You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
615 lines
22 KiB
615 lines
22 KiB
# Vietnamese translation for kcmlanbrowser.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmlanbrowser\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-08-10 10:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:45+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:63
|
|
msgid "LISa Network Neighborhood Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt mạng LISa"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:71 setupwizard.cpp:512
|
|
msgid "Advanced Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập nâng cao"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:126
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>This wizard will ask you a few questions about your network.</p> "
|
|
"<p>Usually you can simply keep the suggested settings.</p> "
|
|
"<p>After you have finished the wizard, you will be able to browse and use "
|
|
"shared resources on your LAN, not only Samba/Windows shares, but also FTP, HTTP "
|
|
"and NFS resources exactly the same way.</p> "
|
|
"<p>Therefore you need to setup the <i>LAN Information Server</i> "
|
|
"(LISa) on your machine. Think of the LISa server as an FTP or HTTP server; it "
|
|
"has to be run by root, it should be started during the boot process and only "
|
|
"one LISa server can run on one machine.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Thủ tục này sẽ hỏi vài câu về mạng của bạn.</p> "
|
|
"<p>Thông thường bạn chỉ cần dùng các thiết lập mà thủ tục đề nghị.</p> "
|
|
"<p>Sau khi bạn hoàn tất thủ tục, bạn có thể duyệt và sử dụng các tài nguyên "
|
|
"chia sẻ trong mạng nội bộ, không chỉ các chia sẻ Samba/Windows, mà còn các tài "
|
|
"nguyên FTP, HTTP, và NFS.</p> "
|
|
"<p>Vì vậy cần phải cài đặt <i>Máy chủ thông tin về LAN</i> "
|
|
"(LISa) trên máy của bạn. Máy chủ LISa giống như các máy chủ FTP hay HTTP, cần "
|
|
"phải chạy bởi root. Nên chạy trong quá trình khởi động máy và chỉ được phép "
|
|
"chạy một máy chủ LISa trên mỗi máy tính.</qt>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:149
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>More than one network interface card was found on your system.</p>"
|
|
"<p>Please choose the one to which your LAN is connected.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Tìm thấy nhiều hơn một cạc mạng trên hệ thống. </p>"
|
|
"<p>Xin hãy chọn cạc kết nối với mạng nội bộ.</p></qt>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:164
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><b>No network interface card was found on your system.</b></p>"
|
|
"<p>Possible reason: no network card is installed. You probably want to cancel "
|
|
"now or enter your IP address and network manually</p>Example: <code>"
|
|
"192.168.0.1/255.255.255.0</code>.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><b>Không tìm thấy cạc giao diện mạng nào trên hệ thống.</b></p>"
|
|
"<p>Nguyên nhân có thể là không có cạc mạng nào được cài đặt. Bạn có thể dừng "
|
|
"cài đặt ở đây hoặc tự nhập địa chỉ IP của mình</p>Ví dụ: <code>"
|
|
"192.168.0.1/255.255.255.0</code>.</qt>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:185
|
|
msgid "There are two ways LISa can search hosts on your network."
|
|
msgstr "LISa có thể tìm các máy trong mạng theo hai cách"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:187
|
|
msgid "Send pings"
|
|
msgstr "Gửi ping"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:188
|
|
msgid ""
|
|
"All hosts with TCP/IP will respond,"
|
|
"<br>whether or not they are samba servers."
|
|
"<br>Don't use it if your network is very large, i.e. more than 1000 hosts."
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các máy có TCP/IP sẽ trả lời,"
|
|
"<br> dù có là máy chủ samba hay không."
|
|
"<br>Không nên sử dụng nếu mạng rất lớn, ví dụ trên 1000 máy."
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:191
|
|
msgid "Send NetBIOS broadcasts"
|
|
msgstr "Gửi thông báo NetBIOS khắp nơi"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:192
|
|
msgid ""
|
|
"You need to have the samba package (nmblookup) installed."
|
|
"<br>Only samba/windows servers will respond."
|
|
"<br>This method is not very reliable."
|
|
"<br>You should enable it if you are part of a large network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần cài đặt gói samba (nmblookup)."
|
|
"<br>Chỉ có các máy chủ samba/windows trả lời."
|
|
"<br>Phương pháp này không đáng tin cậy."
|
|
"<br> Nên dùng nếu mạng lớn."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:201 setupwizard.cpp:227 setupwizard.cpp:249
|
|
#: setupwizard.cpp:269 setupwizard.cpp:295 setupwizard.cpp:340
|
|
msgid "<b>If unsure, keep it as is.</b>"
|
|
msgstr "<b>Nếu không chắc chắn, đừng thay đổi gì.<b>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:210
|
|
msgid ""
|
|
"All IP addresses included in the specified range will be pinged."
|
|
"<br>If you are part of a small network, e.g. with network mask 255.255.255.0"
|
|
"<br>use your IP address/network mask."
