You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
785 lines
24 KiB
785 lines
24 KiB
# Vietnamese translation for kcmkeys.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:93
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions to "
|
|
"be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is "
|
|
"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of key "
|
|
"bindings, so you might want to experiment a little setting up your own scheme "
|
|
"while you can still change back to the KDE defaults."
|
|
"<p> In the tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific "
|
|
"bindings like how to switch desktops or maximize a window. In the tab "
|
|
"'Application Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, "
|
|
"such as copy and paste."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Tổ hợp phím</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động "
|
|
"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím "
|
|
"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ "
|
|
"nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi "
|
|
"thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá "
|
|
"trị mặc định của KDE."
|
|
"<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc "
|
|
"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc "
|
|
"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ "
|
|
"hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »."
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:152
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
|
|
"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'KDE default'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ bỏ "
|
|
"giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định KDE »."
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:158
|
|
msgid "New scheme"
|
|
msgstr "Giản đồ mới"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:163
|
|
msgid "&Save..."
|
|
msgstr "&Lưu..."
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:165
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập "
|
|
"tên."
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:177
|
|
msgid "&Global Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt t&oàn cục"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:182
|
|
msgid "Shortcut Se&quences"
|
|
msgstr "Dã&y phím tắt"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:187
|
|
msgid "App&lication Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt ứng dụng"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:248
|
|
msgid "User-Defined Scheme"
|
|
msgstr "Giản đồ tự định nghĩa"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:249
|
|
msgid "Current Scheme"
|
|
msgstr "Giản đồ hiện có"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:292
|
|
msgid ""
|
|
"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving this "
|
|
"one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:312
|
|
msgid ""
|
|
"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your "
|
|
"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn phím "
|
|
"bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: modifiers.cpp:194 modifiers.cpp:290 shortcuts.cpp:314
|
|
msgid "Win"
|
|
msgstr "Win"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:341 shortcuts.cpp:374
|
|
msgid "Save Key Scheme"
|
|
msgstr "Lưu giản đồ phím"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:342
|
|
msgid "Enter a name for the key scheme:"
|
|
msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:372
|
|
msgid ""
|
|
"A key scheme with the name '%1' already exists;\n"
|
|
"do you want to overwrite it?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n"
|
|
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n"
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:375
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:174
|
|
msgid "KDE Modifiers"
|
|
msgstr "Bộ biến đổi KDE"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:177
|
|
msgid "Modifier"
|
|
msgstr "Phím biến đổi"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:182 modifiers.cpp:235
|
|
msgid "X11-Mod"
|
|
msgstr "X11-Đổi"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:188 modifiers.cpp:288
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:207
|
|
msgid "Macintosh keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím Mac"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:212
|
|
msgid "MacOS-style modifier usage"
|
|
msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:215
|
|
msgid ""
|
|
"Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the "
|
|
"standard MacOS modifier key usage. It allows you to use <i>Command+C</i> for <i>"
|
|
"Copy</i>, for instance, instead of the PC standard of <i>Ctrl+C</I>. <b>"
|
|
"Command</b> will be used for application and console commands, <b>Option</b> "
|
|
"as a command modifier and for navigating menus and dialogs, and <b>Control</b> "
|
|
"for window manager commands."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ sửa đổi cách ánh xạ biến đổi X để phản ánh tốt hơn "
|
|
"cách sử dụng phím biến đổi MacOS chuẩn. Nó cho bạn khả năng sử dụng tổ hợp phím "
|
|
"<i>⌘+C</i> (Cmd+C) cho <i>Chép</i>, lấy thí dụ, thay vào điều chuẩn PC <i>"
|
|
"Ctrl+C</I>. Phím <b>⌘</b> (Cmd.) sẽ được dùng với lệnh của ứng dụng và bàn điều "
|
|
"khiển, <b>Option</b> như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình đơn và hộp "
|
|
"thoại, và phím <b>Ctrl</b> với lệnh của bộ quản lý cửa sổ."
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:228
|
|
msgid "X Modifier Mapping"
|
|
msgstr "Ánh xạ biến đổi X"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: modifiers.cpp:278 modifiers.cpp:284 treeview.cpp:108
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Cmd ⌘"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:283
|
|
msgid "Option"
|
|
msgstr "Option"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:282
|
|
msgid "Control"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Key %1"
|
|
msgstr "Khóa %1"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:330
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:343
|
|
msgid ""
|
|
"You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' or "
|
|
"'Meta' keys properly configured as modifier keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể bật tùy chọn này chỉ nếu bố trí bàn phím X đã chọn có các phím "
|
|
"'Super' hay 'Meta' được cấu hình cho đúng như là phím biến đổi."
|
|
|
|
#: main.cpp:54
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Keyboard Shortcuts</h1> Using shortcuts you can configure certain actions "
|
|
"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is "
|
|
"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of "
|
|
"shortcuts, so you might want to experiment a little setting up your own scheme, "
|
|
"although you can still change back to the KDE defaults."
