You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
788 lines
24 KiB
788 lines
24 KiB
# Translation of kcmtwinrules.po to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmtwinrules\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:87 ruleswidgetbase.ui:335 ruleswidgetbase.ui:1977
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Thường"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:88 ruleswidgetbase.ui:370 ruleswidgetbase.ui:2012
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:89 ruleswidgetbase.ui:350 ruleswidgetbase.ui:1992
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dock (panel)"
|
|
msgstr "Gắn (bảng điều khiển)"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:90 ruleswidgetbase.ui:355 ruleswidgetbase.ui:1997
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:91 ruleswidgetbase.ui:360 ruleswidgetbase.ui:2002
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Torn-Off Menu"
|
|
msgstr "Thực đơn Xé-ra"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:92 ruleswidgetbase.ui:340 ruleswidgetbase.ui:1982
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dialog Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Thoại"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:93 ruleswidgetbase.ui:375 ruleswidgetbase.ui:2017
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Override Type"
|
|
msgstr "Kiểu Ghi đè"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:94 ruleswidgetbase.ui:380 ruleswidgetbase.ui:2022
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Standalone Menubar"
|
|
msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:95 ruleswidgetbase.ui:345 ruleswidgetbase.ui:1987
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Utility Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Công cụ"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:96 ruleswidgetbase.ui:365 ruleswidgetbase.ui:2007
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Splash Screen"
|
|
msgstr "Màn hình Loé lên"
|
|
|
|
#: detectwidget.cpp:106
|
|
msgid "Unknown - will be treated as Normal Window"
|
|
msgstr "Không rõ - sẽ được coi như Cửa sổ Thường"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:49
|
|
msgid "kcmtwinrules"
|
|
msgstr "kcmtwinrules"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:50
|
|
msgid "Window-Specific Settings Configuration Module"
|
|
msgstr "Mô đun Cấu hình Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:51
|
|
msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors"
|
|
msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings "
|
|
"specifically only for some windows. <p>Please note that this configuration "
|
|
"will not take effect if you do not use TWin as your window manager. If you "
|
|
"do use a different window manager, please refer to its documentation for how "
|
|
"to customize window behavior."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt "
|
|
"của cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. <p>Chú ý là các cài đặt này sẽ "
|
|
"không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng "
|
|
"trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của trình đó để biết cách cài "
|
|
"đặt cho nó."
|
|
|
|
#: kcm.cpp:97
|
|
msgid "Remember settings separately for every window"
|
|
msgstr "Ghi nhớ các cài đặt riêng lẻ cho từng cửa sổ"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:98
|
|
msgid "Show internal settings for remembering"
|
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:99
|
|
msgid "Internal setting for remembering"
|
|
msgstr "Các cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
|
|
|
|
#: main.cpp:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application settings for %1"
|
|
msgstr "Cài đặt ứng dụng cho %1"
|
|
|
|
#: main.cpp:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window settings for %1"
|
|
msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1"
|
|
|
|
#: main.cpp:279
|
|
msgid "TWin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:280
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TWin helper utility"
|
|
msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"
|
|
|
|
#: main.cpp:290
|
|
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
|
|
msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp."
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:55
|
|
msgid ""
|
|
"Enable this checkbox to alter this window property for the specified "
|
|
"window(s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được "
|
|
"chỉ định."
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:57
|
|
msgid ""
|
|
"Specify how the window property should be affected:<ul><li><em>Do Not Affect:"
|
|
"</em> The window property will not be affected and therefore the default "
|
|
"handling for it will be used. Specifying this will block more generic window "
|
|
"settings from taking effect.</li><li><em>Apply Initially:</em> The window "
|
|
"property will be only set to the given value after the window is created. No "
|
|
"further changes will be affected.</li><li><em>Remember:</em> The value of "
|
|
"the window property will be remembered and every time time the window is "
|
|
"created, the last remembered value will be applied.</li><li><em>Force:</em> "
|
|
"The window property will be always forced to the given value.</"
|
|
"li><li><em>Apply Now:</em> The window property will be set to the given "
|
|
"value immediately and will not be affected later (this action will be "
|
|
"deleted afterwards).</li><li><em>Force temporarily:</em> The window property "
|
|
"will be forced to the given value until it is hidden (this action will be "
|
|
"deleted after the window is hidden).</li></ul>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào<ul><li><em>Đừng Thay "
|
|
"đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. "
|
|
"Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li><li><em>Áp dụng "
|
|
"Lúc đầu:</em> Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã cho sau khi "
|
|
"cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.</li><li><em>Ghi nhớ:</em> "
|
|
"Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ được tạo, giá trị "
|
|
"tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.</li><li><em>Ép buộc:</em> "
|
|
"Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li><li><em>Áp dụng Ngay:"
|
|
"</em> Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ không bị thay đổi "
|
|
"sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).</li><li><em>Ép buộc tạm "
|
|
"thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ được "
|
|
"giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).</li></ul>"
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"Specify how the window property should be affected:<ul><li><em>Do Not Affect:"
|
|
"</em> The window property will not be affected and therefore the default "
|
|
"handling for it will be used. Specifying this will block more generic window "
