|
|
# Vietnamese translation for KatePart.
|
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
#
|
|
|
msgid ""
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Project-Id-Version: kate_part\n"
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-05-21 01:17+0200\n"
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:72
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Print %1"
|
|
|
msgstr "In %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:202
|
|
|
msgid "(Selection of) "
|
|
|
msgstr "(Phần chọn trong) "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Typographical Conventions for %1"
|
|
|
msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:639
|
|
|
msgid "Te&xt Settings"
|
|
|
msgstr "Thiết lập &văn bản"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:644
|
|
|
msgid "Print &selected text only"
|
|
|
msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:647
|
|
|
msgid "Print &line numbers"
|
|
|
msgstr "In số &dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:650
|
|
|
msgid "Print syntax &guide"
|
|
|
msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:659
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
|
|
|
"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
|
|
|
"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:662
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:664
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
|
|
|
"defined by the syntax highlighting being used."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
|
|
|
"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:700
|
|
|
msgid "Hea&der && Footer"
|
|
|
msgstr "&Đầu/Chân trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:708
|
|
|
msgid "Pr&int header"
|
|
|
msgstr "&In đầu trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:710
|
|
|
msgid "Pri&nt footer"
|
|
|
msgstr "I&n chân trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:715
|
|
|
msgid "Header/footer font:"
|
|
|
msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:720
|
|
|
msgid "Choo&se Font..."
|
|
|
msgstr "Chọn &phông chữ..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:724
|
|
|
msgid "Header Properties"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:727
|
|
|
msgid "&Format:"
|
|
|
msgstr "&Dạng thức:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
|
|
|
msgid "Colors:"
|
|
|
msgstr "Màu sắc:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
|
|
|
msgid "Foreground:"
|
|
|
msgstr "Cận cảnh:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:740
|
|
|
msgid "Bac&kground"
|
|
|
msgstr "&Nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:743
|
|
|
msgid "Footer Properties"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính Chân trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:747
|
|
|
msgid "For&mat:"
|
|
|
msgstr "D&ạng thức:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:761
|
|
|
msgid "&Background"
|
|
|
msgstr "N&ền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:788
|
|
|
msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:790
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<ul>"
|
|
|
"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
|
|
|
"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
|
|
|
"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
|
|
|
"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
|
|
|
"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
|
|
|
"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
|
|
|
"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
|
|
|
"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
|
|
|
"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
|
|
|
"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<ul>"
|
|
|
"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
|
|
|
"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
|
|
|
"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
|
|
|
"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
|
|
|
"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
|
|
|
"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
|
|
|
"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
|
|
|
"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
|
|
|
"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
|
|
|
"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:804
|
|
|
msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:908
|
|
|
msgid "L&ayout"
|
|
|
msgstr "&Bố trí"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
|
|
|
msgid "&Schema:"
|
|
|
msgstr "&Giản đồ :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:919
|
|
|
msgid "Draw bac&kground color"
|
|
|
msgstr "Vẽ màu &nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:922
|
|
|
msgid "Draw &boxes"
|
|
|
msgstr "Vẽ &hộp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:925
|
|
|
msgid "Box Properties"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính hộp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:928
|
|
|
msgid "W&idth:"
|
|
|
msgstr "&Rộng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:932
|
|
|
msgid "&Margin:"
|
|
|
msgstr "&Lề :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:936
|
|
|
msgid "Co&lor:"
|
|
|
msgstr "&Màu :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:954
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
|
|
|
"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
|
|
|
"background.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
|
|
|
"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:957
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
|
|
|
"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
|
|
|
"contents with a line as well.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
|
|
|
"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
|
|
|
"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:961
|
|
|
msgid "The width of the box outline"
|
|
|
msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:963
|
|
|
msgid "The margin inside boxes, in pixels"
|
|
|
msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateprinter.cpp:965
|
|
|
msgid "The line color to use for boxes"
|
|
|
msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:77
|
|
|
msgid "Set &Bookmark"
|
|
|
msgstr "&Đánh Dấu Mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:80
|
|
|
msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
|
|
|
"bỏ nó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:81
|
|
|
msgid "Clear &Bookmark"
|
|
|
msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:84
|
|
|
msgid "Clear &All Bookmarks"
|
|
|
msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:87
|
|
|
msgid "Remove all bookmarks of the current document."
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
|
|
|
msgid "Next Bookmark"
|
|
|
msgstr "Đánh Dấu kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:93
|
|
|
msgid "Go to the next bookmark."
|
|
|
msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
|
|
|
msgid "Previous Bookmark"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu lùi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:99
|
|
|
msgid "Go to the previous bookmark."
|
|
|
msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:203
|
|
|
msgid "&Next: %1 - \"%2\""
|
|
|
msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
|
|
|
|
|
|
#: part/katebookmarks.cpp:210
|
|
|
msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
|
|
|
msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:70
|
|
|
msgid "Kate Part"
|
|
|
msgstr "Phần Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:71
|
|
|
msgid "Embeddable editor component"
|
|
|
msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:72
|
|
|
msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors"
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:83
|
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:91
|
|
|
msgid "Core Developer"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển lõi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:87
|
|
|
msgid "The cool buffersystem"
|
|
|
msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:88
|
|
|
msgid "The Editing Commands"
|
|
|
msgstr "Lệnh soạn thảo"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:89
|
|
|
msgid "Testing, ..."
|
|
|
msgstr "Thử ra, ..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:90
|
|
|
msgid "Former Core Developer"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển lõi trước"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:92
|
|
|
msgid "KWrite Author"
|
|
|
msgstr "Tác giả KWrite"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:93
|
|
|
msgid "KWrite port to KParts"
|
|
|
msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:96
|
|
|
msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
|
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:97
|
|
|
msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
|
|
|
msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:98
|
|
|
msgid "Patches and more"
|
|
|
msgstr "Đắp vá v.v."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:99
|
|
|
msgid "Developer & Highlight wizard"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:101
|
|
|
msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:102
|
|
|
msgid "Highlighting for VHDL"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng VHDL"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:103
|
|
|
msgid "Highlighting for SQL"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng SQL"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:104
|
|
|
msgid "Highlighting for Ferite"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng Ferite"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:105
|
|
|
msgid "Highlighting for ILERPG"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng ILERPG"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:106
|
|
|
msgid "Highlighting for LaTeX"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng LaTeX"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:107
|
|
|
msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:108
|
|
|
msgid "Highlighting for Python"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng Python"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:110
|
|
|
msgid "Highlighting for Scheme"
|
|
|
msgstr "Cách tô sáng Scheme"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:111
|
|
|
msgid "PHP Keyword/Datatype list"
|
|
|
msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:112
|
|
|
msgid "Very nice help"
|
|
|
msgstr "Trợ giúp hay quá"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefactory.cpp:113
|
|
|
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
|
|
|
msgstr "Các người khác đã đóng góp"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your names"
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:72
|
|
|
msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
|
|
|
msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:74
|
|
|
msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
|
|
|
msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:76
|
|
|
msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
|
|
|
msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:78
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
|
|
|
"given text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
|
|
|
"cho."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:331
|
|
|
msgid "Search string '%1' not found!"
|
|
|
msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:498
|
|
|
msgid "Find"
|
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:475
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: %n replacement made.\n"
|
|
|
"%n replacements made."
|
|
|
msgstr "Mới thay thế %n lần."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:479
|
|
|
msgid "End of document reached."
|
|
|
msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:480
|
|
|
msgid "Beginning of document reached."
|
|
|
msgstr "Gặp đầu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:485
|
|
|
msgid "End of selection reached."
|
|
|
msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:486
|
|
|
msgid "Beginning of selection reached."
|
|
|
msgstr "Gặp đầu phần chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:490
|
|
|
msgid "Continue from the beginning?"
|
|
|
msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:491
|
|
|
msgid "Continue from the end?"
