You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1520 lines
35 KiB
1520 lines
35 KiB
# Vietnamese translation for KGet.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kget\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:32+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: dlgDirectories.cpp:90 dlgDirectories.cpp:126
|
|
msgid ""
|
|
"Each row consists of exactly one\n"
|
|
"extension type and one folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mỗi dòng chỉ chứa một\n"
|
|
"loại tệp tin mà một thư mục."
|
|
|
|
#: dlgDirectories.cpp:97 dlgDirectories.cpp:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Folder does not exist:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục không tồn tại:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:66
|
|
msgid "&Dock"
|
|
msgstr "&Thả neo"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:76
|
|
msgid "Source:"
|
|
msgstr "Nguồn:"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:80 dlgIndividual.cpp:85
|
|
msgid "Source Label"
|
|
msgstr "Nhãn nguồn"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:81
|
|
msgid "Destination:"
|
|
msgstr "Đích"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:100
|
|
msgid "0 B/s"
|
|
msgstr "0 B/giây"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:128
|
|
msgid "&Keep this window open after the operation is complete."
|
|
msgstr "Để &cửa sổ này mở khi tải xong."
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:140
|
|
msgid "Open &File"
|
|
msgstr "Mở &tệp tin"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:145
|
|
msgid "Open &Destination"
|
|
msgstr "&Mở đích"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:151 dlgPreferences.cpp:74
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:176
|
|
msgid "Timer"
|
|
msgstr "Hẹn giờ"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:191
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Bản ghi"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:205
|
|
msgid "Progress Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại tiến triển"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:221
|
|
msgid "%1% of %2 - %3"
|
|
msgstr "%1% của %2 - %3"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:227
|
|
msgid "%1 of %2"
|
|
msgstr "%1 của %2"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:251 transferlist.cpp:68
|
|
msgid "Resumed"
|
|
msgstr "Phục hồi"
|
|
|
|
#: dlgIndividual.cpp:253
|
|
msgid "Not resumed"
|
|
msgstr "Không phục hồi"
|
|
|
|
#: dlgPreferences.cpp:56
|
|
msgid "Connection"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: dlgPreferences.cpp:62
|
|
msgid "Automation"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: dlgPreferences.cpp:68
|
|
msgid "Limits"
|
|
msgstr "Giới hạn"
|
|
|
|
#: dlgPreferences.cpp:85
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: dlgPreferences.cpp:91
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: droptarget.cpp:92
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Lớn nhất"
|
|
|
|
#: droptarget.cpp:93
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Nhỏ nhất"
|
|
|
|
#: droptarget.cpp:95
|
|
msgid "Sticky"
|
|
msgstr "Trên mọi không gian"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The specified file does not exist:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr "Tệp tin đã chọn không tồn tại:%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:50
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a folder and not a file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là một thư mục chứ không phải một tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:55
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have read permission for the file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không có quyền đọc tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not read file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: không thể đọc tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: không thể mở tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error while reading file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi đọc tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:85
|
|
msgid "Could only read %1 bytes of %2."
|
|
msgstr "Chỉ có thể đọc %1 byte của %2."
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:110
|
|
msgid ""
|
|
"File %1 exists.\n"
|
|
"Do you want to replace it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp tin %1 đã tồn tại.\n"
|
|
"Bạn có muốn thay thế?"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to make a backup copy of %1.\n"
|
|
"Continue anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi tạo bản sao lưu của %1.\n"
|
|
"Cứ tiếp tục?"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:138 tdefileio.cpp:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not write to file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: không thể ghi vào tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open file for writing:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: không thể mở tệp tin để ghi:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error while writing file:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi ghi tệp tin:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefileio.cpp:155
|
|
msgid "Could only write %1 bytes of %2."
|
|
msgstr "Chỉ có thể ghi %1 byte của %2."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:168
|
|
msgid "Welcome to KGet"
|
|
msgstr "Chào mừng đến với KGet"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:183
|
|
msgid "Could not create valid socket"
|
|
msgstr "Không thể tạo một socket thích hợp"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:253 tdemainwidget.cpp:1765 tdemainwidget.cpp:2247
|
|
msgid "Offline"
|
|
msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:254
|
|
msgid "Starting offline"
|
|
msgstr "Ngoại tuyến khi bắt đầu"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:348
|
|
msgid "&Export Transfer List..."
