You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
12644 lines
315 KiB
12644 lines
315 KiB
# Vietnamese translation for tdelibs.
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tdelibs\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:3 rc.cpp:175
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unknown word:"
|
|
msgstr "Từ lạ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:6 rc.cpp:18 rc.cpp:178 rc.cpp:190
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match "
|
|
"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a "
|
|
"foreign language.</p>\n"
|
|
"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking "
|
|
"<b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word to the "
|
|
"dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> or <b>"
|
|
"Ignore All</b>.</p>\n"
|
|
"<p>However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
|
|
"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may "
|
|
"type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace All</b>"
|
|
".</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển "
|
|
"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n"
|
|
"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng "
|
|
"cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này "
|
|
"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>"
|
|
"Bỏ qua hết</b>.</p>\n"
|
|
"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh "
|
|
"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn "
|
|
"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay thế</b> "
|
|
"hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:12 rc.cpp:184
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<b>misspelled</b>"
|
|
msgstr "<b>sai chính tả</b>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:15 rc.cpp:187
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unknown word"
|
|
msgstr "Từ lạ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:24 rc.cpp:196
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Language:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:27 rc.cpp:85 rc.cpp:199 rc.cpp:294
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Select the language of the document you are proofing here.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:32 rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..."
|
|
msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 94
|
|
#: rc.cpp:35 rc.cpp:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context."
|
|
msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 99
|
|
#: rc.cpp:38 rc.cpp:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If "
|
|
"this information is not sufficient to choose the best replacement for the "
|
|
"unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger "
|
|
"part of the text and then return here to continue proofing.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông "
|
|
"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ "
|
|
"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để "
|
|
"tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 107
|
|
#: rc.cpp:43 rc.cpp:215
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<< Add to Dictionary"
|
|
msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:46 rc.cpp:218
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
|
|
"included in the dictionary."
|
|
"<br>\n"
|
|
"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want "
|
|
"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain "
|
|
"as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> or <b>"
|
|
"Ignore All</b> instead.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ "
|
|
"điển.</p>\n"
|
|
"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn "
|
|
"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng "
|
|
"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua hết</b> "
|
|
"thay thế.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 136
|
|
#: rc.cpp:52 rc.cpp:232
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Suggested Words"
|
|
msgstr "Từ đã gợi ý"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 152
|
|
#: rc.cpp:55 rc.cpp:235
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Suggestion List"
|
|
msgstr "Danh sách gợi ý"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 158
|
|
#: rc.cpp:58 rc.cpp:238
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it "
|
|
"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a "
|
|
"good replacement you may type the correct word in the edit box above.</p>\n"
|
|
"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
|
|
"occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và "
|
|
"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay "
|
|
"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n"
|
|
"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, "
|
|
"hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 166
|
|
#: rc.cpp:64 rc.cpp:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Replace &with:"
|
|
msgstr "Thay thế &bằng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 175
|
|
#: rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:255 rc.cpp:279
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your "
|
|
"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n"
|
|
"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
|
|
"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all "
|
|
"occurrences.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong "
|
|
"danh sách bên dưới.</p>\n"
|
|
"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này "
|
|
"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 192
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:298 rc.cpp:79 rc.cpp:288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "English"
|
|
msgstr "Tiếng Anh"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 199
|
|
#: rc.cpp:82 rc.cpp:291
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Language Selection"
|
|
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 220
|
|
#: rc.cpp:90 rc.cpp:285
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&uggest"
|
|
msgstr "&Gợi ý"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 228
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:232 rc.cpp:93 rc.cpp:244
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Replace"
|
|
msgstr "Tha&y thế"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 233
|
|
#: rc.cpp:96 rc.cpp:247
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in "
|
|
"the edit box above (to the left).</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
|
|
"trên (bên trái).</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 241
|
|
#: rc.cpp:101 rc.cpp:224
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "R&eplace All"
|
|
msgstr "Th&ay thế hết"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 246
|
|
#: rc.cpp:104 rc.cpp:227
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in "
|
|
"the edit box above (to the left).</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
|
|
"trên (bên trái)..</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 254
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:687 rc.cpp:109 rc.cpp:261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Ignore"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 260
|
|
#: rc.cpp:112 rc.cpp:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.</p>\n"
|
|
"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
|
|
"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>\n"
|
|
"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
|
|
"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 268
|
|
#: rc.cpp:118 rc.cpp:270
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "I&gnore All"
|
|
msgstr "Bỏ &qua hết"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 274
|
|
#: rc.cpp:121 rc.cpp:130 rc.cpp:273
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.</p>"
|
|
"\n"
|
|
"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
|
|
"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
|
|
"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 282
|
|
#: rc.cpp:127
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Autocorrect"
|
|
msgstr "Tự động sửa"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 26
|
|
#: rc.cpp:136
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box "
|
|
"will list all of the dictionaries of your existing languages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê "
|
|
"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34
|
|
#: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:162 rc.cpp:139
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 45
|
|
#: rc.cpp:142
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable &background spellchecking"
|
|
msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 48
|
|
#: rc.cpp:145
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words "
|
|
"are immediately highlighted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào "
|
|
"được tô sáng ngay."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 56
|
|
#: rc.cpp:148
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Skip all &uppercase words"
|
|
msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:151
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. "
|
|
"This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn "
|
|
"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 67
|
|
#: rc.cpp:154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&kip run-together words"
|
|
msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 70
|
|
#: rc.cpp:157
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. "
|
|
"This is useful in some languages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối "
|
|
"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 80
|
|
#: rc.cpp:160
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:163
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ignore These Words"
|
|
msgstr "Bỏ qua các từ này"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 97
|
|
#: rc.cpp:166
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. "
|
|
"To remove a word, highlight it in the list and click Remove."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút "
|
|
"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ."
|
|
|
|
#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:169
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Editor Chooser"
|
|
msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo"
|
|
|
|
#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 41
|
|
#: rc.cpp:172
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please choose the default text editing component that you wish to use in this "
|
|
"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor "
|
|
"your changes in the Control Center. All other choices will override that "
|
|
"setting."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng "
|
|
"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong "
|
|
"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:299
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shortcut:"
|
|
msgstr "Phím tắt :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65
|
|
#: rc.cpp:302
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+Tab"
|
|
msgstr "Alt+Tab"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:305 rc.cpp:356 rc.cpp:362
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "x"
|
|
msgstr "x"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 85
|
|
#: rc.cpp:308 rc.cpp:359 rc.cpp:365
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clear shortcut"
|
|
msgstr "Xoá phím tắt"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 4
|
|
#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:311 rc.cpp:383
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr "&Tập tin"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33
|
|
#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:314
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Game"
|
|
msgstr "Trò &chơi"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 57
|
|
#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:317 rc.cpp:386 rc.cpp:437
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr "&Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80
|
|
#: rc.cpp:320
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: Menu title\n"
|
|
"&Move"
|
|
msgstr "Chu&yển"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 97
|
|
#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:323 rc.cpp:389
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr "&Xem"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112
|
|
#: rc.cpp:326 rc.cpp:329
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Go"
|
|
msgstr "&Tới"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133
|
|
#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:332
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh &dấu"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139
|
|
#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:335
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Tools"
|
|
msgstr "&Công cụ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143
|
|
#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:338
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Settings"
|
|
msgstr "Thiết &lập"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 186
|
|
#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:344 rc.cpp:392
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Main Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58
|
|
#: rc.cpp:347
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alternate shortcut:"
|
|
msgstr "Phím tắt xen kẽ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:350
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Primary shortcut:"
|
|
msgstr "Phím tắt chính:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155
|
|
#: rc.cpp:353
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
|
|
msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213
|
|
#: rc.cpp:368
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Multi-key mode"
|
|
msgstr "Chế độ đa phím"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216
|
|
#: rc.cpp:371
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts"
|
|
msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219
|
|
#: rc.cpp:374
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
|
|
"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
|
|
"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
|
|
"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
|
|
"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4
|
|
#: rc.cpp:377
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Certificate"
|
|
msgstr "&Chứng nhận"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11
|
|
#: rc.cpp:380
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Frame"
|
|
msgstr "Khung"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26
|
|
#: rc.cpp:395
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Document Information"
|
|
msgstr "Thông tin Tài liệu"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37
|
|
#: rc.cpp:398
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64
|
|
#: rc.cpp:401
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "URL:"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122
|
|
#: rc.cpp:404
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Title:"
|
|
msgstr "Tựa :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141
|
|
#: rc.cpp:407
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Last modified:"
|
|
msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160
|
|
#: rc.cpp:410
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Document encoding:"
|
|
msgstr "Bảng mã Tài liệu :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188
|
|
#: rc.cpp:413
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "HTTP Headers"
|
|
msgstr "Dòng đầu HTTP"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197
|
|
#: rc.cpp:416
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Property"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:419
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17
|
|
#: rc.cpp:425
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "JavaScript Errors"
|
|
msgstr "Lỗi JavaScript"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20
|
|
#: rc.cpp:428
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
|
|
"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
|
|
"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
|
|
"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
|
|
"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
|
|
"a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case which illustrates "
|
|
"the problem will be appreciated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
|
|
"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
|
|
"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
|
|
"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
|
|
"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
|
|
"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:434
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "C&lear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 9
|
|
#: rc.cpp:440
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Additional domains for browsing"
|
|
msgstr "Miền thêm để duyệt"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 10
|
|
#: rc.cpp:443
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt."
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 13
|
|
#: rc.cpp:446
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Browse local network"
|
|
msgstr "Duyệt mạng cục bộ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 14
|
|
#: rc.cpp:449
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast "
|
|
"DNS."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng "
|
|
"DNS truyền một-nhiều."
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 18
|
|
#: rc.cpp:452
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Recursive search for domains"
|
|
msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 19
|
|
#: rc.cpp:455
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Removed in KDE 3.5.0"
|
|
msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 25
|
|
#: rc.cpp:458
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select publishing in LAN (multicast) or WAN (unicast, needs configured DNS "
|
|
"server)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần "
|
|
"trình phục vụ DNS đã cấu hình)"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 26
|
|
#: rc.cpp:461
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS "
|
|
"(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)."
|
|
msgstr ""
|
|
"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc "
|
|
"« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)."
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 34
|
|
#: rc.cpp:464
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Name of default publishing domain for WAN"
|
|
msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 36
|
|
#: rc.cpp:467
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must "
|
|
"match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if "
|
|
"PublishType is set to WAN.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải "
|
|
"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>"
|
|
". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:24 tdeui/tdeconfigdialog.cpp:56
|
|
#: tdeutils/kcmultidialog.cpp:59 tdeutils/kcmultidialog.h:104
|
|
#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:571
|
|
msgid "Configure"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:25
|
|
msgid "&Configure"
|
|
msgstr "&Cấu hình"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:26
|
|
msgid "Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:27
|
|
msgid "Modify"
|
|
msgstr "Sửa đổi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:28
|
|
msgid "&Modify"
|
|
msgstr "&Sửa đổi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:29
|
|
msgid "Align"
|
|
msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:30
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:31
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:32 tdeui/tdetoolbar.cpp:2122
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:33
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Rộng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:34
|
|
msgid "&Width"
|
|
msgstr "&Rộng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:35
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:36
|
|
msgid "&Height"
|
|
msgstr "C&ao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:37
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:38
|
|
msgid "Horizontal"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:39
|
|
msgid "Vertical"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:40
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:41
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:42
|
|
msgid "Center"
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:43
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:44
|
|
msgid "Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:45
|
|
msgid "&Bottom"
|
|
msgstr "&Dưới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:46
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Chuyển"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:48
|
|
msgid "Delete All"
|
|
msgstr "Xoá bỏ hết"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:49
|
|
msgid "Clear All"
|
|
msgstr "Xoá hết"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:50
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:51
|
|
msgid "Import"
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:52
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Thu phóng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:53
|
|
msgid "&Zoom"
|
|
msgstr "Thu &phóng"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kjs/object.cpp:493
|
|
#: tdeabc/lock.cpp:132 tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790
|
|
#: tdeutils/kpluginselector.cpp:248
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:55
|
|
msgid "Malformed URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:56
|
|
msgid "Charset:"
|
|
msgstr "Bộ ký tự :"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:561 tdeui/tdemessagebox.cpp:633
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:709
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:60
|
|
msgid "Save a file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:61
|
|
msgid "Contents"
|
|
msgstr "Nội dung"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:62
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:64
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:88
|
|
msgid "&About"
|
|
msgstr "&Giới thiệu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:64
|
|
msgid "A&bout"
|
|
msgstr "G&iới thiệu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:65 tdeparts/part.cpp:489
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Không tên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:67 tdecore/kdebug.cpp:339 tdecore/tdeapplication.cpp:1629
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:2730 tdecore/tdeapplication.cpp:2765
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3036 tdecore/tdeapplication.cpp:3061
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99
|
|
msgid "&OK"
|
|
msgstr "&Được"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:68
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:69
|
|
msgid "Off"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:73 tdeui/kdialogbase.cpp:938 tdeui/kstdguiitem.cpp:144
|
|
msgid "&Apply"
|
|
msgstr "&Áp dụng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:74 tdecore/tdestdaccel.cpp:52
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:75 tdeui/kstdguiitem.cpp:120
|
|
msgid "&Discard"
|
|
msgstr "&Hủy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:76
|
|
msgid "Discard"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:80 tdecore/tdestdaccel.cpp:59
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:82
|
|
msgid "&Options"
|
|
msgstr "Tù&y chọn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:83
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:85
|
|
msgid "E&xit"
|
|
msgstr "Đi &ra"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:86 tdecore/tdestdaccel.cpp:58
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:87 tdeui/kstdaction_p.h:50 tdeui/kstdguiitem.cpp:232
|
|
msgid "&Quit"
|
|
msgstr "T&hoát"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:88 kded/tdebuildsycoca.cpp:753 tdecore/tdestdaccel.cpp:88
|
|
msgid "Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:89 tdecore/tdestdaccel.cpp:86
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:94
|
|
msgid "&New Window..."
|
|
msgstr "Cửa sổ &mới..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:95
|
|
msgid "New &Window..."
|
|
msgstr "Cử&a sổ mới..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:96
|
|
msgid "&New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ &mới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:97
|
|
msgid "New Game"
|
|
msgstr "Lượt chơi mới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:98
|
|
msgid "&New Game"
|
|
msgstr "Lượt chơi mớ&i"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:134
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:53
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:100
|
|
msgid "Open a File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:101
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:102 tdeui/kstdaction_p.h:41 tdeui/kstdguiitem.cpp:226
|
|
msgid "&Open..."
|
|
msgstr "&Mở..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:104
|
|
msgid "&Cut"
|
|
msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:105
|
|
msgid "C&ut"
|
|
msgstr "&Cắt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:106 tdeui/tdefontdialog.cpp:132
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:107
|
|
msgid "&Foreground Color"
|
|
msgstr "Màu cảnh &gần"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:108
|
|
msgid "&Background Color"
|
|
msgstr "Màu &nền"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:109 tdecore/tdestdaccel.cpp:56
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:110 tdeui/kstdaction_p.h:43 tdeui/kstdguiitem.cpp:127
|
|
msgid "&Save"
|
|
msgstr "&Lưu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:111 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3941
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4145 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4466
|
|
#: tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 tdeparts/browserrun.cpp:419
|
|
msgid "Save As"
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:112
|
|
msgid "Save As..."
|
|
msgstr "Lưu dạng..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:113
|
|
msgid "S&ave As..."
|
|
msgstr "Lư&u dạng..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:116 tdeui/kstdaction_p.h:47 tdeui/kstdguiitem.cpp:207
|
|
msgid "&Print..."
|
|
msgstr "&In..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:867
|
|
msgid "Sorry"
|
|
msgstr "Rất tiếc"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:119 tdeui/kstdguiitem.cpp:269
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:304
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:120 tdeui/kstdguiitem.cpp:264
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:121
|
|
msgid "Change"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:123 tdeui/kstdguiitem.cpp:220
|
|
msgid "&Delete"
|
|
msgstr "&Xoá bỏ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:477
|
|
msgid "Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:126
|
|
msgid "Roman"
|
|
msgstr "La mã"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:132 tdeui/tdemessagebox.cpp:913
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:133
|
|
msgid "Portrait"
|
|
msgstr "Thẳng đứng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:134
|
|
msgid "Landscape"
|
|
msgstr "Nằm ngang"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:135
|
|
msgid "locally connected"
|
|
msgstr "đã kết nối cục bộ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:136
|
|
msgid "Browse..."
|
|
msgstr "Duyệt..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 tdeui/keditcl2.cpp:107
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 tdeui/keditcl2.cpp:390
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 tdeui/kstdguiitem.cpp:259
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:319
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:138 tderesources/configpage.cpp:127
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:136
|
|
msgid "&Remove"
|
|
msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:139
|
|
msgid "&Properties..."
|
|
msgstr "Th&uộc tính..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:140 tdeui/kstdguiitem.cpp:279
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:141
|
|
msgid "&Start"
|
|
msgstr "&Chạy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:142 tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457
|
|
msgid "St&op"
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:143
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Lặt vặt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:144
|
|
msgid "Font Size"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:145
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:146
|
|
msgid "&Fonts"
|
|
msgstr "&Phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:147
|
|
msgid "&Reload"
|
|
msgstr "Tải &lại"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:148
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:149 tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:150 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:995
|
|
msgid "Restore"
|
|
msgstr "Phục hồi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:151
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "Diện mạo"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:138
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:57
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:153 tdecore/kcalendarsystem.cpp:135
|
|
msgid "Monday"
|
|
msgstr "Thứ Hai"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:154 tdecore/kcalendarsystem.cpp:136
|
|
msgid "Tuesday"
|
|
msgstr "Thứ Ba"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:155 tdecore/kcalendarsystem.cpp:137
|
|
msgid "Wednesday"
|
|
msgstr "Thứ Tư"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:156 tdecore/kcalendarsystem.cpp:138
|
|
msgid "Thursday"
|
|
msgstr "Thứ Năm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:157 tdecore/kcalendarsystem.cpp:139
|
|
msgid "Friday"
|
|
msgstr "Thứ Sáu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:158 tdecore/kcalendarsystem.cpp:140
|
|
msgid "Saturday"
|
|
msgstr "Thứ Bảy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:159 tdecore/kcalendarsystem.cpp:141
|
|
msgid "Sunday"
|
|
msgstr "Chủ Nhật"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:160
|
|
msgid "&Update"
|
|
msgstr "Cậ&p nhật"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:163
|
|
msgid "Highscore"
|
|
msgstr "Điểm cao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:164
|
|
msgid "&New View"
|
|
msgstr "Khung xem &mới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:165
|
|
msgid "&Insert"
|
|
msgstr "&Chèn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:168 tdeui/ktip.cpp:297
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to Previous\n"
|
|
"&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:169 tdeui/ktip.cpp:292
|
|
msgid "&Previous"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:170 tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:746
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:73 tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:830 tdeutils/kreplace.cpp:45 tdeutils/kreplace.cpp:49
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:65
|
|
msgid "&Replace..."
|
|
msgstr "&Thay thế..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:173 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:156
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tderandr/libtderandr.cc:1300
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1403 tderandr/libtderandr.cc:1404
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1405 tderandr/libtderandr.cc:1445
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1446 tderandr/libtderandr.cc:1447
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:914 tdeui/tdetoolbar.cpp:2064
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:174 tdeui/kstdguiitem.cpp:180
|
|
msgid "&Defaults"
|
|
msgstr "&Mặc định"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:175
|
|
msgid "&Contents"
|
|
msgstr "&Nội dung"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:177
|
|
msgid "Open Recent"
|
|
msgstr "Mở gần đây"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:178 tdeui/kstdaction_p.h:42
|
|
msgid "Open &Recent"
|
|
msgstr "Mở &gần đây"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:179 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4262 tdeui/kstdaction_p.h:61
|
|
msgid "&Find..."
|
|
msgstr "&Tìm..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:180 tdeui/kstdaction_p.h:62
|
|
msgid "Find &Next"
|
|
msgstr "Tìm &kế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:181
|
|
msgid "Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:183 tdeui/kstdaction_p.h:90
|
|
msgid "&Add Bookmark"
|
|
msgstr "Th&êm Đánh dấu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:184
|
|
msgid "&Edit Bookmarks..."
|
|
msgstr "&Sửa Đánh dấu..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:186 tdeui/kstdaction_p.h:93
|
|
msgid "&Spelling..."
|
|
msgstr "&Chính tả"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:187 tdeui/kstdaction.cpp:238 tdeui/kstdaction_p.h:95
|
|
msgid "Show &Menubar"
|
|
msgstr "Hiện thanh &trình đơn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:188 tdeui/kstdaction.cpp:254 tdeui/kstdaction.cpp:265
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:96
|
|
msgid "Show &Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh &công cụ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:189
|
|
msgid "Show &Statusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:190
|
|
msgid "Configure &Key Bindings..."
|
|
msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:191
|
|
msgid "&Preferences..."
|
|
msgstr "Tù&y thích..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:193 tdeui/tdemessagebox.cpp:928
|
|
msgid "Do not show this message again"
|
|
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Escape"
|
|
msgstr "Escape (thoát)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Tab"
|
|
msgstr "Tab (tạo bảng)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Backtab"
|
|
msgstr "Tab lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Backspace"
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:198
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Return"
|
|
msgstr "Return (xuống dòng)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Enter"
|
|
msgstr "Enter (nhập)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Insert"
|
|
msgstr "Insert (chèn)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Delete"
|
|
msgstr "Delete (xoá bỏ)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:202
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Pause"
|
|
msgstr "Pause (Tạm dừng)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Print"
|
|
msgstr "Print (in)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"SysReq"
|
|
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Home (về)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"End"
|
|
msgstr "End (cuối)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:208
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:211
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Prior"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:212
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Next"
|
|
msgstr "Kế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Control"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:216
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:217
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"CapsLock"
|
|
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:218
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"NumLock"
|
|
msgstr "NumLock (khoá số)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:219
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"ScrollLock"
|
|
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Space"
|
|
msgstr "Phím dài"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"ParenLeft"
|
|
msgstr "Ngoặc trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:222
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"ParenRight"
|
|
msgstr "Ngoặc phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Asterisk"
|
|
msgstr "Sao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:224
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Plus"
|
|
msgstr "Cộng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:225
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Comma"
|
|
msgstr "Phẩy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:226
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Minus"
|
|
msgstr "Trừ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:227
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Period"
|
|
msgstr "Chấm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:228
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Slash"
|
|
msgstr "Xuyệc"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:229
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Colon"
|
|
msgstr "Hai chấm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:230
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Semicolon"
|
|
msgstr "Chấm phẩy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:231
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Less"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Equal"
|
|
msgstr "Bằng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:233
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Greater"
|
|
msgstr "Hơn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Question"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"BracketLeft"
|
|
msgstr "Ngoặc vu trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:236
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Backslash"
|
|
msgstr "Xuyệc ngược"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:237
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"BracketRight"
|
|
msgstr "Ngoặc vu phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"AsciiCircum"
|
|
msgstr "Mũ ASCII"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Underscore"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"QuoteLeft"
|
|
msgstr "Trích dẫn trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:241
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"BraceLeft"
|
|
msgstr "Ngoặc móc trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"BraceRight"
|
|
msgstr "Ngoặc móc phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"AsciiTilde"
|
|
msgstr "Ngã ASCII"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:244
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"PgUp"
|
|
msgstr "PgUp (lên trang)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:245
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"PgDown"
|
|
msgstr "PgDown (xuống trang)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:246
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Apostrophe"
|
|
msgstr "Sắt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:247
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Ampersand"
|
|
msgstr "Và"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Exclam"
|
|
msgstr "Cảm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Dollar"
|
|
msgstr "Đô la"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Percent"
|
|
msgstr "Phần trăm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:251
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Menu"
|
|
msgstr "Menu (trình đơn)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"Help"
|
|
msgstr "Help (trợ giúp)"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:253
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
"NumberSign"
|
|
msgstr "Dấu số"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:257 common_texts.cpp:261
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Demi-bold"
|
|
msgstr "Bán đậm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:258
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Light"
|
|
msgstr "Nhạt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:259
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Light Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng nhạt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:260 common_texts.cpp:262
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Demi-bold Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng bán đậm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:263
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Oblique"
|
|
msgstr "Xiên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:264
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Book"
|
|
msgstr "Sách"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:265
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Book Oblique"
|
|
msgstr "Sách xiên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:268
|
|
msgid ""
|
|
"_: window operation\n"
|
|
"Sticky"
|
|
msgstr "Dính"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:269
|
|
msgid ""
|
|
"_: window operation\n"
|
|
"Un-Sticky"
|
|
msgstr "Bỏ dính"
|
|
|
|
#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:15
|
|
msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »."
|
|
|
|
#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112
|
|
msgid "Input file"
|
|
msgstr "Tập tin nhập"
|
|
|
|
#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:113
|
|
msgid "Output file"
|
|
msgstr "Tập tin xuất"
|
|
|
|
#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:114
|
|
msgid "Name of the plugin class to generate"
|
|
msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra"
|
|
|
|
#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:115
|
|
msgid "Default widget group name to display in designer"
|
|
msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế"
|
|
|
|
#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:116
|
|
msgid "Embed pixmaps from a source directory"
|
|
msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn"
|
|
|
|
#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:129
|
|
msgid "maketdewidgets"
|
|
msgstr "maketdewidgets"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm kế"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:53
|
|
msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 match found.\n"
|
|
"%n matches found."
|
|
msgstr "Mới tìm %n lần khớp."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:625
|
|
msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:645
|
|
msgid "No matches found for '<b>%1</b>'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307
|
|
msgid "Beginning of document reached."
|
|
msgstr "Mới tới đầu tài liệu."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309
|
|
msgid "End of document reached."
