:458
|
|
|
msgid "Plugins"
|
|
|
msgstr "Bộ cầm phít"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:475
|
|
|
msgid "Font & Color Schemas"
|
|
|
msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:478
|
|
|
msgid "Cursor & Selection Behavior"
|
|
|
msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:481
|
|
|
msgid "Editing Options"
|
|
|
msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:484
|
|
|
msgid "Indentation Rules"
|
|
|
msgstr "Quy tắc canh lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:487
|
|
|
msgid "File Opening & Saving"
|
|
|
msgstr "Cách mở và lưu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:490
|
|
|
msgid "Highlighting Rules"
|
|
|
msgstr "Quy tắc tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:493
|
|
|
msgid "Filetype Specific Settings"
|
|
|
msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:496
|
|
|
msgid "Shortcuts Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:499
|
|
|
msgid "Plugin Manager"
|
|
|
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2483
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
|
|
|
"disk storage for it."
|
|
|
msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2485
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Check if you have read access to this file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561
|
|
|
msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
|
|
|
"hỏng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2496
|
|
|
msgid "Binary File Opened"
|
|
|
msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2554
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
|
|
|
"Saving it could cause data loss.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Do you really want to save it?"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì "
|
|
|
"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757
|
|
|
msgid "Possible Data Loss"
|
|
|
msgstr "Có thể mất dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2592
|
|
|
msgid "Save Nevertheless"
|
|
|
msgstr "Vẫn lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2562
|
|
|
msgid "Trying to Save Binary File"
|
|
|
msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2575
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
|
|
|
"data in the file on disk."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè "
|
|
|
"lên dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2575
|
|
|
msgid "Trying to Save Unmodified File"
|
|
|
msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2581
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on "
|
|
|
"disk were changed. There could be some data lost."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin "
|
|
|
"trên đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2592
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The selected encoding cannot encode every unicode character in this "
|
|
|
"document. Do you really want to save it? There could be some data lost."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn "
|
|
|
"thật sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2643
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
|
|
|
"available."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh "
|
|
|
"trên đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2756
|
|
|
msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
|
|
|
"mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2757
|
|
|
msgid "Close Nevertheless"
|
|
|
msgstr "Vẫn đóng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863
|
|
|
msgid "Save File"
|
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4340
|
|
|
msgid "Save failed"
|
|
|
msgstr "Lỗi lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4403
|
|
|
msgid "File Was Changed on Disk"
|
|
|
msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4403
|
|
|
msgid "&Ignore Changes"
|
|
|
msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4981
|
|
|
msgid "The file '%1' was modified by another program."
|
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4984
|
|
|
msgid "The file '%1' was created by another program."
|
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4987
|
|
|
msgid "The file '%1' was deleted by another program."
|
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
|
|
|
msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891
|
|
|
msgid "Overwrite File?"
|
|
|
msgstr "Ghi đè tập tin không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892
|
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
|
msgstr "&Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:70
|
|
|
msgid "Kate Part"
|
|
|
msgstr "Phần Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:71
|
|
|
msgid "Embeddable editor component"
|
|
|
msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:72
|
|
|
msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors"
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:83
|
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:91
|
|
|
msgid "Core Developer"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển lõi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:87
|
|
|
msgid "The cool buffersystem"
|
|
|
msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:88
|
|
|
msgid "The Editing Commands"
|
|
|
msgstr "Lệnh soạn thảo"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:89
|
|
|
msgid "Testing, ..."
|
|
|
msgstr "Thử ra, ..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:90
|
|
|
msgid "Former Core Developer"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển lõi trước"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:92
|
|
|
msgid "KWrite Author"
|
|
|
msgstr "Tác giả KWrite"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:93
|
|
|
msgid "KWrite port to KParts"
|
|
|
msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:96
|
|
|
msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
|
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:97
|
|
|
msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
|
|
|
msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:98
|
|
|
msgid "Patches and more"
|
|
|
msgstr "Đắp vá v.v."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:99
|
|
|
msgid "Developer & Highlight wizard"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:101
|
|
|
msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:102
|
|
|
msgid "Highlighting for VHDL"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng VHDL"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:103
|
|
|
msgid "Highlighting for SQL"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng SQL"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:104
|
|
|
msgid "Highlighting for Ferite"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng Ferite"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:105
|
|
|
msgid "Highlighting for ILERPG"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng ILERPG"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:106
|
|
|
msgid "Highlighting for LaTeX"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng LaTeX"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:107
|
|
|
msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:108
|
|
|
msgid "Highlighting for Python"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng Python"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:110
|
|
|
msgid "Highlighting for Scheme"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng Scheme"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:111
|
|
|
msgid "PHP Keyword/Datatype list"
|
|
|
msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:112
|
|
|
msgid "Very nice help"
|
|
|
msgstr "Trợ giúp hay quá"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:113
|
|
|
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
|
|
|
msgstr "Các người khác đã đóng góp"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:273
|
|
|
msgid "&Filetype:"
|
|
|
msgstr "&Kiểu tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:279
|
|
|
msgid "&New"
|
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:289
|
|
|
msgid "N&ame:"
|
|
|
msgstr "T&ên:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:294
|
|
|
msgid "&Section:"
|
|
|
msgstr "&Phần:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:299
|
|
|
msgid "&Variables:"
|
|
|
msgstr "&Biến:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:332
|
|
|
msgid "Create a new file type."
|
|
|
msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:333
|
|
|
msgid "Delete the current file type."
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:335
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
|
|
|
msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:337
|
|
|
msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
|
|
|
msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:339
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files "
|
|
|
"selected by this mimetype using Kate variables. You can set almost any "
|
|
|
"configuration option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</"
|
|
|
"p><p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
|
|
|
"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy "
|
|
|
"chọn cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p><p>Để tìm danh sách "
|
|
|
"biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:344
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask "
|
|
|
"uses an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</"
|
|
|
"code>. The string is a semicolon-separated list of masks."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
|
|
|
"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ "
|
|
|
"<code>*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu "
|
|
|
"chấm phẩy."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:349
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
|
|
|
"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>text/plain; text/"
|
|
|
"english</code>."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
|
|
|
"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>text/plain; "
|
|
|
"text/english</code>."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:353
|
|
|
msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
|
|
|
msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:355
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the "
|
|
|
"same file, the one with the highest priority will be used."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập "
|
|
|
"tin, tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:427
|
|
|
msgid "New Filetype"
|
|
|
msgstr "Kiểu tập tin mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:471
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Properties of %1"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính của %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:504
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
|
|
|
"as well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
|
|
|
"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
|
|
|
"tương ứng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:1823
|
|
|
msgid "Normal Text"
|
|
|
msgstr "Văn bản chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:1971
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic "
|
|
|
"name<BR>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng "
|
|
|
"được gán vào.<BR>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2338
|
|
|
msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2385
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được "
|
|
|
"gán vào."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2505
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
|
|
|
"configuration."
|
|
|
msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2507
|
|
|
msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
|
|
|
msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2658
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
|
|
|
"highlighting will be disabled"
|
|
|
msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2860
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
|
|
|
msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3171
|
|
|
msgid "Keyword"
|
|
|
msgstr "Từ khoá"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3172
|
|
|
msgid "Data Type"
|
|
|
msgstr "Kiểu dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3173
|
|
|
msgid "Decimal/Value"
|
|
|
msgstr "Thập phân/Giá trị"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3174
|
|
|
msgid "Base-N Integer"
|
|
|
msgstr "Số nguyên cơ số N"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3175
|
|
|
msgid "Floating Point"
|
|
|
msgstr "Điểm phù động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3176
|
|
|
msgid "Character"
|
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3177
|
|
|
msgid "String"
|
|
|
msgstr "Chuỗi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3179
|
|
|
msgid "Others"
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3180
|
|
|
msgid "Alert"
|
|
|
msgstr "Báo động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3181
|
|
|
msgid "Function"
|
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3183
|
|
|
msgid "Region Marker"
|
|
|
msgstr "Dấu hiệu miền"
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
|
|
|
msgid "Exception, line %1: %2"
|
|
|
msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:754
|
|
|
msgid "Command not found"
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh."
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
|
|
|
msgid "JavaScript file not found"
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
|
|
|
msgid "(Unknown)"
|
|
|
msgstr "(Không rõ)"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:86
|
|
|
msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
|
|
|
" • mã nhận diện sự kiện\n"
|
|
|
" • hàm cần gọi"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:94
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
|
|
|
"(function))"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
|
|
|
" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
|
|
|
" • hàm cần gọi (hàm)"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:108
|
|
|
msgid "indenter.register:invalid event id"
|
|
|
msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:113
|
|
|
msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
|
|
|
msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:126
|
|
|
msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
|
|
|
msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:130
|
|
|
msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
|
|
|
msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:139
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, "
|
|
|
"end col)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
|
|
|
" • dòng đầu\n"
|
|
|
" • cột đầu\n"
|
|
|
" • dòng cuối\n"
|
|
|
" • cột cuối."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:143
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, "
|
|
|
"end col) (4x number)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
|
|
|
" • dòng đầu\n"
|
|
|
" • cột đầu\n"
|
|
|
" • dòng cuối\n"
|
|
|
" • cột cuối\n"
|
|
|
"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:152
|
|
|
msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
|
|
|
" • dòng\n"
|
|
|
" • cột\n"
|
|
|
" • văn bản."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:156
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) (number,number,"
|
|
|
"string)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
|
|
|
" • dòng (dạng chữ số)\n"
|
|
|
" • cột (dạng chữ số)\n"
|
|
|
" • văn bản (dạng chuỗi)."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:253
|
|
|
msgid "LUA interpreter could not be initialized"
|
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:344
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Lua indenting script had errors: %1"
|
|
|
msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:72
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Print %1"
|
|
|
msgstr "In %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:202
|
|
|
msgid "(Selection of) "
|
|
|
msgstr "(Phần chọn trong) "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Typographical Conventions for %1"
|
|
|
msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:639
|
|
|
msgid "Te&xt Settings"
|
|
|
msgstr "Thiết lập &văn bản"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:644
|
|
|
msgid "Print &selected text only"
|
|
|
msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:647
|
|
|
msgid "Print &line numbers"
|
|
|
msgstr "In số &dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:650
|
|
|
msgid "Print syntax &guide"
|
|
|
msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:659
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</"
|
|
|
"p><p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</"
|
|
|
"p><p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:662
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s)."
