You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
249 lines
5.5 KiB
249 lines
5.5 KiB
# Vietnamese translation for kthememanager.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kthememanager\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:52+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: knewthemedlg.cpp:28
|
|
msgid "New Theme"
|
|
msgstr "Sắc thái mới"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:49
|
|
msgid "TDE Theme Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý sắc thái TDE"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:50 kthememanager.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"This control module handles installing, removing and creating visual TDE "
|
|
"themes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Môđun này điều khiển việc cài đặt, xóa bỏ và tạo các sắc thái hiển thị TDE."
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:219
|
|
msgid "Theme Files"
|
|
msgstr "Tập tin sắc thái"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:220
|
|
msgid "Select Theme File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin sắc thái"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:254
|
|
msgid "Do you really want to remove the theme <b>%1</b>?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa bỏ sắc thái <b>%1</b>?"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:255
|
|
msgid "Remove Theme"
|
|
msgstr "Xóa bỏ sắc thái"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:277
|
|
msgid "My Theme"
|
|
msgstr "Sắc thái của tôi"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:288
|
|
msgid "Theme %1 already exists."
|
|
msgstr "Sắc thái %1 đã tồn tại."
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your theme has been successfully created in %1."
|
|
msgstr "Đã tạo thành công sắc thái trong %1."
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:309
|
|
msgid "Theme Created"
|
|
msgstr "Đã tạo sắc thái"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:311
|
|
msgid "An error occurred while creating your theme."
|
|
msgstr "Có lỗi khi tạo sắc thái."
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:312
|
|
msgid "Theme Not Created"
|
|
msgstr "Chưa tạo sắc thái"
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:339
|
|
msgid "This theme does not contain a preview."
|
|
msgstr "Sắc thái này không có hình xem thử."
|
|
|
|
#: kthememanager.cpp:344
|
|
msgid "Author: %1<br>Email: %2<br>Version: %3<br>Homepage: %4"
|
|
msgstr "Tác giả: %1<br>Thư : %2<br>Phiên bản: %3<br>Trang chủ : %4"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 50
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose your visual TDE theme:"
|
|
msgstr "Chọn sắc thái hiển thị TDE:"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 75
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Get new themes..."
|
|
msgstr "Lấy sắc thái mới..."
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 78
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "http://themes.kde.org"
|
|
msgstr "http://themes.kde.org"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Go to the TDE themes website"
|
|
msgstr "Tới trang web sắc thái TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 121
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Remove Theme"
|
|
msgstr "&Xóa bỏ sắc thái"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 129
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Create &New Theme..."
|
|
msgstr "Tạo &sắc thái mới..."
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 137
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Install New Theme..."
|
|
msgstr "&Cài đặt sắc thái mới..."
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 143
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Sắc thái"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 191
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize your theme:"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh sắc thái:"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 236
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 239
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize the desktop background"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh nền màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 276
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Colors"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 279
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize colors"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 316
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 319
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize the widget style"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh kiểu dáng phụ tùng"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 356
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 359
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize the icon theme"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh sắc thái biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 399
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize the font theme"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh sắc thái phông chữ"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 436
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Screen Saver"
|
|
msgstr "Bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kthemedlg.ui line 439
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Customize the screen saver"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file newthemewidget.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Theme name:"
|
|
msgstr "&Tên sắc thái:"
|
|
|
|
#. i18n: file newthemewidget.ui line 36
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Author:"
|
|
msgstr "Tác &giả"
|
|
|
|
#. i18n: file newthemewidget.ui line 47
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Email:"
|
|
msgstr "Th&ư:"
|
|
|
|
#. i18n: file newthemewidget.ui line 58
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Homepage:"
|
|
msgstr "Tr&ang chủ:"
|
|
|
|
#. i18n: file newthemewidget.ui line 89
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&mment:"
|
|
msgstr "&Chú thích:"
|
|
|
|
#. i18n: file newthemewidget.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Version:"
|
|
msgstr "&Phiên bản:"
|