|
|
"<p> In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific "
|
|
"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the 'Application "
|
|
"Shortcuts' tab you will find bindings typically used in applications, such as "
|
|
"copy and paste."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Phím tắt</h1>Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động riêng "
|
|
"để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím Ctrl+C "
|
|
"thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ nhiều « "
|
|
"lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi thiết lập "
|
|
"lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá trị mặc "
|
|
"định của KDE."
|
|
"<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc "
|
|
"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc "
|
|
"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ "
|
|
"hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »."
|
|
|
|
#: main.cpp:77
|
|
msgid "Shortcut Schemes"
|
|
msgstr "Lược đồ phím tắt"
|
|
|
|
#: main.cpp:81
|
|
msgid "Command Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt lệnh"
|
|
|
|
#: main.cpp:86
|
|
msgid "Modifier Keys"
|
|
msgstr "Phím biến đổi"
|
|
|
|
#: treeview.cpp:109
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: treeview.cpp:110
|
|
msgid "Alternate"
|
|
msgstr "Xen kẽ"
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:73
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Command Shortcuts</h1> Using key bindings you can configure applications "
|
|
"and commands to be triggered when you press a key or a combination of keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Phím tắt lệnh</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động "
|
|
"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. "
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:83
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Below is a list of known commands which you may assign keyboard shortcuts "
|
|
"to. To edit, add or remove entries from this list use the <a "
|
|
"href=\"launchMenuEditor\">KDE menu editor</a>.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. Để "
|
|
"sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng <a "
|
|
"href=\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE</a>.</qt>"
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the desktop applications and commands currently defined "
|
|
"on this system. Click to select a command to assign a keyboard shortcut to. "
|
|
"Complete management of these entries can be done via the menu editor program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách các ứng dụng và lệnh được xác định hiện thời trong hệ thống "
|
|
"này. Hãy nhấn để chọn lệnh cho đó cần gán một phím tắt riêng."
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:104
|
|
msgid "Shortcut for Selected Command"
|
|
msgstr "Phím tắt cho lệnh đã chọn"
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:109
|
|
msgid ""
|
|
"_: no key\n"
|
|
"&None"
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:110
|
|
msgid "The selected command will not be associated with any key."
|
|
msgstr "Lệnh đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:112
|
|
msgid "C&ustom"
|
|
msgstr "T&ự chọn"
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:114
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
|
|
"selected command using the button to the right."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho lệnh đã chọn, dùng cái nút bên "
|
|
"phải."
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:119
|
|
msgid ""
|
|
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
|
|
"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
|
|
"selected command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhấn vào, bạn có thể bấm tổ "
|
|
"hợp phím cần gán cho lệnh đã chọn."
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:142
|
|
msgid ""
|
|
"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
|
|
"Perhaps it is not installed or not in your path."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n"
|
|
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
|
|
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:144
|
|
msgid "Application Missing"
|
|
msgstr "Thiếu ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:18
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:20
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Cách chuyển"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:21
|
|
msgid "Walk Through Windows"
|
|
msgstr "Đi qua cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:22
|
|
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:23
|
|
msgid "Walk Through Desktops"
|
|
msgstr "Đi qua màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:24
|
|
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:25
|
|
msgid "Walk Through Desktop List"
|
|
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:26
|
|
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
|
|
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:28
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:29
|
|
msgid "Window Operations Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:30
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:32
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:34
|
|
msgid "Maximize Window Vertically"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:36
|
|
msgid "Maximize Window Horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:38
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:40
|
|
msgid "Shade Window"
|
|
msgstr "Bóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:42
|
|
msgid "Move Window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:44
|
|
msgid "Resize Window"
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:46
|
|
msgid "Raise Window"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ lên"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:48
|
|
msgid "Lower Window"
|
|
msgstr "Hạ thấp cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:50
|
|
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
|
|
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:51
|
|
msgid "Make Window Fullscreen"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:53
|
|
msgid "Hide Window Border"
|
|
msgstr "Ẩn viền cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:55
|
|
msgid "Keep Window Above Others"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:57
|
|
msgid "Keep Window Below Others"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:59
|
|
msgid "Activate Window Demanding Attention"
|
|
msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:60
|
|
msgid "Setup Window Shortcut"
|
|
msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:61
|
|
msgid "Pack Window to the Right"
|
|
msgstr "Nén cửa sổ sang phải"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:63
|
|
msgid "Pack Window to the Left"
|
|
msgstr "Nén cửa sổ sang trái"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:65
|
|
msgid "Pack Window Up"
|
|
msgstr "Nén cửa sổ lên trên"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:67
|
|
msgid "Pack Window Down"
|
|
msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:69
|
|
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
|
|
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:71
|
|
msgid "Pack Grow Window Vertically"
|
|
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:73
|
|
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
|
|
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:75
|
|
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
|
|
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:78
|
|
msgid "Window & Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:79