|
|
|
msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:499
|
|
|
msgid "&Stop"
|
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:753
|
|
|
msgid "Replace Confirmation"
|
|
|
msgstr "Xác nhận thay thế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:755
|
|
|
msgid "Replace &All"
|
|
|
msgstr "Thay thế &hết"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:755
|
|
|
msgid "Re&place && Close"
|
|
|
msgstr "Th&ay thế và Đóng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:755
|
|
|
msgid "&Replace"
|
|
|
msgstr "Tha&y thế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:757
|
|
|
msgid "&Find Next"
|
|
|
msgstr "Tìm &kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:762
|
|
|
msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
|
|
|
msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:814
|
|
|
msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
|
|
|
msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:826
|
|
|
msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
|
|
|
msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:880
|
|
|
msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
|
|
|
msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:914
|
|
|
msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
|
|
|
msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:917
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
|
|
|
"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
|
|
|
"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
|
|
|
"».</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:921
|
|
|
msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
|
|
|
"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:924
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<h4><caption>Options</h4>"
|
|
|
"<p><b>b</b> - Search backward"
|
|
|
"<br><b>c</b> - Search from cursor"
|
|
|
"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
|
|
|
"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
|
|
|
"<p><b>b</b> — Tìm lùi"
|
|
|
"<br><b>c</b> — Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
|
|
|
"<br><b>r</b> — Mẫu là biểu thức chính quy"
|
|
|
"<br><b>s</b> — Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:933
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
|
|
|
"<br><b>w</b> - Search whole words only"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<br><b>e</b> — Tìm chỉ trong phần chọn"
|
|
|
"<br><b>w</b> — Chỉ khớp nguyên từ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesearch.cpp:939
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
|
|
|
"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
|
|
|
"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
|
|
|
"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
|
|
|
"characters in the strings, prepend them with a backslash."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<br><b>p</b> — Nhắc với thay thế</p>"
|
|
|
"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
|
|
|
"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
|
|
|
"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
|
|
|
"ngược « \\ » đi trước."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:86
|
|
|
msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
|
|
|
" • mã nhận diện sự kiện\n"
|
|
|
" • hàm cần gọi"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:94
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
|
|
|
"(function))"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
|
|
|
" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
|
|
|
" • hàm cần gọi (hàm)"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:108
|
|
|
msgid "indenter.register:invalid event id"
|
|
|
msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:113
|
|
|
msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
|
|
|
msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:126
|
|
|
msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
|
|
|
msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:130
|
|
|
msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
|
|
|
msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:139
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
|
|
|
"col)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
|
|
|
" • dòng đầu\n"
|
|
|
" • cột đầu\n"
|
|
|
" • dòng cuối\n"
|
|
|
" • cột cuối."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:143
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
|
|
|
"col) (4x number)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
|
|
|
" • dòng đầu\n"
|
|
|
" • cột đầu\n"
|
|
|
" • dòng cuối\n"
|
|
|
" • cột cuối\n"
|
|
|
"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:152
|
|
|
msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
|
|
|
" • dòng\n"
|
|
|
" • cột\n"
|
|
|
" • văn bản."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:156
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
|
|
|
"(number,number,string)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
|
|
|
" • dòng (dạng chữ số)\n"
|
|
|
" • cột (dạng chữ số)\n"
|
|
|
" • văn bản (dạng chuỗi)."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:253
|
|
|
msgid "LUA interpreter could not be initialized"
|
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:344
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Lua indenting script had errors: %1"
|
|
|
msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
|
|
|
#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
|
|
|
msgid "(Unknown)"
|
|
|
msgstr "(Không rõ)"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:434
|
|
|
msgid "Fonts & Colors"
|
|
|
msgstr "Phông chữ và Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:437
|
|
|
msgid "Cursor & Selection"
|
|
|
msgstr "Con chạy và Phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:440
|
|
|
msgid "Editing"
|
|
|
msgstr "HIệu chỉnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:443
|
|
|
msgid "Indentation"
|
|
|
msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:446
|
|
|
msgid "Open/Save"
|
|
|
msgstr "Mở / Lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:449
|
|
|
msgid "Highlighting"
|
|
|
msgstr "Tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:452
|
|
|
msgid "Filetypes"
|
|
|
msgstr "Kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:455
|
|
|
msgid "Shortcuts"
|
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:458
|
|
|
msgid "Plugins"
|
|
|
msgstr "Bộ cầm phít"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:475
|
|
|
msgid "Font & Color Schemas"
|
|
|
msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:478
|
|
|
msgid "Cursor & Selection Behavior"
|
|
|
msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:481
|
|
|
msgid "Editing Options"
|
|
|
msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:484
|
|
|
msgid "Indentation Rules"
|
|
|
msgstr "Quy tắc canh lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:487
|
|
|
msgid "File Opening & Saving"
|
|
|
msgstr "Cách mở và lưu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:490
|
|
|
msgid "Highlighting Rules"
|
|
|
msgstr "Quy tắc tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:493
|
|
|
msgid "Filetype Specific Settings"
|
|
|
msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:496
|
|
|
msgid "Shortcuts Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:499
|
|
|
msgid "Plugin Manager"
|
|
|
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2482
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
|
|
|
"disk storage for it."
|
|
|
msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2484
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Check if you have read access to this file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2494 part/katedocument.cpp:2560
|
|
|
msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
|
|
|
"hỏng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2495
|
|
|
msgid "Binary File Opened"
|
|
|
msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2553
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
|
|
|
"Saving it could cause data loss.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Do you really want to save it?"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì "
|
|
|
"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2580
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2591 part/katedocument.cpp:2756
|
|
|
msgid "Possible Data Loss"
|
|
|
msgstr "Có thể mất dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2562
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2574 part/katedocument.cpp:2580
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2591
|
|
|
msgid "Save Nevertheless"
|
|
|
msgstr "Vẫn lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2561
|
|
|
msgid "Trying to Save Binary File"
|
|
|
msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2574
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
|
|
|
"data in the file on disk."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên "
|
|
|
"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2574
|
|
|
msgid "Trying to Save Unmodified File"
|
|
|
msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2580
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk "
|
|
|
"were changed. There could be some data lost."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên "
|
|
|
"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2591
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. "
|
|
|
"Do you really want to save it? There could be some data lost."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật "
|
|
|
"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2642
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
|
|
|
"available."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên "
|
|
|
"đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2755
|
|
|
msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
|
|
|
"mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:2756
|
|
|
msgid "Close Nevertheless"
|
|
|
msgstr "Vẫn đóng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4330 part/katedocument.cpp:5063 part/kateview.cpp:863
|
|
|
msgid "Save File"
|
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4339
|
|
|
msgid "Save failed"
|
|
|
msgstr "Lỗi lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1615 part/katedocument.cpp:4401
|
|
|
msgid "What do you want to do?"
|
|
|
msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4402
|
|
|
msgid "File Was Changed on Disk"
|
|
|
msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1593 part/katedocument.cpp:4402
|
|
|
msgid "&Reload File"
|
|
|
msgstr "Tải &lại tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4402
|
|
|
msgid "&Ignore Changes"
|
|
|
msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4980
|
|
|
msgid "The file '%1' was modified by another program."
|
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4983
|
|
|
msgid "The file '%1' was created by another program."
|
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:4986
|
|
|
msgid "The file '%1' was deleted by another program."
|
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:5091 part/kateview.cpp:890
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
|
|
|
msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:5093 part/kateview.cpp:891
|
|
|
msgid "Overwrite File?"
|
|
|
msgstr "Ghi đè tập tin không?"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedocument.cpp:5094 part/kateview.cpp:892
|
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
|
msgstr "&Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:273
|
|
|
msgid "&Filetype:"
|
|
|
msgstr "&Kiểu tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:279
|
|
|
msgid "&New"
|
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:289
|
|
|
msgid "N&ame:"
|
|
|
msgstr "T&ên:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:294
|
|
|
msgid "&Section:"
|
|
|
msgstr "&Phần:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:299
|
|
|
msgid "&Variables:"
|
|
|
msgstr "&Biến:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1299 part/katefiletype.cpp:304
|
|
|
msgid "File e&xtensions:"
|
|
|
msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1304 part/katefiletype.cpp:308
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:324
|
|
|
msgid "MIME &types:"
|
|
|
msgstr "Kiểu &MIME:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1309 part/katefiletype.cpp:317
|
|
|
msgid "Prio&rity:"
|
|
|
msgstr "&Ưu tiên:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:332
|
|
|
msgid "Create a new file type."
|
|
|
msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:333
|
|
|
msgid "Delete the current file type."
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:335
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
|
|
|
msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:337
|
|
|
msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
|
|
|
msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:339
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
|
|
|
"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
|
|
|
"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
|
|
|
"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
|
|
|
"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
|
|
|
"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
|
|
|
"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:344
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
|
|
|
"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
|
|
|
". The string is a semicolon-separated list of masks."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
|
|
|
"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
|
|
|
"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:349
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
|
|
|
"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
|
|
|
"text/plain; text/english</code>."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
|
|
|
"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
|
|
|
"text/plain; text/english</code>."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:353
|
|
|
msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
|
|
|
msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:355
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
|
|
|
"file, the one with the highest priority will be used."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
|
|
|
"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:427
|
|
|
msgid "New Filetype"
|
|
|
msgstr "Kiểu tập tin mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:471
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Properties of %1"
|
|
|
msgstr "Thuộc tính của %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katefiletype.cpp:504
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
|
|
|
"well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
|
|
|
"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
|
|
|
"tương ứng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1426 part/katefiletype.cpp:506
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:367
|
|
|
msgid "Select Mime Types"
|
|
|
msgstr "Chọn kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:1193
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:237
|
|
|
msgid "Available Commands"
|
|
|
msgstr "Lệnh sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:239
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>For help on individual commands, do <code>'help <command>'</code></p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help <tên_lệnh>'</code>"
|
|
|
"</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:250
|
|
|
msgid "No help for '%1'"
|
|
|
msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:253
|
|
|
msgid "No such command <b>%1</b>"
|
|
|
msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:258
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
|
|
|
"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
|
|
|
"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
|
|
|
"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help <command></b>"
|
|
|
"</code></p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
|
|
|
"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
|
|
|
"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
|
|
|
"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help <tên_lệnh></b>"
|
|
|
"</code></p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:345
|
|
|
msgid "Success: "
|
|
|
msgstr "Thành công: "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:347
|
|
|
msgid "Success"
|
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:352
|
|
|
msgid "Error: "
|
|
|
msgstr "Lỗi: "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:354
|
|
|
msgid "Command \"%1\" failed."
|
|
|
msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:360
|
|
|
msgid "No such command: \"%1\""
|
|
|
msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
|
|
|
msgid "Bookmark"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Mark Type %1"
|
|
|
msgstr "Kiểu dấu %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
|
|
|
msgid "Set Default Mark Type"
|
|
|
msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:279
|
|
|
msgid "Text Area Background"
|
|
|
msgstr "Nền vùng văn bản"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:283
|
|
|
msgid "Normal text:"
|
|
|
msgstr "Đoạn chuẩn:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:289
|
|
|
msgid "Selected text:"
|
|
|
msgstr "Đoạn đã chọn:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:295
|
|
|
msgid "Current line:"
|
|
|
msgstr "Dòng hiện có :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:305
|
|
|
msgid "Active Breakpoint"
|
|
|
msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:306
|
|
|
msgid "Reached Breakpoint"
|
|
|
msgstr "Điểm ngắt đã tới"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:307
|
|
|
msgid "Disabled Breakpoint"
|
|
|
msgstr "Điểm ngắt bị tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:308
|
|
|
msgid "Execution"
|
|
|
msgstr "Thực hiện"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:317
|
|
|
msgid "Additional Elements"
|
|
|
msgstr "Yếu tố thêm"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:321
|
|
|
msgid "Left border background:"
|
|
|
msgstr "Nền viền trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:327
|
|
|
msgid "Line numbers:"
|
|
|
msgstr "Số hiệu dòng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:333
|
|
|
msgid "Bracket highlight:"
|
|
|
msgstr "Tô sáng ngoặc:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:339
|
|
|
msgid "Word wrap markers:"
|
|
|
msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:345
|
|
|
msgid "Tab markers:"
|
|
|
msgstr "Dấu hiệu Tab:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:357
|
|
|
msgid "<p>Sets the background color of the editing area.</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:358
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the background color of the selection.</p>"
|
|
|
"<p>To set the text color for selected text, use the \"<b>"
|
|
|
"Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p>"
|
|
|
"<p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> "
|
|
|
"».</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:361
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p>"
|
|
|
"<p><b>Note</b>: The marker color is displayed lightly because of "
|
|
|
"transparency.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p>"
|
|
|
"<p><b>Ghi chú </b>: hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong "
|
|
|
"suốt.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:364
|
|
|
msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:365
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the line "
|
|
|
"where your cursor is positioned.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:368
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines "
|
|
|
"in the code-folding pane.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô "
|
|
|
"cửa sổ gấp lại mã.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:370
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at "
|
|
|
"a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu "
|
|
|
"mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu "
|
|
|
"này.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:374
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</dt>"
|
|
|
"<dd>A vertical line which shows the column where text is going to be "
|
|
|
"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of "
|
|
|
"visually-wrapped lines</dd></dl>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</dt>"
|
|
|
"<dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ động</dt>"
|
|
|
"<dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</dd></dl>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:380
|
|
|
msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:605
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This list displays the default styles for the current schema and offers the "
|
|
|
"means to edit them. The style name reflects the current style settings."
