635 lines
20 KiB
635 lines
20 KiB
# Vietnamese translation for kcminput.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcminput\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:60
|
|
msgid "Select the cursor theme you want to use:"
|
|
msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146
|
|
msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
|
|
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147
|
|
msgid "Cursor Settings Changed"
|
|
msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:148
|
|
msgid "Small black"
|
|
msgstr "Đen nhỏ"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:149
|
|
msgid "Small black cursors"
|
|
msgstr "Con chạy màu đen nhỏ"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:153
|
|
msgid "Large black"
|
|
msgstr "Đen lớn"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:154
|
|
msgid "Large black cursors"
|
|
msgstr "Con chạy màu đen lớn"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:158
|
|
msgid "Small white"
|
|
msgstr "Trắng nhỏ"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:159
|
|
msgid "Small white cursors"
|
|
msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:163
|
|
msgid "Large white"
|
|
msgstr "Trắng lớn"
|
|
|
|
#: core/themepage.cpp:164
|
|
msgid "Large white cursors"
|
|
msgstr "Con chạy màu trắng lớn"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:50 logitechmouse.cpp:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Mouse type: %1"
|
|
msgstr "Kiểu chuột: %1"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:229
|
|
msgid ""
|
|
"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-"
|
|
"establish link"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để "
|
|
"thiết lập lại liên kết"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:229 logitechmouse.cpp:233
|
|
msgid "Press Connect Button"
|
|
msgstr "Bấm nút « Kết nối »"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:233
|
|
msgid ""
|
|
"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-"
|
|
"establish link"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để "
|
|
"thiết lập lại liên kết"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:370
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:373 logitechmouse.cpp:403
|
|
msgid "Cordless Mouse"
|
|
msgstr "Chuột vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:376 logitechmouse.cpp:382 logitechmouse.cpp:385
|
|
msgid "Cordless Wheel Mouse"
|
|
msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:379
|
|
msgid "Cordless MouseMan Wheel"
|
|
msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:388
|
|
msgid "Cordless TrackMan Wheel"
|
|
msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:391
|
|
msgid "TrackMan Live"
|
|
msgstr "TrackMan sống"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:394
|
|
msgid "Cordless TrackMan FX"
|
|
msgstr "TrackMan FX vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:397
|
|
msgid "Cordless MouseMan Optical"
|
|
msgstr "MouseMan quang vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:400
|
|
msgid "Cordless Optical Mouse"
|
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:406
|
|
msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)"
|
|
msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:409
|
|
msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)"
|
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:412
|
|
msgid "Cordless Mouse (2ch)"
|
|
msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:415
|
|
msgid "Cordless Optical TrackMan"
|
|
msgstr "TrackMan quang vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:418
|
|
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse"
|
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:421
|
|
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)"
|
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)"
|
|
|
|
#: logitechmouse.cpp:424
|
|
msgid "Unknown mouse"
|
|
msgstr "Con chuột lạ"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:84
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way "
|
|
"in which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, "
|
|
"trackball, or some other hardware that performs a similar function."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Chuột</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về "
|
|
"ứng xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, "
|
|
"vùng đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:103
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:108
|
|
msgid ""
|
|
"If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and "
|
|
"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. "
|
|
"If your pointing device has more than two buttons, only those that function "
|
|
"as the left and right buttons are affected. For example, if you have a three-"
|
|
"button mouse, the middle button is unaffected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút "
|
|
"bên trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái "
|
|
"». Nếu thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động "
|
|
"như là cái nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con "
|
|
"chuột có ba cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:118
|
|
msgid ""
|
|
"The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single "
|
|
"click of the left button on your pointing device. This behavior is "
|
|
"consistent with what you would expect when you click links in most web "
|
|
"browsers. If you would prefer to select with a single click, and activate "
|
|
"with a double click, check this option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cư xử mặc định của TDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút "
|
|
"bên trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết "
|
|
"trong bộ duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp "
|
|
"đôi, hãy bật tùy chọn này."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:126
|
|
msgid "Activates and opens a file or folder with a single click."
