You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
269 lines
10 KiB
269 lines
10 KiB
# Vietnamese translation for Joystick.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: joystick\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 12:42+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:38 joywidget.cpp:341
|
|
msgid "Calibration"
|
|
msgstr "Trình cân chỉnh"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:39
|
|
msgid "Next"
|
|
msgstr "Tiếp theo"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:53
|
|
msgid "Please wait a moment to calculate the precision"
|
|
msgstr "Xin hãy đợi một chút để tính độ chính xác"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:83
|
|
msgid "(usually X)"
|
|
msgstr "(thường là X)"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:85
|
|
msgid "(usually Y)"
|
|
msgstr "(thường là Y)"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:90
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Calibration is about to check the value range your device delivers."
|
|
"<br><br>Please move <b>axis %1 %2</b> on your device to the <b>minimum</b> "
|
|
"position.<br><br>Press any button on the device or click on the 'Next' "
|
|
"button to continue with the next step.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Trình cân chỉnh sắp kiểm tra các dải giá trị mà thiết bị của bạn cung "
|
|
"cấp.<br><br>Xin hãy di chuyển <b>trục %1 %2</b> trên thiết bị tới vị trí "
|
|
"<b>nhỏ nhất</b>.<br><br>Nhấn bất kỳ phím nào trên thiết bị hoặc nút 'Tiếp "
|
|
"theo' để tiếp tục bước kiểm tratiếp theo.</qt>"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:107
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Calibration is about to check the value range your device delivers."
|
|
"<br><br>Please move <b>axis %1 %2</b> on your device to the <b>center</b> "
|
|
"position.<br><br>Press any button on the device or click on the 'Next' "
|
|
"button to continue with the next step.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Trình cân chỉnh sắp kiểm tra các dải giá trị mà thiết bị của bạn cung "
|
|
"cấp.<br><br>Xin hãy di chuyển <b>trục %1 %2</b> trên thiết bị tới vị trí "
|
|
"<b>ở giữa</b>.<br><br>Nhấn bất kỳ phím nào trên thiết bị hoặc nút 'Tiếp "
|
|
"theo' để tiếp tục bước kiểm tratiếp theo.</qt>"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Calibration is about to check the value range your device delivers."
|
|
"<br><br>Please move <b>axis %1 %2</b> on your device to the <b>maximum</b> "
|
|
"position.<br><br>Press any button on the device or click on the 'Next' "
|
|
"button to continue with the next step.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Trình cân chỉnh sắp kiểm tra các dải giá trị mà thiết bị của bạn cung "
|
|
"cấp.<br><br>Xin hãy di chuyển <b>trục %1 %2</b> trên thiết bị tới vị trí "
|
|
"<b>lớn nhất</b>.<br><br>Nhấn bất kỳ phím nào trên thiết bị hoặc nút 'Tiếp "
|
|
"theo' để tiếp tục bước kiểm tratiếp theo.</qt>"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:147 joywidget.cpp:332 joywidget.cpp:367
|
|
msgid "Communication Error"
|
|
msgstr "Lỗi liên lạc"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:151
|
|
msgid "You have successfully calibrated your device"
|
|
msgstr "Bạn đã cân chỉnh thiết bị thành công"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:151 joywidget.cpp:373
|
|
msgid "Calibration Success"
|
|
msgstr "Cân chỉnh thành công"
|
|
|
|
#: caldialog.cpp:175
|
|
msgid "Value Axis %1: %2"
|
|
msgstr "Giá trị Trục %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:55
|
|
msgid "The given device %1 could not be opened: %2"
|
|
msgstr "Thiết bị %1 không mở được: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:61
|
|
msgid "The given device %1 is not a joystick."
|
|
msgstr "Thiết bị %1 không phải là một cần điều khiển."
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:66
|
|
msgid "Could not get kernel driver version for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đọc được phiên bản trình điều khiển nhân cho thiết bị cần điều khiển "
|
|
"%1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:80
|
|
msgid ""
|
|
"The current running kernel driver version (%1.%2.%3) is not the one this "
|
|
"module was compiled for (%4.%5.%6)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phiên bản trình điểu nhân đang chạy (%1.%2.%3) không phải là phiên bản mà "
|
|
"môđun được biên dịch cho (%4.%5.%6)."