|
|
msgstr "Mới tới cuối tài liệu."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:659
|
|
msgid "Continue from the end?"
|
|
msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfind.cpp:660
|
|
msgid "Continue from the beginning?"
|
|
msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66
|
|
msgid "Find Text"
|
|
msgstr "Tìm đoạn"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:77
|
|
msgid "Replace Text"
|
|
msgstr "Thay thế đoạn"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:136 tdecore/tdestdaccel.cpp:70
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:126
|
|
msgid "&Text to find:"
|
|
msgstr "&Đoạn cần tìm:"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:130
|
|
msgid "Regular e&xpression"
|
|
msgstr "&Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:129 tdeutils/kfinddialog.cpp:131
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:140
|
|
msgid "Replace With"
|
|
msgstr "Thay thế bằng"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:147
|
|
msgid "Replace&ment text:"
|
|
msgstr "Đoạn tha&y thế :"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:151
|
|
msgid "Use p&laceholders"
|
|
msgstr "Dùng bộ giữ chỗ"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:153
|
|
msgid "Insert Place&holder"
|
|
msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169
|
|
msgid "C&ase sensitive"
|
|
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170
|
|
msgid "&Whole words only"
|
|
msgstr "Chỉ ng&uyên từ"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:171
|
|
msgid "From c&ursor"
|
|
msgstr "Từ c&on chạy"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:172
|
|
msgid "Find &backwards"
|
|
msgstr "Tìm &ngược"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:173
|
|
msgid "&Selected text"
|
|
msgstr "Đoạn đã &chọn"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:180
|
|
msgid "&Prompt on replace"
|
|
msgstr "&Nhắc khi thay thế"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233
|
|
msgid "Start replace"
|
|
msgstr "Chạy Thay thế"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:234
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is "
|
|
"searched for within the document and any occurrence is replaced with the "
|
|
"replacement text.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
|
|
"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240
|
|
msgid "&Find"
|
|
msgstr "&Tìm"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241
|
|
msgid "Start searching"
|
|
msgstr "Chạy Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:242
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched "
|
|
"for within the document.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
|
|
"liệu.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:248
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list."
|
|
msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:251
|
|
msgid "If enabled, search for a regular expression."
|
|
msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:253
|
|
msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:255
|
|
msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list."
|
|
msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:257
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>"
|
|
"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
|
|
"(\"parenthesized substring\") from the pattern."
|
|
"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an "
|
|
"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> "
|
|
"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong "
|
|
"ngoặc đơn ») từ mẫu đó."
|
|
"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy "
|
|
"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:264
|
|
msgid "Click for a menu of available captures."
|
|
msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:266
|
|
msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:268
|
|
msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top."
|
|
msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:270
|
|
msgid "Only search within the current selection."
|
|
msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:272
|
|
msgid ""
|
|
"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match "
|
|
"'joe' or 'JOE', only 'Joe'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « "
|
|
"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:275
|
|
msgid "Search backwards."
|
|
msgstr "Tìm ngược."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:277
|
|
msgid "Ask before replacing each match found."
|
|
msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:462
|
|
msgid "Any Character"
|
|
msgstr "Bất kỳ ký tự"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:463
|
|
msgid "Start of Line"
|
|
msgstr "Đầu dòng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:464
|
|
msgid "End of Line"
|
|
msgstr "Cuối dòng"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:465
|
|
msgid "Set of Characters"
|
|
msgstr "Bộ ký tự"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:466
|
|
msgid "Repeats, Zero or More Times"
|
|
msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:467
|
|
msgid "Repeats, One or More Times"
|
|
msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:468
|
|
msgid "Optional"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:469
|
|
msgid "Escape"
|
|
msgstr "Phím esc"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:470
|
|
msgid "TAB"
|
|
msgstr "Phím tab"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:471
|
|
msgid "Newline"
|
|
msgstr "Dòng mới"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:472
|
|
msgid "Carriage Return"
|
|
msgstr "Xuống dòng"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:473
|
|
msgid "White Space"
|
|
msgstr "Khoảng trắng"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:474
|
|
msgid "Digit"
|
|
msgstr "Con số"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523
|
|
msgid "Complete Match"
|
|
msgstr "Khớp hoàn toàn"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:528
|
|
msgid "Captured Text (%1)"
|
|
msgstr "Đoạn đã bắt (%1)"
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:536
|
|
msgid "You must enter some text to search for."
|
|
msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm."
|
|
|
|
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:547
|
|
msgid "Invalid regular expression."
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ."
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142
|
|
msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', "
|
|
msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». "
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n"
|
|
"but your pattern only defines %n captures."
|
|
msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt."
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146
|
|
msgid "but your pattern defines no captures."
|
|
msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào."
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Please correct."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng sửa."
|
|
|
|
#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<table>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Description:</b></td>"
|
|
"<td>%1</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Author:</b></td>"
|
|
"<td>%2</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Version:</b></td>"
|
|
"<td>%3</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>License:</b></td>"
|
|
"<td>%4</td></tr></table></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<table>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Mô tả :</b></td>"
|
|
"<td>%1</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Tác giả :</b></td>"
|
|
"<td>%2</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
|
|
"<td>%3</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
|
|
"<td>%4</td></tr></table></qt>"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:354 tdeabc/addresseedialog.cpp:70
|
|
#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142
|
|
#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:380 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:282
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:288 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:294
|
|
#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119
|
|
#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536
|
|
msgid "(This plugin is not configurable)"
|
|
msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)"
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:49
|
|
msgid "&All"
|
|
msgstr "&Tất cả"
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:49
|
|
msgid "&Skip"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:58
|
|
msgid "Replace '%1' with '%2'?"
|
|
msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?"
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300
|
|
msgid "No text was replaced."
|
|
msgstr "Chưa thay thế gì."
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 replacement done.\n"
|
|
"%n replacements done."
|
|
msgstr "Mới thay thế %n lần."
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:316
|
|
msgid "Do you want to restart search from the end?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?"
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:317
|
|
msgid "Do you want to restart search at the beginning?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?"
|
|
|
|
#: tdeutils/kreplace.cpp:319
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Chạy lại"
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>There was an error when loading the module '%1'."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the "
|
|
"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was "
|
|
"wrong, or the create_* function was missing.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không "
|
|
"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn "
|
|
"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111
|
|
msgid "The specified library %1 could not be found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:134 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:143
|
|
msgid "The module %1 could not be found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:136
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, "
|
|
"because they are obsolete and replaced by zeroconf."
|
|
"<br> If you still wish to use them, you should install the lisa package from "
|
|
"the Universe repository.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:145
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The diagnostics is:"
|
|
"<br>The desktop file %1 could not be found.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
|
|
"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:166
|
|
msgid "The module %1 could not be loaded."
|
|
msgstr "Không thể tải mô-đun %1."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:185
|
|
msgid "The module %1 is not a valid configuration module."
|
|
msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:186
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The diagnostics is:"
|
|
"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
|
|
"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220
|
|
msgid "There was an error loading the module."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The diagnostics is:"
|
|
"<br>%1"
|
|
"<p>Possible reasons:</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control "
|
|
"module"
|
|
"<li>You have old third party modules lying around.</ul>"
|
|
"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
|
|
"error message. If this fails, consider contacting your distributor or "
|
|
"packager.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
|
|
"<br>%1"
|
|
"<p>Lý do có thể :</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
|
|
"khiển mồ côi."
|
|
"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>"
|
|
"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
|
|
"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
|
|
"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>"
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:213
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
|
|
"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220
|
|
msgid ""
|
|
"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
|
|
"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
|
|
"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
|
|
"will be disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
|
|
"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
|
|
"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
|
|
"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: Argument is application name\n"
|
|
"This configuration section is already opened in %1"
|
|
msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1."
|
|
|
|
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:325
|
|
msgid "<big>Loading...</big>"
|
|
msgstr "<big>Đang tải...</big>"
|
|
|
|
#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48
|
|
msgid "Select Components"
|
|
msgstr "Chọn thành phần"
|
|
|
|
#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590
|
|
msgid "Select Components..."
|
|
msgstr "Chọn thành phần..."
|
|
|
|
#: tdeparts/browserextension.cpp:485
|
|
msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?"
|
|
msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserextension.cpp:486
|
|
msgid "Internet Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trên Mạng"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserextension.cpp:486
|
|
msgid "&Search"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:275
|
|
msgid "Do you really want to execute '%1'? "
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? "
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:276
|
|
msgid "Execute File?"
|
|
msgstr "Thực hiện tập tin ?"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:276
|
|
msgid "Execute"
|
|
msgstr "Thực hiện"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:294
|
|
msgid ""
|
|
"Open '%2'?\n"
|
|
"Type: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở « %2 » ?\n"
|
|
"Kiểu : %1"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:296
|
|
msgid ""
|
|
"Open '%3'?\n"
|
|
"Name: %2\n"
|
|
"Type: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở « %3 » ?\n"
|
|
"Tên: %2\n"
|
|
"Kiểu : %1"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:310
|
|
msgid "&Open with '%1'"
|
|
msgstr "&Mở bằng « %1 »"
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:311
|
|
msgid "&Open With..."
|
|
msgstr "&Mở bằng..."
|
|
|
|
#: tdeparts/browserrun.cpp:353
|
|
msgid "&Open"
|
|
msgstr "&Mở"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390
|
|
msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391
|
|
msgid ""
|
|
"Try to reinstall it \n"
|
|
"\n"
|
|
"The integration with Konqueror will be disabled!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy cố cài đặt lại nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt."
|
|
|
|
#: tdeparts/part.cpp:492
|
|
msgid ""
|
|
"The document \"%1\" has been modified.\n"
|
|
"Do you want to save your changes or discard them?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n"
|
|
"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?"
|
|
|
|
#: tdeparts/part.cpp:494
|
|
msgid "Close Document"
|
|
msgstr "Đóng tài liệu"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:468 tdersync/tdersync.cpp:516
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:583 tdersync/tdersync.cpp:592
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:645 tdersync/tdersync.cpp:658
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:966
|
|
msgid "Remote Folder Synchronization"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:475 tdersync/tdersync.cpp:599
|
|
msgid "Synchronizing Folder..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remote authorization required"
|
|
msgstr "Cần thiết xác nhận"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Please input"
|
|
msgstr "Xoá trường nhập"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:587
|
|
msgid "An error ocurred on the remote system"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:687
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "User Intervention Required"
|
|
msgstr "Cần thiết xác nhận"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:687
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use &Local File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:687
|
|
msgid "Use &Remote File"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:694
|
|
msgid "WARNING: Both the local and remote file have been modified"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:694
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Phố"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:694
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remote"
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:694
|
|
msgid "Please select the file to duplicate (the other will be overwritten)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:694
|
|
msgid "Or, select Ignore to skip synchronization of this file for now"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/tdersync.cpp:966
|
|
msgid "Configuring Remote Folder Synchronization"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:125
|
|
msgid "Setting up synchronization for local folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:129
|
|
msgid "Synchronization Method"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:134
|
|
msgid ""
|
|
"&Utilize rsync + ssh for upload to remote server\n"
|
|
"Example: servername:/path/to/remote/folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:135
|
|
msgid ""
|
|
"&Utilize rsync + ssh for download from remote server\n"
|
|
"Example: servername:/path/to/remote/folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:136
|
|
msgid ""
|
|
"&Utilize unison + ssh for bidirectional synchronization with remote server\n"
|
|
"Example: ssh://servername//path/to/remote/folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:149
|
|
msgid "Remote Folder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:159
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Automatic Synchronization"
|
|
msgstr "Phát hiện tự động"
|
|
|
|
#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:164
|
|
msgid "Synchronize on logout"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeunittest/modrunner.cpp:36
|
|
msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules."
|
|
msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest."
|
|
|
|
#: tdeunittest/modrunner.cpp:42
|
|
msgid "Only run modules whose filenames match the regexp."
|
|
msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này."
|
|
|
|
#: tdeunittest/modrunner.cpp:43
|
|
msgid ""
|
|
"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
|
|
"select modules."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
|
|
"cập để chọn mô-đun."
|
|
|
|
#: tdeunittest/modrunner.cpp:44
|
|
msgid ""
|
|
"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI."
|
|
msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI."
|
|
|
|
#: tdeunittest/modrunner.cpp:53
|
|
msgid "KUnitTest ModRunner"
|
|
msgstr "KUnitTest ModRunner"
|
|
|
|
#: tdeabc/errorhandler.cpp:42
|
|
msgid "Error in libtdeabc"
|
|
msgstr "Lỗi trong libtdeabc"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44
|
|
msgid "Configure Distribution Lists"
|
|
msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43
|
|
msgid "Select Email Address"
|
|
msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69
|
|
#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49
|
|
msgid "Email Addresses"
|
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152
|
|
msgid "New List..."
|
|
msgstr "Danh sách mới..."
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156
|
|
msgid "Rename List..."
|
|
msgstr "Đổi tên danh sách..."
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137
|
|
msgid "Remove List"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167
|
|
msgid "Available addresses:"
|
|
msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162
|
|
msgid "Preferred Email"
|
|
msgstr "Địa chỉ thư ưa thích"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156
|
|
msgid "Add Entry"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143
|
|
#: tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91
|
|
msgid "Email"
|
|
msgstr "Thư điện tử"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144
|
|
msgid "Use Preferred"
|
|
msgstr "Dùng ưa thích"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198
|
|
msgid "Change Email..."
|
|
msgstr "Đổi địa chỉ thư..."
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152
|
|
msgid "Remove Entry"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mục"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196
|
|
msgid "New Distribution List"
|
|
msgstr "Danh sách Phân Phối mới"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238
|
|
msgid "Please enter &name:"
|
|
msgstr "Vui lòng nhập &tên:"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255
|
|
msgid "Distribution List"
|
|
msgstr "Danh sách Phân Phối"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256
|
|
msgid "Please change &name:"
|
|
msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273
|
|
msgid "Delete distribution list '%1'?"
|
|
msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339
|
|
msgid "Selected addressees:"
|
|
msgstr "Người nhận đã chọn:"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341
|
|
msgid "Selected addresses in '%1':"
|
|
msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:"
|
|
|
|
#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119
|
|
msgid "vCard"
|
|
msgstr "vCard"
|
|
|
|
#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120
|
|
msgid "vCard Format"
|
|
msgstr "Dạng thức vCard"
|
|
|
|
#: tdeabc/formatfactory.cpp:75
|
|
msgid "No description available."
|
|
msgstr "Không có mô tả."
|
|
|
|
#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365
|
|
msgid "Unable to load resource '%1'"
|
|
msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »"
|
|
|
|
#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42
|
|
msgid "Disable automatic startup on login"
|
|
msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập"
|
|
|
|
#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45
|
|
msgid "Override existing entries"
|
|
msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có"
|
|
|
|
#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287
|
|
msgid ""
|
|
"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
|
|
"located there and you have read permission for this file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
|
|
"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
|
|
|
|
#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435
|
|
msgid "Kab to Kabc Converter"
|
|
msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133
|
|
msgid "New List"
|
|
msgstr "Danh sách mới"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148
|
|
msgid "Change Email"
|
|
msgstr "Đổi địa chỉ thư"
|
|
|
|
#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197
|
|
msgid "Please enter name:"
|
|
msgstr "Vui lòng nhập tên:"
|
|
|
|
#: tdeabc/locknull.cpp:60
|
|
msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done."
|
|
msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì."
|
|
|
|
#: tdeabc/locknull.cpp:62
|
|
msgid "LockNull: All locks fail."
|
|
msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại."
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"_: Preferred phone\n"
|
|
"Preferred"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:151
|
|
msgid ""
|
|
"_: Home phone\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Ở nhà"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:154
|
|
msgid ""
|
|
"_: Work phone\n"
|
|
"Work"
|
|
msgstr "Chỗ làm"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:157
|
|
msgid "Messenger"
|
|
msgstr "Tin nhắn"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:160
|
|
msgid "Preferred Number"
|
|
msgstr "Số ưa thích"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:163
|
|
msgid "Voice"
|
|
msgstr "Tiếng nói"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:166
|
|
msgid "Fax"
|
|
msgstr "Điện thư"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:169
|
|
msgid ""
|
|
"_: Mobile Phone\n"
|
|
"Mobile"
|
|
msgstr "Di động"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:172
|
|
msgid "Video"
|
|
msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:175
|
|
msgid "Mailbox"
|
|
msgstr "Hộp thư"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3990
|
|
msgid "Modem"
|
|
msgstr "Bộ điều giải"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:181
|
|
msgid ""
|
|
"_: Car Phone\n"
|
|
"Car"
|
|
msgstr "Xe"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:632 tdeabc/phonenumber.cpp:184
|
|
msgid "ISDN"
|
|
msgstr "ISDN"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:187
|
|
msgid "PCS"
|
|
msgstr "PCS"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:638 tdeabc/phonenumber.cpp:190
|
|
msgid "Pager"
|
|
msgstr "Nhắn tin"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:614 tdeabc/phonenumber.cpp:193
|
|
msgid "Home Fax"
|
|
msgstr "Điện thư ở nhà"
|
|
|
|
#: tdeabc/phonenumber.cpp:196
|
|
msgid "Work Fax"
|
|
msgstr "Điện thư chỗ làm"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:802
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42
|
|
msgid "Resource Selection"
|
|
msgstr "Chọn tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107
|
|
#: tderesources/selectdialog.cpp:49
|
|
msgid "Resources"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148
|
|
msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked."
|
|
msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá."
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:145
|
|
msgid "Post Office Box"
|
|
msgstr "Hộp bưu điện"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:163
|
|
msgid "Extended Address Information"
|
|
msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:181
|
|
msgid "Street"
|
|
msgstr "Đường"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:199
|
|
msgid "Locality"
|
|
msgstr "Phố"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46
|
|
msgid "Region"
|
|
msgstr "Tỉnh"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:235
|
|
msgid "Postal Code"
|
|
msgstr "Mã bưu điện:"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253
|
|
msgid "Country"
|
|
msgstr "Quốc gia"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271
|
|
msgid "Delivery Label"
|
|
msgstr "Nhãn phát"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:287
|
|
msgid ""
|
|
"_: Preferred address\n"
|
|
"Preferred"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:291
|
|
msgid "Domestic"
|
|
msgstr "Trong nước"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:294
|
|
msgid "International"
|
|
msgstr "Quốc tế"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:297
|
|
msgid "Postal"
|
|
msgstr "Bưu điện"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:300
|
|
msgid "Parcel"
|
|
msgstr "Bưu kiện"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:303
|
|
msgid ""
|
|
"_: Home Address\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Ở nhà"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:306
|
|
msgid ""
|
|
"_: Work Address\n"
|
|
"Work"
|
|
msgstr "Chỗ làm"
|
|
|
|
#: tdeabc/address.cpp:309
|
|
msgid "Preferred Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ ưa thích"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67
|
|
msgid "Dr."
|
|
msgstr "TS."
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68
|
|
msgid "Miss"
|
|
msgstr "Cô"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69
|
|
msgid "Mr."
|
|
msgstr "Ông"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70
|
|
msgid "Mrs."
|
|
msgstr "Bà"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71
|
|
msgid "Ms."
|
|
msgstr "Cô/Bà"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72
|
|
msgid "Prof."
|
|
msgstr "Giáo sư"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74
|
|
msgid "I"
|
|
msgstr "I"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75
|
|
msgid "II"
|
|
msgstr "II"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76
|
|
msgid "III"
|
|
msgstr "III"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77
|
|
msgid "Jr."
|
|
msgstr "Con."
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78
|
|
msgid "Sr."
|
|
msgstr "Ông"
|
|
|
|
#: tdeabc/key.cpp:127
|
|
msgid "X509"
|
|
msgstr "X509"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: tdeabc/key.cpp:130
|
|
msgid "PGP"
|
|
msgstr "PGP"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:223 tdeabc/key.cpp:133
|
|
#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80
|
|
msgid "Unknown type"
|
|
msgstr "Kiểu lạ"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:318 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:181
|
|
msgid "Unique Identifier"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:336 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unique Resource Identifier"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:373
|
|
msgid "Formatted Name"
|
|
msgstr "Tên đã định dạng"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:392
|
|
msgid "Family Name"
|
|
msgstr "Họ"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:411
|
|
msgid "Given Name"
|
|
msgstr "Tên hay gọi"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:430
|
|
msgid "Additional Names"
|
|
msgstr "Tên thêm"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:449
|
|
msgid "Honorific Prefixes"
|
|
msgstr "Tiền tố"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:468
|
|
msgid "Honorific Suffixes"
|
|
msgstr "Hậu tố"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:487
|
|
msgid "Nick Name"
|
|
msgstr "Tên hiệu"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:506
|
|
msgid "Birthday"
|
|
msgstr "Ngày sinh"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:512
|
|
msgid "Home Address Street"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Đường"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:518
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Home Address Post Office Box"
|
|
msgstr "Hộp bưu điện"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:524
|
|
msgid "Home Address City"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Phố"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:530
|
|
msgid "Home Address State"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:536
|
|
msgid "Home Address Zip Code"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:542
|
|
msgid "Home Address Country"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:548
|
|
msgid "Home Address Label"
|
|
msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:554
|
|
msgid "Business Address Street"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Đường"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:560
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Business Address Post Office Box"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:566
|
|
msgid "Business Address City"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Phố"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:572
|
|
msgid "Business Address State"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:578
|
|
msgid "Business Address Zip Code"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:584
|
|
msgid "Business Address Country"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:590
|
|
msgid "Business Address Label"
|
|
msgstr "Nhãn địa chỉ công ty"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:596
|
|
msgid "Home Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại ở nhà"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:602
|
|
msgid "Business Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại công ty"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:608
|
|
msgid "Mobile Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại di động"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:620
|
|
msgid "Business Fax"
|
|
msgstr "Điện thư công ty"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:626
|
|
msgid "Car Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại xe"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:644
|
|
msgid "Email Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:663
|
|
msgid "Mail Client"
|
|
msgstr "Trình thư"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:682
|
|
msgid "Time Zone"
|
|
msgstr "Múi giờ"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:701
|
|
msgid "Geographic Position"
|
|
msgstr "Vị trí địa lý"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:720
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: person\n"
|
|
"Title"
|
|
msgstr "Ta-min"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:739
|
|
msgid ""
|
|
"_: person in organization\n"
|
|
"Role"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:758 tdeabc/field.cpp:221
|
|
#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:70
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:92
|
|
msgid "Organization"
|
|
msgstr "Tổ chức"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:777
|
|
msgid "Department"
|
|
msgstr "Phòng ban"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:796
|
|
msgid "Note"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:815
|
|
msgid "Product Identifier"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:834
|
|
msgid "Revision Date"
|
|
msgstr "Ngày sửa đổi"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:853
|
|
msgid "Sort String"
|
|
msgstr "Chuỗi sắp xếp"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:872 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92
|
|
msgid "Homepage"
|
|
msgstr "Trang chủ"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:891
|
|
msgid "Security Class"
|
|
msgstr "Hạng bảo mật"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:910
|
|
msgid "Logo"
|
|
msgstr "Biểu hình"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:929
|
|
msgid "Photo"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:948 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4005
|
|
msgid "Sound"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: tdeabc/addressee.cpp:967
|
|
msgid "Agent"
|
|
msgstr "Tác nhân"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60
|
|
msgid "Select Addressee"
|
|
msgstr "Chọn người nhận"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95
|
|
msgid "Selected"
|
|
msgstr "Đã chọn"
|
|
|
|
#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107
|
|
msgid "Unselect"
|
|
msgstr "Bỏ chọn"
|
|
|
|
#: tdeabc/resource.cpp:332
|
|
msgid "Loading resource '%1' failed!"
|
|
msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeabc/resource.cpp:343
|
|
msgid "Saving resource '%1' failed!"
|
|
msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeabc/field.cpp:198 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85
|
|
msgid "Unknown Field"
|
|
msgstr "Trường lạ"
|
|
|
|
#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100
|
|
msgid "Frequent"
|
|
msgstr "Thường"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:215
|
|
#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
|
|
msgid ""
|
|
"_: street/postal\n"
|
|
"Address"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106
|
|
msgid "Personal"
|
|
msgstr "Cá nhân"
|
|
|
|
#: tdeabc/field.cpp:225 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112
|
|
msgid "Undefined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: tdeabc/secrecy.cpp:71
|
|
msgid "Public"
|
|
msgstr "Công"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74
|
|
msgid "Private"
|
|
msgstr "Riêng"
|
|
|
|
#: tdeabc/secrecy.cpp:77
|
|
msgid "Confidential"
|
|
msgstr "Tin tưởng"
|
|
|
|
#: tdeabc/lock.cpp:93
|
|
msgid "Unable to open lock file."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin khoá."