|
|
"settings from taking effect.</li><li><em>Force:</em> The window property "
|
|
"will be always forced to the given value.</li><li><em>Force temporarily:</"
|
|
"em> The window property will be forced to the given value until it is hidden "
|
|
"(this action will be deleted after the window is hidden).</li></ul>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào<ul><li><em>Đừng Thay "
|
|
"đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. "
|
|
"Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li><li><em>Ép buộc:</"
|
|
"em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li><li><em>Ép buộc "
|
|
"tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ "
|
|
"được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).</li></"
|
|
"ul>"
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:117
|
|
msgid "All Desktops"
|
|
msgstr "Cho mọi Mặt bàn"
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Settings for %1"
|
|
msgstr "Cài đặt cho %1"
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:654
|
|
msgid "Unnamed entry"
|
|
msgstr "Giá trị nhập không tên"
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:665
|
|
msgid ""
|
|
"You have specified the window class as unimportant.\n"
|
|
"This means the settings will possibly apply to windows from all "
|
|
"applications. If you really want to create a generic setting, it is "
|
|
"recommended you at least limit the window types to avoid special window "
|
|
"types."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
|
|
"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn "
|
|
"thực sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ "
|
|
"để tránh kiểu cửa sổ đặc biệt."
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:690
|
|
msgid "Edit Window-Specific Settings"
|
|
msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:713
|
|
msgid ""
|
|
"This configuration dialog allows altering settings only for the selected "
|
|
"window or application. Find the setting you want to affect, enable the "
|
|
"setting using the checkbox, select in what way the setting should be "
|
|
"affected and to which value."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng "
|
|
"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách "
|
|
"ấn vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới."
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:717
|
|
msgid "Consult the documentation for more details."
|
|
msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: ruleswidget.cpp:749
|
|
msgid "Edit Shortcut"
|
|
msgstr "Sửa Gõ tắt"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:44 ruleswidgetbase.ui:411
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Extra role:"
|
|
msgstr "Chức năng mở rộng:"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:52
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Class:"
|
|
msgstr "Lớp:"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Role:"
|
|
msgstr "Chức năng:"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:76
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Title:"
|
|
msgstr "Tiêu đề:"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:116
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Machine:"
|
|
msgstr "Máy:"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Information About Selected Window"
|
|
msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:173
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use window &class (whole application)"
|
|
msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:179
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting "
|
|
"only window class should usually work."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần "
|
|
"chọn lớp cửa sổ là đủ."
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:187
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use window class and window &role (specific window)"
|
|
msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:190
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For selecting a specific window in an application, both window class and "
|
|
"window role should be selected. Window class will determine the application, "
|
|
"and window role the specific window in the application; many applications do "
|
|
"not provide useful window roles though."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức "
|
|
"năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác "
|
|
"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi "
|
|
"rõ thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ."
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &whole window class (specific window)"
|
|
msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"With some (non-TDE) applications whole window class can be sufficient for "
|
|
"selecting a specific window in an application, as they set whole window "
|
|
"class to contain both application and window role."
|
|
msgstr ""
|
|
"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho TDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ "
|
|
"cho việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn "
|
|
"bộ lớp cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ."
|
|
|
|
#: detectwidgetbase.ui:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Match also window &title"
|
|
msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: editshortcutbase.ui:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. "
|
|
"Only shortcuts with modifiers can be used.<p>\n"
|
|
"It is possible to have several possible shortcuts, and the first available "
|
|
"shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated "
|
|
"shortcut sets. One set is specified as <i>base</i>+(<i>list</i>), where base "
|
|
"are modifiers and list is a list of keys.<br>\n"
|
|
"For example \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" will first try "
|
|
"<b>Shift+Alt+1</b>, then others with <b>Shift+Ctrl+C</b> as the last one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có "
|
|
"gõ tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động.<p>\n"
|
|
"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ "
|
|
"tắt được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một "
|
|
"tập được chỉ định là <i>cơ sở</i>+(<i>danh sách</i>), với cơ sở là các phím "
|
|
"bổ trợ còn danh sách là danh sách các phím.<br>\n"
|
|
"Ví dụ \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" sẽ thử <b>Shift+Alt+1</b> "
|
|
"trước tiên, cách kia sẽ thử <b>Shift+Ctrl+C</b> cuối cùng."
|
|
|
|
#: editshortcutbase.ui:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Single Shortcut"
|
|
msgstr "&Gõ tắt Đơn"
|
|
|
|
#: editshortcutbase.ui:106
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "C&lear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#: ruleslistbase.ui:32
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&New..."
