You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
101 lines
3.1 KiB
101 lines
3.1 KiB
# Vietnamese translation for knotify.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: knotify\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-01-27 02:36+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:35+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:108
|
|
msgid "KNotify"
|
|
msgstr "KNotify"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:109
|
|
msgid "KDE Notification Server"
|
|
msgstr "Trình phục vụ thông báo KDE"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:111
|
|
msgid "Current Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:113
|
|
msgid "Sound support"
|
|
msgstr "Cách hỗ trợ âm thanh"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:114
|
|
msgid "Previous Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì trước"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:151
|
|
msgid ""
|
|
"During the previous startup, KNotify crashed while creating Arts::Dispatcher. "
|
|
"Do you want to try again or disable aRts sound output?\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you choose to disable aRts output now, you can re-enable it later or select "
|
|
"an alternate sound player in the System Notifications control panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi khởi chạy trước, trình KNotify đã sụp đổ trong khi tạo « Arts::Dispatcher "
|
|
"». Bạn có muốn thử lại, hoặc vô hiệu hoá cách xuất âm thanh kiểu aRTs không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn bộ "
|
|
"phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống."
|
|
|
|
#: knotify.cpp:157 knotify.cpp:196
|
|
msgid "KNotify Problem"
|
|
msgstr "Lỗi KNotify"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:158 knotify.cpp:197
|
|
msgid "&Try Again"
|
|
msgstr "Thử &lại"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:159 knotify.cpp:198
|
|
msgid "D&isable aRts Output"
|
|
msgstr "&Tắt xuất aRTs"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:190
|
|
msgid ""
|
|
"During the previous startup, KNotify crashed while instantiating KNotify. Do "
|
|
"you want to try again or disable aRts sound output?\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you choose to disable aRts output now, you can re-enable it later or select "
|
|
"an alternate sound player in the System Notifications control panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi khởi chạy trước, trình KNotify đã sụp đổ trong khi sở khởi KNotify. Bạn có "
|
|
"muốn thử lại, hoặc vô hiệu hoá cách xuất âm thanh kiểu aRTs không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn bộ "
|
|
"phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống."
|
|
|
|
#: knotify.cpp:573
|
|
msgid "Notification"
|
|
msgstr "Thông báo"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:582
|
|
msgid "Catastrophe!"
|
|
msgstr "• Rất nghiêm trọng •"
|
|
|
|
#: knotify.cpp:788
|
|
msgid "KDE System Notifications"
|
|
msgstr "Thông báo Hệ thống KDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|