|
|
|
"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
|
|
|
"from the popup menu."
|
|
|
"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the popup "
|
|
|
"menu when appropriate."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả "
|
|
|
"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
|
|
|
"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
|
|
|
"đơn bật lên."
|
|
|
"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
|
|
|
"hợp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1267 part/kateschema.cpp:689
|
|
|
msgid "H&ighlight:"
|
|
|
msgstr "T&ô sáng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:711
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers "
|
|
|
"the means to edit them. The context name reflects the current style settings."
|
|
|
"<p>To edit using the keyboard, press <strong><SPACE></strong> "
|
|
|
"and choose a property from the popup menu."
|
|
|
"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
|
|
|
"from the popup menu."
|
|
|
"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the context "
|
|
|
"menu when appropriate."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả "
|
|
|
"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
|
|
|
"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong><phím dài></strong> "
|
|
|
"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên."
|
|
|
"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
|
|
|
"đơn bật lên."
|
|
|
"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
|
|
|
"hợp."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:406
|
|
|
msgid "&New..."
|
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:853
|
|
|
msgid "Colors"
|
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:859
|
|
|
msgid "Normal Text Styles"
|
|
|
msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:863
|
|
|
msgid "Highlighting Text Styles"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:868
|
|
|
msgid "&Default schema for %1:"
|
|
|
msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:966
|
|
|
msgid "Name for New Schema"
|
|
|
msgstr "Tên cho giản đồ mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:966
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:966
|
|
|
msgid "New Schema"
|
|
|
msgstr "Giản đồ mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1053
|
|
|
msgid "Context"
|
|
|
msgstr "Ngữ cảnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3166
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1058
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1059
|
|
|
msgid "Selected"
|
|
|
msgstr "Đã chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1060
|
|
|
msgid "Background"
|
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1061
|
|
|
msgid "Background Selected"
|
|
|
msgstr "Nền được chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1063
|
|
|
msgid "Use Default Style"
|
|
|
msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1097
|
|
|
msgid "&Bold"
|
|
|
msgstr "&Đậm"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1099
|
|
|
msgid "&Italic"
|
|
|
msgstr "Ngh&iêng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1101
|
|
|
msgid "&Underline"
|
|
|
msgstr "&Gạch chân"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1103
|
|
|
msgid "S&trikeout"
|
|
|
msgstr "Gạch &xoá"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1108
|
|
|
msgid "Normal &Color..."
|
|
|
msgstr "Màu &chuẩn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1109
|
|
|
msgid "&Selected Color..."
|
|
|
msgstr "Màu đã ch&ọn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1110
|
|
|
msgid "&Background Color..."
|
|
|
msgstr "Màu &nền..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1111
|
|
|
msgid "S&elected Background Color..."
|
|
|
msgstr "Mà&u nền đã chọn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1122
|
|
|
msgid "Unset Background Color"
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn màu nền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1124
|
|
|
msgid "Unset Selected Background Color"
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1129
|
|
|
msgid "Use &Default Style"
|
|
|
msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1352
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style "
|
|
|
"properties."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản "
|
|
|
"kiểu dáng nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateschema.cpp:1353
|
|
|
msgid "Kate Styles"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt>The error <b>%4</b>"
|
|
|
"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
|
|
|
"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Unable to open %1"
|
|
|
msgstr "Không thể mở %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
|
|
|
msgid "Errors!"
|
|
|
msgstr "• Lỗi •"
|
|
|
|
|
|
#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Error: %1"
|
|
|
msgstr "Lỗi: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:153
|
|
|
msgid "Automatic Indentation"
|
|
|
msgstr "Tự động thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:157
|
|
|
msgid "&Indentation mode:"
|
|
|
msgstr "Chế độ thụt &lề :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:161 part/katedialogs.cpp:1132
|
|
|
msgid "Configure..."
|
|
|
msgstr "Cấu hình..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:163
|
|
|
msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing"
|
|
|
msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:164
|
|
|
msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:166
|
|
|
msgid "Indentation with Spaces"
|
|
|
msgstr "Thụt lề bằng dấu cách"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:168
|
|
|
msgid "Use &spaces instead of tabs to indent"
|
|
|
msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:169
|
|
|
msgid "Emacs style mixed mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:173
|
|
|
msgid "Number of spaces:"
|
|
|
msgstr "Số dấu cách:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:175
|
|
|
msgid "Keep indent &profile"
|
|
|
msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:176
|
|
|
msgid "&Keep extra spaces"
|
|
|
msgstr "&Giữ các dấu cách thêm"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:178
|
|
|
msgid "Keys to Use"
|
|
|
msgstr "Phím cần dùng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:179
|
|
|
msgid "&Tab key indents"
|
|
|
msgstr "Phím &Tab thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:180
|
|
|
msgid "&Backspace key indents"
|
|
|
msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:183
|
|
|
msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected"
|
|
|
msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:185
|
|
|
msgid "Insert indent &characters"
|
|
|
msgstr "&Chèn ký tự thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:186
|
|
|
msgid "I&nsert tab character"
|
|
|
msgstr "Chè&n ký tự Tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:187
|
|
|
msgid "Indent current &line"
|
|
|
msgstr "Thụt lề &dòng hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:209
|
|
|
msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs."
|
|
|
msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:211
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened."
|
|
|
msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:214
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This allows the <b>Tab</b> key to be used to increase the indentation level."
|
|
|
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Tab</b> để tăng mức thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:217
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This allows the <b>Backspace</b> key to be used to decrease the indentation "
|
|
|
"level."
|
|
|
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Xoá lùi</b> để giảm mức thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:220
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style "
|
|
|
"comment."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:223
|
|
|
msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation."
|
|
|
msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:225
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
|
|
|
"Triggering the <b>undo</b>-action removes the indentation."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:227
|
|
|
msgid "The number of spaces to indent with."
|
|
|
msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:230
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this button is enabled, additional indenter specific options are available "
|
|
|
"and can be configured in an extra dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có "
|
|
|
"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:282
|
|
|
msgid "Configure Indenter"
|
|
|
msgstr "Cấu hình bộ thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:357
|
|
|
msgid "Text Cursor Movement"
|
|
|
msgstr "Di chuyển con chạy chữ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:359
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid "Smart ho&me and smart end"
|
|
|
msgstr "&Về thông minh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:363
|
|
|
msgid "Wrap c&ursor"
|
|
|
msgstr "Ngắt con chạ&y"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:367
|
|
|
msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
|
|
|
msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:373
|
|
|
msgid "Autocenter cursor (lines):"
|
|
|
msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:380
|
|
|
msgid "Selection Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:384
|
|
|
msgid "&Normal"
|
|
|
msgstr "Chuẩ&n"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:385
|
|
|
msgid "&Persistent"
|
|
|
msgstr "&Bền bỉ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:390
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor "
|
|
|
"movement."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di "
|
|
|
"chuyển."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:393
|
|
|
msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing."
|
|
|
msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:396
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
|
|
|
"possible."
|
|
|
msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:400
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace "
|
|
|
"and go to the start of a line's text. The same applies for the end key."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
|
|
|
"đầu của chuỗi trên dòng đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:405
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
|
|
|
"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to "
|
|
|
"most editors."
|
|
|
"<p>When off, the insertion cursor cannot be moved left of the line start, but "
|
|
|
"it can be moved off the line end, which can be very handy for programmers."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên <b>Trái</b> và <b>"
|
|
|
"Phải</b>, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết thúc "
|
|
|
"dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo."
|
|
|
"<p>Khi tắt, không thể di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng "
|
|
|
"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình "
|
|
|
"viên."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:411
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position "
|
|
|
"of the cursor relative to the top of the view."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng "
|
|
|
"với đầu khung xem đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:473
|
|
|
msgid "Tabulators"
|
|
|
msgstr "Dấu cách Tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:475
|
|
|
msgid "&Insert spaces instead of tabulators"
|
|
|
msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:479
|
|
|
msgid "&Show tabulators"
|
|
|
msgstr "&Hiện dấu Tab"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:485
|
|
|
msgid "Tab width:"
|
|
|
msgstr "Rộng Tab:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:490
|
|
|
msgid "Static Word Wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:492
|
|
|
msgid "Enable static &word wrap"
|
|
|
msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:496
|
|
|
msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:502
|
|
|
msgid "Wrap words at:"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ tại :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:507
|
|
|
msgid "Remove &trailing spaces"
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:512
|
|
|
msgid "Auto &brackets"
|
|
|
msgstr "Dấu ng&oặc tự động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:519
|
|
|
msgid "Unlimited"
|
|
|
msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:520
|
|
|
msgid "Maximum undo steps:"
|
|
|
msgstr "Bước hồi lại tối đa:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:525
|
|
|
msgid "Smart search t&ext from:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:528
|
|
|
msgid "Nowhere"
|
|
|
msgstr "Không đâu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:529
|
|
|
msgid "Selection Only"
|
|
|
msgstr "Chỉ phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:530
|
|
|
msgid "Selection, then Current Word"
|
|
|
msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:531
|
|
|
msgid "Current Word Only"
|
|
|
msgstr "Chỉ từ hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:532
|
|
|
msgid "Current Word, then Selection"
|
|
|
msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:542
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length "
|
|
|
"specified by the <b>Wrap words at:</b> option."