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
#: ruleslistbase.ui:40
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Modify..."
|
|
msgstr "&Thay đổi..."
|
|
|
|
#: ruleslistbase.ui:59
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Move &Up"
|
|
msgstr "Chuyển &Lên"
|
|
|
|
#: ruleslistbase.ui:67
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Move &Down"
|
|
msgstr "Chuyển X&uống"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:31
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Window"
|
|
msgstr "&Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "De&scription:"
|
|
msgstr "Miêu &tả:"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:58
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &class (application type):"
|
|
msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &role:"
|
|
msgstr "Chức năng cửa sổ:"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:100 ruleswidgetbase.ui:170 ruleswidgetbase.ui:441
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:514 ruleswidgetbase.ui:587
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unimportant"
|
|
msgstr "Không quan trọng"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:105 ruleswidgetbase.ui:175 ruleswidgetbase.ui:446
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:519 ruleswidgetbase.ui:592
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Exact Match"
|
|
msgstr "Khớp Chính xác"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:110 ruleswidgetbase.ui:180 ruleswidgetbase.ui:451
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:524 ruleswidgetbase.ui:597
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Substring Match"
|
|
msgstr "Khớp chuỗi con"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:115 ruleswidgetbase.ui:185 ruleswidgetbase.ui:456
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:529 ruleswidgetbase.ui:602
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Regular Expression"
|
|
msgstr "Biểu thức Chính quy"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:250
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Match w&hole window class"
|
|
msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:258
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Detect Window Properties"
|
|
msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:286
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Detect"
|
|
msgstr "&Xác định"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:315
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &Extra"
|
|
msgstr "Cửa sổ T&hêm"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:326
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &types:"
|
|
msgstr "L&oại Cửa sổ:"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:395
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window t&itle:"
|
|
msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:427
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Machine (hostname):"
|
|
msgstr "Má&y (tên chủ):"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:664
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Geometry"
|
|
msgstr "&Hình học"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:673 ruleswidgetbase.ui:749 ruleswidgetbase.ui:798
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:866 ruleswidgetbase.ui:912 ruleswidgetbase.ui:958
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1031 ruleswidgetbase.ui:1088 ruleswidgetbase.ui:1194
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1309 ruleswidgetbase.ui:1556 ruleswidgetbase.ui:1579
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1602 ruleswidgetbase.ui:1640 ruleswidgetbase.ui:1678
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1716 ruleswidgetbase.ui:1754 ruleswidgetbase.ui:1809
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1879 ruleswidgetbase.ui:1954 ruleswidgetbase.ui:2069
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2092 ruleswidgetbase.ui:2167 ruleswidgetbase.ui:2209
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2240 ruleswidgetbase.ui:2302 ruleswidgetbase.ui:2358
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Do Not Affect"
|
|
msgstr "Không Tác động"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:678 ruleswidgetbase.ui:754 ruleswidgetbase.ui:803
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:871 ruleswidgetbase.ui:917 ruleswidgetbase.ui:963
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1036 ruleswidgetbase.ui:1199 ruleswidgetbase.ui:1607
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1645 ruleswidgetbase.ui:1683 ruleswidgetbase.ui:1721
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1759 ruleswidgetbase.ui:1884
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Apply Initially"
|
|
msgstr "Áp dụng Lúc đầu"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:683 ruleswidgetbase.ui:759 ruleswidgetbase.ui:808
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:876 ruleswidgetbase.ui:922 ruleswidgetbase.ui:968
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1041 ruleswidgetbase.ui:1204 ruleswidgetbase.ui:1612
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1650 ruleswidgetbase.ui:1688 ruleswidgetbase.ui:1726
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1764 ruleswidgetbase.ui:1889
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remember"
|
|
msgstr "Ghi nhớ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:688 ruleswidgetbase.ui:764 ruleswidgetbase.ui:813
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:881 ruleswidgetbase.ui:927 ruleswidgetbase.ui:973
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1046 ruleswidgetbase.ui:1093 ruleswidgetbase.ui:1209
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1314 ruleswidgetbase.ui:1561 ruleswidgetbase.ui:1584
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1617 ruleswidgetbase.ui:1655 ruleswidgetbase.ui:1693
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1731 ruleswidgetbase.ui:1769 ruleswidgetbase.ui:1814
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1894 ruleswidgetbase.ui:1959 ruleswidgetbase.ui:2074
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2097 ruleswidgetbase.ui:2172 ruleswidgetbase.ui:2214
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2245 ruleswidgetbase.ui:2307 ruleswidgetbase.ui:2363
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Force"
|
|
msgstr "Ép buộc"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:693 ruleswidgetbase.ui:769 ruleswidgetbase.ui:818
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:886 ruleswidgetbase.ui:932 ruleswidgetbase.ui:978
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1051 ruleswidgetbase.ui:1214 ruleswidgetbase.ui:1622
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1660 ruleswidgetbase.ui:1698 ruleswidgetbase.ui:1736
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1774 ruleswidgetbase.ui:1899
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Apply Now"
|
|
msgstr "Áp dụng Ngay"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:698 ruleswidgetbase.ui:774 ruleswidgetbase.ui:823
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:891 ruleswidgetbase.ui:937 ruleswidgetbase.ui:983
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1056 ruleswidgetbase.ui:1098 ruleswidgetbase.ui:1219
