You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
727 lines
14 KiB
727 lines
14 KiB
# Vietnamese translation for KCron.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcron\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 21:28+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: ctcron.cpp:54 ktlistcron.cpp:44
|
|
msgid "(System Crontab)"
|
|
msgstr "(Crontab hệ thống)"
|
|
|
|
#: ctcron.cpp:63
|
|
msgid "No password entry found for user '%1'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mục nhập mật khẩu cho người dùng « %1 »"
|
|
|
|
#: ctcron.cpp:74
|
|
msgid "No password entry found for uid '%1'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mục nhập mật khẩu cho UID « %1 »"
|
|
|
|
#: ctcron.cpp:274
|
|
msgid "An error occurred while updating crontab."
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi cập nhật crontab."
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:33 ctdow.cpp:58 cttask.cpp:303
|
|
msgid "every day "
|
|
msgstr "mỗi ngày "
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:50
|
|
msgid "1st"
|
|
msgstr "ngày 1"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:50
|
|
msgid "2nd"
|
|
msgstr "ngày 2"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:51
|
|
msgid "3rd"
|
|
msgstr "ngày 3"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:51
|
|
msgid "4th"
|
|
msgstr "ngày 4"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:52
|
|
msgid "5th"
|
|
msgstr "ngày 5"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:52
|
|
msgid "6th"
|
|
msgstr "ngày 6"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:53
|
|
msgid "7th"
|
|
msgstr "ngày 7"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:53
|
|
msgid "8th"
|
|
msgstr "ngày 8"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:54
|
|
msgid "9th"
|
|
msgstr "ngày 9"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:54
|
|
msgid "10th"
|
|
msgstr "ngày 10"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:55
|
|
msgid "11th"
|
|
msgstr "ngày 11"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:55
|
|
msgid "12th"
|
|
msgstr "ngày 12"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:56
|
|
msgid "13th"
|
|
msgstr "ngày 13"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:56
|
|
msgid "14th"
|
|
msgstr "ngày 14"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:57
|
|
msgid "15th"
|
|
msgstr "ngày 15"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:57
|
|
msgid "16th"
|
|
msgstr "ngày 16"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:58
|
|
msgid "17th"
|
|
msgstr "ngày 17"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:58
|
|
msgid "18th"
|
|
msgstr "ngày 18"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:59
|
|
msgid "19th"
|
|
msgstr "ngày 19"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:59
|
|
msgid "20th"
|
|
msgstr "ngày 20"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:60
|
|
msgid "21st"
|
|
msgstr "ngày 21"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:60
|
|
msgid "22nd"
|
|
msgstr "ngày 22"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:61
|
|
msgid "23rd"
|
|
msgstr "ngày 23"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:61
|
|
msgid "24th"
|
|
msgstr "ngày 24"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:62
|
|
msgid "25th"
|
|
msgstr "ngày 25"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:62
|
|
msgid "26th"
|
|
msgstr "ngày 26"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:63
|
|
msgid "27th"
|
|
msgstr "ngày 27"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:63
|
|
msgid "28th"
|
|
msgstr "ngày 28"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:64
|
|
msgid "29th"
|
|
msgstr "ngày 29"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:64
|
|
msgid "30th"
|
|
msgstr "ngày 30"
|
|
|
|
#: ctdom.cpp:65
|
|
msgid "31st"
|
|
msgstr "ngày 31"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:60
|
|
msgid "weekday "
|
|
msgstr "hôm tuần "
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:78
|
|
msgid "Mon"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:78
|
|
msgid "Tue"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:79
|
|
msgid "Wed"
|
|
msgstr "T4"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:79
|
|
msgid "Thu"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:80
|
|
msgid "Fri"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:80
|
|
msgid "Sat"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#: ctdow.cpp:81
|
|
msgid "Sun"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:32
|
|
msgid "every month "
|
|
msgstr "mỗi tháng "
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:49
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng một"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:49
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng hai"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:50
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng ba"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:50
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng tư"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:51
|
|
msgid ""
|
|
"_: May long\n"
|
|
"May"
|
|
msgstr "Tháng năm"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:51
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng sáu"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:52
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng bảy"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:52
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng tám"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:53