|
|
|
"</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:664
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, "
|
|
|
"as defined by the syntax highlighting being used."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
|
|
|
"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:700
|
|
|
msgid "Hea&der && Footer"
|
|
|
msgstr "&Đầu/Chân trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:708
|
|
|
msgid "Pr&int header"
|
|
|
msgstr "&In đầu trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:710
|
|
|
msgid "Pri&nt footer"
|
|
|
msgstr "I&n chân trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:715
|
|
|
msgid "Header/footer font:"
|
|
|
msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:720
|
|
|
msgid "Choo&se Font..."
|
|
|
msgstr "Chọn &phông chữ..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:724
|
|
|
msgid "Header Properties"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:727
|
|
|
msgid "&Format:"
|
|
|
msgstr "&Dạng thức:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
|
|
|
msgid "Colors:"
|
|
|
msgstr "Màu sắc:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
|
|
|
msgid "Foreground:"
|
|
|
msgstr "Cận cảnh:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:740
|
|
|
msgid "Bac&kground"
|
|
|
msgstr "&Nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:743
|
|
|
msgid "Footer Properties"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính Chân trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:747
|
|
|
msgid "For&mat:"
|
|
|
msgstr "D&ạng thức:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:761
|
|
|
msgid "&Background"
|
|
|
msgstr "N&ền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:788
|
|
|
msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:790
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<ul><li><tt>%u</tt>: current user name</li><li><tt>%d</tt>: complete date/"
|
|
|
"time in short format</li><li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</"
|
|
|
"li><li><tt>%h</tt>: current time</li><li><tt>%y</tt>: current date in short "
|
|
|
"format</li><li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li><li><tt>%f</tt>: "
|
|
|
"file name</li><li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li><li><tt>%p</tt>: "
|
|
|
"page number</li></ul><br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical "
|
|
|
"bar) character."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<ul><li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li><li><tt>%d</tt>: ngày/giờ "
|
|
|
"hoàn tất, dạng ngắn</li><li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</"
|
|
|
"li><li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li><li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng "
|
|
|
"ngắn</li><li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li><li><tt>%f</tt>: tên "
|
|
|
"tập tin</li><li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</"
|
|
|
"li><li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul><br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng "
|
|
|
"ký tự ống dẫn « | »."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:804
|
|
|
msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:908
|
|
|
msgid "L&ayout"
|
|
|
msgstr "&Bố trí"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
|
|
|
msgid "&Schema:"
|
|
|
msgstr "&Giản đồ :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:919
|
|
|
msgid "Draw bac&kground color"
|
|
|
msgstr "Vẽ màu &nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:922
|
|
|
msgid "Draw &boxes"
|
|
|
msgstr "Vẽ &hộp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:925
|
|
|
msgid "Box Properties"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính hộp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:928
|
|
|
msgid "W&idth:"
|
|
|
msgstr "&Rộng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:932
|
|
|
msgid "&Margin:"
|
|
|
msgstr "&Lề :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:936
|
|
|
msgid "Co&lor:"
|
|
|
msgstr "&Màu :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:954
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p><p>This "
|
|
|
"may be useful if your color scheme is designed for a dark background.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p><p>Có ích nếu lược đồ "
|
|
|
"màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:957
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
|
|
|
"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
|
|
|
"contents with a line as well.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
|
|
|
"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được "
|
|
|
"phân cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:961
|
|
|
msgid "The width of the box outline"
|
|
|
msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:963
|
|
|
msgid "The margin inside boxes, in pixels"
|
|
|
msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:965
|
|
|
msgid "The line color to use for boxes"
|
|
|
msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:279
|
|
|
msgid "Text Area Background"
|
|
|
msgstr "Nền vùng văn bản"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:283
|
|
|
msgid "Normal text:"
|
|
|
msgstr "Đoạn chuẩn:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:289
|
|
|
msgid "Selected text:"
|
|
|
msgstr "Đoạn đã chọn:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:295
|
|
|
msgid "Current line:"
|
|
|
msgstr "Dòng hiện có :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
|
|
|
msgid "Bookmark"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:305
|
|
|
msgid "Active Breakpoint"
|
|
|
msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:306
|
|
|
msgid "Reached Breakpoint"
|
|
|
msgstr "Điểm ngắt đã tới"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:307
|
|
|
msgid "Disabled Breakpoint"
|
|
|
msgstr "Điểm ngắt bị tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:308
|
|
|
msgid "Execution"
|
|
|
msgstr "Thực hiện"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:317
|
|
|
msgid "Additional Elements"
|
|
|
msgstr "Yếu tố thêm"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:321
|
|
|
msgid "Left border background:"
|
|
|
msgstr "Nền viền trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:327
|
|
|
msgid "Line numbers:"
|
|
|
msgstr "Số hiệu dòng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:333
|
|
|
msgid "Bracket highlight:"
|
|
|
msgstr "Tô sáng ngoặc:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:339
|
|
|
msgid "Word wrap markers:"
|
|
|
msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:345
|
|
|
msgid "Tab markers:"
|
|
|
msgstr "Dấu hiệu Tab:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:357
|
|
|
msgid "<p>Sets the background color of the editing area.</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:358
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the background color of the selection.</p><p>To set the text color "
|
|
|
"for selected text, use the \"<b>Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p><p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy "
|
|
|
"dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> ».</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:361
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p><p><b>Note</b>: "
|
|
|
"The marker color is displayed lightly because of transparency.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p><p><b>Ghi chú </b>: hiển thị "
|
|
|
"màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong suốt.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:364
|
|
|
msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:365
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the "
|
|
|
"line where your cursor is positioned.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:368
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the "
|
|
|
"lines in the code-folding pane.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong "
|
|
|
"ô cửa sổ gấp lại mã.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:370
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. "
|
|
|
"at a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một "
|
|
|
"dấu mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu "
|
|
|
"này.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:374
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</"
|
|
|
"dt><dd>A vertical line which shows the column where text is going to be "
|
|
|
"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of "
|
|
|
"visually-wrapped lines</dd></dl>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</"
|
|
|
"dt><dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ "
|
|
|
"động</dt><dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</"
|
|
|
"dd></dl>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:380
|
|
|
msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:605
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This list displays the default styles for the current schema and offers the "
|
|
|
"means to edit them. The style name reflects the current style settings.<p>To "
|
|
|
"edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit from "
|
|
|
"the popup menu.<p>You can unset the Background and Selected Background "
|
|
|
"colors from the popup menu when appropriate."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả "
|
|
|
"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có.<p>Để "
|
|
|
"sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn "
|
|
|
"bật lên.<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, "
|
|
|
"khi thích hợp."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:711
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and "
|
|
|
"offers the means to edit them. The context name reflects the current style "
|
|
|
"settings.<p>To edit using the keyboard, press <strong><SPACE></strong> "
|
|
|
"and choose a property from the popup menu.<p>To edit the colors, click the "
|
|
|
"colored squares, or select the color to edit from the popup menu.<p>You can "
|
|
|
"unset the Background and Selected Background colors from the context menu "
|
|
|
"when appropriate."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp "
|
|
|
"khả năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
|
|
|
"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong><phím dài></strong> rồi "
|
|
|
"chọn một tài sản trong trình đơn bật lên.<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp "
|
|
|
"màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn bật lên.<p>Bạn có thể bỏ đặt "
|
|
|
"màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích hợp."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405
|
|
|
msgid "&New..."
|
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:853
|
|
|
msgid "Colors"
|
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:859
|
|
|
msgid "Normal Text Styles"
|
|
|
msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:863
|
|
|
msgid "Highlighting Text Styles"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:868
|
|
|
msgid "&Default schema for %1:"
|
|
|
msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:966
|
|
|
msgid "Name for New Schema"
|
|
|
msgstr "Tên cho giản đồ mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:966
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:966
|
|
|
msgid "New Schema"
|
|
|
msgstr "Giản đồ mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1053
|
|
|
msgid "Context"
|
|
|
msgstr "Ngữ cảnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1059
|
|
|
msgid "Selected"
|
|
|
msgstr "Đã chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1060
|
|
|
msgid "Background"
|
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1061
|
|
|
msgid "Background Selected"
|
|
|
msgstr "Nền được chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1063
|
|
|
msgid "Use Default Style"
|
|
|
msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1097
|
|
|
msgid "&Bold"
|
|
|
msgstr "&Đậm"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1099
|
|
|
msgid "&Italic"
|
|
|
msgstr "Ngh&iêng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1101
|
|
|
msgid "&Underline"
|
|
|
msgstr "&Gạch chân"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1103
|
|
|
msgid "S&trikeout"
|
|
|
msgstr "Gạch &xoá"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1108
|
|
|
msgid "Normal &Color..."
|
|
|
msgstr "Màu &chuẩn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1109
|
|
|
msgid "&Selected Color..."
|
|
|
msgstr "Màu đã ch&ọn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1110
|
|
|
msgid "&Background Color..."
|
|
|
msgstr "Màu &nền..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1111
|
|
|
msgid "S&elected Background Color..."
|
|
|
msgstr "Mà&u nền đã chọn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1122
|
|
|
msgid "Unset Background Color"
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn màu nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1124
|
|
|
msgid "Unset Selected Background Color"
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1129
|
|
|
msgid "Use &Default Style"
|
|
|
msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1352
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style "
|
|
|
"properties."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản "
|
|
|
"kiểu dáng nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1353
|
|
|
msgid "Kate Styles"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:72
|
|
|
msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
|
|
|
msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:74
|
|
|
msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
|
|
|
msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:76
|
|
|
msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
|
|
|
msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:78
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with "
|
|
|
"some given text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn "
|
|
|
"đã cho."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:331
|
|
|
msgid "Search string '%1' not found!"
