You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
140 lines
3.5 KiB
140 lines
3.5 KiB
# Vietnamese translation for kprinter.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kprinter\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:19+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: main.cpp:29
|
|
msgid "Make an internal copy of the files to print"
|
|
msgstr "Tạo bản sao nội bộ của các tập tin để in"
|
|
|
|
#: main.cpp:31
|
|
msgid "Printer/destination to print on"
|
|
msgstr "Máy in/đích để in tới"
|
|
|
|
#: main.cpp:33
|
|
msgid "Title/Name for the print job"
|
|
msgstr "Đầu đề/Tên của công việc in"
|
|
|
|
#: main.cpp:35
|
|
msgid "Number of copies"
|
|
msgstr "Số bản in"
|
|
|
|
#: main.cpp:36
|
|
msgid "Printer option"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn máy in"
|
|
|
|
#: main.cpp:37
|
|
msgid "Job output mode (gui, console, none)"
|
|
msgstr "Chế độ xuất công việc (đồ hoạ, chữ, không)"
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
msgid "Print system to use (lpd, cups)"
|
|
msgstr "Hệ thống in (lpd, cups)"
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
msgid "Allow printing from STDIN"
|
|
msgstr "Cho phép in từ STDIN"
|
|
|
|
#: main.cpp:40
|
|
msgid "Do not show the print dialog (print directly)"
|
|
msgstr "Không hiển thị hộp thoại in (in trực tiếp)"
|
|
|
|
#: main.cpp:41
|
|
msgid "Files to load"
|
|
msgstr "Những tập tin sẽ nạp"
|
|
|
|
#: main.cpp:47
|
|
msgid "KPrinter"
|
|
msgstr "KPrinter"
|
|
|
|
#: main.cpp:47
|
|
msgid "A printer tool for TDE"
|
|
msgstr "Công cụ máy in cho TDE"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:61
|
|
msgid "Print Information"
|
|
msgstr "Thông tin in ấn"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:62
|
|
msgid "Print Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo in"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:63
|
|
msgid "Print Error"
|
|
msgstr "Lỗi in"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:69
|
|
msgid "Print info"
|
|
msgstr "Thông tin in"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:69
|
|
msgid "Print warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo in"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:69
|
|
msgid "Print error"
|
|
msgstr "Lỗi in"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:190
|
|
msgid ""
|
|
"A file has been specified on the command line. Printing from STDIN will be "
|
|
"disabled."
|
|
msgstr "Một tập tin đã được chỉ ra trên dòng lệnh. Sẽ không thể in từ STDIN."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:196
|
|
msgid ""
|
|
"When using '--nodialog', you must at least specify one file to print or use the "
|
|
"'--stdin' flag."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi dùng '--nodialog', cần chỉ ra ít nhất một tập tin để in hoặc phải dùng cờ "
|
|
"'--stdin'."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:245
|
|
msgid "The specified printer or the default printer could not be found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy in chỉ ra hay máy in mặc định."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:247
|
|
msgid "Operation aborted."
|
|
msgstr "Thao tác bị bỏ."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:276
|
|
msgid "Unable to construct the print dialog."
|
|
msgstr "Không thể xây dựng hộp thoại in."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:317
|
|
msgid "Multiple files (%1)"
|
|
msgstr "Nhiều tập tin (%1)"
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:324
|
|
msgid "Nothing to print."
|
|
msgstr "Không có gì để in."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:349
|
|
msgid "Unable to open temporary file."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:364
|
|
msgid "Stdin is empty, no job sent."
|
|
msgstr "Stdin rỗng, không gửi công việc nào."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to copy file %1."
|
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin %1."
|
|
|
|
#: printwrapper.cpp:393
|
|
msgid "Error while printing files"
|
|
msgstr "Lỗi khi in các tập tin"
|