You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1651 lines
38 KiB
1651 lines
38 KiB
# Translation of klock.po to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: klock\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:23+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-06-02 08:32+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:900
|
|
msgid "Euphoria"
|
|
msgstr "Trạng thái phởn phơ"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:977 kdesavers/Flux.cpp:863
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:675
|
|
msgid "Regular"
|
|
msgstr "Đều đặn"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:978
|
|
msgid "Grid"
|
|
msgstr "Lưới"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:979
|
|
msgid "Cubism"
|
|
msgstr "Trường phái hộp vuông"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:980
|
|
msgid "Bad Math"
|
|
msgstr "Toán Sai"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:981
|
|
msgid "M-Theory"
|
|
msgstr "Lý thuyết M"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:982
|
|
msgid "UHFTEM"
|
|
msgstr "UHFTEM"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:983
|
|
msgid "Nowhere"
|
|
msgstr "Không nơi nào"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:984
|
|
msgid "Echo"
|
|
msgstr "Tiếng vọng"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:985
|
|
msgid "Kaleidoscope"
|
|
msgstr "Kính vạn hoa"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:986 kdesavers/Flux.cpp:869
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:681
|
|
msgid "(Random)"
|
|
msgstr "(Ngẫu nhiên)"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:992
|
|
msgid "Setup Euphoria Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bào vệ Màn hình Trạng thái phởn phơ"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:1003 kdesavers/Flux.cpp:886
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:698 kdesavers/science.cpp:865
|
|
msgid "Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ:"
|
|
|
|
#: kdesavers/Euphoria.cpp:1040
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Euphoria 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>Copyright (c) 2002 Terence M. Welsh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Ported to TDE by Karl Robillard</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Trạng thái phởn phơ 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>Bản quyền (c) 2002 Terence M. Welsh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Mang vào TDE bởi Karl Robillard</p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:784
|
|
msgid "Flux"
|
|
msgstr "Dòng chảy"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:864
|
|
msgid "Hypnotic"
|
|
msgstr "Thôi miên"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:865
|
|
msgid "Insane"
|
|
msgstr "Điên loạn"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:866
|
|
msgid "Sparklers"
|
|
msgstr "Lấp lánh"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:867
|
|
msgid "Paradigm"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:868
|
|
msgid "Galactic"
|
|
msgstr "Thiên hà"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:875
|
|
msgid "Setup Flux Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Dòng chảy"
|
|
|
|
#: kdesavers/Flux.cpp:921
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Flux 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>Copyright (c) 2002 Terence M. Welsh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Ported to TDE by Karl Robillard</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Dòng chảy 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>Bản quyền (c) 2002 Terence M. Welsh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Mang vào TDE bởi Karl Robillard</p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:598
|
|
msgid "Solar Winds"
|
|
msgstr "Gió Mặt Trời"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:676
|
|
msgid "Cosmic Strings"
|
|
msgstr "Dây Vũ trụ"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:677
|
|
msgid "Cold Pricklies"
|
|
msgstr "Gai đâm Lạnh lẽo"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:678
|
|
msgid "Space Fur"
|
|
msgstr "Lông Vũ trụ"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:679
|
|
msgid "Jiggly"
|
|
msgstr "Lắc nhẹ"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:680
|
|
msgid "Undertow"
|
|
msgstr "Xếp dưới"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:687
|
|
msgid "Setup Solar Wind"
|
|
msgstr "Cài đặt Gió Mặt Trời"
|
|
|
|
#: kdesavers/SolarWinds.cpp:733
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Solar Winds 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>Copyright (c) 2002 Terence M. Welsh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Ported to TDE by Karl Robillard</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Gió Mặt Trời 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>Bản quyền (c) 2002 Terence M. Welsh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Mang vào TDE bởi Karl Robillard</p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:44
|
|
msgid "KBanner"
|
|
msgstr "Biểu ngữ K"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:61
|
|
msgid "Setup Banner Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Biểu ngữ"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:80
|
|
msgid "Family:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:89 kdesavers/science.cpp:897
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ:"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:99
|
|
msgid "Bold"
|
|
msgstr "Đậm"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 541
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:110 rc.cpp:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Color:"
|
|
msgstr "Màu:"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:118
|
|
msgid "Cycling color"
|
|
msgstr "Màu vòng tròn"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:133 kdesavers/lines.cpp:139 kdesavers/lorenz.cpp:82
|
|
#: kdesavers/polygon.cpp:87 kdesavers/science.cpp:932 xsavers/space.cpp:593
|
|
#: xsavers/swarm.cpp:328
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:148
|
|
msgid "Message:"
|
|
msgstr "Thông điệp:"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:157
|
|
msgid "Show current time"
|
|
msgstr "Hiện thời gian hiện tại"
|
|
|
|
#: kdesavers/banner.cpp:343
|
|
msgid ""
|
|
"Banner Version 2.2.1\n"
|
|
"\n"
|
|
"Written by Martin R. Jones 1996\n"
|
|
"mjones@kde.org\n"
|
|
"Extended by Alexander Neundorf 2000\n"
|
|
"alexander.neundorf@rz.tu-ilmenau.de\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu ngữ Phiên bản 2.2.1\n"
|
|
"\n"
|
|
"Viết bởi Martin R. Jones 1996\n"
|
|
"mjones@kde.org\n"
|
|
"Mở rộng bởi Alexander Neundorf 2000\n"
|
|
"alexander.neundorf@rz.tu-ilmenau.de\n"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:51
|
|
msgid "KBlob"
|
|
msgstr "Giọt nước K"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:70
|
|
msgid "Random Linear"
|
|
msgstr "Ngẫu nhiên Tuyến tính"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:71
|
|
msgid "Horizontal Sine"
|
|
msgstr "Hình sin Chạy ngang"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:72
|
|
msgid "Circular Bounce"
|
|
msgstr "Va đập Vòng tròn"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:73
|
|
msgid "Polar Coordinates"
|
|
msgstr "Hệ toạ độ Cực"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 110
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:74 rc.cpp:456
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Random"
|
|
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:88
|
|
msgid "This screen saver requires a color display."
