You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po

11051 lines
275 KiB

# Vietnamese translation for kdelibs.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdelibs\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 16
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Editor Chooser"
msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo"
#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 41
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid ""
"Please choose the default text editing component that you wish to use in this "
"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor "
"your changes in the Control Center. All other choices will override that "
"setting."
msgstr ""
"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng "
"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong "
"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó."
#. i18n: file ./kcert/kcertpart.rc line 4
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "&Certificate"
msgstr "&Chứng nhận"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 58
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Alternate shortcut:"
msgstr "Phím tắt xen kẽ :"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 69
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Primary shortcut:"
msgstr "Phím tắt chính:"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 155
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid ""
"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 182
#: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "x"
msgstr "x"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 188
#: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "Clear shortcut"
msgstr "Xoá phím tắt"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 213
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Multi-key mode"
msgstr "Chế độ đa phím"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 216
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts"
msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 219
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid ""
"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
msgstr ""
"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 4
#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262
#, no-c-format
msgid "&File"
msgstr "&Tập tin"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 33
#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "&Game"
msgstr "Trò &chơi"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 57
#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265
#, no-c-format
msgid "&Edit"
msgstr "&Hiệu chỉnh"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 80
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid ""
"_: Menu title\n"
"&Move"
msgstr "Chu&yển"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 97
#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268
#, no-c-format
msgid "&View"
msgstr "&Xem"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 112
#: rc.cpp:57 rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "&Go"
msgstr "&Tới"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 133
#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "&Bookmarks"
msgstr "Đánh &dấu"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 139
#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "&Tools"
msgstr "&Công cụ"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 143
#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "&Settings"
msgstr "Thiết &lập"
#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 186
#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271
#, no-c-format
msgid "Main Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ chính"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 27
#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "Shortcut:"
msgstr "Phím tắt :"
#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 65
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "Alt+Tab"
msgstr "Alt+Tab"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 38
#: rc.cpp:90 rc.cpp:307
#, no-c-format
msgid "Unknown word:"
msgstr "Từ lạ :"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 44
#: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>"
"<p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match "
"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a "
"foreign language.</p>\n"
"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking "
"<b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word to the "
"dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> or <b>"
"Ignore All</b>.</p>\n"
"<p>However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may "
"type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace All</b>"
".</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển "
"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n"
"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng "
"cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này "
"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>"
"Bỏ qua hết</b>.</p>\n"
"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh "
"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn "
"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay thế</b> "
"hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 52
#: rc.cpp:99 rc.cpp:316
#, no-c-format
msgid "<b>misspelled</b>"
msgstr "<b>sai chính tả</b>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 55
#: rc.cpp:102 rc.cpp:319
#, no-c-format
msgid "Unknown word"
msgstr "Từ lạ"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 69
#: rc.cpp:111 rc.cpp:328
#, no-c-format
msgid "&Language:"
msgstr "&Ngôn ngữ :"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 77
#: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Select the language of the document you are proofing here.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 88
#: rc.cpp:119 rc.cpp:336
#, no-c-format
msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..."
msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..."
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 94
#: rc.cpp:122 rc.cpp:339
#, no-c-format
msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context."
msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó."
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 99
#: rc.cpp:125 rc.cpp:342
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If "
"this information is not sufficient to choose the best replacement for the "
"unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger "
"part of the text and then return here to continue proofing.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông "
"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ "
"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để "
"tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 107
#: rc.cpp:130 rc.cpp:347
#, no-c-format
msgid "<< Add to Dictionary"
msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 113
#: rc.cpp:133 rc.cpp:350
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
"included in the dictionary."
"<br>\n"
"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want "
"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain "
"as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> or <b>"
"Ignore All</b> instead.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ "
"điển.</p>\n"
"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn "
"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng "
"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua hết</b> "
"thay thế.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 138
#: rc.cpp:139 rc.cpp:405
#, no-c-format
msgid "R&eplace All"
msgstr "Th&ay thế hết"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 143
#: rc.cpp:142 rc.cpp:408
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in "
"the edit box above (to the left).</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
"trên (bên trái)..</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 149
#: rc.cpp:147 rc.cpp:356
#, no-c-format
msgid "Suggested Words"
msgstr "Từ đã gợi ý"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 165
#: rc.cpp:150 rc.cpp:359
#, no-c-format
msgid "Suggestion List"
msgstr "Danh sách gợi ý"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 171
#: rc.cpp:153 rc.cpp:362
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it "
"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a "
"good replacement you may type the correct word in the edit box above.</p>\n"
"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
"occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và "
"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay "
"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n"
"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, "
"hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 179
#: kdeui/keditcl2.cpp:833 kutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397
#, no-c-format
msgid "&Replace"
msgstr "Tha&y thế"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 184
#: rc.cpp:162 rc.cpp:400
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in "
"the edit box above (to the left).</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
"trên (bên trái).</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 192
#: rc.cpp:167 rc.cpp:368
#, no-c-format
msgid "Replace &with:"
msgstr "Thay thế &bằng:"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 201
#: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your "
"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n"
"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all "
"occurrences.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong "
"danh sách bên dưới.</p>\n"
"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này "
"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 209
#: rc.cpp:176 rc.cpp:413
#, no-c-format
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 215
#: rc.cpp:179 rc.cpp:416
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.</p>\n"
"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>\n"
"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 223
#: rc.cpp:185 rc.cpp:422
#, no-c-format
msgid "I&gnore All"
msgstr "Bỏ &qua hết"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 229
#: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.</p>"
"\n"
"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>"
"\n"
"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 248
#: rc.cpp:200 rc.cpp:394
#, no-c-format
msgid "S&uggest"
msgstr "&Gợi ý"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 254
#: kdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383
#, no-c-format
msgid "English"
msgstr "Tiếng Anh"
#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 261
#: rc.cpp:206 rc.cpp:386
#, no-c-format
msgid "Language Selection"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
#. i18n: file ./khtml/khtml_popupmenu.rc line 11
#: rc.cpp:214
#, no-c-format
msgid "Frame"
msgstr "Khung"
#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 17
#: rc.cpp:217
#, no-c-format
msgid "JavaScript Errors"
msgstr "Lỗi JavaScript"
#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 20
#: rc.cpp:220
#, no-c-format
msgid ""
"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
"a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the "
"problem will be appreciated."
msgstr ""
"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 39
#: kdeui/kstdaction_p.h:58 kdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226
#, no-c-format
msgid "C&lear"
msgstr "&Xoá"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 26
#: rc.cpp:232
#, no-c-format
msgid "Document Information"
msgstr "Thông tin Tài liệu"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 37
#: rc.cpp:235
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 64
#: rc.cpp:238
#, no-c-format
msgid "URL:"
msgstr "Địa chỉ Mạng:"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 122
#: rc.cpp:241
#, no-c-format
msgid "Title:"
msgstr "Tựa :"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 141
#: rc.cpp:244
#, no-c-format
msgid "Last modified:"
msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 160
#: rc.cpp:247
#, no-c-format
msgid "Document encoding:"
msgstr "Bảng mã Tài liệu :"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 188
#: rc.cpp:250
#, no-c-format
msgid "HTTP Headers"
msgstr "Dòng đầu HTTP"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 197
#: rc.cpp:253
#, no-c-format
msgid "Property"
msgstr "Thuộc tính"
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 208
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256
#, no-c-format
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 26
#: rc.cpp:274
#, no-c-format
msgid ""
"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box "
"will list all of the dictionaries of your existing languages."
msgstr ""
"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê "
"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn."
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 34
#: common_texts.cpp:118 kdeui/keditcl2.cpp:723 kdeui/keditcl2.cpp:862
#: kutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277
#, no-c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 45
#: rc.cpp:280
#, no-c-format
msgid "Enable &background spellchecking"
msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 48
#: rc.cpp:283
#, no-c-format
msgid ""
"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words "
"are immediately highlighted."
msgstr ""
"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào "
"được tô sáng ngay."
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 56
#: rc.cpp:286
#, no-c-format
msgid "Skip all &uppercase words"
msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 59
#: rc.cpp:289
#, no-c-format
msgid ""
"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. "
"This is useful if you have a lot of acronyms, such as KDE for example."
msgstr ""
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn "
"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. KDE, OSS, VN."
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67
#: rc.cpp:292
#, no-c-format
msgid "S&kip run-together words"
msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 70
#: rc.cpp:295
#, no-c-format
msgid ""
"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. "
"This is useful in some languages."
msgstr ""
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối "
"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ."
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 80
#: rc.cpp:298
#, no-c-format
msgid "Default language:"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 91
#: rc.cpp:301
#, no-c-format
msgid "Ignore These Words"
msgstr "Bỏ qua các từ này"
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 97
#: rc.cpp:304
#, no-c-format
msgid ""
"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. "
"To remove a word, highlight it in the list and click Remove."
msgstr ""
"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút "
"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ."
#. i18n: file ./kspell2/ui/kspell2ui.ui line 282
#: rc.cpp:431
#, no-c-format
msgid "Autocorrect"
msgstr "Tự động sửa"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 9
#: rc.cpp:440
#, no-c-format
msgid "Additional domains for browsing"
msgstr "Miền thêm để duyệt"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 10
#: rc.cpp:443
#, no-c-format
msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed."
msgstr ""
"Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt."
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 13
#: rc.cpp:446
#, no-c-format
msgid "Browse local network"
msgstr "Duyệt mạng cục bộ"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 14
#: rc.cpp:449
#, no-c-format
msgid ""
"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast "
"DNS."
msgstr ""
"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng "
"DNS truyền một-nhiều."
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 18
#: rc.cpp:452
#, no-c-format
msgid "Recursive search for domains"
msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19
#: rc.cpp:455
#, no-c-format
msgid "Removed in KDE 3.5.0"
msgstr "Bị gỡ bỏ trong KDE 3.5.0"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25
#: rc.cpp:458
#, no-c-format
msgid ""
"Select publishing in LAN (multicast) or WAN (unicast, needs configured DNS "
"server)"
msgstr ""
"Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần "
"trình phục vụ DNS đã cấu hình)"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 26
#: rc.cpp:461
#, no-c-format
msgid ""
"Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS "
"(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)."
msgstr ""
"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc "
"« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)."
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 34
#: rc.cpp:464
#, no-c-format
msgid "Name of default publishing domain for WAN"
msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 36
#: rc.cpp:467
#, no-c-format
msgid ""
"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must "
"match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if "
"PublishType is set to WAN.\n"
msgstr ""
"Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải "
"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>"
". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: common_texts.cpp:24 kdeui/kconfigdialog.cpp:56 kutils/kcmultidialog.cpp:59
#: kutils/kcmultidialog.h:104 kutils/ksettings/dialog.cpp:571
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
#: common_texts.cpp:25
msgid "&Configure"
msgstr "&Cấu hình"
#: common_texts.cpp:26
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
#: common_texts.cpp:27
msgid "Modify"
msgstr "Sửa đổi"
#: common_texts.cpp:28
msgid "&Modify"
msgstr "&Sửa đổi"
#: common_texts.cpp:29
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: common_texts.cpp:30
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: common_texts.cpp:31
msgid "Border"
msgstr "Viền"
#: common_texts.cpp:32 kdeui/ktoolbar.cpp:2116
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: common_texts.cpp:33
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: common_texts.cpp:34
msgid "&Width"
msgstr "&Rộng"
#: common_texts.cpp:35
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: common_texts.cpp:36
msgid "&Height"
msgstr "C&ao"
#: common_texts.cpp:37
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: common_texts.cpp:38
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: common_texts.cpp:39
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: common_texts.cpp:40
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: common_texts.cpp:41
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: common_texts.cpp:42
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
#: common_texts.cpp:43
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: common_texts.cpp:44
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: common_texts.cpp:45
msgid "&Bottom"
msgstr "&Dưới"
#: common_texts.cpp:46
msgid "Move"
msgstr "Chuyển"
#: common_texts.cpp:48
msgid "Delete All"
msgstr "Xoá bỏ hết"
#: common_texts.cpp:49
msgid "Clear All"
msgstr "Xoá hết"
#: common_texts.cpp:50
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: common_texts.cpp:51
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: common_texts.cpp:52
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: common_texts.cpp:53
msgid "&Zoom"
msgstr "Thu &phóng"
#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kabc/lock.cpp:132
#: kdeui/kmessagebox.cpp:760 kdeui/kmessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493
#: kutils/kpluginselector.cpp:248
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: common_texts.cpp:55
msgid "Malformed URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
#: common_texts.cpp:56
msgid "Charset:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59
#: kdeui/kmessagebox.cpp:561 kdeui/kmessagebox.cpp:633
#: kdeui/kmessagebox.cpp:709
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: common_texts.cpp:60
msgid "Save a file"
msgstr "Lưu tập tin"
#: common_texts.cpp:61
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: common_texts.cpp:62
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 kdeui/kaboutapplication.cpp:64
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:88
msgid "&About"
msgstr "&Giới thiệu"
#: common_texts.cpp:64
msgid "A&bout"
msgstr "G&iới thiệu"
#: common_texts.cpp:65 kparts/part.cpp:489
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: common_texts.cpp:67 kdecore/kapplication.cpp:1417
#: kdecore/kapplication.cpp:2245 kdecore/kapplication.cpp:2280
#: kdecore/kapplication.cpp:2551 kdecore/kapplication.cpp:2573
#: kdecore/kdebug.cpp:295 kdeui/kdialogbase.cpp:908 kdeui/kstdguiitem.cpp:99
msgid "&OK"
msgstr "&Được"
#: common_texts.cpp:68
msgid "On"
msgstr "Bật"
#: common_texts.cpp:69
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
#: common_texts.cpp:73 kdeui/kdialogbase.cpp:938 kdeui/kstdguiitem.cpp:144
msgid "&Apply"
msgstr "&Áp dụng"
#: common_texts.cpp:74 kdecore/kstdaccel.cpp:52
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: common_texts.cpp:75 kdeui/kstdguiitem.cpp:120
msgid "&Discard"
msgstr "&Hủy"
#: common_texts.cpp:76
msgid "Discard"
msgstr "Hủy"
#: common_texts.cpp:80 kdecore/kstdaccel.cpp:59
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: common_texts.cpp:82
msgid "&Options"
msgstr "Tù&y chọn"
#: common_texts.cpp:83
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: common_texts.cpp:85
msgid "E&xit"
msgstr "Đi &ra"
#: common_texts.cpp:86 kdecore/kstdaccel.cpp:58
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#: common_texts.cpp:87 kdeui/kstdaction_p.h:50 kdeui/kstdguiitem.cpp:232
msgid "&Quit"
msgstr "T&hoát"
#: common_texts.cpp:88 kdecore/kstdaccel.cpp:88 kded/kbuildsycoca.cpp:753
msgid "Reload"
msgstr "Tải lại"
#: common_texts.cpp:89 kdecore/kstdaccel.cpp:86
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
#: common_texts.cpp:94
msgid "&New Window..."
msgstr "Cửa sổ &mới..."
#: common_texts.cpp:95
msgid "New &Window..."
msgstr "Cử&a sổ mới..."
#: common_texts.cpp:96
msgid "&New Window"
msgstr "Cửa sổ &mới"
#: common_texts.cpp:97
msgid "New Game"
msgstr "Lượt chơi mới"
#: common_texts.cpp:98
msgid "&New Game"
msgstr "Lượt chơi mớ&i"
#: common_texts.cpp:99 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 kdecore/kstdaccel.cpp:53
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: common_texts.cpp:100
msgid "Open a File"
msgstr "Mở tập tin"
#: common_texts.cpp:101
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."
#: common_texts.cpp:102 kdeui/kstdaction_p.h:41 kdeui/kstdguiitem.cpp:226
msgid "&Open..."
msgstr "&Mở..."
#: common_texts.cpp:104
msgid "&Cut"
msgstr "Cắ&t"
#: common_texts.cpp:105
msgid "C&ut"
msgstr "&Cắt"
#: common_texts.cpp:106 kdeui/kfontdialog.cpp:132
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: common_texts.cpp:107
msgid "&Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh &gần"
#: common_texts.cpp:108
msgid "&Background Color"
msgstr "Màu &nền"
#: common_texts.cpp:109 kdecore/kstdaccel.cpp:56
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: common_texts.cpp:110 kdeui/kstdaction_p.h:43 kdeui/kstdguiitem.cpp:127
msgid "&Save"
msgstr "&Lưu"
#: common_texts.cpp:111 khtml/khtml_part.cpp:3937 khtml/khtml_part.cpp:4141
#: khtml/khtml_part.cpp:4462 khtml/khtml_run.cpp:83 kparts/browserrun.cpp:419
msgid "Save As"
msgstr "Lưu dạng"
#: common_texts.cpp:112
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: common_texts.cpp:113
msgid "S&ave As..."
msgstr "Lư&u dạng..."
#: common_texts.cpp:116 kdeui/kstdaction_p.h:47 kdeui/kstdguiitem.cpp:207
msgid "&Print..."
msgstr "&In..."
#: common_texts.cpp:117 kdeui/kmessagebox.cpp:837 kdeui/kmessagebox.cpp:867
msgid "Sorry"
msgstr "Rất tiếc"
#: common_texts.cpp:119 kdeui/kstdguiitem.cpp:269
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:304
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
#: common_texts.cpp:120 kdeui/kstdguiitem.cpp:264
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
#: common_texts.cpp:121
msgid "Change"
msgstr "Đổi"
#: common_texts.cpp:123 kdeui/kstdguiitem.cpp:220
msgid "&Delete"
msgstr "&Xoá bỏ"
#: common_texts.cpp:125 kdeui/kfontdialog.cpp:225 kdeui/kfontdialog.cpp:477
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#: common_texts.cpp:126
msgid "Roman"
msgstr "La mã"
#: common_texts.cpp:132 kdeui/kmessagebox.cpp:913
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: common_texts.cpp:133
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: common_texts.cpp:134
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: common_texts.cpp:135
msgid "locally connected"
msgstr "đã kết nối cục bộ"
#: common_texts.cpp:136
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: common_texts.cpp:137 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 kdeui/keditcl2.cpp:107
#: kdeui/keditcl2.cpp:120 kdeui/keditcl2.cpp:377 kdeui/keditcl2.cpp:390
#: kdeui/keditcl2.cpp:456 kdeui/keditcl2.cpp:469 kdeui/kstdguiitem.cpp:259
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 kutils/kreplace.cpp:319
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
#: common_texts.cpp:138 kdeui/keditlistbox.cpp:136
#: kresources/configpage.cpp:127
msgid "&Remove"
msgstr "&Bỏ"
#: common_texts.cpp:139
msgid "&Properties..."
msgstr "Th&uộc tính..."
#: common_texts.cpp:140 kdeui/kstdguiitem.cpp:279
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: common_texts.cpp:141
msgid "&Start"
msgstr "&Chạy"
#: common_texts.cpp:142 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457
msgid "St&op"
msgstr "&Dừng"
#: common_texts.cpp:143
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Lặt vặt"
#: common_texts.cpp:144
msgid "Font Size"
msgstr "Cỡ phông chữ"
#: common_texts.cpp:145
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: common_texts.cpp:146
msgid "&Fonts"
msgstr "&Phông chữ"
#: common_texts.cpp:147
msgid "&Reload"
msgstr "Tải &lại"
#: common_texts.cpp:148
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: common_texts.cpp:149 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: common_texts.cpp:150 kmdi/kmdimainfrm.cpp:995
msgid "Restore"
msgstr "Phục hồi"
#: common_texts.cpp:151
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
#: common_texts.cpp:152 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:137
#: kdecore/kstdaccel.cpp:57
msgid "Print"
msgstr "In"
#: common_texts.cpp:153 kdecore/kcalendarsystem.cpp:135
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
#: common_texts.cpp:154 kdecore/kcalendarsystem.cpp:136
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
#: common_texts.cpp:155 kdecore/kcalendarsystem.cpp:137
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
#: common_texts.cpp:156 kdecore/kcalendarsystem.cpp:138
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
#: common_texts.cpp:157 kdecore/kcalendarsystem.cpp:139
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
#: common_texts.cpp:158 kdecore/kcalendarsystem.cpp:140
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
#: common_texts.cpp:159 kdecore/kcalendarsystem.cpp:141
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
#: common_texts.cpp:160
msgid "&Update"
msgstr "Cậ&p nhật"
#: common_texts.cpp:163
msgid "Highscore"
msgstr "Điểm cao"
#: common_texts.cpp:164
msgid "&New View"
msgstr "Khung xem &mới"
#: common_texts.cpp:165
msgid "&Insert"
msgstr "&Chèn"
#: common_texts.cpp:168 kdeui/ktip.cpp:297
msgid ""
"_: Opposite to Previous\n"
"&Next"
msgstr "&Kế"
#: common_texts.cpp:169 kdeui/ktip.cpp:292
msgid "&Previous"
msgstr "&Lùi"
#: common_texts.cpp:170 kcert/kcertpart.cc:730 kcert/kcertpart.cc:746
#: kdecore/kstdaccel.cpp:73 kdeui/keditcl2.cpp:456 kdeui/keditcl2.cpp:469
#: kdeui/keditcl2.cpp:830 kutils/kreplace.cpp:45 kutils/kreplace.cpp:49
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: common_texts.cpp:171 kdeui/kstdaction_p.h:65
msgid "&Replace..."
msgstr "&Thay thế..."
#: common_texts.cpp:173 kabc/ldapconfigwidget.cpp:156
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:168 kdeui/klineedit.cpp:914
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2058
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: common_texts.cpp:174 kdeui/kstdguiitem.cpp:180
msgid "&Defaults"
msgstr "&Mặc định"
#: common_texts.cpp:175
msgid "&Contents"
msgstr "&Nội dung"
#: common_texts.cpp:177
msgid "Open Recent"
msgstr "Mở gần đây"
#: common_texts.cpp:178 kdeui/kstdaction_p.h:42
msgid "Open &Recent"
msgstr "Mở &gần đây"
#: common_texts.cpp:179 kdeui/kstdaction_p.h:61 khtml/khtml_part.cpp:4258
msgid "&Find..."
msgstr "&Tìm..."
#: common_texts.cpp:180 kdeui/kstdaction_p.h:62
msgid "Find &Next"
msgstr "Tìm &kế"
#: common_texts.cpp:181
msgid "Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu"
#: common_texts.cpp:183 kdeui/kstdaction_p.h:90
msgid "&Add Bookmark"
msgstr "Th&êm Đánh dấu"
#: common_texts.cpp:184
msgid "&Edit Bookmarks..."
msgstr "&Sửa Đánh dấu..."
#: common_texts.cpp:186 kdeui/kstdaction_p.h:93
msgid "&Spelling..."
msgstr "&Chính tả"
#: common_texts.cpp:187 kdeui/kstdaction.cpp:238 kdeui/kstdaction_p.h:95
msgid "Show &Menubar"
msgstr "Hiện thanh &trình đơn"
#: common_texts.cpp:188 kdeui/kstdaction.cpp:254 kdeui/kstdaction.cpp:265
#: kdeui/kstdaction_p.h:96
msgid "Show &Toolbar"
msgstr "Hiện thanh &công cụ"
#: common_texts.cpp:189
msgid "Show &Statusbar"
msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
#: common_texts.cpp:190
msgid "Configure &Key Bindings..."
msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
#: common_texts.cpp:191
msgid "&Preferences..."
msgstr "Tù&y thích..."
#: common_texts.cpp:193 kdeui/kmessagebox.cpp:928
msgid "Do not show this message again"
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
#: common_texts.cpp:211
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Prior"
msgstr "Lùi"
#: common_texts.cpp:212
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Next"
msgstr "Kế"
#: common_texts.cpp:213
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Shift"
msgstr "Shift"
#: common_texts.cpp:214
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Control"
msgstr "Ctrl"
#: common_texts.cpp:215
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Meta"
msgstr "Meta"
#: common_texts.cpp:216
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Alt"
msgstr "Alt"
#: common_texts.cpp:221
msgid ""
"_: QAccel\n"
"ParenLeft"
msgstr "Ngoặc trái"
#: common_texts.cpp:222
msgid ""
"_: QAccel\n"
"ParenRight"
msgstr "Ngoặc phải"
#: common_texts.cpp:223
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Asterisk"
msgstr "Sao"
#: common_texts.cpp:224
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Plus"
msgstr "Cộng"
#: common_texts.cpp:225
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Comma"
msgstr "Phẩy"
#: common_texts.cpp:226
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Minus"
msgstr "Trừ"
#: common_texts.cpp:227
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Period"
msgstr "Chấm"
#: common_texts.cpp:228
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Slash"
msgstr "Xuyệc"
#: common_texts.cpp:229
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Colon"
msgstr "Hai chấm"
#: common_texts.cpp:230
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Semicolon"
msgstr "Chấm phẩy"
#: common_texts.cpp:231
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Less"
msgstr "Nhỏ hơn"
#: common_texts.cpp:232
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Equal"
msgstr "Bằng"
#: common_texts.cpp:233
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Greater"
msgstr "Hơn"
#: common_texts.cpp:234
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Question"
msgstr "Hỏi"
#: common_texts.cpp:235
msgid ""
"_: QAccel\n"
"BracketLeft"
msgstr "Ngoặc vu trái"
#: common_texts.cpp:236
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Backslash"
msgstr "Xuyệc ngược"
#: common_texts.cpp:237
msgid ""
"_: QAccel\n"
"BracketRight"
msgstr "Ngoặc vu phải"
#: common_texts.cpp:238
msgid ""
"_: QAccel\n"
"AsciiCircum"
msgstr "Mũ ASCII"
#: common_texts.cpp:239
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Underscore"
msgstr "Gạch chân"
#: common_texts.cpp:240
msgid ""
"_: QAccel\n"
"QuoteLeft"
msgstr "Trích dẫn trái"
#: common_texts.cpp:241
msgid ""
"_: QAccel\n"
"BraceLeft"
msgstr "Ngoặc móc trái"
#: common_texts.cpp:242
msgid ""
"_: QAccel\n"
"BraceRight"
msgstr "Ngoặc móc phải"
#: common_texts.cpp:243
msgid ""
"_: QAccel\n"
"AsciiTilde"
msgstr "Ngã ASCII"
#: common_texts.cpp:246
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Apostrophe"
msgstr "Sắt"
#: common_texts.cpp:247
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Ampersand"
msgstr "Và"
#: common_texts.cpp:248
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Exclam"
msgstr "Cảm"
#: common_texts.cpp:249
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Dollar"
msgstr "Đô la"
#: common_texts.cpp:250
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Percent"
msgstr "Phần trăm"
#: common_texts.cpp:253
msgid ""
"_: QAccel\n"
"NumberSign"
msgstr "Dấu số"
#: common_texts.cpp:257 common_texts.cpp:261
msgid ""
"_: font style\n"
"Demi-bold"
msgstr "Bán đậm"
#: common_texts.cpp:258
msgid ""
"_: font style\n"
"Light"
msgstr "Nhạt"
#: common_texts.cpp:259
msgid ""
"_: font style\n"
"Light Italic"
msgstr "Nghiêng nhạt"
#: common_texts.cpp:260 common_texts.cpp:262
msgid ""
"_: font style\n"
"Demi-bold Italic"
msgstr "Nghiêng bán đậm"
#: common_texts.cpp:263
msgid ""
"_: font style\n"
"Oblique"
msgstr "Xiên"
#: common_texts.cpp:264
msgid ""
"_: font style\n"
"Book"
msgstr "Sách"
#: common_texts.cpp:265
msgid ""
"_: font style\n"
"Book Oblique"
msgstr "Sách xiên"
#: common_texts.cpp:268
msgid ""
"_: window operation\n"
"Sticky"
msgstr "Dính"
#: common_texts.cpp:269
msgid ""
"_: window operation\n"
"Un-Sticky"
msgstr "Bỏ dính"
#: kjs/object.cpp:349
msgid "No default value"
msgstr "Không có giá trị mặc định"
#: kjs/object.cpp:494
msgid "Evaluation error"
msgstr "Lỗi định giá"
#: kjs/object.cpp:495
msgid "Range error"
msgstr "Lỗi phạm vị"
#: kjs/object.cpp:496
msgid "Reference error"
msgstr "Lỗi tham chiếu"
#: kjs/object.cpp:497
msgid "Syntax error"
msgstr "Lỗi cú pháp"
#: kjs/object.cpp:498
msgid "Type error"
msgstr "Lỗi kiểu"
#: kjs/object.cpp:499
msgid "URI error"
msgstr "Lỗi URI"
#: kjs/internal.cpp:135
msgid "Undefined value"
msgstr "Giá trị chưa định nghĩa"
#: kjs/internal.cpp:166
msgid "Null value"
msgstr "Giá trị rỗng"
#: kjs/reference.cpp:96
msgid "Invalid reference base"
msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ"
#: kjs/reference.cpp:127
msgid "Can't find variable: "
msgstr "Không tìm thấy giá trị : "
#: kjs/reference.cpp:134
msgid "Base is not an object"
msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng"
#: kjs/function_object.cpp:290
msgid "Syntax error in parameter list"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số"
#: interfaces/ktexteditor/editorchooser.cpp:60
msgid "System Default (%1)"
msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)"
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106
msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"."
msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »."
