You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
928 lines
26 KiB
928 lines
26 KiB
# Vietnamese translation for krdc.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: krdc\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:51+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: keycapturedialog.cpp:50
|
|
msgid "Enter Key Combination"
|
|
msgstr "Nhập tổ hợp phím"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:134 krdc.cpp:157
|
|
msgid "The entered host does not have the required form."
|
|
msgstr "Máy bạn nhập không có hình thức yêu cầu."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:135 krdc.cpp:158
|
|
msgid "Malformed URL or Host"
|
|
msgstr "URL hoặc Tên máy chưa đúng"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:164
|
|
msgid "%1 - Remote Desktop Connection"
|
|
msgstr "%1 - Kết nối màn hình từ xa"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:193
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can see the remote desktop. If the other side allows you to control "
|
|
"it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content "
|
|
"does not fit your screen, click on the toolbar's full screen button or scale "
|
|
"button. To end the connection, just close the window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng chương trình này bạn có thể xem màn hình ở xa. Nếu phía bên kia cho "
|
|
"phép điều khiển, bạn có thể di chuyển chuột, kích chuột hay nhập dữ liệu từ "
|
|
"bàn phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại "
|
|
"hoặc nút thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa "
|
|
"sổ lại."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:228
|
|
msgid "Establishing connection..."
|
|
msgstr "Đang thiết lập kết nối..."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:234
|
|
msgid "Authenticating..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tên và mật khẩu..."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:239
|
|
msgid "Preparing desktop..."
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị màn hình..."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:390
|
|
msgid "View Only"
|
|
msgstr "Chỉ xem"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:394
|
|
msgid "Always Show Local Cursor"
|
|
msgstr "Luôn luôn hiển thị trỏ chuột của máy"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:491
|
|
msgid "Autohide on/off"
|
|
msgstr "Tự động ẩn bật/tắt"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:497 krdc.cpp:595 krdc.cpp:597
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "To hết cỡ"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:503 krdc.cpp:505 krdc.cpp:627
|
|
msgid "Advanced options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:517 krdc.cpp:606
|
|
msgid "Scale view"
|
|
msgstr "Thay đổi tỉ lệ"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:525
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:598
|
|
msgid ""
|
|
"Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen "
|
|
"resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the "
|
|
"nearest resolution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn "
|
|
"hình từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:604
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Co giãn"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:607
|
|
msgid "This option scales the remote screen to fit your window size."
|
|
msgstr "Tùy chọn này co giãn màn hình ở xa cho phù hợp với kích thước cửa sổ."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:613
|
|
msgid "Special Keys"
|
|
msgstr "Phím đặc biệt"
|
|
|
|
#: krdc.cpp:615
|
|
msgid "Enter special keys."
|
|
msgstr "Nhập phím đặc biệt."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:616
|
|
msgid ""
|
|
"This option allows you to send special key combinations like Ctrl-Alt-Del to "
|
|
"the remote host."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới "
|
|
"máy ở xa."