|
|
|
msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510
|
|
|
msgid "Find"
|
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: %n replacement made.\n"
|
|
|
"%n replacements made."
|
|
|
msgstr "Mới thay thế %n lần."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:491
|
|
|
msgid "End of document reached."
|
|
|
msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:492
|
|
|
msgid "Beginning of document reached."
|
|
|
msgstr "Gặp đầu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:497
|
|
|
msgid "End of selection reached."
|
|
|
msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:498
|
|
|
msgid "Beginning of selection reached."
|
|
|
msgstr "Gặp đầu phần chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:502
|
|
|
msgid "Continue from the beginning?"
|
|
|
msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:503
|
|
|
msgid "Continue from the end?"
|
|
|
msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:511
|
|
|
msgid "&Stop"
|
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:765
|
|
|
msgid "Replace Confirmation"
|
|
|
msgstr "Xác nhận thay thế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:767
|
|
|
msgid "Replace &All"
|
|
|
msgstr "Thay thế &hết"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:767
|
|
|
msgid "Re&place && Close"
|
|
|
msgstr "Th&ay thế và Đóng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:767
|
|
|
msgid "&Replace"
|
|
|
msgstr "Tha&y thế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:769
|
|
|
msgid "&Find Next"
|
|
|
msgstr "Tìm &kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:774
|
|
|
msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
|
|
|
msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:826
|
|
|
msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
|
|
|
msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:838
|
|
|
msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
|
|
|
msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:892
|
|
|
msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
|
|
|
msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:926
|
|
|
msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
|
|
|
msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:929
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code><br>ifind does incremental or "
|
|
|
"'as-you-type' search</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code><br>Lệnh « ifind » "
|
|
|
"thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ ».</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:933
|
|
|
msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU CHUỖI_THAY_THẾ</"
|
|
|
"code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:936
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<h4><caption>Options</h4><p><b>b</b> - Search backward<br><b>c</b> - Search "
|
|
|
"from cursor<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression<br><b>s</b> - Case "
|
|
|
"sensitive search"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<h4><caption>Tùy chọn</h4><p><b>b</b> — Tìm lùi<br><b>c</b> — "
|
|
|
"Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy<br><b>r</b> — Mẫu là biểu thức chính "
|
|
|
"quy<br><b>s</b> — Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:945
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<br><b>e</b> - Search in selected text only<br><b>w</b> - Search whole words "
|
|
|
"only"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<br><b>e</b> — Tìm chỉ trong phần chọn<br><b>w</b> — Chỉ khớp "
|
|
|
"nguyên từ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:951
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p><p>If REPLACEMENT is not present, an "
|
|
|
"empty string is used.</p><p>If you want to have whitespace in your PATTERN, "
|
|
|
"you need to quote both PATTERN and REPLACEMENT with either single or double "
|
|
|
"quotes. To have the quote characters in the strings, prepend them with a "
|
|
|
"backslash."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<br><b>p</b> — Nhắc với thay thế</p><p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, "
|
|
|
"chuỗi rỗng được dùng.</p><p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải "
|
|
|
"được bao bằng dấu trích dẫn hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn "
|
|
|
"bên trong chuỗi phải có sổ chéo ngược « \\ » đi trước."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:57
|
|
|
msgid "Spelling (from cursor)..."
|
|
|
msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:58
|
|
|
msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:60
|
|
|
msgid "Spellcheck Selection..."
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:61
|
|
|
msgid "Check spelling of the selected text"
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:125
|
|
|
msgid "Spellcheck"
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:205
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
|
|
|
"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương "
|
|
|
"trình chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực "
|
|
|
"hiện (PATH) của bạn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:210
|
|
|
msgid "The spelling program seems to have crashed."
|
|
|
msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt>The error <b>%4</b><br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt>Lỗi <b>%4</b><br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Unable to open %1"
|
|
|
msgstr "Không thể mở %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
|
|
|
msgid "Errors!"
|
|
|
msgstr "• Lỗi •"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Error: %1"
|
|
|
msgstr "Lỗi: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:216
|
|
|
msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
|
|
|
msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:219
|
|
|
msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
|
|
|
msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:222
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:224
|
|
|
msgid "Copy as &HTML"
|
|
|
msgstr "Chép dạng &HTML"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:225
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
|
|
|
"clipboard."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML "
|
|
|
"vào bảng tạm của hệ thống."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:230
|
|
|
msgid "Save the current document"
|
|
|
msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:233
|
|
|
msgid "Revert the most recent editing actions"
|
|
|
msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:236
|
|
|
msgid "Revert the most recent undo operation"
|
|
|
msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:238
|
|
|
msgid "&Word Wrap Document"
|
|
|
msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:239
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
|
|
|
"than the width of the current view, to fit into this view.<br><br> This is a "
|
|
|
"static word wrap, meaning it is not updated when the view is resized."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
|
|
|
"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này.<br><br>Việc này là "
|
|
|
"thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem thay đổi kích "
|
|
|
"cỡ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:244
|
|
|
msgid "&Indent"
|
|
|
msgstr "Th&ụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:245
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this to indent a selected block of text.<br><br>You can configure "
|
|
|
"whether tabs should be honored and used or replaced with spaces, in the "
|
|
|
"configuration dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn.<br><br>Trong hộp thoại "
|
|
|
"cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách Tab, hoặc nên thay "
|
|
|
"thế chúng bằng dấu cách thường."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:247
|
|
|
msgid "&Unindent"
|
|
|
msgstr "&Bỏ thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:248
|
|
|
msgid "Use this to unindent a selected block of text."
|
|
|
msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:250
|
|
|
msgid "&Clean Indentation"
|
|
|
msgstr "Thụt lề &sạch"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:251
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/"
|
|
|
"only spaces)<br><br>You can configure whether tabs should be honored and "
|
|
|
"used or replaced with spaces, in the configuration dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ "
|
|
|
"Tab hoặc chỉ dấu cách).<br><br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu "
|
|
|
"thao tác này theo dấu cách Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:254
|
|
|
msgid "&Align"
|
|
|
msgstr "C&anh lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:255
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this to align the current line or block of text to its proper indent "
|
|
|
"level."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề "
|
|
|
"đúng."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:257
|
|
|
msgid "C&omment"
|
|
|
msgstr "&Ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:259
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command comments out the current line or a selected block of text."
|
|
|
"<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined within "
|
|
|
"the language's highlighting."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn.<br><br>Những ký tự để "
|
|
|
"ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng "
|
|
|
"ngôn ngữ đó. "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:262
|
|
|
msgid "Unco&mment"
|
|
|
msgstr "B&ỏ ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:264
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command removes comments from the current line or a selected block of "
|
|
|
"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
|
|
|
"within the language's highlighting."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn.<br><br>Những ký "
|
|
|
"tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô "
|
|
|
"sáng ngôn ngữ đó. "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:267
|
|
|
msgid "&Read Only Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:270
|
|
|
msgid "Lock/unlock the document for writing"
|
|
|
msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:272
|
|
|
msgid "Uppercase"
|
|
|
msgstr "Chữ hoa"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:274
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the "
|
|
|
"cursor if no text is selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
|
|
|
"nếu chưa chọn đoạn nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:277
|
|
|
msgid "Lowercase"
|
|
|
msgstr "Chữ thường"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:279
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the "
|
|
|
"cursor if no text is selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con "
|
|
|
"chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:282
|
|
|
msgid "Capitalize"
|
|
|
msgstr "Chữ hoa đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:284
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is "
|
|
|
"selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
|
|
|
"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:287
|
|
|
msgid "Join Lines"
|
|
|
msgstr "Nối lại dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:299
|
|
|
msgid "Print the current document."
|
|
|
msgstr "In tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:301
|
|
|
msgid "Reloa&d"
|
|
|
msgstr "Tả&i lại"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:302
|
|
|
msgid "Reload the current document from disk."
|
|
|
msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:305
|
|
|
msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
|
|
|
msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:308
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the "
|
|
|
"cursor to move to."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:310
|
|
|
msgid "&Configure Editor..."
|
|
|
msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:311
|
|
|
msgid "Configure various aspects of this editor."
|
|
|
msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:313
|
|
|
msgid "&Highlighting"
|
|
|
msgstr "T&ô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:314
|
|
|
msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
|
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:317
|
|
|
msgid "&Filetype"
|
|
|
msgstr "&Kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:320
|
|
|
msgid "&Schema"
|
|
|
msgstr "&Giản đồ"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:324
|
|
|
msgid "&Indentation"
|
|
|
msgstr "Th&ụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:327
|
|
|
msgid "E&xport as HTML..."
|
|
|
msgstr "&Xuất dạng HTML..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:328
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command allows you to export the current document with all highlighting "
|
|
|
"information into a HTML document."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
|
|
|
"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:332
|
|
|
msgid "Select the entire text of the current document."
|
|
|
msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:335
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If you have selected something within the current document, this will no "
|
|
|
"longer be selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:337
|
|
|
msgid "Enlarge Font"
|
|
|
msgstr "Chữ lớn hơn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:338
|
|
|
msgid "This increases the display font size."
|
|
|
msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:340
|
|
|
msgid "Shrink Font"
|
|
|
msgstr "Chữ nhỏ hơn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:341
|
|
|
msgid "This decreases the display font size."
