You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
676 lines
21 KiB
676 lines
21 KiB
# Vietnamese translation for kcmlocale.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmlocale\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:55
|
|
msgid "Country or region:"
|
|
msgstr "Quốc gia hay miền:"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:61
|
|
msgid "Languages:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ :"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:70
|
|
msgid "Add Language"
|
|
msgstr "Thêm Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:74
|
|
msgid "Remove Language"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:75
|
|
msgid "Move Up"
|
|
msgstr "Đem lên"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:76
|
|
msgid "Move Down"
|
|
msgstr "Đem xuống"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:107
|
|
msgid "Install New Language"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uninstall Language"
|
|
msgstr "Thêm Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:111
|
|
msgid "Select System Language"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:297
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:305 kcmlocale.cpp:352 kcmlocale.cpp:373
|
|
msgid "without name"
|
|
msgstr "không có tên"
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:465
|
|
msgid ""
|
|
"This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:468
|
|
msgid ""
|
|
"This will add a language to the list. If the language is already in the "
|
|
"list, the old one will be moved instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong "
|
|
"danh sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế."
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:472
|
|
msgid "This will remove the highlighted language from the list."
|
|
msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách."
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:475
|
|
msgid ""
|
|
"TDE programs will be displayed in the first available language in this "
|
|
"list.\n"
|
|
"If none of the languages are available, US English will be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các chương trình TDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
|
|
"danh sách.\n"
|
|
"Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được "
|
|
"dùng."
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:482
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose your country or region. The settings for languages, "
|
|
"numbers etc. will automatically switch to the corresponding values."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. "
|
|
"sẽ tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng."
|
|
|
|
#: kcmlocale.cpp:489
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first "
|
|
"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only "
|
|
"US English is available, no translations have been installed. You can get "
|
|
"translation packages for many languages from the place you got TDE from."
|
|
"<p>Note that some applications may not be translated to your languages; in "
|
|
"this case, they will automatically fall back to US English."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị TDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
|
|
"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ "
|
|
"có tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói "
|
|
"dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE.<p>Ghi chú rằng một số "
|
|
"ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, "
|
|
"chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:52
|
|
msgid "Numbers:"
|
|
msgstr "Số :"
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:57
|
|
msgid "Money:"
|
|
msgstr "Tiền:"
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:62
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Ngày:"
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:67
|
|
msgid "Short date:"
|
|
msgstr "Ngày ngắn:"
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:72
|
|
msgid "Time:"
|
|
msgstr "Giờ :"
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:112
|
|
msgid "This is how numbers will be displayed."
|
|
msgstr "Đây là cách hiển thị con số."
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:116
|
|
msgid "This is how monetary values will be displayed."
|
|
msgstr "Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ."
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:120
|
|
msgid "This is how date values will be displayed."
|
|
msgstr "Đây là cách hiển thị ngày tháng."
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:124
|
|
msgid "This is how date values will be displayed using a short notation."
|
|
msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng."
|
|
|
|
#: klocalesample.cpp:129
|
|
msgid "This is how the time will be displayed."
|
|
msgstr "Đây là cách hiển thị giờ."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:54
|
|
msgid "Currency symbol:"
|
|
msgstr "Ký hiệu tiền tệ:"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:61
|
|
msgid "Decimal symbol:"
|
|
msgstr "Ký hiệu thập phân:"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:68
|
|
msgid "Thousands separator:"
|
|
msgstr "Dấu định giới ngàn:"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:75
|
|
msgid "Fract digits:"
|
|
msgstr "Chữ số phân số :"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:87
|
|
msgid "Positive"
|
|
msgstr "Dương"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:88 localemon.cpp:100
|
|
msgid "Prefix currency symbol"
|
|
msgstr "Ký hiệu tiền tệ trước"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:94 localemon.cpp:105
|
|
msgid "Sign position:"
|
|
msgstr "Vị trí của dấu :"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:99
|
|
msgid "Negative"
|
|
msgstr "Âm"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:269
|
|
msgid "Parentheses Around"
|
|
msgstr "Dấu ngoặc quanh"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:270
|
|
msgid "Before Quantity Money"
|
|
msgstr "Trước số tiền"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:271
|
|
msgid "After Quantity Money"
|
|
msgstr "Sau số tiền"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:272
|
|
msgid "Before Money"
|
|
msgstr "Trước tiền"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:273
|
|
msgid "After Money"
|
|
msgstr "Sau tiền"
|
|
|
|
#: localemon.cpp:278
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM.<p>Please note "
|
|
"that the Euro symbol may not be available on your system, depending on the "
|
|
"distribution you use."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫.<p>Ghi chú rằng "
|
|
"ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của bạn, phụ thuộc "
|
|
"vào bản phát hành được cài đặt."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:285
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can define the decimal separator used to display monetary values."