|
|
|
"<p>This option does not wrap existing lines of text - use the <b>"
|
|
|
"Apply Static Word Wrap</b> option in the <b>Tools</b> menu for that purpose."
|
|
|
"<p>If you want lines to be <i>visually wrapped</i> instead, according to the "
|
|
|
"width of the view, enable <b>Dynamic Word Wrap</b> in the <b>View Defaults</b> "
|
|
|
"config page."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi rõ "
|
|
|
"trong tùy chọn <b>Ngắt từ tại :</b>."
|
|
|
"<p>Tùy chọn này không phải ngắt dòng văn bản đã có — hãy dùng tùy chọn <b>"
|
|
|
"Áp dụng ngắt từ tĩnh</b> trong trình đơn <b>Công cụ</b> cho mục đích đó."
|
|
|
"<p>Còn nếu bạn muốn các dòng <i>bị ngắt trực quan</i>"
|
|
|
", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng <b>Ngắt từ động</b> "
|
|
|
"trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:550
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
|
|
|
"characters) at which the editor will automatically start a new line."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình "
|
|
|
"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:553
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
|
|
|
"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự "
|
|
|
"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:556
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn "
|
|
|
"bản."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:560
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ "
|
|
|
"được chiếm."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:563
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
|
|
|
"automatically entered into the Find Text dialog): "
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<ul>"
|
|
|
"<li><b>Nowhere:</b> Don't guess the search text.</li>"
|
|
|
"<li><b>Selection Only:</b> Use the current text selection, if available.</li>"
|
|
|
"<li><b>Selection, then Current Word:</b> Use the current selection if "
|
|
|
"available, otherwise use the current word.</li>"
|
|
|
"<li><b>Current Word Only:</b> Use the word that the cursor is currently resting "
|
|
|
"on, if available.</li>"
|
|
|
"<li><b>Current Word, then Selection:</b> Use the current word if available, "
|
|
|
"otherwise use the current selection.</li></ul>Note that, in all the above "
|
|
|
"modes, if a search string has not been or cannot be determined, then the Find "
|
|
|
"Text Dialog will fall back to the last search text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm Chuỗi):"
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<ul>"
|
|
|
"<li><b>Không đâu :</b> đừng đoán chuỗi tìm kiếm.</li>"
|
|
|
"<li><b>Chỉ phần chọn:</b> dùng đoạn chọn, nếu có.</li>"
|
|
|
"<li><b>Phần chọn, rồi từ hiện có :</b> dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu "
|
|
|
"không, dùng từ hiện có.</li>"
|
|
|
"<li><b>Chỉ từ hiện có :</b> dùng từ hiện thời dưới con chạy, nếu có.</li>"
|
|
|
"<li><b>Từ hiện thời, rồi phần chọn:</b> Dùng từ hiện thời, nếu có ; nếu không, "
|
|
|
"dùng phần chọn hiện thời.</li></ul>Ghi chú : trong tất cả những chế độ bên "
|
|
|
"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi "
|
|
|
"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:588
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
|
|
|
"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces "
|
|
|
"instead of a TAB character."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ "
|
|
|
"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:592
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines "
|
|
|
"when they are left by the insertion cursor."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy "
|
|
|
"chèn đã để lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:595
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
|
|
|
"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties."
|
|
|
"<p>Note that the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản "
|
|
|
"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa."
|
|
|
"<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:651
|
|
|
msgid "Word Wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:653
|
|
|
msgid "&Dynamic word wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt dòng &động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:656
|
|
|
msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
|
|
|
msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:659
|
|
|
msgid "Follow Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Theo số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:660
|
|
|
msgid "Always On"
|
|
|
msgstr "Luôn bật"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:664
|
|
|
msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:"
|
|
|
msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:667
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "% of View Width"
|
|
|
msgstr "% độ rộng khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:668
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:672
|
|
|
msgid "Code Folding"
|
|
|
msgstr "Gấp lại mã"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:674
|
|
|
msgid "Show &folding markers (if available)"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:675
|
|
|
msgid "Collapse toplevel folding nodes"
|
|
|
msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:680
|
|
|
msgid "Borders"
|
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:682
|
|
|
msgid "Show &icon border"
|
|
|
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:683
|
|
|
msgid "Show &line numbers"
|
|
|
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:684
|
|
|
msgid "Show &scrollbar marks"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:688
|
|
|
msgid "Sort Bookmarks Menu"
|
|
|
msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:690
|
|
|
msgid "By &position"
|
|
|
msgstr "Theo &vị trí"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:691
|
|
|
msgid "By c&reation"
|
|
|
msgstr "Theo sự tạ&o"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:695
|
|
|
msgid "Show indentation lines"
|
|
|
msgstr "Hiện dòng thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:702 part/kateview.cpp:360
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
|
|
|
"the screen."
|
|
|
msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:704 part/kateview.cpp:363
|
|
|
msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
|
|
|
msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:709
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to "
|
|
|
"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup "
|
|
|
"more readable.</p>"
|
|
|
"<p>Additionally, this allows you to set a maximum width of the screen, as a "
|
|
|
"percentage, after which dynamically wrapped lines will no longer be vertically "
|
|
|
"aligned. For example, at 50%, lines whose indentation levels are deeper than "
|
|
|
"50% of the width of the screen will not have vertical alignment applied to "
|
|
|
"subsequent wrapped lines.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ nhất. "
|
|
|
"Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng đọc "
|
|
|
"hơn.</p>"
|
|
|
"<p>Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, theo phần trăm, "
|
|
|
"sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, tại 50%, các dòng "
|
|
|
"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo "
|
|
|
"sau được canh lề dọc.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:718
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left "
|
|
|
"hand side."
|
|
|
msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:721
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
|
|
|
"left hand side."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>The icon border shows bookmark signs, for instance."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:725
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
|
|
|
"scrollbar."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>These marks will, for instance, show bookmarks."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:729
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, "
|
|
|
"if code folding is available."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:732
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Choose how the bookmarks should be ordered in the <b>Bookmarks</b> menu."
|
|
|
msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn <b>Đánh dấu</b>."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:734
|
|
|
msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at."
|
|
|
msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:736
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is "
|
|
|
"placed in the document."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó "
|
|
|
"trong tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:739
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
|
|
|
"indent lines."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt "
|
|
|
"lề."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:855
|
|
|
msgid "File Format"
|
|
|
msgstr "Dạng thức tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:859
|
|
|
msgid "&Encoding:"
|
|
|
msgstr "&Bộ ký tự :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:864
|
|
|
msgid "End &of line:"
|
|
|
msgstr "&Kết thúc dòng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:868
|
|
|
msgid "&Automatic end of line detection"
|
|
|
msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:870
|
|
|
msgid "UNIX"
|
|
|
msgstr "UNIX"
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:871
|
|
|
msgid "DOS/Windows"
|
|
|
msgstr "DOS/Windows"
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:872
|
|
|
msgid "Macintosh"
|
|
|
msgstr "Macintosh"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:874
|
|
|
msgid "Memory Usage"
|
|
|
msgstr "Cách dùng bộ nhớ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:879
|
|
|
msgid "Maximum loaded &blocks per file:"
|
|
|
msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:885
|
|
|
msgid "Automatic Cleanups on Load/Save"
|
|
|
msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:888
|
|
|
msgid "Re&move trailing spaces"
|
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:891
|
|
|
msgid "Folder Config File"
|
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:896
|
|
|
msgid "Do not use config file"
|
|
|
msgstr "Không dùng tập tin cấu hình"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:897
|
|
|
msgid "Se&arch depth for config file:"
|
|
|
msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:899
|
|
|
msgid "Backup on Save"
|
|
|
msgstr "Sao lại khi Lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:901
|
|
|
msgid "&Local files"
|
|
|
msgstr "Tập tin &cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:902
|
|
|
msgid "&Remote files"
|
|
|
msgstr "Tập tin từ &xa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:905
|
|
|
msgid "&Prefix:"
|
|
|
msgstr "T_iền tố :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:910
|
|
|
msgid "&Suffix:"
|
|
|
msgstr "&Hậu tố :"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:917
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of "
|
|
|
"text while loading/saving the file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn "
|
|
|
"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:920
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to "
|
|
|
"'<prefix><filename><suffix>' before saving changes."
|
|
|
"<p>The suffix defaults to <strong>~</strong> and prefix is empty by default"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « "
|
|
|
"<tiền_tố><tên_tập_tin><hậu_tố> » trước khi lưu thay đổi."
|
|
|
"<p>Hậu tố mặc định là <strong>~</strong> và tiền tố mặc định là rỗng."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:924
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first "
|
|
|
"found end of line type will be used for the whole file."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu kết "
|
|
|
"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập "
|
|
|
"tin."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:927
|
|
|
msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:929
|
|
|
msgid "Check this if you want backups of remote files when saving"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:931
|
|
|
msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names"
|
|
|
msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:933
|
|
|
msgid "Enter the suffix to add to the backup file names"
|
|
|
msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:935
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will search the given number of folder levels upwards for "
|
|
|
".kateconfig file and load the settings line from it."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục "
|
|
|
"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:938
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into "
|
|
|
"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to "
|
|
|
"disk and loaded transparently as-needed."
|
|
|
"<br> This can cause little delays while navigating in the document; a larger "
|
|
|
"block count increases the editing speed at the cost of memory. "
|
|
|
"<br>For normal usage, just choose the highest possible block count: limit it "
|
|
|
"only if you have problems with the memory usage."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho "
|
|
|
"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được "
|
|
|
"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết."