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình này yêu cầu màn hình màu"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:438
|
|
msgid "Setup Blob Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Giọt nước"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:456
|
|
msgid "Frame duration:"
|
|
msgstr "Thời gian cho mỗi khung hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 109
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:458 rc.cpp:498
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:463
|
|
msgid "Algorithm:"
|
|
msgstr "Thuật toán:"
|
|
|
|
#: kdesavers/blob.cpp:522
|
|
msgid ""
|
|
"Blobsaver Version 0.1\n"
|
|
"\n"
|
|
"Written by Tiaan Wessels 1997\n"
|
|
"tiaan@netsys.co.za"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giọt nước Phiên bản 0.1\n"
|
|
"\n"
|
|
"Viết bởi Tiaan Wessels 1997\n"
|
|
"tiaan@netsys.co.za"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:73
|
|
msgid "Setup Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:84
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>KFireSaver 3D 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>TEST Koral - Enrico Ros::2004</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Pháo hoa K 3D 1.0</h3>\n"
|
|
"<p>TEST Koral - Enrico Ros::2004</p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:99
|
|
msgid "Fireworks 3D (GL)"
|
|
msgstr "Pháo hoa 3 chiều (GL)"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:522
|
|
msgid "www.kde.org"
|
|
msgstr "www.kde.org"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:523
|
|
msgid "My TDE, please!"
|
|
msgstr "TDE của tôi, xin làm ơn!"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:524
|
|
msgid "KoNqUeR the World"
|
|
msgstr "Chinh phục Thế giới"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:525
|
|
msgid "KFIRESAVER 3D"
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình Pháo hoa 3 chiều"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:526
|
|
msgid "Gimme your eyes..."
|
|
msgstr "Cho anh ánh mắt em..."
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:527
|
|
msgid "Thank you for using TDE"
|
|
msgstr "Cám ơn đã dùng TDE"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaver.cpp:528
|
|
msgid "Going insane tonight"
|
|
msgstr "Tối nay ta sẽ vui chơi điên cuồng"
|
|
|
|
#: kdesavers/firesaverwriter.cpp:97
|
|
msgid "Welcome to TDE %1.%2.%3"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn đến với TDE %1.%2.%3"
|
|
|
|
#: kdesavers/fountain.cpp:41
|
|
msgid "Particle Fountain Screen Saver"
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ Màn hình Đài phun Hạt"
|
|
|
|
#: kdesavers/fountain.cpp:144
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Particle Fountain</h3>\n"
|
|
"<p>Particle Fountain Screen Saver for TDE</p>\n"
|
|
"Copyright (c) Ian Reinhart Geiser 2001"
|
|
"<br>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>TDEConfig code and KScreenSaver \"Setup...\" improvements by Nick Betcher "
|
|
"<nbetcher@usinternet.com> 2001</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Đài phun Hạt</h3>\n"
|
|
"<p>Ảnh bảo vệ Màn hình Đài phun Hạt cho TDE</p>\n"
|
|
"Bản quyền (c) Ian Reinhart Geiser 2001"
|
|
"<br>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Mã cài đặt được cải tiến bởi Nick Betcher <nbetcher@usinternet.com> 2001</p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/gravity.cpp:40
|
|
msgid "Particle Gravity Screen Saver"
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ Màn hình Trọng trường Hạt"
|
|
|
|
#: kdesavers/gravity.cpp:130
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Gravity</h3>\n"
|
|
"<p>Particle Gravity Screen Saver for TDE</p>\n"
|
|
"Copyright (c) Ian Reinhart Geiser 2001"
|
|
"<br>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>TDEConfig code and KScreenSaver \"Setup...\" improvements by Nick Betcher "
|
|
"<nbetcher@usinternet.com> 2001</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Trọng trường</h3>\n"
|
|
"<p>Particle Gravity Screen Saver for TDE</p>\n"
|
|
"Bản quyền (c) Ian Reinhart Geiser 2001"
|
|
"<br>\n"
|
|
"\n"
|
|
"<p>TDEConfig và nguồn KScreenSaver \"Setup...\" phát triển bởi Nick Betcher "
|
|
"<nbetcher@usinternet.com> 2001</p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:54
|
|
msgid "Clock"
|
|
msgstr "Đồng hồ"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:72