|
|
|
|
#: krdc.cpp:625
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#: main.cpp:46
|
|
msgid "Remote desktop connection"
|
|
msgstr "Kết nối màn hình từ xa"
|
|
|
|
#: main.cpp:51
|
|
msgid "Start in fullscreen mode"
|
|
msgstr "Phóng to hết cỡ ngay khi khởi động"
|
|
|
|
#: main.cpp:53
|
|
msgid "Start in regular window"
|
|
msgstr "Chạy như một cửa sổ bình thường"
|
|
|
|
#: main.cpp:55
|
|
msgid "Low quality mode (Tight Encoding, 8 bit color)"
|
|
msgstr "Kết nối chất lượng thấp (Mã hóa Tight, màu 8 bit)"
|
|
|
|
#: main.cpp:57
|
|
msgid "Medium quality mode (Tight Encoding, lossy)"
|
|
msgstr "Kết nối chất lượng trung bình(Mã hóa Tight)"
|
|
|
|
#: main.cpp:59
|
|
msgid "High quality mode, default (Hextile Encoding)"
|
|
msgstr "Kết nối chất lượng cao, mặc định (Mã hóa Hextile)"
|
|
|
|
#: main.cpp:61
|
|
msgid "Start VNC in scaled mode"
|
|
msgstr "Chạy VNC trong chế độ tỉ lệ"
|
|
|
|
#: main.cpp:63
|
|
msgid "Show local cursor (VNC only)"
|
|
msgstr "Hiện trỏ chuột của máy này (chỉ VNC)"
|
|
|
|
#: main.cpp:65
|
|
msgid "Override VNC encoding list (e.g. 'hextile raw')"
|
|
msgstr "Viết chèn lên danh sách mã hóa VNC (ví dụ 'hextile raw')"
|
|
|
|
#: main.cpp:67
|
|
msgid "Provide the password in a file"
|
|
msgstr "Dùng mật khẩu ghi trong tệp tin"
|
|
|
|
#: main.cpp:68
|
|
msgid "The name of the host, e.g. 'localhost:1'"
|
|
msgstr "Tên của máy, ví dụ 'localhost:1'"
|
|
|
|
#: main.cpp:75 maindialog.cpp:29
|
|
msgid "Remote Desktop Connection"
|
|
msgstr "Kết nối màn hình từ xa"
|
|
|
|
#: main.cpp:88
|
|
msgid "RDP backend"
|
|
msgstr "Mặt sau RDP"
|
|
|
|
#: main.cpp:90
|
|
msgid "Original VNC viewer and protocol design"
|
|
msgstr "Thiết kết trình xem và giao thức VNC gốc"
|
|
|
|
#: main.cpp:92
|
|
msgid "TightVNC encoding"
|
|
msgstr "Mã hóa TightVNC"
|
|
|
|
#: main.cpp:94
|
|
msgid "ZLib encoding"
|
|
msgstr "Mã hóa ZLib"
|
|
|
|
#: main.cpp:138
|
|
msgid "The password file '%1' does not exist."
|
|
msgstr "Tệp tin mật khẩu '%1' không tồn tại."
|
|
|
|
#: main.cpp:152
|
|
msgid "Wrong geometry format, must be widthXheight"
|
|
msgstr "Định dạng kích thước sai, phải là widthXheight"
|
|
|
|
#: maindialog.cpp:30
|
|
msgid "&Preferences"
|
|
msgstr "Tù&y thích"
|
|
|
|
#: maindialog.cpp:36
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:44
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:51
|
|
msgid "Shared Desktop"
|
|
msgstr "Màn hình đã chia sẻ"
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:54
|
|
msgid "Standalone Desktop"
|
|
msgstr "Máy tính đứng lẻ"
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:207 maindialogwidget.cpp:349
|
|
msgid "default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:255
|
|
msgid ""
|
|
"Browsing the network is not possible. You probably did not install SLP "
|
|
"support correctly."
|
|
msgstr "Không thể duyệt mạng. Có thể bạn chưa cài đặt thành công SLP."
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:257
|
|
msgid "Browsing Not Possible"
|
|
msgstr "Không thể duyệt mạng"
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:274
|
|
msgid "An error occurred while scanning the network."
|
|
msgstr "Có lỗi khi quét mạng."
|
|
|
|
#: maindialogwidget.cpp:275
|
|
msgid "Error While Scanning"
|
|
msgstr "Lỗi khi quét"
|
|
|
|
#: preferencesdialog.cpp:36
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh"
|
|
|
|
#: preferencesdialog.cpp:42
|
|
msgid "&Host Profiles"
|
|
msgstr "&Xác lập cho máy"
|
|
|
|
#: preferencesdialog.cpp:47
|
|
msgid "&VNC Defaults"
|
|
msgstr "Mặc định &VNC"
|
|
|
|
#: preferencesdialog.cpp:52 preferencesdialog.cpp:60
|
|
msgid "Do not &show the preferences dialog on new connections"
|
|
msgstr "Không &hiển thị hộp thoại tùy chỉnh với các kết nối mới"
|
|
|
|
#: preferencesdialog.cpp:55
|
|
msgid "RD&P Defaults"
|
|
msgstr "Mặc định RD&P"
|
|
|
|
#: rdp/krdpview.cpp:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RDP Host Preferences for %1"
|
|
msgstr "Tùy thích RDP cho %1"
|
|
|
|
#: rdp/krdpview.cpp:279
|
|
msgid "Please enter the password."