|
|
|
msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:344
|
|
|
msgid "Bl&ock Selection Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ chọn &khối"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:347
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
|
|
|
"and the block selection mode."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế "
|
|
|
"độ chọn khối."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:350
|
|
|
msgid "Overwr&ite Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ &ghi đè"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:353
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
|
|
|
"existing text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên "
|
|
|
"nó."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:357
|
|
|
msgid "&Dynamic Word Wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ &động"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:362
|
|
|
msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
|
|
|
msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:367
|
|
|
msgid "&Off"
|
|
|
msgstr "&Tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:368
|
|
|
msgid "Follow &Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Theo &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:369
|
|
|
msgid "&Always On"
|
|
|
msgstr "&Luôn bật"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:373
|
|
|
msgid "Show Folding &Markers"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:376
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
|
|
|
"possible."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng "
|
|
|
"gấp lại mã."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:377
|
|
|
msgid "Hide Folding &Markers"
|
|
|
msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:380
|
|
|
msgid "Show &Icon Border"
|
|
|
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:384
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, "
|
|
|
"for instance."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng.<br><br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký "
|
|
|
"hiệu Đánh dấu,"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:385
|
|
|
msgid "Hide &Icon Border"
|
|
|
msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:388
|
|
|
msgid "Show &Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:391
|
|
|
msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
|
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:392
|
|
|
msgid "Hide &Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:395
|
|
|
msgid "Show Scroll&bar Marks"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:398
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>The marks, for "
|
|
|
"instance, show bookmarks."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc.<br><br>Tức là những dấu này "
|
|
|
"hiển thị Đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:399
|
|
|
msgid "Hide Scroll&bar Marks"
|
|
|
msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:402
|
|
|
msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:406
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap "
|
|
|
"column as defined in the editing properties"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, "
|
|
|
"như được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:408
|
|
|
msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
|
|
|
msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:411
|
|
|
msgid "Switch to Command Line"
|
|
|
msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:414
|
|
|
msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
|
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:416
|
|
|
msgid "&End of Line"
|
|
|
msgstr "&Kết thúc dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:417
|
|
|
msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
|
|
|
msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:427
|
|
|
msgid "E&ncoding"
|
|
|
msgstr "Bộ &ký tự"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:444
|
|
|
msgid "Move Word Left"
|
|
|
msgstr "Chuyển từ sang trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:448
|
|
|
msgid "Select Character Left"
|
|
|
msgstr "Chọn ký tự trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:452
|
|
|
msgid "Select Word Left"
|
|
|
msgstr "Chọn từ trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:457
|
|
|
msgid "Move Word Right"
|
|
|
msgstr "Chuyển từ sang phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:461
|
|
|
msgid "Select Character Right"
|
|
|
msgstr "Chọn ký tự phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:465
|
|
|
msgid "Select Word Right"
|
|
|
msgstr "Chọn từ phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:470
|
|
|
msgid "Move to Beginning of Line"
|
|
|
msgstr "Về đầu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:474
|
|
|
msgid "Move to Beginning of Document"
|
|
|
msgstr "Về đầu tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:478
|
|
|
msgid "Select to Beginning of Line"
|
|
|
msgstr "Chọn về đầu đường"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:482
|
|
|
msgid "Select to Beginning of Document"
|
|
|
msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:487
|
|
|
msgid "Move to End of Line"
|
|
|
msgstr "Tới cuối dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:491
|
|
|
msgid "Move to End of Document"
|
|
|
msgstr "Tới cuối tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:495
|
|
|
msgid "Select to End of Line"
|
|
|
msgstr "Chọn tới cuối dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:499
|
|
|
msgid "Select to End of Document"
|
|
|
msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:504
|
|
|
msgid "Select to Previous Line"
|
|
|
msgstr "Chọn về dòng trước"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:508
|
|
|
msgid "Scroll Line Up"
|
|
|
msgstr "Cuộn lên một dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:512
|
|
|
msgid "Move to Next Line"
|
|
|
msgstr "Tới dòng kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:515
|
|
|
msgid "Move to Previous Line"
|
|
|
msgstr "Về dòng trước"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:518
|
|
|
msgid "Move Character Right"
|
|
|
msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:521
|
|
|
msgid "Move Character Left"
|
|
|
msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:525
|
|
|
msgid "Select to Next Line"
|
|
|
msgstr "Chọn tới dòng kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:529
|
|
|
msgid "Scroll Line Down"
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:534
|
|
|
msgid "Scroll Page Up"
|
|
|
msgstr "Cuộn lên một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:538
|
|
|
msgid "Select Page Up"
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:542
|
|
|
msgid "Move to Top of View"
|
|
|
msgstr "Tới đầu khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:546
|
|
|
msgid "Select to Top of View"
|
|
|
msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:551
|
|
|
msgid "Scroll Page Down"
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:555
|
|
|
msgid "Select Page Down"
|
|
|
msgstr "Chọn tới một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:559
|
|
|
msgid "Move to Bottom of View"
|
|
|
msgstr "Tới cuối khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:563
|
|
|
msgid "Select to Bottom of View"
|
|
|
msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:567
|
|
|
msgid "Move to Matching Bracket"
|
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:571
|
|
|
msgid "Select to Matching Bracket"
|
|
|
msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:579
|
|
|
msgid "Transpose Characters"
|
|
|
msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:584
|
|
|
msgid "Delete Line"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:589
|
|
|
msgid "Delete Word Left"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ từ trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:594
|
|
|
msgid "Delete Word Right"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ từ phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:598
|
|
|
msgid "Delete Next Character"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:602
|
|
|
msgid "Backspace"
|
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:628
|
|
|
msgid "Collapse Toplevel"
|
|
|
msgstr "Co lại cấp đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:630
|
|
|
msgid "Expand Toplevel"
|
|
|
msgstr "Bung cấp đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:632
|
|
|
msgid "Collapse One Local Level"
|
|
|
msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:634
|
|
|
msgid "Expand One Local Level"
|
|
|
msgstr "Bung một cấp cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:639
|
|
|
msgid "Show the code folding region tree"
|
|
|
msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:640
|
|
|
msgid "Basic template code test"
|
|
|
msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:702
|
|
|
msgid " OVR "
|
|
|
msgstr " ĐÈ "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:704
|
|
|
msgid " INS "
|
|
|
msgstr " CHÈN "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:707
|
|
|
msgid " R/O "
|
|
|
msgstr " Chỉ đọc "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:712
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid " Line: %1"
|
|
|
msgstr " Dòng: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:713
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid " Col: %1"
|
|
|
msgstr " Cột: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:716
|
|
|
msgid " BLK "
|
|
|
msgstr " KHỐI "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:716
|
|
|
msgid " NORM "
|
|
|
msgstr " CHUẨN "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:892
|
|
|
msgid "Overwrite the file"
|
|
|
msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:1794
|
|
|
msgid "Export File as HTML"
|
|
|
msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:237
|
|
|
msgid "Available Commands"
|
|
|
msgstr "Lệnh sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:239
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>For help on individual commands, do <code>'help <command>'</code></"
|
|
|
"p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help <tên_lệnh>'</"
|
|
|
"code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:250
|
|
|
msgid "No help for '%1'"
|
|
|
msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:253
|
|
|
msgid "No such command <b>%1</b>"
|
|
|
msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:258
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This is the Katepart <b>command line</b>.<br>Syntax: <code><b>command "
|
|
|
"[ arguments ]</b></code><br>For a list of available commands, enter "
|
|
|
"<code><b>help list</b></code><br>For help for individual commands, enter "
|
|
|
"<code><b>help <command></b></code></p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart.<br>Cú pháp: <code><b>command "
|
|
|
"[ các_đối_số ]</b></code><br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ "
|
|
|
"<code><b>help list</b></code><br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, "
|
|
|
"gõ<code><b>help <tên_lệnh></b></code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:345
|
|
|
msgid "Success: "
|
|
|
msgstr "Thành công: "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:347
|
|
|
msgid "Success"
|
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:352
|
|
|
msgid "Error: "
|
|
|
msgstr "Lỗi: "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:354
|
|
|
msgid "Command \"%1\" failed."
|
|
|
msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:360
|
|
|
msgid "No such command: \"%1\""
|
|
|
msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Mark Type %1"
|
|
|
msgstr "Kiểu dấu %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
|
|
|
msgid "Set Default Mark Type"
|
|
|
msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
|
|
|
msgid "AutoBookmarks"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu Tự động"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
|
|
|
msgid "Configure AutoBookmarks"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279
|
|
|
msgid "Edit Entry"
|
|
|
msgstr "Sửa đổi mục nhập"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287
|
|
|
msgid "&Pattern:"
|
|
|
msgstr "&Mẫu :"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293
|
|
|
msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297
|
|
|
msgid "Case &sensitive"
|
|
|
msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</"
|
|
|
"p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</"
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304
|
|
|
msgid "&Minimal matching"
|
|
|
msgstr "Khớp tối thiể&u"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
|
|
|
"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the "
|
|
|
"kate manual.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
|
|
|
"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa "
|
|
|
"dịch: Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312
|
|
|
msgid "&File mask:"
|
|
|
msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to "
|
|
|
"limit the usage of this entity to files with matching names.</p><p>Use the "
|
|
|
"wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out "
|
|
|
"both lists.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử "
|
|
|
"dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những "
|
|
|
"tập tin có tên khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu "
|
|
|
"MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit "
|
|
|
"the usage of this entity to files with matching mime types.</p><p>Use the "
|
|
|
"wizard button on the right to get a list of existing file types to choose "
|
|
|
"from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
|
|
|
"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin "
|
|
|
"có kiểu MIME khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách "
|
|
|
"các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc "
|
|
|
"tập tin.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on "
|
|
|
"your system. When used, the file masks entry above will be filled in with "
|
|
|
"the corresponding masks.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ "
|
|
|
"thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ "
|
|
|
"lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
|
|
|
"as well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
|
|
|
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
|
|
|
"ứng."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384
|
|
|
msgid "&Patterns"
|
|
|
msgstr "&Mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387
|
|
|
msgid "Pattern"
|
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
|
|
|
msgid "Mime Types"
|
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
|
|
|
msgid "File Masks"
|
|
|
msgstr "Bộ lọc tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
|
|
|
"opened, each entity is used in the following way: <ol><li>The entity is "
|
|
|
"dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and neither matches "
|
|
|
"the document.</li><li>Otherwise each line of the document is tried against "
|
|
|
"the pattern, and a bookmark is set on matching lines.</li></ul><p>Use the "
|
|
|
"buttons below to manage your collection of entities.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
|
|
|
"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:<ol><li>Thực thể "
|
|
|
"bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li><li>Nếu "
|
|
|
"không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh dấu.</"
|
|
|
"li></ol><p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này."
|
|
|
"</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408
|
|
|
msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
|
|
|
msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413
|
|
|
msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415
|
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418
|
|
|
msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
|
|
|
msgid "Insert File..."