|
|
msgid "Keep Window on All Desktops"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:81
|
|
msgid "Window to Desktop 1"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:82
|
|
msgid "Window to Desktop 2"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:83
|
|
msgid "Window to Desktop 3"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:84
|
|
msgid "Window to Desktop 4"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:85
|
|
msgid "Window to Desktop 5"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:86
|
|
msgid "Window to Desktop 6"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:87
|
|
msgid "Window to Desktop 7"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:88
|
|
msgid "Window to Desktop 8"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:89
|
|
msgid "Window to Desktop 9"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:90
|
|
msgid "Window to Desktop 10"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:91
|
|
msgid "Window to Desktop 11"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:92
|
|
msgid "Window to Desktop 12"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:93
|
|
msgid "Window to Desktop 13"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:94
|
|
msgid "Window to Desktop 14"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:95
|
|
msgid "Window to Desktop 15"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:96
|
|
msgid "Window to Desktop 16"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:97
|
|
msgid "Window to Desktop 17"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:98
|
|
msgid "Window to Desktop 18"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:99
|
|
msgid "Window to Desktop 19"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:100
|
|
msgid "Window to Desktop 20"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:101
|
|
msgid "Window to Next Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:102
|
|
msgid "Window to Previous Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:103
|
|
msgid "Window One Desktop to the Right"
|
|
msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:104
|
|
msgid "Window One Desktop to the Left"
|
|
msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:105
|
|
msgid "Window One Desktop Up"
|
|
msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:106
|
|
msgid "Window One Desktop Down"
|
|
msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:108
|
|
msgid "Desktop Switching"
|
|
msgstr "Chuyển đổi màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:109
|
|
msgid "Switch to Desktop 1"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:110
|
|
msgid "Switch to Desktop 2"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:111
|
|
msgid "Switch to Desktop 3"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:112
|
|
msgid "Switch to Desktop 4"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:113
|
|
msgid "Switch to Desktop 5"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:114
|
|
msgid "Switch to Desktop 6"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:115
|
|
msgid "Switch to Desktop 7"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:116
|
|
msgid "Switch to Desktop 8"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:117
|
|
msgid "Switch to Desktop 9"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:118
|
|
msgid "Switch to Desktop 10"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:119
|
|
msgid "Switch to Desktop 11"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:120
|
|
msgid "Switch to Desktop 12"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:121
|
|
msgid "Switch to Desktop 13"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:122
|
|
msgid "Switch to Desktop 14"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:123
|
|
msgid "Switch to Desktop 15"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:124
|
|
msgid "Switch to Desktop 16"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:125
|
|
msgid "Switch to Desktop 17"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:126
|
|
msgid "Switch to Desktop 18"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:127
|
|
msgid "Switch to Desktop 19"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:128
|
|
msgid "Switch to Desktop 20"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:129
|
|
msgid "Switch to Next Desktop"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:130
|
|
msgid "Switch to Previous Desktop"
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:131
|
|
msgid "Switch One Desktop to the Right"
|
|
msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:132
|
|
msgid "Switch One Desktop to the Left"
|
|
msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:133
|
|
msgid "Switch One Desktop Up"
|
|
msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:134
|
|
msgid "Switch One Desktop Down"
|
|
msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:137
|
|
msgid "Mouse Emulation"
|
|
msgstr "Mô phỏng con chuột"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:138
|
|
msgid "Kill Window"
|
|
msgstr "Diệt cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:139
|
|
msgid "Window Screenshot"
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:140
|
|
msgid "Desktop Screenshot"
|
|
msgstr "Chụp ảnh màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:145
|
|
msgid "Block Global Shortcuts"
|
|
msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục"
|
|
|
|
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:39
|
|
msgid "Panel"
|
|
msgstr "Bảng"
|
|
|
|
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:40
|
|
msgid "Popup Launch Menu"
|
|
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:45
|
|
msgid "Toggle Showing Desktop"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:33
|
|
msgid "Next Taskbar Entry"
|
|
msgstr "Mục kế trên thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:34
|
|
msgid "Previous Taskbar Entry"
|
|
msgstr "Mục trước trên thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:14
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:20
|
|
msgid "Run Command"
|
|
msgstr "Chạy lệnh"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:24
|
|
msgid "Show Taskmanager"
|
|
msgstr "Hiện bộ quản lý tác vụ"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:25
|
|
msgid "Show Window List"
|
|
msgstr "HIện danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:26
|
|
msgid "Switch User"
|
|
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:31
|
|
msgid "Lock Session"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:37
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38
|
|
msgid "Log Out Without Confirmation"
|
|
msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:39
|
|
msgid "Halt without Confirmation"
|
|
msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:40
|
|
msgid "Reboot without Confirmation"
|
|
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:29
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
msgstr "Bảng tạm"
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31
|
|
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper"
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32
|
|
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
|
|
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có"
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:33
|
|
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
|
|
msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm"
|
|
|
|
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10
|
|
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
|
|
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
|