|
|
msgstr "Hãy nhập mật khẩu."
|
|
|
|
#: rdp/krdpview.cpp:301
|
|
msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay "
|
|
"chưa."
|
|
|
|
#: rdp/krdpview.cpp:302
|
|
msgid "rdesktop Failure"
|
|
msgstr "Lỗi chạy rdesktop"
|
|
|
|
#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:470
|
|
msgid "Connection attempt to host failed."
|
|
msgstr "Kết nối bị thất bại"
|
|
|
|
#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:217 vnc/kvncview.cpp:471
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:476 vnc/kvncview.cpp:481 vnc/kvncview.cpp:486
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:491 vnc/kvncview.cpp:496
|
|
msgid "Connection Failure"
|
|
msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
|
|
#: rdp/rdphostpref.cpp:112
|
|
msgid ""
|
|
"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, "
|
|
"TDEWallet: %6"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: "
|
|
"%5, TDEWallet: %6"
|
|
|
|
#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|
|
|
|
#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:216
|
|
msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service."
|
|
msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VNC Host Preferences for %1"
|
|
msgstr "Tùy chọn VNC cho %1"
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:419
|
|
msgid "Access to the system requires a password."
|
|
msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:475
|
|
msgid "Remote host is using an incompatible protocol."
|
|
msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:480
|
|
msgid "The connection to the host has been interrupted."
|
|
msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:485
|
|
msgid "Connection failed. The server does not accept new connections."
|
|
msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:490
|
|
msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found."
|
|
msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:495
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Connection failed. No server running at the given address and port. Verify "
|
|
"the KDED TDE Internet Daemon is running at the remote server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:504
|
|
msgid "Authentication failed. Connection aborted."
|
|
msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:505
|
|
msgid "Authentication Failure"
|
|
msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:509
|
|
msgid "Unknown error."
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."
|
|
|
|
#: vnc/kvncview.cpp:510
|
|
msgid "Unknown Error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."
|
|
|
|
#: vnc/vnchostpref.cpp:87
|
|
msgid "High"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: vnc/vnchostpref.cpp:90
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: vnc/vnchostpref.cpp:93
|
|
msgid "Low"
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#: vnc/vnchostpref.cpp:98
|
|
msgid "Show Preferences: %1, Quality: %2, TDEWallet: %3"
|
|
msgstr "Hiện tùy thích: %1, Chất lượng: %2, TDEWallet: %3"
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Host"
|
|
msgstr "Máy"
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:36 maindialogbase.ui:253
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This list shows all hosts that you have visited and a summary of your "
|
|
"settings for them. If you want to reset the setting for a host, you can "
|
|
"delete it using the buttons below. When you connect again you can then re-"
|
|
"configure them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách này cho biết tất cả các máy mà bạn đã kết nối tới, và tổng kết các "
|
|
"thông tin thiết lập của bạn cho chúng. Nếu muốn đặt lại cấu hình mặc định "
|
|
"một máy, bạn có thể xóa những thiết lập liệt kê ở đây sử dụng những nút bên "
|
|
"dưới. Khi kết nối trở lại bạn có thể cấu hình mới từ đầu."
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:97
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Remove Selected Host"
|
|
msgstr "&Xóa những máy đã chọn"
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:100
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Deletes the hosts that you have selected in the list above."
|
|
msgstr "Xóa các máy đã chọn ở danh sách trên."
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remove &All Hosts"
|
|
msgstr "Xóa &hết tất cả"
|
|
|
|
#: hostprofiles.ui:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Removes all hosts from the list."
|
|
msgstr "Xóa mọi máy khỏi danh sách."
|
|
|
|
#: keycapturewidget.ui:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter a special key or key combination to send to the remote side:"
|
|
msgstr "Nhập một phím đặc biệt hay tổ hợp phím muốn gửi đến máy ở xa:"
|
|
|
|
#: keycapturewidget.ui:92
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This function allows you to send a key combination like Ctrl+Alt+Del to the "
|
|
"remote side. Press Esc to cancel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chức năng này cho phép bạn gửi một tổ hợp phím như Ctrl+Alt+Del tới máy ở "
|
|
"xa. Nhấn Esc để hủy bỏ."