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ping tất cả các địa chỉ IP trong phạm vi đưa ra."
|
|
"<br>Nếu mạng nhỏ, ví dụ với mặt nạ mạng 255.255.255.0"
|
|
"<br>, hãy sử dụng địa chỉ IP/mặt nạ mạng của mình."
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:215
|
|
msgid ""
|
|
"<br>There are four ways to specify address ranges:"
|
|
"<br>1. IP address/network mask, like <code>192.168.0.0/255.255.255.0;</code>"
|
|
"<br>2. single IP addresses, like <code>10.0.0.23;</code>"
|
|
"<br>3. continuous ranges, like <code>10.0.1.0-10.0.1.200;</code>"
|
|
"<br>4. ranges for each part of the address, like <code>"
|
|
"10-10.1-5.1-25.1-3;</code>"
|
|
"<br>You can also enter combinations of 1 to 4, separated by \";\", like"
|
|
"<br><code>192.168.0.0/255.255.255.0;10.0.0.0;10.0.1.1-10.0.1.100;</code>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Có bốn cách đưa ra vùng địa chỉ cần ping:"
|
|
"<br>1. địa chỉ IP/mặt nạ mạng ,như <code>192.168.0.0/255.255.255.0;</code>"
|
|
"<br>2. địa chỉ IP đơn, ví dụ <code>10.0.0.23;</code>"
|
|
"<br>3. dãy các địa chỉ liên tiếp, như <code>10.0.1.0-10.0.1.200;</code>"
|
|
"<br>4. dãy cho mỗi phần của địa chỉ, như <code>10-10.1-5.1-25.1-3;</code>"
|
|
"<br>Có thể sử dụng kết hợp cả bốn phương pháp sử dụng \";\" để phân cách chúng, "
|
|
"như sau"
|
|
"<br><code>192.168.0.0/255.255.255.0;10.0.0.0;10.0.1.1-10.0.1.100;</code>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:236
|
|
msgid ""
|
|
"This is a security related setting."
|
|
"<br>It provides a simple IP address based way to specify \"trusted\" hosts."
|
|
"<br>Only hosts which fit into the addresses given here are accepted by LISa as "
|
|
"clients. The list of hosts published by LISa will also only contain hosts which "
|
|
"fit into this scheme."
|
|
"<br>Usually you enter your IP address/network mask here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập này có liên quan đến bảo mật."
|
|
"<br>Xác định các máy tin tưởng dựa địa chỉ IP của chúng."
|
|
"<br>Chỉ những máy có địa chỉ IP nằm trong số đưa ra mới được chấp nhận làm máy "
|
|
"khách của LISa. Danh sách mà LISa đưa ra sẽ cho biết những máy nào nằm trong số "
|
|
"này."
|
|
"<br>Thông thường bạn nhập địa chỉ IP/mặt nạ mạng ở đây."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:258
|
|
msgid ""
|
|
"<br>Enter your IP address and network mask here, like <code>"
|
|
"192.168.0.1/255.255.255.0</code>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Nhập địa chỉ IP và mặt nạ mạnng của bạn ở đây, theo mẫu <code>"
|
|
"192.168.0.1/255.255.255.0</code>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:261
|
|
msgid ""
|
|
"<br>To reduce the network load, the LISa servers in one network"
|
|
"<br>cooperate with each other. Therefore you have to enter the broadcast"
|
|
"<br>address here. If you are connected to more than one network, choose "
|
|
"<br>one of the broadcast addresses."
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Để giảm tải của mạng, các máy chủ LISa trong cùng một mạng"
|
|
"<br>tương trợ lẫn nhau. Vì thế cần nhập địa chỉ thông báo"
|
|
"<br>toàn mạng ở đây. Nếu bạn kết nối tới vài mạng, chọn "
|
|
"<br>một trong số các địa chỉ này."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:280
|
|
msgid ""
|
|
"<br>Enter the interval after which LISa, if busy, will update its host list."