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:87
|
|
msgid "Could not get number of buttons for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr "Không đọc được số nút cho thiết bị cần điều khiển %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:93
|
|
msgid "Could not get number of axes for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr "Không đọc được số trục cho thiết bị cần điều khiển %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:99
|
|
msgid "Could not get calibration values for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr "Không đọc được giá trị cân chỉnh cho thiết bị cần điều khiển %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:105
|
|
msgid "Could not restore calibration values for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phục hồi được giá trị cân chỉnh cho thiết bị cần điều khiển %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:111
|
|
msgid "Could not initialize calibration values for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không khởi chạy được giá trị cân chỉnh cho thiết bị cần điều khiển %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:117
|
|
msgid "Could not apply calibration values for joystick device %1: %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không áp dụng được giá trị cân chỉnh cho thiết bị cần điều khiển %1: %2"
|
|
|
|
#: joydevice.cpp:121
|
|
msgid "internal error - code %1 unknown"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ - mã %1 không rõ"
|
|
|
|
#: joystick.cpp:72
|
|
msgid "TDE Joystick Control Module"
|
|
msgstr "Môđun điều khiển Cần điều khiển của TDE"
|
|
|
|
#: joystick.cpp:73
|
|
msgid "Trinity Control Center Module to test Joysticks"
|
|
msgstr "Môđun trung tâm điều khiển của TDE để thử cần điều khiển"
|
|
|
|
#: joystick.cpp:77
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Joystick</h1>This module helps to check if your joystick is working "
|
|
"correctly.<br>If it delivers wrong values for the axes, you can try to solve "
|
|
"this with the calibration.<br>This module tries to find all available "
|
|
"joystick devices by checking /dev/js[0-4] and /dev/input/js[0-4]<br>If you "
|
|
"have another device file, enter it in the combobox.<br>The Buttons list "
|
|
"shows the state of the buttons on your joystick, the Axes list shows the "
|
|
"current value for all axes.<br>NOTE: the current Linux device driver (Kernel "
|
|
"2.4, 2.6) can only autodetect<ul><li>2-axis, 4-button joystick</li><li>3-"
|
|
"axis, 4-button joystick</li><li>4-axis, 4-button joystick</li><li>Saitek "
|
|
"Cyborg 'digital' joysticks</li></ul>(For details you can check your Linux "
|
|
"source/Documentation/input/joystick.txt)"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Cần điều khiển</h1>Môđun này giúp kiểm tra xem cần điều khiển có làm "
|
|
"việc đúng không.<br>Nếu nó đưa ra giá trị sai cho trục, bạn có thể sửa lại "
|
|
"bằng trình cân chỉnh.<br>Môđun này thử tìm tất cả những thiết bị cần điều "
|
|
"khiển bằng cách kiểm tra /dev/js[0-4] và /dev/input/js[0-4]<br>Nếu bạn có "
|
|
"tập tin thiết bị khác, nhập nó vào hộp lựa chọn.<br>Danh sach Nút hiển thị "
|
|
"trạng thái các nút trên cần điều khiển của bạn, danh sách Trục hiển thị các "
|
|
"giá trị hiện nay của các trục.<br>CHÚ Ý: trình điều khiển thiết bị Linux "
|
|
"đang dùng (Kernel 2.4, 2.6) chỉ có thể tự động phát hiện<ul><li>cần điều "
|
|
"khiển 2-trục, 4-nút</li><li>cần điều khiển 3-trục, 4-nút</li><li>cần điều "
|
|
"khiển 4-trục, 4-nút</li><li>cần điều khiển Saitek Cyborg 'số'</li></ul>(Để "
|
|
"biết thêm chi tiết, xem Linux source/Documentation/input/joystick.txt)"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:43
|
|
msgid "PRESSED"
|
|
msgstr "ĐÃ NHẤN"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:65
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:77
|
|
msgid "Position:"
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:79
|
|
msgid "Show trace"
|
|
msgstr "Hiển thị vết"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:92
|
|
msgid "Buttons:"
|
|
msgstr "Nút:"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:95
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:102
|
|
msgid "Axes:"
|
|
msgstr "Trục:"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:105
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:113
|
|
msgid "Calibrate"
|
|
msgstr "Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:190
|
|
msgid ""
|
|
"No joystick device automatically found on this computer.<br>Checks were done "
|
|
"in /dev/js[0-4] and /dev/input/js[0-4]<br>If you know that there is one "
|
|
"attached, please enter the correct device file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có cần điều khiển nào được tìm thấy tự động trên máy.<br>Kiểm tra được "
|
|
"thực hiện trong /dev/js[0-4] và /dev/input/js[0-4]<br>Nếu bạn biết là có cần "
|
|
"điều khiển được gắn vào, hãy nhập tập tin thiết bị cho nó."
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:236
|
|
msgid ""
|
|
"The given device name is invalid (does not contain /dev).\n"
|
|
"Please select a device from the list or\n"
|
|
"enter a device file, like /dev/js0."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên thiết bị đưa ra là không hợp lệ (không chứa /dev).\n"
|
|
"Xin hãy chọn một thiết bị từ danh sách\n"
|
|
"hoặc nhập tập tin thiết bị, ví dụ /dev/js0."
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:238
|
|
msgid "Unknown Device"
|
|
msgstr "Thiết bị không rõ"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:256
|
|
msgid "Device Error"
|
|
msgstr "Lỗi thiết bị"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:337
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Calibration is about to check the precision.<br><br><b>Please move all "
|
|
"axes to their center position and then do not touch the joystick anymore.</"
|
|
"b><br><br>Click OK to start the calibration.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Trình cân chỉnh sắp kiểm tra sự chính xác.<br><br><b>Xin hãy di chuyển "
|
|
"mọi trục tới vị trí trung tâm rồi đừng chạm vào cần điều khiển.</"
|
|
"b><br><br>Nhấn OK để bắt đầu cân chỉnh.</qt>"
|
|
|
|
#: joywidget.cpp:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Restored all calibration values for joystick device %1."
|
|
msgstr "Phục hồi mọi giá trị cân chỉnh cho thiết bị cần điều khiển %1."
|