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:41
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remote &desktop:"
|
|
msgstr "Màn hình ở xa:"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter the hostname and display number"
|
|
msgstr "Nhập tên máy và số thứ tự màn hình"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:67
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the name and display number of the computer that you want to connect "
|
|
"to, separated by a colon, e.g. 'mycomputer:1'. The address can be any valid "
|
|
"Internet address. The display numbers usually start at 0. If you do not have "
|
|
"a display number, try 0 or 1.\n"
|
|
"Remote Desktop Connection only supports systems that use VNC."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tên và số thứ tự màn hình của máy tính mà bạn muốn kết nối tới, phân "
|
|
"cách bởi dấu hai chấm, ví dụ 'maytinhcuamaikhai:1'. Địa chỉ ở đây có thể là "
|
|
"một địa chỉ Internet. Số thứ tự của màn hình thường bắt đầu từ 0. Nếu bạn "
|
|
"không có một số thự màn hình nào, hãy thử 0 hoặc 1.\n"
|
|
"Trình kết nối màn hình từ xa chỉ hỗ trợ hệ thống sử dụng VNC."
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Browse <<"
|
|
msgstr "&Duyệt <<"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Turn on/off the network browsing panel."
|
|
msgstr "Bật/Tắt bảng duyệt mạng."
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:103
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the address of the computer to connect to, or browse the network and "
|
|
"select one. VNC and RDP compatible servers will be supported. <a href="
|
|
"\"whatsthis:<h3>Examples</h3>for a computer called 'megan':"
|
|
"<p><table><tr><td>megan:1</td><td>connect to the VNC server on 'megan' with "
|
|
"display number 1</td></tr><tr><td>vnc:/megan:1</td><td>longer form for the "
|
|
"same thing</td></tr><tr><td>rdp:/megan</td><td>connect to the RDP server on "
|
|
"'megan'</td></tr></table>\">Examples</a>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập địa chỉ của máy tính bạn muốn kết nối tới, hoặc duyệt mạng và chọn một "
|
|
"trong các máy. Hỗ trợ các máy chủ tương thích với VNC và RDP. <a href="
|
|
"\"whatsthis:<h3>Ví dụ</h3>nếu có máy tính là 'maikhai' thì:"
|
|
"<p><table><tr><td>maikhai:1</td><td>dùng để kết nối tới máy chủ VNC trên "
|
|
"'maikhai' với số màn hình bằng 1</td></tr>hay dạng dài hơn <tr><td>vnc:/"
|
|
"maikhai</td></tr><tr><td>rdp:/maikhai</td><td>kết nối tới máy chủ RDP trên "
|
|
"máy 'maikhai'</td></tr></table>\">Ví dụ</a>"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:136
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Rescan"
|
|
msgstr "&Quét lại"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:139
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Rescans the network. Depending on the network configuration this may take a "
|
|
"few seconds until all systems have responded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quét lại mạng máy tính. Phụ thuộc vào cấu hình mạng có thể cần vài giây để "
|
|
"nhận được câu trả lời của tất cả các hệ thống."
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:164
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Search:"
|
|
msgstr "&Tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:175
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter a search term"
|
|
msgstr "Nhập từ khóa tìm kiếm"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:178
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a search term here if you want to search for a specific system, then "
|
|
"press Enter or click Rescan. All systems, whose description matches the "
|
|
"search term, will be displayed. The search is not case sensitive. If you "
|
|
"leave the field empty all systems will be displayed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập một từ khóa để tìm kiếm ở đây nếu bạn muốn tìm một hệ thống riêng, sau "
|
|
"đó nhấn phím Enter hoặc kích chuột vào Quét lại. Mọi hệ thống có mô tả tương "
|
|
"ứng với từ khoá sẽ được hiển thị. Sự tìm kiếm không phụ thuộc vào kiểu chữ "
|
|
"hoa/thường. Nếu bạn không nhập gì, thì mọi hệ thống sẽ được hiển thị."