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129
msgid "KScript Error"
msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)"
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129
msgid "Unable find script \"%1\"."
msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
#: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40
msgid "KDE Scripts"
msgstr "Tập lệnh KDE"
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
msgid "Video Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104
msgid "Fullscreen &Mode"
msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107
msgid "&Half Size"
msgstr "&Nửa cỡ"
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110
msgid "&Normal Size"
msgstr "Cỡ th&ường"
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113
msgid "&Double Size"
msgstr "Cỡ &đôi"
#: kabc/addressbook.cpp:346 kabc/addressbook.cpp:365
msgid "Unable to load resource '%1'"
msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »"
#: kabc/key.cpp:127
msgid "X509"
msgstr "X509"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kabc/key.cpp:130
msgid "PGP"
msgstr "PGP"
#: kab/addressbook.cc:335 kabc/field.cpp:217 kabc/key.cpp:133
#: kabc/scripts/field.src.cpp:110
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: kabc/key.cpp:136 kabc/secrecy.cpp:80
msgid "Unknown type"
msgstr "Kiểu lạ"
#: kabc/field.cpp:192 kabc/scripts/field.src.cpp:85
msgid "Unknown Field"
msgstr "Trường lạ"
#: kabc/field.cpp:205 kabc/scripts/field.src.cpp:98
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
#: kabc/field.cpp:207 kabc/scripts/field.src.cpp:100
msgid "Frequent"
msgstr "Thường"
#: kab/addressbook.cc:192 kabc/field.cpp:209 kabc/scripts/field.src.cpp:102
msgid ""
"_: street/postal\n"
"Address"
msgstr ""
#: kabc/addresseedialog.cpp:71 kabc/addresseedialog.cpp:101
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:190 kabc/distributionlisteditor.cpp:143
#: kabc/field.cpp:211 kabc/scripts/field.src.cpp:104 kdeui/kaboutdialog.cpp:91
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#: kabc/field.cpp:213 kabc/scripts/field.src.cpp:106
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: kab/addressbook.cc:176 kabc/addressee.cpp:727 kabc/field.cpp:215
#: kabc/scripts/field.src.cpp:108
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
#: kabc/field.cpp:219 kabc/scripts/field.src.cpp:112
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: kabc/kab2kabc.cpp:42
msgid "Disable automatic startup on login"
msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập"
#: kabc/kab2kabc.cpp:45
msgid "Override existing entries"
msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có"
#: kabc/kab2kabc.cpp:287
msgid ""
"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
"located there and you have read permission for this file."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
#: kabc/kab2kabc.cpp:435
msgid "Kab to Kabc Converter"
msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc"
#: kabc/resource.cpp:332
msgid "Loading resource '%1' failed!"
msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi."
#: kabc/resource.cpp:343
msgid "Saving resource '%1' failed!"
msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi."
#: kabc/resourceselectdialog.cpp:39 kresources/selectdialog.cpp:42
msgid "Resource Selection"
msgstr "Chọn tài nguyên"
#: kabc/resourceselectdialog.cpp:46 kresources/configpage.cpp:107
#: kresources/selectdialog.cpp:49
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: kabc/secrecy.cpp:71
msgid "Public"
msgstr "Công"
#: kab/addressbook.cc:1950 kabc/secrecy.cpp:74
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: kabc/secrecy.cpp:77
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
#: kabc/errorhandler.cpp:42
msgid "Error in libkabc"
msgstr "Lỗi trong libkabc"
#: kabc/ldifconverter.cpp:475
msgid "List of Emails"
msgstr "Danh sách Thư"
#: kabc/locknull.cpp:60
msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done."
msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì."
#: kabc/locknull.cpp:62
msgid "LockNull: All locks fail."
msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại."
#: kabc/phonenumber.cpp:147
msgid ""
"_: Preferred phone\n"
"Preferred"
msgstr "Ưa thích"
#: kabc/phonenumber.cpp:151
msgid ""
"_: Home phone\n"
"Home"
msgstr "Ở nhà"
#: kabc/phonenumber.cpp:154
msgid ""
"_: Work phone\n"
"Work"
msgstr "Chỗ làm"
#: kabc/phonenumber.cpp:157
msgid "Messenger"
msgstr "Tin nhắn"
#: kabc/phonenumber.cpp:160
msgid "Preferred Number"
msgstr "Số ưa thích"
#: kabc/phonenumber.cpp:163
msgid "Voice"
msgstr "Tiếng nói"
#: kabc/phonenumber.cpp:166
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
#: kabc/phonenumber.cpp:169
msgid ""
"_: Mobile Phone\n"
"Mobile"
msgstr "Di động"
#: kabc/phonenumber.cpp:172
msgid "Video"
msgstr "Ảnh động"
#: kabc/phonenumber.cpp:175
msgid "Mailbox"
msgstr "Hộp thư"
#: kabc/phonenumber.cpp:178
msgid "Modem"
msgstr "Bộ điều giải"
#: kabc/phonenumber.cpp:181
msgid ""
"_: Car Phone\n"
"Car"
msgstr "Xe"
#: kabc/addressee.cpp:601 kabc/phonenumber.cpp:184
msgid "ISDN"
msgstr "ISDN"
#: kabc/phonenumber.cpp:187
msgid "PCS"
msgstr "PCS"
#: kabc/addressee.cpp:607 kabc/phonenumber.cpp:190
msgid "Pager"
msgstr "Nhắn tin"
#: kabc/addressee.cpp:583 kabc/phonenumber.cpp:193
msgid "Home Fax"
msgstr "Điện thư ở nhà"
#: kabc/phonenumber.cpp:196
msgid "Work Fax"
msgstr "Điện thư chỗ làm"
#: kabc/address.cpp:312 kabc/phonenumber.cpp:199 kdecore/kcharsets.cpp:43
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:44
msgid "Configure Distribution Lists"
msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:61 kabc/distributionlisteditor.cpp:43
msgid "Select Email Address"
msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử"
#: kab/addressbook.cc:303 kabc/distributionlistdialog.cpp:69
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:49
msgid "Email Addresses"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:152
msgid "New List..."
msgstr "Danh sách mới..."
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:156
msgid "Rename List..."
msgstr "Đổi tên danh sách..."
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:160 kabc/distributionlisteditor.cpp:137
msgid "Remove List"
msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:167
msgid "Available addresses:"
msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:"
#: kabc/addressee.cpp:335 kabc/addresseedialog.cpp:70
#: kabc/addresseedialog.cpp:100 kabc/distributionlistdialog.cpp:174
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:189 kabc/distributionlisteditor.cpp:142
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282
#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 kresources/configpage.cpp:119
#: kutils/kpluginselector.cpp:200
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:175 kabc/distributionlisteditor.cpp:162
msgid "Preferred Email"
msgstr "Địa chỉ thư ưa thích"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:183 kabc/distributionlisteditor.cpp:156
msgid "Add Entry"
msgstr "Thêm mục"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:191 kabc/distributionlisteditor.cpp:144
msgid "Use Preferred"
msgstr "Dùng ưa thích"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:198
msgid "Change Email..."
msgstr "Đổi địa chỉ thư..."
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:202 kabc/distributionlisteditor.cpp:152
msgid "Remove Entry"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:237 kabc/distributionlisteditor.cpp:196
msgid "New Distribution List"
msgstr "Danh sách Phân Phối mới"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:238
msgid "Please enter &name:"
msgstr "Vui lòng nhập &tên:"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:255
msgid "Distribution List"
msgstr "Danh sách Phân Phối"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:256
msgid "Please change &name:"
msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:273
msgid "Delete distribution list '%1'?"
msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:339
msgid "Selected addressees:"
msgstr "Người nhận đã chọn:"
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:341
msgid "Selected addresses in '%1':"
msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:"
#: kabc/addresseehelper.cpp:67
msgid "Dr."
msgstr "TS."
#: kabc/addresseehelper.cpp:68
msgid "Miss"
msgstr "Cô"
#: kabc/addresseehelper.cpp:69
msgid "Mr."
msgstr "Ông"
#: kabc/addresseehelper.cpp:70
msgid "Mrs."
msgstr "Bà"
#: kabc/addresseehelper.cpp:71
msgid "Ms."
msgstr "Cô/Bà"
#: kabc/addresseehelper.cpp:72
msgid "Prof."
msgstr "Giáo sư"
#: kabc/addresseehelper.cpp:74
msgid "I"
msgstr "I"
#: kabc/addresseehelper.cpp:75
msgid "II"
msgstr "II"
#: kabc/addresseehelper.cpp:76
msgid "III"
msgstr "III"
#: kabc/addresseehelper.cpp:77
msgid "Jr."
msgstr "Con."
#: kabc/addresseehelper.cpp:78
msgid "Sr."
msgstr "Ông"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:83
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:92
msgid "Bind DN:"
msgstr "Đóng kết tên miền:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:101
msgid "Realm:"
msgstr "Địa hạt:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:110
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:120
msgid "Host:"
msgstr "Máy:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:130
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:141
msgid "LDAP version:"
msgstr "Phiên bản LDAP:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:152
msgid "Size limit:"
msgstr "Giới hạn cỡ :"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:163
msgid "Time limit:"
msgstr "Thời hạn:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:167
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:175
msgid ""
"_: Distinguished Name\n"
"DN:"
msgstr "Tên phân biệt"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:182 kabc/ldapconfigwidget.cpp:231
msgid "Query Server"
msgstr "Truy vấn máy phục vụ"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:190
msgid "Filter:"
msgstr "Lọc:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:199
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:201
msgid "TLS"
msgstr "TLS"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:202
msgid "SSL"
msgstr "SSL"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:216
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:218
msgid "Anonymous"
msgstr "Vô danh"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:219
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:220
msgid "SASL"
msgstr "SASL"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:222
msgid "SASL mechanism:"
msgstr "Cơ cấu SASL:"
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:302
msgid "LDAP Query"
msgstr "Truy vấn LDAP"
#: kabc/address.cpp:145
msgid "Post Office Box"
msgstr "Hộp bưu điện"
#: kabc/address.cpp:163
msgid "Extended Address Information"
msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng"
#: kabc/address.cpp:181
msgid "Street"
msgstr "Đường"
#: kabc/address.cpp:199
msgid "Locality"
msgstr "Phố"
#: kabc/address.cpp:217 kdeui/ktimezonewidget.cpp:46
msgid "Region"
msgstr "Tỉnh"
#: kabc/address.cpp:235
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã bưu điện:"
#: kab/addressbook.cc:204 kabc/address.cpp:253
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"
#: kab/addressbook.cc:188 kabc/address.cpp:271
msgid "Delivery Label"
msgstr "Nhãn phát"
#: kabc/address.cpp:287
msgid ""
"_: Preferred address\n"
"Preferred"
msgstr "Ưa thích"
#: kabc/address.cpp:291
msgid "Domestic"
msgstr "Trong nước"
#: kabc/address.cpp:294
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: kabc/address.cpp:297
msgid "Postal"
msgstr "Bưu điện"
#: kabc/address.cpp:300
msgid "Parcel"
msgstr "Bưu kiện"
#: kabc/address.cpp:303
msgid ""
"_: Home Address\n"
"Home"
msgstr "Ở nhà"
#: kabc/address.cpp:306
msgid ""
"_: Work Address\n"
"Work"
msgstr "Chỗ làm"
#: kabc/address.cpp:309
msgid "Preferred Address"
msgstr "Địa chỉ ưa thích"
#: kabc/lock.cpp:93
msgid "Unable to open lock file."
msgstr "Không thể mở tập tin khoá."
#: kabc/lock.cpp:106
msgid ""
"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n"
"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'"
msgstr ""
"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n"
"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »"
#: kabc/lock.cpp:146
msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)"
msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)"
#: kabc/stdaddressbook.cpp:148
msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked."
msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá."
#: kabc/addresseedialog.cpp:60
msgid "Select Addressee"
msgstr "Chọn người nhận"
#: kabc/addresseedialog.cpp:95
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
#: kabc/addresseedialog.cpp:107
msgid "Unselect"
msgstr "Bỏ chọn"
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:133
msgid "New List"
msgstr "Danh sách mới"
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:148
msgid "Change Email"
msgstr "Đổi địa chỉ thư"
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:197
msgid "Please enter name:"
msgstr "Vui lòng nhập tên:"
#: kabc/formatfactory.cpp:55 kabc/formatfactory.cpp:119
msgid "vCard"
msgstr "vCard"
#: kabc/formatfactory.cpp:56 kabc/formatfactory.cpp:120
msgid "vCard Format"
msgstr "Dạng thức vCard"
#: kabc/formatfactory.cpp:75
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
#: kabc/addressee.cpp:317 kabc/scripts/addressee.src.cpp:180
msgid "Unique Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
#: kab/addressbook.cc:271 kabc/addressee.cpp:354
msgid "Formatted Name"
msgstr "Tên đã định dạng"
#: kabc/addressee.cpp:373
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"
#: kabc/addressee.cpp:392
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"
#: kabc/addressee.cpp:411
msgid "Additional Names"
msgstr "Tên thêm"
#: kabc/addressee.cpp:430
msgid "Honorific Prefixes"
msgstr "Tiền tố"
#: kabc/addressee.cpp:449
msgid "Honorific Suffixes"
msgstr "Hậu tố"
#: kabc/addressee.cpp:468
msgid "Nick Name"
msgstr "Tên hiệu"
#: kab/addressbook.cc:291 kabc/addressee.cpp:487
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"
#: kabc/addressee.cpp:493
msgid "Home Address Street"
msgstr "Địa chỉ nhà : Đường"
#: kabc/addressee.cpp:499
msgid "Home Address City"
msgstr "Địa chỉ nhà : Phố"
#: kabc/addressee.cpp:505
msgid "Home Address State"
msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh"
#: kabc/addressee.cpp:511
msgid "Home Address Zip Code"
msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện"
#: kabc/addressee.cpp:517
msgid "Home Address Country"
msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia"
#: kabc/addressee.cpp:523
msgid "Home Address Label"
msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
#: kabc/addressee.cpp:529
msgid "Business Address Street"
msgstr "Địa chỉ công ty : Đường"
#: kabc/addressee.cpp:535
msgid "Business Address City"
msgstr "Địa chỉ công ty : Phố"
#: kabc/addressee.cpp:541
msgid "Business Address State"
msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
#: kabc/addressee.cpp:547
msgid "Business Address Zip Code"
msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện"
#: kabc/addressee.cpp:553
msgid "Business Address Country"
msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia"
#: kabc/addressee.cpp:559
msgid "Business Address Label"
msgstr "Nhãn địa chỉ công ty"
#: kabc/addressee.cpp:565
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
#: kabc/addressee.cpp:571
msgid "Business Phone"
msgstr "Điện thoại công ty"
#: kabc/addressee.cpp:577
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: kabc/addressee.cpp:589
msgid "Business Fax"
msgstr "Điện thư công ty"
#: kabc/addressee.cpp:595
msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
#: kabc/addressee.cpp:613
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
#: kabc/addressee.cpp:632
msgid "Mail Client"
msgstr "Trình thư"
#: kabc/addressee.cpp:651
msgid "Time Zone"
msgstr "Múi giờ"
#: kabc/addressee.cpp:670
msgid "Geographic Position"
msgstr "Vị trí địa lý"
#: kab/addressbook.cc:263 kabc/addressee.cpp:689
#, fuzzy
msgid ""
"_: person\n"
"Title"
msgstr "Ta-min"
#: kabc/addressee.cpp:708
msgid ""
"_: person in organization\n"
"Role"
msgstr ""
#: kab/addressbook.cc:180 kabc/addressee.cpp:746
msgid "Department"
msgstr "Phòng ban"
#: kabc/addressee.cpp:765
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: kabc/addressee.cpp:784
msgid "Product Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm"
#: kabc/addressee.cpp:803
msgid "Revision Date"
msgstr "Ngày sửa đổi"
#: kabc/addressee.cpp:822
msgid "Sort String"
msgstr "Chuỗi sắp xếp"
#: kabc/addressee.cpp:841 kdeui/kaboutdialog.cpp:92
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"
#: kabc/addressee.cpp:860
msgid "Security Class"
msgstr "Hạng bảo mật"
#: kabc/addressee.cpp:879
msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"
#: kabc/addressee.cpp:898
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"
#: kabc/addressee.cpp:917
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: kabc/addressee.cpp:936
msgid "Agent"
msgstr "Tác nhân"
#: kabc/vcard/testwrite.cpp:11
msgid "TestWritevCard"
msgstr "Ghi thử vCard"
#: kabc/vcardparser/testread.cpp:38
msgid "vCard 2.1"
msgstr "vCard 2.1"
#: kabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/makekdewidgets.cpp:112
msgid "Input file"
msgstr "Tập tin nhập"
#: kded/kde-menu.cpp:36
msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding"
msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ"
#: kded/kde-menu.cpp:37
msgid ""
"Print menu-id of the menu that contains\n"
"the application"
msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng."
#: kded/kde-menu.cpp:38
msgid ""
"Print menu name (caption) of the menu that\n"
"contains the application"
msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng."
#: kded/kde-menu.cpp:39
msgid "Highlight the entry in the menu"
msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn"
#: kded/kde-menu.cpp:40
msgid "Do not check if sycoca database is up to date"
msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa"
#: kded/kde-menu.cpp:41
msgid "The id of the menu entry to locate"
msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm"
#: kded/kde-menu.cpp:99
msgid "Menu item '%1' could not be highlighted."
msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
#: kded/kde-menu.cpp:111
msgid ""
"KDE Menu query tool.\n"
"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
"in the KDE menu a specific application is located."
msgstr ""
"Công cụ truy vấn trình đơn KDE.\n"
"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
"một ứng dụng nào đó.\n"
"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
"trình đơn KDE."
#: kded/kde-menu.cpp:116
msgid "kde-menu"
msgstr "kde-menu"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:724 kded/kbuildsycoca.cpp:725 kded/kde-menu.cpp:119
#: kded/khostname.cpp:362 kdeui/kaboutdialog.cpp:90
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#: kded/kde-menu.cpp:133
msgid "You must specify an application-id such as 'kde-konsole.desktop'"
msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « kde-konsole.desktop »."
#: kded/kde-menu.cpp:142
msgid ""
"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
"--highlight"
msgstr ""
"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
#: kded/kde-menu.cpp:164
msgid "No menu item '%1'."
msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »."
#: kded/kde-menu.cpp:168
msgid "Menu item '%1' not found in menu."
msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn."
#: kded/khostname.cpp:41
msgid "Old hostname"
msgstr "Tên máy cũ"
#: kded/khostname.cpp:42
msgid "New hostname"
msgstr "Tên máy mới"
#: kded/khostname.cpp:79
msgid ""
"Error: HOME environment variable not set.\n"
msgstr ""
"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
#: kded/khostname.cpp:88
msgid ""
"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
msgstr ""
"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
#: kded/khostname.cpp:359
msgid "KDontChangeTheHostName"
msgstr "KDontChangeTheHostName"
#: kded/khostname.cpp:360
msgid "Informs KDE about a change in hostname"
msgstr "Thông báo KDE biết tên máy đã thay đổi."
#: kded/kded.cpp:720
msgid "Check Sycoca database only once"
msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
#: kded/kded.cpp:860
msgid "KDE Daemon"
msgstr "Trình nền KDE"
#: kded/kded.cpp:862
msgid "KDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
msgstr "Trình nền KDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:483
msgid ""
"Error creating database '%1'.\n"
"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
"full.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 kded/kbuildsycoca.cpp:512
#: kded/kbuildsycoca.cpp:721
msgid "KBuildSycoca"
msgstr "KBuildSycoca"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:512
msgid ""
"Error writing database '%1'.\n"
"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
"full.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:695
msgid "Do not signal applications to update"
msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:696
msgid "Disable incremental update, re-read everything"
msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:697
msgid "Check file timestamps"
msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:698
msgid "Disable checking files (dangerous)"
msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:699
msgid "Create global database"
msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:700
msgid "Perform menu generation test run only"
msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:701
msgid "Track menu id for debug purposes"
msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:703
msgid "Silent - work without windows and stderr"
msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:704
msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)"
msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:722
msgid "Rebuilds the system configuration cache."
msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
#: kded/kbuildsycoca.cpp:750
msgid "Reloading KDE configuration, please wait..."
msgstr "Đang tải lại cấu hình KDE, vui lòng đợi..."
#: kded/kbuildsycoca.cpp:751
msgid "KDE Configuration Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình KDE"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
msgid "Do you want to reload KDE configuration?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình KDE không?"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
msgid "Do Not Reload"
msgstr "Không tải lại"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:953
msgid "Configuration information reloaded successfully."
msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại."
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:79 kmdi/kmdiguiclient.cpp:139
msgid "Tool &Views"
msgstr "Khung &xem công cụ"
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:142
msgid "MDI Mode"
msgstr "Chế độ MDI"
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2594
msgid "&Toplevel Mode"
msgstr "Chế độ cấp đầ&u"
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2595
msgid "C&hildframe Mode"
msgstr "C&hế độ khung con"
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2596
msgid "Ta&b Page Mode"
msgstr "Chế độ trang tab"
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2597
msgid "I&DEAl Mode"
msgstr "Chế độ I&DEAl"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:81 kmdi/kmdiguiclient.cpp:154
msgid "Tool &Docks"
msgstr "&Neo công cụ"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:82 kmdi/kmdiguiclient.cpp:155
msgid "Switch Top Dock"
msgstr "Chuyển đổi Neo trên"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:84 kmdi/kmdiguiclient.cpp:157
msgid "Switch Left Dock"
msgstr "Chuyển đổi Neo trái"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:86 kmdi/kmdiguiclient.cpp:159
msgid "Switch Right Dock"
msgstr "Chuyển đổi Neo phải"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:88 kmdi/kmdiguiclient.cpp:161
msgid "Switch Bottom Dock"
msgstr "Chuyển đổi Neo dưới"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:91 kmdi/kmdiguiclient.cpp:164
msgid "Previous Tool View"
msgstr "Khung xem công cụ trước"
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:93 kmdi/kmdiguiclient.cpp:166
msgid "Next Tool View"
msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp"
#: kdeui/kdockwidget.cpp:2945 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:148
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:260
#, c-format
msgid "Show %1"
msgstr "Hiện %1"
#: kdeui/kdockwidget.cpp:2939 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:152
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:265
#, c-format
msgid "Hide %1"
msgstr "Ẩn %1"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:979
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:992
msgid "Undock"
msgstr "Bỏ neo"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1002
msgid "Dock"
msgstr "Neo"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1007
msgid "Operations"
msgstr "Thao tác"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2577
msgid "Close &All"
msgstr "&Đóng hết"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2586
msgid "&Minimize All"
msgstr "Th&u nhỏ hết"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2592
msgid "&MDI Mode"
msgstr "Chế độ &MDI"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2619
msgid "&Tile"
msgstr "&Lát"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2621
msgid "Ca&scade Windows"
msgstr "Tầng &xếp cửa sổ"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2622
msgid "Cascade &Maximized"
msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2623
msgid "Expand &Vertically"
msgstr "Bung &dọc"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2624
msgid "Expand &Horizontally"
msgstr "Bung &ngang"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2625
msgid "Tile &Non-Overlapped"
msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2626
msgid "Tile Overla&pped"
msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2627
msgid "Tile V&ertically"
msgstr "Lát dọ&c"
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2633
msgid "&Dock/Undock"
msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo"
#: kmdi/kmdichildfrmcaption.cpp:71 kmdi/kmdichildview.cpp:63
#: kmdi/kmdichildview.cpp:89
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1239
msgid "R&esize"
msgstr "&Đổi cỡ"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1240
msgid "M&inimize"
msgstr "Th&u nhỏ"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1241
msgid "M&aximize"
msgstr "Phóng t&o"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1261
msgid "&Maximize"
msgstr "&Phóng to"
#: kdeui/ksystemtray.cpp:155 kmdi/kmdichildfrm.cpp:1263
msgid "&Minimize"
msgstr "&Thu nhỏ"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1265
msgid "M&ove"
msgstr "Chu&yển"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1267
msgid "&Resize"
msgstr "Đổi &cỡ"
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1270
msgid "&Undock"
msgstr "&Bỏ neo"
#: kmdi/kmdi/dockcontainer.cpp:196 kmdi/kmdidockcontainer.cpp:218
msgid ""
"_: Switch between overlap and side by side mode\n"
"Overlap"
msgstr "Chồng chéo"
#: kdecore/klibloader.cpp:157
msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
#: kdecore/klibloader.cpp:168
msgid "The library %1 does not offer a KDE compatible factory."
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với KDE."
#: kdecore/klibloader.cpp:425
msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn."
#: kdecore/kapplication.cpp:931
msgid ""
"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right "
"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew "
"and Arabic) to get proper widget layout."
msgstr "LTR"
#: kdecore/kapplication.cpp:1404
msgid ""
"There was an error setting up inter-process communications for KDE. The message "
"returned by the system was:\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho KDE. Thông điệp hệ "
"thống:\n"
"\n"
#: kdecore/kapplication.cpp:1408
msgid ""
"\n"
"\n"
"Please check that the \"dcopserver\" program is running!"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa."