|
|
|
"<br>Trường hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu "
|
|
|
"đó. Càng nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít "
|
|
|
"bộ nhớ còn rảnh."
|
|
|
"<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn "
|
|
|
"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:977
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:978
|
|
|
msgid "No Backup Suffix or Prefix"
|
|
|
msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1014
|
|
|
msgid "KDE Default"
|
|
|
msgstr "Mặc định KDE"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katedialogs.cpp:1447
|
|
|
msgid "Name"
|
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1117 part/katehighlight.cpp:3174
|
|
|
msgid "Comment"
|
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1213
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Configure %1"
|
|
|
msgstr "Cấu hình %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1285
|
|
|
msgid "Author:"
|
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1291
|
|
|
msgid "License:"
|
|
|
msgstr "Quyền phép:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1324
|
|
|
msgid "Do&wnload..."
|
|
|
msgstr "Tải _về..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1332
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its properties "
|
|
|
"below."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản của "
|
|
|
"nó bên dưới."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1335
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The list of file extensions used to determine which files to highlight using "
|
|
|
"the current syntax highlight mode."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào "
|
|
|
"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1338
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
|
|
|
"current highlight mode."
|
|
|
"<p>Click the wizard button on the left of the entry field to display the "
|
|
|
"MimeType selection dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô sáng, "
|
|
|
"dùng chế độ tô sáng hiện có."
|
|
|
"<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu "
|
|
|
"MIME."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1342
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
|
|
|
"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited as "
|
|
|
"well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn."
|
|
|
"<p>Mục nhập <strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1346
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from "
|
|
|
"the Kate website."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
|
|
|
"Kate."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1424
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
|
|
|
"rules.\n"
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
|
|
|
"well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 ».\n"
|
|
|
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
|
|
|
"quan."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1439
|
|
|
msgid "Highlight Download"
|
|
|
msgstr "Tải về tô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1439
|
|
|
msgid "&Install"
|
|
|
msgstr "&Cài đặt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1444
|
|
|
msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:"
|
|
|
msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1448
|
|
|
msgid "Installed"
|
|
|
msgstr "Đã cài đặt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1449
|
|
|
msgid "Latest"
|
|
|
msgstr "Mới nhất"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1453
|
|
|
msgid "<b>Note:</b> New versions are selected automatically."
|
|
|
msgstr "<b>Ghi chú :</b>Phiên bản mới được chọn tự động."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1552
|
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
|
msgstr "Đi tới dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1562
|
|
|
msgid "&Go to line:"
|
|
|
msgstr "&Đi tới dòng:"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1588
|
|
|
msgid "File Was Deleted on Disk"
|
|
|
msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1589
|
|
|
msgid "&Save File As..."
|
|
|
msgstr "&Lưu tập tin dạng..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1590
|
|
|
msgid "Lets you select a location and save the file again."
|
|
|
msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1592
|
|
|
msgid "File Changed on Disk"
|
|
|
msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1594
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
|
|
|
msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1599
|
|
|
msgid "&Ignore"
|
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1602
|
|
|
msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again."
|
|
|
msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1603
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
|
|
|
"will be prompted again."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc "
|
|
|
"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1621
|
|
|
msgid "&View Difference"
|
|
|
msgstr "&Xem khác biệt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1626
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using "
|
|
|
"diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
|
|
|
"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1630
|
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1631
|
|
|
msgid "Overwrite the disk file with the editor content."
|
|
|
msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1699
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
|
|
|
"PATH."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt "
|
|
|
"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1701
|
|
|
msgid "Error Creating Diff"
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1716
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes "
|
|
|
"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if "
|
|
|
"you do not save then the disk file (if present) is what you have."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa "
|
|
|
"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
|
|
|
"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: part/katedialogs.cpp:1720
|
|
|
msgid "You Are on Your Own"
|
|
|
msgstr "Vậy bạn làm một mình"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:944
|
|
|
msgid "Could not access view"
|
|
|
msgstr "Không thể truy cập khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
|
|
|
msgid "Exception, line %1: %2"
|
|
|
msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:754
|
|
|
msgid "Command not found"
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh."
|
|
|
|
|
|
#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
|
|
|
msgid "JavaScript file not found"
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:57
|
|
|
msgid "Spelling (from cursor)..."
|
|
|
msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:58
|
|
|
msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:60
|
|
|
msgid "Spellcheck Selection..."
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:61
|
|
|
msgid "Check spelling of the selected text"
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:125
|
|
|
msgid "Spellcheck"
|
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:205
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
|
|
|
"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
|
|
|
"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
|
|
|
"(PATH) của bạn."
|
|
|
|
|
|
#: part/katespell.cpp:210
|
|
|
msgid "The spelling program seems to have crashed."
|
|
|
msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:216
|
|
|
msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
|
|
|
msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:219
|
|
|
msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
|
|
|
msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:222
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:224
|
|
|
msgid "Copy as &HTML"
|
|
|
msgstr "Chép dạng &HTML"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:225
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
|
|
|
"clipboard."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
|
|
|
"bảng tạm của hệ thống."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:230
|
|
|
msgid "Save the current document"
|
|
|
msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:233
|
|
|
msgid "Revert the most recent editing actions"
|
|
|
msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:236
|
|
|
msgid "Revert the most recent undo operation"
|
|
|
msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:238
|
|
|
msgid "&Word Wrap Document"
|
|
|
msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:239
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
|
|
|
"than the width of the current view, to fit into this view."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
|
|
|
"resized."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
|
|
|
"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
|
|
|
"thay đổi kích cỡ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:244
|
|
|
msgid "&Indent"
|
|
|
msgstr "Th&ụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:245
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this to indent a selected block of text."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
|
|
|
"spaces, in the configuration dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
|
|
|
"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:247
|
|
|
msgid "&Unindent"
|
|
|
msgstr "&Bỏ thụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:248
|
|
|
msgid "Use this to unindent a selected block of text."
|
|
|
msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:250
|
|
|
msgid "&Clean Indentation"
|
|
|
msgstr "Thụt lề &sạch"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:251
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
|
|
|
"spaces)"
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
|
|
|
"spaces, in the configuration dialog."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
|
|
|
"hoặc chỉ dấu cách)."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
|
|
|
"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:254
|
|
|
msgid "&Align"
|
|
|
msgstr "C&anh lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:255
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:257
|
|
|
msgid "C&omment"
|
|
|
msgstr "&Ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:259
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
|
|
|
"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
|
|
|
"language's highlighting."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
|
|
|
"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:262
|
|
|
msgid "Unco&mment"
|
|
|
msgstr "B&ỏ ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:264
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command removes comments from the current line or a selected block of "
|
|
|
"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
|
|
|
"within the language's highlighting."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
|
|
|
"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:267
|
|
|
msgid "&Read Only Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:270
|
|
|
msgid "Lock/unlock the document for writing"
|
|
|
msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:272
|
|
|
msgid "Uppercase"
|
|
|
msgstr "Chữ hoa"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:274
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
|
|
|
"if no text is selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
|
|
|
"chưa chọn đoạn nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:277
|
|
|
msgid "Lowercase"
|
|
|
msgstr "Chữ thường"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:279
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
|
|
|
"if no text is selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
|
|
|
"nếu chưa chọn đoạn nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:282
|
|
|
msgid "Capitalize"
|
|
|
msgstr "Chữ hoa đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:284
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
|
|
|
"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:287
|
|
|
msgid "Join Lines"
|
|
|
msgstr "Nối lại dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:299
|
|
|
msgid "Print the current document."
|
|
|
msgstr "In tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:301
|
|
|
msgid "Reloa&d"
|
|
|
msgstr "Tả&i lại"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:302
|
|
|
msgid "Reload the current document from disk."
|
|
|
msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:305
|
|
|
msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
|
|
|
msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:308
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
|
|
|
"to move to."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:310
|
|
|
msgid "&Configure Editor..."
|
|
|
msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:311
|
|
|
msgid "Configure various aspects of this editor."
|
|
|
msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:313
|
|
|
msgid "&Highlighting"
|
|
|
msgstr "T&ô sáng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:314
|
|
|
msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
|
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:317
|
|
|
msgid "&Filetype"
|
|
|
msgstr "&Kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:320
|
|
|
msgid "&Schema"
|
|
|
msgstr "&Giản đồ"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:324
|
|
|
msgid "&Indentation"
|
|
|
msgstr "Th&ụt lề"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:327
|
|
|
msgid "E&xport as HTML..."
|
|
|
msgstr "&Xuất dạng HTML..."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:328
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command allows you to export the current document with all highlighting "
|
|
|
"information into a HTML document."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
|
|
|
"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:332
|
|
|
msgid "Select the entire text of the current document."
|
|
|
msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:335
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If you have selected something within the current document, this will no longer "
|
|
|
"be selected."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:337
|
|
|
msgid "Enlarge Font"
|
|
|
msgstr "Chữ lớn hơn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:338
|
|
|
msgid "This increases the display font size."
|
|
|
msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:340
|
|
|
msgid "Shrink Font"
|
|
|
msgstr "Chữ nhỏ hơn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:341
|
|
|
msgid "This decreases the display font size."
