You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
146 lines
4.8 KiB
146 lines
4.8 KiB
# Vietnamese translation for Kate XML Tools.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: katexmltools\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-05-08 01:27+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:36+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:152
|
|
msgid "&Insert Element..."
|
|
msgstr "&Chèn phần tử..."
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:154
|
|
msgid "&Close Element"
|
|
msgstr "Đón&g phần tử"
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:156
|
|
msgid "Assign Meta &DTD..."
|
|
msgstr "Gán siêu &DTD..."
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:462
|
|
msgid "Assign Meta DTD in XML Format"
|
|
msgstr "Gán siêu DTD dạng XML"
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:467
|
|
msgid ""
|
|
"The current file has been identified as a document of type \"%1\". The meta DTD "
|
|
"for this document type will now be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin hiện thời đã được nhận diện là tài liệu kiểu « %1 ». Siêu DTD cho kiểu "
|
|
"tài liệu này sẽ được nạp ngay bây giờ."
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:470
|
|
msgid "Loading XML Meta DTD"
|
|
msgstr "Đang nạp siêu DTD XML"
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:505
|
|
msgid "The file '%1' could not be opened. The server returned an error."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %1 ». Máy phục vụ đã trả về lỗi."
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:507 pseudo_dtd.cpp:50 pseudo_dtd.cpp:61
|
|
msgid "XML Plugin Error"
|
|
msgstr "Lỗi bổ sung XML"
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:1103
|
|
msgid "Insert XML Element"
|
|
msgstr "Chèn phần tử XML"
|
|
|
|
#: plugin_katexmltools.cpp:1127
|
|
msgid ""
|
|
"Enter XML tag name and attributes (\"<\", \">\" and closing tag will be "
|
|
"supplied):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập tên thẻ XML và các thuộc tính (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự "
|
|
"động được cung cấp):"
|
|
|
|
#: pseudo_dtd.cpp:48
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%1' could not be parsed. Please check that the file is well-formed "
|
|
"XML."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể phân tách tập tin « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập tin chứa XML dạng "
|
|
"đúng."
|
|
|
|
#: pseudo_dtd.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%1' is not in the expected format. Please check that the file is of "
|
|
"this type:\n"
|
|
"-//Norman Walsh//DTD DTDParse V2.0//EN\n"
|
|
"You can produce such files with dtdparse. See the Kate Plugin documentation for "
|
|
"more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %1 » không có định dạng trông đợi. Hãy kiểm tra xem tập tin có kiểu "
|
|
":\n"
|
|
"-//Norman Walsh//DTD DTDParse V2.0//EN\n"
|
|
"Bạn có khả năng tạo tập tin kiểu này bằng dtdparse. Xem tài liệu hướng dẫn Bổ "
|
|
"Sung Kate để tìm thông tin thêm."
|
|
|
|
#: pseudo_dtd.cpp:71
|
|
msgid "Analyzing meta DTD..."
|
|
msgstr "Đang phân tích siêu DTD..."
|
|
|
|
#. i18n: file ui.rc line 4
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&XML"
|
|
msgstr "&XML"
|
|
|
|
#~ msgid "Insert XML..."
|
|
#~ msgstr "Chèn XML...."
|
|
|
|
#~ msgid "You need to assign a meta DTD to the current file before you can use the XML plugin. Several common meta DTDs are part of the XML plugin. You can also produce your own meta DTDs with a program called dtdparse. Do you want to assign a meta DTD now?"
|
|
#~ msgstr "Bạn phải chỉ định meta DTD cho file hiện tại trước khi có thể dùng XML plugin. Nhiều meta DTD thông thường là một phần của XML plugin. Bạn có thể sản xuất meta DTD riêng của bạn bằng một chương trình tên là dtdparse. Bạn có muốn chỉ định meta DTD bây giờ không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Select an entity:"
|
|
#~ msgstr "Chọn một hạng mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Select an attribute value for %1/%2:"
|
|
#~ msgstr "Chọn tính chất giá trị của %1/%2"
|
|
|
|
#~ msgid "(no predefined values available)"
|
|
#~ msgstr "(no predefined values available)"
|
|
|
|
#~ msgid "(allowed type: %1)"
|
|
#~ msgstr "( kiểu cho phép: %1)"
|
|
|
|
#~ msgid "(unknown element '%1' or attribute '%2')"
|
|
#~ msgstr "( kiểu không biết '%1' hay tính chất '%2')"
|
|
|
|
#~ msgid "Select an attribute for <%1>:"
|
|
#~ msgstr "Chọn tình chất cho <%1>:"
|
|
|
|
#~ msgid "(no attributes available)"
|
|
#~ msgstr "(no attributes available)"
|
|
|
|
#~ msgid "(unknown element '%1')"
|
|
#~ msgstr "( tính chất không biết '%1')"
|
|
|
|
#~ msgid "Select a sub-element for <%1>:"
|
|
#~ msgstr "Chọn thành phần con cho <%1>:"
|
|
|
|
#~ msgid "(there are no possible sub-elements)"
|
|
#~ msgstr "( không có khả năng khác cho thành phần con)"
|
|
|
|
#~ msgid "(unknown parent element '%1')"
|
|
#~ msgstr "( thành phần mẹ không biế '%1')"
|
|
|
|
#~ msgid "XML Plugin"
|
|
#~ msgstr "XML Plugin"
|
|
|
|
#~ msgid "(allowed type: PCDATA)"
|
|
#~ msgstr "( kiểu cho phép: PCDATA)"
|
|
|
|
#~ msgid "&XML Plugin"
|
|
#~ msgstr "&XML Plugin"
|