|
|
msgstr "&Xuất danh sách tải..."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:349
|
|
msgid "&Import Transfer List..."
|
|
msgstr "&Nhập danh sách tải..."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:351
|
|
msgid "Import Text &File..."
|
|
msgstr "Nhập tện &tin văn bản..."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:357
|
|
msgid "&Copy URL to Clipboard"
|
|
msgstr "Sao &chép URL vào bảng ghi tạm thời"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:358
|
|
msgid "&Open Individual Window"
|
|
msgstr "&Mở cửa sổ riêng"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:360
|
|
msgid "Move to &Beginning"
|
|
msgstr "&Chuyển lên đầu tiên"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:362
|
|
msgid "Move to &End"
|
|
msgstr "Chuyển xuống &dưới cùng"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127
|
|
msgid "&Resume"
|
|
msgstr "&Phục hồi"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129
|
|
msgid "&Pause"
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133
|
|
msgid "Re&start"
|
|
msgstr "Lại &bắt đầu"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135
|
|
msgid "&Queue"
|
|
msgstr "&Hàng đợi"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137
|
|
msgid "&Timer"
|
|
msgstr "Hẹn &giờ"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139
|
|
msgid "De&lay"
|
|
msgstr "Trì &hoãn"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:380
|
|
msgid "Use &Animation"
|
|
msgstr "Sử dụ&ng tự động hóa"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:381
|
|
msgid "&Expert Mode"
|
|
msgstr "Chế độ nâng c&ao"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:382
|
|
msgid "&Use-Last-Folder Mode"
|
|
msgstr "Chế độ &sử dụng thư mục cuối cùng"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:383
|
|
msgid "Auto-&Disconnect Mode"
|
|
msgstr "Chế độ tự động &ngắt kết nối"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:384
|
|
msgid "Auto-S&hutdown Mode"
|
|
msgstr "Chế độ tự động thoát"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:385
|
|
msgid "&Offline Mode"
|
|
msgstr "Chế độ ng&oại tuyến"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:386
|
|
msgid "Auto-Pas&te Mode"
|
|
msgstr "Chế độ tự độn&g dán"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:400
|
|
msgid "Show &Log Window"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ &bản ghi"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:401
|
|
msgid "Hide &Log Window"
|
|
msgstr "Ẩn cửa sổ &bản ghi"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:402 tdemainwidget.cpp:1906
|
|
msgid "Show Drop &Target"
|
|
msgstr "Hiện mục đĩch &thả"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:403 tdemainwidget.cpp:1934
|
|
msgid "Enable &KGet as Konqueror Download Manager"
|
|
msgstr "Bật &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:405 tdemainwidget.cpp:1930
|
|
msgid "Disable &KGet as Konqueror Download Manager"
|
|
msgstr "Tắt &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:414 tdemainwidget.cpp:2169
|
|
msgid " Transfers: %1 "
|
|
msgstr " Truyền tải: %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:415 tdemainwidget.cpp:2170
|
|
msgid " Files: %1 "
|
|
msgstr " Tệptin: %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:416
|
|
msgid " Size: %1 KB "
|
|
msgstr " Kích thước: %1 KB "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:417 tdemainwidget.cpp:2172
|
|
msgid " Time: %1 "
|
|
msgstr " Thời gian: %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:418
|
|
msgid " %1 KB/s "
|
|
msgstr " %1 KB/giây "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:440
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Resume</b> button starts selected transfers\n"
|
|
"and sets their mode to <i>queued</i>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Phục hồi</b> chạy các truyền tải đã chọn\n"
|
|
"và đặt chúng vào chế độ <i>hàng đợi</i>."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:443
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Pause</b> button stops selected transfers\n"
|
|
"and sets their mode to <i>delayed</i>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Tạm dừng</b> ngưng các truyền tải đã chọn\n"
|
|
"và đặt chúng vào chế độ <i>trì hoãn</i>."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:446
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Delete</b> button removes selected transfers\n"
|
|
"from the list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Xóa</b> xóa các truyền tải đã chọn\n"
|
|
"từ danh sách."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:449
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Restart</b> button is a convenience button\n"
|
|
"that simply does Pause and Resume."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Khởi động lại</b> là nút tiện dùng\n"
|
|
"thay thế cho việc dùng hai nút Tạm dừng và Phục hồi."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:452
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Queued</b> button sets the mode of selected\n"
|
|
"transfers to <i>queued</i>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"It is a radio button -- you can choose between\n"
|
|
"three modes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Hàng đợi</b> đặt chế độ của truyền tải đã chọn\n"
|
|
"thành <i>hàng đợi</i>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
|
|