|
|
|
msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:344
|
|
|
msgid "Bl&ock Selection Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ chọn &khối"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:347
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
|
|
|
"and the block selection mode."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
|
|
|
"chọn khối."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:350
|
|
|
msgid "Overwr&ite Mode"
|
|
|
msgstr "Chế độ &ghi đè"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:353
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
|
|
|
"existing text."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:357
|
|
|
msgid "&Dynamic Word Wrap"
|
|
|
msgstr "Ngắt từ &động"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:362
|
|
|
msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
|
|
|
msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:367
|
|
|
msgid "&Off"
|
|
|
msgstr "&Tắt"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:368
|
|
|
msgid "Follow &Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Theo &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:369
|
|
|
msgid "&Always On"
|
|
|
msgstr "&Luôn bật"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:373
|
|
|
msgid "Show Folding &Markers"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:376
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
|
|
|
"possible."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
|
|
|
"lại mã."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:377
|
|
|
msgid "Hide Folding &Markers"
|
|
|
msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:380
|
|
|
msgid "Show &Icon Border"
|
|
|
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:384
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
|
|
|
"instance."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:385
|
|
|
msgid "Hide &Icon Border"
|
|
|
msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:388
|
|
|
msgid "Show &Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:391
|
|
|
msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
|
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:392
|
|
|
msgid "Hide &Line Numbers"
|
|
|
msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:395
|
|
|
msgid "Show Scroll&bar Marks"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:398
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
|
|
|
"The marks, for instance, show bookmarks."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
|
|
|
"<br>"
|
|
|
"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:399
|
|
|
msgid "Hide Scroll&bar Marks"
|
|
|
msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:402
|
|
|
msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
|
|
|
msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:406
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
|
|
|
"as defined in the editing properties"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
|
|
|
"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:408
|
|
|
msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
|
|
|
msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:411
|
|
|
msgid "Switch to Command Line"
|
|
|
msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:414
|
|
|
msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
|
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:416
|
|
|
msgid "&End of Line"
|
|
|
msgstr "&Kết thúc dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:417
|
|
|
msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
|
|
|
msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:427
|
|
|
msgid "E&ncoding"
|
|
|
msgstr "Bộ &ký tự"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:444
|
|
|
msgid "Move Word Left"
|
|
|
msgstr "Chuyển từ sang trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:448
|
|
|
msgid "Select Character Left"
|
|
|
msgstr "Chọn ký tự trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:452
|
|
|
msgid "Select Word Left"
|
|
|
msgstr "Chọn từ trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:457
|
|
|
msgid "Move Word Right"
|
|
|
msgstr "Chuyển từ sang phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:461
|
|
|
msgid "Select Character Right"
|
|
|
msgstr "Chọn ký tự phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:465
|
|
|
msgid "Select Word Right"
|
|
|
msgstr "Chọn từ phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:470
|
|
|
msgid "Move to Beginning of Line"
|
|
|
msgstr "Về đầu dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:474
|
|
|
msgid "Move to Beginning of Document"
|
|
|
msgstr "Về đầu tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:478
|
|
|
msgid "Select to Beginning of Line"
|
|
|
msgstr "Chọn về đầu đường"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:482
|
|
|
msgid "Select to Beginning of Document"
|
|
|
msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:487
|
|
|
msgid "Move to End of Line"
|
|
|
msgstr "Tới cuối dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:491
|
|
|
msgid "Move to End of Document"
|
|
|
msgstr "Tới cuối tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:495
|
|
|
msgid "Select to End of Line"
|
|
|
msgstr "Chọn tới cuối dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:499
|
|
|
msgid "Select to End of Document"
|
|
|
msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:504
|
|
|
msgid "Select to Previous Line"
|
|
|
msgstr "Chọn về dòng trước"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:508
|
|
|
msgid "Scroll Line Up"
|
|
|
msgstr "Cuộn lên một dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:512
|
|
|
msgid "Move to Next Line"
|
|
|
msgstr "Tới dòng kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:515
|
|
|
msgid "Move to Previous Line"
|
|
|
msgstr "Về dòng trước"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:518
|
|
|
msgid "Move Character Right"
|
|
|
msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:521
|
|
|
msgid "Move Character Left"
|
|
|
msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:525
|
|
|
msgid "Select to Next Line"
|
|
|
msgstr "Chọn tới dòng kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:529
|
|
|
msgid "Scroll Line Down"
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:534
|
|
|
msgid "Scroll Page Up"
|
|
|
msgstr "Cuộn lên một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:538
|
|
|
msgid "Select Page Up"
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:542
|
|
|
msgid "Move to Top of View"
|
|
|
msgstr "Tới đầu khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:546
|
|
|
msgid "Select to Top of View"
|
|
|
msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:551
|
|
|
msgid "Scroll Page Down"
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:555
|
|
|
msgid "Select Page Down"
|
|
|
msgstr "Chọn tới một trang"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:559
|
|
|
msgid "Move to Bottom of View"
|
|
|
msgstr "Tới cuối khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:563
|
|
|
msgid "Select to Bottom of View"
|
|
|
msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:567
|
|
|
msgid "Move to Matching Bracket"
|
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:571
|
|
|
msgid "Select to Matching Bracket"
|
|
|
msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:579
|
|
|
msgid "Transpose Characters"
|
|
|
msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:584
|
|
|
msgid "Delete Line"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ dòng"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:589
|
|
|
msgid "Delete Word Left"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ từ trái"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:594
|
|
|
msgid "Delete Word Right"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ từ phải"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:598
|
|
|
msgid "Delete Next Character"
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:602
|
|
|
msgid "Backspace"
|
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:628
|
|
|
msgid "Collapse Toplevel"
|
|
|
msgstr "Co lại cấp đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:630
|
|
|
msgid "Expand Toplevel"
|
|
|
msgstr "Bung cấp đầu"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:632
|
|
|
msgid "Collapse One Local Level"
|
|
|
msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:634
|
|
|
msgid "Expand One Local Level"
|
|
|
msgstr "Bung một cấp cục bộ"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:639
|
|
|
msgid "Show the code folding region tree"
|
|
|
msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:640
|
|
|
msgid "Basic template code test"
|
|
|
msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:702
|
|
|
msgid " OVR "
|
|
|
msgstr " ĐÈ "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:704
|
|
|
msgid " INS "
|
|
|
msgstr " CHÈN "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:707
|
|
|
msgid " R/O "
|
|
|
msgstr " Chỉ đọc "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:712
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid " Line: %1"
|
|
|
msgstr " Dòng: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:713
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid " Col: %1"
|
|
|
msgstr " Cột: %1"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:716
|
|
|
msgid " BLK "
|
|
|
msgstr " KHỐI "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:716
|
|
|
msgid " NORM "
|
|
|
msgstr " CHUẨN "
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:892
|
|
|
msgid "Overwrite the file"
|
|
|
msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateview.cpp:1794
|
|
|
msgid "Export File as HTML"
|
|
|
msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:1824
|
|
|
msgid "Normal Text"
|
|
|
msgstr "Văn bản chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:1972
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
|
|
|
"gán vào.<BR>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2339
|
|
|
msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2386
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
|
|
|
"vào."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2501
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
|
|
|
"configuration."
|
|
|
msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2503
|
|
|
msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
|
|
|
msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2654
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
|
|
|
"highlighting will be disabled"
|
|
|
msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:2856
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
|
|
|
msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3167
|
|
|
msgid "Keyword"
|
|
|
msgstr "Từ khoá"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3168
|
|
|
msgid "Data Type"
|
|
|
msgstr "Kiểu dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3169
|
|
|
msgid "Decimal/Value"
|
|
|
msgstr "Thập phân/Giá trị"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3170
|
|
|
msgid "Base-N Integer"
|
|
|
msgstr "Số nguyên cơ số N"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3171
|
|
|
msgid "Floating Point"
|
|
|
msgstr "Điểm phù động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3172
|
|
|
msgid "Character"
|
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3173
|
|
|
msgid "String"
|
|
|
msgstr "Chuỗi"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3175
|
|
|
msgid "Others"
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3176
|
|
|
msgid "Alert"
|
|
|
msgstr "Báo động"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3177
|
|
|
msgid "Function"
|
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
|
|
#: part/katehighlight.cpp:3179
|
|
|
msgid "Region Marker"
|
|
|
msgstr "Dấu hiệu miền"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:99
|
|
|
msgid "C Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng C"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:101
|
|
|
msgid "Python Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng Python"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:103
|
|
|
msgid "XML Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng XML"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:105
|
|
|
msgid "S&S C Style"
|
|
|
msgstr "Kiểu dáng C S&S"
|
|
|
|
|
|
#: part/kateautoindent.cpp:107
|
|
|
msgid "Variable Based Indenter"
|
|
|
msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:151
|
|
|
msgid "Mode must be at least 0."
|
|
|
msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:169
|
|
|
msgid "No such highlight '%1'"
|
|
|
msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:180
|
|
|
msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
|
|
|
msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:184
|
|
|
msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
|
|
|
msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
|
|
|
msgid "Width must be at least 1."
|
|
|
msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:202
|
|
|
msgid "Column must be at least 1."
|
|
|
msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:208
|
|
|
msgid "Line must be at least 1"
|
|
|
msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:210
|
|
|
msgid "There is not that many lines in this document"
|
|
|
msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:232
|
|
|
msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
|
|
|
" • on\tbật\n"
|
|
|
" • off\ttắt\n"
|
|
|
" • true\tđúng\n"
|
|
|
" • false\tsai."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:274
|
|
|
msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
|
|
|
" • on\tbật\n"
|
|
|
" • off\ttắt\n"
|
|
|
" • true\tđúng\n"
|
|
|
" • false\tsai."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:279
|
|
|
msgid "Unknown command '%1'"
|
|
|
msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:498
|
|
|
msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
|
|
|
msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
|
|
|
|
|
|
#: part/katecmds.cpp:540
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: 1 replacement done\n"
|
|
|
"%n replacements done"
|
|
|
msgstr "Mới thay thế %n lần."