|
|
|
msgstr "Chèn tập tin..."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
|
|
|
msgid "Choose File to Insert"
|
|
|
msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Failed to load file:\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lỗi tải tập tin:\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
|
|
|
msgid "Insert File Error"
|
|
|
msgstr "Lỗi chèn tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên "
|
|
|
"hủy bỏ."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
|
|
|
msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
|
|
|
msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
|
|
|
msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
|
|
|
msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
|
|
|
msgid "Search Incrementally"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
|
|
|
msgid "Search Incrementally Backwards"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
|
|
|
msgid "I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
|
|
|
msgid "Search"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
|
|
|
msgid "Search Options"
|
|
|
msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
|
|
|
msgid "Case Sensitive"
|
|
|
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
|
|
|
msgid "From Beginning"
|
|
|
msgstr "Từ đầu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
|
|
|
msgid "Regular Expression"
|
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search\n"
|
|
|
"I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search found no match\n"
|
|
|
"Failing I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
|
|
|
"I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
|
|
|
msgid "Failing I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
|
|
|
"Wrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
|
|
|
msgid "Failing Wrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
|
|
|
msgid "Wrapped I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
|
|
|
msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the "
|
|
|
"original starting position\n"
|
|
|
"Overwrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
|
|
|
msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
|
|
|
msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
|
|
|
msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
|
|
|
msgid "Error: unknown i-search state!"
|
|
|
msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
|
|
|
msgid "Next Incremental Search Match"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
|
|
|
msgid "Previous Incremental Search Match"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
|
|
|
msgid "Data Tools"
|
|
|
msgstr "Công cụ Dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
|
|
|
msgid "(not available)"
|
|
|
msgstr "(hiện không có)"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
|
|
|
"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text "
|
|
|
"is selected, you need to install them. Some data tools are part of the "
|
|
|
"KOffice package."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải "
|
|
|
"chuột trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã "
|
|
|
"chọn đoạn, bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói "
|
|
|
"KOffice."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
|
|
|
msgid "Word Completion Plugin"
|
|
|
msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
|
|
|
msgid "Configure the Word Completion Plugin"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
|
|
|
msgid "Reuse Word Above"
|
|
|
msgstr "Dùng lại từ trên"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
|
|
|
msgid "Reuse Word Below"
|
|
|
msgstr "Dùng lại từ dưới"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
|
|
|
msgid "Pop Up Completion List"
|
|
|
msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
|
|
|
msgid "Shell Completion"
|
|
|
msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
|
|
|
msgid "Automatic Completion Popup"
|
|
|
msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
|
|
|
msgid "Automatically &show completion list"
|
|
|
msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
|
|
|
"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
|
|
|
"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox "
|
|
|
"widget, followed by the second part: 'characters long'. Characters is a "
|
|
|
"ingeger number between and including 1 and 30. Feel free to leave the second "
|
|
|
"part of the sentence blank if it suits your language better. \n"
|
|
|
"Show completions &when a word is at least"
|
|
|
msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence "
|
|
|
"'Show completions when a word is at least N characters'\n"
|
|
|
"characters long."
|
|
|
msgstr "ký tự."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
|
|
|
"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
|
|
|
"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
|
|
|
msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
|
|
|
|
|
|
#: data/katepartreadonlyui.rc:39 data/katepartui.rc:50
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Code Folding"
|
|
|
msgstr "&Gấp lại mã"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/tdetexteditor_isearchui.rc:9
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Search Toolbar"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletionui.rc:6
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Word Completion"
|
|
|
msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
|
|
|
|
|
|
#: data/4dos.xml:9 data/ahk.xml:3 data/ample.xml:3 data/awk.xml:3
|
|
|
#: data/bash.xml:11 data/chicken.xml:44 data/coffee.xml:7 data/dosbat.xml:11
|
|
|
#: data/erlang.xml:39 data/euphoria.xml:32 data/ferite.xml:3 data/gnuplot.xml:3
|
|
|
#: data/html-php.xml:13 data/idconsole.xml:3 data/j.xml:27
|
|
|
#: data/javascript.xml:6 data/ld.xml:4 data/lsl.xml:14 data/lua.xml:38
|
|
|
#: data/mason.xml:3 data/mel.xml:23 data/perl.xml:42 data/php.xml:67
|
|
|
#: data/pig.xml:4 data/pike.xml:4 data/praat.xml:24 data/puppet.xml:37
|
|
|
#: data/python.xml:16 data/q.xml:3 data/qml.xml:4 data/r.xml:10 data/rexx.xml:3
|
|
|
#: data/ruby.xml:33 data/scheme.xml:3 data/sed.xml:3 data/sieve.xml:4
|
|
|
#: data/taskjuggler.xml:14 data/tcl.xml:31 data/tcsh.xml:11 data/uscript.xml:3
|
|
|
#: data/velocity.xml:3 data/xonotic-console.xml:3 data/zsh.xml:11
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Scripts"
|
|
|
msgstr "Tập lệnh"
|
|
|
|
|
|
#: data/abap.xml:3 data/actionscript.xml:3 data/ada.xml:6 data/ansic89.xml:27
|
|
|
#: data/bitbake.xml:11 data/c.xml:3 data/cg.xml:23 data/cgis.xml:3
|
|
|
#: data/clipper.xml:3 data/clojure.xml:25 data/commonlisp.xml:26
|
|
|
#: data/component-pascal.xml:13 data/cpp.xml:9 data/crk.xml:2 data/cs.xml:2
|
|
|
#: data/curry.xml:34 data/d.xml:104 data/e.xml:3 data/eiffel.xml:13
|
|
|
#: data/fortran.xml:3 data/freebasic.xml:3 data/fsharp.xml:12 data/gcc.xml:18
|
|
|
#: data/glsl.xml:3 data/go.xml:29 data/grammar.xml:6 data/groovy.xml:6
|
|
|
#: data/haskell.xml:3 data/haxe.xml:15 data/idl.xml:3 data/ilerpg.xml:48
|
|
|
#: data/inform.xml:5 data/isocpp.xml:13 data/java.xml:3 data/julia.xml:32
|
|
|
#: data/kbasic.xml:3 data/lex.xml:21 data/literate-curry.xml:4
|
|
|
#: data/literate-haskell.xml:3 data/logtalk.xml:4 data/lpc.xml:19
|
|
|
#: data/m4.xml:41 data/modelica.xml:19 data/modula-2-iso-only.xml:4
|
|
|
#: data/modula-2-pim-only.xml:4 data/modula-2-r10-only.xml:4
|
|
|
#: data/modula-2.xml:4 data/monobasic.xml:13 data/nemerle.xml:4 data/nesc.xml:3
|
|
|
#: data/noweb.xml:3 data/objectivec.xml:3 data/objectivecpp.xml:3
|
|
|
#: data/ocaml.xml:19 data/ocamllex.xml:11 data/ocamlyacc.xml:14 data/oors.xml:3
|
|
|
#: data/opal.xml:3 data/opencl.xml:3 data/pascal.xml:4 data/prolog.xml:107
|
|
|
#: data/protobuf.xml:3 data/purebasic.xml:2 data/qt4.xml:13 data/rapidq.xml:3
|
|
|
#: data/rsiidl.xml:3 data/rust.xml:37 data/sather.xml:3 data/scala.xml:3
|
|
|
#: data/sml.xml:3 data/tads3.xml:5 data/xharbour.xml:3 data/yacc.xml:35
|
|
|
#: data/zonnon.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Sources"
|
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
|
|
#: data/abc.xml:5 data/alert.xml:29 data/alert_indent.xml:3
|
|
|
#: data/changelog.xml:3 data/cmake.xml:36 data/css-php.xml:32 data/cue.xml:3
|
|
|
#: data/debianchangelog.xml:3 data/debiancontrol.xml:3 data/diff.xml:18
|
|
|
#: data/dockerfile.xml:4 data/email.xml:6 data/gcode.xml:31 data/gdb.xml:10
|
|
|
#: data/git-rebase.xml:3 data/hunspell-aff.xml:6 data/hunspell-dat.xml:3
|
|
|
#: data/hunspell-dic.xml:3 data/hunspell-idx.xml:3 data/jam.xml:24
|
|
|
#: data/javascript-php.xml:12 data/lilypond.xml:23 data/m3u.xml:17
|
|
|
#: data/makefile.xml:10 data/meson.xml:3 data/modelines.xml:13 data/mup.xml:3
|
|
|
#: data/pgn.xml:15 data/povray.xml:9 data/qmake.xml:3 data/rpmspec.xml:11
|
|
|
#: data/valgrind-suppression.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Other"
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
#: data/ahdl.xml:3 data/spice.xml:4 data/systemc.xml:10
|
|
|
#: data/systemverilog.xml:42 data/vera.xml:42 data/verilog.xml:3
|
|
|
#: data/vhdl.xml:14
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Hardware"
|
|
|
msgstr "Phần cứng"
|
|
|
|
|
|
#: data/ansys.xml:3 data/bmethod.xml:3 data/dot.xml:4 data/gap.xml:17
|
|
|
#: data/gdl.xml:3 data/magma.xml:3 data/mathematica.xml:3 data/matlab.xml:60
|
|
|
#: data/maxima.xml:24 data/octave.xml:18 data/replicode.xml:14 data/sci.xml:3
|
|
|
#: data/stata.xml:3 data/tibasic.xml:3 data/yacas.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Scientific"
|
|
|
msgstr "Khoa học"
|
|
|
|
|
|
#: data/apache.xml:15 data/asterisk.xml:19 data/cisco.xml:3 data/desktop.xml:4
|
|
|
#: data/fstab.xml:4 data/git-ignore.xml:3 data/gitolite.xml:3 data/ini.xml:3
|
|
|
#: data/mergetagtext.xml:28 data/nagios.xml:3 data/varnish.xml:3
|
|
|
#: data/varnishtest.xml:3 data/winehq.xml:3 data/xorg.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
|
|
#: data/asm-avr.xml:36 data/asm-dsp56k.xml:4 data/asm-m68k.xml:4
|
|
|
#: data/asm6502.xml:3 data/fasm.xml:16 data/gnuassembler.xml:46 data/mips.xml:3
|
|
|
#: data/nasm.xml:43 data/picsrc.xml:11
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Assembler"
|
|
|
msgstr "Hợp ngữ"
|
|
|
|
|
|
#: data/asn1.xml:12 data/asp.xml:3 data/bibtex.xml:9 data/carto-css.xml:6
|
|
|
#: data/ccss.xml:9 data/coldfusion.xml:3 data/context.xml:3 data/css.xml:26
|
|
|
#: data/ddoc.xml:52 data/djangotemplate.xml:7 data/doxygen.xml:34
|
|
|
#: data/doxygenlua.xml:30 data/dtd.xml:6 data/ftl.xml:3 data/gettext.xml:26
|
|
|
#: data/glosstex.xml:3 data/haml.xml:3 data/hamlet.xml:8 data/html.xml:7
|
|
|
#: data/javadoc.xml:3 data/json.xml:15 data/jsp.xml:3 data/latex.xml:3
|
|
|
#: data/less.xml:3 data/mab.xml:3 data/mako.xml:7 data/mandoc.xml:3
|
|
|
#: data/mediawiki.xml:7 data/metafont.xml:9 data/pango.xml:3
|
|
|
#: data/postscript.xml:3 data/ppd.xml:12 data/relaxng.xml:22
|
|
|
#: data/relaxngcompact.xml:3 data/rest.xml:14 data/restructuredtext.xml:3
|
|
|
#: data/rhtml.xml:47 data/roff.xml:10 data/rtf.xml:3 data/scss.xml:28
|
|
|