"ba chế độ."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:455
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Scheduled</b> button sets the mode of selected\n"
|
|
"transfers to <i>scheduled</i>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"It is a radio button -- you can choose between\n"
|
|
"three modes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Theo lịch</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n"
|
|
"thành truyền tải <i>theo lịch</i>.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
|
|
"ba chế độ."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:458
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Delayed</b> button sets the mode of selected\n"
|
|
"transfers to <i>delayed</i>.This also causes the selected transfers to stop.\n"
|
|
"\n"
|
|
"It is a radio button -- you can choose between\n"
|
|
"three modes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Trì hoãn</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n"
|
|
"thành bị <i>trì hoãn</i> đồng thời dừng các truyền tải này\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
|
|
"ba chế độ."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:461
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Preferences</b> button opens a preferences dialog\n"
|
|
"where you can set various options.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Some of these options can be more easily set using the toolbar."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Tùy chỉnh</b> mở một hộp thoại, ở đó bạn có thể \n"
|
|
"thiết lập các tùy chọn khác nhau.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Một vài tùy chọn có thể thiết lập đơn giản hơn khi sử dụng thanh công cụ."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:464
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Log window</b> button opens a log window.\n"
|
|
"The log window records all program events that occur\n"
|
|
"while KGet is running."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Cửa sổ bản ghi</b> mở một cửa sổ các sự kiện.\n"
|
|
"Cửa sổ bản ghi ghi lại tất cả các sự kiện của chương trình\n"
|
|
"xảy ra khi KGet chạy."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:467
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Paste transfer</b> button adds a URL from\n"
|
|
"the clipboard as a new transfer.\n"
|
|
"\n"
|
|
"This way you can easily copy&paste URLs between\n"
|
|
"applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Dán truyền tải</b> thêm URL từ\n"
|
|
"bảng ghi tạm thời thành một truyền tải mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Phương pháp này cho phép dễ dàng cắt và dán URL giữa các\n"
|
|
"chương trình."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:470
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Expert mode</b> button toggles the expert mode\n"
|
|
"on and off.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Expert mode is recommended for experienced users.\n"
|
|
"When set, you will not be \"bothered\" by confirmation\n"
|
|
"messages.\n"
|
|
"<b>Important!</b>\n"
|
|
"Turn it on if you are using auto-disconnect or\n"
|
|
"auto-shutdown features and you want KGet to disconnect \n"
|
|
"or shut down without asking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Nâng cao</b> bật và tắt chế độ cho người dùng\n"
|
|
"chuyên môn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chế độ nâng cao dành riêng cho người dùng có kinh nghiệm.\n"
|
|
"Khi thiết lập, bạn sẽ không bị \"quấy nhiễu\" bởi các tin báo\n"
|
|
"xác nhận.\n"
|
|
"<b>Quan trọng!</b>\n"
|
|
"Bật chế độ này nếu đang sử dụng tính năng tự động ngắt kết\n"
|
|
"nối hay tự động thoát và bạn muốn KGet thực thi chúng (ngắt, thoát)\n"
|
|
"mà không hỏi lại người dùng."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:473
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Use last folder</b> button toggles the\n"
|
|
"use-last-folder feature on and off.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When set, KGet will ignore the folder settings\n"
|
|
"and put all new added transfers into the folder\n"
|
|
"where the last transfer was put."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Sử dụng thư mục cuối cùng</b> bật và tắt tính năng\n"
|
|
"sử dụng thư mục cuối cùng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi bật, KGet sẽ bỏ qua các thiết lập thư mục\n"
|
|
"và đặt tất cả các truyền tải mới vào thư mục\n"
|
|
"đã đặt truyền tải cuối cùng vào."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:476
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Auto disconnect</b> button toggles the auto-disconnect\n"
|
|
"mode on and off.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When set, KGet will disconnect automatically\n"
|
|
"after all queued transfers are finished.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<b>Important!</b>\n"
|
|
"Also turn on the expert mode when you want KGet\n"
|
|
"to disconnect without asking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Tự động ngắt kết nối</b> bật và tắt chế độ\n"
|
|
"tự động ngắt kết nối.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi bật, KGet sẽ tự động ngắt kết nối\n"
|
|
"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<b>Quan trọng!</b>\n"
|
|
"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n"
|
|
"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:479