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
|
|
|
#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Code Folding"
|
|
|
msgstr "&Gấp lại mã"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/abc.xml line 5
|
|
|
#: rc.cpp:44
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ABC"
|
|
|
msgstr "ABC"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/abc.xml line 5
|
|
|
#: rc.cpp:46 rc.cpp:62 rc.cpp:110 rc.cpp:122 rc.cpp:150 rc.cpp:158 rc.cpp:162
|
|
|
#: rc.cpp:170 rc.cpp:186 rc.cpp:290 rc.cpp:310 rc.cpp:318 rc.cpp:342
|
|
|
#: rc.cpp:386 rc.cpp:418 rc.cpp:422
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Other"
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ActionScript 2.0"
|
|
|
msgstr "Tập lệnh"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:50 rc.cpp:54 rc.cpp:66 rc.cpp:98 rc.cpp:102 rc.cpp:106 rc.cpp:118
|
|
|
#: rc.cpp:134 rc.cpp:138 rc.cpp:142 rc.cpp:154 rc.cpp:178 rc.cpp:182
|
|
|
#: rc.cpp:206 rc.cpp:222 rc.cpp:230 rc.cpp:242 rc.cpp:246 rc.cpp:250
|
|
|
#: rc.cpp:258 rc.cpp:274 rc.cpp:286 rc.cpp:294 rc.cpp:298 rc.cpp:302
|
|
|
#: rc.cpp:338 rc.cpp:350 rc.cpp:354 rc.cpp:362 rc.cpp:394 rc.cpp:398
|
|
|
#: rc.cpp:426 rc.cpp:434 rc.cpp:454 rc.cpp:474 rc.cpp:514 rc.cpp:530
|
|
|
#: rc.cpp:534
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Sources"
|
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ada.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:52
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ada"
|
|
|
msgstr "Ada"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:56
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AHDL"
|
|
|
msgstr "AHDL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:58 rc.cpp:458 rc.cpp:498 rc.cpp:502
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Hardware"
|
|
|
msgstr "Phần cứng"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/alert.xml line 29
|
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Alerts"
|
|
|
msgstr "Cảnh giác"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ansic89.xml line 27
|
|
|
#: rc.cpp:64
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ANSI C89"
|
|
|
msgstr "ANSI C89"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/apache.xml line 15
|
|
|
#: rc.cpp:68
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Apache Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Apache"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/apache.xml line 15
|
|
|
#: rc.cpp:70 rc.cpp:114 rc.cpp:166 rc.cpp:210 rc.cpp:254 rc.cpp:510
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Configuration"
|
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
|
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AVR Assembler"
|
|
|
msgstr "AVR Assembler"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
|
|
|
#: rc.cpp:74 rc.cpp:78 rc.cpp:226 rc.cpp:334 rc.cpp:346 rc.cpp:374
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Assembler"
|
|
|
msgstr "Hợp ngữ"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/asm6502.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:76
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Asm6502"
|
|
|
msgstr "Asm6502"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/asp.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:80
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ASP"
|
|
|
msgstr "ASP"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/asp.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:82 rc.cpp:94 rc.cpp:126 rc.cpp:146 rc.cpp:174 rc.cpp:218 rc.cpp:234
|
|
|
#: rc.cpp:262 rc.cpp:270 rc.cpp:278 rc.cpp:314 rc.cpp:330 rc.cpp:382
|
|
|
#: rc.cpp:414 rc.cpp:446 rc.cpp:486 rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:522
|
|
|
#: rc.cpp:526
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Markup"
|
|
|
msgstr "Mã định dạng"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/awk.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:84
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"AWK"
|
|
|
msgstr "AWK"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/awk.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:86 rc.cpp:90 rc.cpp:130 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:238 rc.cpp:266
|
|
|
#: rc.cpp:306 rc.cpp:322 rc.cpp:366 rc.cpp:370 rc.cpp:378 rc.cpp:402
|
|
|
#: rc.cpp:406 rc.cpp:410 rc.cpp:430 rc.cpp:438 rc.cpp:450 rc.cpp:478
|
|
|
#: rc.cpp:490 rc.cpp:494
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Scripts"
|
|
|
msgstr "Tập lệnh"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/bash.xml line 10
|
|
|
#: rc.cpp:88
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Bash"
|
|
|
msgstr "Bash"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/bibtex.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:92
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"BibTeX"
|
|
|
msgstr "BibTeX"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/c.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C"
|
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cg.xml line 23
|
|
|
#: rc.cpp:100
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Cg"
|
|
|
msgstr "Cg"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cgis.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:104
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CGiS"
|
|
|
msgstr "CGiS"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/changelog.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ChangeLog"
|
|
|
msgstr "ChangeLog"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cisco.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:112
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Cisco"
|
|
|
msgstr "Cisco"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/clipper.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:116
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Clipper"
|
|
|
msgstr "Clipper"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cmake.xml line 6
|
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CMake"
|
|
|
msgstr "CMake"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/coldfusion.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:124
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ColdFusion"
|
|
|
msgstr "ColdFusion"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/commonlisp.xml line 28
|
|
|
#: rc.cpp:128
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Common Lisp"
|
|
|
msgstr "Common Lisp"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/component-pascal.xml line 13
|
|
|
#: rc.cpp:132
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Component-Pascal"
|
|
|
msgstr "Component-Pascal"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cpp.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:136
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C++"
|
|
|
msgstr "C++"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cs.xml line 2
|
|
|
#: rc.cpp:140
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"C#"
|
|
|
msgstr "C#"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/css.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:144
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CSS"
|
|
|
msgstr "CSS"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/cue.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:148
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"CUE Sheet"
|
|
|
msgstr "CUE Sheet"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/d.xml line 41
|
|
|
#: rc.cpp:152
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"D"
|
|
|
msgstr "D"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:156
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Debian Changelog"
|
|
|
msgstr "Debian ChangeLog"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:160
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Debian Control"
|
|
|
msgstr "Debian Control"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/desktop.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:164
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
".desktop"
|
|
|
msgstr ".desktop"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/diff.xml line 15
|
|
|
#: rc.cpp:168
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Diff"
|
|
|
msgstr "Diff"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/doxygen.xml line 26
|
|
|
#: rc.cpp:172
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Doxygen"
|
|
|
msgstr "Doxygen"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/e.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:176
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"E Language"
|
|
|
msgstr "E Language"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/eiffel.xml line 13
|
|
|
#: rc.cpp:180
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Eiffel"
|
|
|
msgstr "Eiffel"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/email.xml line 6
|
|
|
#: rc.cpp:184
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Email"
|
|
|
msgstr "Email"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/euphoria.xml line 32
|
|
|
#: rc.cpp:188
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Euphoria"
|
|
|
msgstr "Euphoria"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ferite.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:192
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ferite"
|
|
|
msgstr "ferite"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:196
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"4GL"
|
|
|
msgstr "4GL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:198 rc.cpp:202 rc.cpp:282 rc.cpp:390 rc.cpp:462 rc.cpp:466
|
|
|
#: rc.cpp:470
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Database"
|
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/fgl-per.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:200
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"4GL-PER"
|
|
|
msgstr "4GL-PER"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/fortran.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Fortran"
|
|
|
msgstr "Fortran"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/fstab.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:208
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"fstab"
|
|
|
msgstr "fstab"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/gdl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:212
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GDL"
|
|
|
msgstr "GDL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/gdl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:214 rc.cpp:326 rc.cpp:358 rc.cpp:442 rc.cpp:482
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language Section\n"
|
|
|
"Scientific"
|
|
|
msgstr "Khoa học"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/gettext.xml line 24
|
|
|
#: rc.cpp:216
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GNU Gettext"
|
|
|
msgstr "GNU Gettext"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/glsl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:220
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GLSL"
|
|
|
msgstr "GLSL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 42
|
|
|
#: rc.cpp:224
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"GNU Assembler"
|
|
|
msgstr "GNU Assembler"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/haskell.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:228
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Haskell"
|
|
|
msgstr "Haskell"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/html.xml line 7
|
|
|
#: rc.cpp:232
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"HTML"
|
|
|
msgstr "HTML"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/idconsole.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:236
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Quake Script"
|
|
|
msgstr "Quake Script"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/idl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:240
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"IDL"
|
|
|
msgstr "IDL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ilerpg.xml line 48
|
|
|
#: rc.cpp:244
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"ILERPG"
|
|
|
msgstr "ILERPG"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/inform.xml line 6
|
|
|
#: rc.cpp:248
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Inform"
|
|
|
msgstr "Inform"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ini.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:252
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"INI Files"
|
|
|
msgstr "INI Files"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/java.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:256
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Java"
|
|
|
msgstr "Java"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/javadoc.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:260
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Javadoc"
|
|
|
msgstr "Javadoc"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/javascript.xml line 6
|
|
|
#: rc.cpp:264
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"JavaScript"
|
|
|
msgstr "JavaScript"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/jsp.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:268
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"JSP"
|
|
|
msgstr "JSP"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/kbasic.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:272
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"KBasic"
|
|
|
msgstr "KBasic"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/latex.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:276
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LaTeX"
|
|
|
msgstr "LaTeX"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ldif.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:280
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LDIF"
|
|
|
msgstr "LDIF"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/lex.xml line 23
|
|
|
#: rc.cpp:284
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Lex/Flex"
|
|
|
msgstr "Lex/Flex"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/lilypond.xml line 27
|
|
|
#: rc.cpp:288
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LilyPond"
|
|
|
msgstr "LilyPond"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:292
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Literate Haskell"
|
|
|
msgstr "Literate Haskell"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/logtalk.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:296
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Logtalk"
|
|
|
msgstr "Logtalk"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/lpc.xml line 19
|
|
|
#: rc.cpp:300
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"LPC"
|
|
|
msgstr "LPC"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/lua.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:304
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Lua"
|
|
|
msgstr "Lua"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/m3u.xml line 14
|
|
|
#: rc.cpp:308
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"M3U"
|
|
|
msgstr "M3U"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/mab.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:312
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MAB-DB"
|
|
|
msgstr "MAB-DB"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/makefile.xml line 5
|
|
|
#: rc.cpp:316
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Makefile"
|
|
|
msgstr "Makefile"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/mason.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:320
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Mason"
|
|
|
msgstr "Mason"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/matlab.xml line 58
|
|
|
#: rc.cpp:324
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Matlab"
|
|
|
msgstr "Matlab"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/mediawiki.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:328
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MediaWiki"
|
|
|
msgstr "CMake"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/mips.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:332
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"MIPS Assembler"
|
|
|
msgstr "MIPS Assembler"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/modula-2.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:336
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Modula-2"
|
|
|
msgstr "Modula-2"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/mup.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:340
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Music Publisher"
|
|
|
msgstr "Music Publisher"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/nasm.xml line 31
|
|
|
#: rc.cpp:344
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Intel x86 (NASM)"
|
|
|
msgstr "Intel x86 (NASM)"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/objectivec.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:348
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective-C"
|
|
|
msgstr "Objective-C"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ocaml.xml line 11
|
|
|
#: rc.cpp:352
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Objective Caml"
|
|
|
msgstr "Objective Caml"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/octave.xml line 18
|
|
|
#: rc.cpp:356