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Nhập khoảng thời gian, mà sau đó LISa sẽ cập nhật danh sách các máy."
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:138 kcmreslisa.cpp:100 setupwizard.cpp:284
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:286
|
|
msgid ""
|
|
"<br>Please note that the update interval will grow automatically by up to 16 "
|
|
"times the value you enter here, if nobody accesses the LISa server. So if you "
|
|
"enter 300 sec = 5 min here, this does not mean that LISa will ping your whole "
|
|
"network every 5 minutes. The interval will increase up to 16 x 5 min = 80 min."
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Xin hãy chú ý rằng khoảng thời gian cập nhật sẽ tự động tăng lên cho đến 16 "
|
|
"lần giá trị nhập ở đây, nếu không có ai truy cập vào máy chủ LISa. Vì thế nếu "
|
|
"nhập 300 giây = 5 phút, không có nghĩa là LISa sẽ ping toàn bộ mạng 5 phút một "
|
|
"lần. Khoảng thời gian này có thể tăng lên tới 16 x 5 phút = 80 phút."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:305
|
|
msgid ""
|
|
"This page contains several settings you usually only"
|
|
"<br>need if LISa doesn't find all hosts in your network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trên trang này là vài thiết lập thường chỉ cần"
|
|
"<br>nếu LISa không tìm thấy tất cả các máy có trong mạng."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:308
|
|
msgid "Re&port unnamed hosts"
|
|
msgstr "&Báo cáo các máy chưa đặt tên"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:309
|
|
msgid ""
|
|
"Should hosts for which LISa can't resolve the name be included in the host "
|
|
"list?"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr "Có cho các máy mà LISa không thể lấy tên vào danh sách không?<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:313
|
|
msgid "Wait for replies after first scan"
|
|
msgstr "Chờ hồi âm sau lần quét đầu tiên"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:147 kcmlisa.cpp:153 kcmreslisa.cpp:109 kcmreslisa.cpp:115
|
|
#: setupwizard.cpp:315 setupwizard.cpp:333
|
|
msgid " ms"
|
|
msgstr " mili giây"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:316
|
|
msgid ""
|
|
"How long should LISa wait for answers to pings?"
|
|
"<br>If LISa doesn't find all hosts, try to increase this value."
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"LISa cần chờ câu trả lời cho ping sau bao lâu?"
|
|
"<br>Nếu LISa không tìm thấy tất cả các máy, hãy thử tăng giá trị này lên."
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:320
|
|
msgid "Max. number of pings to send at once"
|
|
msgstr "Số lần ping lớn nhất trong cùng một lúc"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:323
|
|
msgid ""
|
|
"How many ping packets should LISa send at once?"
|
|
"<br>If LISa doesn't find all hosts you could try to decrease this value."
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"LISa sẽ gửi một lúc bao nhiêu gói?"
|
|
"<br>Nếu LISa không tìm thấy tất cả các máy, hãy thử giảm giá trị này xuống."
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:326
|
|
msgid "Al&ways scan twice"
|
|
msgstr "&Luôn luôn quét hai lần"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:330
|
|
msgid "Wait for replies after second scan"
|
|
msgstr "Chờ câu trả lời sau lần quét thứ hai"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:334
|
|
msgid "If LISa doesn't find all hosts, enable this option."
|
|
msgstr "Nếu LISa không tìm thấy tất cả các máy, hãy bật tùy chọn này."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:350
|
|
msgid ""
|
|
"<br>Your LAN browsing has been successfully set up."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Make sure that the LISa server is started during the boot process. How this "
|
|
"is done depends on your distribution and OS. Usually you have to insert it "
|
|
"somewhere in a boot script under <code>/etc</code>."
|
|
"<br>Start the LISa server as root and without any command line options."
|
|
"<br>The config file will now be saved to <code>/etc/lisarc</code>."
|
|
"<br>To test the server, try <code>lan:/</code> in Konqueror."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>If you have problems or suggestions, visit "
|
|
"http://lisa-home.sourceforge.net."
