You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
104 lines
3.2 KiB
104 lines
3.2 KiB
# Vietnamese translation for knotify.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: knotify\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:13+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:35+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:106
|
|
msgid "KNotify"
|
|
msgstr "KNotify"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:107
|
|
msgid "TDE Notification Server"
|
|
msgstr "Trình phục vụ thông báo TDE"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:109
|
|
msgid "Current Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:111
|
|
msgid "Sound support"
|
|
msgstr "Cách hỗ trợ âm thanh"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:112
|
|
msgid "Previous Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì trước"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:148
|
|
msgid ""
|
|
"During the previous startup, KNotify crashed while creating Arts::"
|
|
"Dispatcher. Do you want to try again or disable aRts sound output?\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you choose to disable aRts output now, you can re-enable it later or "
|
|
"select an alternate sound player in the System Notifications control panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi khởi chạy trước, trình KNotify đã sụp đổ trong khi tạo « Arts::"
|
|
"Dispatcher ». Bạn có muốn thử lại, hoặc vô hiệu hoá cách xuất âm thanh kiểu "
|
|
"aRTs không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn "
|
|
"bộ phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống."
|
|
|
|
#: knotify.cpp:154 knotify.cpp:190
|
|
msgid "KNotify Problem"
|
|
msgstr "Lỗi KNotify"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:155 knotify.cpp:191
|
|
msgid "&Try Again"
|
|
msgstr "Thử &lại"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:156 knotify.cpp:192
|
|
msgid "D&isable aRts Output"
|
|
msgstr "&Tắt xuất aRTs"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:184
|
|
msgid ""
|
|
"During the previous startup, KNotify crashed while instantiating KNotify. Do "
|
|
"you want to try again or disable aRts sound output?\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you choose to disable aRts output now, you can re-enable it later or "
|
|
"select an alternate sound player in the System Notifications control panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi khởi chạy trước, trình KNotify đã sụp đổ trong khi sở khởi KNotify. Bạn "
|
|
"có muốn thử lại, hoặc vô hiệu hoá cách xuất âm thanh kiểu aRTs không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn "
|
|
"bộ phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống."
|
|
|
|
#: knotify.cpp:574
|
|
msgid "Notification"
|
|
msgstr "Thông báo"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:583
|
|
msgid "Catastrophe!"
|
|
msgstr "• Rất nghiêm trọng •"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:791
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Trinity System Notifications"
|
|
msgstr "Thông báo Hệ thống TDE"
|