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Octave"
|
|
|
msgstr "Octave"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/pascal.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:360
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Pascal"
|
|
|
msgstr "Pascal"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/perl.xml line 42
|
|
|
#: rc.cpp:364
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Perl"
|
|
|
msgstr "Perl"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/php.xml line 21
|
|
|
#: rc.cpp:368
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PHP/PHP"
|
|
|
msgstr "PHP/PHP"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/picsrc.xml line 11
|
|
|
#: rc.cpp:372
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PicAsm"
|
|
|
msgstr "PicAsm"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/pike.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:376
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Pike"
|
|
|
msgstr "Pike"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/postscript.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:380
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PostScript"
|
|
|
msgstr "PostScript"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/povray.xml line 7
|
|
|
#: rc.cpp:384
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"POV-Ray"
|
|
|
msgstr "POV-Ray"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/progress.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:388
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"progress"
|
|
|
msgstr "progress"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/prolog.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:392
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Prolog"
|
|
|
msgstr "Prolog"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/purebasic.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:396
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"PureBasic"
|
|
|
msgstr "PureBasic"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/python.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:400
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Python"
|
|
|
msgstr "Python"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/r.xml line 11
|
|
|
#: rc.cpp:404
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"R Script"
|
|
|
msgstr "R Script"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/rexx.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:408
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"REXX"
|
|
|
msgstr "REXX"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/rhtml.xml line 47
|
|
|
#: rc.cpp:412
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ruby/Rails/RHTML"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ruby/Rails/RHTML"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/rib.xml line 8
|
|
|
#: rc.cpp:416
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RenderMan RIB"
|
|
|
msgstr "RenderMan RIB"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/rpmspec.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:420
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RPM Spec"
|
|
|
msgstr "RPM Spec"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:424
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"RSI IDL"
|
|
|
msgstr "RSI IDL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/ruby.xml line 33
|
|
|
#: rc.cpp:428
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Ruby"
|
|
|
msgstr "Ruby"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sather.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:432
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Sather"
|
|
|
msgstr "Sather"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/scheme.xml line 43
|
|
|
#: rc.cpp:436
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Scheme"
|
|
|
msgstr "Scheme"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sci.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:440
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"scilab"
|
|
|
msgstr "scilab"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sgml.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:444
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SGML"
|
|
|
msgstr "SGML"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sieve.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:448
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Sieve"
|
|
|
msgstr "Sieve"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sml.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:452
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SML"
|
|
|
msgstr "SML"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/spice.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:456
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Spice"
|
|
|
msgstr "Spice"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8
|
|
|
#: rc.cpp:460
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL (MySQL)"
|
|
|
msgstr "SQL (MySQL)"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4
|
|
|
#: rc.cpp:464
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL (PostgreSQL)"
|
|
|
msgstr "SQL (PostgreSQL)"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/sql.xml line 6
|
|
|
#: rc.cpp:468
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"SQL"
|
|
|
msgstr "SQL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/stata.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:472
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Stata"
|
|
|
msgstr "Stata"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/tcl.xml line 8
|
|
|
#: rc.cpp:476
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Tcl/Tk"
|
|
|
msgstr "Tcl/Tk"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/tibasic.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:480
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"TI Basic"
|
|
|
msgstr "TI Basic"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/txt2tags.xml line 5
|
|
|
#: rc.cpp:484
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"txt2tags"
|
|
|
msgstr "txt2tags"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/uscript.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:488
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"UnrealScript"
|
|
|
msgstr "UnrealScript"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/velocity.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:492
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Velocity"
|
|
|
msgstr "Velocity"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/verilog.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:496
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Verilog"
|
|
|
msgstr "Verilog"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/vhdl.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:500
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"VHDL"
|
|
|
msgstr "VHDL"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/vrml.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:504
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"VRML"
|
|
|
msgstr "VRML"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/winehq.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:508
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"WINE Config"
|
|
|
msgstr "WINE Config"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/xharbour.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:512
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"xHarbour"
|
|
|
msgstr "xHarbour"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/xml.xml line 7
|
|
|
#: rc.cpp:516
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"XML"
|
|
|
msgstr "XML"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:520
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"XML (Debug)"
|
|
|
msgstr "XML (Debug)"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/xslt.xml line 53
|
|
|
#: rc.cpp:524
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"xslt"
|
|
|
msgstr "xsit"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/yacas.xml line 3
|
|
|
#: rc.cpp:528
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"yacas"
|
|
|
msgstr "yacas"
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file data/yacc.xml line 23
|
|
|
#: rc.cpp:532
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Language\n"
|
|
|
"Yacc/Bison"
|
|
|
msgstr "Yacc/Bison"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
|
|
|
msgid "Word Completion Plugin"
|
|
|
msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
|
|
|
msgid "Configure the Word Completion Plugin"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
|
|
|
msgid "Reuse Word Above"
|
|
|
msgstr "Dùng lại từ trên"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
|
|
|
msgid "Reuse Word Below"
|
|
|
msgstr "Dùng lại từ dưới"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
|
|
|
msgid "Pop Up Completion List"
|
|
|
msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
|
|
|
msgid "Shell Completion"
|
|
|
msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
|
|
|
msgid "Automatic Completion Popup"
|
|
|
msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
|
|
|
msgid "Automatically &show completion list"
|
|
|
msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
|
|
|
"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
|
|
|
"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
|
|
|
"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
|
|
|
"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
|
|
|
"sentence blank if it suits your language better. \n"
|
|
|
"Show completions &when a word is at least"
|
|
|
msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
|
|
|
"completions when a word is at least N characters'\n"
|
|
|
"characters long."
|
|
|
msgstr "ký tự."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
|
|
|
"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
|
|
|
"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
|
|
|
msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
|
|
|
msgid "Insert File..."
|
|
|
msgstr "Chèn tập tin..."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
|
|
|
msgid "Choose File to Insert"
|
|
|
msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Failed to load file:\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lỗi tải tập tin:\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
|
|
|
msgid "Insert File Error"
|
|
|
msgstr "Lỗi chèn tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
|
|
|
"bỏ."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
|
|
|
msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
|
|
|
msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
|
|
|
msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
|
|
|
msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
|
|
|
msgid "Data Tools"
|
|
|
msgstr "Công cụ Dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
|
|
|
msgid "(not available)"
|
|
|
msgstr "(hiện không có)"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
|
|
|
"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
|
|
|
"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
|
|
|
"package."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
|
|
|
"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
|
|
|
"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
|
|
|
msgid "Search Incrementally"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
|
|
|
msgid "Search Incrementally Backwards"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
|
|
|
msgid "I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
|
|
|
msgid "Search"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
|
|
|
msgid "Search Options"
|
|
|
msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
|
|
|
msgid "Case Sensitive"
|
|
|
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
|
|
|
msgid "From Beginning"
|
|
|
msgstr "Từ đầu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
|
|
|
msgid "Regular Expression"
|
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search\n"
|
|
|
"I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search found no match\n"
|
|
|
"Failing I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
|
|
|
"I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
|
|
|
msgid "Failing I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
|
|
|
"Wrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
|
|
|
msgid "Failing Wrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
|
|
|
msgid "Wrapped I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
|
|
|
msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
|
|
|
"starting position\n"
|
|
|
"Overwrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
|
|
|
msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
|
|
|
msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
|
|
|
msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
|
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
|
|
|
msgid "Error: unknown i-search state!"
|
|
|
msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
|
|
|
msgid "Next Incremental Search Match"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
|
|
|
msgid "Previous Incremental Search Match"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
|
|
|
msgid "AutoBookmarks"
|
|
|
msgstr "Đánh dấu Tự động"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
|
|
|
msgid "Configure AutoBookmarks"
|
|
|
msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:280
|
|
|
msgid "Edit Entry"
|
|
|
msgstr "Sửa đổi mục nhập"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:288
|
|
|
msgid "&Pattern:"
|
|
|
msgstr "&Mẫu :"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:294
|
|
|
msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:298
|
|
|
msgid "Case &sensitive"
|
|
|
msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:302
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:305
|
|
|
msgid "&Minimal matching"
|
|
|
msgstr "Khớp tối thiể&u"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:309
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
|
|
|
"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
|
|
|
"manual.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
|
|
|
"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
|
|
|
"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:313
|
|
|
msgid "&File mask:"
|
|
|
msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:319
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
|
|
|
"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
|
|
|
"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
|
|
|
"fill out both lists.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
|
|
|
"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
|
|
|
"tên khớp.</p>"
|
|
|
"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
|
|
|
"cả hai danh sách.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:330
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
|
|
|
"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
|
|
|
"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
|
|
|
"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
|
|
|
"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
|
|
|
"MIME khớp.</p>"
|
|
|
"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
|
|
|
"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:340
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
|
|
|
"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
|
|
|
"corresponding masks.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
|
|
|
"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
|
|
|
"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:365
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
|
|
|
"well."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
|
|
|
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
|
|
|
"ứng."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:385
|
|
|
msgid "&Patterns"
|
|
|
msgstr "&Mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
|
|
|
msgid "Pattern"
|
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
|
|
|
msgid "Mime Types"
|
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:390
|
|
|
msgid "File Masks"
|
|
|
msgstr "Bộ lọc tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:394
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
|
|
|
"opened, each entity is used in the following way: "
|
|
|
"<ol>"
|
|
|
"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
|
|
|
"neither matches the document.</li>"
|
|
|
"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
|
|
|
"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
|
|
|
"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
|
|
|
"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
|
|
|
"<ol>"
|
|
|
"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
|
|
|
"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
|
|
|
"dấu.</li></ol>"
|
|
|
"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:409
|
|
|
msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
|
|
|
msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:414
|
|
|
msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:416
|
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
|
|
#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:419
|
|
|
msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
#~ "_: Language\n"
|
|
|
#~ "Wikimedia"
|
|
|
#~ msgstr "Wikimedia"
|