#: kdecore/kapplication.cpp:1415
msgid "DCOP communications error (%1)"
msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)"
#: kdecore/kapplication.cpp:1433
msgid "Use the X-server display 'displayname'"
msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »"
#: kdecore/kapplication.cpp:1435
msgid "Use the QWS display 'displayname'"
msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »"
#: kdecore/kapplication.cpp:1437
msgid "Restore the application for the given 'sessionId'"
msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra"
#: kdecore/kapplication.cpp:1438
msgid ""
"Causes the application to install a private color\n"
"map on an 8-bit display"
msgstr ""
"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n"
"vào bộ trình bày 8-bit."
#: kdecore/kapplication.cpp:1439
msgid ""
"Limits the number of colors allocated in the color\n"
"cube on an 8-bit display, if the application is\n"
"using the QApplication::ManyColor color\n"
"specification"
msgstr ""
"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n"
"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n"
"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »."
#: kdecore/kapplication.cpp:1440
msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard"
msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím"
#: kdecore/kapplication.cpp:1441
msgid ""
"running under a debugger can cause an implicit\n"
"-nograb, use -dograb to override"
msgstr ""
"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n"
"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n"
"(làm lấy) để có quyền cao hơn."
#: kdecore/kapplication.cpp:1442
msgid "switches to synchronous mode for debugging"
msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi"
#: kdecore/kapplication.cpp:1444
msgid "defines the application font"
msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó"
#: kdecore/kapplication.cpp:1446
msgid ""
"sets the default background color and an\n"
"application palette (light and dark shades are\n"
"calculated)"
msgstr ""
"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n"
"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)"
#: kdecore/kapplication.cpp:1448
msgid "sets the default foreground color"
msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định"
#: kdecore/kapplication.cpp:1450
msgid "sets the default button color"
msgstr "đặt màu cái nút mặc định"
#: kdecore/kapplication.cpp:1451
msgid "sets the application name"
msgstr "đặt tên ứng dụng"
#: kdecore/kapplication.cpp:1452
msgid "sets the application title (caption)"
msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng"
#: kdecore/kapplication.cpp:1454
msgid ""
"forces the application to use a TrueColor visual on\n"
"an 8-bit display"
msgstr ""
"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n"
"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào"
#: kdecore/kapplication.cpp:1455
msgid ""
"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n"
"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n"
"root"
msgstr ""
"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n"
"Giá trị có thể :\n"
" • onthespot\t\ttại chấm\n"
" • overthespot\t\ttrên chấm\n"
" • offthespot\t\tra chấm\n"
" • root\t\t\tgốc / chủ"
#: kdecore/kapplication.cpp:1456
msgid "set XIM server"
msgstr "đặt trình phục vụ XIM"
#: kdecore/kapplication.cpp:1457
msgid "disable XIM"
msgstr "tắt XIM"
#: kdecore/kapplication.cpp:1460
msgid "forces the application to run as QWS Server"
msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS"
#: kdecore/kapplication.cpp:1462
msgid "mirrors the whole layout of widgets"
msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển"
#: kdecore/kapplication.cpp:1468
msgid "Use 'caption' as name in the titlebar"
msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa"
#: kdecore/kapplication.cpp:1469
msgid "Use 'icon' as the application icon"
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng"
#: kdecore/kapplication.cpp:1470
msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar"
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa"
#: kdecore/kapplication.cpp:1471
msgid "Use alternative configuration file"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: kdecore/kapplication.cpp:1472
msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'"
msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định"
#: kdecore/kapplication.cpp:1473
msgid "Disable crash handler, to get core dumps"
msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi"
#: kdecore/kapplication.cpp:1474
msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager"
msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET"
#: kdecore/kapplication.cpp:1475
msgid "sets the application GUI style"
msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng"
#: kdecore/kapplication.cpp:1476
msgid ""
"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format"
msgstr ""
"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng "
"thức đối số."
#: kdecore/kapplication.cpp:1516
msgid ""
"The style %1 was not found\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
#: kdecore/kapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044
#: kstyles/web/webstyle.cpp:1604
msgid "modified"
msgstr "đã sửa đổi"
#: kdecore/kapplication.cpp:2244 kdecore/kapplication.cpp:2279
msgid "Could not Launch Help Center"
msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp"
#: kdecore/kapplication.cpp:2245 kdecore/kapplication.cpp:2280
#, c-format
msgid ""
"Could not launch the KDE Help Center:\n"
"\n"
"%1"
msgstr ""
"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp KDE:\n"
"\n"
"%1"
#: kdecore/kapplication.cpp:2550
msgid "Could not Launch Mail Client"
msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư"
#: kdecore/kapplication.cpp:2551
#, c-format
msgid ""
"Could not launch the mail client:\n"
"\n"
"%1"
msgstr ""
"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n"
"\n"
"%1"
#: kdecore/kapplication.cpp:2572
msgid "Could not Launch Browser"
msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng"
#: kdecore/kapplication.cpp:2573
#, c-format
msgid ""
"Could not launch the browser:\n"
"\n"
"%1"
msgstr ""
"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n"
"\n"
"%1"
#: kdecore/kapplication.cpp:2637
msgid ""
"Could not register with DCOP.\n"
msgstr ""
"Không thể đăng ký với DCOP.\n"
#: kdecore/kapplication.cpp:2672
msgid ""
"KLauncher could not be reached via DCOP.\n"
msgstr ""
"Không thể tới KLauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
#: kdecore/kwinmodule.cpp:456
#, c-format
msgid "Desktop %1"
msgstr "Môi trường sử dụng %1"
#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1107 kdecore/kconfigbackend.cpp:1116
msgid ""
"Will not save configuration.\n"
msgstr ""
"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1109 kdecore/kconfigbackend.cpp:1117
msgid ""
"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
msgstr ""
"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1124
msgid "Please contact your system administrator."
msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:500 kdecore/kcmdlineargs.cpp:516
msgid "Unknown option '%1'."
msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »."
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:524
msgid "'%1' missing."
msgstr "Thiếu « %1 »."
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:619
msgid ""
"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n"
"%1 was written by\n"
"%2"
msgstr ""
"Tác giả của %1 :\n"
"%2"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:622
msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous."
msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:629
msgid ""
"Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n"
msgstr ""
"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:632 kdecore/kcmdlineargs.cpp:634
msgid ""
"Please report bugs to %1.\n"
msgstr ""
"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:660
msgid "Unexpected argument '%1'."
msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »."
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:765
msgid "Use --help to get a list of available command line options."
msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh."
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:780
msgid ""
"\n"
"%1:\n"
msgstr ""
"\n"
"%1:\n"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:789
msgid "[options] "
msgstr "[tùy chọn] "
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:796
msgid "[%1-options]"
msgstr "[tùy chọn %1]"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:816
msgid ""
"Usage: %1 %2\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %1 %2\n"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:819
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn giống loài"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:820
msgid "Show help about options"
msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:828
msgid "Show %1 specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:835
msgid "Show all options"
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:836
msgid "Show author information"
msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:837
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:838
msgid "Show license information"
msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:839
msgid "End of options"
msgstr "Kết thúc các tùy chọn"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:861
msgid "%1 options"
msgstr "Tùy chọn %1"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:863
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:920
msgid ""
"\n"
"Arguments:\n"
msgstr ""
"\n"
"Đối số :\n"
#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:1282
msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use"
msgstr ""
"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
#: kdecore/ksockaddr.cpp:112
msgid "<unknown socket>"
msgstr "<ổ cắm lạ>"
#: kdecore/ksockaddr.cpp:568 kdecore/ksockaddr.cpp:587
msgid "<empty>"
msgstr "<rỗng>"
#: kdecore/ksockaddr.cpp:571
msgid ""
"_: 1: hostname, 2: port number\n"
"%1 port %2"
msgstr "%1 cổng %2"
#: kdecore/ksockaddr.cpp:853
msgid "<empty UNIX socket>"
msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>"
#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:148
msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis"
msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt"
#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:155
msgid "&Disable automatic checking"
msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động"
#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:193
msgid "<h2>Accelerators changed</h2>"
msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>"
#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:199
msgid "<h2>Accelerators removed</h2>"
msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>"
#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:204
msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>"
msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:54
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:65
msgid "Paste Selection"
msgstr "Dán vùng chọn"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:67
msgid "Deselect"
msgstr "Bỏ chọn"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:68
msgid "Delete Word Backwards"
msgstr "Xoá bỏ ngược từ"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:69
msgid "Delete Word Forward"
msgstr "Xoá bỏ tới từ"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 kdecore/kstdaccel.cpp:70
#: kdeui/keditcl2.cpp:107 kdeui/keditcl2.cpp:120 kdeui/keditcl2.cpp:377
#: kdeui/keditcl2.cpp:390 kdeui/keditcl2.cpp:700 kutils/kfinddialog.cpp:119
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:71 kutils/kfind.cpp:47
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:72
msgid "Find Prev"
msgstr "Tìm lùi"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:74
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:75
msgid ""
"_: Opposite to End\n"
"Home"
msgstr "Về"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:76
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:77
msgid "Beginning of Line"
msgstr "Đầu dòng"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:78 kutils/kfinddialog.cpp:451
msgid "End of Line"
msgstr "Cuối dòng"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:79
msgid "Prior"
msgstr "Lùi"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:80
msgid ""
"_: Opposite to Prior\n"
"Next"
msgstr "Kế"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:81 kdeui/keditcl2.cpp:976
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:82
msgid "Add Bookmark"
msgstr "Thêm Đánh dấu"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:83
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:84
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:85
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:87
msgid "Forward"
msgstr "Tới"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:89
msgid "Popup Menu Context"
msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:90
msgid "Show Menu Bar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:91
msgid "Backward Word"
msgstr "Từ lùi"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:92
msgid "Forward Word"
msgstr "Từ tối"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:93
msgid "Activate Next Tab"
msgstr "Kích hoạt thanh kế"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:94
msgid "Activate Previous Tab"
msgstr "Kích hoạt thanh lùi"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:95
msgid "Full Screen Mode"
msgstr "Chế độ toàn màn hình"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:98
msgid "What's This"
msgstr "Cái này là gì ?"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:99 kdecore/kstdaccel.cpp:100 kdeui/klineedit.cpp:886
msgid "Text Completion"
msgstr "Sự gõ xong"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:101
msgid "Previous Completion Match"
msgstr "Chuỗi gõ xong lùi"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:102
msgid "Next Completion Match"
msgstr "Chuỗi gõ xong kế"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:103
msgid "Substring Completion"
msgstr "Sự gõ xong chuỗi con"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:104
msgid "Previous Item in List"
msgstr "Mục lùi trong danh sách"
#: kdecore/kstdaccel.cpp:105
msgid "Next Item in List"
msgstr "Mục kế trong danh sách"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326
msgid "Muharram"
msgstr "Muharram"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328
msgid "Safar"
msgstr "Safar"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302
msgid "R. Awal"
msgstr "R. Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304
msgid "R. Thaani"
msgstr "R. Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306
msgid "J. Awal"
msgstr "J. Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308
msgid "J. Thaani"
msgstr "J. Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338
msgid "Rajab"
msgstr "Rajab"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340
msgid "Sha`ban"
msgstr "Sha`ban"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342
msgid "Ramadan"
msgstr "Ramadan"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344
msgid "Shawwal"
msgstr "Shawwal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318
msgid "Qi`dah"
msgstr "Qi`dah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320
msgid "Hijjah"
msgstr "Hijjah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330
msgid "Rabi` al-Awal"
msgstr "Rabi` al-Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332
msgid "Rabi` al-Thaani"
msgstr "Rabi` al-Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334
msgid "Jumaada al-Awal"
msgstr "Jumaada al-Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336
msgid "Jumaada al-Thaani"
msgstr "Jumaada al-Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346
msgid "Thu al-Qi`dah"
msgstr "Thu al-Qi`dah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348
msgid "Thu al-Hijjah"
msgstr "Thu al-Hijjah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391
msgid "of Muharram"
msgstr "của Muharram"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393
msgid "of Safar"
msgstr "của Safar"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367
msgid "of R. Awal"
msgstr "của R. Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369
msgid "of R. Thaani"
msgstr "của R. Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371
msgid "of J. Awal"
msgstr "của J. Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373
msgid "of J. Thaani"
msgstr "của J. Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403
msgid "of Rajab"
msgstr "của Rajab"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405
msgid "of Sha`ban"
msgstr "của Sha`ban"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407
msgid "of Ramadan"
msgstr "của Ramadan"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409
msgid "of Shawwal"
msgstr "của Shawwal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383
msgid "of Qi`dah"
msgstr "của Qi`dah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385
msgid "of Hijjah"
msgstr "của Hijjah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395
msgid "of Rabi` al-Awal"
msgstr "của Rabi` al-Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397
msgid "of Rabi` al-Thaani"
msgstr "của Rabi` al-Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399
msgid "of Jumaada al-Awal"
msgstr "của Jumaada al-Awal"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401
msgid "of Jumaada al-Thaani"
msgstr "của Jumaada al-Thaani"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411
msgid "of Thu al-Qi`dah"
msgstr "của Thu al-Qi`dah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413
msgid "of Thu al-Hijjah"
msgstr "của Thu al-Hijjah"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445
msgid "Ith"
msgstr "Ith"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447
msgid "Thl"
msgstr "Thl"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449
msgid "Arb"
msgstr "Arb"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451
msgid "Kha"
msgstr "Kha"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453
msgid "Jum"
msgstr "Jum"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455
msgid "Sab"
msgstr "Sab"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457
msgid "Ahd"
msgstr "Ahd"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463
msgid "Yaum al-Ithnain"
msgstr "Yaum al-Ithnain"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465
msgid "Yau al-Thulatha"
msgstr "Yau al-Thulatha"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467
msgid "Yaum al-Arbi'a"
msgstr "Yaum al-Arbi'a"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469
msgid "Yaum al-Khamees"
msgstr "Yaum al-Khamees"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471
msgid "Yaum al-Jumma"
msgstr "Yaum al-Jumma"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473
msgid "Yaum al-Sabt"
msgstr "Yaum al-Sabt"
#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475
msgid "Yaum al-Ahad"
msgstr "Yaum al-Ahad"
#: kdecore/klocale.cpp:217
msgid ""
"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick "
"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do "
"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out "
"if unsure, the programs will crash!!\n"
"Definition of PluralForm - to be set by the translator of kdelibs.po"
msgstr "NoPlural"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 kdecore/klocale.cpp:553
msgid ""
"_: January\n"
"Jan"
msgstr "Th1"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 kdecore/klocale.cpp:554
msgid ""
"_: February\n"
"Feb"
msgstr "Th2"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 kdecore/klocale.cpp:555
msgid ""
"_: March\n"
"Mar"
msgstr "Th3"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 kdecore/klocale.cpp:556
msgid ""
"_: April\n"
"Apr"
msgstr "Th4"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 kdecore/klocale.cpp:557
msgid ""
"_: May short\n"
"May"
msgstr "Th5"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 kdecore/klocale.cpp:558
msgid ""
"_: June\n"
"Jun"
msgstr "Th6"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 kdecore/klocale.cpp:559
msgid ""
"_: July\n"
"Jul"
msgstr "Th7"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 kdecore/klocale.cpp:560
msgid ""
"_: August\n"
"Aug"
msgstr "Th8"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 kdecore/klocale.cpp:561
msgid ""
"_: September\n"
"Sep"
msgstr "Th9"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 kdecore/klocale.cpp:562
msgid ""
"_: October\n"
"Oct"
msgstr "Th10"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 kdecore/klocale.cpp:563
msgid ""
"_: November\n"
"Nov"
msgstr "Th11"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 kdecore/klocale.cpp:564
msgid ""
"_: December\n"
"Dec"
msgstr "Th12"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 kdecore/klocale.cpp:569
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 kdecore/klocale.cpp:570
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 kdecore/klocale.cpp:571
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 kdecore/klocale.cpp:572
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 kdecore/klocale.cpp:573
msgid ""
"_: May long\n"
"May"
msgstr "Tháng Năm"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 kdecore/klocale.cpp:574
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 kdecore/klocale.cpp:575
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 kdecore/klocale.cpp:576
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 kdecore/klocale.cpp:577
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 kdecore/klocale.cpp:578
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 kdecore/klocale.cpp:579
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 kdecore/klocale.cpp:580
msgid "December"
msgstr "Tháng Chạp"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 kdecore/klocale.cpp:591
msgid ""
"_: of January\n"
"of Jan"
msgstr "Th1"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 kdecore/klocale.cpp:592
msgid ""
"_: of February\n"
"of Feb"
msgstr "Th2"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 kdecore/klocale.cpp:593
msgid ""
"_: of March\n"
"of Mar"
msgstr "Th3"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 kdecore/klocale.cpp:594
msgid ""
"_: of April\n"
"of Apr"
msgstr "Th4"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 kdecore/klocale.cpp:595
msgid ""
"_: of May short\n"
"of May"
msgstr "Th5"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 kdecore/klocale.cpp:596
msgid ""
"_: of June\n"
"of Jun"
msgstr "Th6"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 kdecore/klocale.cpp:597
msgid ""
"_: of July\n"
"of Jul"
msgstr "Th7"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 kdecore/klocale.cpp:598
msgid ""
"_: of August\n"
"of Aug"
msgstr "Th8"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 kdecore/klocale.cpp:599
msgid ""
"_: of September\n"
"of Sep"
msgstr "Th9"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 kdecore/klocale.cpp:600
msgid ""
"_: of October\n"
"of Oct"
msgstr "Th10"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 kdecore/klocale.cpp:601
msgid ""
"_: of November\n"
"of Nov"
msgstr "Th11"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 kdecore/klocale.cpp:602
msgid ""
"_: of December\n"
"of Dec"
msgstr "Th12"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 kdecore/klocale.cpp:607
msgid "of January"
msgstr "Tháng Giêng"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 kdecore/klocale.cpp:608
msgid "of February"
msgstr "Tháng Hai"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 kdecore/klocale.cpp:609
msgid "of March"
msgstr "Tháng Ba"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 kdecore/klocale.cpp:610
msgid "of April"
msgstr "Tháng Tư"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 kdecore/klocale.cpp:611
msgid ""
"_: of May long\n"
"of May"
msgstr "Tháng Năm"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 kdecore/klocale.cpp:612
msgid "of June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 kdecore/klocale.cpp:613
msgid "of July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 kdecore/klocale.cpp:614
msgid "of August"
msgstr "Tháng Tám"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 kdecore/klocale.cpp:615
msgid "of September"
msgstr "Tháng Chín"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 kdecore/klocale.cpp:616
msgid "of October"
msgstr "Tháng Mười"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 kdecore/klocale.cpp:617
msgid "of November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 kdecore/klocale.cpp:618
msgid "of December"
msgstr "Tháng Chạp"
#: kdecore/klocale.cpp:1773 kdecore/klocale.cpp:1913
msgid "pm"
msgstr "chiều/tối"
#: kdecore/klocale.cpp:1782 kdecore/klocale.cpp:1915
msgid "am"
msgstr "sáng"
#: kdecore/klocale.cpp:1956
msgid ""
"_: concatenation of dates and time\n"
"%1 %2"
msgstr "%1 %2"
#: kdecore/klocale.cpp:2447
msgid "&Next"
msgstr "&Kế"
#: kdecore/netsupp.cpp:890 kdecore/network/kresolver.cpp:557
msgid "no error"
msgstr "không có lỗi"
#: kdecore/netsupp.cpp:891
msgid "address family for nodename not supported"
msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút"
#: kdecore/netsupp.cpp:892 kdecore/network/kresolver.cpp:559
msgid "temporary failure in name resolution"
msgstr "tạm thời không thể quyết định tên"
#: kdecore/netsupp.cpp:893
msgid "invalid value for 'ai_flags'"
msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)"
#: kdecore/netsupp.cpp:894 kdecore/network/kresolver.cpp:560
msgid "non-recoverable failure in name resolution"
msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
#: kdecore/netsupp.cpp:895
msgid "'ai_family' not supported"
msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)"
#: kdecore/netsupp.cpp:896 kdecore/network/kresolver.cpp:562
msgid "memory allocation failure"
msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
#: kdecore/netsupp.cpp:897
msgid "no address associated with nodename"
msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút"
#: kdecore/netsupp.cpp:898 kdecore/network/kresolver.cpp:563
msgid "name or service not known"
msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ"
#: kdecore/netsupp.cpp:899
msgid "servname not supported for ai_socktype"
msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
#: kdecore/netsupp.cpp:900
msgid "'ai_socktype' not supported"
msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)"
#: kdecore/netsupp.cpp:901
msgid "system error"
msgstr "lỗi hệ thống"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392
msgid "Far"
msgstr "Far"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394
msgid "Ord"
msgstr "Ord"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396
msgid "Kho"
msgstr "Kho"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426
msgid "Tir"
msgstr "Tir"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400
msgid "Mor"
msgstr "Mor"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402
msgid "Sha"
msgstr "Sha"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404
msgid "Meh"
msgstr "Meh"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406
msgid "Aba"
msgstr "Aba"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408
msgid "Aza"
msgstr "Aza"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438
msgid "Dei"
msgstr "Dei"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412
msgid "Bah"
msgstr "Bah"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414
msgid "Esf"
msgstr "Esf"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420
msgid "Farvardin"
msgstr "Farvardin"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422
msgid "Ordibehesht"
msgstr "Ordibehesht"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424
msgid "Khordad"
msgstr "Khordad"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428
msgid "Mordad"
msgstr "Mordad"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430
msgid "Shahrivar"
msgstr "Shahrivar"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432
msgid "Mehr"
msgstr "Mehr"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434
msgid "Aban"
msgstr "Aban"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436
msgid "Azar"
msgstr "Azar"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440
msgid "Bahman"
msgstr "Bahman"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442
msgid "Esfand"
msgstr "Esfand"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476
msgid "2sh"
msgstr "2sh"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478
msgid "3sh"
msgstr "3sh"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480
msgid "4sh"
msgstr "4sh"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482
msgid "5sh"
msgstr "5sh"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484
msgid "Jom"
msgstr "Jom"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486
msgid "shn"
msgstr "shn"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488
msgid "1sh"
msgstr "1sh"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494
msgid "Do shanbe"
msgstr "Do shanbe"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496
msgid "Se shanbe"
msgstr "Se shanbe"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498
msgid "Chahar shanbe"
msgstr "Chahar shanbe"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500
msgid "Panj shanbe"
msgstr "Panj shanbe"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502
msgid "Jumee"
msgstr "Jumee"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504
msgid "Shanbe"
msgstr "Shanbe"
#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506
msgid "Yek-shanbe"
msgstr "Yek-shanbe"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:113
msgid "Win"
msgstr "Win"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:119
msgid "Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:120
msgid "SysReq"
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:121
msgid "CapsLock"
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:122
msgid "NumLock"
msgstr "NumLock (khoá số)"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:123
msgid "ScrollLock"
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:124
msgid "PageUp"
msgstr "PageUp (trang lên)"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:125
msgid "PageDown"
msgstr "PageDown (xuống trang)"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:128
msgid "Again"
msgstr "Lại"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:129
msgid "Props"
msgstr "Props"
#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:131
msgid "Front"
msgstr "Mặt"
#: kdecore/kcharsets.cpp:44 khtml/khtml_part.cpp:280
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: kdecore/kcharsets.cpp:45 khtml/khtml_part.cpp:281
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: kdecore/kcharsets.cpp:46 khtml/khtml_part.cpp:282
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#: kdecore/kcharsets.cpp:47
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông"
#: kdecore/kcharsets.cpp:48
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống"
#: kdecore/kcharsets.cpp:49
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: kdecore/kcharsets.cpp:50 khtml/khtml_part.cpp:284
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: kdecore/kcharsets.cpp:51 kdeui/ksconfig.cpp:235 kdeui/ksconfig.cpp:395
#: kdeui/ksconfig.cpp:656 khtml/khtml_part.cpp:285
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: kdecore/kcharsets.cpp:52 khtml/khtml_part.cpp:286
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: kdecore/kcharsets.cpp:53
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: kdecore/kcharsets.cpp:54
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: kdecore/kcharsets.cpp:55 kdeui/ksconfig.cpp:240 kdeui/ksconfig.cpp:400
#: kdeui/ksconfig.cpp:661 khtml/khtml_part.cpp:290
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: kdecore/kcharsets.cpp:56 khtml/khtml_part.cpp:293
msgid "Western European"
msgstr "Vùng Tây Âu"
#: kdecore/kcharsets.cpp:57
msgid "Tamil"
msgstr "Ta-min"
#: kdecore/kcharsets.cpp:58
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: kdecore/kcharsets.cpp:59
msgid "Northern Saami"
msgstr "Bắc Xă-mi"
#: kdecore/kcharsets.cpp:60
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: kdecore/kcharsets.cpp:61
msgid "South-Eastern Europe"
msgstr "Vùng Đông Âu"
#: kdecore/kcharsets.cpp:516
msgid ""
"_: Descriptive Encoding Name\n"
"%1 ( %2 )"
msgstr "%1 ( %2 )"
#: kdecore/kglobalsettings.cpp:494
msgid "Trash"
msgstr "Rác"
#: kdecore/kcompletion.cpp:632
msgid ""
"You reached the end of the list\n"
"of matching items.\n"
msgstr ""
"Mới tới cuối danh sách\n"
"các mục khớp.\n"
#: kdecore/kcompletion.cpp:638
msgid ""
"The completion is ambiguous, more than one\n"
"match is available.\n"
msgstr ""
"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
#: kdecore/kcompletion.cpp:644
msgid ""
"There is no matching item available.\n"
msgstr ""
"Không có gì khớp.\n"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402
msgid "Tishrey"
msgstr "Tishrey"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404
msgid "Heshvan"
msgstr "Heshvan"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406
msgid "Kislev"
msgstr "Kislev"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408
msgid "Tevet"
msgstr "Tevet"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410
msgid "Shvat"
msgstr "Shvat"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412
msgid "Adar"
msgstr "Adar"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414
msgid "Nisan"
msgstr "Nisan"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416
msgid "Iyar"
msgstr "Iyar"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418
msgid "Sivan"
msgstr "Sivan"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420
msgid "Tamuz"
msgstr "Tamuz"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422
msgid "Av"
msgstr "Av"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424
msgid "Elul"
msgstr "Elul"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426
msgid "Adar I"
msgstr "Adar I"
#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428
msgid "Adar II"
msgstr "Adar II"
#: kdecore/kaboutdata.cpp:388
msgid ""
"_: replace this with information about your translation team\n"
"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
"teams all over the world.</p>"
"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
msgstr ""
"<p>Môi trường KDE bị Nhóm Việt Hoá KDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá KDE</a> "
"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
"trang thông tin về nhóm Việt hoá KDE</a> (tiếng Anh).</p>"
"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
"Bugzilla KDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá KDE</a>.</p>"
"<p>Chúc bạn sử dụng KDE vui nhé. :)</p>"
#: kdecore/kaboutdata.cpp:444
msgid ""
"No licensing terms for this program have been specified.\n"
"Please check the documentation or the source for any\n"
"licensing terms.\n"
msgstr ""
"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n"
"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n"
#: kdecore/kaboutdata.cpp:451
#, c-format
msgid "This program is distributed under the terms of the %1."
msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1."
