|
|
# Vietnamese translation for drkonqi.
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
# Nguyen Hung.Vu <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
#
|
|
|
msgid ""
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Project-Id-Version: drkonqi\n"
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:13+0930\n"
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your names"
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
#: backtrace.cpp:99
|
|
|
msgid "Could not generate a backtrace as the debugger '%1' was not found."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không tạo được một chuỗi các chương trình con vì không tìm thấy trình tìm sửa "
|
|
|
"lỗi ´%1´."
|
|
|
|
|
|
#: backtrace.cpp:148
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid "Administrative access is required to generate a backtrace"
|
|
|
msgstr "Không thể tạo ra chuỗi tìm sửa lỗi vết lùi."
|
|
|
|
|
|
#: bugdescription.cpp:59
|
|
|
msgid "Crash Report"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: bugdescription.cpp:67 bugdescriptiondialog.cpp:60
|
|
|
msgid "Bug Description"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: bugdescriptiondialog.cpp:83
|
|
|
msgid "Contact Email: "
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: bugdescriptiondialog.cpp:90
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit with this crash "
|
|
|
"report.\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:65
|
|
|
msgid "C&opy"
|
|
|
msgstr "&Chép"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:82
|
|
|
msgid "Done."
|
|
|
msgstr "Xong."
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:103
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Backtrace saved to %1"
|
|
|
msgstr "Ghi kết quả tìm lỗi vết lùi tới %1"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:107
|
|
|
msgid "Cannot create a file in which to save the backtrace"
|
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin để ghi kết quả tìm lỗi vết lùi"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:115 toplevel.cpp:485
|
|
|
msgid "Select Filename"
|
|
|
msgstr "Chọn tên tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:123 toplevel.cpp:496
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
|
|
|
msgstr "Đã có tập tin với tên \"%1\". Ghi chèn nó?"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:125 toplevel.cpp:498
|
|
|
msgid "Overwrite File?"
|
|
|
msgstr "Ghi chèn tập tin?"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:126 toplevel.cpp:499
|
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
|
msgstr "&Ghi chèn"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:138 toplevel.cpp:510
|
|
|
msgid "Cannot open file %1 for writing"
|
|
|
msgstr "Không mở được tập tin %1 để ghi"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:146
|
|
|
msgid "Unable to create a valid backtrace."
|
|
|
msgstr "Không tạo được một chuỗi chương trình con vết lùi đúng."
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:147
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"This backtrace appears to be of no use.\n"
|
|
|
"This is probably because your packages are built in a way which prevents "
|
|
|
"creation of proper backtraces, or the stack frame was seriously corrupted in "
|
|
|
"the crash.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi này không dùng được.\n"
|
|
|
"Có thể do các gói chương trình được biên dịch để không cho phép chạy vết lùi, "
|
|
|
"hoặc có lỗi sụp đổ nghiêm trọng.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:156
|
|
|
msgid "Loading backtrace..."
|
|
|
msgstr "Đang nạp tìm sửa lỗi vết lùi..."
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:179
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"The following options are enabled:\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Những tùy chọn sau được chọn:\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:181
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"\n"
|
|
|
"As the usage of these options is not recommended - because they can, in rare "
|
|
|
"cases, be responsible for TDE problems - a backtrace will not be generated.\n"
|
|
|
"You need to turn these options off and reproduce the problem again in order to "
|
|
|
"get a backtrace.\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Không nên sử dụng những tùy chọn này, vì chúng có thể (tuy rất hiếm) gây vấn đề "
|
|
|
"cho TDE - không tạo được chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi.\n"
|
|
|
"Bạn cần tắt những tùy chọn này và tạo lại lỗi xảy ra để lấy được thông tin sửa "
|
|
|
"lỗi vết lùi.\n"
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:186
|
|
|
msgid "Backtrace will not be created."
|
|
|
msgstr "Sẽ không tạo được thông tin tìm sửa lỗi vết lùi."
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:194
|
|
|
msgid "Loading symbols..."
|
|
|
msgstr "Đang nạp các ký hiệu..."
|
|
|
|
|
|
#: debugger.cpp:216
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"System configuration startup check disabled.\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Tắt kiểm tra cấu hình hệ thống khi chạy.\n"
|
|
|
|
|
|
#: drbugreport.cpp:54
|
|
|
msgid "You have to edit the description before the report can be sent."
|
|
|
msgstr "Bạn phải thay đổi phần mô tả trước khi gửi bản báo cáo lỗi."