|
|
|
|
#: tdeabc/lock.cpp:106
|
|
msgid ""
|
|
"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n"
|
|
"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n"
|
|
"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »"
|
|
|
|
#: tdeabc/lock.cpp:146
|
|
msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)"
|
|
msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475
|
|
msgid "List of Emails"
|
|
msgstr "Danh sách Thư"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83
|
|
msgid "User:"
|
|
msgstr "Người dùng:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92
|
|
msgid "Bind DN:"
|
|
msgstr "Đóng kết tên miền:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101
|
|
msgid "Realm:"
|
|
msgstr "Địa hạt:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu :"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120
|
|
msgid "Host:"
|
|
msgstr "Máy:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130
|
|
msgid "Port:"
|
|
msgstr "Cổng:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141
|
|
msgid "LDAP version:"
|
|
msgstr "Phiên bản LDAP:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152
|
|
msgid "Size limit:"
|
|
msgstr "Giới hạn cỡ :"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163
|
|
msgid "Time limit:"
|
|
msgstr "Thời hạn:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175
|
|
msgid ""
|
|
"_: Distinguished Name\n"
|
|
"DN:"
|
|
msgstr "Tên phân biệt"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231
|
|
msgid "Query Server"
|
|
msgstr "Truy vấn máy phục vụ"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190
|
|
msgid "Filter:"
|
|
msgstr "Lọc:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199
|
|
msgid "Security"
|
|
msgstr "Bảo mật"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201
|
|
msgid "TLS"
|
|
msgstr "TLS"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202
|
|
msgid "SSL"
|
|
msgstr "SSL"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216
|
|
msgid "Authentication"
|
|
msgstr "Xác thực"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218
|
|
msgid "Anonymous"
|
|
msgstr "Vô danh"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219
|
|
msgid "Simple"
|
|
msgstr "Đơn giản"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220
|
|
msgid "SASL"
|
|
msgstr "SASL"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222
|
|
msgid "SASL mechanism:"
|
|
msgstr "Cơ cấu SASL:"
|
|
|
|
#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302
|
|
msgid "LDAP Query"
|
|
msgstr "Truy vấn LDAP"
|
|
|
|
#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11
|
|
msgid "TestWritevCard"
|
|
msgstr "Ghi thử vCard"
|
|
|
|
#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38
|
|
msgid "vCard 2.1"
|
|
msgstr "vCard 2.1"
|
|
|
|
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43
|
|
msgid "Keep output results from scripts"
|
|
msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh"
|
|
|
|
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:44
|
|
msgid "Check whether config file itself requires updating"
|
|
msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa"
|
|
|
|
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:45
|
|
msgid "File to read update instructions from"
|
|
msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật"
|
|
|
|
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:142
|
|
msgid "Only local files are supported."
|
|
msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi."
|
|
|
|
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:943
|
|
msgid "KConf Update"
|
|
msgstr "KConf Update"
|
|
|
|
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:945
|
|
msgid "TDE Tool for updating user configuration files"
|
|
msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
|
|
msgid "Video Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104
|
|
msgid "Fullscreen &Mode"
|
|
msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107
|
|
msgid "&Half Size"
|
|
msgstr "&Nửa cỡ"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110
|
|
msgid "&Normal Size"
|
|
msgstr "Cỡ th&ường"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113
|
|
msgid "&Double Size"
|
|
msgstr "Cỡ &đôi"
|
|
|
|
#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38
|
|
msgid "KSpell2 Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình KSpell2"
|
|
|
|
#: tdespell2/ui/dialog.cpp:62 tdeui/tdespelldlg.cpp:53
|
|
msgid "Check Spelling"
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdespell2/ui/dialog.cpp:64 tdeui/tdespelldlg.cpp:54
|
|
msgid "&Finished"
|
|
msgstr "Đã &xong"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/provider.cpp:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error parsing category list."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/provider.cpp:402
|
|
msgid "Error parsing providers list."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/security.cpp:63
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
|
|
"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
|
|
"be possible.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
|
|
"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/security.cpp:177
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
|
|
"<br><i>%2<%3></i>:</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
|
|
"<br><i>%2<%3></i>:</qt>"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/security.cpp:257
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
|
|
"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
|
|
"not be possible.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
|
|
"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
|
|
"tải về.</qt>"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/security.cpp:317
|
|
msgid "Select Signing Key"
|
|
msgstr "Chọn khoá ký"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/security.cpp:317
|
|
msgid "Key used for signing:"
|
|
msgstr "Khoá dùng để ký :"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/security.cpp:338
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
|
|
"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
|
|
"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuff.cpp:38 tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Download New %1"
|
|
msgstr "Tải về %1 mới"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:53
|
|
msgid "Hot New Stuff Providers"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:61
|
|
msgid "Please select one of the providers listed below:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:88
|
|
msgid "No provider selected."
|
|
msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:152
|
|
msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:154
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
|
|
"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
|
|
"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
|
|
msgid "Resource Installation Error"
|
|
msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:94
|
|
msgid "No keys were found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:99
|
|
msgid "The validation failed for unknown reason."
|
|
msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:106
|
|
msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken."
|
|
msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:111
|
|
msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered."
|
|
msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:121
|
|
msgid "The signature is valid, but untrusted."
|
|
msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:127
|
|
msgid "The signature is unknown."
|
|
msgstr "Chữ ký lạ."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 <%3></i>"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 <%3></i>."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
|
|
"are :<b>%1</b>"
|
|
"<br>%2"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
|
|
"<br>%2"
|
|
"<br>"
|
|
"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
|
|
msgid "Problematic Resource File"
|
|
msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
|
|
msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>"
|
|
msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
|
|
msgid "Valid Resource"
|
|
msgstr "Tài nguyên hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:190
|
|
msgid "The signing failed for unknown reason."
|
|
msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:195
|
|
msgid ""
|
|
"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct "
|
|
"passphrase.\n"
|
|
"Proceed without signing the resource?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
|
|
"đúng.\n"
|
|
"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
|
|
msgid "Download New Stuff"
|
|
msgstr "Tải về các thứ mới"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:47
|
|
msgid "Share Hot New Stuff"
|
|
msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:58 tderesources/configdialog.cpp:53
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:63
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả :"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Email:"
|
|
msgstr "Thư điện tử"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:73 tdeui/kbugreport.cpp:175
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:78
|
|
msgid "Release:"
|
|
msgstr "Bản phát hành:"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:84
|
|
msgid "License:"
|
|
msgstr "Quyền phép:"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:88
|
|
msgid "GPL"
|
|
msgstr "GPL"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:89
|
|
msgid "LGPL"
|
|
msgstr "LGPL"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:90
|
|
msgid "BSD"
|
|
msgstr "BSD"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:93
|
|
msgid "Language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ :"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:99
|
|
msgid "Preview URL:"
|
|
msgstr "Xem thử URL:"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:104
|
|
msgid "Summary:"
|
|
msgstr "Tóm tắt:"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:121
|
|
msgid "Please put in a name."
|
|
msgstr "Hãy nhập tên."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191
|
|
msgid "Old upload information found, fill out fields?"
|
|
msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191
|
|
msgid "Fill Out"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191
|
|
msgid "Do Not Fill Out"
|
|
msgstr "Không điền"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:107 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:114
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:130 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:137
|
|
msgid "Get Hot New Stuff"
|
|
msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:152
|
|
msgid "Welcome"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:154
|
|
msgid "Loading data providers..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:213
|
|
msgid "Loading data listings..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:271
|
|
msgid "Highest Rated"
|
|
msgstr "Điểm cao nhất"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:272
|
|
msgid "Most Downloads"
|
|
msgstr "Lần tải về nhiều nhất"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:273
|
|
msgid "Latest"
|
|
msgstr "Mới nhất"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:71
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:93 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:289 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:295
|
|
msgid "Version"
|
|
msgstr "Phiên bản"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:284
|
|
msgid "Rating"
|
|
msgstr "Đánh giá"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:290
|
|
msgid "Downloads"
|
|
msgstr "Lần tải về"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:296
|
|
msgid "Release Date"
|
|
msgstr "Ngày phát hành"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:306
|
|
msgid "Install"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:307 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:545
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:517
|
|
msgid ""
|
|
"Name: %1\n"
|
|
"Author: %2\n"
|
|
"License: %3\n"
|
|
"Version: %4\n"
|
|
"Release: %5\n"
|
|
"Rating: %6\n"
|
|
"Downloads: %7\n"
|
|
"Release date: %8\n"
|
|
"Summary: %9\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên: %1\n"
|
|
"Tác giả: %2\n"
|
|
"Bản quyền: %3\n"
|
|
"Phiên bản: %4\n"
|
|
"Bản phát hành: %5\n"
|
|
"Đánh giá: %6\n"
|
|
"Lần tải về: %7\n"
|
|
"Ngày phát hành: %8\n"
|
|
"Tóm tắt: %9\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:539
|
|
msgid ""
|
|
"Preview: %1\n"
|
|
"Payload: %2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xem thử : %1\n"
|
|
"Trọng tải : %2\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:728
|
|
msgid "Installation successful."
|
|
msgstr "Mới cài đặt."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:728 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:730
|
|
msgid "Installation"
|
|
msgstr "Việc cài đặt"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:730
|
|
msgid "Installation failed."
|
|
msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:824
|
|
msgid "Preview not available."
|
|
msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:236
|
|
msgid "Successfully installed hot new stuff."
|
|
msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:241
|
|
msgid "Failed to install hot new stuff."
|
|
msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:296
|
|
msgid "Unable to create file to upload."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:311
|
|
msgid ""
|
|
"The files to be uploaded have been created at:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:312
|
|
msgid ""
|
|
"Data file: %1\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin dữ liệu : %1\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:314
|
|
msgid ""
|
|
"Preview image: %1\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh xem thử : %1\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:316
|
|
msgid ""
|
|
"Content information: %1\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin nội dung : %1\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:317
|
|
msgid ""
|
|
"Those files can now be uploaded.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:318
|
|
msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:320
|
|
msgid "Upload Files"
|
|
msgstr "Tải lên tập tin"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:325
|
|
msgid "Please upload the files manually."
|
|
msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:329
|
|
msgid "Upload Info"
|
|
msgstr "Thông tin tải lên"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:337
|
|
msgid "&Upload"
|
|
msgstr "Tải &lên"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/engine.cpp:439
|
|
msgid "Successfully uploaded new stuff."
|
|
msgstr "Các thứ mới đã được tải lên."
|
|
|
|
#: tdenewstuff/ghns.cpp:50
|
|
msgid "Get hot new stuff:"
|
|
msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31
|
|
msgid "Display only media of this type"
|
|
msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này"
|
|
|
|
#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32
|
|
msgid "Provider list to use"
|
|
msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:260
|
|
msgid "Confirm Display Setting Change"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:264 tderandr/randr.cpp:856
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Accept Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:265 tderandr/randr.cpp:857
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Return to Previous Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:267
|
|
msgid ""
|
|
"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
|
|
"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
|
|
"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:298
|
|
msgid ""
|
|
"New configuration:\n"
|
|
"Resolution: %1 x %2\n"
|
|
"Orientation: %3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:303
|
|
msgid ""
|
|
"New configuration:\n"
|
|
"Resolution: %1 x %2\n"
|
|
"Orientation: %3\n"
|
|
"Refresh rate: %4"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:332 tderandr/randr.cpp:349
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Chuẩn hóa"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:334
|
|
msgid "Left (90 degrees)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:336
|
|
msgid "Upside-down (180 degrees)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:338
|
|
msgid "Right (270 degrees)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:340
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mirror horizontally"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:342
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mirror vertically"
|
|
msgstr "Lát dọ&c"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:344 tderandr/randr.cpp:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:351
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
|
|
msgstr "Quay &ngược chiều"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:353
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
|
|
msgstr "Quay &ngược chiều"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:355
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
|
|
msgstr "Quay &ngược chiều"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:360
|
|
msgid "Mirrored horizontally and vertically"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:362
|
|
msgid "mirrored horizontally and vertically"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:365
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mirrored horizontally"
|
|
msgstr "Bung &ngang"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:367
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "mirrored horizontally"
|
|
msgstr "Bung &ngang"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mirrored vertically"
|
|
msgstr "Lát dọ&c"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:372
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "mirrored vertically"
|
|
msgstr "Lát dọ&c"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unknown orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:519 tderandr/randr.cpp:524
|
|
msgid ""
|
|
"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
|
|
"%1 Hz"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:693
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No screens detected"
|
|
msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:852
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Confirm Display Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
#: tderandr/randr.cpp:859
|
|
msgid ""
|
|
"Your display devices has been configured to match the settings shown above. "
|
|
"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the "
|
|
"display will revert to your previous settings."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/ktimerdialog.cpp:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 second remaining:\n"
|
|
"%n seconds remaining:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:2457 tdestyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044
|
|
#: tdestyles/web/webstyle.cpp:1604
|
|
msgid "modified"
|
|
msgstr "đã sửa đổi"
|
|
|
|
#: tdestyles/web/plugin.cpp:9
|
|
msgid "Web style plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
|
|
|
|
#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:35
|
|
msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
|
|
"được cài đặt."
|
|
|
|
#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:40
|
|
msgid "KInstalltheme"
|
|
msgstr "KInstalltheme"
|
|
|
|
#: tdestyles/klegacy/plugin.cpp:28
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "KDE LegacyStyle plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE"
|
|
|
|
#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60
|
|
msgid "System Default (%1)"
|
|
msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)"
|
|
|
|
#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106
|
|
msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"."
|
|
msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »."
|
|
|
|
#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106
|
|
#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129
|
|
msgid "KScript Error"
|
|
msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)"
|
|
|
|
#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129
|
|
msgid "Unable find script \"%1\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
|
|
|
|
#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "KDE Scripts"
|
|
msgstr "Tập lệnh TDE"
|
|
|
|
#: tdeui/ktabbar.cpp:196
|
|
msgid "Close this tab"
|
|
msgstr "Đóng thanh này"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:636
|
|
msgid "&Try"
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:904
|
|
msgid ""
|
|
"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n"
|
|
"you made will be used to proceed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n"
|
|
"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:911
|
|
msgid "Accept settings"
|
|
msgstr "Chấp nhận thiết lập"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:932
|
|
msgid ""
|
|
"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n"
|
|
"handed over to the program, but the dialog\n"
|
|
"will not be closed. Use this to try different settings. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n"
|
|
"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n"
|
|
"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n"
|
|
"thiết lập khác nhau."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:941
|
|
msgid "Apply settings"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130
|
|
msgid "&Details"
|
|
msgstr "&Chi tiết"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538
|
|
msgid "Get help..."
|
|
msgstr "Được trợ giúp..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188
|
|
msgid ""
|
|
"_: go back\n"
|
|
"&Back"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196
|
|
msgid ""
|
|
"_: go forward\n"
|
|
"&Forward"
|
|
msgstr "&Tớí"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"_: beginning (of line)\n"
|
|
"&Home"
|
|
msgstr "&Về"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168
|
|
msgid ""
|
|
"_: show help\n"
|
|
"&Help"
|
|
msgstr "Trợ &giúp"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:240
|
|
msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden"
|
|
msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:242
|
|
msgid "Hide &Menubar"
|
|
msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:243
|
|
msgid ""
|
|
"Hide Menubar"
|
|
"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
|
|
"inside the window itself."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ẩn thanh trình đơn"
|
|
"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
|
|
"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97
|
|
msgid "Show St&atusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:276
|
|
msgid ""
|
|
"Show Statusbar"
|
|
"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
|
|
"status information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thanh trạng thái"
|
|
"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
|
|
"trạng thái."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:278
|
|
msgid "Hide St&atusbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:279
|
|
msgid ""
|
|
"Hide Statusbar"
|
|
"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
|
|
"status information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ẩn thanh trạng thái"
|
|
"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
|
|
"thái."
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
|
|
msgid "Select Region of Image"
|
|
msgstr "Chọn vùng của ảnh"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31
|
|
msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:"
|
|
msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:"
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:231
|
|
msgid "Check Spelling..."
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả..."
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:237
|
|
msgid "Auto Spell Check"
|
|
msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:241
|
|
msgid "Allow Tabulations"
|
|
msgstr "Cho phép lập bảng"
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 tdeui/ktextedit.cpp:353
|
|
msgid "Spell Checking"
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723
|
|
msgid "Do not ask again"
|
|
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:228 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535
|
|
#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "About %1"
|
|
msgstr "Giới thiệu về %1"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:886
|
|
msgid "Text Completion"
|
|
msgstr "Sự gõ xong"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:890
|
|
msgid "Manual"
|
|
msgstr "Sổ tay"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:891
|
|
msgid "Automatic"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:892
|
|
msgid "Dropdown List"
|
|
msgstr "Bảng thả xuống"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:893
|
|
msgid "Short Automatic"
|
|
msgstr "Tự động ngắn"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:894
|
|
msgid "Dropdown List && Automatic"
|
|
msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 tdeui/ksystemtray.cpp:160
|
|
msgid "&Minimize"
|
|
msgstr "&Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksystemtray.cpp:195
|
|
msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdeui/ksystemtray.cpp:198
|
|
msgid "Confirm Quit From System Tray"
|
|
msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống"
|
|
|
|
#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243
|
|
msgid "Search Columns"
|
|
msgstr "Cột tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245
|
|
msgid "All Visible Columns"
|
|
msgstr "Mọi cột hiển thị"
|
|
|
|
#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260
|
|
msgid ""
|
|
"_: Column number %1\n"
|
|
"Column No. %1"
|
|
msgstr "Số hiệu cột %1"
|
|
|
|
#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455
|
|
msgid "S&earch:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:131 tdeui/kstdaction_p.h:108
|
|
msgid "%1 &Handbook"
|
|
msgstr "&Sổ tay %1"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:140
|
|
msgid "What's &This"
|
|
msgstr "Cái này là &gì?"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:151 tdeui/kstdaction_p.h:111
|
|
msgid "&Report Bug/Request Enhancement..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:160 tdeui/kstdaction_p.h:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch application &language..."
|
|
msgstr "đặt tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&About %1"
|
|
msgstr "&Giới thiệu về %1"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:177 tdeui/kstdaction_p.h:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "About &Trinity"
|
|
msgstr "Giới thiệu về &TDE"
|
|
|
|
#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Not Defined</b>"
|
|
"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
|
|
"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
|
|
"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Chưa định nghĩa</b>"
|
|
"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
|
|
"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
|
|
"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
|
|
"mình cho nó."
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93
|
|
msgid "Task"
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "%1 %2 (Using Trinity %3)"
|
|
msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706
|
|
msgid "%1 %2, %3"
|
|
msgstr "%1 %2, %3"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326
|
|
msgid "Other Contributors:"
|
|
msgstr "Người đóng góp khác:"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327
|
|
msgid "(No logo available)"
|
|
msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772
|
|
msgid "Image missing"
|
|
msgstr "Thiếu ảnh"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:84
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"* Recent Colors *"
|
|
msgstr "• Màu sắc gần đây •"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:85
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"* Custom Colors *"
|
|
msgstr "• Màu sắc tự chọn •"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:86
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Forty Colors"
|
|
msgstr "40 màu sắc"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:87
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Rainbow Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc cầu vồng "
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:88
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Royal Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc thuộc vua"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:89
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Web Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc Mạng"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:563
|
|
msgid "Named Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc có tên"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:717
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were "
|
|
"examined:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được "
|
|
"kiểm tra :\n"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:940
|
|
msgid "Select Color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005
|
|
msgid "H:"
|
|
msgstr "S:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014
|
|
msgid "S:"
|
|
msgstr "B:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023
|
|
msgid "V:"
|
|
msgstr "G:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035
|
|
msgid "R:"
|
|
msgstr "Đ:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044
|
|
msgid "G:"
|
|
msgstr "XLC:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053
|
|
msgid "B:"
|
|
msgstr "XD:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108
|
|
msgid "&Add to Custom Colors"
|
|
msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140
|
|
msgid "HTML:"
|
|
msgstr "HTML:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219
|
|
msgid "Default color"
|
|
msgstr "Màu sắc mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247
|
|
msgid "-default-"
|
|
msgstr "-mặc định-"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463
|
|
msgid "-unnamed-"
|
|
msgstr "-không tên-"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Undo: %1"
|
|
msgstr "&Hồi lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Redo: %1"
|
|
msgstr "&Làm lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo: %1"
|
|
msgstr "Hồi lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redo: %1"
|
|
msgstr "Làm lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:366
|
|
msgid ""
|
|
"_: Character\n"
|
|
"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
|
|
"<br>Unicode code point: U+%3"
|
|
"<br>(In decimal: %4)"
|
|
"<br>(Character: %5)</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
|
|
"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
|
|
"<br>(thập phân là %4)"
|
|
"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144
|
|
msgid "Font:"
|
|
msgstr "Phông chữ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:394
|
|
msgid "Table:"
|
|
msgstr "Bảng:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:404
|
|
msgid "&Unicode code point:"
|
|
msgstr "Điểm mã &Unicode:"
|
|
|
|
#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2093
|
|
msgid "Exit F&ull Screen Mode"
|
|
msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:98 tdeui/tdeactionclasses.cpp:2098
|
|
msgid "F&ull Screen Mode"
|
|
msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:250
|
|
msgid "&Password:"
|
|
msgstr "&Mật khẩu :"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:269
|
|
msgid "&Keep password"
|
|
msgstr "&Nhớ mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:289
|
|
msgid "&Verify:"
|
|
msgstr "Thẩ&m tra"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:311
|
|
msgid "Password strength meter:"
|
|
msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:315
|
|
msgid ""
|
|
"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
|
|
"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
|
|
" - using a longer password;\n"
|
|
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
|
|
" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n"
|
|
"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
|
|
" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
|
|
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
|
|
" • cũng nhập con số và ký hiệu."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:525
|
|
msgid "Passwords do not match"
|
|
msgstr "Mật khẩu không trùng"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:408
|
|
msgid "You entered two different passwords. Please try again."
|
|
msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:415
|
|
msgid ""
|
|
"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
|
|
"the password, try:\n"
|
|
" - using a longer password;\n"
|
|
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
|
|
" - using numbers or symbols as well as letters.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Would you like to use this password anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n"
|
|
"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
|
|
" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
|
|
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
|
|
" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:423
|
|
msgid "Low Password Strength"
|
|
msgstr "Mật khẩu yếu"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:519
|
|
msgid "Password is empty"
|
|
msgstr "Mật khẩu trống"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: Password must be at least 1 character long\n"
|
|
"Password must be at least %n characters long"
|
|
msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:524
|
|
msgid "Passwords match"
|
|
msgstr "Mật khẩu trùng."
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:102
|
|
msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary"
|
|
msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:107
|
|
msgid "Consider run-together &words as spelling errors"
|
|
msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:118
|
|
msgid "&Dictionary:"
|
|
msgstr "&Từ điển:"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:143
|
|
msgid "&Encoding:"
|
|
msgstr "Bộ &ký tự :"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:148
|
|
msgid "International Ispell"
|
|
msgstr "Ispell quốc tế"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:149
|
|
msgid "Aspell"
|
|
msgstr "Aspell"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:150
|
|
msgid "Hspell"
|
|
msgstr "Hspell"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:151
|
|
msgid "Zemberek"
|
|
msgstr "Zemberek"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:156
|
|
msgid "&Client:"
|
|
msgstr "&Ứng dụng khách"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:239 tdeui/ksconfig.cpp:399 tdeui/ksconfig.cpp:660
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:244 tdeui/ksconfig.cpp:404 tdeui/ksconfig.cpp:665
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:301
|
|
msgid "Spanish"
|
|
msgstr "Tây Ban Nha"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:304
|
|
msgid "Danish"
|
|
msgstr "Đan Mạch"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:307
|
|
msgid "German"
|
|
msgstr "Đức"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:310
|
|
msgid "German (new spelling)"
|
|
msgstr "Đức (chính tả mới)"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:313
|
|
msgid "Brazilian Portuguese"
|
|
msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:316
|
|
msgid "Portuguese"
|
|
msgstr "Bồ Đào Nha"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:319
|
|
msgid "Esperanto"
|
|
msgstr "Etpêrantô"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:322
|
|
msgid "Norwegian"
|
|
msgstr "Na Uy"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:325
|
|
msgid "Polish"
|
|
msgstr "Ba Lan"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 tdeui/ksconfig.cpp:328
|
|
msgid "Russian"
|
|
msgstr "Nga"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:331
|
|
msgid "Slovenian"
|
|
msgstr "Xlô-ven"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:334
|
|
msgid "Slovak"
|
|
msgstr "Xlô-vác"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:337
|
|
msgid "Czech"
|
|
msgstr "Séc"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:340
|
|
msgid "Swedish"
|
|
msgstr "Thuỵ Điển"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:343
|
|
msgid "Swiss German"
|
|
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 tdeui/ksconfig.cpp:346
|
|
msgid "Ukrainian"
|
|
msgstr "U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:349
|
|
msgid "Lithuanian"
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:352
|
|
msgid "French"
|
|
msgstr "Pháp"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:355
|
|
msgid "Belarusian"
|
|
msgstr "Be-la-ru-xợ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:358
|
|
msgid "Hungarian"
|
|
msgstr "Hung-gia-lợi"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:362
|
|
msgid ""
|
|
"_: Unknown ispell dictionary\n"
|
|
"Unknown"
|
|
msgstr "Lạ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:444 tdeui/ksconfig.cpp:598
|
|
msgid "ISpell Default"
|
|
msgstr "Ispell mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:492 tdeui/ksconfig.cpp:646
|
|
msgid ""
|
|
"_: default spelling dictionary\n"
|
|
"Default - %1 [%2]"
|
|
msgstr "Mặc định — %1 [%2]"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:512 tdeui/ksconfig.cpp:672
|
|
msgid "ASpell Default"
|
|
msgstr "Aspell mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:577 tdeui/ksconfig.cpp:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: default spelling dictionary\n"
|
|
"Default - %1"
|
|
msgstr "Mặc định — %1"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129
|
|
msgid "Unclutter Windows"
|
|
msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131
|
|
msgid "Cascade Windows"
|
|
msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185
|
|
msgid "On All Desktops"
|
|
msgstr "Trên mọi môi trường"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213
|
|
msgid "No Windows"
|
|
msgstr "Không có cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:237
|
|
msgid ""
|
|
"_: Freeze the window geometry\n"
|
|
"Freeze"
|
|
msgstr "Duy trì"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"_: Dock this window\n"
|
|
"Dock"
|
|
msgstr "Cụ neo"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:251
|
|
msgid "Detach"
|
|
msgstr "Tách rời"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hide %1"
|
|
msgstr "Ẩn %1"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Show %1"
|
|
msgstr "Hiện %1"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86
|
|
msgid "Show Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87
|
|
msgid "Hide Toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91
|
|
msgid "Toolbars"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69
|
|
msgid "&Available:"
|
|
msgstr "Có &sẵn :"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84
|
|
msgid "&Selected:"
|
|
msgstr "Đã &chọn:"
|
|
|
|
#: tdeui/tdespell.cpp:1176
|
|
msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect"
|
|
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/tdespell.cpp:1402
|
|
msgid "Spell Checker"
|
|
msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34
|
|
msgid ""
|
|
"The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the K Desktop "
|
|
"Environment version 3.5, which was originally written by the KDE Team, a "
|
|
"world-wide network of software engineers committed to <a "
|
|
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
|
|
"development. The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>"
|
|
"Three</i> as in <i>continuation of KDE 3</i>."
|
|
"<br>Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer "
|
|
"desktop environment project. The developers have molded the code to its own "
|
|
"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user "
|
|
"interface experience characteristic of the original KDE 3 series."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>No single group, company or organization controls the Trinity source code. "
|
|
"Everyone is welcome to contribute to Trinity."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Visit <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org\">"
|
|
"http://www.trinitydesktop.org</A> for more information about Trinity, and <A "
|
|
"HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> for more information on the "
|
|
"KDE project. "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. "
|
|
"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected "
|
|
"or could be done better."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A "
|
|
"HREF=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">http://bugs.pearsoncomputing.net</A> "
|
|
"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
|
|
"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
|
|
"called \"Wishlist\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
|
|
"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
|
|
"động được, hoặc cần thay đổi. "
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
|
|
"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
|
|
"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
|
|
"là « Wishlist » (yêu cầu)."