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:124
msgid ""
"_: Monday\n"
"Mon"
msgstr "T2"
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:125
msgid ""
"_: Tuesday\n"
"Tue"
msgstr "T3"
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:126
msgid ""
"_: Wednesday\n"
"Wed"
msgstr " T4"
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:127
msgid ""
"_: Thursday\n"
"Thu"
msgstr "T5"
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:128
msgid ""
"_: Friday\n"
"Fri"
msgstr "T6"
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:129
msgid ""
"_: Saturday\n"
"Sat"
msgstr "T7"
#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:130
msgid ""
"_: Sunday\n"
"Sun"
msgstr "CN"
#: kdecore/ksocks.cpp:135
msgid "NEC SOCKS client"
msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC"
#: kdecore/ksocks.cpp:170
msgid "Dante SOCKS client"
msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante"
#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:45
msgid "Directory to generate files in"
msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin"
#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:46
msgid "Input kcfg XML file"
msgstr "Tập tin XML kcfg nhập"
#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:47
msgid "Code generation options file"
msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955
msgid "KDE .kcfg compiler"
msgstr "Bộ biên dịch .kfcg KDE"
#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956
msgid "KConfig Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch KConfig"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:558
msgid "requested family not supported for this host name"
msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:561
msgid "invalid flags"
msgstr "cờ không hợp lệ"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:564
msgid "requested family not supported"
msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:565
msgid "requested service not supported for this socket type"
msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:566
msgid "requested socket type not supported"
msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:567
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:569
#, c-format
msgid ""
"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n"
"system error: %1"
msgstr "lỗi hệ thống : %1"
#: kdecore/network/kresolver.cpp:574
msgid "request was canceled"
msgstr "yêu cầu bị thôi"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:172
msgid ""
"_: Socket error code NoError\n"
"no error"
msgstr "không có lỗi"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:177
msgid ""
"_: Socket error code LookupFailure\n"
"name lookup has failed"
msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:182
msgid ""
"_: Socket error code AddressInUse\n"
"address already in use"
msgstr "địa chỉ đang được dùng"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:187
msgid ""
"_: Socket error code AlreadyBound\n"
"socket is already bound"
msgstr "ổ cắm đã được đóng kết"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:192
msgid ""
"_: Socket error code AlreadyCreated\n"
"socket is already created"
msgstr "ổ cắm đã được tạo"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:197
msgid ""
"_: Socket error code NotBound\n"
"socket is not bound"
msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:202
msgid ""
"_: Socket error code NotCreated\n"
"socket has not been created"
msgstr "chưa tạo ổ cắm"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:207
msgid ""
"_: Socket error code WouldBlock\n"
"operation would block"
msgstr "thao tác sẽ ngăn cản"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:212
msgid ""
"_: Socket error code ConnectionRefused\n"
"connection actively refused"
msgstr "kết nối bị từ chối động"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:217
msgid ""
"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n"
"connection timed out"
msgstr "kết nối đã quá giờ"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:222
msgid ""
"_: Socket error code InProgress\n"
"operation is already in progress"
msgstr "thao tác đang chạy"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:227
msgid ""
"_: Socket error code NetFailure\n"
"network failure occurred"
msgstr "mạng bị lỗi"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:232
msgid ""
"_: Socket error code NotSupported\n"
"operation is not supported"
msgstr "không hỗ trợ thao tác này"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:237
msgid ""
"_: Socket error code Timeout\n"
"timed operation timed out"
msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:242
msgid ""
"_: Socket error code UnknownError\n"
"an unknown/unexpected error has happened"
msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ"
#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:247
msgid ""
"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n"
"remote host closed connection"
msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối"
#: kdecore/network/ksocketaddress.cpp:625
#, c-format
msgid ""
"_: 1: the unknown socket address family number\n"
"Unknown family %1"
msgstr "Không biết nhóm %1"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:47
msgid "Share Hot New Stuff"
msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58
#: kresources/configdialog.cpp:53
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:63
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả :"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Email:"
msgstr "Thư điện tử"
#: kdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:78
msgid "Release:"
msgstr "Bản phát hành:"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:84
msgid "License:"
msgstr "Quyền phép:"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:88
msgid "GPL"
msgstr "GPL"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:89
msgid "LGPL"
msgstr "LGPL"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:90
msgid "BSD"
msgstr "BSD"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:93
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ :"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:99
msgid "Preview URL:"
msgstr "Xem thử URL:"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:104
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:121
msgid "Please put in a name."
msgstr "Hãy nhập tên."
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
msgid "Old upload information found, fill out fields?"
msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
msgid "Fill Out"
msgstr "Điền đầy"
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
msgid "Do Not Fill Out"
msgstr "Không điền"
#: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139
msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: khtml/khtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: knewstuff/provider.cpp:270
msgid "Error parsing providers list."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131
msgid "Get Hot New Stuff"
msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:228
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng bạn"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:259
msgid "Highest Rated"
msgstr "Điểm cao nhất"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:260
msgid "Most Downloads"
msgstr "Lần tải về nhiều nhất"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:261
msgid "Latest"
msgstr "Mới nhất"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:283
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:272
msgid "Rating"
msgstr "Đánh giá"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:278
msgid "Downloads"
msgstr "Lần tải về"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:284
msgid "Release Date"
msgstr "Ngày phát hành"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:294
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"
#: kdeui/kmessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:505
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:477
msgid ""
"Name: %1\n"
"Author: %2\n"
"License: %3\n"
"Version: %4\n"
"Release: %5\n"
"Rating: %6\n"
"Downloads: %7\n"
"Release date: %8\n"
"Summary: %9\n"
msgstr ""
"Tên: %1\n"
"Tác giả: %2\n"
"Bản quyền: %3\n"
"Phiên bản: %4\n"
"Bản phát hành: %5\n"
"Đánh giá: %6\n"
"Lần tải về: %7\n"
"Ngày phát hành: %8\n"
"Tóm tắt: %9\n"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:499
msgid ""
"Preview: %1\n"
"Payload: %2\n"
msgstr ""
"Xem thử : %1\n"
"Trọng tải : %2\n"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600
msgid "Installation successful."
msgstr "Mới cài đặt."
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602
msgid "Installation"
msgstr "Việc cài đặt"
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:602
msgid "Installation failed."
msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:696
msgid "Preview not available."
msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
#: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61
#, c-format
msgid "Download New %1"
msgstr "Tải về %1 mới"
#: knewstuff/engine.cpp:218
msgid "Successfully installed hot new stuff."
msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt."
#: knewstuff/engine.cpp:223
msgid "Failed to install hot new stuff."
msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi."
#: knewstuff/engine.cpp:278
msgid "Unable to create file to upload."
msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
#: knewstuff/engine.cpp:293
msgid ""
"The files to be uploaded have been created at:\n"
msgstr ""
"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
#: knewstuff/engine.cpp:294
msgid ""
"Data file: %1\n"
msgstr ""
"Tập tin dữ liệu : %1\n"
#: knewstuff/engine.cpp:296
msgid ""
"Preview image: %1\n"
msgstr ""
"Ảnh xem thử : %1\n"
#: knewstuff/engine.cpp:298
msgid ""
"Content information: %1\n"
msgstr ""
"Thông tin nội dung : %1\n"
#: knewstuff/engine.cpp:299
msgid ""
"Those files can now be uploaded.\n"
msgstr ""
"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
#: knewstuff/engine.cpp:300
msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
msgstr ""
"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào."
#: knewstuff/engine.cpp:302
msgid "Upload Files"
msgstr "Tải lên tập tin"
#: knewstuff/engine.cpp:307
msgid "Please upload the files manually."
msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này."
#: knewstuff/engine.cpp:311
msgid "Upload Info"
msgstr "Thông tin tải lên"
#: knewstuff/engine.cpp:319
msgid "&Upload"
msgstr "Tải &lên"
#: knewstuff/engine.cpp:421
msgid "Successfully uploaded new stuff."
msgstr "Các thứ mới đã được tải lên."
#: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
msgid "Download New Stuff"
msgstr "Tải về các thứ mới"
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
msgid ""
"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
msgstr ""
"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
msgid "Resource Installation Error"
msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên"
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94
msgid "No keys were found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99
msgid "The validation failed for unknown reason."
msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106
msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken."
msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111
msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered."
msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121
msgid "The signature is valid, but untrusted."
msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127
msgid "The signature is unknown."
msgstr "Chữ ký lạ."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
msgid ""
"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 &lt;%3&gt;</i>"
"."
msgstr ""
"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 &lt;%3&gt;</i>."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
msgid ""
"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
"are :<b>%1</b>"
"<br>%2"
"<br>"
"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
"<br>"
"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
"<br>%2"
"<br>"
"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
"<br>"
"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
msgid "Problematic Resource File"
msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi"
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>"
msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>"
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
msgid "Valid Resource"
msgstr "Tài nguyên hợp lệ"
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190
msgid "The signing failed for unknown reason."
msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao."
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195
msgid ""
"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct "
"passphrase.\n"
"Proceed without signing the resource?"
msgstr ""
"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
"đúng.\n"
"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
#: knewstuff/security.cpp:63
msgid ""
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
"be possible.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
#: knewstuff/security.cpp:177
msgid ""
"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
msgstr ""
"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
#: knewstuff/security.cpp:257
msgid ""
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
"not be possible.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
"tải về.</qt>"
#: knewstuff/security.cpp:317
msgid "Select Signing Key"
msgstr "Chọn khoá ký"
#: knewstuff/security.cpp:317
msgid "Key used for signing:"
msgstr "Khoá dùng để ký :"
#: knewstuff/security.cpp:338
msgid ""
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
#: knewstuff/ghns.cpp:50
msgid "Get hot new stuff:"
msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :"
#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:31
msgid "Display only media of this type"
msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này"
#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:32
msgid "Provider list to use"
msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng"
#: knewstuff/providerdialog.cpp:53
msgid "Hot New Stuff Providers"
msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo"
#: knewstuff/providerdialog.cpp:61
msgid "Please select one of the providers listed below:"
msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :"
#: knewstuff/providerdialog.cpp:88
msgid "No provider selected."
msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:321
msgid "Clear Search"
msgstr "Xoá việc tìm kiếm"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:324
msgid "&Search:"
msgstr "Tìm &kiếm:"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:331
msgid ""
"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
msgstr ""
"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
"bằng cách gõ chúng vào đây."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:354
msgid ""
"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions "
"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
"Ctrl+V) shown in the right column."
msgstr ""
"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:363
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:364
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:365
msgid "Alternate"
msgstr "Xen kẽ"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:380
msgid "Shortcut for Selected Action"
msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:393
msgid ""
"_: no key\n"
"&None"
msgstr "Khô&ng có"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:398
msgid "The selected action will not be associated with any key."
msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:401
msgid ""
"_: default key\n"
"De&fault"
msgstr "&Mặc định"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:406
msgid ""
"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable "
"choice."
msgstr ""
"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn "
"hợp lý."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:409
msgid "C&ustom"
msgstr "T&ự chọn"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:414
msgid ""
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
"selected action using the buttons below."
msgstr ""
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
"cái nút bên dưới."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:428
msgid ""
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
"selected action."
msgstr ""
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:470
msgid "Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:536
msgid "Default key:"
msgstr "Phím mặc định:"
#: kdeui/kkeybutton.cpp:89 kdeui/kkeydialog.cpp:536 kdeui/klineedit.cpp:889
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:715
msgid ""
"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
msgstr ""
"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
"Shift hay/và Win."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:718
msgid "Invalid Shortcut Key"
msgstr "Phím tắt không hợp lệ"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:943
msgid ""
"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
"Please choose a unique key combination."
msgstr ""
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất."
#: kdeui/kkeydialog.cpp:958
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:959
msgid ""
"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action "
"\"%2\".\n"
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
msgstr ""
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n"
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:964
msgid "Conflict with Global Shortcut"
msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:965
msgid ""
"The '%1' key combination has already been allocated to the global action "
"\"%2\".\n"
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
msgstr ""
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n"
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:970
msgid "Key Conflict"
msgstr "Phím xung đột"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:971
msgid ""
"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
msgstr ""
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:977
msgid "Reassign"
msgstr "Gán lại"
#: kdeui/kkeydialog.cpp:1091 kdeui/kkeydialog.cpp:1103
msgid "Configure Shortcuts"
msgstr "Cấu hình phím tắt"
#: kdeui/ktabbar.cpp:196
msgid "Close this tab"
msgstr "Đóng thanh này"
#: kdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
msgid "Select Region of Image"
msgstr "Chọn vùng của ảnh"
#: kdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31
msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:"
msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:"
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90
#, fuzzy
msgid "Switch application language"
msgstr "đặt tên ứng dụng"
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96
msgid "Please choose language which should be used for this application"
msgstr ""
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123
#, fuzzy
msgid "Add fallback language"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
msgid ""
"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
"proper translation"
msgstr ""
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
msgid ""
"Language for this application has been changed. The change will take effect "
"upon next start of application"
msgstr ""
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223
#, fuzzy
msgid "Application language changed"
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
#, fuzzy
msgid "Primary language:"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
#, fuzzy
msgid "Fallback language:"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316
msgid ""
"This is main application language which will be used first before any other "
"languages"
msgstr ""
#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
msgid ""
"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
"proper translation"
msgstr ""
#: kdeui/ksconfig.cpp:102
msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary"
msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển"
#: kdeui/ksconfig.cpp:107
msgid "Consider run-together &words as spelling errors"
msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả"
#: kdeui/ksconfig.cpp:118
msgid "&Dictionary:"
msgstr "&Từ điển:"
#: kdeui/ksconfig.cpp:143
msgid "&Encoding:"
msgstr "Bộ &ký tự :"
#: kdeui/ksconfig.cpp:148
msgid "International Ispell"
msgstr "Ispell quốc tế"
#: kdeui/ksconfig.cpp:149
msgid "Aspell"
msgstr "Aspell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kdeui/ksconfig.cpp:150
msgid "Hspell"
msgstr "Hspell"
#: kdeui/ksconfig.cpp:151
msgid "Zemberek"
msgstr "Zemberek"
#: kdeui/ksconfig.cpp:156
msgid "&Client:"
msgstr "&Ứng dụng khách"
#: kdeui/ksconfig.cpp:297
msgid "Spanish"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: kdeui/ksconfig.cpp:300
msgid "Danish"
msgstr "Đan Mạch"
#: kdeui/ksconfig.cpp:303
msgid "German"
msgstr "Đức"
#: kdeui/ksconfig.cpp:306
msgid "German (new spelling)"
msgstr "Đức (chính tả mới)"
#: kdeui/ksconfig.cpp:309
msgid "Brazilian Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin"
#: kdeui/ksconfig.cpp:312
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: kdeui/ksconfig.cpp:315
msgid "Esperanto"
msgstr "Etpêrantô"
#: kdeui/ksconfig.cpp:318
msgid "Norwegian"
msgstr "Na Uy"
#: kdeui/ksconfig.cpp:321
msgid "Polish"
msgstr "Ba Lan"
#: kdeui/ksconfig.cpp:324 khtml/khtml_part.cpp:288
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: kdeui/ksconfig.cpp:327
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
#: kdeui/ksconfig.cpp:330
msgid "Slovak"
msgstr "Xlô-vác"
#: kdeui/ksconfig.cpp:333
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: kdeui/ksconfig.cpp:336
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: kdeui/ksconfig.cpp:339
msgid "Swiss German"
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
#: kdeui/ksconfig.cpp:342 khtml/khtml_part.cpp:291
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: kdeui/ksconfig.cpp:345
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: kdeui/ksconfig.cpp:348
msgid "French"
msgstr "Pháp"
#: kdeui/ksconfig.cpp:351
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: kdeui/ksconfig.cpp:354
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: kdeui/ksconfig.cpp:358
msgid ""
"_: Unknown ispell dictionary\n"
"Unknown"
msgstr "Lạ"
#: kdeui/ksconfig.cpp:440 kdeui/ksconfig.cpp:594
msgid "ISpell Default"
msgstr "Ispell mặc định"
#: kdeui/ksconfig.cpp:488 kdeui/ksconfig.cpp:642
msgid ""
"_: default spelling dictionary\n"
"Default - %1 [%2]"
msgstr "Mặc định — %1 [%2]"
#: kdeui/ksconfig.cpp:508 kdeui/ksconfig.cpp:668
msgid "ASpell Default"
msgstr "Aspell mặc định"
#: kdeui/ksconfig.cpp:573 kdeui/ksconfig.cpp:733
#, c-format
msgid ""
"_: default spelling dictionary\n"
"Default - %1"
msgstr "Mặc định — %1"
#: kdeui/kfontrequester.cpp:38
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."
#: kdeui/kfontrequester.cpp:102
msgid "Click to select a font"
msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ"
#: kdeui/kfontrequester.cpp:109
msgid "Preview of the selected font"
msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn"
#: kdeui/kfontrequester.cpp:111
msgid ""
"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
"\"Choose...\" button."
msgstr ""
"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
"vào nút « Chọn... »."
#: kdeui/kfontrequester.cpp:117
msgid "Preview of the \"%1\" font"
msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »"
#: kdeui/kfontrequester.cpp:119
msgid ""
"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
"\"Choose...\" button."
msgstr ""
"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
"vào nút « Chọn... »."
#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:63
msgid "??"
msgstr "??"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:67
msgid ""
"No information available.\n"
"The supplied KAboutData object does not exist."
msgstr ""
"Không có thông tin sẵn sàng.\n"
"Đối tượng KAboutData đã cung cấp không tồn tại."
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:107
msgid "A&uthor"
msgstr "Tác &giả"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:107
msgid "A&uthors"
msgstr "Tác &giả"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:117
msgid ""
"Please use <a href=\"http://bugs.kde.org\">http://bugs.kde.org</a> "
"to report bugs.\n"
msgstr ""
"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:121 kdeui/kaboutapplication.cpp:124
msgid ""
"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
msgstr ""
"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:149
msgid "&Thanks To"
msgstr "&Cám ơn :"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:176
msgid "T&ranslation"
msgstr "Bản &dịch"
#: kdeui/kaboutapplication.cpp:181
msgid "&License Agreement"
msgstr "Điều kiện &Quyền"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:101
msgid "Here you can choose the font to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:113
msgid "Requested Font"
msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:136
msgid "Change font family?"
msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:138
msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
#: kdeui/kcharselect.cpp:383 kdeui/kfontdialog.cpp:144
msgid "Font:"
msgstr "Phông chữ :"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:151
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu phông chữ"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:155
msgid "Change font style?"
msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:157
msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:163
msgid "Font style:"
msgstr "Kiểu phông chữ :"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:171
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:175
msgid "Change font size?"
msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:177
msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:183
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:199
msgid "Here you can choose the font family to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:221
msgid "Here you can choose the font style to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:224 kdeui/kfontdialog.cpp:473
#: kdeui/kfontdialog.cpp:475 kdeui/kfontdialog.cpp:484
#: kdeui/kfontdialog.cpp:485
msgid "Regular"
msgstr "Chuẩn"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:226
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:227
msgid "Bold Italic"
msgstr "Nghiêng đậm"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:244
msgid "Relative"
msgstr "Cân xứng"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:246
msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
msgstr ""
"Kích cỡ phông chữ"
"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
"<br>với môi trường"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:248
msgid ""
"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
"size)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:272
msgid "Here you can choose the font size to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.)
#: kdeui/kfontdialog.cpp:296
msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog"
msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»"
#: kdeui/kfontdialog.cpp:301
msgid ""
"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
"special characters."
msgstr ""
"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
#: kdeui/kfontdialog.cpp:310 kdeui/kfontdialog.cpp:320
msgid "Actual Font"
msgstr "Phông chữ thật"
#: kdeui/kactionselector.cpp:69
msgid "&Available:"
msgstr "Có &sẵn :"
#: kdeui/kactionselector.cpp:84
msgid "&Selected:"
msgstr "Đã &chọn:"
#: kdeui/kcharselect.cpp:366
msgid ""
"_: Character\n"
"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
"<br>Unicode code point: U+%3"
"<br>(In decimal: %4)"
"<br>(Character: %5)</qt>"
msgstr ""
"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
"<br>(thập phân là %4)"
"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
#: kdeui/kcharselect.cpp:394
msgid "Table:"
msgstr "Bảng:"
#: kdeui/kcharselect.cpp:404
msgid "&Unicode code point:"
msgstr "Điểm mã &Unicode:"
#: kdeui/kmessagebox.cpp:428 kdeui/kmessagebox.cpp:479
msgid "Question"
msgstr "Hỏi"
#: kdeui/kmessagebox.cpp:442 kdeui/kmessagebox.cpp:494
#: kdeui/kmessagebox.cpp:575 kdeui/kmessagebox.cpp:647
#: kdeui/kmessagebox.cpp:723
msgid "Do not ask again"
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1535 kdeui/khelpmenu.cpp:227
#: kdeui/kmessagebox.cpp:975
#, c-format
msgid "About %1"
msgstr "Giới thiệu về %1"
#: kdeui/klineedit.cpp:890
msgid "Manual"
msgstr "Sổ tay"
#: kdeui/klineedit.cpp:891
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: kdeui/klineedit.cpp:892
msgid "Dropdown List"
msgstr "Bảng thả xuống"
#: kdeui/klineedit.cpp:893
msgid "Short Automatic"
msgstr "Tự động ngắn"
#: kdeui/klineedit.cpp:894
msgid "Dropdown List && Automatic"
msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
#: kdeui/kaboutkde.cpp:34
msgid ""
"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the KDE Team, a "
"world-wide network of software engineers committed to <a "
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
"development."
"<br>"
"<br>No single group, company or organization controls the KDE source code. "
"Everyone is welcome to contribute to KDE."
"<br>"
"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> "
"for more information on the KDE project. "
msgstr ""
"<b>Môi trường KDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm KDE, một mạng trên khắp "
"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a "
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>."
"<br>"
"<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn "
"KDE. Mời mọi người đóng góp cùng KDE."
"<br>"
"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A> "
"để xem thông tin thêm về dự án KDE."
#: kdeui/kaboutkde.cpp:43
msgid ""
"Software can always be improved, and the KDE Team is ready to do so. However, "
"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could "
"be done better."
"<br>"
"<br>The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A "
"HREF=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org</A> "
"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
"<br>"
"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
"called \"Wishlist\"."
msgstr ""
"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm KDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
"&mdash; người dùng &mdash; cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
"động được, hoặc cần thay đổi. "
"<br>"
"<br>Môi trường KDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
"Bugzilla KDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
"<br>"
"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến KDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
"là « Wishlist » (yêu cầu)."
#: kdeui/kaboutkde.cpp:54
msgid ""
"You do not have to be a software developer to be a member of the KDE team. You "
"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide "
"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
"<br>"
"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">http://www.kde.org/jobs/</A> "
"for information on some projects in which you can participate."
"<br>"
"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
"HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> "
"will provide you with what you need."
msgstr ""
"Bạn có thể tham gia nhóm KDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá KDE</a>"
". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
"<br>"
"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
"<br>"
"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển KDE</A> sẽ cung cấp hết."
#: kdeui/kaboutkde.cpp:67
msgid ""
"KDE is available free of charge, but making it is not free."
"<br>"
"<br>Thus, the KDE team formed the KDE e.V., a non-profit organization legally "
"founded in Tuebingen, Germany. The KDE e.V. represents the KDE project in legal "
"and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">"
"http://www.kde-ev.org</a> for information on the KDE e.V."
"<br>"
"<br>The KDE team does need financial support. Most of the money is used to "
"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to "
"KDE. You are encouraged to support KDE through a financial donation, using one "
"of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">"
"http://www.kde.org/support/</a>."
"<br>"
"<br>Thank you very much in advance for your support."
msgstr ""
"Môi trường KDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
"nó cần tiền. "
"<br>"
"<br>Vì vậy, Nhóm KDE đã tạo <b>KDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. KDE e.V. đại "
"diện cho dự án KDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng KDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
"<br>"
"<br>Nhóm KDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
"viên đóng góp cùng KDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án KDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
"<br>"
"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ KDE."
#: kdeui/kaboutkde.cpp:81
#, c-format
msgid "K Desktop Environment. Release %1"
msgstr "Môi trường KDE, bản phát hành %1."
#: kdeui/kaboutkde.cpp:83
msgid ""
"_: About KDE\n"
"&About"
msgstr "&Giới thiệu"
#: kdeui/kaboutkde.cpp:84
msgid "&Report Bugs or Wishes"
msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
#: kdeui/kaboutkde.cpp:85
msgid "&Join the KDE Team"
msgstr "&Tham gia nhóm KDE"
#: kdeui/kaboutkde.cpp:86
msgid "&Support KDE"
msgstr "&Hỗ trợ KDE"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804
msgid "&Yes"
msgstr "&Có"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:115 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:797
msgid "&No"
msgstr "&Không"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:120
msgid "Discard changes"
msgstr "Hủy các thay đổi"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:121
msgid ""
"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog"
msgstr ""
"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp "
"thoại này."
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:127
msgid "Save data"
msgstr "Lưu dữ liệu"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:132
msgid "&Do Not Save"
msgstr "&Không lưu"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:133
msgid "Don't save data"
msgstr "Không lưu dữ liệu"
#: kdeui/kstdaction_p.h:44 kdeui/kstdguiitem.cpp:138
msgid "Save &As..."
msgstr "Lưu &dạng..."
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:139
msgid "Save file with another name"
msgstr "Lưu tập tin với tên khác"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:144
msgid "Apply changes"
msgstr "Áp dụng thay đổi"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:145
msgid ""
"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, "
"but the dialog will not be closed.\n"
"Use this to try different settings."
msgstr ""
"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn "
"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n"
"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau."
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:153
msgid "Administrator &Mode..."
msgstr "Chế độ &Quản trị..."
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:153
msgid "Enter Administrator Mode"
msgstr "Vào chế độ Quản trị"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:154
msgid ""
"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the "
"administrator (root) password in order to make changes which require root "
"privileges."
msgstr ""
"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị "
"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ."
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:162
msgid "Clear input"
msgstr "Xoá trường nhập"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:163
msgid "Clear the input in the edit field"
msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập."