#: data/sgml.xml:3 data/sisu.xml:3 data/template-toolkit.xml:21
|
|
|
#: data/texinfo.xml:3 data/textile.xml:18 data/txt2tags.xml:6 data/vcard.xml:5
|
|
|
#: data/wml.xml:57 data/xml.xml:9 data/xmldebug.xml:3 data/xslt.xml:55
|
|
|
#: data/xul.xml:7 data/yaml.xml:4
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Markup"
|
|
|
msgstr "Mã định dạng"
|
|
|
|
|
|
#: data/fgl-4gl.xml:3 data/fgl-per.xml:3 data/ldif.xml:3 data/progress.xml:3
|
|
|
#: data/sql-mysql.xml:8 data/sql-oracle.xml:4 data/sql-postgresql.xml:6
|
|
|
#: data/sql.xml:8
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Database"
|
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: data/rib.xml:8 data/vrml.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"3D"
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
#: data/4dos.xml:9
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"4DOS BatchToMemory"
|
|
|
msgstr "Sather"
|
|
|
|
|
|
#: data/abap.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ABAP"
|
|
|
msgstr "ABC"
|
|
|
|
|
|
#: data/abc.xml:5
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ABC"
|
|
|
msgstr "ABC"
|
|
|
|
|
|
#: data/actionscript.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ActionScript 2.0"
|
|
|
msgstr "Tập lệnh"
|
|
|
|
|
|
#: data/ada.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ada"
|
|
|
msgstr "Ada"
|
|
|
|
|
|
#: data/ahdl.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AHDL"
|
|
|
msgstr "AHDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/ahk.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AutoHotKey"
|
|
|
msgstr "AWK"
|
|
|
|
|
|
#: data/alert.xml:29
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Alerts"
|
|
|
msgstr "Cảnh giác"
|
|
|
|
|
|
#: data/alert_indent.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Alerts_indent"
|
|
|
msgstr "Cảnh giác"
|
|
|
|
|
|
#: data/ample.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AMPLE"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#: data/ansic89.xml:27
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ANSI C89"
|
|
|
msgstr "ANSI C89"
|
|
|
|
|
|
#: data/ansys.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ansys"
|
|
|
msgstr "yacas"
|
|
|
|
|
|
#: data/apache.xml:15
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Apache Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Apache"
|
|
|
|
|
|
#: data/asm-avr.xml:36
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AVR Assembler"
|
|
|
msgstr "AVR Assembler"
|
|
|
|
|
|
#: data/asm-dsp56k.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Motorola DSP56k"
|
|
|
msgstr "Matlab"
|
|
|
|
|
|
#: data/asm-m68k.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Motorola 68k (VASM/Devpac)"
|
|
|
msgstr "Intel x86 (NASM)"
|
|
|
|
|
|
#: data/asm6502.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Asm6502"
|
|
|
msgstr "Asm6502"
|
|
|
|
|
|
#: data/asn1.xml:12
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ASN.1"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#: data/asp.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ASP"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#: data/asterisk.xml:19
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Asterisk"
|
|
|
msgstr "Cảnh giác"
|
|
|
|
|
|
#: data/awk.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AWK"
|
|
|
msgstr "AWK"
|
|
|
|
|
|
#: data/bash.xml:11
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Bash"
|
|
|
msgstr "Bash"
|
|
|
|
|
|
#: data/bibtex.xml:9
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"BibTeX"
|
|
|
msgstr "BibTeX"
|
|
|
|
|
|
#: data/bitbake.xml:11
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Bitbake"
|
|
|
msgstr "BibTeX"
|
|
|
|
|
|
#: data/bmethod.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"B-Method"
|
|
|
msgstr "Python"
|
|
|
|
|
|
#: data/c.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/carto-css.xml:6
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CartoCSS"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/ccss.xml:9
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CleanCSS"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/cg.xml:23
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Cg"
|
|
|
msgstr "Cg"
|
|
|
|
|
|
#: data/cgis.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CGiS"
|
|
|
msgstr "CGiS"
|
|
|
|
|
|
#: data/changelog.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ChangeLog"
|
|
|
msgstr "ChangeLog"
|
|
|
|
|
|
#: data/chicken.xml:44
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Chicken"
|
|
|
msgstr "Pike"
|
|
|
|
|
|
#: data/cisco.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Cisco"
|
|
|
msgstr "Cisco"
|
|
|
|
|
|
#: data/clipper.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Clipper"
|
|
|
msgstr "Clipper"
|
|
|
|
|
|
#: data/clojure.xml:25
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Clojure"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/cmake.xml:33
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CMake"
|
|
|
msgstr "CMake"
|
|
|
|
|
|
#: data/coffee.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CoffeeScript"
|
|
|
msgstr "PostScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/coldfusion.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ColdFusion"
|
|
|
msgstr "ColdFusion"
|
|
|
|
|
|
#: data/commonlisp.xml:26
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Common Lisp"
|
|
|
msgstr "Common Lisp"
|
|
|
|
|
|
#: data/component-pascal.xml:13
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Component-Pascal"
|
|
|
msgstr "Component-Pascal"
|
|
|
|
|
|
#: data/context.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ConTeXt"
|
|
|
msgstr "LaTeX"
|
|
|
|
|
|
#: data/cpp.xml:9
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C++"
|
|
|
msgstr "C++"
|
|
|
|
|
|
#: data/crk.xml:2
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Crack"
|
|
|
msgstr "CMake"
|
|
|
|
|
|
#: data/cs.xml:2
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C#"
|
|
|
msgstr "C#"
|
|
|
|
|
|
#: data/css-php.xml:32
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CSS/PHP"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/css.xml:26
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CSS"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/cue.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CUE Sheet"
|
|
|
msgstr "CUE Sheet"
|
|
|
|
|
|
#: data/curry.xml:33
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Curry"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/d.xml:104
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"D"
|
|
|
msgstr "D"
|
|
|
|
|
|
#: data/ddoc.xml:52
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ddoc"
|
|
|
msgstr "D"
|
|
|
|
|
|
#: data/debianchangelog.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Debian Changelog"
|
|
|
msgstr "Debian ChangeLog"
|
|
|
|
|
|
#: data/debiancontrol.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Debian Control"
|
|
|
msgstr "Debian Control"
|
|
|
|
|
|
#: data/desktop.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
".desktop"
|
|
|
msgstr ".desktop"
|
|
|
|
|
|
#: data/diff.xml:18
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Diff"
|
|
|
msgstr "Diff"
|
|
|
|
|
|
#: data/djangotemplate.xml:7
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Django HTML Template"
|
|
|
msgstr "HTML"
|
|
|
|
|
|
#: data/dockerfile.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Dockerfile"
|
|
|
msgstr "Makefile"
|
|
|
|
|
|
#: data/dosbat.xml:11
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MS-DOS Batch"
|
|
|
msgstr "MAB-DB"
|
|
|
|
|
|
#: data/dot.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"dot"
|
|
|
msgstr "Ada"
|
|
|
|
|
|
#: data/doxygen.xml:31
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Doxygen"
|
|
|
msgstr "Doxygen"
|
|
|
|
|
|
#: data/doxygenlua.xml:30
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"DoxygenLua"
|
|
|
msgstr "Doxygen"
|
|
|
|
|
|
#: data/dtd.xml:6
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"DTD"
|
|
|
msgstr "D"
|
|
|
|
|
|
#: data/e.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"E Language"
|
|
|
msgstr "E Language"
|
|
|
|
|
|
#: data/eiffel.xml:13
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Eiffel"
|
|
|
msgstr "Eiffel"
|
|
|
|
|
|
#: data/email.xml:6
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Email"
|
|
|
msgstr "Email"
|
|
|
|
|
|
#: data/erlang.xml:39
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Erlang"
|
|
|
msgstr "Prolog"
|
|
|
|
|
|
#: data/euphoria.xml:32
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Euphoria"
|
|
|
msgstr "Euphoria"
|
|
|
|
|
|
#: data/fasm.xml:16
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Intel x86 (FASM)"
|
|
|
msgstr "Intel x86 (NASM)"
|
|
|
|
|
|
#: data/ferite.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ferite"
|
|
|
msgstr "ferite"
|
|
|
|
|
|
#: data/fgl-4gl.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"4GL"
|
|
|
msgstr "4GL"
|
|
|
|
|
|
#: data/fgl-per.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"4GL-PER"
|
|
|
msgstr "4GL-PER"
|
|
|
|
|
|
#: data/fortran.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Fortran"
|
|
|
msgstr "Fortran"
|
|
|
|
|
|
#: data/freebasic.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"FreeBASIC"
|
|
|
msgstr "ANSI C89"
|
|
|
|
|
|
#: data/fsharp.xml:12
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"FSharp"
|
|
|
msgstr "Sather"
|
|
|
|
|
|
#: data/fstab.xml:4
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"fstab"
|
|
|
msgstr "fstab"
|
|
|
|
|
|
#: data/ftl.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"FTL"
|
|
|
msgstr "HTML"
|
|
|
|
|
|
#: data/gap.xml:17
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GAP"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#: data/gcc.xml:15
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GCCExtensions"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/gcode.xml:28
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"G-Code"
|
|
|
msgstr "GDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/gdb.xml:10
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GDB Backtrace"
|
|
|
msgstr "Octave"
|
|
|
|
|
|
#: data/gdl.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GDL"
|
|
|
msgstr "GDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/gettext.xml:26
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GNU Gettext"
|
|
|
msgstr "GNU Gettext"
|
|
|
|
|
|
#: data/git-ignore.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Git Ignore"
|
|
|
msgstr "Inform"
|
|
|
|
|
|
#: data/git-rebase.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Git Rebase"
|
|
|
msgstr "Sieve"
|
|
|
|
|
|
#: data/gitolite.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Gitolite"
|
|
|
msgstr "ferite"
|
|
|
|
|
|
#: data/glosstex.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GlossTex"
|
|
|
msgstr "LaTeX"
|
|
|
|
|
|
#: data/glsl.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GLSL"
|
|
|
msgstr "GLSL"
|
|
|
|
|
|
#: data/gnuassembler.xml:46
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GNU Assembler"
|
|
|