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Auto shutdown</b> button toggles the auto-shutdown\n"
|
|
"mode on and off.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When set, KGet will quit automatically\n"
|
|
"after all queued transfers are finished.\n"
|
|
"<b>Important!</b>\n"
|
|
"Also turn on the expert mode when you want KGet\n"
|
|
"to quit without asking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Tự động thoát</b> bật và tắt chế độ\n"
|
|
"tự động thoát.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi bật, KGet sẽ tự động thoát ra\n"
|
|
"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<b>Quan trọng!</b>\n"
|
|
"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n"
|
|
"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:482
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Offline mode</b> button toggles the offline mode\n"
|
|
"on and off.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When set, KGet will act as if it was not connected\n"
|
|
"to the Internet.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can browse offline, while still being able to add\n"
|
|
"new transfers as queued."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Chế độ ngoại tuyến</b> bật và tắt chế độ\n"
|
|
"ngoại tuyến.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi bật, KGet sẽ làm việc như là không có kết nối\n"
|
|
"với Internet.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể duyệt ngoại tuyến, và vẫn có thể thêm\n"
|
|
"truyền tải mới vào hàng đợi."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:485
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Auto paste</b> button toggles the auto-paste mode\n"
|
|
"on and off.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When set, KGet will periodically scan the clipboard\n"
|
|
"for URLs and paste them automatically."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Tự động dán</b> bật và tắt chế độ\n"
|
|
"tự động dán.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi bật, KGet sẽ quét định kỳ nội dung của bản ghi tạm\n"
|
|
"thời để tìm các URL và thêm chúng một cách tự động."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:488
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Drop target</b> button toggles the window style\n"
|
|
"between a normal window and a drop target.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When set, the main window will be hidden and\n"
|
|
"instead a small shaped window will appear.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can show/hide a normal window with a simple click\n"
|
|
"on a shaped window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút <b>Cửa sổ thả xuống</b> thay đổi giao diện của cửa sổ:\n"
|
|
"giữa cửa sổ thông thường và cửa sổ drop target.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi bật, cửa sổ chính sẽ ẩn đi và thay vào đó\n"
|
|
"là một ô cửa sổ nhỏ."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:593 tdemainwidget.cpp:655
|
|
msgid ""
|
|
"*.kgt|*.kgt\n"
|
|
"*|All Files"
|
|
msgstr ""
|
|
"*.kgt|*.kgt\n"
|
|
"*|Tất cả các tệp tin"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:707
|
|
msgid "Quitting..."
|
|
msgstr "Đang thoát..."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:712
|
|
msgid ""
|
|
"Some transfers are still running.\n"
|
|
"Are you sure you want to quit KGet?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một vài truyền tải vẫn đang chạy.\n"
|
|
"Bạn có chắc muốn đóng KGet?"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:823
|
|
msgid "Are you sure you want to delete these transfers?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa những truyền tải này?"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:824 tdemainwidget.cpp:833 tdemainwidget.cpp:2216
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2486
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457
|
|
msgid "Are you sure you want to delete this transfer?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa truyền tải này?"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: The transfer you wanted to delete completed before it could be deleted.\n"
|
|
"%n transfers you wanted to delete completed before they could be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"%n truyền tải bạn muốn xóa đã hoàn thành trước khi chúng có thể bị xóa."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:876
|
|
msgid "Stopping all jobs"
|
|
msgstr "Tạm dừng tất cả"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034
|
|
msgid "Open Transfer"
|
|
msgstr "Mở truyền tải"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034
|
|
msgid "Open transfer:"
|
|
msgstr "Mở truyền tải:"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:980 tdemainwidget.cpp:2464
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Malformed URL:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi URL:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195
|
|
msgid ""
|
|
"Destination file \n"
|
|
"%1\n"
|
|
"already exists.\n"
|
|
"Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp tin đích \n"
|
|
"%1\n"
|
|
"đã tồn tại.\n"
|
|
"Bạn có muốn viết đè lên?"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195
|
|
msgid "Do Not Overwrite"
|
|
msgstr "Không ghi đè"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1144
|
|
msgid "<i>%1</i> has been added."