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1319 ruleswidgetbase.ui:1566 ruleswidgetbase.ui:1589
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1627 ruleswidgetbase.ui:1665 ruleswidgetbase.ui:1703
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1741 ruleswidgetbase.ui:1779 ruleswidgetbase.ui:1819
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1904 ruleswidgetbase.ui:1964 ruleswidgetbase.ui:2079
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2102 ruleswidgetbase.ui:2177 ruleswidgetbase.ui:2219
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2250 ruleswidgetbase.ui:2312 ruleswidgetbase.ui:2368
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Force Temporarily"
|
|
msgstr "Ép buộc Tạm thời"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:716 ruleswidgetbase.ui:743 ruleswidgetbase.ui:2153
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2203
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "0123456789-+,xX:"
|
|
msgstr "0123456789-+,xX:"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:724
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Size"
|
|
msgstr "&Kích cỡ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:732
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Position"
|
|
msgstr "&Vị trí"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:849
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximized &horizontally"
|
|
msgstr "Mở to theo &phương ngang"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:906
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Fullscreen"
|
|
msgstr "Toà&n bộ màn hình"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:952
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximized &vertically"
|
|
msgstr "Mở to theo phương đứn&g"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1006
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Desktop"
|
|
msgstr "Màn &hình nền"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1014
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sh&aded"
|
|
msgstr "Bóng &râm"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1082
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "M&inimized"
|
|
msgstr "Th&u nhỏ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1116
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "No Placement"
|
|
msgstr "Không Đặt chỗ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1121
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Smart"
|
|
msgstr "Thông minh"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximizing"
|
|
msgstr "Mở to"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1131
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cascade"
|
|
msgstr "Xếp chồng"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1136
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Centered"
|
|
msgstr "Trung tâm"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Random"
|
|
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1146
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Top-Left Corner"
|
|
msgstr "Góc Trên-Bên trái"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1151
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Under Mouse"
|
|
msgstr "Dưới Chuột"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "On Main Window"
|
|
msgstr "Trên Cửa sổ Chính"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "P&lacement"
|
|
msgstr "Đặt &chỗ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1236
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Preferences"
|
|
msgstr "&Tuỳ chọn"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1247
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keep &above"
|
|
msgstr "G&iữ nằm trên"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keep &below"
|
|
msgstr "Giữ nằm &dưới"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1263
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Skip pa&ger"
|
|
msgstr "Bỏ &qua nhắn tin"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1271
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Skip &taskbar"
|
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1279
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&No border"
|
|
msgstr "Không có &bờ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1287
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Accept &focus"
|
|
msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1295
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Closeable"
|
|
msgstr "Có t&hể đóng được"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1303
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "A&ctive opacity in %"
|
|
msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1337 ruleswidgetbase.ui:1837
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "0123456789"
|
|
msgstr "0123456789"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1862
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "I&nactive opacity in %"
|
|
msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1870
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Gõ tắt"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1919
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Edit..."
|
|
msgstr "Sửa đổi..."
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1937
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "W&orkarounds"
|
|
msgstr "Tìm cách &khác"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:1948
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Focus stealing prevention"
|
|
msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2035
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Opaque"
|
|
msgstr "Độ mờ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2040
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Transparent"
|
|
msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2055
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &type"
|
|
msgstr "&Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2063
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Moving/resizing"
|
|
msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2115
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có gì"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Low"
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Thường"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2130
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "High"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2135
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Extreme"
|
|
msgstr "Quá"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2161
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "M&inimum size"
|
|
msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "M&aximum size"
|
|
msgstr "Kích cỡ mở t&o"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ignore requested &geometry"
|
|
msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2293
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Strictly obey geometry"
|
|
msgstr "Tuân thủ hình học"
|
|
|
|
#: ruleswidgetbase.ui:2349
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Block global shortcuts"
|
|
msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Edit"
|
|
#~ msgstr "Sửa đổi..."
|
|
|
|
#~ msgid "KWin"
|
|
#~ msgstr "KWin"
|