|
|
"<p>Note that the decimal separator used to display other numbers has to be "
|
|
"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá "
|
|
"trị tiền tệ.<p>Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị "
|
|
"con số khác phải được xác định riêng (xem phân « Số »)."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:293
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can define the thousands separator used to display monetary values."
|
|
"<p>Note that the thousands separator used to display other numbers has to be "
|
|
"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị "
|
|
"tiền tệ.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác "
|
|
"phải được xác định riêng (xem phân « Số »)."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:301
|
|
msgid ""
|
|
"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the "
|
|
"number of digits you find <em>behind</em> the decimal separator. Correct "
|
|
"value is 2 for almost all people."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số "
|
|
"bạn xem nằm <em>sau</em> dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu "
|
|
"hết người."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:308
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the "
|
|
"left of the value) for all positive monetary values. If not, it will be "
|
|
"postfixed (i.e. to the right)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
|
|
"giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:314
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the "
|
|
"left of the value) for all negative monetary values. If not, it will be "
|
|
"postfixed (i.e. to the right)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
|
|
"giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:320
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only "
|
|
"affects monetary values."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá "
|
|
"trị tiền tệ thôi."
|
|
|
|
#: localemon.cpp:325
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only "
|
|
"affects monetary values."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
|
|
"tiền tệ thôi."
|
|
|
|
#: localenum.cpp:48
|
|
msgid "&Decimal symbol:"
|
|
msgstr "Ký hiệu thập &phân:"
|
|
|
|
#: localenum.cpp:54
|
|
msgid "Tho&usands separator:"
|
|
msgstr "Dấu định giới ngàn:"
|
|
|
|
#: localenum.cpp:60
|
|
msgid "Positive si&gn:"
|
|
msgstr "Dấu &dương:"
|
|
|
|
#: localenum.cpp:66
|
|
msgid "&Negative sign:"
|
|
msgstr "Dấu &âm:"
|
|
|
|
#: localenum.cpp:165
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a "
|
|
"dot or a comma in most countries).<p>Note that the decimal separator used to "
|
|
"display monetary values has to be set separately (see the 'Money' tab)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số "
|
|
"hơn 999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách).<p>Ghi chú rằng dấu định "
|
|
"giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai được đặt riêng (xem "
|
|
"phần « Tiền »)."
|
|
|
|
#: localenum.cpp:174
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can define the thousands separator used to display numbers.<p>Note "
|
|
"that the thousands separator used to display monetary values has to be set "
|
|
"separately (see the 'Money' tab)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số "
|
|
"hơn 999.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị "
|
|
"tiền tệ phai được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
|
|
|
|
#: localenum.cpp:182
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave "
|
|
"this blank."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần "
|
|
"lớn người bỏ trống trường này."
|
|
|
|
#: localenum.cpp:188
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not "
|
|
"be empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is "
|
|
"normally set to minus (-)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này "
|
|
"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt "
|
|
"thành dấu trừ (-)."
|
|
|
|
#: localeother.cpp:48
|
|
msgid "Paper format:"
|
|
msgstr "Dạng thức giấy:"
|
|
|
|
#: localeother.cpp:55
|
|
msgid "Measure system:"
|
|
msgstr "Hệ thống đo :"
|
|
|
|
#: localeother.cpp:119
|
|
msgid ""
|
|
"_: The Metric System\n"
|
|
"Metric"
|
|
msgstr "Mét"
|
|
|
|
#: localeother.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"_: The Imperial System\n"
|
|
"Imperial"
|
|
msgstr "Mỹ"
|
|
|
|
#: localeother.cpp:123
|
|
msgid "A4"
|
|
msgstr "A4"
|
|
|
|
#: localeother.cpp:124
|
|
msgid "US Letter"
|
|
msgstr "Thư Mỹ"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:94
|
|
msgid "HH"
|
|
msgstr "GG"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:95
|
|
msgid "hH"
|
|
msgstr "gG"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:96
|
|
msgid "PH"
|
|