|
|
msgstr "<i>%1</i> đã được thêm."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1279
|
|
msgid "File Already exists"
|
|
msgstr "Tập tin đã có"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1323
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 download has been added.\n"
|
|
"%n downloads have been added."
|
|
msgstr "%n việc tải về đã được thêm."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1379
|
|
msgid "Starting another queued job."
|
|
msgstr "Bắt đầu một hàng đợi mới."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1510
|
|
msgid "All the downloads are finished."
|
|
msgstr "Tải xong."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1514
|
|
msgid "<i>%1</i> successfully downloaded."
|
|
msgstr "<i>%1</i> đã được tải về."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1763
|
|
msgid "Offline mode on."
|
|
msgstr "Chế độ ngoại tuyến bật."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1768
|
|
msgid "Offline mode off."
|
|
msgstr "Chế độ ngoại tuyến tắt."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1793
|
|
msgid "Expert mode on."
|
|
msgstr "Chế độ nâng cao bật."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1795
|
|
msgid "Expert mode off."
|
|
msgstr "Chế độ nâng cao tắt."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1814
|
|
msgid "Use last folder on."
|
|
msgstr "Sử dụng thư mục cuối cùng."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1816
|
|
msgid "Use last folder off."
|
|
msgstr "Không sử dụng thư mục cuối cùng."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1834
|
|
msgid "Auto disconnect on."
|
|
msgstr "Tự động ngắt kết nối: bật."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1836
|
|
msgid "Auto disconnect off."
|
|
msgstr "Tự động ngắt kết nối: tắt"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1855
|
|
msgid "Auto shutdown on."
|
|
msgstr "Tự động thoát: bật"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1857
|
|
msgid "Auto shutdown off."
|
|
msgstr "Tự động thoát: tắt"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1878
|
|
msgid "Auto paste on."
|
|
msgstr "Tự động dán: bật."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1881
|
|
msgid "Auto paste off."
|
|
msgstr "Tự động dán: tắt."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:1902
|
|
msgid "Hide Drop &Target"
|
|
msgstr "Ẩn mục đĩch &thả"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2171
|
|
msgid " Size: %1 "
|
|
msgstr " Kích thước: %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2173
|
|
msgid " %1/s "
|
|
msgstr " %1/giây "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2182
|
|
msgid "<b>Transfers:</b> %1 "
|
|
msgstr "<b>Truyền tải:</b> %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2183
|
|
msgid "<br /><b>Files:</b> %1 "
|
|
msgstr "<br /><b>Tập tin:</b> %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2184
|
|
msgid "<br /><b>Size:</b> %1 "
|
|
msgstr "<br /><b>Cỡ :</b> %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2185
|
|
msgid "<br /><b>Time:</b> %1 "
|
|
msgstr "<br /><b>Thời gian:</b> %1 "
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2186
|
|
msgid "<br /><b>Speed:</b> %1/s"
|
|
msgstr "<br /><b>Tốc độ :</b> %1/s"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2215
|
|
msgid "Do you really want to disconnect?"
|
|
msgstr "Bạn thực sự muốn ngắt kết nối?"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2217
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2217
|
|
msgid "Stay Connected"
|
|
msgstr "Cứ kết nối"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2223
|
|
msgid "Disconnecting..."
|
|
msgstr "Đang ngắt kết nối..."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2241
|
|
msgid "We are online."
|
|
msgstr "Đang trực tuyến."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2246
|
|
msgid "We are offline."
|
|
msgstr "Đang ngoại tuyến."
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2476
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Already saving URL\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã ghi URL\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2486
|
|
msgid ""
|
|
"Already saved URL\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"Download again?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có URL\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"Tải lại từ đầu?"