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:211
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Scop&e:"
|
|
msgstr "Phạ&m vi tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:236
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An administrator can configure the network to have several scopes. If this "
|
|
"is the case, you can select the scope to scan here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhà quản trị có thể cấu hình mạng để có vài phạm vi tìm kiếm. Nếu rơi vào "
|
|
"trường hợp này, bạn có thể chọn phạm vi để quét tìm ở đây."
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:242
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:275
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Protocol"
|
|
msgstr "Giao thức"
|
|
|
|
#: maindialogbase.ui:297
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can see the systems on the network that allow you to connect. Note "
|
|
"that an administrator can hide systems, so the list is not always complete. "
|
|
"Click on an item to select it, double-click it to connect immediately."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây có thể thấy các hệ thống cho phép bạn kết nối tới. Chú ý rằng nhà quản "
|
|
"trị có thể giấu các hệ thống, vì thế danh sách này không phải lúc nào cũng "
|
|
"đầy đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức."
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:27 vnc/vncprefs.ui:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Connection"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Small (640x480)"
|
|
msgstr "Nhỏ (640x480)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:58
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Medium (800x600)"
|
|
msgstr "Trung bình (800x600)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Big (1024x768)"
|
|
msgstr "Lớn (1024x768)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:68
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Custom (...)"
|
|
msgstr "Tự chọn (...)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Full Screen (Maximized)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:97
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can specify the resolution of the remote desktop. This resolution "
|
|
"determines the size of the desktop that will be presented to you."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chỉ rõ độ phân giải của màn hình ở xa. Độ phân giải này xác "
|
|
"định kích thước của màn hình bạn sẽ thấy."
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the width of the remote desktop. You can only change this value "
|
|
"manually if you select Custom as desktop resolution above."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này "
|
|
"bằng tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "H&eight:"
|
|
msgstr "Chiều &cao:"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:148
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the height of the remote desktop. You can only change this value "
|
|
"manually if you select Custom as desktop resolution above."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng "
|
|
"tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Arabic (ar)"
|
|
msgstr "Ả rập (ar)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:159
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Czech (cs)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:164
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Danish (da)"
|
|
msgstr "Đan mạch (da)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:169
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "German (de)"
|
|
msgstr "Đức (de)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:174
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Swiss German (de-ch)"
|
|
msgstr "Đức (de)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:179
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "British English (en-gb)"
|
|
msgstr "Anh Anh (en-gb)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:184
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "US English (en-us)"
|
|
msgstr "Anh Mỹ (en-us)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Spanish (es)"
|
|
msgstr "Tây Ban Nha (es)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:194
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Estonian (et)"
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:199
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Finnish (fi)"
|
|
msgstr "Phần Lan (fi)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "French (fr)"
|
|
msgstr "Pháp (fr)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Belgium (fr-be)"
|
|
msgstr "Bỉ (fr-be)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:214
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "French Canadian (fr-ca)"
|
|
msgstr "Pháp (fr)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:219
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Swiss French (fr-ch)"
|
|
msgstr "Pháp (fr)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:224
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Croatian (hr)"
|
|
msgstr "Cờ-roát-ti-a (hr)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:229
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hungarian (hu)"
|
|
msgstr "Hun-ga-ri (hu)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:234
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Icelandic (is)"
|
|
msgstr "I-ta-li-a (it)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:239
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Italian (it)"
|
|
msgstr "I-ta-li-a (it)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:244
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Japanese (ja)"
|
|
msgstr "Nhật Bản (ja)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:249
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Lithuanian (lt)"
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:254
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Latvian (lv)"
|
|
msgstr "Lát-vi-a (lv)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:259
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Macedonian (mk)"
|
|
msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dutch (nl)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:269
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Belgian Dutch (nl-be)"
|
|
msgstr "Bỉ (fr-be)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:274
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Norwegian (no)"
|
|
msgstr "Na Uy (no)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:279
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Polish (pl)"
|
|
msgstr "Ba Lan (pl)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:284
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Portuguese (pt)"
|
|
msgstr "Bồ Đào Nha (pt)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:289
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Brazilian (pt-br)"
|
|
msgstr "Bờ-ra-zin-li-a (pt-br)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:294
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Russian (ru)"
|
|
msgstr "Nga (ru)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:299
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Slovenian (sl)"
|
|
msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:304
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Swedish (sv)"
|
|
msgstr "Thụy Điển (sv)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:309
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Thai (th)"
|
|
msgstr "Thái Lan (th)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:314
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Turkish (tr)"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:341
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to "
|
|
"send the correct keyboard codes to the server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi "
|
|
"các mã quét phím chính xác tới máy chủ."