msgstr "BG"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:97
|
|
msgid "pH"
|
|
msgstr "bG"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:98
|
|
msgid ""
|
|
"_: Minute\n"
|
|
"MM"
|
|
msgstr "PP"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:99
|
|
msgid "SS"
|
|
msgstr "GiGi"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:100
|
|
msgid "AMPM"
|
|
msgstr "AMPM"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:110
|
|
msgid "YYYY"
|
|
msgstr "NNNN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:111
|
|
msgid "YY"
|
|
msgstr "NN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:112
|
|
msgid "mM"
|
|
msgstr "tT"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:113
|
|
msgid ""
|
|
"_: Month\n"
|
|
"MM"
|
|
msgstr "TT"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:114
|
|
msgid "SHORTMONTH"
|
|
msgstr "THÁNG_NGẮN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:115
|
|
msgid "MONTH"
|
|
msgstr "THÁNG"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:116
|
|
msgid "dD"
|
|
msgstr "nN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:117
|
|
msgid "DD"
|
|
msgstr "NN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:118
|
|
msgid "SHORTWEEKDAY"
|
|
msgstr "NGÀY_TUẦN_NGẮN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:119
|
|
msgid "WEEKDAY"
|
|
msgstr "NGÀY_TUẦN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:203
|
|
msgid "Calendar system:"
|
|
msgstr "Hệ thống lịch:"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:211
|
|
msgid "Time format:"
|
|
msgstr "Dạng thức giờ :"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:218
|
|
msgid "Date format:"
|
|
msgstr "Dạng thức ngày:"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:223
|
|
msgid "Short date format:"
|
|
msgstr "Dạng thức ngày ngắn:"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:228
|
|
msgid "First day of the week:"
|
|
msgstr "Hôm thứ nhất trong tuần:"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:235
|
|
msgid "Use declined form of month name"
|
|
msgstr "Dùng dạng ngắn của tên tháng"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:428
|
|
msgid ""
|
|
"_: some reasonable time formats for the language\n"
|
|
"HH:MM:SS\n"
|
|
"pH:MM:SS AMPM"
|
|
msgstr ""
|
|
"GG:PP:GiGi\n"
|
|
"bG:PP:GiGi AMPM"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:436
|
|
msgid ""
|
|
"_: some reasonable date formats for the language\n"
|
|
"WEEKDAY MONTH dD YYYY\n"
|
|
"SHORTWEEKDAY MONTH dD YYYY"
|
|
msgstr ""
|
|
"NGÀY_TUẦN THÁNG nNg NNNN\n"
|
|
"NGÀY_TUẦN_NGẮN THÁNG nNg NNNN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:444
|
|
msgid ""
|
|
"_: some reasonable short date formats for the language\n"
|
|
"YYYY-MM-DD\n"
|
|
"dD.mM.YYYY\n"
|
|
"DD.MM.YYYY"
|
|
msgstr ""
|
|
"NNNN-TT-NgNg\n"
|
|
"nNg.tT.NNNN\n"
|
|
"NNg.TT.NNNN"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:455
|
|
msgid ""
|
|
"_: Calendar System Gregorian\n"
|
|
"Gregorian"
|
|
msgstr "Âu"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:457
|
|
msgid ""
|
|
"_: Calendar System Hijri\n"
|
|
"Hijri"
|
|
msgstr "Hi-gi-ri"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:459
|
|
msgid ""
|
|
"_: Calendar System Hebrew\n"
|
|
"Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:461
|
|
msgid ""
|
|
"_: Calendar System Jalali\n"
|
|
"Jalali"
|
|
msgstr "Gia-la-li"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:464
|
|
msgid ""
|
|
"<p>The text in this textbox will be used to format time strings. The "
|
|
"sequences below will be replaced:</p><table><tr><td><b>HH</b></td><td>The "
|
|
"hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>hH</b></td><td>The hour (24-hour clock) as a decimal number "
|
|
"(0-23).</td></tr><tr><td><b>PH</b></td><td>The hour as a decimal number "
|
|
"using a 12-hour clock (01-12).</td></tr><tr><td><b>pH</b></td><td>The hour "
|
|
"(12-hour clock) as a decimal number (1-12).</td></tr><tr><td><b>MM</b></"
|
|
"td><td>The minutes as a decimal number (00-59).</td><tr><tr><td><b>SS</b></"
|
|
"td><td>The seconds as a decimal number (00-59).</td></tr><tr><td><b>AMPM</"
|
|
"b></td><td>Either \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon "
|
|
"is treated as \"pm\" and midnight as \"am\".</td></tr></table>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên "
|
|
"dưới sẽ được thay thế:</p><table><tr><td><b>GG</b></td><td>Giờ dạng số thập "
|
|
"phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).</td></tr><tr><td><b>gG</b></td><td>Giờ "
|
|
"(đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).</td></tr><tr><td><b>BG</b></"
|
|
"td><td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>bG</b></td><td>Giờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 "
|
|
"giờ).</td></tr><tr><td><b>PP</b></td><td>Phút dạng số thập phân (00-59 phút)."