|
|
|
|
|
|
#: krashconf.cpp:74
|
|
|
msgid "unknown"
|
|
|
msgstr "Vô danh"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:43
|
|
|
msgid "TDE crash handler gives the user feedback if a program crashed"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Trình điều khiển lỗi sụp đổ TDE gửi thông báo của người dùng nếu có sụp đổ "
|
|
|
"chương trình"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:47
|
|
|
msgid "The signal number that was caught"
|
|
|
msgstr "Số tín hiệu bắt được"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:48
|
|
|
msgid "Name of the program"
|
|
|
msgstr "Tên của chương trình"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:49
|
|
|
msgid "Path to the executable"
|
|
|
msgstr "Đường dẫn tới tập tin thực thi"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:50
|
|
|
msgid "The version of the program"
|
|
|
msgstr "Phiên bản của chương trình"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:51
|
|
|
msgid "The bug address to use"
|
|
|
msgstr "Địa chỉ thông báo lỗi"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:52
|
|
|
msgid "Translated name of the program"
|
|
|
msgstr "Tên đã dịch của chương trình"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:53
|
|
|
msgid "The PID of the program"
|
|
|
msgstr "PID của chuơng trình"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:54
|
|
|
msgid "Startup ID of the program"
|
|
|
msgstr "ID khởi chạy của chương trình"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:55
|
|
|
msgid "The program was started by tdeinit"
|
|
|
msgstr "Chuơng trình bị tdeinit khởi chạy"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:56
|
|
|
msgid "Disable arbitrary disk access"
|
|
|
msgstr "Tắt bỏ truy cập đĩa tùy ý"
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:72
|
|
|
msgid "The TDE Crash Handler"
|
|
|
msgstr "Bộ quản lý sụp đổ TDE"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:63
|
|
|
msgid "&Bug report"
|
|
|
msgstr "Báo cáo &lỗi"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:64
|
|
|
msgid "&Debugger"
|
|
|
msgstr "&Trình gỡ rối"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:65
|
|
|
msgid "&Report Crash"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:69
|
|
|
msgid "&General"
|
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:84
|
|
|
msgid "&Backtrace"
|
|
|
msgstr "&Chuỗi trình con tìm lỗi"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:108
|
|
|
msgid "<p><b>Short description</b></p><p>%1</p>"
|
|
|
msgstr "<p><b>Mô tả ngắn gọn</b></p><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:112
|
|
|
msgid "<p><b>What is this?</b></p><p>%1</p>"
|
|
|
msgstr "<p><b>Đây là cái gì</b></p><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:116
|
|
|
msgid "<p><b>What can I do?</b></p><p>%1</p>"
|
|
|
msgstr "<p><b>Tôi có thể làm gì</b></p><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:121
|
|
|
msgid "<p><b>Application crashed</b></p><p>The program %appname crashed.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p><b>Chuơng trình đã sụp đổ</b></p>"
|
|
|
"<p>Chuơng trình %appname đã sụp đổ.</p>"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:140
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Do you want to generate a backtrace? This will help the developers to figure "
|
|
|
"out what went wrong.</p>\n"
|
|
|
"<p>Unfortunately this will take some time on slow machines.</p>"
|
|
|
"<p><b>Note: A backtrace is not a substitute for a proper description of the bug "
|
|
|
"and information on how to reproduce it. It is not possible to fix the bug "
|
|
|
"without a proper description.</b></p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<p>Bạn có muốn tạo một chuỗi tìm sửa lỗi vết lùi? Nó sẽ giúp cho các nhà phát "
|
|
|
"triển tìm ra nguyên nhân vấn đề.</p>\n"
|
|
|
"<p>Đáng tiếc là điều này mất một thời gian trên các máy tính chậm.</p> "
|
|
|
"<p><b>Chú ý: vết lùi không thể thay thế được những mô tả lỗi chính xác và cách "
|
|
|
"người dùng đã tạo ra lỗi. Không thể sửa lỗi nếu không có mô tả lỗi chính "
|
|
|
"xác.</b></p>"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:152
|
|
|
msgid "Include Backtrace"
|
|
|
msgstr "Chứa vết lùi"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:152
|
|
|
msgid "Generate"
|
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:152
|
|
|
msgid "Do Not Generate"
|
|
|
msgstr "Không tạo"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:229 toplevel.cpp:241
|
|
|
msgid "It was not possible to generate a backtrace."
|
|
|
msgstr "Không thể tạo ra chuỗi tìm sửa lỗi vết lùi."
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:230 toplevel.cpp:241
|
|
|
msgid "Backtrace Not Possible"
|
|
|
msgstr "Không thể chạy chuỗi trình con tìm lỗi"
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:255
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Do you want to include a description of what you were doing when this "
|
|
|
"application crashed? This would help the developers to figure out what went "
|
|
|
"wrong.</p>\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:261
|
|
|
msgid "Include Description"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:261
|
|
|
msgid "Add Description"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:261
|
|
|
msgid "Just Report the Crash"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:353
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>The crash report is ready. Do you want to send it now?</p>\n"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:354
|
|
|
msgid "Ready to Send"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:354
|
|
|
msgid "View Report"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:354
|
|
|
msgid "Send Report"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:435
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Your crash report has been uploaded!</p></p>You may reference it if desired "
|
|
|
"by its unique ID:"
|
|
|
"<br>%1</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:436
|
|
|
msgid "Report uploaded"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:448
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Your crash report failed to upload!</p>"
|
|
|
"<p>Please check your network settings and try again.</p>"
|
|
|
"<p>The server responded:"
|
|
|
"<br>%1</p>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:449 toplevel.cpp:466
|
|
|
msgid "Upload failure"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:449 toplevel.cpp:466
|
|
|
msgid "Save Report"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:449 toplevel.cpp:466
|
|
|
msgid "Retry Upload"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:465
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<p>Your crash report failed to upload!</p>"
|
|
|
"<p>Please check your network settings and try again.</p>"
|
|
|
msgstr ""
|