msgstr "GNU Assembler"
|
|
|
|
|
|
#: data/gnuplot.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Gnuplot"
|
|
|
msgstr "xsit"
|
|
|
|
|
|
#: data/go.xml:29
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Go"
|
|
|
msgstr "GDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/grammar.xml:6
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"KDev-PG[-Qt] Grammar"
|
|
|
msgstr "Stata"
|
|
|
|
|
|
#: data/groovy.xml:6
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Groovy"
|
|
|
msgstr "GDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/haml.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Haml"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/hamlet.xml:8
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Hamlet"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/haskell.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Haskell"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/haxe.xml:15
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Haxe"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/html-php.xml:13
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PHP (HTML)"
|
|
|
msgstr "HTML"
|
|
|
|
|
|
#: data/html.xml:7
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"HTML"
|
|
|
msgstr "HTML"
|
|
|
|
|
|
#: data/hunspell-aff.xml:6
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Hunspell Affix File"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/hunspell-dat.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Hunspell Thesaurus File"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/hunspell-dic.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Hunspell Dictionary File"
|
|
|
msgstr "Phần cứng"
|
|
|
|
|
|
#: data/hunspell-idx.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Hunspell Thesaurus Index File"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/idconsole.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Quake Script"
|
|
|
msgstr "Quake Script"
|
|
|
|
|
|
#: data/idl.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"IDL"
|
|
|
msgstr "IDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/ilerpg.xml:48
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ILERPG"
|
|
|
msgstr "ILERPG"
|
|
|
|
|
|
#: data/inform.xml:5
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Inform"
|
|
|
msgstr "Inform"
|
|
|
|
|
|
#: data/ini.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"INI Files"
|
|
|
msgstr "INI Files"
|
|
|
|
|
|
#: data/isocpp.xml:12
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ISO C++"
|
|
|
msgstr "C++"
|
|
|
|
|
|
#: data/j.xml:27
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"J"
|
|
|
msgstr "JSP"
|
|
|
|
|
|
#: data/jam.xml:24
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Jam"
|
|
|
msgstr "Java"
|
|
|
|
|
|
#: data/java.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Java"
|
|
|
msgstr "Java"
|
|
|
|
|
|
#: data/javadoc.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Javadoc"
|
|
|
msgstr "Javadoc"
|
|
|
|
|
|
#: data/javascript-php.xml:12
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"JavaScript/PHP"
|
|
|
msgstr "JavaScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/javascript.xml:6
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"JavaScript"
|
|
|
msgstr "JavaScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/json.xml:15
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"JSON"
|
|
|
msgstr "JSP"
|
|
|
|
|
|
#: data/jsp.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"JSP"
|
|
|
msgstr "JSP"
|
|
|
|
|
|
#: data/julia.xml:32
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Julia"
|
|
|
msgstr "Lua"
|
|
|
|
|
|
#: data/kbasic.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"KBasic"
|
|
|
msgstr "KBasic"
|
|
|
|
|
|
#: data/latex.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LaTeX"
|
|
|
msgstr "LaTeX"
|
|
|
|
|
|
#: data/ld.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GNU Linker Script"
|
|
|
msgstr "Quake Script"
|
|
|
|
|
|
#: data/ldif.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LDIF"
|
|
|
msgstr "LDIF"
|
|
|
|
|
|
#: data/less.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LESSCSS"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/lex.xml:21
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Lex/Flex"
|
|
|
msgstr "Lex/Flex"
|
|
|
|
|
|
#: data/lilypond.xml:23
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LilyPond"
|
|
|
msgstr "LilyPond"
|
|
|
|
|
|
#: data/literate-curry.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Literate Curry"
|
|
|
msgstr "Literate Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/literate-haskell.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Literate Haskell"
|
|
|
msgstr "Literate Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/logtalk.xml:4
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Logtalk"
|
|
|
msgstr "Logtalk"
|
|
|
|
|
|
#: data/lpc.xml:19
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LPC"
|
|
|
msgstr "LPC"
|
|
|
|
|
|
#: data/lsl.xml:14
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LSL"
|
|
|
msgstr "GLSL"
|
|
|
|
|
|
#: data/lua.xml:38
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Lua"
|
|
|
msgstr "Lua"
|
|
|
|
|
|
#: data/m3u.xml:17
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"M3U"
|
|
|
msgstr "M3U"
|
|
|
|
|
|
#: data/m4.xml:41
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GNU M4"
|
|
|
msgstr "SGML"
|
|
|
|
|
|
#: data/mab.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MAB-DB"
|
|
|
msgstr "MAB-DB"
|
|
|
|
|
|
#: data/magma.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Magma"
|
|
|
msgstr "Matlab"
|
|
|
|
|
|
#: data/makefile.xml:10
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Makefile"
|
|
|
msgstr "Makefile"
|
|
|
|
|
|
#: data/mako.xml:7
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Mako"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/mandoc.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Troff Mandoc"
|
|
|
msgstr "Javadoc"
|
|
|
|
|
|
#: data/mason.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Mason"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/mathematica.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Mathematica"
|
|
|
msgstr "Stata"
|
|
|
|
|
|
#: data/matlab.xml:60
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Matlab"
|
|
|
msgstr "Matlab"
|
|
|
|
|
|
#: data/maxima.xml:24
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Maxima"
|
|
|
msgstr "Matlab"
|
|
|
|
|
|
#: data/mediawiki.xml:7
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MediaWiki"
|
|
|
msgstr "CMake"
|
|
|
|
|
|
#: data/mel.xml:23
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MEL"
|
|
|
msgstr "SML"
|
|
|
|
|
|
#: data/mergetagtext.xml:28
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"mergetag text"
|
|
|
msgstr "GNU Gettext"
|
|
|
|
|
|
#: data/meson.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Meson"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/metafont.xml:9
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Metapost/Metafont"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/mips.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MIPS Assembler"
|
|
|
msgstr "MIPS Assembler"
|
|
|
|
|
|
#: data/modelica.xml:19
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modelica"
|
|
|
msgstr "Modula-2"
|
|
|
|
|
|
#: data/modelines.xml:10
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modelines"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/modula-2-iso-only.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modula-2 (ISO only)"
|
|
|
msgstr "Modula-2"
|
|
|
|
|
|
#: data/modula-2-pim-only.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modula-2 (PIM only)"
|
|
|
msgstr "Modula-2"
|
|
|
|
|
|
#: data/modula-2-r10-only.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modula-2 (R10 only)"
|
|
|
msgstr "Modula-2"
|
|
|
|
|
|
#: data/modula-2.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modula-2"
|
|
|
msgstr "Modula-2"
|
|
|
|
|
|
#: data/monobasic.xml:13
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MonoBasic"
|
|
|
msgstr "KBasic"
|
|
|
|
|
|
#: data/mup.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Music Publisher"
|
|
|
msgstr "Music Publisher"
|
|
|
|
|
|
#: data/nagios.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Nagios"
|
|
|
msgstr "Bash"
|
|
|
|
|
|
#: data/nasm.xml:43
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Intel x86 (NASM)"
|
|
|
msgstr "Intel x86 (NASM)"
|
|
|
|
|
|
#: data/nemerle.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Nemerle"
|
|
|
msgstr "Perl"
|
|
|
|
|
|
#: data/nesc.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"nesC"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/noweb.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"noweb"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/objectivec.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective-C"
|
|
|
msgstr "Objective-C"
|
|
|
|
|
|
#: data/objectivecpp.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective-C++"
|
|
|
msgstr "Objective-C"
|
|
|
|
|
|
#: data/ocaml.xml:16
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective Caml"
|
|
|
msgstr "Objective Caml"
|
|
|
|
|
|
#: data/ocamllex.xml:10
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective Caml Ocamllex"
|
|
|
msgstr "Objective Caml"
|
|
|
|
|
|
#: data/ocamlyacc.xml:13
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective Caml Ocamlyacc"
|
|
|
msgstr "Objective Caml"
|
|
|
|
|
|
#: data/octave.xml:18
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Octave"
|
|
|
msgstr "Octave"
|
|
|
|
|
|
#: data/oors.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"OORS"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#: data/opal.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"OPAL"
|
|
|
msgstr "AHDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/opencl.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"OpenCL"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/pango.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Pango"
|
|
|
msgstr "ChangeLog"
|
|
|
|
|
|
#: data/pascal.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Pascal"
|
|
|
msgstr "Pascal"
|
|
|
|
|
|
#: data/perl.xml:42
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Perl"
|
|
|
msgstr "Perl"
|
|
|
|
|
|
#: data/pgn.xml:15
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PGN"
|
|
|
msgstr "GDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/php.xml:67
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PHP/PHP"
|
|
|
msgstr "PHP/PHP"
|
|
|
|
|
|
#: data/picsrc.xml:11
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PicAsm"
|
|
|
msgstr "PicAsm"
|
|
|
|
|
|
#: data/pig.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Pig"
|
|
|
msgstr "Pike"
|
|
|
|
|
|
#: data/pike.xml:4
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Pike"
|
|
|
msgstr "Pike"
|
|
|
|
|
|
#: data/postscript.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PostScript"
|
|
|
msgstr "PostScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/povray.xml:9