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng chín"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:53
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng mười"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:54
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng mười một"
|
|
|
|
#: ctmonth.cpp:54
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng mười hai"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:238
|
|
msgid "%H:%M"
|
|
msgstr "%H:%M"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:239
|
|
msgid ""
|
|
"_: Please translator, read the README.translators file in kcron's source code\n"
|
|
"DAYS_OF_MONTH of MONTHS"
|
|
msgstr "DAYS_OF_MONTH, MONTHS"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:240
|
|
msgid ""
|
|
"_: Really, read that file\n"
|
|
"every DAYS_OF_WEEK"
|
|
msgstr "mỗi DAYS_OF_WEEK"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:241
|
|
msgid "DOM_FORMAT as well as DOW_FORMAT"
|
|
msgstr "DOM_FORMAT cũng như DOW_FORMAT"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:242
|
|
msgid "At TIME"
|
|
msgstr "Vào lúc TIME"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:243
|
|
msgid "TIME_FORMAT, DATE_FORMAT"
|
|
msgstr "TIME_FORMAT, DATE_FORMAT"
|
|
|
|
#: cttask.cpp:289
|
|
msgid ", and "
|
|
msgstr ", và "
|
|
|
|
#: cttask.cpp:291 ctunit.cpp:187
|
|
msgid " and "
|
|
msgstr " và "
|
|
|
|
#: cttask.cpp:293 ctunit.cpp:189
|
|
msgid ", "
|
|
msgstr ", "
|
|
|
|
#: ctunit.cpp:186
|
|
msgid ","
|
|
msgstr ","
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:42 ktapp.cpp:381
|
|
msgid "Task Scheduler"
|
|
msgstr "Bộ lập lịch tác vụ"
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"The following error occurred while initializing KCron:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"\n"
|
|
"KCron will now exit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi sau trong khi khởi tạo KCron:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"\n"
|
|
"KCron sẽ thoát ngay bây giờ.\n"
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"You can use this application to schedule programs to run in the background.\n"
|
|
"To schedule a new task now, click on the Tasks folder and select Edit/New from "
|
|
"the menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng dùng chương trình này để lập kế hoạch cho các chương trình chạy "
|
|
"về nền.\n"
|
|
"Để lập lịch tác vụ mới, hãy nhấn vào thư mục « Tác Vụ » (Tasks) rồi chọn « Sửa > "
|
|
"Mới » trong trình đơn."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:96
|
|
msgid "Welcome to the Task Scheduler"
|
|
msgstr "Chào mừng đến với Bộ lập lịch tác vụ"
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:131
|
|
msgid "&New..."
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:133
|
|
msgid "M&odify..."
|
|
msgstr "Sử&a đổi..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:135 kttask.cpp:171 ktvariable.cpp:74
|
|
msgid "&Enabled"
|
|
msgstr "&Bật"
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:136
|
|
msgid "&Run Now"
|
|
msgstr "Chạ&y ngay"
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:146 ktapp.cpp:257 ktapp.cpp:268 ktapp.cpp:288 ktapp.cpp:295
|
|
#: ktapp.cpp:302 ktapp.cpp:309 ktapp.cpp:316 ktapp.cpp:323 ktapp.cpp:341
|
|
#: ktapp.cpp:348 ktapp.cpp:361 ktapp.cpp:374
|
|
msgid "Ready."
|
|
msgstr "Sẵn sàng."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:214
|
|
msgid ""
|
|
"Scheduled tasks have been modified.\n"
|
|
"Do you want to save changes?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tác vụ đã lập lịch đã bị thay đổi.\n"
|
|
"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:255
|
|
msgid "Saving..."
|
|
msgstr "Đang lưu..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:266
|
|
msgid "Printing..."
|
|
msgstr "Đang in..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:285
|
|
msgid "Cutting to clipboard..."
|
|
msgstr "Đang cắt vào bảng nháp..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:293
|
|
msgid "Copying to clipboard..."
|
|
msgstr "Đang chép vào bảng nháp..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:300
|
|
msgid "Pasting from clipboard..."
|
|
msgstr "Đang dán từ bảng nháp..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:307
|
|
msgid "Adding new entry..."
|
|
msgstr "Đang thêm mục nhập mới..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:314
|
|
msgid "Modifying entry..."
|
|
msgstr "Đang sửa đổi mục..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:321
|
|
msgid "Deleting entry..."
|
|
msgstr "Đang xoá mục..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:331
|
|
msgid "Disabling entry..."
|
|
msgstr "Đang tắt mục..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:337
|
|
msgid "Enabling entry..."
|
|
msgstr "Đang bật mục..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:346
|
|
msgid "Running command..."
|
|
msgstr "Đang chạy lệnh..."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:395
|
|
msgid "Create a new task or variable."
|
|
msgstr "Tạo tác vụ hay biến mới."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:398
|
|
msgid "Edit the selected task or variable."
|
|
msgstr "Sửa tác vụ hay biến đã chọn."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:401
|
|
msgid "Delete the selected task or variable."
|
|
msgstr "Xoá tác vụ hay biến đã chọn."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:404
|
|
msgid "Enable/disable the selected task or variable."
|
|
msgstr "Bật/tắt tác vụ hay biến đã chọn."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:407
|
|
msgid "Run the selected task now."