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. "
|
|
"You can join the national teams that translate program interfaces. You can "
|
|
"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Visit the <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/jobs\">TDE Development</A> "
|
|
"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the "
|
|
"available <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/mailinglist.php\">"
|
|
"mailing lists</A>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
|
|
"HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/docs\">http://www.trinitydesktop.org/docs</"
|
|
"A> will provide you with what you need."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
|
|
"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
|
|
"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>"
|
|
". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
|
|
"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
|
|
"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
|
|
"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết."
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"TDE is available free of charge, but making it is not free."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The Trinity team <i>does need</i> financial support. The money is used to "
|
|
"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - "
|
|
"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity "
|
|
"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at <a "
|
|
"href=\"http://www.trinitydesktop.org/donate.php\">http://www.trinitydesktop.org/"
|
|
"donate.php</a>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Thank you very much in advance for your support!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
|
|
"nó cần tiền. "
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
|
|
"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại "
|
|
"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
|
|
"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
|
|
"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
|
|
"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
|
|
"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Trinity Desktop Environment. Release %1"
|
|
msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1."
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: About Trinity\n"
|
|
"&About"
|
|
msgstr "&Giới thiệu"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:89
|
|
msgid "&Report Bugs/Request Enhancements"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Join the Trinity Team"
|
|
msgstr "&Tham gia nhóm TDE"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:91
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Support Trinity"
|
|
msgstr "&Hỗ trợ TDE"
|
|
|
|
#: tdeui/kjanuswidget.cpp:161
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty Page"
|
|
msgstr "Trang &cuối"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240
|
|
msgid "Custom..."
|
|
msgstr "Tự chọn..."
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 tdeui/kstdguiitem.cpp:110
|
|
msgid "&Yes"
|
|
msgstr "&Có"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 tdeui/kstdguiitem.cpp:115
|
|
msgid "&No"
|
|
msgstr "&Không"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120
|
|
msgid "Discard changes"
|
|
msgstr "Hủy các thay đổi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp "
|
|
"thoại này."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127
|
|
msgid "Save data"
|
|
msgstr "Lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132
|
|
msgid "&Do Not Save"
|
|
msgstr "&Không lưu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133
|
|
msgid "Don't save data"
|
|
msgstr "Không lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138
|
|
msgid "Save &As..."
|
|
msgstr "Lưu &dạng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139
|
|
msgid "Save file with another name"
|
|
msgstr "Lưu tập tin với tên khác"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144
|
|
msgid "Apply changes"
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145
|
|
msgid ""
|
|
"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, "
|
|
"but the dialog will not be closed.\n"
|
|
"Use this to try different settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn "
|
|
"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n"
|
|
"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
|
|
msgid "Administrator &Mode..."
|
|
msgstr "Chế độ &Quản trị..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
|
|
msgid "Enter Administrator Mode"
|
|
msgstr "Vào chế độ Quản trị"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154
|
|
msgid ""
|
|
"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the "
|
|
"administrator (root) password in order to make changes which require root "
|
|
"privileges."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị "
|
|
"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162
|
|
msgid "Clear input"
|
|
msgstr "Xoá trường nhập"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163
|
|
msgid "Clear the input in the edit field"
|
|
msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169
|
|
msgid "Show help"
|
|
msgstr "Hiện trợ giúp"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175
|
|
msgid "Close the current window or document"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181
|
|
msgid "Reset all items to their default values"
|
|
msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189
|
|
msgid "Go back one step"
|
|
msgstr "Quay lui một trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197
|
|
msgid "Go forward one step"
|
|
msgstr "Đi tới một trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208
|
|
msgid "Opens the print dialog to print the current document"
|
|
msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214
|
|
msgid "C&ontinue"
|
|
msgstr "&Tiếp tục"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215
|
|
msgid "Continue operation"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221
|
|
msgid "Delete item(s)"
|
|
msgstr "Xoá bỏ mục"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233
|
|
msgid "Quit application"
|
|
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238
|
|
msgid "&Reset"
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239
|
|
msgid "Reset configuration"
|
|
msgstr "Đặt lại cấu hình"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"_: Verb\n"
|
|
"&Insert"
|
|
msgstr "&Chèn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249
|
|
msgid "Confi&gure..."
|
|
msgstr "&Cấu hình..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274
|
|
msgid "Test"
|
|
msgstr "Thử ra"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
msgstr "&Ghi đè"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Week %1"
|
|
msgstr "Tuần %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:163
|
|
msgid "Next year"
|
|
msgstr "Năm tới"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:164
|
|
msgid "Previous year"
|
|
msgstr "Năm qua"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:165
|
|
msgid "Next month"
|
|
msgstr "Tháng tới"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:166
|
|
msgid "Previous month"
|
|
msgstr "Tháng qua"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:167
|
|
msgid "Select a week"
|
|
msgstr "Chọn tuần"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:168
|
|
msgid "Select a month"
|
|
msgstr "Chọn tháng"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:169
|
|
msgid "Select a year"
|
|
msgstr "Chọn năm"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:170
|
|
msgid "Select the current day"
|
|
msgstr "Chọn ngày hiện thời"
|
|
|
|
#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45
|
|
msgid "Area"
|
|
msgstr "Vùng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101
|
|
msgid "Here you can choose the font to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113
|
|
msgid "Requested Font"
|
|
msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136
|
|
msgid "Change font family?"
|
|
msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138
|
|
msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
|
|
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151
|
|
msgid "Font style"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155
|
|
msgid "Change font style?"
|
|
msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157
|
|
msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
|
|
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163
|
|
msgid "Font style:"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ :"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175
|
|
msgid "Change font size?"
|
|
msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177
|
|
msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
|
|
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ :"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199
|
|
msgid "Here you can choose the font family to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221
|
|
msgid "Here you can choose the font style to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485
|
|
msgid "Regular"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226
|
|
msgid "Bold"
|
|
msgstr "Đậm"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227
|
|
msgid "Bold Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng đậm"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244
|
|
msgid "Relative"
|
|
msgstr "Cân xứng"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246
|
|
msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ phông chữ"
|
|
"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
|
|
"<br>với môi trường"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
|
|
"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
|
|
"size)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
|
|
"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
|
|
"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272
|
|
msgid "Here you can choose the font size to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.)
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296
|
|
msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog"
|
|
msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301
|
|
msgid ""
|
|
"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
|
|
"special characters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
|
|
"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320
|
|
msgid "Actual Font"
|
|
msgstr "Phông chữ thật"
|
|
|
|
#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365
|
|
msgid "No text!"
|
|
msgstr "Không có chữ !"
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:745 tdeui/kkeydialog.cpp:321
|
|
msgid "Clear Search"
|
|
msgstr "Xoá việc tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:747 tdeui/kkeydialog.cpp:324
|
|
msgid "&Search:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:331
|
|
msgid ""
|
|
"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
|
|
"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
|
|
"bằng cách gõ chúng vào đây."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:354
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions "
|
|
"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
|
|
"Ctrl+V) shown in the right column."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
|
|
"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
|
|
"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:363
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:364
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:365
|
|
msgid "Alternate"
|
|
msgstr "Xen kẽ"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:380
|
|
msgid "Shortcut for Selected Action"
|
|
msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:393
|
|
msgid ""
|
|
"_: no key\n"
|
|
"&None"
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:398
|
|
msgid "The selected action will not be associated with any key."
|
|
msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:401
|
|
msgid ""
|
|
"_: default key\n"
|
|
"De&fault"
|
|
msgstr "&Mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:406
|
|
msgid ""
|
|
"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable "
|
|
"choice."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn "
|
|
"hợp lý."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:409
|
|
msgid "C&ustom"
|
|
msgstr "T&ự chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:414
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
|
|
"selected action using the buttons below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
|
|
"cái nút bên dưới."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:428
|
|
msgid ""
|
|
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
|
|
"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
|
|
"selected action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
|
|
"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:470
|
|
msgid "Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:536
|
|
msgid "Default key:"
|
|
msgstr "Phím mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:715
|
|
msgid ""
|
|
"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
|
|
"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
|
|
"Shift hay/và Win."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:718
|
|
msgid "Invalid Shortcut Key"
|
|
msgstr "Phím tắt không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:943
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
|
|
"Please choose a unique key combination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
|
|
"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:958
|
|
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
|
|
msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:959
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action "
|
|
"\"%2\".\n"
|
|
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:964
|
|
msgid "Conflict with Global Shortcut"
|
|
msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:965
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the global action "
|
|
"\"%2\".\n"
|
|
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:970
|
|
msgid "Key Conflict"
|
|
msgstr "Phím xung đột"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:971
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
|
|
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:977
|
|
msgid "Reassign"
|
|
msgstr "Gán lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103
|
|
msgid "Configure Shortcuts"
|
|
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:70
|
|
msgid "Submit Bug Report"
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
|
|
"để thay đổi nó."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:112
|
|
msgid "From:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:121
|
|
msgid "Configure Email..."
|
|
msgstr "Cấu hình thư..."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:128
|
|
msgid "The email address this bug report is sent to."
|
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:129
|
|
msgid "To:"
|
|
msgstr "Cho :"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:136
|
|
msgid "&Send"
|
|
msgstr "&Gởi"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:136
|
|
msgid "Send bug report."
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Send this bug report to %1."
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:148
|
|
msgid ""
|
|
"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, "
|
|
"please use the Report Bug menu item of the correct application"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình "
|
|
"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:149
|
|
msgid "Application: "
|
|
msgstr "Ứng dụng: "
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:174
|
|
msgid ""
|
|
"The version of this application - please make sure that no newer version is "
|
|
"available before sending a bug report"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn "
|
|
"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:181
|
|
msgid "no version set (programmer error!)"
|
|
msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:192
|
|
msgid "OS:"
|
|
msgstr "HĐH:"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:204
|
|
msgid "Compiler:"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch:"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:212
|
|
msgid "Se&verity"
|
|
msgstr "Độ &quan trọng"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:214
|
|
msgid "Critical"
|
|
msgstr "Nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:214
|
|
msgid "Grave"
|
|
msgstr "Quan trọng"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:214
|
|
msgid ""
|
|
"_: normal severity\n"
|
|
"Normal"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:214
|
|
msgid "Wishlist"
|
|
msgstr "Yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:214
|
|
msgid "Translation"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:227
|
|
msgid "S&ubject: "
|
|
msgstr "&Chủ đề: "
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:234
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug "
|
|
"report.\n"
|
|
"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
|
|
"program.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
|
|
"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
|
|
"trình này.\n"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:254
|
|
msgid ""
|
|
"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla "
|
|
"reporting system.\n"
|
|
"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n"
|
|
"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n"
|
|
"Consider using any large email service if you want to avoid using your private "
|
|
"email address.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Selecting the button below opens your web browser to "
|
|
"http://bugs.trinitydesktop.org,\n"
|
|
"where you will find the report form.\n"
|
|
"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n"
|
|
"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thank you for helping!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:270
|
|
msgid "&Launch Bug Report Wizard"
|
|
msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:309
|
|
msgid ""
|
|
"_: unknown program name\n"
|
|
"unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:387
|
|
msgid ""
|
|
"You must specify both a subject and a description before the report can be "
|
|
"sent."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:397
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
|
|
"intended only for bugs that</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
|
|
"<li>cause serious data loss</li>"
|
|
"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
|
|
"installed</li></ul>\n"
|
|
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
|
|
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
|
|
"trọng này dành cho lỗi</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
|
|
"thống)</li>"
|
|
"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
|
|
"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
|
|
"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
|
|
"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:408
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
|
|
"intended only for bugs that</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
|
|
"<li>cause data loss</li>"
|
|
"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
|
|
"the affected package</li></ul>\n"
|
|
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
|
|
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
|
|
"trọng này dành cho lỗi</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
|
|
"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
|
|
"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
|
|
"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
|
|
"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
|
|
"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:420
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to send the bug report.\n"
|
|
"Please submit a bug report manually...\n"
|
|
"See http://bugs.pearsoncomputing.net/ for instructions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
|
|
"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
|
|
"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
|
|
"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:428
|
|
msgid "Bug report sent, thank you for your input."
|
|
msgstr ""
|
|
"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n"
|
|
"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:437
|
|
msgid ""
|
|
"Close and discard\n"
|
|
"edited message?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đóng và hủy thư\n"
|
|
"đã soạn thảo không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:438
|
|
msgid "Close Message"
|
|
msgstr "Đóng thư"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38
|
|
msgid "Choose..."
|
|
msgstr "Chọn..."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102
|
|
msgid "Click to select a font"
|
|
msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109
|
|
msgid "Preview of the selected font"
|
|
msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
|
|
"\"Choose...\" button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
|
|
"vào nút « Chọn... »."
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117
|
|
msgid "Preview of the \"%1\" font"
|
|
msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »"
|
|
|
|
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119
|
|
msgid ""
|
|
"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
|
|
"\"Choose...\" button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
|
|
"vào nút « Chọn... »."
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
|
|
msgid "Image Operations"
|
|
msgstr "Thao tác ảnh"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143
|
|
msgid "&Rotate Clockwise"
|
|
msgstr "Quay &xuôi chiều"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148
|
|
msgid "Rotate &Counterclockwise"
|
|
msgstr "Quay &ngược chiều"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Trinity Desktop Environment"
|
|
msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:418 tdeui/kdialog.cpp:481
|
|
msgid "Pondering what to do next"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:449
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Please wait..."
|
|
msgstr "Đổi tên danh sách..."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:507
|
|
msgid "Starting DCOP"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:508
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Starting TDE daemon"
|
|
msgstr "Trình nền TDE"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:509
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Starting services"
|
|
msgstr "Dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:510
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Starting session"
|
|
msgstr "Chạy Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:511
|
|
msgid "Initializing window manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:512
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Loading desktop"
|
|
msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:513
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Loading panels"
|
|
msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialog.cpp:514
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Restoring applications"
|
|
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046
|
|
msgid "Toolbar Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2050
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2051
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Floating"
|
|
msgstr "Nổi"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055
|
|
msgid ""
|
|
"_: min toolbar\n"
|
|
"Flat"
|
|
msgstr "Phẳng"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058
|
|
msgid "Icons Only"
|
|
msgstr "Chỉ có hình"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2059
|
|
msgid "Text Only"
|
|
msgstr "Chỉ có chữ"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2060
|
|
msgid "Text Alongside Icons"
|
|
msgstr "Chữ cạnh hình"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2061
|
|
msgid "Text Under Icons"
|
|
msgstr "Chữ dưới hình"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107
|
|
msgid "Small (%1x%2)"
|
|
msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2088 tdeui/tdetoolbar.cpp:2109
|
|
msgid "Medium (%1x%2)"
|
|
msgstr "Vừa (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2090 tdeui/tdetoolbar.cpp:2111
|
|
msgid "Large (%1x%2)"
|
|
msgstr "Lớn (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2092 tdeui/tdetoolbar.cpp:2113
|
|
msgid "Huge (%1x%2)"
|
|
msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2124
|
|
msgid "Text Position"
|
|
msgstr "Vị trí nhãn"
|
|
|
|
#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2126
|
|
msgid "Icon Size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdeui/kauthicon.cpp:99
|
|
msgid "Editing disabled"
|
|
msgstr "Soạn thảo bị tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kauthicon.cpp:100
|
|
msgid "Editing enabled"
|
|
msgstr "Soạn thảo đã bật"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68
|
|
msgid "Configure Shortcut"
|
|
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#: tdeui/ktip.cpp:206
|
|
msgid "Tip of the Day"
|
|
msgstr "Mẹo của hôm nay"
|
|
|
|
#: tdeui/ktip.cpp:224
|
|
msgid ""
|
|
"Did you know...?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có biết chưa...?\n"
|
|
|
|
#: tdeui/ktip.cpp:287
|
|
msgid "&Show tips on startup"
|
|
msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:124
|
|
msgid "&Add"
|
|
msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:148
|
|
msgid "Move &Up"
|
|
msgstr "Đem &lên"
|
|
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:153
|
|
msgid "Move &Down"
|
|
msgstr "Đem &xuống"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch application language"
|
|
msgstr "đặt tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96
|
|
msgid "Please choose language which should be used for this application"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add fallback language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
|
|
"proper translation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
|
|
msgid ""
|
|
"Language for this application has been changed. The change will take effect "
|
|
"upon next start of application"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Application language changed"
|
|
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fallback language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316
|
|
msgid ""
|
|
"This is main application language which will be used first before any other "
|
|
"languages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
|
|
msgid ""
|
|
"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
|
|
"proper translation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49
|
|
msgid "--- line separator ---"
|
|
msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50
|
|
msgid "--- separator ---"
|
|
msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411
|
|
msgid "Configure Toolbars"
|
|
msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
|
|
msgid ""
|
|
"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
|
|
"The changes will be applied immediately."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
|
|
"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
|
|
msgid "Reset Toolbars"
|
|
msgstr "Đặt lại Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2125 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2572
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:447
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761
|
|
msgid "&Toolbar:"
|
|
msgstr "&Thanh công cụ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777
|
|
msgid "A&vailable actions:"
|
|
msgstr "Hành động có &sẵn:"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795
|
|
msgid "Curr&ent actions:"
|
|
msgstr "Hành động &hiện có :"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818
|
|
msgid "Change &Icon..."
|
|
msgstr "Đổi &biểu tượng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991
|
|
msgid ""
|
|
"This element will be replaced with all the elements of an embedded component."
|
|
msgstr ""
|
|
"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993
|
|
msgid "<Merge>"
|
|
msgstr "<Trộn>"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995
|
|
msgid "<Merge %1>"
|
|
msgstr "<Trộn %1>"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001
|
|
msgid ""
|
|
"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
|
|
"won't be able to re-add it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
|
|
"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ActionList: %1"
|
|
msgstr "Danh sách hành động: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586
|
|
msgid "As-you-type spell checking enabled."
|
|
msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật."
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479
|
|
msgid "As-you-type spell checking disabled."
|
|
msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528
|
|
msgid "Incremental Spellcheck"
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
|
|
msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Edit History..."
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:390 tdeui/kcombobox.cpp:461
|
|
msgid "Clear &History"
|
|
msgstr "Xoá &Lược sử"
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:601
|
|
msgid "No further item in the history."
|
|
msgstr "Không có gì nữa trong lược sử."
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:730
|
|
msgid "History Editor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:732
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Delete Entry"
|
|
msgstr "&Xoá bỏ"
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:738
|
|
msgid "This dialog allows you to delete unwanted history items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454
|
|
msgid ""
|
|
"End of document reached.\n"
|
|
"Continue from the beginning?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n"
|
|
"Tiếp tục lại từ đầu không?"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467
|
|
msgid ""
|
|
"Beginning of document reached.\n"
|
|
"Continue from the end?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mới tới đầu của tài liệu.\n"
|
|
"Tiếp tục từ kết thúc không?"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844
|
|
msgid "Find:"
|
|
msgstr "Tìm:"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868
|
|
msgid "Case &sensitive"
|
|
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:833
|
|
msgid "Replace &All"
|
|
msgstr "Thay thế &hết"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:852
|
|
msgid "Replace with:"
|
|
msgstr "Thay thế bằng:"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:984
|
|
msgid "Go to line:"
|
|
msgstr "Đi tới dòng:"
|
|
|
|
#: tdeui/kwizard.cpp:48
|
|
msgid "&Back"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: tdeui/kwizard.cpp:49
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to Back\n"
|
|
"&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63
|
|
msgid "??"
|
|
msgstr "??"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67
|
|
msgid ""
|
|
"No information available.\n"
|
|
"The supplied TDEAboutData object does not exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thông tin sẵn sàng.\n"
|
|
"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại."
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107
|
|
msgid "A&uthor"
|
|
msgstr "Tác &giả"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107
|
|
msgid "A&uthors"
|
|
msgstr "Tác &giả"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Please use <a href=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">"
|
|
"http://bugs.pearsoncomputing.net</a> to report bugs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149
|
|
msgid "&Thanks To"
|
|
msgstr "&Cám ơn :"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176
|
|
msgid "T&ranslation"
|
|
msgstr "Bản &dịch"
|
|
|
|
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181
|
|
msgid "&License Agreement"
|
|
msgstr "Điều kiện &Quyền"
|
|
|
|
#: networkstatus/networkstatusindicator.cpp:39
|
|
msgid "The desktop is offline"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:146
|
|
msgid ""
|
|
"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. "
|
|
" Do you want the application to resume network operations when the network is "
|
|
"available again?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:147
|
|
msgid "This application is currently in offline mode. Do you want to connect?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:148
|
|
msgid ""
|
|
"_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains "
|
|
"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n"
|
|
"A network connection failed %1. Do you want to place the application in "
|
|
"offline mode?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:150
|
|
msgid ""
|
|
"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order "
|
|
"to carry out this operation?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:151
|
|
msgid "Leave Offline Mode?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Do Not Connect"
|
|
msgstr "Không lưu"
|
|
|
|
#: kded/kded.cpp:737
|
|
msgid "Check Sycoca database only once"
|
|
msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
|
|
|
|
#: kded/kded.cpp:877
|
|
msgid "TDE Daemon"
|
|
msgstr "Trình nền TDE"
|
|
|
|
#: kded/kded.cpp:879
|
|
msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
|
|
msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:36
|
|
msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding"
|
|
msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ"
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:37
|
|
msgid ""
|
|
"Print menu-id of the menu that contains\n"
|
|
"the application"
|
|
msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:38
|
|
msgid ""
|
|
"Print menu name (caption) of the menu that\n"
|
|
"contains the application"
|
|
msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:39
|
|
msgid "Highlight the entry in the menu"
|
|
msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn"
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:40
|
|
msgid "Do not check if sycoca database is up to date"
|
|
msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa"
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:41
|
|
msgid "The id of the menu entry to locate"
|
|
msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm"
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:99
|
|
msgid "Menu item '%1' could not be highlighted."
|
|
msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"TDE Menu query tool.\n"
|
|
"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
|
|
"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
|
|
"in the TDE menu a specific application is located."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n"
|
|
"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
|
|
"một ứng dụng nào đó.\n"
|
|
"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
|
|
"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
|
|
"trình đơn TDE."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:116
|
|
msgid "tde-menu"
|
|
msgstr "tde-menu"
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:133
|
|
msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'"
|
|
msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:142
|
|
msgid ""
|
|
"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
|
|
"--highlight"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
|
|
"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:164
|
|
msgid "No menu item '%1'."
|
|
msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »."
|
|
|
|
#: kded/tde-menu.cpp:168
|
|
msgid "Menu item '%1' not found in menu."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn."
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:41
|
|
msgid "Old hostname"
|
|
msgstr "Tên máy cũ"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:42
|
|
msgid "New hostname"
|
|
msgstr "Tên máy mới"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:79
|
|
msgid ""
|
|
"Error: HOME environment variable not set.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:88
|
|
msgid ""
|
|
"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:369
|
|
msgid "KDontChangeTheHostName"
|
|
msgstr "KDontChangeTheHostName"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:370
|
|
msgid "Informs TDE about a change in hostname"
|
|
msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi."
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483
|
|
msgid ""
|
|
"Error creating database '%1'.\n"
|
|
"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
|
|
"full.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721
|
|
msgid "KBuildSycoca"
|
|
msgstr "KBuildSycoca"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"[tdebuildsycoca] Error writing database '%1'.\n"
|
|
"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
|
|
"full.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695
|
|
msgid "Do not signal applications to update"
|
|
msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696
|
|
msgid "Disable incremental update, re-read everything"
|
|
msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697
|
|
msgid "Check file timestamps"
|
|
msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698
|
|
msgid "Disable checking files (dangerous)"
|
|
msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699
|
|
msgid "Create global database"
|
|
msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700
|
|
msgid "Perform menu generation test run only"
|
|
msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701
|
|
msgid "Track menu id for debug purposes"
|
|
msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703
|
|
msgid "Silent - work without windows and stderr"
|
|
msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704
|
|
msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)"
|
|
msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722
|
|
msgid "Rebuilds the system configuration cache."
|
|
msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750
|
|
msgid "Reloading TDE configuration, please wait..."
|
|
msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..."