|
|
msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:132
|
|
msgid ""
|
|
"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the "
|
|
"screen will automatically select that icon. This may be useful when single "
|
|
"clicks activate icons, and you want only to select the icon without "
|
|
"activating it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn "
|
|
"hình sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt "
|
|
"biểu tượng, và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:144
|
|
msgid ""
|
|
"If you have checked the option to automatically select icons, this slider "
|
|
"allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon "
|
|
"before it is selected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn "
|
|
"khả năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó "
|
|
"được chọn."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:149
|
|
msgid "Show feedback when clicking an icon"
|
|
msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:181
|
|
msgid "&Cursor Theme"
|
|
msgstr "&Sắc thái con chạy"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:185
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:191
|
|
msgid "Pointer acceleration:"
|
|
msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:196
|
|
msgid ""
|
|
"This option allows you to change the relationship between the distance that "
|
|
"the mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the "
|
|
"physical device itself (which may be a mouse, trackball, or some other "
|
|
"pointing device.)<p> A high value for the acceleration will lead to large "
|
|
"movements of the mouse pointer on the screen even when you only make a small "
|
|
"movement with the physical device. Selecting very high values may result in "
|
|
"the mouse pointer flying across the screen, making it hard to control."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di "
|
|
"chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có "
|
|
"thể là con chuột, chuột bóng xoay v.v.).<p>Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ "
|
|
"gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ "
|
|
"một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây ra con trỏ chuột đi rất nhanh "
|
|
"qua màn hình, rất khó điều khiển."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:209
|
|
msgid "Pointer threshold:"
|
|
msgstr "Ngưỡng con trỏ :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:217
|
|
msgid ""
|
|
"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on "
|
|
"the screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller "
|
|
"than the threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set "
|
|
"to 1X;<p> thus, when you make small movements with the physical device, "
|
|
"there is no acceleration at all, giving you a greater degree of control over "
|
|
"the mouse pointer. With larger movements of the physical device, you can "
|
|
"move the mouse pointer rapidly to different areas on the screen."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước "
|
|
"khi tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị "
|
|
"ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;<p>vì vậy, nếu "
|
|
"bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng "
|
|
"điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển nhiều thiết bị "
|
|
"vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên "
|
|
"màn hình."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:229
|
|
msgid "Double click interval:"
|
|
msgstr "Thời nhắp đôi:"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:279 mouse.cpp:333 mouse.cpp:341 mouse.cpp:350
|
|
msgid " msec"
|
|
msgstr " miligiây"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:236
|
|
msgid ""
|
|
"The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two "
|
|
"mouse clicks which turns them into a double click. If the second click "
|
|
"happens later than this time interval after the first click, they are "
|
|
"recognized as two separate clicks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn "
|
|
"chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra "
|
|
"sau thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là "
|
|
"hai việc riêng."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:246
|
|
msgid "Double-click on the image below to test your double-click interval:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: mouse.cpp:248
|
|
msgid ""
|
|
"The image will change when your double-click test time is less than or equal "
|
|
"to the interval you configured. When changing the interval, be sure to "
|
|
"select the Apply button before testing. For example, the image will not "
|
|
"change when you configure a double-click interval of 700 milliseconds and "
|
|
"the time between two successive clicks on the image is 800 milliseconds, but "
|
|
"the image will change when the time between clicks is 600 milliseconds. The "
|
|
"goal is to select a comfortable interval that you find is not too fast or "
|
|
"slow."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: mouse.cpp:277
|
|
msgid "Drag start time:"
|
|
msgstr "Thời đầu kéo :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:284
|
|
msgid ""
|
|
"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move "
|
|
"the mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển "
|
|
"con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:290
|
|
msgid "Drag start distance:"
|
|
msgstr "Khoảng cách đầu kéo :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:298
|
|
msgid ""
|
|
"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag "
|
|
"start distance, a drag operation will be initiated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách "
|
|
"bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:304
|
|
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
|
|
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:312
|
|
msgid ""
|
|
"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines "
|
|
"to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the "
|
|
"number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be "
|
|
"handled as a page up/down movement."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần "
|
|
"cuộn mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng "
|
|
"hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là "
|
|
"việc đem trang lên/xuống."