|
|
msgid "Setup Clock Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Đồng hồ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 747
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:86 rc.cpp:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Colors"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:91
|
|
msgid "&Hour-hand:"
|
|
msgstr "Tay-&giờ"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:100
|
|
msgid "&Minute-hand:"
|
|
msgstr "Tay-&phút"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:109
|
|
msgid "&Second-hand:"
|
|
msgstr "Tay-g&iây"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:118
|
|
msgid "Scal&e:"
|
|
msgstr "&Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:127
|
|
msgid "&Background:"
|
|
msgstr "&Nền:"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:144
|
|
msgid "Si&ze:"
|
|
msgstr "&Cỡ:"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:155
|
|
msgid "Small"
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:157
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:159
|
|
msgid "Big"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:163
|
|
msgid "&Keep clock centered"
|
|
msgstr "Giữ đồng &hồ ở giữa"
|
|
|
|
#: kdesavers/kclock.cpp:228
|
|
msgid ""
|
|
"Clock Screen Saver"
|
|
"<br>Version 1.0"
|
|
"<br><nobr>Melchior FRANZ (c) 2003</nobr>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh bảo vệ Màn hình Đồng hồ "
|
|
"<br>Phiên bản 1.0 "
|
|
"<br><nobr>Melchior FRANZ (c) 2003</nobr>"
|
|
|
|
#: kdesavers/kvm.cpp:65
|
|
msgid "Virtual Machine"
|
|
msgstr "Máy Ảo"
|
|
|
|
#: kdesavers/kvm.cpp:277
|
|
msgid "Setup Virtual Machine"
|
|
msgstr "Cài đặt Máy Ảo"
|
|
|
|
#: kdesavers/kvm.cpp:289
|
|
msgid "Virtual machine speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ máy ảo:"
|
|
|
|
#: kdesavers/kvm.cpp:303
|
|
msgid "Display update speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ cập nhật hiển thị:"
|
|
|
|
#: kdesavers/kvm.cpp:378
|
|
msgid ""
|
|
"Virtual Machine Version 0.1\n"
|
|
"\n"
|
|
"Copyright (c) 2000 Artur Rataj <art@zeus.polsl.gliwice.pl>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy Ảo Phiên bản 1.0\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bản quyền (c) 2000 Artur Rataj <art@zeus.polsl.gliwice.pl>\n"
|
|
|
|
#: kdesavers/kvm.cpp:379
|
|
msgid "About Virtual Machine"
|
|
msgstr "Giới thiệu Máy Ảo"
|
|
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:37
|
|
msgid "KLines"
|
|
msgstr "Đường kẻ K"
|
|
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:116
|
|
msgid "Setup Lines Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Đường kẻ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 136
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:128 kdesavers/polygon.cpp:66 rc.cpp:465
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Length:"
|
|
msgstr "Chiều dài:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:149
|
|
msgid "Beginning:"
|
|
msgstr "Đầu:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:157
|
|
msgid "Middle:"
|
|
msgstr "Giữa:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:165
|
|
msgid "End:"
|
|
msgstr "Cuối:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lines.cpp:240
|
|
msgid ""
|
|
"Lines Version 2.2.0\n"
|
|
"\n"
|
|
"Written by Dirk Staneker 1997\n"
|
|
"dirk.stanerker@student.uni-tuebingen.de"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường kẻ Phiên bản 2.2.0\n"
|
|
"\n"
|
|
"Viết bởi Dirk Staneker 1997\n"
|
|
"dirk.stanerker@student.uni-tuebingen.de"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:33
|
|
msgid "KLorenz"
|
|
msgstr "Lorenz K"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:70
|
|
msgid "Setup Lorenz Attractor"
|
|
msgstr "Cài đặt Điểm hấp dẫn Lorentz"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:92
|
|
msgid "Epoch:"
|
|
msgstr "Thời điểm:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:102
|
|
msgid "Color rate:"
|
|
msgstr "Tốc độ màu:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:112
|
|
msgid "Rotation Z:"
|
|
msgstr "Quay Z:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:122
|
|
msgid "Rotation Y:"
|
|
msgstr "Quay Y:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:132
|
|
msgid "Rotation X:"
|
|
msgstr "Quay X:"
|
|
|
|
#: kdesavers/lorenz.cpp:220
|
|
msgid ""
|
|
"Lorenz Attractor screen saver for TDE\n"
|
|
"\n"
|
|