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751
|
|
msgid "TDE Configuration Manager"
|
|
msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753
|
|
msgid "Do you want to reload TDE configuration?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753
|
|
msgid "Do Not Reload"
|
|
msgstr "Không tải lại"
|
|
|
|
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "[tdebuildsycoca] Configuration information reloaded successfully."
|
|
msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"[tdelauncher] This program is not supposed to be started manually.\n"
|
|
"[tdelauncher] It is started automatically by tdeinit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n"
|
|
"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n"
|
|
|
|
#: tdeinit/tdeinit.cpp:475
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to start new process.\n"
|
|
"The system may have reached the maximum number of open files possible or the "
|
|
"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n"
|
|
"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà "
|
|
"bạn có quyền sử dụng."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdeinit.cpp:497
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to create new process.\n"
|
|
"The system may have reached the maximum number of processes possible or the "
|
|
"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
|
|
"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
|
|
"bạn có quyền sử dụng."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdeinit.cpp:589
|
|
msgid "Could not find '%1' executable."
|
|
msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdeinit.cpp:605
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open library '%1'.\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thư viện « %1 ».\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Gặp lỗi lạ"
|
|
|
|
#: tdeinit/tdeinit.cpp:648
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:744
|
|
msgid "TDEInit could not launch '%1'."
|
|
msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:919 tdeinit/tdelauncher.cpp:944
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:961
|
|
msgid "Could not find service '%1'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:976 tdeinit/tdelauncher.cpp:1012
|
|
msgid "Service '%1' is malformatted."
|
|
msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Launching %1"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy %1..."
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown protocol '%1'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức lạ « %1 ».\n"
|
|
|
|
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335
|
|
msgid ""
|
|
"Error loading '%1'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:59
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83
|
|
msgid "Embedded Metadata"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:60
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:84
|
|
msgid "Embedded Icon(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:64
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Internal Name"
|
|
msgstr "Tên thêm"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:65
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả :"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:66
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Quyền phép:"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:67
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:89
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copyright"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:68
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Author(s)"
|
|
msgstr "Tác &giả"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:69
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:91
|
|
msgid "Product"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:72
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:94
|
|
msgid "Compilation Date/Time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:73
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Requested Icon"
|
|
msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:74
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "SCM Module"
|
|
msgstr "Chế độ MDI"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:75
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:97
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "SCM Revision"
|
|
msgstr "Ngày sửa đổi"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:76
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Comments"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:78
|
|
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:100
|
|
msgid "Icon Name(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44
|
|
msgid "kcmtderesources"
|
|
msgstr "kcmtderesources"
|
|
|
|
#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45
|
|
msgid "TDE Resources configuration module"
|
|
msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE"
|
|
|
|
#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47
|
|
msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig."
|
|
|
|
#: tderesources/selectdialog.cpp:95
|
|
msgid "There is no resource available!"
|
|
msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •"
|
|
|
|
#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:297
|
|
msgid "Resource Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
|
|
|
|
#: tderesources/configdialog.cpp:51
|
|
msgid "General Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
#: tderesources/configdialog.cpp:57
|
|
msgid "Read-only"
|
|
msgstr "Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: tderesources/configdialog.cpp:66
|
|
msgid "%1 Resource Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập tài nguyên %1"
|
|
|
|
#: tderesources/configdialog.cpp:107
|
|
msgid "Please enter a resource name."
|
|
msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên."
|
|
|
|
#: tderesources/resource.cpp:61
|
|
msgid "resource"
|
|
msgstr "tài nguyên"
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:120
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:121
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:126
|
|
msgid "&Add..."
|
|
msgstr "Th&êm..."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:131
|
|
msgid "&Use as Standard"
|
|
msgstr "Dùng là Ch&uẩn"
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:283
|
|
msgid "There is no standard resource! Please select one."
|
|
msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:298
|
|
msgid "Please select type of the new resource:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :"
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:308
|
|
msgid "Unable to create resource of type '%1'."
|
|
msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:360
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource "
|
|
"first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước "
|
|
"tiên."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413
|
|
msgid "You cannot use a read-only resource as standard!"
|
|
msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:418
|
|
msgid "You cannot use an inactive resource as standard!"
|
|
msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:498
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource "
|
|
"first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác "
|
|
"trước tiên."
|
|
|
|
#: tderesources/configpage.cpp:528
|
|
msgid ""
|
|
"There is no valid standard resource! Please select one which is neither "
|
|
"read-only nor inactive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là "
|
|
"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt."
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:349
|
|
msgid "No default value"
|
|
msgstr "Không có giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:494
|
|
msgid "Evaluation error"
|
|
msgstr "Lỗi định giá"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:495
|
|
msgid "Range error"
|
|
msgstr "Lỗi phạm vị"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:496
|
|
msgid "Reference error"
|
|
msgstr "Lỗi tham chiếu"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:497
|
|
msgid "Syntax error"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:498
|
|
msgid "Type error"
|
|
msgstr "Lỗi kiểu"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:499
|
|
msgid "URI error"
|
|
msgstr "Lỗi URI"
|
|
|
|
#: kjs/function_object.cpp:290
|
|
msgid "Syntax error in parameter list"
|
|
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số"
|
|
|
|
#: kjs/reference.cpp:96
|
|
msgid "Invalid reference base"
|
|
msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: kjs/reference.cpp:127
|
|
msgid "Can't find variable: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy giá trị : "
|
|
|
|
#: kjs/reference.cpp:134
|
|
msgid "Base is not an object"
|
|
msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng"
|
|
|
|
#: kjs/internal.cpp:135
|
|
msgid "Undefined value"
|
|
msgstr "Giá trị chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: kjs/internal.cpp:166
|
|
msgid "Null value"
|
|
msgstr "Giá trị rỗng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:255
|
|
msgid "View Do&cument Source"
|
|
msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256
|
|
msgid "View Frame Source"
|
|
msgstr "Xem mã nguồn khung"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257
|
|
msgid "View Document Information"
|
|
msgstr "Xem thông tin tài liệu"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:258
|
|
msgid "Save &Background Image As..."
|
|
msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262
|
|
msgid "Save &Frame As..."
|
|
msgstr "Lưu &khung dạng..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263
|
|
msgid "Security..."
|
|
msgstr "Bảo mật..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264
|
|
msgid ""
|
|
"Security Settings"
|
|
"<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been "
|
|
"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate."
|
|
"<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over "
|
|
"a secure connection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập bảo mật"
|
|
"<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền "
|
|
"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận."
|
|
"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng "
|
|
"sự kết nối bảo mật."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270
|
|
msgid "Print Rendering Tree to STDOUT"
|
|
msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:271
|
|
msgid "Print DOM Tree to STDOUT"
|
|
msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:272
|
|
msgid "Stop Animated Images"
|
|
msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:274
|
|
msgid "Set &Encoding"
|
|
msgstr "Đặt &bảng mã"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:279
|
|
msgid "Semi-Automatic"
|
|
msgstr "Bán-tự động"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Ban-tích"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282
|
|
msgid "Central European"
|
|
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật Bản"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293
|
|
msgid "Western European"
|
|
msgstr "Vùng Tây Âu"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2302
|
|
msgid "Automatic Detection"
|
|
msgstr "Phát hiện tự động"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:302
|
|
msgid ""
|
|
"_: short for Manual Detection\n"
|
|
"Manual"
|
|
msgstr "Tự làm"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:357
|
|
msgid "Use S&tylesheet"
|
|
msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:361
|
|
msgid "Enlarge Font"
|
|
msgstr "Phóng to phông chữ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363
|
|
msgid ""
|
|
"Enlarge Font"
|
|
"<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button "
|
|
"for a menu with all available font sizes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phóng to phông chữ"
|
|
"<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
|
|
"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367
|
|
msgid "Shrink Font"
|
|
msgstr "Thu nhỏ phông chữ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369
|
|
msgid ""
|
|
"Shrink Font"
|
|
"<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button "
|
|
"for a menu with all available font sizes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thu nhỏ phông chữ"
|
|
"<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
|
|
"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375
|
|
msgid ""
|
|
"Find text"
|
|
"<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm đoạn"
|
|
"<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379
|
|
msgid ""
|
|
"Find next"
|
|
"<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>"
|
|
"Find Text</b> function"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kế"
|
|
"<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384
|
|
msgid ""
|
|
"Find previous"
|
|
"<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>"
|
|
"Find Text</b> function"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm lùi"
|
|
"<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388
|
|
msgid "Find Text as You Type"
|
|
msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:390
|
|
msgid "Find Links as You Type"
|
|
msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404
|
|
msgid "Print Frame..."
|
|
msgstr "In khung..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405
|
|
msgid ""
|
|
"Print Frame"
|
|
"<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it "
|
|
"and then use this function."
|
|
msgstr ""
|
|
"In khung"
|
|
"<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó "
|
|
"rồi chọn chức năng này."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413
|
|
msgid "Toggle Caret Mode"
|
|
msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:618
|
|
msgid "The fake user-agent '%1' is in use."
|
|
msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1081
|
|
msgid "This web page contains coding errors."
|
|
msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1123
|
|
msgid "&Hide Errors"
|
|
msgstr "Ẩ&n lỗi"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1124
|
|
msgid "&Disable Error Reporting"
|
|
msgstr "&Tắt thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1164
|
|
msgid "<b>Error</b>: %1: %2"
|
|
msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1208
|
|
msgid "<b>Error</b>: node %1: %2"
|
|
msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1351
|
|
msgid "Display Images on Page"
|
|
msgstr "Hiển thị ảnh trên trang"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1543 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1633
|
|
msgid "Session is secured with %1 bit %2."
|
|
msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1544 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1635
|
|
msgid "Session is not secured."
|
|
msgstr "Phiên chạy không bảo mật."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while loading %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải %1."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1733
|
|
msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1768
|
|
msgid "Error: "
|
|
msgstr "Lỗi: "
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1771
|
|
msgid "The requested operation could not be completed"
|
|
msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1777
|
|
msgid "Technical Reason: "
|
|
msgstr "Lý do kỹ thuật: "
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1782
|
|
msgid "Details of the Request:"
|
|
msgstr "Chi tiết về yêu cầu :"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URL: %1"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng: %1"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Date and Time: %1"
|
|
msgstr "Ngày và Giờ : %1"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Additional Information: %1"
|
|
msgstr "Thông tin thêm: %1"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1795
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả :"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1801
|
|
msgid "Possible Causes:"
|
|
msgstr "Nguyên nhân có thể :"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1808
|
|
msgid "Possible Solutions:"
|
|
msgstr "Giải pháp có thể :"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2139
|
|
msgid "Page loaded."
|
|
msgstr "Trang đã tải."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2141
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %n Image of %1 loaded.\n"
|
|
"%n Images of %1 loaded."
|
|
msgstr "%n ảnh của %1 đã tải."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3742 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3829
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3840
|
|
msgid " (In new window)"
|
|
msgstr " (Trong cửa sổ mới)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3781
|
|
msgid "Symbolic Link"
|
|
msgstr "Liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3783
|
|
msgid "%1 (Link)"
|
|
msgstr "%1 (Liên kết)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803
|
|
msgid "%2 (%1 bytes)"
|
|
msgstr "%2 (%1 byte)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3807
|
|
msgid "%2 (%1 K)"
|
|
msgstr "%2 (%1 K)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3842
|
|
msgid " (In other frame)"
|
|
msgstr " (Trong khung khác)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3847
|
|
msgid "Email to: "
|
|
msgstr "Gởi thư cho : "
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853
|
|
msgid " - Subject: "
|
|
msgstr " • Chủ đề : "
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3855
|
|
msgid " - CC: "
|
|
msgstr " • CC: "
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3857
|
|
msgid " - BCC: "
|
|
msgstr " • BCC: "
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3946
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the "
|
|
"link?"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>"
|
|
"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3947
|
|
msgid "Follow"
|
|
msgstr "Theo"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4047
|
|
msgid "Frame Information"
|
|
msgstr "Thông tin khung"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4053
|
|
msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>"
|
|
msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4133
|
|
msgid "Save Background Image As"
|
|
msgstr "Lưu ảnh nền dạng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4220
|
|
msgid "Save Frame As"
|
|
msgstr "Lưu khung dạng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4260
|
|
msgid "&Find in Frame..."
|
|
msgstr "&Tìm trong khung..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4767
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back "
|
|
"unencrypted.\n"
|
|
"A third party may be able to intercept and view this information.\n"
|
|
"Are you sure you wish to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n"
|
|
"một cách không mật mã.\n"
|
|
"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n"
|
|
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4779
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4803
|
|
msgid "Network Transmission"
|
|
msgstr "Truyền qua mạng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4780
|
|
msgid "&Send Unencrypted"
|
|
msgstr "&Gởi không mật mã"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4777
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
|
|
"Are you sure you wish to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
|
|
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4801
|
|
msgid ""
|
|
"This site is attempting to submit form data via email.\n"
|
|
"Do you want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4804
|
|
msgid "&Send Email"
|
|
msgstr "&Gởi thư"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>"
|
|
"Do you want to submit the form?"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của "
|
|
"bạn."
|
|
"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1527 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2133
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4826 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2600
|
|
msgid "Submit"
|
|
msgstr "Gởi"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
|
|
msgid ""
|
|
"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
|
|
"The attachment was removed for your protection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
|
|
"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
|
|
msgid "TDE"
|
|
msgstr "TDE"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5782
|
|
msgid "(%1/s)"
|
|
msgstr "(%1/g)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835
|
|
msgid "Security Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo bảo mật"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6841
|
|
msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied."
|
|
msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối."
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6842
|
|
msgid "Security Alert"
|
|
msgstr "Cảnh giác bảo mật"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7267
|
|
msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords."
|
|
msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7321
|
|
msgid "&Close Wallet"
|
|
msgstr "Đóng ví"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7364
|
|
msgid "JavaScript &Debugger"
|
|
msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399
|
|
msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript."
|
|
msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405
|
|
msgid "Popup Window Blocked"
|
|
msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405
|
|
msgid ""
|
|
"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n"
|
|
"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n"
|
|
"or to open the popup."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n"
|
|
"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n"
|
|
"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7419
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: &Show Blocked Popup Window\n"
|
|
"Show %n Blocked Popup Windows"
|
|
msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7420
|
|
msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification"
|
|
msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7422
|
|
msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..."
|
|
msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199
|
|
msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)"
|
|
msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:201
|
|
msgid "%1 - %2x%3 Pixels"
|
|
msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:206
|
|
msgid "%1 (%2x%3 Pixels)"
|
|
msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:208
|
|
msgid "Image - %1x%2 Pixels"
|
|
msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:214
|
|
msgid "Done."
|
|
msgstr "Đã xong."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1644
|
|
msgid "Find stopped."
|
|
msgstr "Tìm đã dừng."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1655
|
|
msgid "Starting -- find links as you type"
|
|
msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1661
|
|
msgid "Starting -- find text as you type"
|
|
msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1682
|
|
msgid "Link found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Tìm liên kết: « %1 »"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1687
|
|
msgid "Link not found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1695
|
|
msgid "Text found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Tìm đoạn: « %1 »"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1700
|
|
msgid "Text not found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1752
|
|
msgid "Access Keys activated"
|
|
msgstr "Phím truy cập hoạt động"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print %1"
|
|
msgstr "In %1"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>'Print images'</strong></p>"
|
|
"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be "
|
|
"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>"
|
|
"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be "
|
|
"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink "
|
|
"or toner.</p> </qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>"
|
|
"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có "
|
|
"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>"
|
|
"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã "
|
|
"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít "
|
|
"hơn.</p> </qt>"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>'Print header'</strong></p>"
|
|
"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain "
|
|
"a header line at the top of each page. This header contains the current date, "
|
|
"the location URL of the printed page and the page number.</p>"
|
|
"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not "
|
|
"contain such a header line.</p> </qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>"
|
|
"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. "
|
|
"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số "
|
|
"hiệu trang.</p>"
|
|
"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như "
|
|
"thế.</p> </qt>"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>"
|
|
"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black "
|
|
"and white only, and all colored background will be converted into white. "
|
|
"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>"
|
|
"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen "
|
|
"in the original color settings as you see in your application. This may result "
|
|
"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). "
|
|
"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or "
|
|
"ink.</p> </qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>"
|
|
"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền "
|
|
"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn "
|
|
"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>"
|
|
"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc "
|
|
"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, "
|
|
"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn "
|
|
"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71
|
|
msgid "HTML Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập HTML"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:73
|
|
msgid "Printer friendly mode (black text, no background)"
|
|
msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:76
|
|
msgid "Print images"
|
|
msgstr "In ảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:79
|
|
msgid "Print header"
|
|
msgstr "In đầu trang"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177
|
|
msgid "TDEHTML"
|
|
msgstr "TDEHTML"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178
|
|
msgid "Embeddable HTML component"
|
|
msgstr "Thành phần HTML nhúng được"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434
|
|
msgid "&Copy Text"
|
|
msgstr "&Chép đoạn"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search for '%1' with %2"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search for '%1' with"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518
|
|
msgid "Open '%1'"
|
|
msgstr "Mở « %1 »"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582
|
|
msgid "Stop Animations"
|
|
msgstr "Dừng hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533
|
|
msgid "Copy Email Address"
|
|
msgstr "Chép địa chỉ thư"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538
|
|
msgid "&Save Link As..."
|
|
msgstr "&Lưu liên kết dạng..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540
|
|
msgid "Copy &Link Address"
|
|
msgstr "Chép &địa chỉ liên kết"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550
|
|
msgid "Open in New &Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ &mới"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552
|
|
msgid "Open in &This Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ &này"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554
|
|
msgid "Open in &New Tab"
|
|
msgstr "Mở trong &tab mới"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556
|
|
msgid "Reload Frame"
|
|
msgstr "Tải lại khung"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561
|
|
msgid "Block IFrame..."
|
|
msgstr "Chặn IFrame..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566
|
|
msgid "View Frame Information"
|
|
msgstr "Xem thông tin khung"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601
|
|
msgid "Save Image As..."
|
|
msgstr "Lưu ảnh dạng..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603
|
|
msgid "Send Image..."
|
|
msgstr "Gởi ảnh..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608
|
|
msgid "Copy Image"
|
|
msgstr "Chép ảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613
|
|
msgid "Copy Image Location"
|
|
msgstr "Chép địa điểm ảnh"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618
|
|
msgid "View Image (%1)"
|
|
msgstr "Xem ảnh (%1)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623
|
|
msgid "Block Image..."
|
|
msgstr "Chặn ảnh..."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block Images From %1"
|
|
msgstr "Chặn các ảnh từ %1"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653
|
|
msgid "Save Link As"
|
|
msgstr "Lưu liên kết dạng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673
|
|
msgid "Save Image As"
|
|
msgstr "Lưu ảnh dạng"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700
|
|
msgid "Add URL to Filter"
|
|
msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701
|
|
msgid "Enter the URL:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828
|
|
msgid ""
|
|
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828
|
|
msgid "Overwrite File?"
|
|
msgstr "Ghi đè tập tin không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default Font Size (100%)"
|
|
msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%1%"
|
|
msgstr "%1%"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320
|
|
msgid "No handler found for %1!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:576
|
|
msgid "KMultiPart"
|
|
msgstr "KMultiPart"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578
|
|
msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:348
|
|
msgid "TDE plugin wizard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:378
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The following plugins are available."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có gì khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:382
|
|
msgid "Click on next to install the selected plugin."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:383
|
|
msgid "Plugin installation confirmation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:414
|
|
msgid "I agree."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:416
|
|
msgid "I do not agree (plugin will not be installed)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:422
|
|
msgid "Plugin licence"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:432
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Installation in progress."
|
|
msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:438
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Plugin installation"
|
|
msgstr "Việc cài đặt"
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:451
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Installation status"
|
|
msgstr "Việc cài đặt"
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:498
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To install "
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:498
|
|
msgid " you need to agree to the following"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:529
|
|
msgid "Installation completed. Reload the page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:532
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Installation failed"
|
|
msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312
|
|
msgid "the document is not in the correct file format"
|
|
msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng"
|
|
|
|
#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318
|
|
msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3"
|
|
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3"
|
|
|
|
#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477
|
|
msgid "XML parsing error"
|
|
msgstr "Lỗi phân tách XML"
|
|
|
|
#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077
|
|
msgid "Basic Page Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291
|
|
msgid "JavaScript Error"
|
|
msgstr "Lỗi JavaScript"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305
|
|
msgid "&Do not show this message again"
|
|
msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369
|
|
msgid "JavaScript Debugger"
|
|
msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383
|
|
msgid "Call stack"
|
|
msgstr "Đống gọi"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418
|
|
msgid "JavaScript console"
|
|
msgstr "Bàn giao tiếp Javascript"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448
|
|
msgid ""
|
|
"_: Next breakpoint\n"
|
|
"&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450
|
|
msgid "&Step"
|
|
msgstr "&Bước"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455
|
|
msgid "&Continue"
|
|
msgstr "&Tiếp tục"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459
|
|
msgid "&Break at Next Statement"
|
|
msgstr "&Ngắt tại câu kế"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463
|
|
msgid ""
|
|
"_: Next breakpoint\n"
|
|
"Next"
|
|
msgstr "Kế"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464
|
|
msgid "Step"
|
|
msgstr "Bước"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826
|
|
msgid "Parse error at %1 line %2"
|
|
msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1 line %2:\n"
|
|
"%3"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1 dòng %2:\n"
|
|
"%3"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2163 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562
|
|
msgid "Confirmation: JavaScript Popup"
|
|
msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165
|
|
msgid ""
|
|
"This site is submitting a form which will open up a new browser window via "
|
|
"JavaScript.\n"
|
|
"Do you want to allow the form to be submitted?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
|
|
"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This site is submitting a form which will open "
|
|
"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
|
|
"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
|
|
"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
|
|
"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
|
|
msgid "Allow"
|
|
msgstr "Cho phép"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
|
|
msgid "Do Not Allow"
|
|
msgstr "Không cho phép"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565
|
|
msgid ""
|
|
"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n"
|
|
"Do you want to allow this?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
|
|
"Bạn muốn cho phép không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This site is requesting to open"
|
|
"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
|
|
"Do you want to allow this?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
|
|
"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
|
|
"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
|
|
msgid "Close window?"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ ?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
|
|
msgid "Confirmation Required"
|
|
msgstr "Cần thiết xác nhận"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
|
|
"collection?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
|
|
"added to your collection?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
|
|
"mình không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
|
|
msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
|
|
msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759
|
|
msgid "Disallow"
|
|
msgstr "Cấm"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
|
|
msgid ""
|
|
"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, "
|
|
"other applications may become less responsive.\n"
|
|
"Do you want to abort the script?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, "
|
|
"ứng dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n"
|
|
"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
|
|
msgid "JavaScript"
|
|
msgstr "JavaScript"
|
|
|
|
#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
|
|
msgid "&Abort"
|
|
msgstr "&Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:957
|
|
msgid ""
|
|
"No plugin found for '%1'.\n"
|
|
"Do you want to download one from %2?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958
|
|
msgid "Missing Plugin"
|
|
msgstr "Thiếu bộ cầm phít"
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr "Tải về"
|
|
|
|
#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958
|
|
msgid "Do Not Download"
|
|
msgstr "Không tải về"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:353
|
|
msgid ""
|
|
"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n"
|
|
"Do you want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357
|
|
msgid "Submit Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357
|
|
msgid "&Submit Anyway"
|
|
msgstr "Vẫn &gởi"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:368
|
|
msgid ""
|
|
"You're about to transfer the following files from your local computer to the "
|
|
"Internet.\n"
|
|
"Do you really want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n"
|
|
"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372
|
|
msgid "Send Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372
|
|
msgid "&Send Files"
|
|
msgstr "&Gởi tập tin"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:609
|
|
msgid "Save Login Information"
|
|
msgstr "Lưu thông tin đăng nhập"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613
|
|
msgid "Store"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613
|
|
msgid "Ne&ver for This Site"
|
|
msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613
|
|
msgid "Do Not Store"
|
|
msgstr "Không lưu"
|
|
|
|
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:617
|
|
msgid "Store passwords on this page?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1707
|
|
msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: "
|
|
msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: "
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225
|
|
msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
|
|
msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..."
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232
|
|
msgid "Starting Applet \"%1\"..."
|
|
msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..."