|
|
|
|
#: mouse.cpp:318
|
|
msgid "Mouse Navigation"
|
|
msgstr "Cách chuyển chuột"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:326
|
|
msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)"
|
|
msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:332
|
|
msgid "&Acceleration delay:"
|
|
msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:340
|
|
msgid "R&epeat interval:"
|
|
msgstr "Thời &lặp lại:"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:348
|
|
msgid "Acceleration &time:"
|
|
msgstr "&Thời tăng tốc độ :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:356
|
|
msgid "Ma&ximum speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ tối &đa:"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:358
|
|
msgid " pixel/sec"
|
|
msgstr " điểm ảnh/giây"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:364
|
|
msgid "Acceleration &profile:"
|
|
msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:437
|
|
msgid "Mouse"
|
|
msgstr "Chuột"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:438
|
|
msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:765 mouse.cpp:770
|
|
msgid ""
|
|
"_n: pixel\n"
|
|
" pixels"
|
|
msgstr " điểm ảnh"
|
|
|
|
#: mouse.cpp:775
|
|
msgid ""
|
|
"_n: line\n"
|
|
" lines"
|
|
msgstr " dòng"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:79
|
|
msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:80
|
|
msgid "No description available"
|
|
msgstr "Không có mô tả"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:91
|
|
msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:111
|
|
msgid "Install New Theme..."
|
|
msgstr "Cài đặt sắc thái mới..."
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:112
|
|
msgid "Remove Theme"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ sắc thái"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:219
|
|
msgid "Drag or Type Theme URL"
|
|
msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find the cursor theme archive %1."
|
|
msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1."
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:230
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to download the cursor theme archive; please check that the address "
|
|
"%1 is correct."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng "
|
|
"chưa."
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:238
|
|
msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive."
|
|
msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ."
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:247
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?"
|
|
"<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy <strong>%1</strong> không?"
|
|
"<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc "
|
|
"thái này.</qt>"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:253
|
|
msgid "Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:307
|
|
msgid ""
|
|
"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want "
|
|
"replace it with this one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn "
|
|
"thay thế nó bằng điều này không?"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:309
|
|
msgid "Overwrite Theme?"
|
|
msgstr "Ghi đè sắc thái ?"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:309
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:544
|
|
msgid "No theme"
|
|
msgstr "Không có sắc thái"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:544
|
|
msgid "The old classic X cursors"
|
|
msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:546
|
|
msgid "System theme"
|
|
msgstr "Sắc thái hệ thống"
|
|
|
|
#: xcursor/themepage.cpp:546
|
|
msgid "Do not change cursor theme"
|
|
msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:38
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Button Order"
|
|
msgstr "Thứ tự nút"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:89
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Righ&t handed"
|
|
msgstr "Tay &phải"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:100
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Le&ft handed"
|
|
msgstr "Tay &trái"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Re&verse scroll direction"
|
|
msgstr "&Đảo lại hướng cuộn"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:135
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th "
|
|
"mouse buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm "
|
|
"trên con chuột."
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:143
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dou&ble-click to open files and folders (select icons on first click)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn &đôi để mở tập tin và thư mục (chọn biểu tượng bằng nhấn thứ nhất)"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:179
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Visual f&eedback on activation"
|
|
msgstr "&Phản hồi khi kích hoạt"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:187
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cha&nge pointer shape over icons"
|
|
msgstr "Đổi hì&nh con trỏ trên biểu tượng"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "A&utomatically select icons"
|
|
msgstr "T&ự động chọn biểu tượng"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:231
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Short"
|
|
msgstr "Ngắn"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:273
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dela&y:"
|
|
msgstr "&Hoãn:"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:284
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Long"
|
|
msgstr "Lâu"
|
|
|
|
#: kmousedlg.ui:316
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Single-click to open files and folders"
|
|
msgstr "Nhấn đ&ơn để mở tập tin và thư mục"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cordless Name"
|
|
msgstr "Tên vô tuyến"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:32
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, "
|
|
"but it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a "
|
|
"permissions problem - you should consult the manual on how to fix this."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được "
|
|
"tìm vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp "
|
|
"này rất có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa "
|
|
"đó."
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:46
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sensor Resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải máy nhạy"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "400 counts per inch"
|
|
msgstr "Đếm 400 trong mỗi insơ"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:71
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "800 counts per inch"
|
|
msgstr "Đếm 800 trong mỗi insơ"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Battery Level"
|
|
msgstr "Cấp pin"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "RF Channel"
|
|
msgstr "Kênh RF"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Channel 1"
|
|
msgstr "Kênh 1"
|
|
|
|
#: logitechmouse_base.ui:142
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Channel 2"
|
|
msgstr "Kênh 2"
|