"Copyright (c) 2000 Nicolas Brodu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh bảo vệ màn hình Điểm hấp dẫn Lorenz TDE\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bản quyền (c) 2000 Nicolas Brodu"
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:58
|
|
msgid "Simulation of a two-part pendulum"
|
|
msgstr "Mô phỏng con lắc 2 phần"
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:706
|
|
msgid ""
|
|
"Ratio of 2nd mass to sum of both masses.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ giữa khối lượng thứ 2 trên tổng khối lượng.\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:711
|
|
msgid ""
|
|
"Ratio of 2nd pendulum part length to the sum of both part lengths.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ giữa chiều dài thứ 2 trên tổng chiều dài.\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:716 kdesavers/rotation.cpp:728
|
|
msgid ""
|
|
"Gravitational constant in arbitrary units.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hằng số hấp dẫn (đơn vị tùy thích).\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:721
|
|
msgid ""
|
|
"Energy in units of the maximum potential energy of the given configuration.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Năng lượng (đơn vị là thế năng cực đại).\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:726
|
|
msgid ""
|
|
"Time in seconds after which a random perspective change occurs.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thời gian (đơn vị là giây) giữa hai góc nhìn ngẫu nhiên.\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/pendulum.cpp:788
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>KPendulum Screen Saver for TDE</h3>"
|
|
"<p>Simulation of a two-part pendulum</p>"
|
|
"<p>Copyright (c) Georg Drenkhahn 2004</p>"
|
|
"<p><tt>georg-d@users.sourceforge.net</tt></p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Con lắc K Ảnh bảo vệ Màn hình cho TDE</h3> "
|
|
"<p>Mô phỏng con lắc 2 phần</p> "
|
|
"<p>Bản quyền (c) Georg Drenkhahn 2004</p> "
|
|
"<p><tt>georg-d@users.sourceforge.net</tt></p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/polygon.cpp:35
|
|
msgid "KPolygon"
|
|
msgstr "Đa giác K"
|
|
|
|
#: kdesavers/polygon.cpp:53
|
|
msgid "Setup Polygon Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Đa giác"
|
|
|
|
#: kdesavers/polygon.cpp:77
|
|
msgid "Vertices:"
|
|
msgstr "Đỉnh:"
|
|
|
|
#: kdesavers/polygon.cpp:185
|
|
msgid ""
|
|
"Polygon Version 2.2.0\n"
|
|
"\n"
|
|
"Written by Martin R. Jones 1996\n"
|
|
"mjones@kde.org"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đa giác Phiên bản 2.2.0\n"
|
|
"\n"
|
|
"Viết bởi Martin R. Jones 1996\n"
|
|
"mjones@kde.org"
|
|
|
|
#: kdesavers/rotation.cpp:60
|
|
msgid "Simulation of a force free rotating asymmetric body"
|
|
msgstr "Mô phỏng vật thể không đối xứng quay tự do"
|
|
|
|
#: kdesavers/rotation.cpp:718
|
|
msgid ""
|
|
"Length of traces in seconds of visibility.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều dài của vết (đơn vị là giây).\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/rotation.cpp:723
|
|
msgid ""
|
|
"Angular momentum in z direction in arbitrary units.\n"
|
|
"Valid values from %1 to %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô men động lượng theo của vết (đơn vị tùy ý).\n"
|
|
"Giá trị hợp lệ từ %1 đến %2."
|
|
|
|
#: kdesavers/rotation.cpp:782
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>KRotation Screen Saver for TDE</h3>"
|
|
"<p>Simulation of a force free rotating asymmetric body</p>"
|
|
"<p>Copyright (c) Georg Drenkhahn 2004</p>"
|
|
"<p><tt>georg-d@users.sourceforge.net</tt></p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Ảnh bảo vệ Màn hình Quay K cho TDE</h3>"
|
|
"<p>Mô phỏng vật thể không đối xứng quay tự do</p>"
|
|
"<p>Bản quyền (c) Georg Drenkhahn 2004</p>"
|
|
"<p><tt>georg-d@users.sourceforge.net</tt></p>"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:58
|
|
msgid "Science Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Khoa học"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:81
|
|
msgid "Whirl"
|
|
msgstr "Lốc xoáy"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:84
|
|
msgid "Sphere"
|
|
msgstr "Hình cầu"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:87
|
|
msgid "Exponential"
|
|
msgstr "Hàm mũ"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:90
|
|