#: kdeui/kstdaction.cpp:62 kdeui/kstdguiitem.cpp:168
msgid ""
"_: show help\n"
"&Help"
msgstr "Trợ &giúp"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:169
msgid "Show help"
msgstr "Hiện trợ giúp"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:175
msgid "Close the current window or document"
msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:181
msgid "Reset all items to their default values"
msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định"
#: kdeui/kstdaction.cpp:51 kdeui/kstdguiitem.cpp:188
msgid ""
"_: go back\n"
"&Back"
msgstr "&Lùi"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:189
msgid "Go back one step"
msgstr "Quay lui một trang"
#: kdeui/kstdaction.cpp:56 kdeui/kstdguiitem.cpp:196
msgid ""
"_: go forward\n"
"&Forward"
msgstr "&Tớí"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:197
msgid "Go forward one step"
msgstr "Đi tới một trang"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:208
msgid "Opens the print dialog to print the current document"
msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:214
msgid "C&ontinue"
msgstr "&Tiếp tục"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:215
msgid "Continue operation"
msgstr "Tiếp tục thao tác"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:221
msgid "Delete item(s)"
msgstr "Xoá bỏ mục"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:227
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:233
msgid "Quit application"
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:238
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:239
msgid "Reset configuration"
msgstr "Đặt lại cấu hình"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:244
msgid ""
"_: Verb\n"
"&Insert"
msgstr "&Chèn"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:249
msgid "Confi&gure..."
msgstr "&Cấu hình..."
#: kdeui/keditcl2.cpp:701 kdeui/keditcl2.cpp:833 kdeui/kstdguiitem.cpp:254
#: kutils/kfinddialog.cpp:239
msgid "&Find"
msgstr "&Tìm"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:274
msgid "Test"
msgstr "Thử ra"
#: kdeui/kstdguiitem.cpp:284
msgid "&Overwrite"
msgstr "&Ghi đè"
#: kdeui/kjanuswidget.cpp:156
#, fuzzy
msgid "Empty Page"
msgstr "Trang &cuối"
#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586
msgid "As-you-type spell checking enabled."
msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật."
#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479
msgid "As-you-type spell checking disabled."
msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528
msgid "Incremental Spellcheck"
msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
msgstr ""
"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
#: kdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 kdeui/kxmlguibuilder.cpp:365
msgid "No text!"
msgstr "Không có chữ !"
#: kdeui/kauthicon.cpp:99
msgid "Editing disabled"
msgstr "Soạn thảo bị tắt"
#: kdeui/kauthicon.cpp:100
msgid "Editing enabled"
msgstr "Soạn thảo đã bật"
#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:86
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:87
msgid "Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:91
msgid "Toolbars"
msgstr "Thanh công cụ"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:88
#, c-format
msgid "Week %1"
msgstr "Tuần %1"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:163
msgid "Next year"
msgstr "Năm tới"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:164
msgid "Previous year"
msgstr "Năm qua"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:165
msgid "Next month"
msgstr "Tháng tới"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:166
msgid "Previous month"
msgstr "Tháng qua"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:167
msgid "Select a week"
msgstr "Chọn tuần"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:168
msgid "Select a month"
msgstr "Chọn tháng"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:169
msgid "Select a year"
msgstr "Chọn năm"
#: kdeui/kdatepicker.cpp:170
msgid "Select the current day"
msgstr "Chọn ngày hiện thời"
#: kdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
msgid ""
"<b>Not Defined</b>"
"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
msgstr ""
"<b>Chưa định nghĩa</b>"
"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
"mình cho nó."
#: kdeui/kshortcutdialog.cpp:68
msgid "Configure Shortcut"
msgstr "Cấu hình phím tắt"
#: kdeui/kshortcutdialog.cpp:71
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:49
msgid "--- line separator ---"
msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:50
msgid "--- separator ---"
msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:380 kdeui/kedittoolbar.cpp:392
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:402 kdeui/kedittoolbar.cpp:411
msgid "Configure Toolbars"
msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447
msgid ""
"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
"The changes will be applied immediately."
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447
msgid "Reset Toolbars"
msgstr "Đặt lại Thanh công cụ"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447 khtml/html/html_formimpl.cpp:2129
#: khtml/khtmlview.cpp:2541 khtml/khtmlview.cpp:2574
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:761
msgid "&Toolbar:"
msgstr "&Thanh công cụ :"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:777
msgid "A&vailable actions:"
msgstr "Hành động có &sẵn:"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:795
msgid "Curr&ent actions:"
msgstr "Hành động &hiện có :"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:818
msgid "Change &Icon..."
msgstr "Đổi &biểu tượng..."
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:991
msgid ""
"This element will be replaced with all the elements of an embedded component."
msgstr ""
"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng."
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:993
msgid "<Merge>"
msgstr "<Trộn>"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:995
msgid "<Merge %1>"
msgstr "<Trộn %1>"
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:1001
msgid ""
"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
"won't be able to re-add it."
msgstr ""
"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
#: kdeui/kedittoolbar.cpp:1002
#, c-format
msgid "ActionList: %1"
msgstr "Danh sách hành động: %1"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:84
msgid ""
"_: palette name\n"
"* Recent Colors *"
msgstr "• Màu sắc gần đây •"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:85
msgid ""
"_: palette name\n"
"* Custom Colors *"
msgstr "• Màu sắc tự chọn •"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:86
msgid ""
"_: palette name\n"
"Forty Colors"
msgstr "40 màu sắc"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:87
msgid ""
"_: palette name\n"
"Rainbow Colors"
msgstr "Màu sắc cầu vồng "
#: kdeui/kcolordialog.cpp:88
msgid ""
"_: palette name\n"
"Royal Colors"
msgstr "Màu sắc thuộc vua"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:89
msgid ""
"_: palette name\n"
"Web Colors"
msgstr "Màu sắc Mạng"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:563
msgid "Named Colors"
msgstr "Màu sắc có tên"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:717
msgid ""
"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were "
"examined:\n"
msgstr ""
"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được "
"kiểm tra :\n"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:940
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1005
msgid "H:"
msgstr "S:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1014
msgid "S:"
msgstr "B:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1023
msgid "V:"
msgstr "G:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1035
msgid "R:"
msgstr "Đ:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1044
msgid "G:"
msgstr "XLC:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1053
msgid "B:"
msgstr "XD:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1108
msgid "&Add to Custom Colors"
msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1140
msgid "HTML:"
msgstr "HTML:"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1219
msgid "Default color"
msgstr "Màu sắc mặc định"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1247
msgid "-default-"
msgstr "-mặc định-"
#: kdeui/kcolordialog.cpp:1463
msgid "-unnamed-"
msgstr "-không tên-"
#: kdeui/kstdaction.cpp:61
msgid ""
"_: beginning (of line)\n"
"&Home"
msgstr "&Về"
#: kdeui/kstdaction.cpp:240
msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden"
msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn"
#: kdeui/kstdaction.cpp:242
msgid "Hide &Menubar"
msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
#: kdeui/kstdaction.cpp:243
msgid ""
"Hide Menubar"
"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
"inside the window itself."
msgstr ""
"Ẩn thanh trình đơn"
"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
#: kdeui/kstdaction.cpp:274 kdeui/kstdaction_p.h:97
msgid "Show St&atusbar"
msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
#: kdeui/kstdaction.cpp:276
msgid ""
"Show Statusbar"
"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
"status information."
msgstr ""
"Hiện thanh trạng thái"
"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
"trạng thái."
#: kdeui/kstdaction.cpp:278
msgid "Hide St&atusbar"
msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
#: kdeui/kstdaction.cpp:279
msgid ""
"Hide Statusbar"
"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
"status information."
msgstr ""
"Ẩn thanh trạng thái"
"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
"thái."
#: kdeui/kpassdlg.cpp:372
msgid "&Password:"
msgstr "&Mật khẩu :"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:391
msgid "&Keep password"
msgstr "&Nhớ mật khẩu"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:403
msgid "&Verify:"
msgstr "Thẩ&m tra"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:425
msgid "Password strength meter:"
msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:429
msgid ""
"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
" - using a longer password;\n"
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
msgstr ""
"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n"
"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
" • cũng nhập con số và ký hiệu."
#: kdeui/kpassdlg.cpp:445 kdeui/kpassdlg.cpp:617
msgid "Passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không trùng"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:515
msgid "You entered two different passwords. Please try again."
msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
#: kdeui/kpassdlg.cpp:522
msgid ""
"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
"the password, try:\n"
" - using a longer password;\n"
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
" - using numbers or symbols as well as letters.\n"
"\n"
"Would you like to use this password anyway?"
msgstr ""
"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n"
"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n"
"\n"
"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:530
msgid "Low Password Strength"
msgstr "Mật khẩu yếu"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:611
msgid "Password is empty"
msgstr "Mật khẩu trống"
#: kdeui/kpassdlg.cpp:614
#, c-format
msgid ""
"_n: Password must be at least 1 character long\n"
"Password must be at least %n characters long"
msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
#: kdeui/kpassdlg.cpp:616
msgid "Passwords match"
msgstr "Mật khẩu trùng."
#: kdeui/kspelldlg.cpp:53 kspell2/ui/dialog.cpp:62
msgid "Check Spelling"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: kdeui/kspelldlg.cpp:54 kspell2/ui/dialog.cpp:64
msgid "&Finished"
msgstr "Đã &xong"
#: kdeui/kcombobox.cpp:444 khtml/rendering/render_form.cpp:388
msgid "Clear &History"
msgstr "Xoá &Lược sử"
#: kdeui/kcombobox.cpp:584
msgid "No further item in the history."
msgstr "Không có gì nữa trong lược sử."
#: kdeui/klineeditdlg.cpp:92
msgid "&Browse..."
msgstr "&Duyệt..."
#: kdeui/kdialogbase.cpp:636
msgid "&Try"
msgstr "&Thử"
#: kdeui/kdialogbase.cpp:904
msgid ""
"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n"
"you made will be used to proceed."
msgstr ""
"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n"
"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại."
#: kdeui/kdialogbase.cpp:911
msgid "Accept settings"
msgstr "Chấp nhận thiết lập"
#: kdeui/kdialogbase.cpp:932
msgid ""
"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n"
"handed over to the program, but the dialog\n"
"will not be closed. Use this to try different settings. "
msgstr ""
"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n"
"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n"
"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n"
"thiết lập khác nhau."
#: kdeui/kdialogbase.cpp:941
msgid "Apply settings"
msgstr "Áp dụng thiết lập"
#: kdeui/kdialogbase.cpp:1130
msgid "&Details"
msgstr "&Chi tiết"
#: kdeui/kdialogbase.cpp:1538
msgid "Get help..."
msgstr "Được trợ giúp..."
#: kdeui/keditlistbox.cpp:124
msgid "&Add"
msgstr "Th&êm"
#: kdeui/keditlistbox.cpp:148
msgid "Move &Up"
msgstr "Đem &lên"
#: kdeui/keditlistbox.cpp:153
msgid "Move &Down"
msgstr "Đem &xuống"
#: kdeui/kbugreport.cpp:70
msgid "Submit Bug Report"
msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
#: kdeui/kbugreport.cpp:110
msgid ""
"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
"để thay đổi nó."
#: kdeui/kbugreport.cpp:111
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
#: kdeui/kbugreport.cpp:120
msgid "Configure Email..."
msgstr "Cấu hình thư..."
#: kdeui/kbugreport.cpp:127
msgid "The email address this bug report is sent to."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này."
#: kdeui/kbugreport.cpp:128
msgid "To:"
msgstr "Cho :"
#: kdeui/kbugreport.cpp:135
msgid "&Send"
msgstr "&Gởi"
#: kdeui/kbugreport.cpp:135
msgid "Send bug report."
msgstr "Gởi báo cáo lỗi."
#: kdeui/kbugreport.cpp:136
#, c-format
msgid "Send this bug report to %1."
msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1."
#: kdeui/kbugreport.cpp:147
msgid ""
"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, "
"please use the Report Bug menu item of the correct application"
msgstr ""
"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình "
"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng."
#: kdeui/kbugreport.cpp:148
msgid "Application: "
msgstr "Ứng dụng: "
#: kdeui/kbugreport.cpp:173
msgid ""
"The version of this application - please make sure that no newer version is "
"available before sending a bug report"
msgstr ""
"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn "
"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi."
#: kdeui/kbugreport.cpp:180
msgid "no version set (programmer error!)"
msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)"
#: kdeui/kbugreport.cpp:190
msgid "OS:"
msgstr "HĐH:"
#: kdeui/kbugreport.cpp:202
msgid "Compiler:"
msgstr "Bộ biên dịch:"
#: kdeui/kbugreport.cpp:210
msgid "Se&verity"
msgstr "Độ &quan trọng"
#: kdeui/kbugreport.cpp:212
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
#: kdeui/kbugreport.cpp:212
msgid "Grave"
msgstr "Quan trọng"
#: kdeui/kbugreport.cpp:212
msgid ""
"_: normal severity\n"
"Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: kdeui/kbugreport.cpp:212
msgid "Wishlist"
msgstr "Yêu cầu"
#: kdeui/kbugreport.cpp:212
msgid "Translation"
msgstr "Bản dịch"
#: kdeui/kbugreport.cpp:225
msgid "S&ubject: "
msgstr "&Chủ đề: "
#: kdeui/kbugreport.cpp:232
msgid ""
"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug "
"report.\n"
"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
"program.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
"trình này.\n"
#: kdeui/kbugreport.cpp:252
msgid ""
"To submit a bug report, click on the button below.\n"
"This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find "
"a form to fill in.\n"
"The information displayed above will be transferred to that server."
msgstr ""
"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> "
"(Bugzilla KDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
#: kdeui/kbugreport.cpp:260
msgid "&Launch Bug Report Wizard"
msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi"
#: kdeui/kbugreport.cpp:298
msgid ""
"_: unknown program name\n"
"unknown"
msgstr "không rõ"
#: kdeui/kbugreport.cpp:376
msgid ""
"You must specify both a subject and a description before the report can be "
"sent."
msgstr ""
"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này."
#: kdeui/kbugreport.cpp:386
msgid ""
"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
"intended only for bugs that</p>"
"<ul>"
"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
"<li>cause serious data loss</li>"
"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
"installed</li></ul>\n"
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
"trọng này dành cho lỗi</p>"
"<ul>"
"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
"thống)</li>"
"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
#: kdeui/kbugreport.cpp:397
msgid ""
"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
"intended only for bugs that</p>"
"<ul>"
"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
"<li>cause data loss</li>"
"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
"the affected package</li></ul>\n"
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
"trọng này dành cho lỗi</p>"
"<ul>"
"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
#: kdeui/kbugreport.cpp:409
msgid ""
"Unable to send the bug report.\n"
"Please submit a bug report manually...\n"
"See http://bugs.kde.org/ for instructions."
msgstr ""
"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
"(Bugzilla KDE) để tìm hướng dẫn."
#: kdeui/kbugreport.cpp:417
msgid "Bug report sent, thank you for your input."
msgstr ""
"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n"
"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích."
#: kdeui/kbugreport.cpp:426
msgid ""
"Close and discard\n"
"edited message?"
msgstr ""
"Đóng và hủy thư\n"
"đã soạn thảo không?"
#: kdeui/kbugreport.cpp:427
msgid "Close Message"
msgstr "Đóng thư"
#: kdeui/kcolorcombo.cpp:187 kdeui/kcolorcombo.cpp:240
msgid "Custom..."
msgstr "Tự chọn..."
#: kdeui/ksystemtray.cpp:190
msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>"
msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>"
#: kdeui/ksystemtray.cpp:193
msgid "Confirm Quit From System Tray"
msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống"
#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
msgid "Image Operations"
msgstr "Thao tác ảnh"
#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143
msgid "&Rotate Clockwise"
msgstr "Quay &xuôi chiều"
#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148
msgid "Rotate &Counterclockwise"
msgstr "Quay &ngược chiều"
#: kdeui/kdockwidget.cpp:237
msgid ""
"_: Freeze the window geometry\n"
"Freeze"
msgstr "Duy trì"
#: kdeui/kdockwidget.cpp:244
msgid ""
"_: Dock this window\n"
"Dock"
msgstr "Cụ neo"
#: kdeui/kdockwidget.cpp:251
msgid "Detach"
msgstr "Tách rời"
#: kdeui/kwizard.cpp:48
msgid "&Back"
msgstr "&Lùi"
#: kdeui/kwizard.cpp:49
msgid ""
"_: Opposite to Back\n"
"&Next"
msgstr "&Kế"
#: kdeui/khelpmenu.cpp:130 kdeui/kstdaction_p.h:108
msgid "%1 &Handbook"
msgstr "&Sổ tay %1"
#: kdeui/khelpmenu.cpp:139
msgid "What's &This"
msgstr "Cái này là &gì?"
#: kdeui/khelpmenu.cpp:150 kdeui/kstdaction_p.h:111
msgid "&Report Bug..."
msgstr "Thông &báo lỗi"
#: kdeui/khelpmenu.cpp:159 kdeui/kstdaction_p.h:112
#, fuzzy
msgid "Switch application &language..."
msgstr "đặt tên ứng dụng"
#: kdeui/khelpmenu.cpp:170 kdeui/kstdaction_p.h:113
#, c-format
msgid "&About %1"
msgstr "&Giới thiệu về %1"
#: kdeui/khelpmenu.cpp:176 kdeui/kstdaction_p.h:114
msgid "About &KDE"
msgstr "Giới thiệu về &KDE"
#: kdeui/kactionclasses.cpp:2072
msgid "Exit F&ull Screen Mode"
msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình"
#: kdeui/kactionclasses.cpp:2077 kdeui/kstdaction_p.h:98
msgid "F&ull Screen Mode"
msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:243
msgid "Search Columns"
msgstr "Cột tìm kiếm"
#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:245
msgid "All Visible Columns"
msgstr "Mọi cột hiển thị"
#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:260
msgid ""
"_: Column number %1\n"
"Column No. %1"
msgstr "Số hiệu cột %1"
#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:455
msgid "S&earch:"
msgstr "Tìm &kiếm:"
#: kdeui/ktip.cpp:206
msgid "Tip of the Day"
msgstr "Mẹo của hôm nay"
#: kdeui/ktip.cpp:224
msgid ""
"Did you know...?\n"
msgstr ""
"Bạn có biết chưa...?\n"
#: kdeui/ktip.cpp:287
msgid "&Show tips on startup"
msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2040
msgid "Toolbar Menu"
msgstr "Trình đơn Thanh công cụ"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2043
msgid ""
"_: toolbar position string\n"
"Top"
msgstr "Trên"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2044
msgid ""
"_: toolbar position string\n"
"Left"
msgstr "Trái"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2045
msgid ""
"_: toolbar position string\n"
"Right"
msgstr "Phải"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2046
msgid ""
"_: toolbar position string\n"
"Bottom"
msgstr "Dưới"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2048
msgid ""
"_: toolbar position string\n"
"Floating"
msgstr "Nổi"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2049
msgid ""
"_: min toolbar\n"
"Flat"
msgstr "Phẳng"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2052
msgid "Icons Only"
msgstr "Chỉ có hình"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2053
msgid "Text Only"
msgstr "Chỉ có chữ"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2054
msgid "Text Alongside Icons"
msgstr "Chữ cạnh hình"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2055
msgid "Text Under Icons"
msgstr "Chữ dưới hình"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2080 kdeui/ktoolbar.cpp:2101
msgid "Small (%1x%2)"
msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2082 kdeui/ktoolbar.cpp:2103
msgid "Medium (%1x%2)"
msgstr "Vừa (%1x%2)"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2084 kdeui/ktoolbar.cpp:2105
msgid "Large (%1x%2)"
msgstr "Lớn (%1x%2)"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2086 kdeui/ktoolbar.cpp:2107
msgid "Huge (%1x%2)"
msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2118
msgid "Text Position"
msgstr "Vị trí nhãn"
#: kdeui/ktoolbar.cpp:2120
msgid "Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:93
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:704
msgid "%1 %2 (Using KDE %3)"
msgstr "%1 %2 (Dùng KDE %3)"
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:706
msgid "%1 %2, %3"
msgstr "%1 %2, %3"
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1326
msgid "Other Contributors:"
msgstr "Người đóng góp khác:"
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1327
msgid "(No logo available)"
msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)"
#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1772
msgid "Image missing"
msgstr "Thiếu ảnh"
#: kdeui/ktimezonewidget.cpp:45
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
#: kab/addressbook.cc:295 kdeui/ktimezonewidget.cpp:47
msgid "Comment"
msgstr "Ghi chú"
#: kdeui/keditcl2.cpp:105 kdeui/keditcl2.cpp:375 kdeui/keditcl2.cpp:454
msgid ""
"End of document reached.\n"
"Continue from the beginning?"
msgstr ""
"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n"
"Tiếp tục lại từ đầu không?"
#: kdeui/keditcl2.cpp:118 kdeui/keditcl2.cpp:388 kdeui/keditcl2.cpp:467
msgid ""
"Beginning of document reached.\n"
"Continue from the end?"
msgstr ""
"Mới tới đầu của tài liệu.\n"
"Tiếp tục từ kết thúc không?"
#: kdeui/keditcl2.cpp:711 kdeui/keditcl2.cpp:844
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: kdeui/keditcl2.cpp:728 kdeui/keditcl2.cpp:868
msgid "Case &sensitive"
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
#: kdeui/keditcl2.cpp:730 kdeui/keditcl2.cpp:870 kutils/kfinddialog.cpp:171
msgid "Find &backwards"
msgstr "Tìm &ngược"
#: kdeui/keditcl2.cpp:833
msgid "Replace &All"
msgstr "Thay thế &hết"
#: kdeui/keditcl2.cpp:852
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bằng:"
#: kdeui/keditcl2.cpp:984
msgid "Go to line:"
msgstr "Đi tới dòng:"
#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:129
msgid "Unclutter Windows"
msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:131
msgid "Cascade Windows"
msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:185
msgid "On All Desktops"
msgstr "Trên mọi môi trường"
#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:213
msgid "No Windows"
msgstr "Không có cửa sổ"
#: kdeui/ktextedit.cpp:231
msgid "Check Spelling..."
msgstr "Bắt lỗi chính tả..."
#: kdeui/ktextedit.cpp:237
msgid "Auto Spell Check"
msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả"
#: kdeui/ktextedit.cpp:241
msgid "Allow Tabulations"
msgstr "Cho phép lập bảng"
#: kdeui/ktextedit.cpp:353 khtml/rendering/render_form.cpp:331
msgid "Spell Checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: kdeui/kspell.cpp:1176
msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng"
#: kdeui/kspell.cpp:1402
msgid "Spell Checker"
msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
#: kdeui/kcommand.cpp:151 kdeui/kcommand.cpp:166 kdeui/kcommand.cpp:199
#: kdeui/kcommand.cpp:241
#, c-format
msgid "&Undo: %1"
msgstr "&Hồi lại: %1"
#: kdeui/kcommand.cpp:192 kdeui/kcommand.cpp:247
#, c-format
msgid "&Redo: %1"
msgstr "&Làm lại: %1"
#: kdeui/kcommand.cpp:322
#, c-format
msgid "Undo: %1"
msgstr "Hồi lại: %1"
#: kdeui/kcommand.cpp:341 kdeui/kcommand.cpp:346
#, c-format
msgid "Redo: %1"
msgstr "Làm lại: %1"
#: khtml/khtmlimage.cpp:199
msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)"
msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)"
#: khtml/khtmlimage.cpp:201
msgid "%1 - %2x%3 Pixels"
msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh"
#: khtml/khtmlimage.cpp:206
msgid "%1 (%2x%3 Pixels)"
msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)"
#: khtml/khtmlimage.cpp:208
msgid "Image - %1x%2 Pixels"
msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh"
#: khtml/khtmlimage.cpp:214
msgid "Done."
msgstr "Đã xong."
#: khtml/khtml_ext.cpp:434
msgid "&Copy Text"
msgstr "&Chép đoạn"
#: khtml/khtml_ext.cpp:480
#, fuzzy
msgid "Search for '%1' with %2"
msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2"
#: khtml/khtml_ext.cpp:489
#, fuzzy
msgid "Search for '%1' with"
msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại"
#: khtml/khtml_ext.cpp:518
msgid "Open '%1'"
msgstr "Mở « %1 »"
#: khtml/khtml_ext.cpp:525 khtml/khtml_ext.cpp:582
msgid "Stop Animations"
msgstr "Dừng hoạt cảnh"
#: khtml/khtml_ext.cpp:533
msgid "Copy Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ thư"
#: khtml/khtml_ext.cpp:538
msgid "&Save Link As..."
msgstr "&Lưu liên kết dạng..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:540
msgid "Copy &Link Address"
msgstr "Chép &địa chỉ liên kết"
#: khtml/khtml_ext.cpp:550
msgid "Open in New &Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ &mới"
#: khtml/khtml_ext.cpp:552
msgid "Open in &This Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ &này"
#: khtml/khtml_ext.cpp:554
msgid "Open in &New Tab"
msgstr "Mở trong &tab mới"
#: khtml/khtml_ext.cpp:556
msgid "Reload Frame"
msgstr "Tải lại khung"
#: khtml/khtml_ext.cpp:561
msgid "Block IFrame..."
msgstr "Chặn IFrame..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:564 khtml/khtml_part.cpp:256
msgid "View Frame Source"
msgstr "Xem mã nguồn khung"
#: khtml/khtml_ext.cpp:566
msgid "View Frame Information"
msgstr "Xem thông tin khung"
#: khtml/khtml_ext.cpp:570 khtml/khtml_part.cpp:404
msgid "Print Frame..."
msgstr "In khung..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:571 khtml/khtml_part.cpp:262
msgid "Save &Frame As..."
msgstr "Lưu &khung dạng..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:601
msgid "Save Image As..."
msgstr "Lưu ảnh dạng..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:603
msgid "Send Image..."
msgstr "Gởi ảnh..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:608
msgid "Copy Image"
msgstr "Chép ảnh"
#: khtml/khtml_ext.cpp:613
msgid "Copy Image Location"
msgstr "Chép địa điểm ảnh"
#: khtml/khtml_ext.cpp:618
msgid "View Image (%1)"
msgstr "Xem ảnh (%1)"
#: khtml/khtml_ext.cpp:623
msgid "Block Image..."
msgstr "Chặn ảnh..."
#: khtml/khtml_ext.cpp:629
#, c-format
msgid "Block Images From %1"
msgstr "Chặn các ảnh từ %1"
#: khtml/khtml_ext.cpp:653
msgid "Save Link As"
msgstr "Lưu liên kết dạng"
#: khtml/khtml_ext.cpp:673
msgid "Save Image As"
msgstr "Lưu ảnh dạng"
#: khtml/khtml_ext.cpp:687 khtml/khtml_ext.cpp:700
msgid "Add URL to Filter"
msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc"
#: khtml/khtml_ext.cpp:688 khtml/khtml_ext.cpp:701
msgid "Enter the URL:"
msgstr ""
#: khtml/khtml_ext.cpp:828
msgid ""
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
#: khtml/khtml_ext.cpp:828
msgid "Overwrite File?"
msgstr "Ghi đè tập tin không?"
#: khtml/khtml_ext.cpp:889 kparts/browserrun.cpp:390
msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
msgstr ""
"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
#: khtml/khtml_ext.cpp:890 kparts/browserrun.cpp:391
msgid ""
"Try to reinstall it \n"
"\n"
"The integration with Konqueror will be disabled!"
msgstr ""
"Hãy cố cài đặt lại nó.\n"
"\n"
"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt."