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239
|
|
msgid "Applet \"%1\" started"
|
|
msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245
|
|
msgid "Applet \"%1\" stopped"
|
|
msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122
|
|
msgid "Applet Parameters"
|
|
msgstr "Tham số tiểu dụng"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131
|
|
msgid "Parameter"
|
|
msgstr "Tham số"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137
|
|
msgid "Base URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141
|
|
msgid "Archives"
|
|
msgstr "Kho"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451
|
|
msgid "TDE Java Applet Plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:145
|
|
msgid "Loading Applet"
|
|
msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:149
|
|
msgid "Error: java executable not found"
|
|
msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:633
|
|
msgid "Signed by (validation: "
|
|
msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : "
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:635
|
|
msgid "Certificate (validation: "
|
|
msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : "
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:638
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:640
|
|
msgid "NoCARoot"
|
|
msgstr "Không có gốc CA"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:642
|
|
msgid "InvalidPurpose"
|
|
msgstr "Mục đích không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:644
|
|
msgid "PathLengthExceeded"
|
|
msgstr "Đường dẫn quá dài"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:646
|
|
msgid "InvalidCA"
|
|
msgstr "CA không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:648
|
|
msgid "Expired"
|
|
msgstr "Hết hạn"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:650
|
|
msgid "SelfSigned"
|
|
msgstr "Tự ký"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:652
|
|
msgid "ErrorReadingRoot"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:654
|
|
msgid "Revoked"
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:656
|
|
msgid "Untrusted"
|
|
msgstr "Không tin cây"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:658
|
|
msgid "SignatureFailed"
|
|
msgstr "Chữ ký bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:660
|
|
msgid "Rejected"
|
|
msgstr "Bị từ chối"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:662
|
|
msgid "PrivateKeyFailed"
|
|
msgstr "Khoá riêng bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:664
|
|
msgid "InvalidHost"
|
|
msgstr "Máy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:788
|
|
msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):"
|
|
msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:790
|
|
msgid "the following permission"
|
|
msgstr "quyền theo đây"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:801
|
|
msgid "&Reject All"
|
|
msgstr "&Từ chối hết"
|
|
|
|
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:807
|
|
msgid "&Grant All"
|
|
msgstr "Cho &phép hết"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239
|
|
msgid "R&esize"
|
|
msgstr "&Đổi cỡ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240
|
|
msgid "M&inimize"
|
|
msgstr "Th&u nhỏ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241
|
|
msgid "M&aximize"
|
|
msgstr "Phóng t&o"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261
|
|
msgid "&Maximize"
|
|
msgstr "&Phóng to"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265
|
|
msgid "M&ove"
|
|
msgstr "Chu&yển"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267
|
|
msgid "&Resize"
|
|
msgstr "Đổi &cỡ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270
|
|
msgid "&Undock"
|
|
msgstr "&Bỏ neo"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992
|
|
msgid "Undock"
|
|
msgstr "Bỏ neo"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002
|
|
msgid "Dock"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007
|
|
msgid "Operations"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577
|
|
msgid "Close &All"
|
|
msgstr "&Đóng hết"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586
|
|
msgid "&Minimize All"
|
|
msgstr "Th&u nhỏ hết"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592
|
|
msgid "&MDI Mode"
|
|
msgstr "Chế độ &MDI"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594
|
|
msgid "&Toplevel Mode"
|
|
msgstr "Chế độ cấp đầ&u"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595
|
|
msgid "C&hildframe Mode"
|
|
msgstr "C&hế độ khung con"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596
|
|
msgid "Ta&b Page Mode"
|
|
msgstr "Chế độ trang tab"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597
|
|
msgid "I&DEAl Mode"
|
|
msgstr "Chế độ I&DEAl"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619
|
|
msgid "&Tile"
|
|
msgstr "&Lát"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621
|
|
msgid "Ca&scade Windows"
|
|
msgstr "Tầng &xếp cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622
|
|
msgid "Cascade &Maximized"
|
|
msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623
|
|
msgid "Expand &Vertically"
|
|
msgstr "Bung &dọc"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624
|
|
msgid "Expand &Horizontally"
|
|
msgstr "Bung &ngang"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625
|
|
msgid "Tile &Non-Overlapped"
|
|
msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626
|
|
msgid "Tile Overla&pped"
|
|
msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627
|
|
msgid "Tile V&ertically"
|
|
msgstr "Lát dọ&c"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633
|
|
msgid "&Dock/Undock"
|
|
msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139
|
|
msgid "Tool &Views"
|
|
msgstr "Khung &xem công cụ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142
|
|
msgid "MDI Mode"
|
|
msgstr "Chế độ MDI"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154
|
|
msgid "Tool &Docks"
|
|
msgstr "&Neo công cụ"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155
|
|
msgid "Switch Top Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo trên"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157
|
|
msgid "Switch Left Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo trái"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159
|
|
msgid "Switch Right Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo phải"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161
|
|
msgid "Switch Bottom Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo dưới"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164
|
|
msgid "Previous Tool View"
|
|
msgstr "Khung xem công cụ trước"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166
|
|
msgid "Next Tool View"
|
|
msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63
|
|
#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không tên"
|
|
|
|
#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:195 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218
|
|
msgid ""
|
|
"_: Switch between overlap and side by side mode\n"
|
|
"Overlap"
|
|
msgstr "Chồng chéo"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326
|
|
msgid "Muharram"
|
|
msgstr "Muharram"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328
|
|
msgid "Safar"
|
|
msgstr "Safar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302
|
|
msgid "R. Awal"
|
|
msgstr "R. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304
|
|
msgid "R. Thaani"
|
|
msgstr "R. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306
|
|
msgid "J. Awal"
|
|
msgstr "J. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308
|
|
msgid "J. Thaani"
|
|
msgstr "J. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338
|
|
msgid "Rajab"
|
|
msgstr "Rajab"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340
|
|
msgid "Sha`ban"
|
|
msgstr "Sha`ban"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342
|
|
msgid "Ramadan"
|
|
msgstr "Ramadan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344
|
|
msgid "Shawwal"
|
|
msgstr "Shawwal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318
|
|
msgid "Qi`dah"
|
|
msgstr "Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320
|
|
msgid "Hijjah"
|
|
msgstr "Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330
|
|
msgid "Rabi` al-Awal"
|
|
msgstr "Rabi` al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332
|
|
msgid "Rabi` al-Thaani"
|
|
msgstr "Rabi` al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334
|
|
msgid "Jumaada al-Awal"
|
|
msgstr "Jumaada al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336
|
|
msgid "Jumaada al-Thaani"
|
|
msgstr "Jumaada al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346
|
|
msgid "Thu al-Qi`dah"
|
|
msgstr "Thu al-Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348
|
|
msgid "Thu al-Hijjah"
|
|
msgstr "Thu al-Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391
|
|
msgid "of Muharram"
|
|
msgstr "của Muharram"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393
|
|
msgid "of Safar"
|
|
msgstr "của Safar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367
|
|
msgid "of R. Awal"
|
|
msgstr "của R. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369
|
|
msgid "of R. Thaani"
|
|
msgstr "của R. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371
|
|
msgid "of J. Awal"
|
|
msgstr "của J. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373
|
|
msgid "of J. Thaani"
|
|
msgstr "của J. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403
|
|
msgid "of Rajab"
|
|
msgstr "của Rajab"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405
|
|
msgid "of Sha`ban"
|
|
msgstr "của Sha`ban"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407
|
|
msgid "of Ramadan"
|
|
msgstr "của Ramadan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409
|
|
msgid "of Shawwal"
|
|
msgstr "của Shawwal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383
|
|
msgid "of Qi`dah"
|
|
msgstr "của Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385
|
|
msgid "of Hijjah"
|
|
msgstr "của Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395
|
|
msgid "of Rabi` al-Awal"
|
|
msgstr "của Rabi` al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397
|
|
msgid "of Rabi` al-Thaani"
|
|
msgstr "của Rabi` al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399
|
|
msgid "of Jumaada al-Awal"
|
|
msgstr "của Jumaada al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401
|
|
msgid "of Jumaada al-Thaani"
|
|
msgstr "của Jumaada al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411
|
|
msgid "of Thu al-Qi`dah"
|
|
msgstr "của Thu al-Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413
|
|
msgid "of Thu al-Hijjah"
|
|
msgstr "của Thu al-Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445
|
|
msgid "Ith"
|
|
msgstr "Ith"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447
|
|
msgid "Thl"
|
|
msgstr "Thl"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449
|
|
msgid "Arb"
|
|
msgstr "Arb"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451
|
|
msgid "Kha"
|
|
msgstr "Kha"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453
|
|
msgid "Jum"
|
|
msgstr "Jum"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455
|
|
msgid "Sab"
|
|
msgstr "Sab"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457
|
|
msgid "Ahd"
|
|
msgstr "Ahd"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463
|
|
msgid "Yaum al-Ithnain"
|
|
msgstr "Yaum al-Ithnain"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465
|
|
msgid "Yau al-Thulatha"
|
|
msgstr "Yau al-Thulatha"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467
|
|
msgid "Yaum al-Arbi'a"
|
|
msgstr "Yaum al-Arbi'a"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469
|
|
msgid "Yaum al-Khamees"
|
|
msgstr "Yaum al-Khamees"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471
|
|
msgid "Yaum al-Jumma"
|
|
msgstr "Yaum al-Jumma"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473
|
|
msgid "Yaum al-Sabt"
|
|
msgstr "Yaum al-Sabt"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475
|
|
msgid "Yaum al-Ahad"
|
|
msgstr "Yaum al-Ahad"
|
|
|
|
#: tdecore/tdelocale.cpp:226
|
|
msgid ""
|
|
"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick "
|
|
"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do "
|
|
"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out "
|
|
"if unsure, the programs will crash!!\n"
|
|
"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po"
|
|
msgstr "NoPlural"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:569
|
|
msgid ""
|
|
"_: January\n"
|
|
"Jan"
|
|
msgstr "Th1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:570
|
|
msgid ""
|
|
"_: February\n"
|
|
"Feb"
|
|
msgstr "Th2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:571
|
|
msgid ""
|
|
"_: March\n"
|
|
"Mar"
|
|
msgstr "Th3"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:572
|
|
msgid ""
|
|
"_: April\n"
|
|
"Apr"
|
|
msgstr "Th4"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:573
|
|
msgid ""
|
|
"_: May short\n"
|
|
"May"
|
|
msgstr "Th5"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:574
|
|
msgid ""
|
|
"_: June\n"
|
|
"Jun"
|
|
msgstr "Th6"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:575
|
|
msgid ""
|
|
"_: July\n"
|
|
"Jul"
|
|
msgstr "Th7"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:576
|
|
msgid ""
|
|
"_: August\n"
|
|
"Aug"
|
|
msgstr "Th8"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:577
|
|
msgid ""
|
|
"_: September\n"
|
|
"Sep"
|
|
msgstr "Th9"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:578
|
|
msgid ""
|
|
"_: October\n"
|
|
"Oct"
|
|
msgstr "Th10"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:579
|
|
msgid ""
|
|
"_: November\n"
|
|
"Nov"
|
|
msgstr "Th11"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:580
|
|
msgid ""
|
|
"_: December\n"
|
|
"Dec"
|
|
msgstr "Th12"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:585
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng Giêng"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:586
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng Hai"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:587
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng Ba"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:588
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng Tư"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:589
|
|
msgid ""
|
|
"_: May long\n"
|
|
"May"
|
|
msgstr "Tháng Năm"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:590
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng Sáu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:591
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng Bảy"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:592
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng Tám"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:593
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng Chín"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:594
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng Mười"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:595
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng Mười Một"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:596
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng Chạp"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:607
|
|
msgid ""
|
|
"_: of January\n"
|
|
"of Jan"
|
|
msgstr "Th1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:608
|
|
msgid ""
|
|
"_: of February\n"
|
|
"of Feb"
|
|
msgstr "Th2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:609
|
|
msgid ""
|
|
"_: of March\n"
|
|
"of Mar"
|
|
msgstr "Th3"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:610
|
|
msgid ""
|
|
"_: of April\n"
|
|
"of Apr"
|
|
msgstr "Th4"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:611
|
|
msgid ""
|
|
"_: of May short\n"
|
|
"of May"
|
|
msgstr "Th5"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:612
|
|
msgid ""
|
|
"_: of June\n"
|
|
"of Jun"
|
|
msgstr "Th6"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:613
|
|
msgid ""
|
|
"_: of July\n"
|
|
"of Jul"
|
|
msgstr "Th7"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:614
|
|
msgid ""
|
|
"_: of August\n"
|
|
"of Aug"
|
|
msgstr "Th8"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:615
|
|
msgid ""
|
|
"_: of September\n"
|
|
"of Sep"
|
|
msgstr "Th9"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:616
|
|
msgid ""
|
|
"_: of October\n"
|
|
"of Oct"
|
|
msgstr "Th10"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:617
|
|
msgid ""
|
|
"_: of November\n"
|
|
"of Nov"
|
|
msgstr "Th11"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:618
|
|
msgid ""
|
|
"_: of December\n"
|
|
"of Dec"
|
|
msgstr "Th12"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:623
|
|
msgid "of January"
|
|
msgstr "Tháng Giêng"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:624
|
|
msgid "of February"
|
|
msgstr "Tháng Hai"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:625
|
|
msgid "of March"
|
|
msgstr "Tháng Ba"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:626
|
|
msgid "of April"
|
|
msgstr "Tháng Tư"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:627
|
|
msgid ""
|
|
"_: of May long\n"
|
|
"of May"
|
|
msgstr "Tháng Năm"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:628
|
|
msgid "of June"
|
|
msgstr "Tháng Sáu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:629
|
|
msgid "of July"
|
|
msgstr "Tháng Bảy"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:630
|
|
msgid "of August"
|
|
msgstr "Tháng Tám"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:631
|
|
msgid "of September"
|
|
msgstr "Tháng Chín"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:632
|
|
msgid "of October"
|
|
msgstr "Tháng Mười"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:633
|
|
msgid "of November"
|
|
msgstr "Tháng Mười Một"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:634
|
|
msgid "of December"
|
|
msgstr "Tháng Chạp"
|
|
|
|
#: tdecore/tdelocale.cpp:1789 tdecore/tdelocale.cpp:1929
|
|
msgid "pm"
|
|
msgstr "chiều/tối"
|
|
|
|
#: tdecore/tdelocale.cpp:1798 tdecore/tdelocale.cpp:1931
|
|
msgid "am"
|
|
msgstr "sáng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdelocale.cpp:1972
|
|
msgid ""
|
|
"_: concatenation of dates and time\n"
|
|
"%1 %2"
|
|
msgstr "%1 %2"
|
|
|
|
#: tdecore/tdelocale.cpp:2473
|
|
msgid "&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:112
|
|
msgid "<unknown socket>"
|
|
msgstr "<ổ cắm lạ>"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587
|
|
msgid "<empty>"
|
|
msgstr "<rỗng>"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:571
|
|
msgid ""
|
|
"_: 1: hostname, 2: port number\n"
|
|
"%1 port %2"
|
|
msgstr "%1 cổng %2"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:853
|
|
msgid "<empty UNIX socket>"
|
|
msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"_: Monday\n"
|
|
"Mon"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125
|
|
msgid ""
|
|
"_: Tuesday\n"
|
|
"Tue"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126
|
|
msgid ""
|
|
"_: Wednesday\n"
|
|
"Wed"
|
|
msgstr " T4"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"_: Thursday\n"
|
|
"Thu"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"_: Friday\n"
|
|
"Fri"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129
|
|
msgid ""
|
|
"_: Saturday\n"
|
|
"Sat"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130
|
|
msgid ""
|
|
"_: Sunday\n"
|
|
"Sun"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402
|
|
msgid "Tishrey"
|
|
msgstr "Tishrey"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404
|
|
msgid "Heshvan"
|
|
msgstr "Heshvan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406
|
|
msgid "Kislev"
|
|
msgstr "Kislev"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408
|
|
msgid "Tevet"
|
|
msgstr "Tevet"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410
|
|
msgid "Shvat"
|
|
msgstr "Shvat"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412
|
|
msgid "Adar"
|
|
msgstr "Adar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414
|
|
msgid "Nisan"
|
|
msgstr "Nisan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416
|
|
msgid "Iyar"
|
|
msgstr "Iyar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418
|
|
msgid "Sivan"
|
|
msgstr "Sivan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420
|
|
msgid "Tamuz"
|
|
msgstr "Tamuz"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422
|
|
msgid "Av"
|
|
msgstr "Av"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424
|
|
msgid "Elul"
|
|
msgstr "Elul"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426
|
|
msgid "Adar I"
|
|
msgstr "Adar I"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428
|
|
msgid "Adar II"
|
|
msgstr "Adar II"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148
|
|
msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis"
|
|
msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155
|
|
msgid "&Disable automatic checking"
|
|
msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193
|
|
msgid "<h2>Accelerators changed</h2>"
|
|
msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199
|
|
msgid "<h2>Accelerators removed</h2>"
|
|
msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204
|
|
msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>"
|
|
msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>"
|
|
|
|
#: tdecore/ksocks.cpp:135
|
|
msgid "NEC SOCKS client"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC"
|
|
|
|
#: tdecore/ksocks.cpp:170
|
|
msgid "Dante SOCKS client"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516
|
|
msgid "Unknown option '%1'."
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »."
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:524
|
|
msgid "'%1' missing."
|
|
msgstr "Thiếu « %1 »."
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:619
|
|
msgid ""
|
|
"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n"
|
|
"%1 was written by\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tác giả của %1 :\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:622
|
|
msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous."
|
|
msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Please use http://bugs.pearsoncomputing.net to report bugs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634
|
|
msgid ""
|
|
"Please report bugs to %1.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660
|
|
msgid "Unexpected argument '%1'."
|
|
msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »."
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:765
|
|
msgid "Use --help to get a list of available command line options."
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh."
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:780
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%1:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%1:\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:789
|
|
msgid "[options] "
|
|
msgstr "[tùy chọn] "
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:796
|
|
msgid "[%1-options]"
|
|
msgstr "[tùy chọn %1]"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %1 %2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: %1 %2\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819
|
|
msgid "Generic options"
|
|
msgstr "Tùy chọn giống loài"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:820
|
|
msgid "Show help about options"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:828
|
|
msgid "Show %1 specific options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:835
|
|
msgid "Show all options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:836
|
|
msgid "Show author information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:837
|
|
msgid "Show version information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:838
|
|
msgid "Show license information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:839
|
|
msgid "End of options"
|
|
msgstr "Kết thúc các tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:861
|
|
msgid "%1 options"
|
|
msgstr "Tùy chọn %1"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:863
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:920
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đối số :\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:1282
|
|
msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1162 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1171
|
|
msgid ""
|
|
"Will not save configuration.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1164 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1172
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1179
|
|
msgid "Please contact your system administrator."
|
|
msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65
|
|
msgid "Paste Selection"
|
|
msgstr "Dán vùng chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67
|
|
msgid "Deselect"
|
|
msgstr "Bỏ chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68
|
|
msgid "Delete Word Backwards"
|
|
msgstr "Xoá bỏ ngược từ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69
|
|
msgid "Delete Word Forward"
|
|
msgstr "Xoá bỏ tới từ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72
|
|
msgid "Find Prev"
|
|
msgstr "Tìm lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Cách chuyển"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to End\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Về"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Cuối"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77
|
|
msgid "Beginning of Line"
|
|
msgstr "Đầu dòng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79
|
|
msgid "Prior"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to Prior\n"
|
|
"Next"
|
|
msgstr "Kế"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82
|
|
msgid "Add Bookmark"
|
|
msgstr "Thêm Đánh dấu"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87
|
|
msgid "Forward"
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89
|
|
msgid "Popup Menu Context"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90
|
|
msgid "Show Menu Bar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91
|
|
msgid "Backward Word"
|
|
msgstr "Từ lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92
|
|
msgid "Forward Word"
|
|
msgstr "Từ tối"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93
|
|
msgid "Activate Next Tab"
|
|
msgstr "Kích hoạt thanh kế"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94
|
|
msgid "Activate Previous Tab"
|
|
msgstr "Kích hoạt thanh lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95
|
|
msgid "Full Screen Mode"
|
|
msgstr "Chế độ toàn màn hình"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98
|
|
msgid "What's This"
|
|
msgstr "Cái này là gì ?"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101
|
|
msgid "Previous Completion Match"
|
|
msgstr "Chuỗi gõ xong lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102
|
|
msgid "Next Completion Match"
|
|
msgstr "Chuỗi gõ xong kế"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103
|
|
msgid "Substring Completion"
|
|
msgstr "Sự gõ xong chuỗi con"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104
|
|
msgid "Previous Item in List"
|
|
msgstr "Mục lùi trong danh sách"
|
|
|
|
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105
|
|
msgid "Next Item in List"
|
|
msgstr "Mục kế trong danh sách"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:114
|
|
msgid "Win"
|
|
msgstr "Win"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120
|
|
msgid "Backspace"
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121
|
|
msgid "SysReq"
|
|
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122
|
|
msgid "CapsLock"
|
|
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123
|
|
msgid "NumLock"
|
|
msgstr "NumLock (khoá số)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124
|
|
msgid "ScrollLock"
|
|
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125
|
|
msgid "PageUp"
|
|
msgstr "PageUp (trang lên)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:126
|
|
msgid "PageDown"
|
|
msgstr "PageDown (xuống trang)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129
|
|
msgid "Again"
|
|
msgstr "Lại"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:130
|
|
msgid "Props"
|
|
msgstr "Props"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:132
|
|
msgid "Front"
|
|
msgstr "Mặt"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1143
|
|
msgid ""
|
|
"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right "
|
|
"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew "
|
|
"and Arabic) to get proper widget layout."
|
|
msgstr "LTR"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1616
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message "
|
|
"returned by the system was:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ "
|
|
"thống:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1620
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please check that the \"dcopserver\" program is running!"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa."
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1627
|
|
msgid "DCOP communications error (%1)"
|
|
msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1645
|
|
msgid "Use the X-server display 'displayname'"
|
|
msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1647
|
|
msgid "Use the QWS display 'displayname'"
|
|
msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1649
|
|
msgid "Restore the application for the given 'sessionId'"
|
|
msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1650
|
|
msgid ""
|
|
"Causes the application to install a private color\n"
|
|
"map on an 8-bit display"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n"
|
|
"vào bộ trình bày 8-bit."
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1651
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Limits the number of colors allocated in the color\n"
|
|
"cube on an 8-bit display, if the application is\n"
|
|
"using the TQApplication::ManyColor color\n"
|
|
"specification"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n"
|
|
"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n"
|
|
"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »."
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1652
|
|
msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard"
|
|
msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1653
|
|
msgid ""
|
|
"running under a debugger can cause an implicit\n"
|
|
"-nograb, use -dograb to override"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n"
|
|
"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n"
|
|
"(làm lấy) để có quyền cao hơn."
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1654
|
|
msgid "switches to synchronous mode for debugging"
|
|
msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1656
|
|
msgid "defines the application font"
|
|
msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1658
|
|
msgid ""
|
|
"sets the default background color and an\n"
|
|
"application palette (light and dark shades are\n"
|
|
"calculated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n"
|
|
"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1660
|
|
msgid "sets the default foreground color"
|
|
msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1662
|
|
msgid "sets the default button color"
|
|
msgstr "đặt màu cái nút mặc định"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1663
|
|
msgid "sets the application name"
|
|
msgstr "đặt tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1664
|
|
msgid "sets the application title (caption)"
|
|
msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1666
|
|
msgid ""
|
|
"forces the application to use a TrueColor visual on\n"
|
|
"an 8-bit display"
|
|
msgstr ""
|
|
"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n"
|
|
"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1667
|
|
msgid ""
|
|
"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n"
|
|
"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n"
|
|
"root"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n"
|
|
"Giá trị có thể :\n"
|
|
" • onthespot\t\ttại chấm\n"
|
|
" • overthespot\t\ttrên chấm\n"
|
|
" • offthespot\t\tra chấm\n"
|
|
" • root\t\t\tgốc / chủ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1668
|
|
msgid "set XIM server"
|
|
msgstr "đặt trình phục vụ XIM"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1669
|
|
msgid "disable XIM"
|
|
msgstr "tắt XIM"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1672
|
|
msgid "forces the application to run as QWS Server"
|
|
msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1674
|
|
msgid "mirrors the whole layout of widgets"
|
|
msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1680
|
|
msgid "Use 'caption' as name in the titlebar"
|
|
msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1681
|
|
msgid "Use 'icon' as the application icon"
|
|
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1682
|
|
msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar"
|
|
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1683
|
|
msgid "Use alternative configuration file"
|
|
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1684
|
|
msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'"
|
|
msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1685
|
|
msgid "Disable crash handler, to get core dumps"
|
|
msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1686
|
|
msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager"
|
|
msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1687
|
|
msgid "sets the application GUI style"
|
|
msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1688
|
|
msgid ""
|
|
"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng "
|
|
"thức đối số."
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1742
|
|
msgid ""
|
|
"The style %1 was not found\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:2729 tdecore/tdeapplication.cpp:2764
|
|
msgid "Could not Launch Help Center"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:2730 tdecore/tdeapplication.cpp:2765
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not launch the TDE Help Center:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3035
|
|
msgid "Could not Launch Mail Client"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not launch the mail client:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3060
|
|
msgid "Could not Launch Browser"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3061
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not launch the browser:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3130
|
|
msgid ""
|
|
"Could not register with DCOP.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đăng ký với DCOP.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3165
|
|
msgid ""
|
|
"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcompletion.cpp:632
|
|
msgid ""
|
|
"You reached the end of the list\n"
|
|
"of matching items.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mới tới cuối danh sách\n"
|
|
"các mục khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcompletion.cpp:638
|
|
msgid ""
|
|
"The completion is ambiguous, more than one\n"
|
|
"match is available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcompletion.cpp:644
|
|
msgid ""
|
|
"There is no matching item available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có gì khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:570
|
|
msgid "Trash"
|
|
msgstr "Rác"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: replace this with information about your translation team\n"
|
|
"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
|
|
"teams all over the world.</p>"
|
|
"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
|
|
"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
|
|
"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> "
|
|
"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
|
|
"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>"
|
|
"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
|
|
"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
|
|
"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>"
|
|
"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444
|
|
msgid ""
|
|
"No licensing terms for this program have been specified.\n"
|
|
"Please check the documentation or the source for any\n"
|
|
"licensing terms.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n"
|
|
"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This program is distributed under the terms of the %1."
|
|
msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1."
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:561
|
|
msgid "no error"
|
|
msgstr "không có lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:891
|
|
msgid "address family for nodename not supported"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:563
|
|
msgid "temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr "tạm thời không thể quyết định tên"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:893
|
|
msgid "invalid value for 'ai_flags'"
|
|
msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:564
|
|
msgid "non-recoverable failure in name resolution"
|
|
msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:895
|
|
msgid "'ai_family' not supported"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:566
|
|
msgid "memory allocation failure"
|
|
msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:897
|
|
msgid "no address associated with nodename"
|
|
msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:567
|
|
msgid "name or service not known"
|
|
msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:899
|
|
msgid "servname not supported for ai_socktype"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:900
|
|
msgid "'ai_socktype' not supported"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:901
|
|
msgid "system error"
|
|
msgstr "lỗi hệ thống"
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:157
|
|
msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
|
|
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:168
|
|
msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory."
|
|
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE."