msgid "Contraction"
|
|
msgstr "Co rút"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:93
|
|
msgid "Wave"
|
|
msgstr "Sóng"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:96
|
|
msgid "Curvature"
|
|
msgstr "Đường cong"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:850
|
|
msgid "Setup Science Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Khoa học"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:877
|
|
msgid "Inverse"
|
|
msgstr "Đảo ngược"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:884
|
|
msgid "Gravity"
|
|
msgstr "Trọng trường"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:890
|
|
msgid "Hide background"
|
|
msgstr "Giấu nền"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1349
|
|
#: kdesavers/science.cpp:915 rc.cpp:294
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Intensity:"
|
|
msgstr "Cường độ:"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:945
|
|
msgid "Motion:"
|
|
msgstr "Chuyển động:"
|
|
|
|
#: kdesavers/science.cpp:1148
|
|
msgid ""
|
|
"Science Version 0.26.5\n"
|
|
"\n"
|
|
"Written by Rene Beutler (1998)\n"
|
|
"rbeutler@g26.ethz.ch"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoa học Phiên bản 0.26.5\n"
|
|
"\n"
|
|
"Viết bởi Rene Beutler (1998)\n"
|
|
"rbeutler@g26.ethz.ch"
|
|
|
|
#: kdesavers/slideshow.cpp:50 kdesavers/slideshow.cpp:57
|
|
msgid "KSlideshow"
|
|
msgstr "Trình chiếu K"
|
|
|
|
#: kdesavers/slideshow.cpp:752
|
|
msgid "No images found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hình nào"
|
|
|
|
#: kdesavers/slideshow.cpp:924
|
|
msgid "Setup Slide Show Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Trình chiếu"
|
|
|
|
#: kdesavers/slideshow.cpp:1013
|
|
msgid "SlideShow"
|
|
msgstr "Trình chiếu"
|
|
|
|
#: kdesavers/wave.cpp:42
|
|
msgid "Bitmap Wave Screen Saver"
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ Màn hình Sóng mảng ảnh"
|
|
|
|
#: kdesavers/wave.cpp:108
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>Bitmap Flag Screen Saver</h3>\n"
|
|
"<p>Waving Flag Screen Saver for TDE</p>\n"
|
|
"Copyright (c) Ian Reinhart Geiser 2001"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Ảnh bảo vệ Màn hình Cờ Mảng ảnh</h3>\n"
|
|
"<p>Ảnh bảo vệ Màn hình Cờ Sóng cho TDE</p>\n"
|
|
"Bản quyền (c) Ian Reinhart Geiser 2001"
|
|
|
|
#: xsavers/main.cpp:28
|
|
msgid "TDE Screen Lock/Saver"
|
|
msgstr "Bảo vệ/Khóa Màn hình TDE"
|
|
|
|
#: xsavers/main.cpp:33
|
|
msgid "Setup screen saver"
|
|
msgstr "Cài đặt ảnh bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
#: xsavers/main.cpp:34
|
|
msgid "Run in the specified XWindow"
|
|
msgstr "Chạy trong Cửa sổ X được chỉ định"
|
|
|
|
#: xsavers/main.cpp:35
|
|
msgid "Run in the root XWindow"
|
|
msgstr "Chạy trong Cửa sổ X gốc"
|
|
|
|
#: xsavers/main.cpp:36
|
|
msgid "Start screen saver in demo mode"
|
|
msgstr "Chạy ảnh bảo vệ màn hình trong chế độ thao diễn"
|
|
|
|
#: xsavers/main.cpp:52
|
|
msgid "TDELock"
|
|
msgstr "Khóa K"
|
|
|
|
#: xsavers/space.cpp:426
|
|
msgid ""
|
|
"GL can not render with root visual\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"GL không thể trình bày với hiển thị gốc\n"
|
|
|
|
#: xsavers/space.cpp:579
|
|
msgid "Setup Space Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Không gian"
|
|
|
|
#: xsavers/space.cpp:603
|
|
msgid "Warp interval:"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian xoắn:"
|
|
|
|
#: xsavers/space.cpp:676
|
|
msgid ""
|
|
"KSpace\n"
|
|
"Copyright (c) 1998\n"
|
|
"Bernd Johannes Wuebben <wuebben@kde.org>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không gian K\n"
|
|
"Bản quyền (c) 1998\n"
|
|
"Bernd Johannes Wuebben <wuebben@kde.org>"
|
|
|
|
#: xsavers/swarm.cpp:317
|
|
msgid "Setup Swarm Screen Saver"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Bầy ong"
|
|
|
|
#: xsavers/swarm.cpp:341
|
|
msgid "Number of bees:"
|
|
msgstr "Số ong:"
|
|
|
|
#: xsavers/swarm.cpp:417
|
|
msgid ""
|
|
"Swarm\n"
|
|
"\n"
|
|
"Copyright (c) 1991 by Patrick J. Naughton\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ported to tdescreensaver by Emanuel Pirker."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bầy ong\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bản quyền (c) 1991 bởi Patrick J. Naughton\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chuyển sang ảnh bảo vệ màn hình K bởi Emanuel Pirker."
