You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
432 lines
11 KiB
432 lines
11 KiB
# Translation of kmag to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kmag\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:09+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 10:30+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:92
|
|
msgid "&Very Low"
|
|
msgstr "&Rất Thấp"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:92
|
|
msgid "&Low"
|
|
msgstr "&Thấp"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:92
|
|
msgid "&Medium"
|
|
msgstr "Trung &bình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:92
|
|
msgid "&High"
|
|
msgstr "&Cao"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:92
|
|
msgid "V&ery High"
|
|
msgstr "Rất c&ao"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&No Rotation (0 Degrees)"
|
|
msgstr "&Không quay (0°)"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Left (90 Degrees)"
|
|
msgstr "T&rái (90°)"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Upside Down (180 Degrees)"
|
|
msgstr "&Lộn xuống (180°)"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Right (270 Degrees)"
|
|
msgstr "&Phải (270°)"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:129
|
|
msgid "New &Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ &Mới"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:131
|
|
msgid "Open a new KMagnifier window"
|
|
msgstr "Mở cửa sổ Kính lúp K mới"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:133
|
|
msgid "&Stop"
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:135
|
|
msgid "Click to stop window refresh"
|
|
msgstr "Bấm vào để dừng việc cập nhật cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:136
|
|
msgid ""
|
|
"Clicking on this icon will <b>start</b> / <b>stop</b> updating of the "
|
|
"display. Stopping the update will zero the processing power required (CPU "
|
|
"usage)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bấm vào biểu tượng này sẽ <b>chạy</b> / <b>dừng</b> cập nhật hiển thị trong "
|
|
"cửa sổ. Dừng việc cập nhật sẽ giúp bộ vi xử lý (CPU) được nghỉ ngơi."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:140
|
|
msgid "&Save Snapshot As..."
|
|
msgstr "&Lưu Khung nhìn..."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:142
|
|
msgid "Saves the zoomed view to an image file."
|
|
msgstr "Lưu khung nhìn được phóng đại thành tập tin hình ảnh."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:143
|
|
msgid "Save image to a file"
|
|
msgstr "Lưu hình ảnh vào một tập tin"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:146
|
|
msgid "Click on this button to print the current zoomed view."
|
|
msgstr "Ấn vào nút này để in khung nhìn phóng đại hiện tại"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:149 kmag.cpp:150
|
|
msgid "Quits the application"
|
|
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:153
|
|
msgid ""
|
|
"Click on this button to copy the current zoomed view to the clipboard which "
|
|
"you can paste in other applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ấn vào nút này để sao chép khung nhìn phóng đại hiện tại vào bảng nháp, để "
|
|
"bạn có thể dán vào các ứng dụng khác."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:154
|
|
msgid "Copy zoomed image to clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép hình phóng đại vào bảng nháp"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:156
|
|
msgid "Show &Menu"
|
|
msgstr "Hiện T&hực đơn"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:159
|
|
msgid "Hide &Menu"
|
|
msgstr "Giấu T&hực đơn"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:161
|
|
msgid "Show Main &Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện Thanh &công cụ Chính"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:164
|
|
msgid "Hide Main &Toolbar"
|
|
msgstr "Giấu Thanh &công cụ Chính"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:166
|
|
msgid "Show &View Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện Thanh công cụ &Xem"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:169
|
|
msgid "Hide &View Toolbar"
|
|
msgstr "Giấu Thanh công cụ &Xem"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:171
|
|
msgid "Show &Settings Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện Thanh công cụ &Cài đặt"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:174
|
|
msgid "Hide &Settings Toolbar"
|
|
msgstr "Giấu Thanh công cụ &Cài đặt"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:177
|
|
msgid "&Follow Mouse Mode"
|
|
msgstr "Th&eo Chế độ Chuột"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:179
|
|
msgid "Magnify mouse area into window"
|
|
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:180
|
|
msgid ""
|
|
"In this mode the area around the mouse cursor is shown in a normal window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị trong cửa "
|
|
"sổ thường."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:182
|
|
msgid "S&election Window Mode"
|
|
msgstr "Chọ&n Chế độ Cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:184
|
|
msgid "Magnify selected area into window"
|
|
msgstr "Phóng đại vùng được chọn vào trong cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:185
|
|
msgid ""
|
|
"In this mode a selection window is opened. The selected area is shown in a "
|
|
"normal window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ này, một cửa sổ được chọn để mở. Vùng được chọn sẽ được hiển "
|
|
"thị trong cửa sổ thường."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:187
|
|
msgid "&Top Screen Edge Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Bờ T&rên Màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:189
|
|
msgid "Magnify mouse area to top screen edge"
|
|
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ trên màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:190
|
|
msgid ""
|
|
"In this mode the area around the mouse is magnified to the top screen edge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ trên "
|
|
"màn hình."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:192
|
|
msgid "&Left Screen Edge Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Bờ &Trái Màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:194
|
|
msgid "Magnify mouse area to left screen edge"
|
|
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ trái màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:195
|
|
msgid ""
|
|
"In this mode the area around the mouse is magnified to the left screen edge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ trái "
|
|
"màn hình."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:197
|
|
msgid "&Right Screen Edge Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Bờ &Phải Màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:199
|
|
msgid "Magnify mouse area to right screen edge"
|
|
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ phải màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:200
|
|
msgid ""
|
|
"In this mode the area around the mouse is magnified to the right screen edge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ phải "
|
|
"màn hình."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:202
|
|
msgid "&Bottom Screen Edge Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Bờ Dười Màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:204
|
|
msgid "Magnify mouse area to bottom screen edge"
|
|
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ dưới màn hình"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:205
|
|
msgid ""
|
|
"In this mode the area around the mouse is magnified to the bottom screen "
|
|
"edge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ dưới "
|
|
"màn hình."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:207
|
|
msgid "Hide Mouse &Cursor"
|
|
msgstr "Giấu &Con trỏ Chuột"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:210
|
|
msgid "Show Mouse &Cursor"
|
|
msgstr "Hiện &Con trỏ Chuột"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:212
|
|
msgid "Hide the mouse cursor"
|
|
msgstr "Giấu con trỏ chuột"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:215
|
|
msgid "Click on this button to <b>zoom-in</b> on the selected region."