|
|
msgstr "Chạy tác vụ đã chọn lập tức."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:421
|
|
msgid "Enable/disable the tool bar."
|
|
msgstr "Bật/tắt thanh công cụ."
|
|
|
|
#: ktapp.cpp:424
|
|
msgid "Enable/disable the status bar."
|
|
msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái."
|
|
|
|
#: ktlisttask.cpp:43 ktlistvar.cpp:43
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: ktlisttask.cpp:57 ktlistvar.cpp:66
|
|
msgid "Disabled."
|
|
msgstr "Bị tắt."
|
|
|
|
#: ktlisttask.cpp:62
|
|
msgid "Modify Task"
|
|
msgstr "Sửa đổi tác vụ"
|
|
|
|
#: ktlisttasks.cpp:41
|
|
msgid "Tasks"
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
#: ktlisttasks.cpp:47
|
|
msgid "Edit Task"
|
|
msgstr "Sửa tác vụ"
|
|
|
|
#: ktlisttasks.cpp:74
|
|
msgid "Task name:"
|
|
msgstr "Tên tác vụ :"
|
|
|
|
#: ktlisttasks.cpp:75
|
|
msgid "Program:"
|
|
msgstr "Chương trình:"
|
|
|
|
#: ktlisttasks.cpp:76 ktlistvars.cpp:72
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: ktlisttasks.cpp:85
|
|
msgid "No tasks..."
|
|
msgstr "Không có tác vụ..."
|
|
|
|
#: ktlistvar.cpp:72
|
|
msgid "Modify Variable"
|
|
msgstr "Sửa đổi biến"
|
|
|
|
#: ktlistvars.cpp:43
|
|
msgid "Edit Variable"
|
|
msgstr "Sửa giá trị"
|
|
|
|
#: ktlistvars.cpp:70
|
|
msgid "Variable:"
|
|
msgstr "Biến:"
|
|
|
|
#: ktlistvars.cpp:71
|
|
msgid "Value:"
|
|
msgstr "Giá trị:"
|
|
|
|
#: ktlistvars.cpp:81
|
|
msgid "No variables..."
|
|
msgstr "Không có biến..."
|
|
|
|
#: ktlistvars.cpp:98
|
|
msgid "Variables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ktprint.cpp:81
|
|
msgid "Print Cron Tab"
|
|
msgstr "In Crontab"
|
|
|
|
#: ktprintopt.cpp:26
|
|
msgid "Cron Options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn Cron"
|
|
|
|
#: ktprintopt.cpp:30
|
|
msgid "Print cron&tab"
|
|
msgstr "In Cron&tab"
|
|
|
|
#: ktprintopt.cpp:33
|
|
msgid "Print &all users"
|
|
msgstr "In &mọi người dùng"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:112
|
|
msgid "&Run as:"
|
|
msgstr "Chạ&y dưới:"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:138
|
|
msgid "&Comment:"
|
|
msgstr "&Chú thích:"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:150
|
|
msgid "&Program:"
|
|
msgstr "Chương &trình:"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:165
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#: kttask.cpp:180
|
|
msgid "Months"
|
|
msgstr "Tháng"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:196 kttask.cpp:229 kttask.cpp:249 kttask.cpp:309 kttask.cpp:338
|
|
#: kttask.cpp:706 kttask.cpp:735 kttask.cpp:744 kttask.cpp:773 kttask.cpp:782
|
|
#: kttask.cpp:811 kttask.cpp:820 kttask.cpp:849 kttask.cpp:858 kttask.cpp:887
|
|
msgid "Set All"
|
|
msgstr "Đặt hết"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:202
|
|
msgid "Days of Month"
|
|
msgstr "Ngày trong tháng"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:233
|
|
msgid "Days of Week"
|
|
msgstr "Ngày trong tuần"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:255
|
|
msgid "Daily"
|
|
msgstr "Hàng ngày"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:261
|
|
msgid "Run every day"
|
|
msgstr "Chạy hàng ngày"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:266
|
|
msgid "Hours"
|
|
msgstr "Giờ"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:271
|
|
msgid "AM"
|
|
msgstr "buổi sáng"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:294
|
|
msgid "PM"
|
|
msgstr "buổi chiều/tối"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:313
|
|
msgid "Minutes"
|
|
msgstr "Phút"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:523
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the following to schedule the task:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập thông tin sau để lập lịch tác vụ này:\n"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:529
|
|
msgid "the program to run"
|
|
msgstr "chương trình cần chạy"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:541
|
|
msgid "the months"
|
|
msgstr "tháng"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:562
|
|
msgid "either the days of the month or the days of the week"
|
|
msgstr "ngày của tháng hay ngày của tuần"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:578
|
|
msgid "the hours"
|
|
msgstr "giờ"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:594
|
|
msgid "the minutes"
|
|
msgstr "phút"
|
|
|
|
#: kttask.cpp:622
|
|
msgid "Cannot locate program. Please re-enter."