|
|
"</td><tr><tr><td><b>GiGi</b></td><td>Giây dạng số thập phân (00-59 giây).</"
|
|
"td></tr><tr><td><b>AMPM</b></td><td>Hoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm"
|
|
"\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị giờ đã cho. Trưa được xử lý là "
|
|
"\"pm\" và nửa đêm là \"am\".</td></tr></table>"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:487
|
|
msgid ""
|
|
"<table><tr><td><b>YYYY</b></td><td>The year with century as a decimal number."
|
|
"</td></tr><tr><td><b>YY</b></td><td>The year without century as a decimal "
|
|
"number (00-99).</td></tr><tr><td><b>MM</b></td><td>The month as a decimal "
|
|
"number (01-12).</td></tr><tr><td><b>mM</b></td><td>The month as a decimal "
|
|
"number (1-12).</td></tr><tr><td><b>SHORTMONTH</b></td><td>The first three "
|
|
"characters of the month name. </td></tr><tr><td><b>MONTH</b></td><td>The "
|
|
"full month name.</td></tr><tr><td><b>DD</b></td><td>The day of month as a "
|
|
"decimal number (01-31).</td></tr><tr><td><b>dD</b></td><td>The day of month "
|
|
"as a decimal number (1-31).</td></tr><tr><td><b>SHORTWEEKDAY</b></td><td>The "
|
|
"first three characters of the weekday name.</td></tr><tr><td><b>WEEKDAY</b></"
|
|
"td><td>The full weekday name.</td></tr></table>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<table><tr><td><b>NNNN</b></td><td>Năm với thế kỷ dạng số thập phân.</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>NN</b></td><td>Năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).</"
|
|
"td></tr><tr><td><b>TT</b></td><td>Tháng dạng số thập phân (01-12).</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>tT</b></td><td>Tháng dạng số thập phân (1-12).</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>THÁNG_NGẮN</b></td><td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay "
|
|
"Th10.</td></tr><tr><td><b>THÁNG</b></td><td>Tên tháng đầy đủ.</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>NgNg</b></td><td>Ngày tháng dạng số thập phân (01-31).</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>nNg</b></td><td>Ngày tháng dạng số thập phân (1-31).</td></"
|
|
"tr><tr><td><b>NGÀY_TUẦN_NGẮN</b></td><td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay "
|
|
"CN.</td></tr><tr><td><b>NGÀY_TUẦN</b></td><td>Tên ngày tuần đầy đủ.</td></"
|
|
"tr></table>"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:508
|
|
msgid ""
|
|
"<p>The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences "
|
|
"below will be replaced:</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới "
|
|
"sẽ được thay thế.</p>"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:514
|
|
msgid ""
|
|
"<p>The text in this textbox will be used to format short dates. For "
|
|
"instance, this is used when listing files. The sequences below will be "
|
|
"replaced:</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó "
|
|
"được dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ "
|
|
"được thay thế.</p>"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:521
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This option determines which day will be considered as the first one of "
|
|
"the week.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.</p>"
|
|
|
|
#: localetime.cpp:528
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This option determines whether possessive form of month names should be "
|
|
"used in dates.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng "
|
|
"trong ngày tháng.</p>"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:53
|
|
msgid "KCMLocale"
|
|
msgstr "KCMLocale"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:55
|
|
msgid "Regional settings"
|
|
msgstr "Thiết lập miền"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:178
|
|
msgid ""
|
|
"Changed language settings apply only to newly started applications.\n"
|
|
"To change the language of all programs, you will have to logout first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy "
|
|
"mới.\n"
|
|
"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước."
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:182
|
|
msgid "Applying Language Settings"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:233
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Country/Region & Language</h1>\n"
|
|
"<p>From here you can configure language, numeric, and time \n"
|
|
"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
|
|
"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n"
|
|
"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
|
|
"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
|
|
"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.</p>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ</h1>\n"
|
|
"<p>Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
|
|
"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
|
|
"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n"
|
|
"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
|
|
"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
|
|
"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.</p>\n"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:277
|
|
msgid "Examples"
|
|
msgstr "Ví dụ"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:278
|
|
msgid "&Locale"
|
|
msgstr "&Miền địa phương"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:279
|
|
msgid "&Numbers"
|
|
msgstr "&Số"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:280
|
|
msgid "&Money"
|
|
msgstr "&Tiền"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:281
|
|
msgid "&Time && Dates"
|
|
msgstr "&Giờ và Ngày"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:282
|
|
msgid "&Other"
|
|
msgstr "&Khác"
|