|
|
|
|
#: tdemainwidget.cpp:2486
|
|
msgid "Download Again"
|
|
msgstr "Tải về lại"
|
|
|
|
#: logwindow.cpp:96
|
|
msgid "Id"
|
|
msgstr "Id"
|
|
|
|
#: logwindow.cpp:97
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: logwindow.cpp:159
|
|
msgid "Log Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ bản ghi"
|
|
|
|
#: logwindow.cpp:163
|
|
msgid "Mixed"
|
|
msgstr "Pha trộn"
|
|
|
|
#: logwindow.cpp:172
|
|
msgid "Separated"
|
|
msgstr "Phân cách"
|
|
|
|
#: main.cpp:45
|
|
msgid "An advanced download manager for TDE"
|
|
msgstr "Trình quản lý tải cao cấp cho TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:51
|
|
msgid "Start KGet with drop target"
|
|
msgstr "Hiện cửa sổ thả xuống khi chạy KGet"
|
|
|
|
#: main.cpp:52
|
|
msgid "URL(s) to download"
|
|
msgstr "URL để tải"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:43 main.cpp:200
|
|
msgid "KGet"
|
|
msgstr "KGet"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add new transfers as:"
|
|
msgstr "Thêm truyền tải như:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 63
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Iconified"
|
|
msgstr "Có biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 71
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Advanced individual windows"
|
|
msgstr "Các cửa sổ nâng cao riêng"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mark partial downloads"
|
|
msgstr "Đánh dấu các truyền tải theo phần"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 87
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remove files from a list after success"
|
|
msgstr "Xóa tệp tin từ danh sách sau khi tải thành công"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 95
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Get file sizes"
|
|
msgstr "Lấy thông tin kích thước"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 103
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Expert mode (do not prompt for Cancel or Delete)"
|
|
msgstr "Chế độ nâng cao (không hỏi lại với các thao tác Huỷ bỏ, Xóa bỏ)"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 111
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use KGet as Download Manager for Konqueror"
|
|
msgstr "Dùng KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 119
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show main window at startup"
|
|
msgstr "Hiện cửa sổ chính khi khởi động"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 127
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show individual windows"
|
|
msgstr "Hiển thị các cửa sổ riêng rẽ"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 158
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Queued"
|
|
msgstr "Hàng đợi"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 166
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Delayed"
|
|
msgstr "Trì hoãn"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Automation Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tự động hóa"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:45 rc.cpp:78 rc.cpp:93 rc.cpp:99
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " min"
|
|
msgstr " phút"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto disconnect after completing downloads"
|
|
msgstr "Tự động ngắt kết nối sau khi hoàn thành các truyền tải"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 60
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Autosave file list every:"
|
|
msgstr "Tự động ghi lại danh sách tệp tin mỗi:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 68
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Timed disconnect"
|
|
msgstr "Hẹn giờ ngắt kết nối"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 76
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Disconnect command:"
|
|
msgstr "Lệnh ngắt kết nối:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 94
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto paste from clipboard"
|
|
msgstr "Tự động dán từ bảng ghi tạm thời"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 102
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto shutdown after completing downloads"
|
|
msgstr "Tự động thoát sau khi hoàn thành các truyền tải"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Reconnect Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn kết nối lại"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "On login or timeout error"
|
|
msgstr "Khi có lỗi đăng nhập hay vượt quá thời gian chờ"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Reconnect after:"
|
|
msgstr "Kết nối lại sau:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Number of retries:"
|
|
msgstr "Số lần thử:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 84
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "On broken connection"
|
|
msgstr "Khi kết nối bị đứt quãng"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 128
|
|
#: rc.cpp:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Timeout Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thời gian chờ"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 156
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "If no data arrives in:"
|
|
msgstr "Nếu không có dữ liệu vào trong:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 164
|
|
#: rc.cpp:90
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "If server cannot resume:"
|
|
msgstr "Nếu máy chủ không hỗ trợ phục hồi:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 203
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "or"
|
|
msgstr "hoặc"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 227
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Connection Type"
|
|
msgstr "Loại kết nối"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 236
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Permanent"
|
|
msgstr "Thường trực"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 241
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ethernet"
|
|
msgstr "Ethernet"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 246
|
|
#: rc.cpp:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "PLIP"
|
|
msgstr "PLIP"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 251
|
|
#: rc.cpp:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "SLIP"