|
|
|
|
#: xsavers/swarm.cpp:418
|
|
msgid "About Swarm"
|
|
msgstr "Giới thiệu Bầy ong"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "KFireSaver Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Pháo hoa K"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Load"
|
|
msgstr "&Tải"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "TDE (default)"
|
|
msgstr "TDE (mặc định)"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 49
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Elegant White"
|
|
msgstr "Màu trắng thanh lịch"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Quick Simple"
|
|
msgstr "Nhanh Đơn giản"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enhanced Reality"
|
|
msgstr "Tăng Độ thật"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 64
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hypnotic Illusions"
|
|
msgstr "Ảo ảnh Thôi miên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 84
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Preset:"
|
|
msgstr "Cài đặt sẵn:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 116
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 204
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "preview window"
|
|
msgstr "cửa sổ xem trước"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 207
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Here is the preview (if it is not detached)"
|
|
msgstr "Đây là hình xem trước (nếu nó không rời ra)"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 221
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "P R E V I E W"
|
|
msgstr "X E M T R Ư Ớ C"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 251
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Show in separate window"
|
|
msgstr "&Xem ở cửa sổ khác"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 259
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Apply && Update"
|
|
msgstr "&Dùng && Cập nhật"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 271
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show"
|
|
msgstr "Trình bày"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 298
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show type:"
|
|
msgstr "Kiểu trình bày:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 304
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Simple Show"
|
|
msgstr "Trình bày Đơn giản"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 309
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Completely Random"
|
|
msgstr "Hoàn toàn Ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 314
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Only Change Color"
|
|
msgstr "Chỉ đổi màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 319
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Only Change Fireworks"
|
|
msgstr "Chỉ đổi Pháo hoa"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 358
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Number of fireworks:"
|
|
msgstr "Số pháo hoa"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 366
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "few"
|
|
msgstr "ít"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 402
|
|
#: rc.cpp:69 rc.cpp:267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "more"
|
|
msgstr "thêm"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 437
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Size of particles:"
|
|
msgstr "Kích cỡ các hạt:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 445
|
|
#: rc.cpp:75 rc.cpp:297 rc.cpp:309
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "small"
|
|
msgstr "nhỏ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 478
|
|
#: rc.cpp:78 rc.cpp:312
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "big"
|
|
msgstr "lớn"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 505
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use bottom fire"
|
|
msgstr "Dùng pháo bên dưới"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 552
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 579
|
|
#: rc.cpp:90
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable sounds"
|
|
msgstr "Kích hoạt âm thanh"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 587
|
|
#: rc.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Limit overload (recommended)"
|
|
msgstr "Hạn chế quá tải (khuyên dùng)"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 595
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Realtime fps adjust (recommended)"
|
|
msgstr "Chỉnh fps thời gian thực (khuyên dùng)"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 622
|
|
#: rc.cpp:99 rc.cpp:135
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fireworks"
|
|
msgstr "Pháo hoa"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 658
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Blinding white"
|
|
msgstr "Bao phủ trắng"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 666
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Velvet purple"
|
|
msgstr "Tím nhung"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 674
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Deep-sea green"
|
|
msgstr "Xanh biển sâu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 682
|
|
#: rc.cpp:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Deep red"
|
|
msgstr "Đỏ sâu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 690
|
|
#: rc.cpp:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Multicolor"
|
|
msgstr "Nhiều màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 693
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "try bi-color fireworks"
|
|
msgstr "thử pháo hoa hai màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 696
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This allow a random creation of fireworks that explodes in 2 colors"
|
|
msgstr "Tạo ra các pháo hoa ngẫu nhiên với hai màu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 704
|
|
#: rc.cpp:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Boring blue"
|
|
msgstr "Xanh ngắt"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 729
|
|
#: rc.cpp:126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hot orange"
|
|
msgstr "Cam nóng"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 737
|
|
#: rc.cpp:129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Purest green"
|
|
msgstr "Xanh tinh khiết"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 771
|
|
#: rc.cpp:138
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flames ring"
|
|
msgstr "Vòng lửa"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 774
|
|
#: rc.cpp:141 rc.cpp:147 rc.cpp:153 rc.cpp:159 rc.cpp:165 rc.cpp:171
|
|
#: rc.cpp:177 rc.cpp:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "try me"
|
|
msgstr "thử tôi"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 782
|
|
#: rc.cpp:144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Atomic splitter"
|
|
msgstr "Phân chia nguyên tử"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 793
|
|
#: rc.cpp:150
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sparkling fall"
|
|
msgstr "Rơi lấp lánh"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 804
|
|
#: rc.cpp:156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Classic"
|
|
msgstr "Cổ điển"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 815
|
|
#: rc.cpp:162
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Only explosion"
|
|
msgstr "Chỉ nổ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 853
|
|
#: rc.cpp:168
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "SuperNova"
|
|
msgstr "Siêu tân tinh"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 864
|
|
#: rc.cpp:174
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Toxic spirals"
|
|
msgstr "Xoáy ốc độc hại"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 875
|
|
#: rc.cpp:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flames world"
|
|
msgstr "Thế giới lửa"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 890
|
|
#: rc.cpp:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Specials"
|
|
msgstr "Đặc biệt"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 918
|
|
#: rc.cpp:189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Logos"
|
|
msgstr "Biểu trưng"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 924
|
|
#: rc.cpp:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Watch exploding images"
|
|
msgstr "Xem hình nổ bung"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 927
|
|
#: rc.cpp:195
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable images explosion."
|
|
msgstr "Kích hoạt hình nổ bung"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 977
|
|
#: rc.cpp:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "TDE icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 980
|
|
#: rc.cpp:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables TDE Icons"
|
|
msgstr "Kích hoạt biểu tượng TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 983
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables random TDE Icons explosions."
|
|
msgstr "Kích hoạt biểu tượng TDE nổ bung ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 991
|
|
#: rc.cpp:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Tux"
|
|
msgstr "Tux"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 997
|
|
#: rc.cpp:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables Tux"
|
|
msgstr "Kích hoạt Tux"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1000
|
|
#: rc.cpp:213
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables random Tux explosions."
|
|
msgstr "Kích hoạt Tux nổ tung."