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:184
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " %1 %2"
|
|
msgstr "%1 %2, %3"
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:425
|
|
msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn."
|
|
|
|
#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:35
|
|
msgid "TDE composition manager detection utility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:46
|
|
msgid "kdetcompmgr"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/twinmodule.cpp:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Desktop %1"
|
|
msgstr "Môi trường sử dụng %1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:47
|
|
msgid "Chinese Simplified"
|
|
msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:48
|
|
msgid "Chinese Traditional"
|
|
msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:49
|
|
msgid "Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:53
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Hàn Quốc"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:54
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:57
|
|
msgid "Tamil"
|
|
msgstr "Ta-min"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:58
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:59
|
|
msgid "Northern Saami"
|
|
msgstr "Bắc Xă-mi"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:60
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt Nam"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:61
|
|
msgid "South-Eastern Europe"
|
|
msgstr "Vùng Đông Âu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:516
|
|
msgid ""
|
|
"_: Descriptive Encoding Name\n"
|
|
"%1 ( %2 )"
|
|
msgstr "%1 ( %2 )"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392
|
|
msgid "Far"
|
|
msgstr "Far"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394
|
|
msgid "Ord"
|
|
msgstr "Ord"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396
|
|
msgid "Kho"
|
|
msgstr "Kho"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426
|
|
msgid "Tir"
|
|
msgstr "Tir"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400
|
|
msgid "Mor"
|
|
msgstr "Mor"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402
|
|
msgid "Sha"
|
|
msgstr "Sha"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404
|
|
msgid "Meh"
|
|
msgstr "Meh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406
|
|
msgid "Aba"
|
|
msgstr "Aba"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408
|
|
msgid "Aza"
|
|
msgstr "Aza"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438
|
|
msgid "Dei"
|
|
msgstr "Dei"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412
|
|
msgid "Bah"
|
|
msgstr "Bah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414
|
|
msgid "Esf"
|
|
msgstr "Esf"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420
|
|
msgid "Farvardin"
|
|
msgstr "Farvardin"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422
|
|
msgid "Ordibehesht"
|
|
msgstr "Ordibehesht"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424
|
|
msgid "Khordad"
|
|
msgstr "Khordad"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428
|
|
msgid "Mordad"
|
|
msgstr "Mordad"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430
|
|
msgid "Shahrivar"
|
|
msgstr "Shahrivar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432
|
|
msgid "Mehr"
|
|
msgstr "Mehr"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434
|
|
msgid "Aban"
|
|
msgstr "Aban"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436
|
|
msgid "Azar"
|
|
msgstr "Azar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440
|
|
msgid "Bahman"
|
|
msgstr "Bahman"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442
|
|
msgid "Esfand"
|
|
msgstr "Esfand"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476
|
|
msgid "2sh"
|
|
msgstr "2sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478
|
|
msgid "3sh"
|
|
msgstr "3sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480
|
|
msgid "4sh"
|
|
msgstr "4sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482
|
|
msgid "5sh"
|
|
msgstr "5sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484
|
|
msgid "Jom"
|
|
msgstr "Jom"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486
|
|
msgid "shn"
|
|
msgstr "shn"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488
|
|
msgid "1sh"
|
|
msgstr "1sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494
|
|
msgid "Do shanbe"
|
|
msgstr "Do shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496
|
|
msgid "Se shanbe"
|
|
msgstr "Se shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498
|
|
msgid "Chahar shanbe"
|
|
msgstr "Chahar shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500
|
|
msgid "Panj shanbe"
|
|
msgstr "Panj shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502
|
|
msgid "Jumee"
|
|
msgstr "Jumee"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504
|
|
msgid "Shanbe"
|
|
msgstr "Shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506
|
|
msgid "Yek-shanbe"
|
|
msgstr "Yek-shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45
|
|
msgid "Directory to generate files in"
|
|
msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46
|
|
msgid "Input kcfg XML file"
|
|
msgstr "Tập tin XML kcfg nhập"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47
|
|
msgid "Code generation options file"
|
|
msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955
|
|
msgid "TDE .kcfg compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956
|
|
msgid "TDEConfig Compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NoError\n"
|
|
"no error"
|
|
msgstr "không có lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code LookupFailure\n"
|
|
"name lookup has failed"
|
|
msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code AddressInUse\n"
|
|
"address already in use"
|
|
msgstr "địa chỉ đang được dùng"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code AlreadyBound\n"
|
|
"socket is already bound"
|
|
msgstr "ổ cắm đã được đóng kết"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code AlreadyCreated\n"
|
|
"socket is already created"
|
|
msgstr "ổ cắm đã được tạo"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NotBound\n"
|
|
"socket is not bound"
|
|
msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NotCreated\n"
|
|
"socket has not been created"
|
|
msgstr "chưa tạo ổ cắm"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code WouldBlock\n"
|
|
"operation would block"
|
|
msgstr "thao tác sẽ ngăn cản"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code ConnectionRefused\n"
|
|
"connection actively refused"
|
|
msgstr "kết nối bị từ chối động"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n"
|
|
"connection timed out"
|
|
msgstr "kết nối đã quá giờ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code InProgress\n"
|
|
"operation is already in progress"
|
|
msgstr "thao tác đang chạy"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NetFailure\n"
|
|
"network failure occurred"
|
|
msgstr "mạng bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NotSupported\n"
|
|
"operation is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ thao tác này"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code Timeout\n"
|
|
"timed operation timed out"
|
|
msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code UnknownError\n"
|
|
"an unknown/unexpected error has happened"
|
|
msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n"
|
|
"remote host closed connection"
|
|
msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: 1: the unknown socket address family number\n"
|
|
"Unknown family %1"
|
|
msgstr "Không biết nhóm %1"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:562
|
|
msgid "requested family not supported for this host name"
|
|
msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:565
|
|
msgid "invalid flags"
|
|
msgstr "cờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:568
|
|
msgid "requested family not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:569
|
|
msgid "requested service not supported for this socket type"
|
|
msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:570
|
|
msgid "requested socket type not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:571
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n"
|
|
"system error: %1"
|
|
msgstr "lỗi hệ thống : %1"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:578
|
|
msgid "request was canceled"
|
|
msgstr "yêu cầu bị thôi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:525
|
|
msgid "hidden"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:769
|
|
msgid "Wired Ethernet"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:772
|
|
msgid "802.11 WiFi"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4050
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:775
|
|
msgid "Bluetooth"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:778
|
|
msgid "OLPC Mesh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781
|
|
msgid "WiMax"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:784
|
|
msgid "Cellular Modem"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:787
|
|
msgid "Infiniband"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:790
|
|
msgid "Bond"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:793
|
|
msgid "Virtual LAN"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:796
|
|
msgid "ADSL"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:799
|
|
msgid "Virtual Private Network"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:526
|
|
msgid "%1 Removable Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:529
|
|
msgid "%1 Fixed Storage Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:546
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:581
|
|
msgid "Hard Disk Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:550
|
|
msgid "Floppy Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:553
|
|
msgid "Optical Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:556
|
|
msgid "CDROM Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:559
|
|
msgid "CDRW Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:562
|
|
msgid "DVD Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:565
|
|
msgid "DVDRW Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:568
|
|
msgid "DVDRAM Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:571
|
|
msgid "Zip Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:574
|
|
msgid "Tape Drive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:577
|
|
msgid "Digital Camera"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:583
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Removable Storage"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mục"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:586
|
|
msgid "Compact Flash"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:589
|
|
msgid "Memory Stick"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:592
|
|
msgid "Smart Media"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secure Digital"
|
|
msgstr "Bảo mật"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600
|
|
msgid "Random Access Memory"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603
|
|
msgid "Loop Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:946
|
|
msgid "No supported mounting methods were detected on your system"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1124
|
|
msgid "No supported unmounting methods were detected on your system"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288
|
|
msgid "Lid Switch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:291
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tablet Mode"
|
|
msgstr "Chế độ trang tab"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:294
|
|
msgid "Headphone Inserted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:297
|
|
msgid "Radio Frequency Device Kill Switch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:300
|
|
msgid "Enable Radio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:303
|
|
msgid "Microphone Inserted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Docked"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:309
|
|
msgid "Line Out Inserted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:312
|
|
msgid "Physical Jack Inserted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:315
|
|
msgid "Video Out Inserted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:318
|
|
msgid "Camera Lens Cover"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:321
|
|
msgid "Keypad Slide"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:324
|
|
msgid "Front Proximity"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:327
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate Lock"
|
|
msgstr "Quay &xuôi chiều"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:330
|
|
msgid "Line In Inserted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:333
|
|
msgid "Power Button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:336
|
|
msgid "Sleep Button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3141
|
|
msgid "Generic %1 Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3146
|
|
msgid "Disconnected %1 Port"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3514
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3594
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3606
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown PCI Device"
|
|
msgstr "Trường lạ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3624
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3704
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3716
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown USB Device"
|
|
msgstr "Trường lạ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3745
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3786
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown PNP Device"
|
|
msgstr "Trường lạ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3815
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3856
|
|
msgid "Unknown Monitor Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3945
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Root"
|
|
msgstr "Không có gốc CA"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3948
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "System Root"
|
|
msgstr "Trình đơn hê thống"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3951
|
|
msgid "CPU"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3954
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Graphics Processor"
|
|
msgstr "Vị trí địa lý"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3957
|
|
msgid "RAM"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3960
|
|
msgid "Bus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3963
|
|
msgid "I2C Bus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3966
|
|
msgid "MDIO Bus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3969
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mainboard"
|
|
msgstr "Thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3972
|
|
msgid "Disk"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3975
|
|
msgid "SCSI"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3978
|
|
msgid "Storage Controller"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3981
|
|
msgid "Mouse"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3984
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3987
|
|
msgid "HID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3993
|
|
msgid "Monitor and Display"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3996
|
|
msgid "Network"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3999
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Printer"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4002
|
|
msgid "Scanner"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4008
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Video Capture"
|
|
msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4011
|
|
msgid "IEEE1394"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4014
|
|
msgid "PCMCIA"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4017
|
|
msgid "Camera"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4020
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text I/O"
|
|
msgstr "Chỉ có chữ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4023
|
|
msgid "Serial Communications Controller"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4026
|
|
msgid "Parallel Port"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4029
|
|
msgid "Peripheral"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4032
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Backlight"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4035
|
|
msgid "Battery"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4038
|
|
msgid "Power Supply"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4041
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Docking Station"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4044
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Thermal Sensor"
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4047
|
|
msgid "Thermal Control"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4053
|
|
msgid "Bridge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4056
|
|
msgid "Platform"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4059
|
|
msgid "Cryptography"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4062
|
|
msgid "Platform Event"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4065
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Platform Input"
|
|
msgstr "Xoá trường nhập"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4068
|
|
msgid "Plug and Play"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4071
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Other ACPI"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4074
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Other USB"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4077
|
|
msgid "Other Multimedia"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4080
|
|
msgid "Other Peripheral"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4083
|
|
msgid "Other Sensor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4086
|
|
msgid "Other Virtual"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330
|
|
#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4089
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown Device"
|
|
msgstr "Trường lạ"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ACPI Node %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:277
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:295
|
|
msgid "ACPI Lid Switch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:280
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:298
|
|
msgid "ACPI Sleep Button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:283
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:301
|
|
msgid "ACPI Power Button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:290
|
|
msgid "Generic Event Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:308
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Generic Input Device"
|
|
msgstr "Tùy chọn giống loài"
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Virtual Device %1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:325
|
|
msgid "Unknown Virtual Device"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1470
|
|
msgid ""
|
|
"Connection attempt failed!"
|
|
"<br>Secrets were required to establish a connection, but no secrets were "
|
|
"available."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479
|
|
msgid ""
|
|
"Connection attempt failed!"
|
|
"<br>The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482
|
|
msgid ""
|
|
"Connection attempt failed!"
|
|
"<br>The supplicant timed out while attempting to establish a wireless "
|
|
"connection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client failed to start."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1488
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client was disconnected."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1491
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown PPP failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1494
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client failed to start."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1497
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client encountered an error."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1500
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Uknown DHCP failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503
|
|
msgid ""
|
|
"Connection attempt failed!"
|
|
"<br>The connection sharing service failed to start."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506
|
|
msgid ""
|
|
"Connection attempt failed!"
|
|
"<br>The connection sharing service encountered an error."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service failed to start."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1512
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service encountered an error."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1515
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown AutoIP failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1518
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Modem was busy."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1521
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>No dial tone."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1524
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>No carrier detected."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1527
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Modem timed out while dialing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1530
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The modem failed to dial."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1533
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Modem initialization failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1536
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM APN failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539
|
|
msgid ""
|
|
"Connection attempt failed!"
|
|
"<br>GSM registration failed to search for networks."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt was rejected."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1545
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt timed out."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1548
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1551
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN check failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1554
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Network device firmware is missing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1557
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Network device was removed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1560
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Network device is sleeping."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1563
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Connection was removed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1566
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>User requested device disconnection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1569
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Carrier or link status changed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1572
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Device and/or connection already active."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1575
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>The supplicant is now available."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1578
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Requested modem was not found."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1581
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Bluetooth connection timeout."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1584
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM not inserted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1587
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN required."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1590
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PUK required."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1593
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM incorrect."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1596
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Incorrect Infiniband mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1599
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Dependency failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1602
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown bridge failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1605
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>ModemManager not available."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1608
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>SSID not found."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1611
|
|
msgid "Connection attempt failed!<br>Secondary connection failure."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1793
|
|
msgid "NetworkManager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4800
|
|
msgid "Connection name is invalid"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4812
|
|
msgid "IPv4 address is invalid"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4821
|
|
msgid "IPv6 address is invalid"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4833
|
|
msgid "No SSID provided"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4843
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4878
|
|
msgid "WEP key 0 has invalid length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4850
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4885
|
|
msgid "WEP key 1 has invalid length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4857
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4892
|
|
msgid "WEP key 2 has invalid length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4864
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4899
|
|
msgid "WEP key 3 has invalid length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4870
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4905
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4912
|
|
msgid "No WEP key(s) provided"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4920
|
|
msgid "LEAP username and/or password not provided"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4931
|
|
msgid "Hexadecimal length PSK contains non-hexadecimal characters"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4937
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No PSK provided"
|
|
msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:45
|
|
msgid "Display error message (default)"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:47
|
|
msgid "Display warning message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:49
|
|
msgid "Display informational message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:50
|
|
msgid "Message string to be displayed"
|
|
msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:54
|
|
msgid "artsmessage"
|
|
msgstr "artsmessage"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:55
|
|
msgid "Utility to display aRts error messages"
|
|
msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:87
|
|
msgid "Informational"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17
|
|
#: arts/kde/kiotestslow.cc:83
|
|
msgid "URL to open"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở"
|
|
|
|
#: arts/kde/kconverttest.cc:58
|
|
msgid "KConvertTest"
|
|
msgstr "KConvertTest"
|
|
|
|
#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23
|
|
#: arts/kde/kiotestslow.cc:91
|
|
msgid "0.1"
|
|
msgstr "0.1"
|
|
|
|
#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91
|
|
msgid "KIOTest"
|
|
msgstr "KIOTest"
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:703
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Setting gamma failed."
|
|
msgstr "Việc lưu bị lỗi."
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:708
|
|
msgid "XRandR encountered a problem"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1224
|
|
msgid "%1:%2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1225
|
|
msgid "%1. %2 output on %3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1231
|
|
msgid "%1. %2 on %3 on card %4"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1281 tderandr/libtderandr.cc:1285
|
|
msgid "%1 x %2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1400
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "disconnected"
|
|
msgstr "đã kết nối cục bộ"
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1406 tderandr/libtderandr.cc:1448
|
|
msgid "N/A"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandr/libtderandr.cc:1441
|
|
msgid "Default output on generic video card"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:90 tdecert/tdecertpart.cc:113
|
|
msgid "Invalid certificate!"
|
|
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:160
|
|
msgid "Certificates"
|
|
msgstr "Chứng nhận"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:161
|
|
msgid "Signers"
|
|
msgstr "Nhà ký"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:164
|
|
msgid "Client"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:170
|
|
msgid "Import &All"
|
|
msgstr "Nhập &hết"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:359
|
|
msgid "TDE Secure Certificate Import"
|
|
msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:184
|
|
msgid "Chain:"
|
|
msgstr "Dây:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:189 tdecert/tdecertpart.cc:276
|
|
msgid "Subject:"
|
|
msgstr "Chủ đề:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:190 tdecert/tdecertpart.cc:277
|
|
msgid "Issued by:"
|
|
msgstr "Phát hành do :"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:196 tdecert/tdecertpart.cc:283
|
|
msgid "File:"
|
|
msgstr "Tập tin:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:199 tdecert/tdecertpart.cc:286
|
|
msgid "File format:"
|
|
msgstr "Dạng thức tập tin:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:212 tdecert/tdecertpart.cc:299
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Tình trạng:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:216 tdecert/tdecertpart.cc:303
|
|
msgid "Valid from:"
|
|
msgstr "Hợp lệ kể từ :"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:220 tdecert/tdecertpart.cc:307
|
|
msgid "Valid until:"
|
|
msgstr "Hợp lệ đến:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:224 tdecert/tdecertpart.cc:311
|
|
msgid "Serial number:"
|
|
msgstr "Số sản xuất:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:227 tdecert/tdecertpart.cc:314
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Tình trạng"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:236 tdecert/tdecertpart.cc:323
|
|
msgid "MD5 digest:"
|
|
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:239 tdecert/tdecertpart.cc:326
|
|
msgid "Signature:"
|
|
msgstr "Chữ ký:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:244 tdecert/tdecertpart.cc:331
|
|
msgid "Signature"
|
|
msgstr "Chữ ký"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:253 tdecert/tdecertpart.cc:340
|
|
msgid "Public key:"
|
|
msgstr "Khoá công:"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:259 tdecert/tdecertpart.cc:346
|
|
msgid "Public Key"
|
|
msgstr "Khoá công"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:368
|
|
msgid "&Crypto Manager..."
|
|
msgstr "Bộ quản lý &mật mã..."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:369
|
|
msgid "&Import"
|
|
msgstr "&Nhập"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:370
|
|
msgid "&Save..."
|
|
msgstr "&Lưu..."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:371
|
|
msgid "&Done"
|
|
msgstr "Đã &xong"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440
|
|
msgid "Save failed."
|
|
msgstr "Việc lưu bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:455 tdecert/tdecertpart.cc:460
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:741
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:873
|
|
msgid "Certificate Import"
|
|
msgstr "Nhập chứng nhận"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:455
|
|
msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support."
|
|
msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:460
|
|
msgid "Certificate file is empty."
|
|
msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:490
|
|
msgid "Certificate Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:496
|
|
msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
|
|
msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:496
|
|
msgid "Try Different"
|
|
msgstr "Thử khác"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:532 tdecert/tdecertpart.cc:566
|
|
msgid "This file cannot be opened."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin này."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:599
|
|
msgid "I do not know how to handle this type of file."
|
|
msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:619
|
|
msgid "0 - Site Certificate"
|
|
msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:729 tdecert/tdecertpart.cc:745
|
|
msgid ""
|
|
"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
|
|
"replace it?"
|
|
msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:759
|
|
msgid ""
|
|
"Certificate has been successfully imported into TDE.\n"
|
|
"You can manage your certificate settings from the Trinity Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n"
|
|
"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:873
|
|
msgid ""
|
|
"Certificates have been successfully imported into TDE.\n"
|
|
"You can manage your certificate settings from the Trinity Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n"
|
|
"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE."
|
|
|
|
#: tdecert/tdecertpart.cc:879
|
|
msgid "TDE Certificate Part"
|
|
msgstr "Phần chứng nhận TDE"
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258
|
|
msgid "Already open."
|
|
msgstr "Đã mở."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260
|
|
msgid "Error opening file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262
|
|
msgid "Not a wallet file."
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin ví."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264
|
|
msgid "Unsupported file format revision."
|
|
msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266
|
|
msgid "Unknown encryption scheme."
|
|
msgstr "Lược đồ mật mã lạ."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268
|
|
msgid "Corrupt file?"
|
|
msgstr "Tập tin bị hỏng không?"
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270
|
|
msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274
|
|
msgid "Read error - possibly incorrect password."
|
|
msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng."
|
|
|
|
#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276
|
|
msgid "Decryption error."
|
|
msgstr "Lỗi giải mật mã."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:168
|
|
msgid "Headline"
|
|
msgstr "Hàng đầu"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:172
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:184
|
|
msgid "Sub-Department"
|
|
msgstr "Phòng bạn phụ"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:196
|
|
msgid "Zipcode"
|
|
msgstr "Mã bữu điện"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:200
|
|
msgid "City"
|
|
msgstr "Phố"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:208
|
|
msgid ""
|
|
"_: As in addresses\n"
|
|
"State"
|
|
msgstr "Tỉnh"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:267
|
|
msgid "Rank"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:275
|
|
msgid "Name Prefix"
|
|
msgstr "Tiền tố tên"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:279
|
|
msgid "First Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:283
|
|
msgid "Middle Name"
|
|
msgstr "Tên lót"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:287
|
|
msgid "Last Name"
|
|
msgstr "Họ"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:299
|
|
msgid "Talk Addresses"
|
|
msgstr "Địa chỉ nói"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:307
|
|
msgid "Keywords"
|
|
msgstr "Từ khoá"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:311
|
|
msgid "Telephone Number"
|
|
msgstr "Số điện thoại"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:315
|
|
msgid "URLs"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:319
|
|
msgid "User Field 1"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 1"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:323
|
|
msgid "User Field 2"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 2"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:327
|
|
msgid "User Field 3"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 3"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:331
|
|
msgid "User Field 4"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 4"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:339
|
|
msgid "Categories"
|
|
msgstr "Phân loại"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:419 kab/addressbook.cc:1067
|
|
msgid "Cannot initialize local variables."
|
|
msgstr "Không thể khởi động các biến cục bộ."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:420 kab/addressbook.cc:1068
|
|
msgid "Out of Memory"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:437
|
|
msgid ""
|
|
"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
|
|
"probably not work correctly without it.\n"
|
|
"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
|
|
"(usually ~/.trinity)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
|
|
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
|
|
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:461
|
|
msgid ""
|
|
"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
|
|
"not work correctly without it.\n"
|
|
"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
|
|
"(usually ~/.trinity)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
|
|
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
|
|
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:471
|
|
msgid ""
|
|
"kab has created your standard addressbook in\n"
|
|
"\"%1\""
|
|
msgstr ""
|
|
"kab đã tạo sổ địa chỉ chuẩn cho bạn trong\n"
|
|
"« %1 »"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:492
|
|
msgid "Cannot create backup file (permission denied)."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu (không đủ quyền)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:493 kab/addressbook.cc:500 kab/addressbook.cc:509
|
|
#: kab/addressbook.cc:579 kab/addressbook.cc:587 kab/addressbook.cc:614
|
|
#: kab/addressbook.cc:826 kab/addressbook.cc:1225 kab/addressbook.cc:1601
|
|
#: kab/addressbook.cc:1619 kab/addressbook.cc:1628 kab/addressbook.cc:1653
|
|
#: kab/addressbook.cc:1662 kab/addressbook.cc:1671 kab/addressbook.cc:1680
|
|
#: kab/addressbook.cc:1703 kab/addressbook.cc:1710
|
|
msgid "File Error"
|
|
msgstr "Lỗi tập tin"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:498
|
|
msgid "Cannot open backup file for writing (permission denied)."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin sao lưu để ghi (không đủ quyền)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:507
|
|
msgid ""
|
|
"Critical error:\n"
|
|
"Permissions changed in local directory!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi nghiêm trọng:\n"
|
|
"Quyền hạn đã thay đổi trong thư mục cục bộ."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:566
|
|
msgid "File reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin đã được tài lại."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:572
|
|
msgid ""
|
|
"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n"
|
|
"Save it if you accidentally deleted your data file.\n"
|
|
"Close it if you intended to do so.\n"
|
|
"Your file will be closed by default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin đã tải hiện thời « %1 » không thể được tải lại.\n"
|
|
"Như thệ thì kab có thể đóng hoặc lưu nó.\n"
|
|
"Lưu nó nếu bạn đã tình nguyện cờ xoá bỏ tập tin dữ liệu mình.\n"
|
|
"Đóng nó nếu bạn đã làm như thế có ý định.\n"
|
|
"Mặc định là tập tin này sẽ được đóng."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:583
|
|
msgid "(Safety copy on file error)"
|
|
msgstr "(Lỗi sao chép tập tin an toàn)"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:586
|
|
msgid "Cannot save the file; will close it now."
|
|
msgstr "Không thể lưu tập tin nên sẽ đóng nó ngay bây giờ."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:609
|
|
msgid "File opened."
|
|
msgstr "Mới mở tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:613
|
|
msgid "Could not load the file."
|
|
msgstr "Không thể tải tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:616
|
|
msgid "No such file."
|
|
msgstr "Không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:622
|
|
msgid "The file \"%1\" cannot be found. Create a new one?"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 ». Tạo một điều mới không?"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:624
|
|
msgid "No Such File"
|
|
msgstr "Không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:625
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:629
|
|
msgid "New file."
|
|
msgstr "Tập tin mới"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:631
|
|
msgid "Canceled."
|
|
msgstr "Bị thôi."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:665
|
|
msgid "(Internal error in kab)"
|
|
msgstr "(Lỗi nội bộ trong kab)"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:670 kab/addressbook.cc:1314
|
|
msgid "(empty entry)"
|
|
msgstr "(mục nhập rỗng)"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:825
|
|
msgid "Cannot reload configuration file!"
|
|
msgstr "Không thể tải lại tập tin cấu hình."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:830
|
|
msgid "Configuration file reloaded."
|
|
msgstr "Mới tải lại tập tin cấu hình."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:858
|
|
msgid "File saved."
|
|
msgstr "Mới lưu tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:898
|
|
msgid "Permission denied."
|
|
msgstr "Không đủ quyền."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:904
|
|
msgid "File closed."
|
|
msgstr "Mới đóng tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1223
|
|
msgid ""
|
|
"The file you wanted to change could not be locked.\n"
|
|
"It is probably in use by another application or read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khoá tập tin bạn muốn thay đổi.\n"
|
|
"Rất có thể là nó bị ứng dụng khác dùng, hoặc chỉ có quyền đọc."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1599
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot find kab's template file.\n"
|
|
"You cannot create new files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu của kab.\n"
|
|
"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1607
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot read kab's template file.\n"
|
|
"You cannot create new files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc tập tin biểu mẫu của kab.\n"
|
|
"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1609
|
|
msgid "Format Error"
|
|
msgstr "Lỗi định dạng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1616 kab/addressbook.cc:1668
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot create the file\n"
|
|
"\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tập tin\n"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1618 kab/addressbook.cc:1627
|
|
msgid "Could not create the new file."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1625 kab/addressbook.cc:1677
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot save the file\n"
|
|
"\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu tập tin\n"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1651
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot find kab's configuration template file.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1660
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot read kab's configuration template file.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1670 kab/addressbook.cc:1679
|
|
msgid "Could not create the new configuration file."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1700
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot load kab's local configuration file.\n"
|
|
"There may be a formatting error.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
|
|
"Có lẽ gặp lỗi định dạng.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1708
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot find kab's local configuration file.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1744
|
|
msgid "fixed"
|
|
msgstr "cố định"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1745
|
|
msgid "mobile"
|
|
msgstr "di động"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1746
|
|
msgid "fax"
|
|
msgstr "điện thư"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1747
|
|
msgid "modem"
|
|
msgstr "bộ điều giải"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1748
|
|
msgid "general"
|
|
msgstr "chung"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1949
|
|
msgid "Business"
|
|
msgstr "công ty"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1951
|
|
msgid "Dates"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: kab/kabapi.cc:134
|
|
msgid "Your new entry could not be added."
|
|
msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn."