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Trình duyệt LAN đã cài đặt thành công."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Cần chắc chắn là máy chủ LISa được khởi động trong quá trình khởi động. "
|
|
"Điều này còn phụ thuộc vào bản phân phối và OS. Thông thường, phải thêm LISa "
|
|
"vào đâu đó trong các kịch bản khởi động dưới <code>/etc</code>."
|
|
"<br>Chạy máy chủ LISa với tư cách root và không cần tùy chọn dòng lệnh nào."
|
|
"<br>Tệp tin cấu hình sẽ được ghi vào <code>/etc/lisarc</code>."
|
|
"<br>Để thử máy chủ, thử mở <code>lan:/</code> trong Konqueror."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nếu có vấn đề hay đề nghị, hãy xem trang http://lisa-home.sourceforge.net."
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:437
|
|
msgid "Congratulations!"
|
|
msgstr "Xin chúc mừng!"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:462
|
|
msgid "You can use the same syntax as on the previous page.<br>"
|
|
msgstr "Bạn có thể sử dụng cùng một cú pháp như trên trang trước.<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:464
|
|
msgid ""
|
|
"There are three ways to specify IP addresses:"
|
|
"<br>1. IP address/network mask, like<code> 192.168.0.0/255.255.255.0;</code>"
|
|
"<br>2. continuous ranges, like<code> 10.0.1.0-10.0.1.200;</code>"
|
|
"<br>3. single IP addresses, like<code> 10.0.0.23;</code>"
|
|
"<br>You can also enter combinations of 1 to 3, separated by \";\", "
|
|
"<br>like<code> 192.168.0.0/255.255.255.0;10.0.0.0;10.0.1.1-10.0.1.100;</code>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<br>Có ba cách đưa ra địa chỉ IP:"
|
|
"<br>1. địa chỉ IP/mặt nạ mạng ,như <code>192.168.0.0/255.255.255.0;</code>"
|
|
"<br>2. địa chỉ IP đơn, ví dụ <code>10.0.0.23;</code>"
|
|
"<br>3. dãy các địa chỉ liên tiếp, như <code>10.0.1.0-10.0.1.200;</code>"
|
|
"<br>Có thể sử dụng kết hợp cả ba phương pháp sử dụng \";\" để phân cách chúng,"
|
|
"<br>như sau<code> 192.168.0.0/255.255.255.0;10.0.0.0;10.0.1.1-10.0.1.100;</code>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:490
|
|
msgid "Multiple Network Interfaces Found"
|
|
msgstr "Tìm thấy nhiều giao diện mạng"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:493
|
|
msgid "No Network Interface Found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy giao diện mạng"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:498
|
|
msgid "Specify Search Method"
|
|
msgstr "Chỉ rõ cách tìm kiếm"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:501
|
|
msgid "Specify Address Range LISa Will Ping"
|
|
msgstr "Chỉ rõ vùng địa chỉ mà LISa sẽ ping"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:504
|
|
msgid "\"Trusted\" Hosts"
|
|
msgstr "Các máy \"được tin tưởng\""
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:507
|
|
msgid "Your Broadcast Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ thông báo khắp nơi"
|
|
|
|
#: setupwizard.cpp:510
|
|
msgid "LISa Update Interval"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian cập nhật của LISa"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:63
|
|
msgid "Tell LISa Daemon How to Search for Hosts"
|
|
msgstr "Xác lập cách tìm máy cho daemon của LISa"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:66
|
|
msgid "Send &NetBIOS broadcasts using nmblookup"
|
|
msgstr "Gửi thông báo &NetBIOS khắp nơi dùng nmblookup"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:67 kcmreslisa.cpp:63
|
|
msgid "Only hosts running SMB servers will answer"
|
|
msgstr "Chỉ những máy đang chạy máy chủ SMB sẽ trả lời"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:69
|
|
msgid "Send &pings (ICMP echo packets)"
|
|
msgstr "Gửi &ping (gói mạng echo ICMP)"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:70
|
|
msgid "All hosts running TCP/IP will answer"
|
|
msgstr "Tất cả các máy chạy TCP/IP sẽ trả lời"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:77
|
|
msgid "To these &IP addresses:"
|
|
msgstr "Tới những địa chỉ &IP sau:"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:78
|
|
msgid ""
|
|
"Enter all ranges to scan, using the format "
|
|
"'192.168.0.1/255.255.255.0;10.0.0.1;255.0.0.0'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tất cả các vùng sẽ quét, sử dụng định dạng "
|
|
"'192.168.0.1/255.255.255.255.0;10.0.0.1;255.0.0.0'"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:88
|
|
msgid "&Broadcast network address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ mạng để thông &báo khắp nơi:"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:89
|
|
msgid "Your network address/subnet mask (e.g. 192.168.0.0/255.255.255.0;)"
|
|
msgstr "Địa chỉ mạng/mặt nạ của bạn (ví dụ: 192.168.0.0/255.255.255.0;)"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:96
|
|
msgid "&Trusted IP addresses:"
|
|
msgstr "Các địa chỉ IP &tin tưởng:"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:97 kcmreslisa.cpp:71
|
|
msgid ""
|
|
"Usually your network address/subnet mask (e.g. 192.168.0.0/255.255.255.0;)"
|
|
msgstr "Thường là địa chỉ mạng/mặt nạ (ví dụ: 192.168.0.0/255.255.255.0;)"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:110
|
|
msgid "Setup Wizard..."
