You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
139 lines
3.8 KiB
139 lines
3.8 KiB
# Vietnamese translation for kcmview1394.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmview1394\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-09-27 02:32+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:25+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 22
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 33
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "GUID"
|
|
msgstr "GUID"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "IRM"
|
|
msgstr "IRM"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 66
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "CRM"
|
|
msgstr "CRM"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ISO"
|
|
msgstr "ISO"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "BM"
|
|
msgstr "BM"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 99
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "PM"
|
|
msgstr "PM"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 110
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Acc"
|
|
msgstr "Acc"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 121
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speed"
|
|
msgstr "Tốc độ"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 132
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Vendor"
|
|
msgstr "Nhà sản xuất"
|
|
|
|
#. i18n: file view1394widget.ui line 178
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Generate 1394 Bus Reset"
|
|
msgstr "Tạo ra đặt lại khe 1394"
|
|
|
|
#: view1394.cpp:65
|
|
msgid ""
|
|
"On the right hand side you can see some information about your IEEE 1394 "
|
|
"configuration."
|
|
"<br>The meaning of the columns:"
|
|
"<br><b>Name</b>: port or node name, the number can change with each bus reset"
|
|
"<br><b>GUID</b>: the 64 bit GUID of the node"
|
|
"<br><b>Local</b>: checked if the node is an IEEE 1394 port of your computer"
|
|
"<br><b>IRM</b>: checked if the node is isochronous resource manager capable"
|
|
"<br><b>CRM</b>: checked if the node is cycle master capable"
|
|
"<br><b>ISO</b>: checked if the node supports isochronous transfers"
|
|
"<br><b>BM</b>: checked if the node is bus manager capable"
|
|
"<br><b>PM</b>: checked if the node is power management capable"
|
|
"<br><b>Acc</b>: the cycle clock accuracy of the node, valid from 0 to 100"
|
|
"<br><b>Speed</b>: the speed of the node"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở bên phải bạn có thể thấy một vài thông tin về cấu hình IEEE 1394."
|
|
"<br>Ý nghĩa của các cột:"
|
|
"<br><b>Tên</p> tên cổng hoặc tên nút, số có thể thay đổi với mỗi lần đặt lại "
|
|
"khe"
|
|
"<br><b>GUID</b>: GUID 64 bit của nút"
|
|
"<br><b>Trên máy</b>: được chọn nếu nút là một cổng IEEE 1394 của máy bạn"
|
|
"<br><b>IRM</b>: được chọn nếu nút có khả năng quản lý tài nguyên truyền tải "
|
|
"isochronous"
|
|
"<br><b>CRM</b>: được chọn nếu nút có khả năng điều khiển vòng"
|
|
"<br><b>ISO</b>: được chọn nếu nút hỗ trợ truyền tải isochronous"
|
|
"<br><b>BM</b>: được chọn nếu nút có khả năng quản lý khe"
|
|
"<br><b>PM</b>: được chọn nếu nút có khả năng quản lý nguồn điện"
|
|
"<br><b>Acc</b>: sự chính xác của đồng hồ vòng lặp của nút, từ 0 đến 100"
|
|
"<br><b>Tốc độ</b>: tốc độ của nút"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: view1394.cpp:196
|
|
msgid "Port %1:\"%2\""
|
|
msgstr "Cổng %1:\"%2\""
|
|
|
|
#: view1394.cpp:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node %1"
|
|
msgstr "Nút %1"
|
|
|
|
#: view1394.cpp:212
|
|
msgid "Not ready"
|
|
msgstr "Chưa sẵn sàng"
|
|
|
|
#: view1394.cpp:316
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|