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:357
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Keyboard layout:"
|
|
msgstr "&Kiểu bàn phím:"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:371 vnc/vncprefs.ui:55
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use K&Wallet for passwords"
|
|
msgstr "Dùng K&Wallet cho mật khẩu"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:374 vnc/vncprefs.ui:58
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable this option to store your passwords with TDEWallet."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này để cất giữ các mật khẩu mình bằng ứng dụng TDEWallet."
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:390
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Desktop &resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân &giải:"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:409
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Color &depth:"
|
|
msgstr "Độ &sâu màu :"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:423
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Width:"
|
|
msgstr "&Rộng:"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:435
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Low Color (8 Bit)"
|
|
msgstr "Màu thấp (8 bit)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:440
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "High Color (16 Bit)"
|
|
msgstr "Màu cao (16 bit)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:445
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "True Color (24 Bit)"
|
|
msgstr "Màu đúng (24 bit)"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:459 vnc/vncprefs.ui:141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Show this dialog again for this host"
|
|
msgstr "Sẽ &hiển thị lại hộp thoại khi kết nối tới máy này"
|
|
|
|
#: rdp/rdpprefs.ui:462 vnc/vncprefs.ui:144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option if you do not want to be asked for the settings when "
|
|
"connecting to a host. For hosts with existing profiles these profiles will "
|
|
"be taken. New hosts will be configured with the defaults."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tùy chọn này nếu bạn không muốn bị hỏi lại các thiết lập khi kết nối "
|
|
"tới một máy. Với các máy đã có xác lập thì những xác lập này sẽ được dùng. "
|
|
"Các máy mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định."
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:41
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Enable encryption (secure, but slow and not always possible)"
|
|
msgstr "&Dùng mã hóa (bảo mật, nhưng chậm và không phải lúc nào cũng được)"
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:44
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support "
|
|
"this option. Encrypting prevents others from eavesdropping, but can slow "
|
|
"down the connection considerably."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật tùy chọn này để mã hóa kết nối. Chỉ các máy chủ phiên bản mới hỗ trợ tùy "
|
|
"chọn này. Mã hóa sẽ chống việc nghe trộm, nhưng có thể làm giảm tốc độ kết "
|
|
"nối một cách đáng kể."
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:74
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Connection &type:"
|
|
msgstr "Kiểu kết &nối:"
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:83
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "High Quality (LAN, direct connection)"
|
|
msgstr "Chất lượng cao (LAN, kết nối thẳng)"
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:88
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Medium Quality (DSL, Cable, fast Internet)"
|
|
msgstr "Chất lượng trung bình (DSL, cáp, Internet nhanh)"
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Low Quality (Modem, ISDN, slow Internet)"
|
|
msgstr "Chất lượng thấp (Môđem, ISDN, Internet chậm)"
|
|
|
|
#: vnc/vncprefs.ui:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Use this to specify the performance of your connection. Note that you should "
|
|
"select the speed of the weakest link - even if you have a high speed "
|
|
"connection, it will not help you if the remote computer uses a slow modem. "
|
|
"Choosing a level of quality that is too high on a slow link will cause "
|
|
"slower response times. Choosing a lower quality will increase latencies in "
|
|
"high speed connections and results in lower image quality, especially in "
|
|
"'Low Quality' mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng để chỉ rõ tính nhanh/chậm của kết nối. Chú ý rằng, nên sử dụng tốc độ "
|
|
"của liên kết yếu nhất. Dù bạn có một kết nối nhanh, nhưng máy ở xa sử dụng "
|
|
"một môđem chậm thì kết nối sẽ chậm. Chọn chất lượng quá cao, trong khi liên "
|
|
"kết lại chậm sẽ tăng thời gian trả lời. Chọn chất lượng thấp hơn sẽ tăng "
|
|
"thời gian chờ của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất "
|
|
"lượng thấp, đặc biệt nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'."
|