|
|
msgstr "SLIP"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 256
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "PPP"
|
|
msgstr "PPP"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 261
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ISDN"
|
|
msgstr "ISDN"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 273
|
|
#: rc.cpp:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Offline mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngoại tuyến"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 298
|
|
#: rc.cpp:126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Link number:"
|
|
msgstr "Số liên kết:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 78
|
|
#: rc.cpp:129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Extension"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 89
|
|
#: rc.cpp:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default Folder"
|
|
msgstr "Thư mục mặc định"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 186
|
|
#: rc.cpp:144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Extension (* for all files):"
|
|
msgstr "Phần mở rộng (* cho mọi tập tin):"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 199
|
|
#: rc.cpp:147
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default folder:"
|
|
msgstr "Thư mục mặc định:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:150
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Limits Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn giới hạn"
|
|
|
|
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:153
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximum open connections:"
|
|
msgstr "Số kết nối lớn nhất:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Minimum network bandwidth:"
|
|
msgstr "Dung lượng băng thông nhỏ nhất:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:159
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximum network bandwidth:"
|
|
msgstr "Dung lượng băng thông lớn nhất:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 70
|
|
#: rc.cpp:162 rc.cpp:165
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " bytes/sec"
|
|
msgstr " byte/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:168
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use animation"
|
|
msgstr "Dùng tự động hóa"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window style:"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:174
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Font:"
|
|
msgstr "Phông chữ:"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:177
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Thông thường"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 87
|
|
#: rc.cpp:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Docked"
|
|
msgstr "Thả neo"
|
|
|
|
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 95
|
|
#: rc.cpp:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Drop target"
|
|
msgstr "Cửa sổ thả xuống"
|
|
|
|
#. i18n: file kgetui.rc line 14
|
|
#: rc.cpp:189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Transfer"
|
|
msgstr "&Truyền tải"
|
|
|
|
#: safedelete.cpp:18
|
|
msgid ""
|
|
"Not deleting\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"as it is a directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không xóa\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"vì đó là một thư mục."
|
|
|
|
#: safedelete.cpp:20 safedelete.cpp:32
|
|
msgid "Not Deleted"
|
|
msgstr "Chưa xóa"
|
|
|
|
#: safedelete.cpp:30
|
|
msgid ""
|
|
"Not deleting\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"as it is not a local file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không xóa\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"vì không phải là tệp tin trên máy này."
|
|
|
|
#: settings.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"This is the first time that you have run KGet.\n"
|
|
"Do you want to use KGet as Download Manager for Konqueror?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là lần đầu tiên bạn chạy KGet.\n"
|
|
"Bạn có muốn gán KGet là bộ quản lý việc tải về của trình duyệt Konqueror không?"
|
|
|
|
#: settings.cpp:131
|
|
msgid "Konqueror Integration"
|
|
msgstr "Liên kết với Konqueror"
|
|
|
|
#: settings.cpp:131
|
|
msgid "Enable"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: settings.cpp:131
|
|
msgid "Do Not Enable"
|
|
msgstr "Không bật"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copy file from: %1"
|
|
msgstr "Sao chép tệp tin từ: %1"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To: %1"
|
|
msgstr "Đến: %1"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:298
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attempt number %1"
|
|
msgstr "Lần thử thứ %1"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:402
|
|
msgid "Stopping"
|
|
msgstr "Đang ngừng"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:424
|
|
msgid "Pausing"
|
|
msgstr "Tạm dừng"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:493
|
|
msgid "Queueing"
|
|
msgstr "Hàng đợi"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:508
|
|
msgid "Scheduling"
|
|
msgstr "Theo lịch"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:532
|
|
msgid "Delaying"
|
|
msgstr "Trì hoãn"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:562
|
|
msgid "Download finished"
|
|
msgstr "Tải xong"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:605 transfer.cpp:606 transfer.cpp:608
|
|
msgid "Stalled"
|
|
msgstr "Ngừng"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:611 transfer.cpp:704
|
|
msgid ""
|
|
"_: OK as in 'finished'\n"
|
|
"OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:612 transfer.cpp:613 transfer.cpp:615
|
|
msgid "Finished"
|
|
msgstr "Tải xong"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:620 transfer.cpp:621 transfer.cpp:623
|
|
msgid "Stopped"
|
|
msgstr "Đã ngừng"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:626
|
|
msgid "%1/s"
|
|
msgstr "%1/giây"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:647
|
|
msgid "Total size is %1 bytes"
|
|
msgstr "Tổng kích thước là %1 byte"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:663
|
|
msgid "The file size does not match."
|
|
msgstr "Kích thước tệp tin không tương ứng."