|
|
msgstr "Trợ lý thiết lập..."
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:113 kcmreslisa.cpp:80
|
|
msgid "&Suggest Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập đề &nghị"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:117
|
|
msgid "Ad&vanced Settings..."
|
|
msgstr "Thiết lập nâng &cao..."
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:119
|
|
msgid "Advanced Settings for LISa"
|
|
msgstr "Thiết lập nâng cao cho LISa"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:124
|
|
msgid "&Additionally Check These Hosts"
|
|
msgstr "&Kiểm tra thêm các máy sau"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:126
|
|
msgid "The hosts listed here will be pinged"
|
|
msgstr "Các máy liệt kê ở đây sẽ được ping"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:130 kcmreslisa.cpp:92
|
|
msgid "Show &hosts without DNS names"
|
|
msgstr "Không &hiển thị tên DNS"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:135 kcmreslisa.cpp:97
|
|
msgid "Host list update interval:"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian cập nhật danh sách máy:"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:136 kcmlisa.cpp:139 kcmreslisa.cpp:98 kcmreslisa.cpp:101
|
|
msgid "Search hosts after this number of seconds"
|
|
msgstr "Tìm các máy sau số giây chỉ ra"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:141 kcmreslisa.cpp:103
|
|
msgid "Always check twice for hosts when searching"
|
|
msgstr "Luôn luôn kiểm tra hai lần khi tìm kiếm"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:144 kcmreslisa.cpp:106
|
|
msgid "Wait for replies from hosts after first scan:"
|
|
msgstr "Chờ hồi âm từ các máy sau lần quét đầu tiên:"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:145 kcmlisa.cpp:148 kcmlisa.cpp:151 kcmlisa.cpp:154
|
|
#: kcmreslisa.cpp:107 kcmreslisa.cpp:110 kcmreslisa.cpp:113 kcmreslisa.cpp:116
|
|
msgid "How long to wait for replies to the ICMP echo requests from hosts"
|
|
msgstr "Chờ câu trả lời từ các máy trong bao lâu?"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:150 kcmreslisa.cpp:112
|
|
msgid "Wait for replies from hosts after second scan:"
|
|
msgstr "Chờ hồi âm từ các máy sau lần quét thứ hai:"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:156 kcmreslisa.cpp:118
|
|
msgid "Max. number of ping packets to send at once:"
|
|
msgstr "Số gói ping lớn nhất gửi cùng một lúc"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:301
|
|
msgid "Saving the results to %1 failed."
|
|
msgstr "Lỗi ghi kết quả vào %1."
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:310
|
|
msgid "No network interface cards found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy cạc giao diện mạng nào"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:332 kcmreslisa.cpp:232
|
|
msgid ""
|
|
"You have more than one network interface installed."
|
|
"<br>Please make sure the suggested settings are correct."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The following interfaces were found:"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có vài giao diện mạng đã được cài đặt."
|
|
"<br>Hãy kiểm tra xem các thiết lập đề nghị có đúng không."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Tìm thấy các giao diện sau:"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>"
|
|
|
|
#: kcmlisa.cpp:381
|
|
msgid ""
|
|
"The configuration has been saved to /etc/lisarc.\n"
|
|
"Make sure that the LISa daemon is started,\n"
|
|
" e.g. using an init script when booting.\n"
|
|
"You can find examples and documentation at http://lisa-home.sourceforge.net ."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cấu hình đã được ghi vào /etc/lisarc.\n"
|
|
"Cần chạy daemon LISa,\n"
|
|
"thí dụ sử dụng một kịch bản khởi đầu khi khởi động máy.\n"
|
|
"Bạn có thể tìm thấy ví dụ và tài liệu tại http://lisa-home.sourceforge.net ."