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152
|
|
msgid "Accept"
|
|
msgstr "Chấp nhận"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:153
|
|
msgid "Reject"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:779
|
|
msgid "Filter error"
|
|
msgstr "Lỗi lọc"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:40
|
|
msgid "&New"
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:45
|
|
msgid "Re&vert"
|
|
msgstr "&Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:48
|
|
msgid "Print Previe&w..."
|
|
msgstr "&Xem thử bản in..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:49
|
|
msgid "&Mail..."
|
|
msgstr "&Thư..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:53
|
|
msgid "Re&do"
|
|
msgstr "&Làm lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:59
|
|
msgid "Select &All"
|
|
msgstr "Chọn &hết"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:60
|
|
msgid "Dese&lect"
|
|
msgstr "&Bỏ chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:64
|
|
msgid "Find Pre&vious"
|
|
msgstr "Tìm &lùi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:67
|
|
msgid "&Actual Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ th&ật"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:68
|
|
msgid "&Fit to Page"
|
|
msgstr "Khít &vừa cỡ trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:69
|
|
msgid "Fit to Page &Width"
|
|
msgstr "Khít bề &rộng trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:70
|
|
msgid "Fit to Page &Height"
|
|
msgstr "Khít bề &cao trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:71
|
|
msgid "Zoom &In"
|
|
msgstr "&Phóng to"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:72
|
|
msgid "Zoom &Out"
|
|
msgstr "Thu &nhỏ"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:73
|
|
msgid "&Zoom..."
|
|
msgstr "Th&u phóng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:75
|
|
msgid "&Redisplay"
|
|
msgstr "&Hiển thị lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:77
|
|
msgid "&Up"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:82
|
|
msgid "&Previous Page"
|
|
msgstr "Trang t&rước"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:83
|
|
msgid "&Next Page"
|
|
msgstr "Trang &kế"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:84
|
|
msgid "&Go To..."
|
|
msgstr "&Tới..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:85
|
|
msgid "&Go to Page..."
|
|
msgstr "&Tới trang..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:86
|
|
msgid "&Go to Line..."
|
|
msgstr "&Tới dòng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:87
|
|
msgid "&First Page"
|
|
msgstr "Trang &đầu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:88
|
|
msgid "&Last Page"
|
|
msgstr "Trang &cuối"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:91
|
|
msgid "&Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:99
|
|
msgid "&Save Settings"
|
|
msgstr "&Lưu thiết lập"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:100
|
|
msgid "Configure S&hortcuts..."
|
|
msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:101
|
|
msgid "&Configure %1..."
|
|
msgstr "&Cấu hình %1..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:102
|
|
msgid "Configure Tool&bars..."
|
|
msgstr "Cấu hình th&anh công cụ..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:103
|
|
msgid "Configure &Notifications..."
|
|
msgstr "Cấu hình thông &báo..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:109
|
|
msgid "What's &This?"
|
|
msgstr "Cái &này là gì?"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:110
|
|
msgid "Tip of the &Day"
|
|
msgstr "&Mẹo của hôm nay"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:14
|
|
msgid "A little program to output installation paths"
|
|
msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt."
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:18
|
|
msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output"
|
|
msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:19
|
|
msgid "Compiled in prefix for TDE libraries"
|
|
msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện TDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:20
|
|
msgid "Compiled in exec_prefix for TDE libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện TDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:21
|
|
msgid "Compiled in library path suffix"
|
|
msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:22
|
|
msgid "Prefix in $HOME used to write files"
|
|
msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:23
|
|
msgid "Compiled in version string for TDE libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện TDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:24
|
|
msgid "Available TDE resource types"
|
|
msgstr "Kiểu tài nguyên TDE sẵn sàng"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:25
|
|
msgid "Search path for resource type"
|
|
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:26
|
|
msgid "User path: desktop|autostart|trash|document"
|
|
msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:27
|
|
msgid "Prefix to install resource files to"
|
|
msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:169
|
|
msgid "Applications menu (.desktop files)"
|
|
msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:170
|
|
msgid "CGIs to run from kdehelp"
|
|
msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:171
|
|
msgid "Configuration files"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:172
|
|
msgid "Where applications store data"
|
|
msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:173
|
|
msgid "Executables in $prefix/bin"
|
|
msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:174
|
|
msgid "HTML documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:175
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:176
|
|
msgid "Configuration description files"
|
|
msgstr "Tập tin mô tả cấu hình"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:177
|
|
msgid "Libraries"
|
|
msgstr "Thư viện"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:178
|
|
msgid "Includes/Headers"
|
|
msgstr "Tập tin Gồm/Đầu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:179
|
|
msgid "Translation files for TDELocale"
|
|
msgstr "Tập tin dịch cho TDELocale"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:180
|
|
msgid "Mime types"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:181
|
|
msgid "Loadable modules"
|
|
msgstr "Các mô-đun có thể tải"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:182
|
|
msgid "Qt plugins"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít Qt"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:183
|
|
msgid "Services"
|
|
msgstr "Dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:184
|
|
msgid "Service types"
|
|
msgstr "Kiểu dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:185
|
|
msgid "Application sounds"
|
|
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:186
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Biểu mẫu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:187
|
|
msgid "Wallpapers"
|
|
msgstr "Ảnh nền"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:188
|
|
msgid "XDG Application menu (.desktop files)"
|
|
msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:189
|
|
msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)"
|
|
msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:190
|
|
msgid "XDG Menu layout (.menu files)"
|
|
msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:191
|
|
msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)"
|
|
msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:192
|
|
msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
|
|
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:204
|
|
msgid ""
|
|
"%1 - unknown type\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%1 — kiểu lạ\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:229
|
|
msgid ""
|
|
"%1 - unknown type of userpath\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hồi lại"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2130
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2133
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2134
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2135
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2137
|
|
msgid "Paste special..."
|
|
msgstr "Dán đặc biệt..."
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2140 widgets/qlineedit.cpp:2142
|
|
#: widgets/qtextedit.cpp:5483
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2142 widgets/qlineedit.cpp:2144
|
|
#: widgets/qtextedit.cpp:5487 widgets/qtextedit.cpp:5489
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn hết"
|
|
|
|
#: dialogs/qdialog.cpp:367 dialogs/qdialog.cpp:645 dialogs/qtabdialog.cpp:749
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:285
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: dialogs/qdialog.cpp:541
|
|
msgid "What's This?"
|
|
msgstr "Cái này là gì?"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:165
|
|
msgid "&Font"
|
|
msgstr "&Phông chữ"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:174
|
|
msgid "Font st&yle"
|
|
msgstr "&Kiểu phông chữ"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:184 workspace/qworkspace.cpp:317
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:331
|
|
msgid "&Size"
|
|
msgstr "&Cỡ"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:188
|
|
msgid "Effects"
|
|
msgstr "Hiệu ứng"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:190
|
|
msgid "Stri&keout"
|
|
msgstr "Gạch &xoá"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:192
|
|
msgid "&Underline"
|
|
msgstr "&Gạch chân"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:194
|
|
msgid "Sample"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:205
|
|
msgid "Scr&ipt"
|
|
msgstr "Chữ &viết"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qinputdialog.cpp:148
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1575 dialogs/qtabdialog.cpp:195
|
|
#: dialogs/qtabdialog.cpp:1069 widgets/qdialogbuttons.cpp:264
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qtabdialog.cpp:704
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:273
|
|
msgid "Apply"
|
|
msgstr "Áp dụng"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 dialogs/qinputdialog.cpp:150
|
|
#: dialogs/qprogressdialog.cpp:251 dialogs/qtabdialog.cpp:848
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:270
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 widgets/qtitlebar.cpp:113
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1522
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:398
|
|
msgid "Select Font"
|
|
msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:456
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"OK"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:457
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:458
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Yes"
|
|
msgstr "&Có"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:459
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&No"
|
|
msgstr "&Không"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:460
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Abort"
|
|
msgstr "&Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:461
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Retry"
|
|
msgstr "Thử &lại"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:462
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Ignore"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:463
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"Yes to &All"
|
|
msgstr "Có về &hết"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:464
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"N&o to All"
|
|
msgstr "K&hông về hết"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:588
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>About Qt</h3>"
|
|
"<p>This program uses Qt version %1.</p>"
|
|
"<p>Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI & application development.</p>"
|
|
"<p>Qt provides single-source portability across MS Windows, "
|
|
"Mac OS X, Linux, and all major commercial Unix variants."
|
|
"<br>Qt is also available for embedded devices.</p>"
|
|
"<p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> "
|
|
"for more information.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Giới thiệu về Qt</h3>"
|
|
"<p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.</p>"
|
|
"<p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và "
|
|
"ứng dụng đa nền tảng.</p>"
|
|
"<p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS Windows™, "
|
|
"Mac OS X™, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính."
|
|
"<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p>"
|
|
"<p>Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem "
|
|
"<tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> để tìm thông tin thêm.</p>"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1551
|
|
msgid "About Qt"
|
|
msgstr "Giới thiệu về Qt"
|
|
|
|
#: dialogs/qtabdialog.cpp:796
|
|
msgid "Defaults"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:184
|
|
msgid "&Cancel"
|
|
msgstr "Th&ôi"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:185
|
|
msgid "< &Back"
|
|
msgstr "← &Lùi"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:186
|
|
msgid "&Next >"
|
|
msgstr "&Kế →"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:187
|
|
msgid "&Finish"
|
|
msgstr "Kết t&húc"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:188
|
|
msgid "&Help"
|
|
msgstr "Trợ g&iúp"
|
|
|
|
#: kernel/qaccel.cpp:470
|
|
msgid "%1, %2 not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa %1, %2"
|
|
|
|
#: kernel/qaccel.cpp:506
|
|
msgid "Ambiguous \"%1\" not handled"
|
|
msgstr "Chưa quản lý « %1 » mơ hồ"
|
|
|
|
#: kernel/qapplication.cpp:2896
|
|
msgid ""
|
|
"_: QT_LAYOUT_DIRECTION\n"
|
|
"Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right languages or to "
|
|
"'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew and Arabic) to get proper "
|
|
"widget layout."
|
|
msgstr "LTR"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1956
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Latin"
|
|
msgstr "La-tinh"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1959
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1962
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1965
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1968
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Georgian"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1971
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Runic"
|
|
msgstr "Chữ Run"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1974
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Ogham"
|
|
msgstr "Chữ Ogam"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1977
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"SpacingModifiers"
|
|
msgstr "Sửa đổi khoảng cách"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1980
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"CombiningMarks"
|
|
msgstr "Kết hợp dấu"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1983
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1986
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1989
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Syriac"
|
|
msgstr "Xy-ri Cổ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1992
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Thaana"
|
|
msgstr "Thă-na"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1995
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Devanagari"
|
|
msgstr "Đe-va-na-ga-ri"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1998
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Bengali"
|
|
msgstr "Ben-ga-ni"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2001
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Gurmukhi"
|
|
msgstr "Gổ-mu-khi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2004
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Gujarati"
|
|
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2007
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Oriya"
|
|
msgstr "Ô-ri-a"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2010
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tamil"
|
|
msgstr "Ta-min"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2013
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Telugu"
|
|
msgstr "Te-lu-gu"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2016
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Kannada"
|
|
msgstr "Kan-na-đa"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2019
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Malayalam"
|
|
msgstr "Ma-lay-am"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2022
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Sinhala"
|
|
msgstr "Xin-ha-la"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2025
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2028
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Lao"
|
|
msgstr "Lào"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2031
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tibetan"
|
|
msgstr "Tây Tạng"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2034
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Myanmar"
|
|
msgstr "Miến Điện"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2037
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Khmer"
|
|
msgstr "Khơ-me"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2040
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han"
|
|
msgstr "Han"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2043
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hiragana"
|
|
msgstr "Hiragana (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2046
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Katakana"
|
|
msgstr "Katakana (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2049
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hangul"
|
|
msgstr "Hangul (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2052
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Bopomofo"
|
|
msgstr "Bô-pô-mô-phô"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2055
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Yi"
|
|
msgstr "Yi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2058
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Ethiopic"
|
|
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2061
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Cherokee"
|
|
msgstr "Che-rô-khi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2064
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Canadian Aboriginal"
|
|
msgstr "Thổ dân Ca-na-đa"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2067
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Mongolian"
|
|
msgstr "Mông Cổ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2071
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Currency Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2075
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Letterlike Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu như chữ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2079
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Number Forms"
|
|
msgstr "Hình số"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2083
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Mathematical Operators"
|
|
msgstr "Toán tử toán học"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2087
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Technical Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu kỹ thuật"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2091
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Geometric Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu hình học"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2095
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Miscellaneous Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu lặt vặt"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2099
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Enclosed and Square"
|
|
msgstr "Đã bao và Vuông"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2103
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Braille"
|
|
msgstr "Chữ Bray"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2107
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2111
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tagalog"
|
|
msgstr "Ta-ga-loc"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2115
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hanunoo"
|
|
msgstr "Ha-nu-nu"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2119
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Buhid"
|
|
msgstr "Bu-hit"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2123
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tagbanwa"
|
|
msgstr "Tac-ba-nouă"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2127
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Katakana Half-Width Forms"
|
|
msgstr "Dạng Katakana nửa rộng"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2131
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Japanese)"
|
|
msgstr "Han (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2135
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Simplified Chinese)"
|
|
msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2139
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Traditional Chinese)"
|
|
msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2143
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Korean)"
|
|
msgstr "Han (Triều Tiên)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2147
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Unknown Script"
|
|
msgstr "Chữ viết lạ"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:93
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Space"
|
|
msgstr "Phím dài"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:94
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Esc"
|
|
msgstr "Esc (thoát)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:95
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Tab"
|
|
msgstr "Tab (tạo bảng)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Backtab"
|
|
msgstr "Tab lùi"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:97
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Backspace"
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:98
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Return"
|
|
msgstr "Return (xuống dòng)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:99
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Enter"
|
|
msgstr "Enter (nhập)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:100
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Ins"
|
|
msgstr "Ins (chèn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:101
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Del"
|
|
msgstr "Del (Xoá bỏ)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:102
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Pause"
|
|
msgstr "Pause (Tạm dừng)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:103
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Print"
|
|
msgstr "Print (in)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:104
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"SysReq"
|
|
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Home (về)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:106
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"End"
|
|
msgstr "End (cuối)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:107
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:108
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:109
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:110
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"PgUp"
|
|
msgstr "PgUp (lên trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:112
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"PgDown"
|
|
msgstr "PgDown (xuống trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:113
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"CapsLock"
|
|
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:114
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"NumLock"
|
|
msgstr "NumLock (khoá số)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:115
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"ScrollLock"
|
|
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:116
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Menu"
|
|
msgstr "Menu (trình đơn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:117
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Help"
|
|
msgstr "Help (trợ giúp)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:120
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Back"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Forward"
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:122
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Stop"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:123
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Volume Down"
|
|
msgstr "Giảm âm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:125
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Volume Mute"
|
|
msgstr "Câm âm lượng"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:126
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Volume Up"
|
|
msgstr "Tăng âm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Bass Boost"
|
|
msgstr "Trầm mạnh"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Bass Up"
|
|
msgstr "Tăng trằm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:129
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Bass Down"
|
|
msgstr "Giảm trầm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:130
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Treble Up"
|
|
msgstr "Tăng cao"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Treble Down"
|
|
msgstr "Giảm cao"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:132
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Play"
|
|
msgstr "Phát vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:133
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Stop"
|
|
msgstr "Dừng vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:134
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Previous"
|
|
msgstr "Vật chứa trước"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:135
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Next"
|
|
msgstr "Vật chứa kế"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:136
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Record"
|
|
msgstr "Thu vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:138
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Favorites"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:139
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:140
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Standby"
|
|
msgstr "Tạm nghỉ"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:141
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Open URL"
|
|
msgstr "Mở địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:142
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch Mail"
|
|
msgstr "Khởi chạy Thư"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:143
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch Media"
|
|
msgstr "Khởi chạy vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:144
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (0)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (0)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:145
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (1)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (1)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:146
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (2)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (2)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (3)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (3)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:148
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (4)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (4)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:149
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (5)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (5)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:150
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (6)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (6)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:151
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (7)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (7)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:152
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (8)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (8)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:153
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (9)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (9)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:154
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (A)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (A)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:155
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (B)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (B)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:156
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (C)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (C)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:157
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (D)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (D)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:158
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (E)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (E)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:159
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (F)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (F)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:163
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Print Screen"
|
|
msgstr "In màn hình"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:164
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Page Up"
|
|
msgstr "Page Up (lên trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:165
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Page Down"
|
|
msgstr "Page Down (xuống trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:166
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Caps Lock"
|
|
msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:167
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Num Lock"
|
|
msgstr "Num Lock (khoá số)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:168
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Number Lock"
|
|
msgstr "Number Lock (khoá số)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:169
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Scroll Lock"
|
|
msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:170
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Insert"
|
|
msgstr "Insert (chèn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:171
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Delete"
|
|
msgstr "Delete (xoá bỏ)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:172
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Escape"
|
|
msgstr "Escape (thoát)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:173
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"System Request"
|
|
msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:406 kernel/qkeysequence.cpp:484
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl (điều khiển)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:407 kernel/qkeysequence.cpp:494
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift (dịch)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:408 kernel/qkeysequence.cpp:489
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt (xen kẽ)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:409 kernel/qkeysequence.cpp:480
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta (siêu)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:483 kernel/qkeysequence.cpp:488
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:493 kernel/qkeysequence.cpp:532
|
|
msgid "+"
|
|
msgstr "+"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "F%1"
|
|
msgstr "F%1"
|
|
|
|
#: kernel/qnetworkprotocol.cpp:904
|
|
msgid "Operation stopped by the user"
|
|
msgstr "Thao tác bị người dùng dừng"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:273
|
|
msgid "True"
|
|
msgstr "Đúng"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:274
|
|
msgid "False"
|
|
msgstr "Sai"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:786
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "Chèn"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:787
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:788
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xoá bỏ"
|
|
|
|
#: tools/qfile.cpp:60
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFile\n"
|
|
"Unknown error"
|
|
msgstr "Gặp lỗi lạ"
|
|
|
|
#: tools/qfile.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFile\n"
|
|
"Could not read from the file"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ tập tin"
|
|
|
|
#: tools/qfile.cpp:62
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFile\n"
|
|
"Could not write to the file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2136 widgets/qtextedit.cpp:5471
|
|
msgid "&Undo"
|
|
msgstr "&Hồi lại"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2137 widgets/qtextedit.cpp:5472
|
|
msgid "&Redo"
|
|
msgstr "&Làm lại"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2139 widgets/qtextedit.cpp:5477
|
|
msgid "Cu&t"
|
|
msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2140 widgets/qtextedit.cpp:5478
|
|
msgid "&Copy"
|
|
msgstr "&Chép"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2141 widgets/qtextedit.cpp:5480
|
|
msgid "&Paste"
|
|
msgstr "&Dán"
|
|
|
|
#: widgets/qmainwindow.cpp:2237
|
|
msgid "Line up"
|
|
msgstr "Lên dòng"
|
|
|
|
#: widgets/qmainwindow.cpp:2239
|
|
msgid "Customize..."
|
|
msgstr "Tùy chỉnh..."
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:83
|
|
msgid "System Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn hê thống"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:88
|
|
msgid "Shade"
|
|
msgstr "Tạo bóng"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:93
|
|
msgid "Unshade"
|
|
msgstr "Bỏ bóng"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:100
|
|
msgid "Normalize"
|
|
msgstr "Chuẩn hóa"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:102 workspace/qworkspace.cpp:1498
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:108
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: widgets/qtoolbar.cpp:700
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: widgets/qwhatsthis.cpp:453
|
|
msgid "What's this?"
|
|
msgstr "Cái này là gì?"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:246
|
|
msgid "Yes to All"
|
|
msgstr "« Có » về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:248
|
|
msgid "OK to All"
|
|
msgstr "« Được » về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:251
|
|
msgid "No to All"
|
|
msgstr "« Không » về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:253
|
|
msgid "Cancel All"
|
|
msgstr "Thôi hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:256
|
|
msgid " to All"
|
|
msgstr " về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:262
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:268
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:276
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:279
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:282
|
|
msgid "Abort"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:315
|
|
msgid "&Restore"
|
|
msgstr "&Phục hồi"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:316 workspace/qworkspace.cpp:330
|
|
msgid "&Move"
|
|
msgstr "Chu&yển"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:318
|
|
msgid "Mi&nimize"
|
|
msgstr "Thu &nhỏ"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:319
|
|
msgid "Ma&ximize"
|
|
msgstr "&Phóng to"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:322 workspace/qworkspace.cpp:338
|
|
msgid "&Close"
|
|
msgstr "&Đóng"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:332
|
|
msgid "Stay on &Top"
|
|
msgstr "Luôn hiện phía &trước"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:336 workspace/qworkspace.cpp:1717
|
|
msgid "Sh&ade"
|
|
msgstr "Tạ&o bóng"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1218 workspace/qworkspace.cpp:1426
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1431
|
|
msgid "%1 - [%2]"
|
|
msgstr "%1 - [%2]"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1510
|
|
msgid "Restore Down"
|
|
msgstr "Phục hồi xuống"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1715
|
|
msgid "&Unshade"
|
|
msgstr "&Bỏ bóng"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:54
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"no error occurred"
|
|
msgstr "không có lỗi"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:55
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error triggered by consumer"
|
|
msgstr "lỗi bị người dùng gây ra"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"unexpected end of file"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:57
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"more than one document type definition"
|
|
msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:58
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing element"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:59
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"tag mismatch"
|
|
msgstr "thẻ không khớp"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:60
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing content"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"unexpected character"
|
|
msgstr "ký tự bất ngờ"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:62
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"invalid name for processing instruction"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:63
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"version expected while reading the XML declaration"
|
|
msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:64
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"wrong value for standalone declaration"
|
|
msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:65
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML "
|
|
"declaration"
|
|
msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:66
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"standalone declaration expected while reading the XML declaration"
|
|
msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:67
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing document type definition"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:68
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"letter is expected"
|
|
msgstr "ngờ chữ"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:69
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing comment"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:70
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing reference"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:71
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"internal general entity reference not allowed in DTD"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu "
|
|
"(DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"external parsed general entity reference not allowed in attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị "
|
|
"thuộc tính"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:73
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"external parsed general entity reference not allowed in DTD"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo "
|
|
"kiểu tài liệu (DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:74
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"unparsed entity reference in wrong context"
|
|
msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:75
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"recursive entities"
|
|
msgstr "thực thể đệ qui"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:76
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error in the text declaration of an external entity"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài"
|
|
|
|
#~ msgid "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a world-wide network of software engineers committed to <a href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> development.<br><br>No single group, company or organization controls the TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.<br><br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> for more information on the TDE project. "
|
|
#~ msgstr "<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>.<br><br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE.<br><br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> để xem thông tin thêm về dự án TDE."
|
|
|
|
#~ msgid "&Report Bugs or Wishes"
|
|
#~ msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "To submit a bug report, click on the button below.\n"
|
|
#~ "This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find a form to fill in.\n"
|
|
#~ "The information displayed above will be transferred to that server."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
|
|
#~ "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> (Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
|
|
#~ "Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
|
|
|
|
#~ msgid "&Report Bug..."
|
|
#~ msgstr "Thông &báo lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
|
|
#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
|
|
#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Address"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#~ msgid "Title"
|
|
#~ msgstr "Tựa"
|
|
|
|
#~ msgid "Role"
|
|
#~ msgstr "Vai trò"
|
|
|
|
#~ msgid "The resource '%1' is locked by application '%2'."
|
|
#~ msgstr "Tài nguyên « %1 » bị ứng dụng « %2 » khoá."
|