|
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình. Hãy nhập lại."
|
|
|
|
#: kttask.cpp:630
|
|
msgid "Program is not an executable file. Please re-enter."
|
|
msgstr "Không thể chạy chương trình. Hãy nhập lại."
|
|
|
|
#: kttask.cpp:697
|
|
msgid "Only local or mounted files can be executed by crontab."
|
|
msgstr "Crontab chỉ có khả năng thực hiện các tập tin cục bộ hay đã lắp thôi."
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:37
|
|
msgid "&Variable:"
|
|
msgstr "&Biến:"
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:55
|
|
msgid "Va&lue:"
|
|
msgstr "G&iá trị:"
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:64
|
|
msgid "Co&mment:"
|
|
msgstr "C&hú thích:"
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:106
|
|
msgid "Override default home folder."
|
|
msgstr "Đè thư mục chính mặc định."
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:111
|
|
msgid "Email output to specified account."
|
|
msgstr "Gửi thư chứa kết xuất tới tài khoản đã xác định."
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:116
|
|
msgid "Override default shell."
|
|
msgstr "Đè trình bao mặc định."
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:121
|
|
msgid "Folders to search for program files."
|
|
msgstr "Thư mục nơi cần tìm tập tin chương trình."
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:133
|
|
msgid "Please enter the variable name."
|
|
msgstr "Hãy nhập tên giá trị."
|
|
|
|
#: ktvariable.cpp:140
|
|
msgid "Please enter the variable value."
|
|
msgstr "Hãy nhập giá trị biến."
|
|
|
|
#: ktview.cpp:104
|
|
msgid "Users/Tasks/Variables"
|
|
msgstr "Người dùng/Tác vụ/Biến"
|
|
|
|
#: ktview.cpp:106
|
|
msgid "Tasks/Variables"
|
|
msgstr "Tác vụ/Biến"
|
|
|
|
#: ktview.cpp:108
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: ktview.cpp:109
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: ktview.cpp:275
|
|
msgid ""
|
|
"_: user on host\n"
|
|
"%1 <%2> on %3"
|
|
msgstr "%1 <%2> trên %3"
|
|
|
|
#: ktview.cpp:283
|
|
msgid "Scheduled Tasks"
|
|
msgstr "Tác vụ đã lập lịch"
|
|
|
|
#: main.cpp:20
|
|
msgid "TDE Task Scheduler"
|
|
msgstr "Bộ lập lịch tác vụ TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:22
|
|
msgid "KCron"
|
|
msgstr "KCron"
|
|
|
|
#~ msgid "&Silent"
|
|
#~ msgstr "&Im"
|
|
|
|
#~ msgid "New"
|
|
#~ msgstr "Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Translators: See README.translators!"
|
|
#~ msgstr "Người dịch: Xem file README.translators!"
|
|
|
|
#~ msgid "DAYS_OF_MONTH of MONTHS"
|
|
#~ msgstr "DAYS_OF_MONTH of MONTHS"
|
|
|
|
#~ msgid "every DAYS_OF_WEEK"
|
|
#~ msgstr "mọi DAYS_OF_WEEK"
|
|
|
|
#~ msgid "&Print"
|
|
#~ msgstr "&In"
|
|
|
|
#~ msgid "Cu&t"
|
|
#~ msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#~ msgid "Save tasks and variables."
|
|
#~ msgstr "Cất tác vụ và các biến số."
|
|
|
|
#~ msgid "Print all or current crontab(s)."
|
|
#~ msgstr "In mọi giá trị hiện tại của crontab."
|
|
|
|
#~ msgid "Exit %1."
|
|
#~ msgstr "Thoát %1."
|
|
|
|
#~ msgid "Cut the selected task or variable and put on the clipboard."
|
|
#~ msgstr "Cắt tác vụ hay biến đã chọn và cho vào clipboard."
|
|
|
|
#~ msgid "Copy the selected task or variable to the clipboard."
|
|
#~ msgstr "Copy tác vụ hay biến vào clipboard."
|
|
|
|
#~ msgid "Paste task or variable from the clipboard."
|
|
#~ msgstr "Dán tác vụ hay biến từ clipboard."
|
|
|
|
#~ msgid "KCron fatal error: Unable to read or write file."
|
|
#~ msgstr "KCron fatal error: Không thể đọc hay viết file"
|
|
|
|
#~ msgid "KCron fatal error: Unknown."
|
|
#~ msgstr "KCron fatal error: Không biết"
|