#: khtml/khtml_ext.cpp:983
#, no-c-format
msgid "Default Font Size (100%)"
msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)"
#: khtml/khtml_ext.cpp:996
#, no-c-format
msgid "%1%"
msgstr "%1%"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:31
msgid ""
"<qt>"
"<p><strong>'Print images'</strong></p>"
"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be "
"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>"
"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be "
"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink "
"or toner.</p> </qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>"
"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có "
"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>"
"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã "
"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít "
"hơn.</p> </qt>"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:43
msgid ""
"<qt>"
"<p><strong>'Print header'</strong></p>"
"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain "
"a header line at the top of each page. This header contains the current date, "
"the location URL of the printed page and the page number.</p>"
"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not "
"contain such a header line.</p> </qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>"
"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. "
"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số "
"hiệu trang.</p>"
"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như "
"thế.</p> </qt>"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:56
msgid ""
"<qt>"
"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>"
"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black "
"and white only, and all colored background will be converted into white. "
"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>"
"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen "
"in the original color settings as you see in your application. This may result "
"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). "
"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or "
"ink.</p> </qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>"
"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền "
"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn "
"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>"
"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc "
"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, "
"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn "
"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:71
msgid "HTML Settings"
msgstr "Thiết lập HTML"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:73
msgid "Printer friendly mode (black text, no background)"
msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:76
msgid "Print images"
msgstr "In ảnh"
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:79
msgid "Print header"
msgstr "In đầu trang"
#: khtml/khtml_part.cpp:255
msgid "View Do&cument Source"
msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu"
#: khtml/khtml_part.cpp:257
msgid "View Document Information"
msgstr "Xem thông tin tài liệu"
#: khtml/khtml_part.cpp:258
msgid "Save &Background Image As..."
msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..."
#: khtml/khtml_part.cpp:263
msgid "Security..."
msgstr "Bảo mật..."
#: khtml/khtml_part.cpp:264
msgid ""
"Security Settings"
"<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been "
"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate."
"<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over "
"a secure connection."
msgstr ""
"Thiết lập bảo mật"
"<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền "
"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận."
"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng "
"sự kết nối bảo mật."
#: khtml/khtml_part.cpp:270
msgid "Print Rendering Tree to STDOUT"
msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn"
#: khtml/khtml_part.cpp:271
msgid "Print DOM Tree to STDOUT"
msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn"
#: khtml/khtml_part.cpp:272
msgid "Stop Animated Images"
msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh"
#: khtml/khtml_part.cpp:274
msgid "Set &Encoding"
msgstr "Đặt &bảng mã"
#: khtml/khtml_part.cpp:279
msgid "Semi-Automatic"
msgstr "Bán-tự động"
#: khtml/khtml_part.cpp:297 khtml/khtml_part.cpp:2298
msgid "Automatic Detection"
msgstr "Phát hiện tự động"
#: khtml/khtml_part.cpp:302
msgid ""
"_: short for Manual Detection\n"
"Manual"
msgstr "Tự làm"
#: khtml/khtml_part.cpp:357
msgid "Use S&tylesheet"
msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng"
#: khtml/khtml_part.cpp:361
msgid "Enlarge Font"
msgstr "Phóng to phông chữ"
#: khtml/khtml_part.cpp:363
msgid ""
"Enlarge Font"
"<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button "
"for a menu with all available font sizes."
msgstr ""
"Phóng to phông chữ"
"<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
#: khtml/khtml_part.cpp:367
msgid "Shrink Font"
msgstr "Thu nhỏ phông chữ"
#: khtml/khtml_part.cpp:369
msgid ""
"Shrink Font"
"<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button "
"for a menu with all available font sizes."
msgstr ""
"Thu nhỏ phông chữ"
"<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
#: khtml/khtml_part.cpp:375
msgid ""
"Find text"
"<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page."
msgstr ""
"Tìm đoạn"
"<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày."
#: khtml/khtml_part.cpp:379
msgid ""
"Find next"
"<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>"
"Find Text</b> function"
msgstr ""
"Tìm kế"
"<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
#: khtml/khtml_part.cpp:384
msgid ""
"Find previous"
"<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>"
"Find Text</b> function"
msgstr ""
"Tìm lùi"
"<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
#: khtml/khtml_part.cpp:388
msgid "Find Text as You Type"
msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ"
#: khtml/khtml_part.cpp:390
msgid "Find Links as You Type"
msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ"
#: khtml/khtml_part.cpp:405
msgid ""
"Print Frame"
"<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it "
"and then use this function."
msgstr ""
"In khung"
"<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó "
"rồi chọn chức năng này."
#: khtml/khtml_part.cpp:413
msgid "Toggle Caret Mode"
msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy"
#: khtml/khtml_part.cpp:618
msgid "The fake user-agent '%1' is in use."
msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng."
#: khtml/khtml_part.cpp:1081
msgid "This web page contains coding errors."
msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã."
#: khtml/khtml_part.cpp:1123
msgid "&Hide Errors"
msgstr "Ẩ&n lỗi"
#: khtml/khtml_part.cpp:1124
msgid "&Disable Error Reporting"
msgstr "&Tắt thông báo lỗi"
#: khtml/khtml_part.cpp:1164
msgid "<b>Error</b>: %1: %2"
msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2"
#: khtml/khtml_part.cpp:1208
msgid "<b>Error</b>: node %1: %2"
msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2"
#: khtml/khtml_part.cpp:1351
msgid "Display Images on Page"
msgstr "Hiển thị ảnh trên trang"
#: khtml/khtml_part.cpp:1539 khtml/khtml_part.cpp:1629
msgid "Session is secured with %1 bit %2."
msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2."
#: khtml/khtml_part.cpp:1540 khtml/khtml_part.cpp:1631
msgid "Session is not secured."
msgstr "Phiên chạy không bảo mật."
#: khtml/khtml_part.cpp:1727
#, c-format
msgid "Error while loading %1"
msgstr "Gặp lỗi khi tải %1."
#: khtml/khtml_part.cpp:1729
msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:"
msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:"
#: khtml/khtml_part.cpp:1764
msgid "Error: "
msgstr "Lỗi: "
#: khtml/khtml_part.cpp:1767
msgid "The requested operation could not be completed"
msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu"
#: khtml/khtml_part.cpp:1773
msgid "Technical Reason: "
msgstr "Lý do kỹ thuật: "
#: khtml/khtml_part.cpp:1778
msgid "Details of the Request:"
msgstr "Chi tiết về yêu cầu :"
#: khtml/khtml_part.cpp:1780
#, c-format
msgid "URL: %1"
msgstr "Địa chỉ Mạng: %1"
#: khtml/khtml_part.cpp:1787
#, c-format
msgid "Date and Time: %1"
msgstr "Ngày và Giờ : %1"
#: khtml/khtml_part.cpp:1789
#, c-format
msgid "Additional Information: %1"
msgstr "Thông tin thêm: %1"
#: khtml/khtml_part.cpp:1791
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả :"
#: khtml/khtml_part.cpp:1797
msgid "Possible Causes:"
msgstr "Nguyên nhân có thể :"
#: khtml/khtml_part.cpp:1804
msgid "Possible Solutions:"
msgstr "Giải pháp có thể :"
#: khtml/khtml_part.cpp:2135
msgid "Page loaded."
msgstr "Trang đã tải."
#: khtml/khtml_part.cpp:2137
msgid ""
"_n: %n Image of %1 loaded.\n"
"%n Images of %1 loaded."
msgstr "%n ảnh của %1 đã tải."
#: khtml/khtml_part.cpp:3738 khtml/khtml_part.cpp:3825
#: khtml/khtml_part.cpp:3836
msgid " (In new window)"
msgstr " (Trong cửa sổ mới)"
#: khtml/khtml_part.cpp:3777
msgid "Symbolic Link"
msgstr "Liên kết tượng trưng"
#: khtml/khtml_part.cpp:3779
msgid "%1 (Link)"
msgstr "%1 (Liên kết)"
#: khtml/khtml_part.cpp:3799
msgid "%2 (%1 bytes)"
msgstr "%2 (%1 byte)"
#: khtml/khtml_part.cpp:3803
msgid "%2 (%1 K)"
msgstr "%2 (%1 K)"
#: khtml/khtml_part.cpp:3838
msgid " (In other frame)"
msgstr " (Trong khung khác)"
#: khtml/khtml_part.cpp:3843
msgid "Email to: "
msgstr "Gởi thư cho : "
#: khtml/khtml_part.cpp:3849
msgid " - Subject: "
msgstr " • Chủ đề : "
#: khtml/khtml_part.cpp:3851
msgid " - CC: "
msgstr " • CC: "
#: khtml/khtml_part.cpp:3853
msgid " - BCC: "
msgstr " • BCC: "
#: khtml/khtml_part.cpp:3942
msgid ""
"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the "
"link?"
msgstr ""
"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>"
"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
#: khtml/khtml_part.cpp:3943
msgid "Follow"
msgstr "Theo"
#: khtml/khtml_part.cpp:4043
msgid "Frame Information"
msgstr "Thông tin khung"
#: khtml/khtml_part.cpp:4049
msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>"
msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>"
#: khtml/khtml_part.cpp:4129
msgid "Save Background Image As"
msgstr "Lưu ảnh nền dạng"
#: khtml/khtml_part.cpp:4216
msgid "Save Frame As"
msgstr "Lưu khung dạng"
#: khtml/khtml_part.cpp:4256
msgid "&Find in Frame..."
msgstr "&Tìm trong khung..."
#: khtml/khtml_part.cpp:4763
msgid ""
"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back "
"unencrypted.\n"
"A third party may be able to intercept and view this information.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n"
"một cách không mật mã.\n"
"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n"
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4775
#: khtml/khtml_part.cpp:4799
msgid "Network Transmission"
msgstr "Truyền qua mạng"
#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4776
msgid "&Send Unencrypted"
msgstr "&Gởi không mật mã"
#: khtml/khtml_part.cpp:4773
msgid ""
"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
#: khtml/khtml_part.cpp:4797
msgid ""
"This site is attempting to submit form data via email.\n"
"Do you want to continue?"
msgstr ""
"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n"
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
#: khtml/khtml_part.cpp:4800
msgid "&Send Email"
msgstr "&Gởi thư"
#: khtml/khtml_part.cpp:4821
msgid ""
"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>"
"Do you want to submit the form?"
msgstr ""
"<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của "
"bạn."
"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:1531 khtml/html/html_formimpl.cpp:2137
#: khtml/khtml_part.cpp:4822 khtml/khtmlview.cpp:2527 khtml/khtmlview.cpp:2569
msgid "Submit"
msgstr "Gởi"
#: khtml/khtml_part.cpp:4870
msgid ""
"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
"The attachment was removed for your protection."
msgstr ""
"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
#: khtml/khtml_part.cpp:4870
msgid "KDE"
msgstr "KDE"
#: khtml/khtml_part.cpp:5776
msgid "(%1/s)"
msgstr "(%1/g)"
#: khtml/khtml_part.cpp:6829
msgid "Security Warning"
msgstr "Cảnh báo bảo mật"
#: khtml/khtml_part.cpp:6835
msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied."
msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối."
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 khtml/khtml_part.cpp:6836
msgid "Security Alert"
msgstr "Cảnh giác bảo mật"
#: khtml/khtml_part.cpp:7261
msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords."
msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu."
#: khtml/khtml_part.cpp:7315
msgid "&Close Wallet"
msgstr "Đóng ví"
#: khtml/khtml_part.cpp:7358
msgid "JavaScript &Debugger"
msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript"
#: khtml/khtml_part.cpp:7393
msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript."
msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới."
#: khtml/khtml_part.cpp:7399
msgid "Popup Window Blocked"
msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn"
#: khtml/khtml_part.cpp:7399
msgid ""
"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n"
"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n"
"or to open the popup."
msgstr ""
"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n"
"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n"
"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên."
#: khtml/khtml_part.cpp:7413
#, c-format
msgid ""
"_n: &Show Blocked Popup Window\n"
"Show %n Blocked Popup Windows"
msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn"
#: khtml/khtml_part.cpp:7414
msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification"
msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn"
#: khtml/khtml_part.cpp:7416
msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..."
msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..."
#: khtml/khtmlview.cpp:1625
msgid "Find stopped."
msgstr "Tìm đã dừng."
#: khtml/khtmlview.cpp:1636
msgid "Starting -- find links as you type"
msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ"
#: khtml/khtmlview.cpp:1642
msgid "Starting -- find text as you type"
msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ"
#: khtml/khtmlview.cpp:1663
msgid "Link found: \"%1\"."
msgstr "Tìm liên kết: « %1 »"
#: khtml/khtmlview.cpp:1668
msgid "Link not found: \"%1\"."
msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »"
#: khtml/khtmlview.cpp:1676
msgid "Text found: \"%1\"."
msgstr "Tìm đoạn: « %1 »"
#: khtml/khtmlview.cpp:1681
msgid "Text not found: \"%1\"."
msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »"
#: khtml/khtmlview.cpp:1725
msgid "Access Keys activated"
msgstr "Phím truy cập hoạt động"
#: khtml/khtmlview.cpp:2756
#, c-format
msgid "Print %1"
msgstr "In %1"
#: khtml/khtml_factory.cpp:177
msgid "KHTML"
msgstr "KHTML"
#: khtml/khtml_factory.cpp:178
msgid "Embeddable HTML component"
msgstr "Thành phần HTML nhúng được"
#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312
msgid "the document is not in the correct file format"
msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng"
#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318
msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3"
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3"
#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477
msgid "XML parsing error"
msgstr "Lỗi phân tách XML"
#: khtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077
msgid "Basic Page Style"
msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291
msgid "JavaScript Error"
msgstr "Lỗi JavaScript"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305
msgid "&Do not show this message again"
msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369
msgid "JavaScript Debugger"
msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383
msgid "Call stack"
msgstr "Đống gọi"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418
msgid "JavaScript console"
msgstr "Bàn giao tiếp Javascript"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448
msgid ""
"_: Next breakpoint\n"
"&Next"
msgstr "&Kế"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450
msgid "&Step"
msgstr "&Bước"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455
msgid "&Continue"
msgstr "&Tiếp tục"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459
msgid "&Break at Next Statement"
msgstr "&Ngắt tại câu kế"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463
msgid ""
"_: Next breakpoint\n"
"Next"
msgstr "Kế"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464
msgid "Step"
msgstr "Bước"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826
msgid "Parse error at %1 line %2"
msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
"\n"
"%1"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
"\n"
"%1"
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846
msgid ""
"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
"\n"
"%1 line %2:\n"
"%3"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
"\n"
"%1 dòng %2:\n"
"%3"
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1562
msgid "Confirmation: JavaScript Popup"
msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1565
msgid ""
"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n"
"Do you want to allow this?"
msgstr ""
"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
"Bạn muốn cho phép không?"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
msgid ""
"<qt>This site is requesting to open"
"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
"Do you want to allow this?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
msgid "Do Not Allow"
msgstr "Không cho phép"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
msgid "Close window?"
msgstr "Đóng cửa sổ ?"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
msgid "Confirmation Required"
msgstr "Cần thiết xác nhận"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2744
msgid ""
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
"collection?"
msgstr ""
"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
msgid ""
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
"added to your collection?"
msgstr ""
"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
"mình không?"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript"
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2759
msgid "Disallow"
msgstr "Cấm"
#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
msgid ""
"A script on this page is causing KHTML to freeze. If it continues to run, other "
"applications may become less responsive.\n"
"Do you want to abort the script?"
msgstr ""
"Một tập lệnh trên trang này đang làm KHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng "
"dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n"
"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?"
#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
msgid "JavaScript"
msgstr "JavaScript"
#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
msgid "&Abort"
msgstr "&Hủy bỏ"
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2162
msgid ""
"This site is submitting a form which will open up a new browser window via "
"JavaScript.\n"
"Do you want to allow the form to be submitted?"
msgstr ""
"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2165
msgid ""
"<qt>This site is submitting a form which will open "
"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
#: khtml/html/htmlparser.cpp:1709
msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: "
msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: "
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:353
msgid ""
"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n"
"Do you want to continue?"
msgstr ""
"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n"
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357
msgid "Submit Confirmation"
msgstr "Xác nhận"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357
msgid "&Submit Anyway"
msgstr "Vẫn &gởi"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:368
msgid ""
"You're about to transfer the following files from your local computer to the "
"Internet.\n"
"Do you really want to continue?"
msgstr ""
"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n"
"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372
msgid "Send Confirmation"
msgstr "Xác nhận"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372
msgid "&Send Files"
msgstr "&Gởi tập tin"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:609
msgid "Save Login Information"
msgstr "Lưu thông tin đăng nhập"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
msgid "Store"
msgstr "Lưu"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
msgid "Ne&ver for This Site"
msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
msgid "Do Not Store"
msgstr "Không lưu"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:618
msgid ""
"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
"next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
msgstr ""
"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy "
"bạn có muốn lưu thông tin này không?"
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:623
msgid ""
"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
"next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
msgstr ""
"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn "
"có muốn lưu thông tin này không?"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122
msgid "Applet Parameters"
msgstr "Tham số tiểu dụng"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131
msgid "Parameter"
msgstr "Tham số"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137
msgid "Base URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141
msgid "Archives"
msgstr "Kho"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451
msgid "KDE Java Applet Plugin"
msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java KDE"
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225
msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..."
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:232
msgid "Starting Applet \"%1\"..."
msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..."
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:239
msgid "Applet \"%1\" started"
msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy"
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:245
msgid "Applet \"%1\" stopped"
msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:145
msgid "Loading Applet"
msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:149
msgid "Error: java executable not found"
msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:633
msgid "Signed by (validation: "
msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : "
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:635
msgid "Certificate (validation: "
msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : "
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:638
msgid "Ok"
msgstr "Được"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:640
msgid "NoCARoot"
msgstr "Không có gốc CA"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:642
msgid "InvalidPurpose"
msgstr "Mục đích không hợp lệ"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:644
msgid "PathLengthExceeded"
msgstr "Đường dẫn quá dài"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:646
msgid "InvalidCA"
msgstr "CA không hợp lệ"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:648
msgid "Expired"
msgstr "Hết hạn"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:650
msgid "SelfSigned"
msgstr "Tự ký"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:652
msgid "ErrorReadingRoot"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:654
msgid "Revoked"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:656
msgid "Untrusted"
msgstr "Không tin cây"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:658
msgid "SignatureFailed"
msgstr "Chữ ký bị lỗi"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:660
msgid "Rejected"
msgstr "Bị từ chối"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:662
msgid "PrivateKeyFailed"
msgstr "Khoá riêng bị lỗi"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:664
msgid "InvalidHost"
msgstr "Máy không hợp lệ"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:667
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:788
msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):"
msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:790
msgid "the following permission"
msgstr "quyền theo đây"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:801
msgid "&Reject All"
msgstr "&Từ chối hết"
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:807
msgid "&Grant All"
msgstr "Cho &phép hết"
#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:320
msgid "No handler found for %1!"
msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1."
#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:576
msgid "KMultiPart"
msgstr "KMultiPart"
#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:578
msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
msgstr ""
"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:944
msgid ""
"No plugin found for '%1'.\n"
"Do you want to download one from %2?"
msgstr ""
"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n"
"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?"
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
msgid "Missing Plugin"
msgstr "Thiếu bộ cầm phít"
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
msgid "Download"
msgstr "Tải về"
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
msgid "Do Not Download"
msgstr "Không tải về"
#: kinit/kinit.cpp:475
msgid ""
"Unable to start new process.\n"
"The system may have reached the maximum number of open files possible or the "
"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached."
msgstr ""
"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n"
"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà "
"bạn có quyền sử dụng."
#: kinit/kinit.cpp:497
msgid ""
"Unable to create new process.\n"
"The system may have reached the maximum number of processes possible or the "
"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
msgstr ""
"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
"bạn có quyền sử dụng."
#: kinit/kinit.cpp:589
msgid "Could not find '%1' executable."
msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »."
#: kinit/kinit.cpp:605
msgid ""
"Could not open library '%1'.\n"
"%2"
msgstr ""
"Không thể mở thư viện « %1 ».\n"
"%2"
#: kinit/kinit.cpp:606 kinit/kinit.cpp:649
msgid "Unknown error"
msgstr "Gặp lỗi lạ"
#: kinit/kinit.cpp:648
msgid ""
"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n"
"%2"
msgstr ""
"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n"
"%2"
#: kinit/klauncher_main.cpp:58
msgid ""
"klauncher: This program is not supposed to be started manually.\n"
"klauncher: It is started automatically by kdeinit.\n"
msgstr ""
"klauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n"
"klauncher: Nó bị kdeinit khởi chạy tự động.\n"
#: kinit/klauncher.cpp:743
msgid "KDEInit could not launch '%1'."
msgstr "KDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
#: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960
msgid "Could not find service '%1'."
msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »."
#: kinit/klauncher.cpp:975 kinit/klauncher.cpp:1011
msgid "Service '%1' is malformatted."
msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai."
#: kinit/klauncher.cpp:1087
#, c-format
msgid "Launching %1"
msgstr "Đang khởi chạy %1..."
#: kinit/klauncher.cpp:1281
msgid ""
"Unknown protocol '%1'.\n"
msgstr ""
"Giao thức lạ « %1 ».\n"
#: kinit/klauncher.cpp:1334
msgid ""
"Error loading '%1'.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
#: kconf_update/kconf_update.cpp:43
msgid "Keep output results from scripts"
msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh"
#: kconf_update/kconf_update.cpp:44
msgid "Check whether config file itself requires updating"
msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa"
#: kconf_update/kconf_update.cpp:45
msgid "File to read update instructions from"
msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật"
#: kconf_update/kconf_update.cpp:142
msgid "Only local files are supported."
msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi."
#: kconf_update/kconf_update.cpp:943
msgid "KConf Update"
msgstr "KConf Update"
#: kconf_update/kconf_update.cpp:945
msgid "KDE Tool for updating user configuration files"
msgstr "Công cụ KDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
#: kspell2/ui/configdialog.cpp:38
msgid "KSpell2 Configuration"
msgstr "Cấu hình KSpell2"
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:15
msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file."
msgstr ""
"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »."
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:113
msgid "Output file"
msgstr "Tập tin xuất"
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:114
msgid "Name of the plugin class to generate"
msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra"
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:115
msgid "Default widget group name to display in designer"
msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế"
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:116
msgid "Embed pixmaps from a source directory"
msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn"
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:129
msgid "makekdewidgets"
msgstr "makekdewidgets"
#: kstyles/web/plugin.cpp:9
msgid "Web style plugin"
msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28
msgid "KDE LegacyStyle plugin"
msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) KDE"
#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35
msgid "KDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
msgstr ""
"Công cụ KDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
"được cài đặt."
#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40
msgid "KInstalltheme"
msgstr "KInstalltheme"
#: kunittest/modrunner.cpp:36
msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules."
msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest."
#: kunittest/modrunner.cpp:42
msgid "Only run modules whose filenames match the regexp."
msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này."
#: kunittest/modrunner.cpp:43
msgid ""
"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
"select modules."
msgstr ""
"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
"cập để chọn mô-đun."
#: kunittest/modrunner.cpp:44
msgid ""
"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI."
msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI."
#: kunittest/modrunner.cpp:53
msgid "KUnitTest ModRunner"
msgstr "KUnitTest ModRunner"
#: kparts/browserextension.cpp:485
msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?"
msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?"
#: kparts/browserextension.cpp:486
msgid "Internet Search"
msgstr "Tìm kiếm trên Mạng"
#: kparts/browserextension.cpp:486
msgid "&Search"
msgstr "Tìm &kiếm"
#: kparts/part.cpp:492
msgid ""
"The document \"%1\" has been modified.\n"
"Do you want to save your changes or discard them?"
msgstr ""
"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?"
#: kparts/part.cpp:494
msgid "Close Document"
msgstr "Đóng tài liệu"
#: kparts/browserrun.cpp:275
msgid "Do you really want to execute '%1'? "
msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? "
#: kparts/browserrun.cpp:276
msgid "Execute File?"
msgstr "Thực hiện tập tin ?"
#: kparts/browserrun.cpp:276
msgid "Execute"
msgstr "Thực hiện"
#: kparts/browserrun.cpp:294
msgid ""
"Open '%2'?\n"
"Type: %1"
msgstr ""
"Mở « %2 » ?\n"
"Kiểu : %1"
#: kparts/browserrun.cpp:296
msgid ""
"Open '%3'?\n"
"Name: %2\n"
"Type: %1"
msgstr ""
"Mở « %3 » ?\n"
"Tên: %2\n"
"Kiểu : %1"
#: kparts/browserrun.cpp:310
msgid "&Open with '%1'"
msgstr "&Mở bằng « %1 »"
#: kparts/browserrun.cpp:311
msgid "&Open With..."
msgstr "&Mở bằng..."
#: kparts/browserrun.cpp:353
msgid "&Open"
msgstr "&Mở"
#: kutils/kfinddialog.cpp:55 kutils/kfinddialog.cpp:66
msgid "Find Text"
msgstr "Tìm đoạn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:77
msgid "Replace Text"
msgstr "Thay thế đoạn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:126
msgid "&Text to find:"
msgstr "&Đoạn cần tìm:"
#: kutils/kfinddialog.cpp:130
msgid "Regular e&xpression"
msgstr "&Biểu thức chính quy"
#: kresources/configpage.cpp:129 kutils/kfinddialog.cpp:131
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
#: kutils/kfinddialog.cpp:140
msgid "Replace With"
msgstr "Thay thế bằng"
#: kutils/kfinddialog.cpp:147
msgid "Replace&ment text:"
msgstr "Đoạn tha&y thế :"
#: kutils/kfinddialog.cpp:151
msgid "Use p&laceholders"
msgstr "Dùng bộ giữ chỗ"
#: kutils/kfinddialog.cpp:152
msgid "Insert Place&holder"
msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ"
#: kutils/kfinddialog.cpp:168
msgid "C&ase sensitive"
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
#: kutils/kfinddialog.cpp:169
msgid "&Whole words only"
msgstr "Chỉ ng&uyên từ"
#: kutils/kfinddialog.cpp:170
msgid "From c&ursor"
msgstr "Từ c&on chạy"
#: kutils/kfinddialog.cpp:172
msgid "&Selected text"
msgstr "Đoạn đã &chọn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:179
msgid "&Prompt on replace"
msgstr "&Nhắc khi thay thế"
#: kutils/kfinddialog.cpp:232
msgid "Start replace"
msgstr "Chạy Thay thế"
#: kutils/kfinddialog.cpp:233
msgid ""
"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is "
"searched for within the document and any occurrence is replaced with the "
"replacement text.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
#: kutils/kfinddialog.cpp:240
msgid "Start searching"
msgstr "Chạy Tìm kiếm"
#: kutils/kfinddialog.cpp:241
msgid ""
"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched "
"for within the document.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
"liệu.</qt>"
#: kutils/kfinddialog.cpp:247
msgid ""
"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list."
msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này."
#: kutils/kfinddialog.cpp:250
msgid "If enabled, search for a regular expression."
msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy."