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:59
|
|
msgid "Tell ResLISa Daemon How to Search for Hosts"
|
|
msgstr "Thiết lập cách tìm các máy cho Daemon ResLISa"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:62
|
|
msgid "Send &NetBIOS broadcasts using &nmblookup"
|
|
msgstr "Gửi thông báo &NetBIOS khắp nơi sử dụng &nmblookup"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:65
|
|
msgid "A&dditionally Check These Hosts"
|
|
msgstr "&Kiểm tra thêm các máy sau"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:66
|
|
msgid "The hosts listed here will be pinged."
|
|
msgstr "Các máy liệt kê ở đây sẽ được ping."
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:70
|
|
msgid "&Trusted addresses:"
|
|
msgstr "Các địa chỉ &tin cậy"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:77
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use &rlan:/ instead of lan:/ in Konqueror's navigation panel"
|
|
msgstr "Dùng <%rlan:/> thay cho <lan:/> trong dòng địa chỉ của Konqueror"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:84
|
|
msgid "Ad&vanced Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập nâng c&ao"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:87
|
|
msgid "Advanced Settings for ResLISa"
|
|
msgstr "Thiết lập nâng cao cho ResLISa"
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:214
|
|
msgid ""
|
|
"It appears you do not have any network interfaces installed on your system."
|
|
msgstr "Có vẻ như không có giao diện mạng nào được cài trên hệ thống của bạn."
|
|
|
|
#: kcmreslisa.cpp:242
|
|
msgid ""
|
|
"The ResLISa daemon is now configured correctly, hopefully."
|
|
"<br>Make sure that the reslisa binary is installed <i>suid root</i>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Daemon ResLISa đã được cấu hình thành công."
|
|
"<br>Cần gắn bit <i>suid root</i> cho tệp tin chương reslisa"
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:41
|
|
msgid "Show Links for Following Services"
|
|
msgstr "Hiện liên kết cho dịch vụ này"
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:43
|
|
msgid "FTP (TCP, port 21): "
|
|
msgstr "FTP (TCP, cổng 21): "
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:44
|
|
msgid "HTTP (TCP, port 80): "
|
|
msgstr "HTTP (TCP, cổng 80): "
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:45
|
|
msgid "NFS (TCP, port 2049): "
|
|
msgstr "NFS (TCP, cổng 2049): "
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:46
|
|
msgid "Windows shares (TCP, ports 445 and 139):"
|
|
msgstr "Vùng chia sẻ Windows SMB (TCP, cổng 445 và 139):"
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:47
|
|
msgid "Secure Shell/Fish (TCP, port 22): "
|
|
msgstr "Hệ vò/Fish bảo mật (TCP, cổng 22): "
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:48
|
|
msgid "Show &short hostnames (without domain suffix)"
|
|
msgstr "Hiển thị tên máy ở &dạng ngắn (không có hậu tố vùng)"
|
|
|
|
#: kcmkiolan.cpp:51
|
|
msgid "Default LISa server host: "
|
|
msgstr "Máy chủ LISa theo mặc định: "
|
|
|
|
#: portsettingsbar.cpp:33
|
|
msgid "Check Availability"
|
|
msgstr "Kiểm tra khả năng hoạt động"
|
|
|
|
#: portsettingsbar.cpp:34
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: portsettingsbar.cpp:35
|
|
msgid "Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:107 findnic.cpp:174
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:109 findnic.cpp:176
|
|
msgid "Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:112 findnic.cpp:280
|
|
msgid "Broadcast"
|
|
msgstr "Phát thanh"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:114 findnic.cpp:273
|
|
msgid "Point to Point"
|
|
msgstr "Máy tới Máy"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:117 findnic.cpp:287
|
|
msgid "Multicast"
|
|
msgstr "Truyền một-nhiều"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:120 findnic.cpp:294
|
|
msgid "Loopback"
|
|
msgstr "Vòng lại"
|
|
|
|
#: findnic.cpp:122 findnic.cpp:134
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#~ msgid "&Guided LISa Setup..."
|
|
#~ msgstr "Cài đặt &LISa..."
|
|
|
|
#~ msgid "Show FISH (ssh) Service Links (TCP, port 22)"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị liên kết của dịch vụ FISH (ssh) (TCP, cổng 22)"
|