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1008
|
|
#: rc.cpp:216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Reduce detail"
|
|
msgstr "Giảm chi tiết"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1011
|
|
#: rc.cpp:219
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "useful for increasing speed"
|
|
msgstr "hữu ích cho tăng tốc độ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1014
|
|
#: rc.cpp:222
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "When enabled speeds up logo explosion but reduces quality."
|
|
msgstr "Nếu kích hoạt, tăng tốc biểu tượng nổ bung nhưng giảm chất lượng ảnh"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1022
|
|
#: rc.cpp:225
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Konqui"
|
|
msgstr "Konqui"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1025
|
|
#: rc.cpp:228
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables Konqui"
|
|
msgstr "Kích hoạt Konqui"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1028
|
|
#: rc.cpp:231
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables random Konqui explosions."
|
|
msgstr "Kích hoạt Konqui nổ bung"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1046
|
|
#: rc.cpp:234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Frequency:"
|
|
msgstr "Tần số:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1054
|
|
#: rc.cpp:237
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "sometimes"
|
|
msgstr "thỉnh thoảng"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1087
|
|
#: rc.cpp:240
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "often"
|
|
msgstr "thường xuyên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1158
|
|
#: rc.cpp:243
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flickering"
|
|
msgstr "Nhầp nháy"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1161
|
|
#: rc.cpp:246
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "enables a natural 'flicker' effect"
|
|
msgstr "kích hoạt hiệu ứng nhấp nháy tự nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1164
|
|
#: rc.cpp:249
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This option produces a sort of vibration in the lightness of the star."
|
|
msgstr "Tùy chọn này tạo ra các rung động trong độ sáng các sao."
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1172
|
|
#: rc.cpp:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Red-blue gradient"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp đỏ-xanh"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1175
|
|
#: rc.cpp:255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "emulate horizon coloring"
|
|
msgstr "phỏng màu chân trời"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1178
|
|
#: rc.cpp:258
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Gives lower stars a reddish tint."
|
|
msgstr "Cho các sao bên dưới màu thiếc đỏ."
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1196
|
|
#: rc.cpp:261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Number:"
|
|
msgstr "Số lượng:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1204
|
|
#: rc.cpp:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "less"
|
|
msgstr "bớt"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1266
|
|
#: rc.cpp:270 rc.cpp:363 rc.cpp:390 rc.cpp:525
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Stars"
|
|
msgstr "Sao"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1272
|
|
#: rc.cpp:273 rc.cpp:282
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Watch the stars"
|
|
msgstr "Xem các sao"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1275
|
|
#: rc.cpp:276 rc.cpp:285
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable stars in the sky."
|
|
msgstr "Kích hoạt các sao trên trời."
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1283
|
|
#: rc.cpp:279
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Writings"
|
|
msgstr "Ghi chép"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1302
|
|
#: rc.cpp:288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Effects"
|
|
msgstr "Hiệu ứng"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1313
|
|
#: rc.cpp:291
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flash screen on explosions"
|
|
msgstr "Hình lóe ra khi nổ bung"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1390
|
|
#: rc.cpp:300
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "hypnotic"
|
|
msgstr "thôi miên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1417
|
|
#: rc.cpp:303
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mega flares"
|
|
msgstr "Lửa lóe sáng khổng lồ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1453
|
|
#: rc.cpp:306
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dimension:"
|
|
msgstr "Kích thước:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1521
|
|
#: rc.cpp:315
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fireworks leave a particle trail"
|
|
msgstr "Pháo hoa tạo ra vệt các hạt"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1524
|
|
#: rc.cpp:318 rc.cpp:321
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "not yet ported"
|
|
msgstr "chưa được chuyển sang TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1560
|
|
#: rc.cpp:324
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flash opacity:"
|
|
msgstr "Độ mờ của lửa lóe ra"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1568
|
|
#: rc.cpp:327
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "min"
|
|
msgstr "cực tiểu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1601
|
|
#: rc.cpp:330
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "max"
|
|
msgstr "cực đại"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1628
|
|
#: rc.cpp:333
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fade effect"
|
|
msgstr "Hiệu ứng mờ dần"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1639
|
|
#: rc.cpp:336
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Spherical light after explosion"
|
|
msgstr "Ánh sáng hình cầu sau khi nổ"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1642
|
|
#: rc.cpp:339
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "warning, this can shock your mind :-)"
|
|
msgstr "báo động, hiệu ứng hình ảnh này có thể gây sốc :-)"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/firesaversetup.ui line 1645
|
|
#: rc.cpp:342
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Multiplies the scale factor for particles near you, resulting in a colorful "
|
|
"experience."
|
|
msgstr "Tăng tỷ lệ kích thước cho các hạt ở gần, tạo nên cảm giác đầy màu sắc."