|
|
msgstr "Ấn vào nút này để <b>phóng đại vào trong</b> vùng được chọn."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:219
|
|
msgid "Select the zoom factor."
|
|
msgstr "Chọn mức độ phóng đại."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:220
|
|
msgid "Zoom factor"
|
|
msgstr "Mức phóng đại"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:223
|
|
msgid "Click on this button to <b>zoom-out</b> on the selected region."
|
|
msgstr "Ấn vào nút này để <b>thu nhỏ trở ra</b> vùng được chọn."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:225
|
|
msgid "&Invert Colors"
|
|
msgstr "&Nghịch đảo Màu"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:228
|
|
msgid "&Rotation"
|
|
msgstr "&Quay"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:230
|
|
msgid "Select the rotation degree."
|
|
msgstr "Chọn góc quay."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:231
|
|
msgid "Rotation degree"
|
|
msgstr "Góc quay"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:239
|
|
msgid "Re&fresh"
|
|
msgstr "&Cập nhật"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"Select the refresh rate. The higher the rate, the more computing power (CPU) "
|
|
"will be needed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tốc độ cập nhật. Tốc độ cao đòi hỏi bộ vi xử lý (CPU) tính nhiều hơn."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:242
|
|
msgid "Refresh rate"
|
|
msgstr "Tốc độ cập nhật"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:560
|
|
msgid "Save Snapshot As"
|
|
msgstr "Lưu Khung nhìn"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:567
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to save temporary file (before uploading to the network file you "
|
|
"specified)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu vào tập tin tạm thời (trước khi tải lên tập tin mạng bạn chỉ "
|
|
"định)"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:568 kmag.cpp:572 kmag.cpp:584
|
|
msgid "Error Writing File"
|
|
msgstr "Lỗi Ghi ra Tập tin"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:571
|
|
msgid "Unable to upload file over the network."
|
|
msgstr "Không thể tải lên tập tin qua mạng."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:574 kmag.cpp:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Current zoomed image saved to\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình phóng đại hiện nay đã lưu vào\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:583
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to save file. Please check if you have permission to write to the "
|
|
"directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu tập tin. Xin kiểm tra lại bạn có được phép ghi vào thư mục đã "
|
|
"chọn không."
|
|
|
|
#: kmag.cpp:603
|
|
msgid "Click to stop window update"
|
|
msgstr "Ấn để dừng cập nhật cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:606
|
|
msgid "Start"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:607
|
|
msgid "Click to start window update"
|
|
msgstr "Ấn để chạy cập nhật cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:637
|
|
msgid "Magnify to Screen Edge - Select Size"
|
|
msgstr "Phóng đại vào Bờ Màn hình - Chọn Kích cỡ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:638 kmag.cpp:654 kmag.cpp:670 kmag.cpp:686
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ:"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:653
|
|
msgid "Magnify to Left Screen Edge - Select Size"
|
|
msgstr "Phóng đại vào Bờ Trái Màn hình - Chọn Kích cỡ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:669
|
|
msgid "Magnify to Right Screen Edge - Select Size"
|
|
msgstr "Phóng đại vào Bờ Phải Màn hình - Chọn Kích cỡ"
|
|
|
|
#: kmag.cpp:685
|
|
msgid "Magnify to Bottom Screen Edge - Select Size"
|
|
msgstr "Phóng đại vào Bờ Dưới Màn hình - Chọn Kích cỡ"
|
|
|
|
#: kmagselrect.cpp:228
|
|
msgid "Selection Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Được chọn"
|
|
|
|
#: kmagselrect.cpp:228 main.cpp:45
|
|
msgid "KMagnifier"
|
|
msgstr "Kính lúp K"
|
|
|
|
#: kmagzoomview.cpp:159
|
|
msgid ""
|
|
"This is the main window which shows the contents of the selected region. The "
|
|
"contents will be magnified according to the zoom level that is set."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là cửa sổ chính hiển thị nội dung của vùng được chọn. Nội dung sẽ được "
|
|
"phóng đại theo mức độ phóng đại đã được đặt."
|
|
|
|
#: main.cpp:37
|
|
msgid "File to open"
|
|
msgstr "Tập tin để mở"
|
|
|
|
#: main.cpp:46
|
|
msgid "Screen magnifier for the Trinity Desktop Environment (TDE)"
|
|
msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:53
|
|
msgid "Rewrite and current maintainer"
|
|
msgstr "Người viết lại và bảo trì hiện nay"
|
|
|
|
#: main.cpp:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Original idea and author (KDE1)"
|
|
msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (TDE1)"
|
|
|
|
#: main.cpp:58
|
|
msgid ""
|
|
"Rework of the user interface, improved selection window, speed optimisation, "
|
|
"rotation, bug fixes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi giao diện người dùng, cải thiện cửa sổ lựa chọn, tăng tốc độ, quay, "
|
|
"sửa lỗi"
|
|
|
|
#: main.cpp:59
|
|
msgid "Some tips"
|
|
msgstr "Vài gợi ý"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Information"
|
|
#~ msgstr "&Quay"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Stop"
|
|
#~ msgstr "&Dừng"
|