You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kabc_ldapkio.po

190 lines
4.5 KiB

# Vietnamese translation for KABC_ldapkio.
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kabc_ldapkio\n"
"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: resourceldapkioconfig.cpp:55
msgid "Sub-tree query"
msgstr "Truy vấn cây phụ"
#: resourceldapkioconfig.cpp:58
msgid "Edit Attributes..."
msgstr "HIệu chỉnh thuộc tính..."
#: resourceldapkioconfig.cpp:59
msgid "Offline Use..."
msgstr "Sử dụng ngoài tuyến..."
#: resourceldapkioconfig.cpp:171
msgid "Attributes Configuration"
msgstr "Cấu hình thuộc tính"
#: resourceldapkioconfig.cpp:175
msgid "Object classes"
msgstr "Hạng đối tượng"
#: resourceldapkioconfig.cpp:176
msgid "Common name"
msgstr "Tên dùng chung"
#: resourceldapkioconfig.cpp:177
msgid "Formatted name"
msgstr "Tên đã định dạng"
#: resourceldapkioconfig.cpp:178
msgid "Family name"
msgstr "Họ"
#: resourceldapkioconfig.cpp:179
msgid "Given name"
msgstr "Tên"
#: resourceldapkioconfig.cpp:180
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
#: resourceldapkioconfig.cpp:181
msgid "Title"
msgstr "Tiền tố"
#: resourceldapkioconfig.cpp:182
msgid "Street"
msgstr "Đường"
#: resourceldapkioconfig.cpp:183
msgid "State"
msgstr "Tiểu bang"
#: resourceldapkioconfig.cpp:184
msgid "City"
msgstr "Phố"
#: resourceldapkioconfig.cpp:185
msgid "Postal code"
msgstr "Mã bưu điện"
#: resourceldapkioconfig.cpp:186
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#: resourceldapkioconfig.cpp:187
msgid "Email alias"
msgstr "Bí danh thư điện tử"
#: resourceldapkioconfig.cpp:188
msgid "Telephone number"
msgstr "Số điện thoại"
#: resourceldapkioconfig.cpp:189
msgid "Work telephone number"
msgstr "Số điện thoại chỗ làm"
#: resourceldapkioconfig.cpp:190
msgid "Fax number"
msgstr "Số điện thư"
#: resourceldapkioconfig.cpp:191
msgid "Cell phone number"
msgstr "Số điện thoại di động"
#: resourceldapkioconfig.cpp:192
msgid "Pager"
msgstr "Máy nhắn tin"
#: resourceldapkioconfig.cpp:193
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: resourceldapkioconfig.cpp:194 resourceldapkioconfig.cpp:257
msgid "UID"
msgstr "UID"
#: resourceldapkioconfig.cpp:195
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh chụp"
#: resourceldapkioconfig.cpp:240
msgid "Template:"
msgstr "Biểu mẫu :"
#: resourceldapkioconfig.cpp:245
msgid "User Defined"
msgstr "Tự định nghĩa"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: resourceldapkioconfig.cpp:246
msgid "Kolab"
msgstr "Kolab"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: resourceldapkioconfig.cpp:247
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: resourceldapkioconfig.cpp:248
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: resourceldapkioconfig.cpp:249
msgid "Outlook"
msgstr "Outlook"
#: resourceldapkioconfig.cpp:252
msgid "RDN prefix attribute:"
msgstr "Thuộc tính tiền tố RDN:"
#: resourceldapkioconfig.cpp:256
msgid "commonName"
msgstr "Tên dùng chung"
#: resourceldapkioconfig.cpp:337
msgid "Offline Configuration"
msgstr "Cấu hình ngoài tuyến"
#: resourceldapkioconfig.cpp:346
msgid "Offline Cache Policy"
msgstr "Chính sách lưu tạm ngoài tuyến"
#: resourceldapkioconfig.cpp:349
msgid "Do not use offline cache"
msgstr "Đừng dùng bộ nhớ tạm ngoài tuyến"
#: resourceldapkioconfig.cpp:350
msgid "Use local copy if no connection"
msgstr "Dùng bản sao cục bộ nếu không có kết nối"
#: resourceldapkioconfig.cpp:351
msgid "Always use local copy"
msgstr "Luôn luôn dùng bản sao cục bộ"
#: resourceldapkioconfig.cpp:354
msgid "Refresh offline cache automatically"
msgstr "Tự động cập nhật bộ nhớ tạm ngoài tuyến"
#: resourceldapkioconfig.cpp:361
msgid "Load into Cache"
msgstr "Tải vào bộ nhớ tạm"
#: resourceldapkioconfig.cpp:383
msgid "Successfully downloaded directory server contents!"
msgstr "Mới tải các nội dung xuống máy phục vụ thư mục."
#: resourceldapkioconfig.cpp:386
#, c-format
msgid "An error occurred downloading directory server contents into file %1."
msgstr "Gặp lỗi khi tải nội dung của máy phục vụ thư mục về vào tập tin %1."