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"POV-Ray"
|
|
|
msgstr "POV-Ray"
|
|
|
|
|
|
#: data/ppd.xml:12
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PostScript Printer Description"
|
|
|
msgstr "PostScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/praat.xml:24
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Praat"
|
|
|
msgstr "Pascal"
|
|
|
|
|
|
#: data/progress.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"progress"
|
|
|
msgstr "progress"
|
|
|
|
|
|
#: data/prolog.xml:107
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Prolog"
|
|
|
msgstr "Prolog"
|
|
|
|
|
|
#: data/protobuf.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Protobuf"
|
|
|
msgstr "Prolog"
|
|
|
|
|
|
#: data/puppet.xml:36
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Puppet"
|
|
|
msgstr "Perl"
|
|
|
|
|
|
#: data/purebasic.xml:2
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PureBasic"
|
|
|
msgstr "PureBasic"
|
|
|
|
|
|
#: data/python.xml:16
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Python"
|
|
|
msgstr "Python"
|
|
|
|
|
|
#: data/q.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"q"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/qmake.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"QMake"
|
|
|
msgstr "CMake"
|
|
|
|
|
|
#: data/qml.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"QML"
|
|
|
msgstr "SML"
|
|
|
|
|
|
#: data/qt4.xml:12
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C++/Qt4"
|
|
|
msgstr "C++"
|
|
|
|
|
|
#: data/r.xml:10
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"R Script"
|
|
|
msgstr "R Script"
|
|
|
|
|
|
#: data/rapidq.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RapidQ"
|
|
|
msgstr "Email"
|
|
|
|
|
|
#: data/relaxng.xml:21
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RELAX NG"
|
|
|
msgstr "REXX"
|
|
|
|
|
|
#: data/relaxngcompact.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RelaxNG-Compact"
|
|
|
msgstr "Velocity"
|
|
|
|
|
|
#: data/replicode.xml:14
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Replicode"
|
|
|
msgstr "Spice"
|
|
|
|
|
|
#: data/rest.xml:14
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"reStructuredText"
|
|
|
msgstr "GNU Gettext"
|
|
|
|
|
|
#: data/restructuredtext.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Restructured Text"
|
|
|
msgstr "GNU Gettext"
|
|
|
|
|
|
#: data/rexx.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"REXX"
|
|
|
msgstr "REXX"
|
|
|
|
|
|
#: data/rhtml.xml:47
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ruby/Rails/RHTML"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ruby/Rails/RHTML"
|
|
|
|
|
|
#: data/rib.xml:8
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RenderMan RIB"
|
|
|
msgstr "RenderMan RIB"
|
|
|
|
|
|
#: data/roff.xml:10
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Roff"
|
|
|
msgstr "Diff"
|
|
|
|
|
|
#: data/rpmspec.xml:11
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RPM Spec"
|
|
|
msgstr "RPM Spec"
|
|
|
|
|
|
#: data/rsiidl.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RSI IDL"
|
|
|
msgstr "RSI IDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/rtf.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Rich Text Format"
|
|
|
msgstr "Scheme"
|
|
|
|
|
|
#: data/ruby.xml:33
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ruby"
|
|
|
msgstr "Ruby"
|
|
|
|
|
|
#: data/rust.xml:37
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Rust"
|
|
|
msgstr "Ruby"
|
|
|
|
|
|
#: data/sather.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Sather"
|
|
|
msgstr "Sather"
|
|
|
|
|
|
#: data/scala.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Scala"
|
|
|
msgstr "Stata"
|
|
|
|
|
|
#: data/scheme.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Scheme"
|
|
|
msgstr "Scheme"
|
|
|
|
|
|
#: data/sci.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"scilab"
|
|
|
msgstr "scilab"
|
|
|
|
|
|
#: data/scss.xml:28
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SCSS"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/sed.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"sed"
|
|
|
msgstr "Ada"
|
|
|
|
|
|
#: data/sgml.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SGML"
|
|
|
msgstr "SGML"
|
|
|
|
|
|
#: data/sieve.xml:4
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Sieve"
|
|
|
msgstr "Sieve"
|
|
|
|
|
|
#: data/sisu.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SiSU"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#: data/sml.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SML"
|
|
|
msgstr "SML"
|
|
|
|
|
|
#: data/spice.xml:4
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Spice"
|
|
|
msgstr "Spice"
|
|
|
|
|
|
#: data/sql-mysql.xml:8
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL (MySQL)"
|
|
|
msgstr "SQL (MySQL)"
|
|
|
|
|
|
#: data/sql-oracle.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL (Oracle)"
|
|
|
msgstr "SQL (PostgreSQL)"
|
|
|
|
|
|
#: data/sql-postgresql.xml:6
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL (PostgreSQL)"
|
|
|
msgstr "SQL (PostgreSQL)"
|
|
|
|
|
|
#: data/sql.xml:8
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL"
|
|
|
msgstr "SQL"
|
|
|
|
|
|
#: data/stata.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Stata"
|
|
|
msgstr "Stata"
|
|
|
|
|
|
#: data/systemc.xml:10
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SystemC"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#: data/systemverilog.xml:42
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SystemVerilog"
|
|
|
msgstr "Verilog"
|
|
|
|
|
|
#: data/tads3.xml:5
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"TADS 3"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#: data/taskjuggler.xml:14
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"TaskJuggler"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#: data/tcl.xml:31
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Tcl/Tk"
|
|
|
msgstr "Tcl/Tk"
|
|
|
|
|
|
#: data/tcsh.xml:11
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Tcsh"
|
|
|
msgstr "Bash"
|
|
|
|
|
|
#: data/template-toolkit.xml:21
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"TT2"
|
|
|
msgstr "D"
|
|
|
|
|
|
#: data/texinfo.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Texinfo"
|
|
|
msgstr "Inform"
|
|
|
|
|
|
#: data/textile.xml:18
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Textile"
|
|
|
msgstr "Lex/Flex"
|
|
|
|
|
|
#: data/tibasic.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"TI Basic"
|
|
|
msgstr "TI Basic"
|
|
|
|
|
|
#: data/txt2tags.xml:6
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"txt2tags"
|
|
|
msgstr "txt2tags"
|
|
|
|
|
|
#: data/uscript.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"UnrealScript"
|
|
|
msgstr "UnrealScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/valgrind-suppression.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Valgrind Suppression"
|
|
|
msgstr "ColdFusion"
|
|
|
|
|
|
#: data/varnish.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Varnish Configuration Language"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Apache"
|
|
|
|
|
|
#: data/varnishtest.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Varnish Test Case language"
|
|
|
msgstr "E Language"
|
|
|
|
|
|
#: data/vcard.xml:5
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"vCard, vCalendar, iCalendar"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: data/velocity.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Velocity"
|
|
|
msgstr "Velocity"
|
|
|
|
|
|
#: data/vera.xml:42
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Vera"
|
|
|
msgstr "Perl"
|
|
|
|
|
|
#: data/verilog.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Verilog"
|
|
|
msgstr "Verilog"
|
|
|
|
|
|
#: data/vhdl.xml:14
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"VHDL"
|
|
|
msgstr "VHDL"
|
|
|
|
|
|
#: data/vrml.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"VRML"
|
|
|
msgstr "VRML"
|
|
|
|
|
|
#: data/winehq.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"WINE Config"
|
|
|
msgstr "WINE Config"
|
|
|
|
|
|
#: data/wml.xml:57
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Wesnoth Markup Language"
|
|
|
msgstr "E Language"
|
|
|
|
|
|
#: data/xharbour.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"xHarbour"
|
|
|
msgstr "xHarbour"
|
|
|
|
|
|
#: data/xml.xml:9
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"XML"
|
|
|
msgstr "XML"
|
|
|
|
|
|
#: data/xmldebug.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"XML (Debug)"
|
|
|
msgstr "XML (Debug)"
|
|
|
|
|
|
#: data/xonotic-console.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Xonotic Script"
|
|
|
msgstr "PostScript"
|
|
|
|
|
|
#: data/xorg.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"x.org Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Apache"
|
|
|
|
|
|
#: data/xslt.xml:55
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"xslt"
|
|
|
msgstr "xsit"
|
|
|
|
|
|
#: data/xul.xml:7
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"XUL"
|
|
|
msgstr "XML"
|
|
|
|
|
|
#: data/yacas.xml:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"yacas"
|
|
|
msgstr "yacas"
|
|
|
|
|
|
#: data/yacc.xml:35
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Yacc/Bison"
|
|
|
msgstr "Yacc/Bison"
|
|
|
|
|
|
#: data/yaml.xml:4
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"YAML"
|
|
|
msgstr "SML"
|
|
|
|
|
|
#: data/zonnon.xml:3
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Zonnon"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#: data/zsh.xml:11
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Zsh"
|
|
|
msgstr "Bash"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Use this to delete the current line."
|
|
|
#~ msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Bookmarks"
|
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Off"
|
|
|
#~ msgstr "&Tắt"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Information"
|
|
|
#~ msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Properties"
|
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính hộp"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Configure"
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình..."
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Delete"
|
|
|
#~ msgstr "Xoá bỏ dòng"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Error"
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi: "
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Replace"
|
|
|
#~ msgstr "Tha&y thế"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Insert"
|
|
|
#~ msgstr "&Cài đặt"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&File"
|
|
|
#~ msgstr "&Kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Edit"
|
|
|
#~ msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Tools"
|
|
|
#~ msgstr "Công cụ Dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Settings"
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập &văn bản"
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: Language\n"
|
|
|
#~ "Wikimedia"
|
|
|
#~ msgstr "Wikimedia"
|