#: kutils/kfinddialog.cpp:252
msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor."
msgstr ""
"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa."
#: kutils/kfinddialog.cpp:254
msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list."
msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này."
#: kutils/kfinddialog.cpp:256
msgid ""
"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>"
"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
"(\"parenthesized substring\") from the pattern."
"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an "
"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> "
"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong "
"ngoặc đơn ») từ mẫu đó."
"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy "
"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
#: kutils/kfinddialog.cpp:263
msgid "Click for a menu of available captures."
msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn."
#: kutils/kfinddialog.cpp:265
msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed."
msgstr ""
"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công."
#: kutils/kfinddialog.cpp:267
msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top."
msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh."
#: kutils/kfinddialog.cpp:269
msgid "Only search within the current selection."
msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời."
#: kutils/kfinddialog.cpp:271
msgid ""
"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match "
"'joe' or 'JOE', only 'Joe'."
msgstr ""
"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « "
"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
#: kutils/kfinddialog.cpp:274
msgid "Search backwards."
msgstr "Tìm ngược."
#: kutils/kfinddialog.cpp:276
msgid "Ask before replacing each match found."
msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm."
#: kutils/kfinddialog.cpp:449
msgid "Any Character"
msgstr "Bất kỳ ký tự"
#: kutils/kfinddialog.cpp:450
msgid "Start of Line"
msgstr "Đầu dòng"
#: kutils/kfinddialog.cpp:452
msgid "Set of Characters"
msgstr "Bộ ký tự"
#: kutils/kfinddialog.cpp:453
msgid "Repeats, Zero or More Times"
msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:454
msgid "Repeats, One or More Times"
msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:455
msgid "Optional"
msgstr "Tùy chọn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:456
msgid "Escape"
msgstr "Phím esc"
#: kutils/kfinddialog.cpp:457
msgid "TAB"
msgstr "Phím tab"
#: kutils/kfinddialog.cpp:458
msgid "Newline"
msgstr "Dòng mới"
#: kutils/kfinddialog.cpp:459
msgid "Carriage Return"
msgstr "Xuống dòng"
#: kutils/kfinddialog.cpp:460
msgid "White Space"
msgstr "Khoảng trắng"
#: kutils/kfinddialog.cpp:461
msgid "Digit"
msgstr "Con số"
#: kutils/kfinddialog.cpp:510
msgid "Complete Match"
msgstr "Khớp hoàn toàn"
#: kutils/kfinddialog.cpp:515
msgid "Captured Text (%1)"
msgstr "Đoạn đã bắt (%1)"
#: kutils/kfinddialog.cpp:523
msgid "You must enter some text to search for."
msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm."
#: kutils/kfinddialog.cpp:534
msgid "Invalid regular expression."
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ."
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:98
msgid ""
"<qt>There was an error when loading the module '%1'."
"<br>"
"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the "
"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was "
"wrong, or the create_* function was missing.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »."
"<br>"
"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không "
"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn "
"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>"
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:111
msgid "The specified library %1 could not be found."
msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)."
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:132
msgid "The module %1 could not be found."
msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1."
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:133
msgid ""
"<qt>"
"<p>The diagnostics is:"
"<br>The desktop file %1 could not be found.</qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:152
msgid "The module %1 could not be loaded."
msgstr "Không thể tải mô-đun %1."
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:171
msgid "The module %1 is not a valid configuration module."
msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ."
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:172
msgid ""
"<qt>"
"<p>The diagnostics is:"
"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>"
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206
msgid "There was an error loading the module."
msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 kutils/kcmoduleloader.cpp:274
msgid ""
"<qt>"
"<p>The diagnostics is:"
"<br>%1"
"<p>Possible reasons:</p>"
"<ul>"
"<li>An error occurred during your last KDE upgrade leaving an orphaned control "
"module"
"<li>You have old third party modules lying around.</ul>"
"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
"error message. If this fails, consider contacting your distributor or "
"packager.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
"<br>%1"
"<p>Lý do có thể :</p>"
"<ul>"
"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp KDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
"khiển mồ côi."
"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>"
"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>"
#: kutils/kreplace.cpp:49
msgid "&All"
msgstr "&Tất cả"
#: kutils/kreplace.cpp:49
msgid "&Skip"
msgstr "&Bỏ qua"
#: kutils/kreplace.cpp:58
msgid "Replace '%1' with '%2'?"
msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?"
#: kutils/kreplace.cpp:105 kutils/kreplace.cpp:300
msgid "No text was replaced."
msgstr "Chưa thay thế gì."
#: kutils/kreplace.cpp:107 kutils/kreplace.cpp:302
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 replacement done.\n"
"%n replacements done."
msgstr "Mới thay thế %n lần."
#: kutils/kfind.cpp:650 kutils/kreplace.cpp:307
msgid "Beginning of document reached."
msgstr "Mới tới đầu tài liệu."
#: kutils/kfind.cpp:652 kutils/kreplace.cpp:309
msgid "End of document reached."
msgstr "Mới tới cuối tài liệu."
#: kutils/kreplace.cpp:316
msgid "Do you want to restart search from the end?"
msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?"
#: kutils/kreplace.cpp:317
msgid "Do you want to restart search at the beginning?"
msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?"
#: kutils/kreplace.cpp:319
msgid "Restart"
msgstr "Chạy lại"
#: kutils/kpluginselector.cpp:111
msgid ""
"<qt>"
"<table>"
"<tr>"
"<td><b>Description:</b></td>"
"<td>%1</td></tr>"
"<tr>"
"<td><b>Author:</b></td>"
"<td>%2</td></tr>"
"<tr>"
"<td><b>Version:</b></td>"
"<td>%3</td></tr>"
"<tr>"
"<td><b>License:</b></td>"
"<td>%4</td></tr></table></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<table>"
"<tr>"
"<td><b>Mô tả :</b></td>"
"<td>%1</td></tr>"
"<tr>"
"<td><b>Tác giả :</b></td>"
"<td>%2</td></tr>"
"<tr>"
"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
"<td>%3</td></tr>"
"<tr>"
"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
"<td>%4</td></tr></table></qt>"
#: kutils/kpluginselector.cpp:536
msgid "(This plugin is not configurable)"
msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)"
#: kutils/kreplacedialog.cpp:142
msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', "
msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». "
#: kutils/kreplacedialog.cpp:145
#, c-format
msgid ""
"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n"
"but your pattern only defines %n captures."
msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt."
#: kutils/kreplacedialog.cpp:146
msgid "but your pattern defines no captures."
msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào."
#: kutils/kreplacedialog.cpp:147
msgid ""
"\n"
"Please correct."
msgstr ""
"\n"
"Vui lòng sửa."
#: kutils/kfind.cpp:53
msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>"
msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>"
#: kutils/kfind.cpp:623 kutils/kfind.cpp:643
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 match found.\n"
"%n matches found."
msgstr "Mới tìm %n lần khớp."
#: kutils/kfind.cpp:625
msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>"
msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>"
#: kutils/kfind.cpp:645
msgid "No matches found for '<b>%1</b>'."
msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »."
#: kutils/kfind.cpp:659
msgid "Continue from the end?"
msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
#: kutils/kfind.cpp:660
msgid "Continue from the beginning?"
msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:212
msgid ""
"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
msgstr ""
"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:219
msgid ""
"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
"will be disabled."
msgstr ""
"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:251
#, c-format
msgid ""
"_: Argument is application name\n"
"This configuration section is already opened in %1"
msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1."
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:324
msgid "<big>Loading...</big>"
msgstr "<big>Đang tải...</big>"
#: kutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48
msgid "Select Components"
msgstr "Chọn thành phần"
#: kutils/ksettings/dialog.cpp:590
msgid "Select Components..."
msgstr "Chọn thành phần..."
#: kresources/resource.cpp:61
msgid "resource"
msgstr "tài nguyên"
#: kresources/selectdialog.cpp:95
msgid "There is no resource available!"
msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •"
#: kresources/kcmkresources.cpp:44
msgid "kcmkresources"
msgstr "kcmkresources"
#: kresources/kcmkresources.cpp:45
msgid "KDE Resources configuration module"
msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên KDE"
#: kresources/kcmkresources.cpp:47
msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig."
#: kresources/configdialog.cpp:40 kresources/configpage.cpp:103
#: kresources/configpage.cpp:297
msgid "Resource Configuration"
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
#: kresources/configdialog.cpp:51
msgid "General Settings"
msgstr "Thiết lập chung"
#: kresources/configdialog.cpp:57
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ đọc"
#: kresources/configdialog.cpp:66
msgid "%1 Resource Settings"
msgstr "Thiết lập tài nguyên %1"
#: kresources/configdialog.cpp:107
msgid "Please enter a resource name."
msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên."
#: kresources/configpage.cpp:120
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: kresources/configpage.cpp:121
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: kresources/configpage.cpp:126
msgid "&Add..."
msgstr "Th&êm..."
#: kresources/configpage.cpp:131
msgid "&Use as Standard"
msgstr "Dùng là Ch&uẩn"
#: kresources/configpage.cpp:283
msgid "There is no standard resource! Please select one."
msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn."
#: kresources/configpage.cpp:298
msgid "Please select type of the new resource:"
msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :"
#: kresources/configpage.cpp:308
msgid "Unable to create resource of type '%1'."
msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »."
#: kresources/configpage.cpp:360
msgid ""
"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource "
"first."
msgstr ""
"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước "
"tiên."
#: kresources/configpage.cpp:394 kresources/configpage.cpp:413
msgid "You cannot use a read-only resource as standard!"
msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn."
#: kresources/configpage.cpp:418
msgid "You cannot use an inactive resource as standard!"
msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn."
#: kresources/configpage.cpp:498
msgid ""
"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource "
"first."
msgstr ""
"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác "
"trước tiên."
#: kresources/configpage.cpp:528
msgid ""
"There is no valid standard resource! Please select one which is neither "
"read-only nor inactive."
msgstr ""
"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là "
"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt."
#: kab/addressbook.cc:168
msgid "Headline"
msgstr "Hàng đầu"
#: kab/addressbook.cc:172
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: kab/addressbook.cc:184
msgid "Sub-Department"
msgstr "Phòng bạn phụ"
#: kab/addressbook.cc:196
msgid "Zipcode"
msgstr "Mã bữu điện"
#: kab/addressbook.cc:200
msgid "City"
msgstr "Phố"
#: kab/addressbook.cc:208
msgid ""
"_: As in addresses\n"
"State"
msgstr "Tỉnh"
#: kab/addressbook.cc:267
msgid "Rank"
msgstr "Hàng"
#: kab/addressbook.cc:275
msgid "Name Prefix"
msgstr "Tiền tố tên"
#: kab/addressbook.cc:279
msgid "First Name"
msgstr "Tên"
#: kab/addressbook.cc:283
msgid "Middle Name"
msgstr "Tên lót"
#: kab/addressbook.cc:287
msgid "Last Name"
msgstr "Họ"
#: kab/addressbook.cc:299
msgid "Talk Addresses"
msgstr "Địa chỉ nói"
#: kab/addressbook.cc:307
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: kab/addressbook.cc:311
msgid "Telephone Number"
msgstr "Số điện thoại"
#: kab/addressbook.cc:315
msgid "URLs"
msgstr "Địa chỉ Mạng"
#: kab/addressbook.cc:319
msgid "User Field 1"
msgstr "Tự định nghĩa 1"
#: kab/addressbook.cc:323
msgid "User Field 2"
msgstr "Tự định nghĩa 2"
#: kab/addressbook.cc:327
msgid "User Field 3"
msgstr "Tự định nghĩa 3"
#: kab/addressbook.cc:331
msgid "User Field 4"
msgstr "Tự định nghĩa 4"
#: kab/addressbook.cc:339
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
#: kab/addressbook.cc:419 kab/addressbook.cc:1067
msgid "Cannot initialize local variables."
msgstr "Không thể khởi động các biến cục bộ."
#: kab/addressbook.cc:420 kab/addressbook.cc:1068
msgid "Out of Memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
#: kab/addressbook.cc:437
msgid ""
"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
"probably not work correctly without it.\n"
"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
"(usually ~/.kde)."
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
#: kab/addressbook.cc:461
msgid ""
"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
"not work correctly without it.\n"
"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
"(usually ~/.kde)."
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
#: kab/addressbook.cc:471
msgid ""
"kab has created your standard addressbook in\n"
"\"%1\""
msgstr ""
"kab đã tạo sổ địa chỉ chuẩn cho bạn trong\n"
"« %1 »"
#: kab/addressbook.cc:492
msgid "Cannot create backup file (permission denied)."
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu (không đủ quyền)."
#: kab/addressbook.cc:493 kab/addressbook.cc:500 kab/addressbook.cc:509
#: kab/addressbook.cc:579 kab/addressbook.cc:587 kab/addressbook.cc:614
#: kab/addressbook.cc:826 kab/addressbook.cc:1225 kab/addressbook.cc:1601
#: kab/addressbook.cc:1619 kab/addressbook.cc:1628 kab/addressbook.cc:1653
#: kab/addressbook.cc:1662 kab/addressbook.cc:1671 kab/addressbook.cc:1680
#: kab/addressbook.cc:1703 kab/addressbook.cc:1710
msgid "File Error"
msgstr "Lỗi tập tin"
#: kab/addressbook.cc:498
msgid "Cannot open backup file for writing (permission denied)."
msgstr "Không thể mở tập tin sao lưu để ghi (không đủ quyền)."
#: kab/addressbook.cc:507
msgid ""
"Critical error:\n"
"Permissions changed in local directory!"
msgstr ""
"Gặp lỗi nghiêm trọng:\n"
"Quyền hạn đã thay đổi trong thư mục cục bộ."
#: kab/addressbook.cc:566
msgid "File reloaded."
msgstr "Tập tin đã được tài lại."
#: kab/addressbook.cc:572
msgid ""
"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n"
"Save it if you accidentally deleted your data file.\n"
"Close it if you intended to do so.\n"
"Your file will be closed by default."
msgstr ""
"Tập tin đã tải hiện thời « %1 » không thể được tải lại.\n"
"Như thệ thì kab có thể đóng hoặc lưu nó.\n"
"Lưu nó nếu bạn đã tình nguyện cờ xoá bỏ tập tin dữ liệu mình.\n"
"Đóng nó nếu bạn đã làm như thế có ý định.\n"
"Mặc định là tập tin này sẽ được đóng."
#: kab/addressbook.cc:583
msgid "(Safety copy on file error)"
msgstr "(Lỗi sao chép tập tin an toàn)"
#: kab/addressbook.cc:586
msgid "Cannot save the file; will close it now."
msgstr "Không thể lưu tập tin nên sẽ đóng nó ngay bây giờ."
#: kab/addressbook.cc:609
msgid "File opened."
msgstr "Mới mở tập tin."
#: kab/addressbook.cc:613
msgid "Could not load the file."
msgstr "Không thể tải tập tin."
#: kab/addressbook.cc:616
msgid "No such file."
msgstr "Không có tập tin như vậy"
#: kab/addressbook.cc:622
msgid "The file \"%1\" cannot be found. Create a new one?"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 ». Tạo một điều mới không?"
#: kab/addressbook.cc:624
msgid "No Such File"
msgstr "Không có tập tin như vậy"
#: kab/addressbook.cc:625
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: kab/addressbook.cc:629
msgid "New file."
msgstr "Tập tin mới"
#: kab/addressbook.cc:631
msgid "Canceled."
msgstr "Bị thôi."
#: kab/addressbook.cc:665
msgid "(Internal error in kab)"
msgstr "(Lỗi nội bộ trong kab)"
#: kab/addressbook.cc:670 kab/addressbook.cc:1314
msgid "(empty entry)"
msgstr "(mục nhập rỗng)"
#: kab/addressbook.cc:825
msgid "Cannot reload configuration file!"
msgstr "Không thể tải lại tập tin cấu hình."
#: kab/addressbook.cc:830
msgid "Configuration file reloaded."
msgstr "Mới tải lại tập tin cấu hình."
#: kab/addressbook.cc:858
msgid "File saved."
msgstr "Mới lưu tập tin."
#: kab/addressbook.cc:898
msgid "Permission denied."
msgstr "Không đủ quyền."
#: kab/addressbook.cc:904
msgid "File closed."
msgstr "Mới đóng tập tin."
#: kab/addressbook.cc:1223
msgid ""
"The file you wanted to change could not be locked.\n"
"It is probably in use by another application or read-only."
msgstr ""
"Không thể khoá tập tin bạn muốn thay đổi.\n"
"Rất có thể là nó bị ứng dụng khác dùng, hoặc chỉ có quyền đọc."
#: kab/addressbook.cc:1599
msgid ""
"Cannot find kab's template file.\n"
"You cannot create new files."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu của kab.\n"
"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
#: kab/addressbook.cc:1607
msgid ""
"Cannot read kab's template file.\n"
"You cannot create new files."
msgstr ""
"Không thể đọc tập tin biểu mẫu của kab.\n"
"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
#: kab/addressbook.cc:1609
msgid "Format Error"
msgstr "Lỗi định dạng"
#: kab/addressbook.cc:1616 kab/addressbook.cc:1668
msgid ""
"Cannot create the file\n"
"\""
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin\n"
"\""
#: kab/addressbook.cc:1618 kab/addressbook.cc:1627
msgid "Could not create the new file."
msgstr "Không thể tạo tập tin mới."
#: kab/addressbook.cc:1625 kab/addressbook.cc:1677
msgid ""
"Cannot save the file\n"
"\""
msgstr ""
"Không thể lưu tập tin\n"
"\""
#: kab/addressbook.cc:1651
msgid ""
"Cannot find kab's configuration template file.\n"
"kab cannot be configured."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
#: kab/addressbook.cc:1660
msgid ""
"Cannot read kab's configuration template file.\n"
"kab cannot be configured."
msgstr ""
"Không thể đọc tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
#: kab/addressbook.cc:1670 kab/addressbook.cc:1679
msgid "Could not create the new configuration file."
msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình mới."
#: kab/addressbook.cc:1700
msgid ""
"Cannot load kab's local configuration file.\n"
"There may be a formatting error.\n"
"kab cannot be configured."
msgstr ""
"Không thể tải tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
"Có lẽ gặp lỗi định dạng.\n"
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
#: kab/addressbook.cc:1708
msgid ""
"Cannot find kab's local configuration file.\n"
"kab cannot be configured."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
#: kab/addressbook.cc:1744
msgid "fixed"
msgstr "cố định"
#: kab/addressbook.cc:1745
msgid "mobile"
msgstr "di động"
#: kab/addressbook.cc:1746
msgid "fax"
msgstr "điện thư"
#: kab/addressbook.cc:1747
msgid "modem"
msgstr "bộ điều giải"
#: kab/addressbook.cc:1748
msgid "general"
msgstr "chung"
#: kab/addressbook.cc:1949
msgid "Business"
msgstr "công ty"
#: kab/addressbook.cc:1951
msgid "Dates"
msgstr "Ngày"
#: kab/kabapi.cc:134
msgid "Your new entry could not be added."
msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn."
#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17
#: arts/kde/kiotestslow.cc:83
msgid "URL to open"
msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở"
#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91
msgid "KIOTest"
msgstr "KIOTest"
#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23
#: arts/kde/kiotestslow.cc:91
msgid "0.1"
msgstr "0.1"
#: arts/kde/kconverttest.cc:58
msgid "KConvertTest"
msgstr "KConvertTest"
#: arts/message/artsmessage.cc:45
msgid "Display error message (default)"
msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)"
#: arts/message/artsmessage.cc:47
msgid "Display warning message"
msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo"
#: arts/message/artsmessage.cc:49
msgid "Display informational message"
msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin"
#: arts/message/artsmessage.cc:50
msgid "Message string to be displayed"
msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị"
#: arts/message/artsmessage.cc:54
msgid "artsmessage"
msgstr "artsmessage"
#: arts/message/artsmessage.cc:55
msgid "Utility to display aRts error messages"
msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts"
#: arts/message/artsmessage.cc:87
msgid "Informational"
msgstr "Thông tin"
#: kcert/kcertpart.cc:90 kcert/kcertpart.cc:113
msgid "Invalid certificate!"
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
#: kcert/kcertpart.cc:160
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
#: kcert/kcertpart.cc:161
msgid "Signers"
msgstr "Nhà ký"
#: kcert/kcertpart.cc:164
msgid "Client"
msgstr "Ứng dụng khách"
#: kcert/kcertpart.cc:170
msgid "Import &All"
msgstr "Nhập &hết"
#: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359
msgid "KDE Secure Certificate Import"
msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật KDE"
#: kcert/kcertpart.cc:184
msgid "Chain:"
msgstr "Dây:"
#: kcert/kcertpart.cc:189 kcert/kcertpart.cc:276
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
#: kcert/kcertpart.cc:190 kcert/kcertpart.cc:277
msgid "Issued by:"
msgstr "Phát hành do :"
#: kcert/kcertpart.cc:196 kcert/kcertpart.cc:283
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: kcert/kcertpart.cc:199 kcert/kcertpart.cc:286
msgid "File format:"
msgstr "Dạng thức tập tin:"
#: kcert/kcertpart.cc:212 kcert/kcertpart.cc:299
msgid "State:"
msgstr "Tình trạng:"
#: kcert/kcertpart.cc:216 kcert/kcertpart.cc:303
msgid "Valid from:"
msgstr "Hợp lệ kể từ :"
#: kcert/kcertpart.cc:220 kcert/kcertpart.cc:307
msgid "Valid until:"
msgstr "Hợp lệ đến:"
#: kcert/kcertpart.cc:224 kcert/kcertpart.cc:311
msgid "Serial number:"
msgstr "Số sản xuất:"
#: kcert/kcertpart.cc:227 kcert/kcertpart.cc:314
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
#: kcert/kcertpart.cc:236 kcert/kcertpart.cc:323
msgid "MD5 digest:"
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
#: kcert/kcertpart.cc:239 kcert/kcertpart.cc:326
msgid "Signature:"
msgstr "Chữ ký:"
#: kcert/kcertpart.cc:244 kcert/kcertpart.cc:331
msgid "Signature"
msgstr "Chữ ký"
#: kcert/kcertpart.cc:253 kcert/kcertpart.cc:340
msgid "Public key:"
msgstr "Khoá công:"
#: kcert/kcertpart.cc:259 kcert/kcertpart.cc:346
msgid "Public Key"
msgstr "Khoá công"
#: kcert/kcertpart.cc:368
msgid "&Crypto Manager..."
msgstr "Bộ quản lý &mật mã..."
#: kcert/kcertpart.cc:369
msgid "&Import"
msgstr "&Nhập"
#: kcert/kcertpart.cc:370
msgid "&Save..."
msgstr "&Lưu..."
#: kcert/kcertpart.cc:371
msgid "&Done"
msgstr "Đã &xong"
#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440
msgid "Save failed."
msgstr "Việc lưu bị lỗi."
#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 kcert/kcertpart.cc:455
#: kcert/kcertpart.cc:460 kcert/kcertpart.cc:496 kcert/kcertpart.cc:532
#: kcert/kcertpart.cc:566 kcert/kcertpart.cc:600 kcert/kcertpart.cc:730
#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:746 kcert/kcertpart.cc:759
#: kcert/kcertpart.cc:873
msgid "Certificate Import"
msgstr "Nhập chứng nhận"
#: kcert/kcertpart.cc:455
msgid "You do not seem to have compiled KDE with SSL support."
msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch KDE có cách hỗ trợ SSL."
#: kcert/kcertpart.cc:460
msgid "Certificate file is empty."
msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng."
#: kcert/kcertpart.cc:490
msgid "Certificate Password"
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
#: kcert/kcertpart.cc:496
msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?"
#: kcert/kcertpart.cc:496
msgid "Try Different"
msgstr "Thử khác"
#: kcert/kcertpart.cc:532 kcert/kcertpart.cc:566
msgid "This file cannot be opened."
msgstr "Không thể mở tập tin này."
#: kcert/kcertpart.cc:599
msgid "I do not know how to handle this type of file."
msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này."
#: kcert/kcertpart.cc:619
msgid "0 - Site Certificate"
msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
#: kcert/kcertpart.cc:729 kcert/kcertpart.cc:745
msgid ""
"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
"replace it?"
msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759
msgid ""
"Certificate has been successfully imported into KDE.\n"
"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
msgstr ""
"Chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
#: kcert/kcertpart.cc:873
msgid ""
"Certificates have been successfully imported into KDE.\n"
"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
msgstr ""
"Các chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
#: kcert/kcertpart.cc:879
msgid "KDE Certificate Part"
msgstr "Phần chứng nhận KDE"
#: khtml/khtml_settings.cc:152
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: khtml/khtml_settings.cc:153
msgid "Reject"
msgstr "Từ chối"
#: khtml/khtml_settings.cc:779
msgid "Filter error"
msgstr "Lỗi lọc"
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:258
msgid "Already open."
msgstr "Đã mở."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:260
msgid "Error opening file."
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:262
msgid "Not a wallet file."
msgstr "Không phải là một tập tin ví."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:264
msgid "Unsupported file format revision."
msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:266
msgid "Unknown encryption scheme."
msgstr "Lược đồ mật mã lạ."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:268
msgid "Corrupt file?"
msgstr "Tập tin bị hỏng không?"
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:270
msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted."
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:274
msgid "Read error - possibly incorrect password."
msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng."
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:276
msgid "Decryption error."
msgstr "Lỗi giải mật mã."
#: kdeui/kstdaction_p.h:40
msgid "&New"
msgstr "&Mới"
#: kdeui/kstdaction_p.h:45
msgid "Re&vert"
msgstr "&Hoàn nguyên"
#: kdeui/kstdaction_p.h:48
msgid "Print Previe&w..."
msgstr "&Xem thử bản in..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:49
msgid "&Mail..."
msgstr "&Thư..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:53
msgid "Re&do"
msgstr "&Làm lại"
#: kdeui/kstdaction_p.h:59
msgid "Select &All"
msgstr "Chọn &hết"
#: kdeui/kstdaction_p.h:60
msgid "Dese&lect"
msgstr "&Bỏ chọn"
#: kdeui/kstdaction_p.h:64
msgid "Find Pre&vious"
msgstr "Tìm &lùi"
#: kdeui/kstdaction_p.h:67
msgid "&Actual Size"
msgstr "Kích cỡ th&ật"
#: kdeui/kstdaction_p.h:68
msgid "&Fit to Page"
msgstr "Khít &vừa cỡ trang"
#: kdeui/kstdaction_p.h:69
msgid "Fit to Page &Width"
msgstr "Khít bề &rộng trang"
#: kdeui/kstdaction_p.h:70
msgid "Fit to Page &Height"
msgstr "Khít bề &cao trang"
#: kdeui/kstdaction_p.h:71
msgid "Zoom &In"
msgstr "&Phóng to"
#: kdeui/kstdaction_p.h:72
msgid "Zoom &Out"
msgstr "Thu &nhỏ"
#: kdeui/kstdaction_p.h:73
msgid "&Zoom..."
msgstr "Th&u phóng..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:75
msgid "&Redisplay"
msgstr "&Hiển thị lại"
#: kdeui/kstdaction_p.h:77
msgid "&Up"
msgstr "&Lên"
#: kdeui/kstdaction_p.h:82
msgid "&Previous Page"
msgstr "Trang t&rước"
#: kdeui/kstdaction_p.h:83
msgid "&Next Page"
msgstr "Trang &kế"
#: kdeui/kstdaction_p.h:84
msgid "&Go To..."
msgstr "&Tới..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:85
msgid "&Go to Page..."
msgstr "&Tới trang..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:86
msgid "&Go to Line..."
msgstr "&Tới dòng..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:87
msgid "&First Page"
msgstr "Trang &đầu"
#: kdeui/kstdaction_p.h:88
msgid "&Last Page"
msgstr "Trang &cuối"
#: kdeui/kstdaction_p.h:91
msgid "&Edit Bookmarks"
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
#: kdeui/kstdaction_p.h:99
msgid "&Save Settings"
msgstr "&Lưu thiết lập"
#: kdeui/kstdaction_p.h:100
msgid "Configure S&hortcuts..."
msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:101
msgid "&Configure %1..."
msgstr "&Cấu hình %1..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:102
msgid "Configure Tool&bars..."
msgstr "Cấu hình th&anh công cụ..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:103
msgid "Configure &Notifications..."
msgstr "Cấu hình thông &báo..."