|
|
|
|
#: transfer.cpp:665
|
|
msgid "File Size checked"
|
|
msgstr "Đã kiểm tra kích thước tệp tin"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:785
|
|
msgid ""
|
|
"Malformed URL:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi URL:\n"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:924
|
|
msgid "Download resumed"
|
|
msgstr "Đã phục hồi tải"
|
|
|
|
#: transfer.cpp:1017
|
|
msgid "checking if file is in cache...no"
|
|
msgstr "đang kiểm tra có tập tin trong bộ nhớ tạm không ... không"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:66
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "S"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:67
|
|
msgid "Local File Name"
|
|
msgstr "Tên tệp tin trên máy"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:69
|
|
msgid "Count"
|
|
msgstr "Đếm"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:70
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:71
|
|
msgid "Total"
|
|
msgstr "Tổng"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:72
|
|
msgid "Speed"
|
|
msgstr "Tốc độ"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:73
|
|
msgid "Rem. Time"
|
|
msgstr "Còn chờ"
|
|
|
|
#: transferlist.cpp:74
|
|
msgid "Address (URL)"
|
|
msgstr "Địa chỉ (URL)"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:45
|
|
msgid "Download Selected Files"
|
|
msgstr "Tải các tệp tin đã chọn"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:64
|
|
msgid "File Name"
|
|
msgstr "Tên tệp tin"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:65
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:66
|
|
msgid "File Type"
|
|
msgstr "Loại tệp tin"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:67
|
|
msgid "Location (URL)"
|
|
msgstr "Vị trí (URL)"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:113
|
|
msgid "You did not select any files to download."
|
|
msgstr "Bạn chưa chọn tệp tin muốn tải."
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:114
|
|
msgid "No Files Selected"
|
|
msgstr "Chưa có tệp tin này được chọn"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:142
|
|
msgid "Links in: %1 - KGet"
|
|
msgstr "Liên kết trong: %1 — KGet"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:52
|
|
msgid "Download Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý truyền tải"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:57
|
|
msgid "Show Drop Target"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ thả xuống"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:64
|
|
msgid "List All Links"
|
|
msgstr "Liệt kê tất cả các liên kết"
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:147
|
|
msgid "There are no links in the active frame of the current HTML page."
|
|
msgstr "Không có liên kết nào trên trang HTML hiện thời."
|
|
|
|
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:148
|
|
msgid "No Links"
|
|
msgstr "Không có liên kết"
|
|
|
|
#~ msgid "%1/s ( %2 )"
|
|
#~ msgstr "%1/giây ( %2 )"
|
|
|
|
#~ msgid "Sound file name for action 'added':"
|
|
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'thêm':"
|
|
|
|
#~ msgid "Sound file name for action 'started':"
|
|
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'bắt đầu':"
|
|
|
|
#~ msgid "Sound file name for action 'finished':"
|
|
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc':"
|
|
|
|
#~ msgid "Sound file name for action 'finished-all':"
|
|
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc tất cả':"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "*.wav|WAV Files\n"
|
|
#~ "*|All Files"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "*.wav|Tệp tin WAV\n"
|
|
#~ "*|Tất cả các tệp tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Use &Sound"
|
|
#~ msgstr "Sử dụng â&m thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Drop &Target"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ &thả xuống"
|
|
|
|
#~ msgid " Time: 00:00:00 "
|
|
#~ msgstr " Thời gian: 00:00:00 "
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot continue offline status"
|
|
#~ msgstr "Không thể tiếp tục trạng thái ngoại tuyến"
|
|
|
|
#~ msgid " Time: %1 %2/s"
|
|
#~ msgstr " Thời gian: %1 %2/giây "
|
|
|
|
#~ msgid "Enable integration with Konqueror"
|
|
#~ msgstr "Liên kết với trình duyệt Konqueror"
|
|
|
|
#~ msgid "OR"
|
|
#~ msgstr "HAY"
|
|
|
|
#~ msgid "Extension:"
|
|
#~ msgstr "Mở rộng:"
|
|
|
|
#~ msgid "Default directory:"
|
|
#~ msgstr "Thư mục mặc định:"
|
|
|
|
#~ msgid "Use sounds"
|
|
#~ msgstr "Dùng âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Change..."
|
|
#~ msgstr "Thay đổi..."
|
|
|
|
#~ msgid "Test"
|
|
#~ msgstr "Thử"
|
|
|
|
#~ msgid "Added"
|
|
#~ msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#~ msgid "Started"
|
|
#~ msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#~ msgid "Finished All"
|
|
#~ msgstr "Kết thúc tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "0 MB/s"
|
|
#~ msgstr "0 MB/giây"
|
|
|
|
#~ msgid "00:00:00"
|
|
#~ msgstr "00:00:00"
|