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/fountaincfg.ui line 28
|
|
#: rc.cpp:345
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Particle Fountain Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Đài phun Hạt"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/fountaincfg.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:348 rc.cpp:375 rc.cpp:510
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use textures"
|
|
msgstr "Dùng kết cấu"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/fountaincfg.ui line 111
|
|
#: rc.cpp:360 rc.cpp:387 rc.cpp:522
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shapes"
|
|
msgstr "Hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/fountaincfg.ui line 153
|
|
#: rc.cpp:366 rc.cpp:393 rc.cpp:528
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flares"
|
|
msgstr "Lửa lóe"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/fountaincfg.ui line 170
|
|
#: rc.cpp:369 rc.cpp:396 rc.cpp:531
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Particle size:"
|
|
msgstr "Kích thước hạt:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/gravitycfg.ui line 28
|
|
#: rc.cpp:372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Gravity Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Trọng trường"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 42
|
|
#: rc.cpp:399
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "KPendulum Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Con lắc K"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 90
|
|
#: rc.cpp:402
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p align=\"center\">\n"
|
|
"m<sub>2</sub>"
|
|
"<br>\n"
|
|
"-----------"
|
|
"<br>\n"
|
|
"m<sub>1</sub>+m<sub>2</sub>\n"
|
|
"</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p align=\"center\">\n"
|
|
"m<sub>2</sub>"
|
|
"<br>\n"
|
|
"-----------"
|
|
"<br>\n"
|
|
"m<sub>1</sub>+m<sub>2</sub>\n"
|
|
"</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 134
|
|
#: rc.cpp:409
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p align=\"center\">\n"
|
|
"l<sub>2</sub>"
|
|
"<br>\n"
|
|
"------"
|
|
"<br>\n"
|
|
"l<sub>1</sub>+l<sub>2</sub>\n"
|
|
"</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p align=\"center\">\n"
|
|
"l<sub>2</sub>"
|
|
"<br>\n"
|
|
"------"
|
|
"<br>\n"
|
|
"l<sub>1</sub>+l<sub>2</sub>\n"
|
|
"</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 174
|
|
#: rc.cpp:416
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "g"
|
|
msgstr "g"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 217
|
|
#: rc.cpp:419
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E"
|
|
msgstr "E"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 261
|
|
#: rc.cpp:422
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Perspective"
|
|
"<br>\n"
|
|
"Change [s]"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phối cảnh"
|
|
"<br>\n"
|
|
"Thay đổi [s]"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 264
|
|
#: rc.cpp:426
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"specify the time in seconds after which a random perspective change occurs"
|
|
msgstr "cho biết thời gian (đơn vị giây) giữa hai lần đổi phối cảnh ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 313
|
|
#: rc.cpp:429
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bars"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 327
|
|
#: rc.cpp:432
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "M1"
|
|
msgstr "M1"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/pendulumcfg.ui line 341
|
|
#: rc.cpp:435
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "M2"
|
|
msgstr "M2"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 42
|
|
#: rc.cpp:447
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "KRotation Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Quay K"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 80
|
|
#: rc.cpp:450
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Traces"
|
|
msgstr "Vết"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 102
|
|
#: rc.cpp:453
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "x"
|
|
msgstr "x"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 118
|
|
#: rc.cpp:459
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "y"
|
|
msgstr "y"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 126
|
|
#: rc.cpp:462
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "z"
|
|
msgstr "z"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 212
|
|
#: rc.cpp:468
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Theta:"
|
|
msgstr "Thêta:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/rotationcfg.ui line 228
|
|
#: rc.cpp:471
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Lz:"
|
|
msgstr "Lz:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:483
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Include images from sub-folders"
|
|
msgstr "&Gộp cả hình trong thư mục con"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:486
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Random order"
|
|
msgstr "&Thứ tự ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 48
|
|
#: rc.cpp:489
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Resi&ze images"
|
|
msgstr "Đặt &lại kích thước hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 73
|
|
#: rc.cpp:492
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "I&mage folder:"
|
|
msgstr "Thư mục hình:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 84
|
|
#: rc.cpp:495
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show &names"
|
|
msgstr "Hiện &tên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 126
|
|
#: rc.cpp:501
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Delay:"
|
|
msgstr "&Hoãn:"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/slideshowcfg.ui line 137
|
|
#: rc.cpp:504
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Random &position"
|
|
msgstr "&Vị trí ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file kdesavers/wavecfg.ui line 36
|
|
#: rc.cpp:507
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bitmap Flag Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Cờ Mảng ảnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|