#: kdeui/kstdaction_p.h:109
msgid "What's &This?"
msgstr "Cái &này là gì?"
#: kdeui/kstdaction_p.h:110
msgid "Tip of the &Day"
msgstr "&Mẹo của hôm nay"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:14
msgid "A little program to output installation paths"
msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt."
#: kdecore/kde-config.cpp.in:18
msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output"
msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:19
msgid "Compiled in prefix for KDE libraries"
msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:20
msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries"
msgstr ""
"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:21
msgid "Compiled in library path suffix"
msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:22
msgid "Prefix in $HOME used to write files"
msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:23
msgid "Compiled in version string for KDE libraries"
msgstr ""
"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:24
msgid "Available KDE resource types"
msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:25
msgid "Search path for resource type"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:26
msgid "User path: desktop|autostart|trash|document"
msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:27
msgid "Prefix to install resource files to"
msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:168
msgid "Applications menu (.desktop files)"
msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:169
msgid "CGIs to run from kdehelp"
msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:170
msgid "Configuration files"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:171
msgid "Where applications store data"
msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:172
msgid "Executables in $prefix/bin"
msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:173
msgid "HTML documentation"
msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:174
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:175
msgid "Configuration description files"
msgstr "Tập tin mô tả cấu hình"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:176
msgid "Libraries"
msgstr "Thư viện"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:177
msgid "Includes/Headers"
msgstr "Tập tin Gồm/Đầu"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:178
msgid "Translation files for KLocale"
msgstr "Tập tin dịch cho KLocale"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:179
msgid "Mime types"
msgstr "Kiểu MIME"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:180
msgid "Loadable modules"
msgstr "Các mô-đun có thể tải"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:181
msgid "Qt plugins"
msgstr "Bộ cầm phít Qt"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:182
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:183
msgid "Service types"
msgstr "Kiểu dịch vụ"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:184
msgid "Application sounds"
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:185
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:186
msgid "Wallpapers"
msgstr "Ảnh nền"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:187
msgid "XDG Application menu (.desktop files)"
msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:188
msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)"
msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:189
msgid "XDG Menu layout (.menu files)"
msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:190
msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)"
msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:191
msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:203
msgid ""
"%1 - unknown type\n"
msgstr ""
"%1 — kiểu lạ\n"
#: kdecore/kde-config.cpp.in:228
msgid ""
"%1 - unknown type of userpath\n"
msgstr ""
"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129
msgid "Undo"
msgstr "Hồi lại"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2130
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2133
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2134
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2135
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2137
msgid "Paste special..."
msgstr "Dán đặc biệt..."
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2140 widgets/qlineedit.cpp:2142
#: widgets/qtextedit.cpp:5483
msgid "Clear"
msgstr "Xoá"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2142 widgets/qlineedit.cpp:2144
#: widgets/qtextedit.cpp:5487 widgets/qtextedit.cpp:5489
msgid "Select All"
msgstr "Chọn hết"
#: dialogs/qdialog.cpp:367 dialogs/qdialog.cpp:645 dialogs/qtabdialog.cpp:749
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:285
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: dialogs/qdialog.cpp:541
msgid "What's This?"
msgstr "Cái này là gì?"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:165
msgid "&Font"
msgstr "&Phông chữ"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:174
msgid "Font st&yle"
msgstr "&Kiểu phông chữ"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:184 workspace/qworkspace.cpp:317
#: workspace/qworkspace.cpp:331
msgid "&Size"
msgstr "&Cỡ"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:188
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:190
msgid "Stri&keout"
msgstr "Gạch &xoá"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:192
msgid "&Underline"
msgstr "&Gạch chân"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:194
msgid "Sample"
msgstr "Mẫu"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:205
msgid "Scr&ipt"
msgstr "Chữ &viết"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qinputdialog.cpp:148
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1575 dialogs/qtabdialog.cpp:195
#: dialogs/qtabdialog.cpp:1069 widgets/qdialogbuttons.cpp:264
msgid "OK"
msgstr "Được"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qtabdialog.cpp:704
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:273
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 dialogs/qinputdialog.cpp:150
#: dialogs/qprogressdialog.cpp:251 dialogs/qtabdialog.cpp:848
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:270
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 widgets/qtitlebar.cpp:113
#: workspace/qworkspace.cpp:1522
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: dialogs/qfontdialog.cpp:398
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:456
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"OK"
msgstr "Được"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:457
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"Cancel"
msgstr "Thôi"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:458
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"&Yes"
msgstr "&Có"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:459
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"&No"
msgstr "&Không"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:460
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"&Abort"
msgstr "&Hủy bỏ"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:461
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"&Retry"
msgstr "Thử &lại"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:462
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:463
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"Yes to &All"
msgstr "Có về &hết"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:464
msgid ""
"_: QMessageBox\n"
"N&o to All"
msgstr "K&hông về hết"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:588
msgid ""
"<h3>About Qt</h3>"
"<p>This program uses Qt version %1.</p>"
"<p>Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI &amp; application development.</p>"
"<p>Qt provides single-source portability across MS&nbsp;Windows, "
"Mac&nbsp;OS&nbsp;X, Linux, and all major commercial Unix variants."
"<br>Qt is also available for embedded devices.</p>"
"<p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> "
"for more information.</p>"
msgstr ""
"<h3>Giới thiệu về Qt</h3>"
"<p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.</p>"
"<p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và "
"ứng dụng đa nền tảng.</p>"
"<p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS&nbsp;Windows&trade;, "
"Mac&nbsp;OS&nbsp;X&trade;, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính."
"<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p>"
"<p>Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem "
"<tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> để tìm thông tin thêm.</p>"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1551
msgid "About Qt"
msgstr "Giới thiệu về Qt"
#: dialogs/qtabdialog.cpp:796
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#: dialogs/qwizard.cpp:184
msgid "&Cancel"
msgstr "Th&ôi"
#: dialogs/qwizard.cpp:185
msgid "< &Back"
msgstr "← &Lùi"
#: dialogs/qwizard.cpp:186
msgid "&Next >"
msgstr "&Kế →"
#: dialogs/qwizard.cpp:187
msgid "&Finish"
msgstr "Kết t&húc"
#: dialogs/qwizard.cpp:188
msgid "&Help"
msgstr "Trợ g&iúp"
#: kernel/qaccel.cpp:470
msgid "%1, %2 not defined"
msgstr "chưa định nghĩa %1, %2"
#: kernel/qaccel.cpp:506
msgid "Ambiguous \"%1\" not handled"
msgstr "Chưa quản lý « %1 » mơ hồ"
#: kernel/qapplication.cpp:2896
msgid ""
"_: QT_LAYOUT_DIRECTION\n"
"Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right languages or to "
"'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew and Arabic) to get proper "
"widget layout."
msgstr "LTR"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1956
msgid ""
"_: QFont\n"
"Latin"
msgstr "La-tinh"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1959
msgid ""
"_: QFont\n"
"Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1962
msgid ""
"_: QFont\n"
"Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1965
msgid ""
"_: QFont\n"
"Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1968
msgid ""
"_: QFont\n"
"Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1971
msgid ""
"_: QFont\n"
"Runic"
msgstr "Chữ Run"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1974
msgid ""
"_: QFont\n"
"Ogham"
msgstr "Chữ Ogam"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1977
msgid ""
"_: QFont\n"
"SpacingModifiers"
msgstr "Sửa đổi khoảng cách"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1980
msgid ""
"_: QFont\n"
"CombiningMarks"
msgstr "Kết hợp dấu"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1983
msgid ""
"_: QFont\n"
"Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1986
msgid ""
"_: QFont\n"
"Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1989
msgid ""
"_: QFont\n"
"Syriac"
msgstr "Xy-ri Cổ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1992
msgid ""
"_: QFont\n"
"Thaana"
msgstr "Thă-na"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1995
msgid ""
"_: QFont\n"
"Devanagari"
msgstr "Đe-va-na-ga-ri"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1998
msgid ""
"_: QFont\n"
"Bengali"
msgstr "Ben-ga-ni"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2001
msgid ""
"_: QFont\n"
"Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2004
msgid ""
"_: QFont\n"
"Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2007
msgid ""
"_: QFont\n"
"Oriya"
msgstr "Ô-ri-a"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2010
msgid ""
"_: QFont\n"
"Tamil"
msgstr "Ta-min"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2013
msgid ""
"_: QFont\n"
"Telugu"
msgstr "Te-lu-gu"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2016
msgid ""
"_: QFont\n"
"Kannada"
msgstr "Kan-na-đa"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2019
msgid ""
"_: QFont\n"
"Malayalam"
msgstr "Ma-lay-am"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2022
msgid ""
"_: QFont\n"
"Sinhala"
msgstr "Xin-ha-la"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2025
msgid ""
"_: QFont\n"
"Thai"
msgstr "Thái"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2028
msgid ""
"_: QFont\n"
"Lao"
msgstr "Lào"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2031
msgid ""
"_: QFont\n"
"Tibetan"
msgstr "Tây Tạng"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2034
msgid ""
"_: QFont\n"
"Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2037
msgid ""
"_: QFont\n"
"Khmer"
msgstr "Khơ-me"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2040
msgid ""
"_: QFont\n"
"Han"
msgstr "Han"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2043
msgid ""
"_: QFont\n"
"Hiragana"
msgstr "Hiragana (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2046
msgid ""
"_: QFont\n"
"Katakana"
msgstr "Katakana (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2049
msgid ""
"_: QFont\n"
"Hangul"
msgstr "Hangul (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2052
msgid ""
"_: QFont\n"
"Bopomofo"
msgstr "Bô-pô-mô-phô"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2055
msgid ""
"_: QFont\n"
"Yi"
msgstr "Yi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2058
msgid ""
"_: QFont\n"
"Ethiopic"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2061
msgid ""
"_: QFont\n"
"Cherokee"
msgstr "Che-rô-khi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2064
msgid ""
"_: QFont\n"
"Canadian Aboriginal"
msgstr "Thổ dân Ca-na-đa"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2067
msgid ""
"_: QFont\n"
"Mongolian"
msgstr "Mông Cổ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2071
msgid ""
"_: QFont\n"
"Currency Symbols"
msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2075
msgid ""
"_: QFont\n"
"Letterlike Symbols"
msgstr "Ký hiệu như chữ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2079
msgid ""
"_: QFont\n"
"Number Forms"
msgstr "Hình số"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2083
msgid ""
"_: QFont\n"
"Mathematical Operators"
msgstr "Toán tử toán học"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2087
msgid ""
"_: QFont\n"
"Technical Symbols"
msgstr "Ký hiệu kỹ thuật"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2091
msgid ""
"_: QFont\n"
"Geometric Symbols"
msgstr "Ký hiệu hình học"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2095
msgid ""
"_: QFont\n"
"Miscellaneous Symbols"
msgstr "Ký hiệu lặt vặt"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2099
msgid ""
"_: QFont\n"
"Enclosed and Square"
msgstr "Đã bao và Vuông"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2103
msgid ""
"_: QFont\n"
"Braille"
msgstr "Chữ Bray"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2107
msgid ""
"_: QFont\n"
"Unicode"
msgstr "Unicode"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2111
msgid ""
"_: QFont\n"
"Tagalog"
msgstr "Ta-ga-loc"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2115
msgid ""
"_: QFont\n"
"Hanunoo"
msgstr "Ha-nu-nu"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2119
msgid ""
"_: QFont\n"
"Buhid"
msgstr "Bu-hit"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2123
msgid ""
"_: QFont\n"
"Tagbanwa"
msgstr "Tac-ba-nouă"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2127
msgid ""
"_: QFont\n"
"Katakana Half-Width Forms"
msgstr "Dạng Katakana nửa rộng"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2131
msgid ""
"_: QFont\n"
"Han (Japanese)"
msgstr "Han (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2135
msgid ""
"_: QFont\n"
"Han (Simplified Chinese)"
msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2139
msgid ""
"_: QFont\n"
"Han (Traditional Chinese)"
msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2143
msgid ""
"_: QFont\n"
"Han (Korean)"
msgstr "Han (Triều Tiên)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2147
msgid ""
"_: QFont\n"
"Unknown Script"
msgstr "Chữ viết lạ"
#: kernel/qkeysequence.cpp:93
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Space"
msgstr "Phím dài"
#: kernel/qkeysequence.cpp:94
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Esc"
msgstr "Esc (thoát)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:95
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Tab"
msgstr "Tab (tạo bảng)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:96
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Backtab"
msgstr "Tab lùi"
#: kernel/qkeysequence.cpp:97
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
#: kernel/qkeysequence.cpp:98
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Return"
msgstr "Return (xuống dòng)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:99
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Enter"
msgstr "Enter (nhập)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:100
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Ins"
msgstr "Ins (chèn)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:101
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Del"
msgstr "Del (Xoá bỏ)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:102
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Pause"
msgstr "Pause (Tạm dừng)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:103
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Print"
msgstr "Print (in)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:104
msgid ""
"_: QAccel\n"
"SysReq"
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Home"
msgstr "Home (về)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:106
msgid ""
"_: QAccel\n"
"End"
msgstr "End (cuối)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:107
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Left"
msgstr "Trái"
#: kernel/qkeysequence.cpp:108
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Up"
msgstr "Lên"
#: kernel/qkeysequence.cpp:109
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Right"
msgstr "Phải"
#: kernel/qkeysequence.cpp:110
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Down"
msgstr "Xuống"
#: kernel/qkeysequence.cpp:111
msgid ""
"_: QAccel\n"
"PgUp"
msgstr "PgUp (lên trang)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:112
msgid ""
"_: QAccel\n"
"PgDown"
msgstr "PgDown (xuống trang)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:113
msgid ""
"_: QAccel\n"
"CapsLock"
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:114
msgid ""
"_: QAccel\n"
"NumLock"
msgstr "NumLock (khoá số)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:115
msgid ""
"_: QAccel\n"
"ScrollLock"
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:116
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Menu"
msgstr "Menu (trình đơn)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:117
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Help"
msgstr "Help (trợ giúp)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:120
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Back"
msgstr "Lùi"
#: kernel/qkeysequence.cpp:121
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Forward"
msgstr "Tới"
#: kernel/qkeysequence.cpp:122
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Stop"
msgstr "Dừng"
#: kernel/qkeysequence.cpp:123
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: kernel/qkeysequence.cpp:124
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Volume Down"
msgstr "Giảm âm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:125
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Volume Mute"
msgstr "Câm âm lượng"
#: kernel/qkeysequence.cpp:126
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Volume Up"
msgstr "Tăng âm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:127
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Bass Boost"
msgstr "Trầm mạnh"
#: kernel/qkeysequence.cpp:128
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Bass Up"
msgstr "Tăng trằm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:129
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Bass Down"
msgstr "Giảm trầm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:130
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Treble Up"
msgstr "Tăng cao"
#: kernel/qkeysequence.cpp:131
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Treble Down"
msgstr "Giảm cao"
#: kernel/qkeysequence.cpp:132
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Media Play"
msgstr "Phát vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:133
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Media Stop"
msgstr "Dừng vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:134
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Media Previous"
msgstr "Vật chứa trước"
#: kernel/qkeysequence.cpp:135
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Media Next"
msgstr "Vật chứa kế"
#: kernel/qkeysequence.cpp:136
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Media Record"
msgstr "Thu vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:138
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Favorites"
msgstr "Ưa thích"
#: kernel/qkeysequence.cpp:139
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:140
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Standby"
msgstr "Tạm nghỉ"
#: kernel/qkeysequence.cpp:141
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Open URL"
msgstr "Mở địa chỉ Mạng"
#: kernel/qkeysequence.cpp:142
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch Mail"
msgstr "Khởi chạy Thư"
#: kernel/qkeysequence.cpp:143
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch Media"
msgstr "Khởi chạy vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:144
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (0)"
msgstr "Khởi chạy (0)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:145
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (1)"
msgstr "Khởi chạy (1)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:146
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (2)"
msgstr "Khởi chạy (2)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:147
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (3)"
msgstr "Khởi chạy (3)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:148
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (4)"
msgstr "Khởi chạy (4)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:149
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (5)"
msgstr "Khởi chạy (5)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:150
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (6)"
msgstr "Khởi chạy (6)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:151
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (7)"
msgstr "Khởi chạy (7)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:152
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (8)"
msgstr "Khởi chạy (8)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:153
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (9)"
msgstr "Khởi chạy (9)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:154
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (A)"
msgstr "Khởi chạy (A)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:155
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (B)"
msgstr "Khởi chạy (B)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:156
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (C)"
msgstr "Khởi chạy (C)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:157
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (D)"
msgstr "Khởi chạy (D)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:158
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (E)"
msgstr "Khởi chạy (E)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:159
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Launch (F)"
msgstr "Khởi chạy (F)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:163
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Print Screen"
msgstr "In màn hình"
#: kernel/qkeysequence.cpp:164
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Page Up"
msgstr "Page Up (lên trang)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:165
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Page Down"
msgstr "Page Down (xuống trang)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:166
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Caps Lock"
msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:167
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Num Lock"
msgstr "Num Lock (khoá số)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:168
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Number Lock"
msgstr "Number Lock (khoá số)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:169
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Scroll Lock"
msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:170
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Insert"
msgstr "Insert (chèn)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:171
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Delete"
msgstr "Delete (xoá bỏ)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:172
msgid ""
"_: QAccel\n"
"Escape"
msgstr "Escape (thoát)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:173
msgid ""
"_: QAccel\n"
"System Request"
msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:406 kernel/qkeysequence.cpp:484
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl (điều khiển)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:407 kernel/qkeysequence.cpp:494
msgid "Shift"
msgstr "Shift (dịch)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:408 kernel/qkeysequence.cpp:489
msgid "Alt"
msgstr "Alt (xen kẽ)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:409 kernel/qkeysequence.cpp:480
msgid "Meta"
msgstr "Meta (siêu)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:483 kernel/qkeysequence.cpp:488
#: kernel/qkeysequence.cpp:493 kernel/qkeysequence.cpp:532
msgid "+"
msgstr "+"
#: kernel/qkeysequence.cpp:509
#, c-format
msgid "F%1"
msgstr "F%1"
#: kernel/qnetworkprotocol.cpp:904
msgid "Operation stopped by the user"
msgstr "Thao tác bị người dùng dừng"
#: sql/qdatatable.cpp:273
msgid "True"
msgstr "Đúng"
#: sql/qdatatable.cpp:274
msgid "False"
msgstr "Sai"
#: sql/qdatatable.cpp:786
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: sql/qdatatable.cpp:787
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: sql/qdatatable.cpp:788
msgid "Delete"
msgstr "Xoá bỏ"
#: tools/qfile.cpp:60
msgid ""
"_: QFile\n"
"Unknown error"
msgstr "Gặp lỗi lạ"
#: tools/qfile.cpp:61
msgid ""
"_: QFile\n"
"Could not read from the file"
msgstr "Không thể đọc từ tập tin"
#: tools/qfile.cpp:62
msgid ""
"_: QFile\n"
"Could not write to the file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
#: widgets/qlineedit.cpp:2136 widgets/qtextedit.cpp:5471
msgid "&Undo"
msgstr "&Hồi lại"
#: widgets/qlineedit.cpp:2137 widgets/qtextedit.cpp:5472
msgid "&Redo"
msgstr "&Làm lại"
#: widgets/qlineedit.cpp:2139 widgets/qtextedit.cpp:5477
msgid "Cu&t"
msgstr "Cắ&t"
#: widgets/qlineedit.cpp:2140 widgets/qtextedit.cpp:5478
msgid "&Copy"
msgstr "&Chép"
#: widgets/qlineedit.cpp:2141 widgets/qtextedit.cpp:5480
msgid "&Paste"
msgstr "&Dán"
#: widgets/qmainwindow.cpp:2237
msgid "Line up"
msgstr "Lên dòng"
#: widgets/qmainwindow.cpp:2239
msgid "Customize..."
msgstr "Tùy chỉnh..."
#: widgets/qtitlebar.cpp:83
msgid "System Menu"
msgstr "Trình đơn hê thống"
#: widgets/qtitlebar.cpp:88
msgid "Shade"
msgstr "Tạo bóng"
#: widgets/qtitlebar.cpp:93
msgid "Unshade"
msgstr "Bỏ bóng"
#: widgets/qtitlebar.cpp:100
msgid "Normalize"
msgstr "Chuẩn hóa"
#: widgets/qtitlebar.cpp:102 workspace/qworkspace.cpp:1498
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
#: widgets/qtitlebar.cpp:108
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to"
#: widgets/qtoolbar.cpp:700
msgid "More..."
msgstr "Thêm..."
#: widgets/qwhatsthis.cpp:453
msgid "What's this?"
msgstr "Cái này là gì?"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:246
msgid "Yes to All"
msgstr "« Có » về hết"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:248
msgid "OK to All"
msgstr "« Được » về hết"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:251
msgid "No to All"
msgstr "« Không » về hết"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:253
msgid "Cancel All"
msgstr "Thôi hết"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:256
msgid " to All"
msgstr " về hết"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:262
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:268
msgid "No"
msgstr "Không"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:276
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:279
msgid "Retry"
msgstr "Thử lại"
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:282
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: workspace/qworkspace.cpp:315
msgid "&Restore"
msgstr "&Phục hồi"
#: workspace/qworkspace.cpp:316 workspace/qworkspace.cpp:330
msgid "&Move"
msgstr "Chu&yển"
#: workspace/qworkspace.cpp:318
msgid "Mi&nimize"
msgstr "Thu &nhỏ"
#: workspace/qworkspace.cpp:319
msgid "Ma&ximize"
msgstr "&Phóng to"
#: workspace/qworkspace.cpp:322 workspace/qworkspace.cpp:338
msgid "&Close"
msgstr "&Đóng"
#: workspace/qworkspace.cpp:332
msgid "Stay on &Top"
msgstr "Luôn hiện phía &trước"
#: workspace/qworkspace.cpp:336 workspace/qworkspace.cpp:1717
msgid "Sh&ade"
msgstr "Tạ&o bóng"
#: workspace/qworkspace.cpp:1218 workspace/qworkspace.cpp:1426
#: workspace/qworkspace.cpp:1431
msgid "%1 - [%2]"
msgstr "%1 - [%2]"
#: workspace/qworkspace.cpp:1510
msgid "Restore Down"
msgstr "Phục hồi xuống"
#: workspace/qworkspace.cpp:1715
msgid "&Unshade"
msgstr "&Bỏ bóng"
#: qxml_clean.cpp:54
msgid ""
"_: QXml\n"
"no error occurred"
msgstr "không có lỗi"
#: qxml_clean.cpp:55
msgid ""
"_: QXml\n"
"error triggered by consumer"
msgstr "lỗi bị người dùng gây ra"
#: qxml_clean.cpp:56
msgid ""
"_: QXml\n"
"unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
#: qxml_clean.cpp:57
msgid ""
"_: QXml\n"
"more than one document type definition"
msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
#: qxml_clean.cpp:58
msgid ""
"_: QXml\n"
"error occurred while parsing element"
msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố"
#: qxml_clean.cpp:59
msgid ""
"_: QXml\n"
"tag mismatch"
msgstr "thẻ không khớp"
#: qxml_clean.cpp:60
msgid ""
"_: QXml\n"
"error occurred while parsing content"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung"
#: qxml_clean.cpp:61
msgid ""
"_: QXml\n"
"unexpected character"
msgstr "ký tự bất ngờ"
#: qxml_clean.cpp:62
msgid ""
"_: QXml\n"
"invalid name for processing instruction"
msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý"
#: qxml_clean.cpp:63
msgid ""
"_: QXml\n"
"version expected while reading the XML declaration"
msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML"
#: qxml_clean.cpp:64
msgid ""
"_: QXml\n"
"wrong value for standalone declaration"
msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập"
#: qxml_clean.cpp:65
msgid ""
"_: QXml\n"
"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML "
"declaration"
msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
#: qxml_clean.cpp:66
msgid ""
"_: QXml\n"
"standalone declaration expected while reading the XML declaration"
msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
#: qxml_clean.cpp:67
msgid ""
"_: QXml\n"
"error occurred while parsing document type definition"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
#: qxml_clean.cpp:68
msgid ""
"_: QXml\n"
"letter is expected"
msgstr "ngờ chữ"
#: qxml_clean.cpp:69
msgid ""
"_: QXml\n"
"error occurred while parsing comment"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích"
#: qxml_clean.cpp:70
msgid ""
"_: QXml\n"
"error occurred while parsing reference"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu"
#: qxml_clean.cpp:71
msgid ""
"_: QXml\n"
"internal general entity reference not allowed in DTD"
msgstr ""
"không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu "
"(DTD)"
#: qxml_clean.cpp:72
msgid ""
"_: QXml\n"
"external parsed general entity reference not allowed in attribute value"
msgstr ""
"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị "
"thuộc tính"
#: qxml_clean.cpp:73
msgid ""
"_: QXml\n"
"external parsed general entity reference not allowed in DTD"
msgstr ""
"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo "
"kiểu tài liệu (DTD)"
#: qxml_clean.cpp:74
msgid ""
"_: QXml\n"
"unparsed entity reference in wrong context"
msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng"
#: qxml_clean.cpp:75
msgid ""
"_: QXml\n"
"recursive entities"
msgstr "thực thể đệ qui"
#: qxml_clean.cpp:76
msgid ""
"_: QXml\n"
"error in the text declaration of an external entity"
msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài"
#~ msgid "Address"
#~ msgstr "Địa chỉ"
#~ msgid "Title"
#~ msgstr "Tựa"
#~ msgid "Role"
#~ msgstr "Vai trò"
#~ msgid "The resource '%1' is locked by application '%2'."
#~ msgstr "Tài nguyên « %1 » bị ứng dụng « %2 » khoá."